Tải bản đầy đủ (.pdf) (62 trang)

Khảo sát quy trình công nghệ sản xuất mã hàng LC 11067 tại công ty TNHH terreratex việt nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.47 MB, 62 trang )

Trang 1/ 62

BỘ CÔNG THƢƠNG
TRƢỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP.HCM

Khoa Công nghệ may – TKTT - Da Giày



BÁO CÁO
THỰC TẬP TỐT NGHIỆP





GVHD: Nguyễn Mai Thanh Thảo
SVTH :
Nguyễn Thị Thủy Tiên (3010080086)
Huỳnh Thị Ngọc Hà (3010080014)







TP.HCM, tháng 4 – 2011

Trang 2/ 62


MỤC LỤC

Phần 1: GIỚI THIỆU CÔNG TY 6
I/ Khái quát chung về Công Ty TNHH Terratex Việt Nam 6
1. Quá trình hình thành và phát triển của công ty TNHH
Terratex Việt Nam 6
2. Hệ thống tổ chức bộ máy,chức năng nhiệm vụ 7
3. Lĩnh vực và quy mô hoạt động 10
4. Những thuận lợi và khó khăn trong hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty
11
Phần 2: QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ CHUNG CỦA CÔNG TY 14
I/ Sơ đồ quy trình sản xuất 14
II/ Diễn giải sơ đồ 15
Phần 3: QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT MÃ HÀNG LC 11067 16
I/ Giới thiệu mã hàng LC 11067 16
II/ Quá trình sản xuất mã hàng LC 11067 19
1.Hình vẽ phác hoạ sản phẩm 19
2.Bảng vẽ kỹ thuật 21
3.Bảng thông số thành phẩm các size sản xuất 22
4.Tiêu chuẩn kỹ thuật may 23
5.Tiêu chuẩn hoàn tất 27
6.Bảng số lượng đơn hàng 35
7.Quá trình thiết kế rập 36
8.Giác sơ đồ 42
9.Qui trình cắt 46
10.Bảng màu 52
11.Định mức nguyên phụ liệu 57
12.Bảng cân đối nguyên phụ liệu 59
13.Tiêu chuẩn kiểm tra sản phẩm 61
14.Qui trình công nghệ may 63

15.Sơ đồ nhánh cây 84
16.Cân đối chuyền 85
Trang 3/ 62

17.Bố trí dây chuyền sản xuất 88
18.Bố trí mặt bằng nhà xưởng 89
19.Kết luận và kiến nghị 93
20.Tài liệu tham khảo 94
21.Phụ đính 94

Trang 4/ 62

PHẦN 3
QUY TRÌNH SẢN XUẤT MÃ HÀNG LC 11067

Mã hàng (Style#): LC11067
Khách hàng (Buyer): Kohl’s (Lauren Conrad)
Trụ sở sản xuất (Factory): TERRATEX VIỆT NAM
Mô tả mẫu (Description): Crochet trim cami (dạng áo ngủ cao cấp 2 dây)
1. Hình ảnh phác hoạ sản phẩm:


Mặt trƣớc Mặt sau
Mẫu mô tả:

Trang 5/ 62



Mô tả mặt trƣớc và mặt sau sản phẩm

 Thân trước có 8 plys.
 2 dây ren phối sườn, một dây ren phối lai.
 Có bèo dún ở lai.
 Có viền ren cổ.
2. Bảng vẽ kỹ thuật:
Trang 6/ 62


Hình vẽ kỹ thuật mặt trƣớc và mặt sau sản phẩm

3. Bảng thông số thành phẩm các size sản xuất (đơn vị tính inch):
Trang 7/ 62


4. Tiêu chuẩn kỹ thuật may:
a. Quy cách may:
 Mật độ đường may: 12 mũi/1inch (cho tất cả các công đoạn)
 Kim may: sử dụng kim số 9 (cho tất cả các công đoạn)
 Chỉ: chỉ may máy một kim sử dụng chỉ cotton, máy vắt sổ sử dụng chỉ tơ (cho tất cả
các công đoạn)
STT
Tên chi tiết
Quy cách may
1
Ly
Tất cả các ly may không được lớn nhỏ, khoảng cách giữa
các ly phải đúng thông số là ½ inch, phải đủ tất cả 8 con ly
và đảm bảo độ xéo giữa các ly cho đẹp
2
Nhãn

Nhãn may đúng vị trí, đúng size, đúng thông số
3
Sườn
Tất cả các đường sườn khi vắt sổ phải đều không được
chém vải và phải đúng thông số
4
Vòng cổ
Vòng cổ phải diễu cho đều, đẹp, đúng thông số, không
được lớn nhỏ
5
Dây vai
Dây vai 2 bên phải đối xứng nhau, đều nhau, không được
so le và phải đúng thông số
6
Bèo
Bèo phải nhún đều và đúng thông số không được lớn nhỏ
Hình mô tả quy cách may:
Trang 8/ 62













Trang 9/ 62


b. Quy cách ủi:
- Ly ủi đều, đúng thông số.
- Ủi sản phẩm bằng bàn ủi hơi, ủi cả mặt trái lẫn mặt phải sản phẩm, nhiệt độ ủi từ
180-200
0
C
- Cần phải kiểm tra kĩ nhiệt độ trước khi ủi để tránh tình trạng sản phẩm bị cháy xém
hay bị biến dạng.
- Phà hơi nhẹ vừa phải không đè quá mạnh lên sản phẩm may.
Ảnh minh họa:
Trang 10/ 62

 Ủi mặt trái sản phẩm:

 Ủi mặt phải sản phẩm:

5. Tiêu chuẩn hoàn tất:
Trang 11/ 62

a. Quy cách gắn nhãn:
- Nhãn chính: nằm ở giữa cổ sau.

- Nhãn size: cách nhãn chính 1/8 inch về bên trái người mặc.

Trang 12/ 62

- Nhãn care: từ lai hoàn thành lên 5 ½ inch, bên sườn trái người mặc.

- Nhãn UPC: ở giữa, bên dưới nhãn care.


- Thẻ bài: gắn đằng sau nhãn size bằng kim móc
Trang 13/ 62



b. Quy cách đóng gói: sử dụng móc treo
- Móc treo (hình minh họa):


Trang 14/ 62



- Bảng quy cách đóng gói:
 PO 7143254
Thùng
số
Số
thùng
Màu
Size
Pcs/bag
Bag/ctn
Pcs/ctn
Tổng
số




XS
S
M
L
XL




1-3
3
PZMB
20




1
20
20
60
4-8
5
PZMB

20




1
20
20
100
9-13
5
PZMB


20


1
20
20
100
14-16
3
PZMB



20

1
20
20
60
17-18

2
PZMB




20
1
20
20
40
Tổng
cộng
18

60
100
100
60
40



360
1-3
3
PZMP
20





1
20
20
60
4-8
5
PZMP

20



1
20
20
100
9-13
5
PZMP


20


1
20
20
100

14-16
3
PZMP



20

1
20
20
60
17-18
2
PZMP




20
1
20
20
40
Tổng
cộng
18

60
100

100
60
40



360
Tổng
cộng 2
36 thùng
carton
120
200
200
120
80



720
Trang 15/ 62

màu
 Kích thƣớc thùng carton: 32cm x 28cm x 23cm

 PO 7143249
Số
thùng
Thùng
số

Màu
size
Pcs/
bag
Bag/
ctn
Pcs/ctn
Tổng số
(pcs)



XS
S
M
L
XL




1-1428
1428
PZ
MP
2
2
2
2
1

9
1
9
12852
1429-
2558
1130
PZ
MB
2
2
2
2
1
9
1
9
10170
Tổng
cộng
2558
5116
5116
5116
5116
2558



23022

Tổng
tất cả
2558 thùng
carton
5516
5516
5516
5516
2558



23022

 Kích thƣớc thùng carton: 66cm x 56cm x 9cm

 PO 7143256
Thùng
số
Số
thùng
Màu
SIZE
Pcs/bag
Bag/ctn
Pcs/ctn
Tổng
số




XS
S
M
L
XL




1-3
3
PZMB
20




20
1
20
60
4-8
5
PZMB

20




20
1
20
100
9-13
5
PZMB


20


20
1
20
100
14-16
3
PZMB



20

20
1
20
60
17-18
2

PZMB




20
20
1
20
40
Trang 16/ 62

Tổng
cộng
18

60
100
100
60
40




1-3
3
PZMP
20





20
1
20
60
4-8
5
PZMP

20



20
1
20
100
9-13
5
PZMP


20


20
1
20

100
14-16
3
PZMP



20

20
1
20
60
17-18
2
PZMP




20
20
1
20
40
Tổng
cộng
18

60

100
100
60
40




Tổng
tất cả
36

120
200
200
120
80



720

Kích thƣớc thùng carton: 66cm x 56cm x26 cm
Hình minh họa:

Trang 17/ 62



6. Bảng số lƣợng đơn hàng:

 PO 7143249
Mã hàng
Màu/size
XS
S
M
L
XL
Tổng cộng
LC11067
PALLZZOBLOO
MS PINK
2856
2856
2856
2856
1428
12852
LC11067
PALLZZOBLOO
MS BLUE
2260
2260
2260
2260
1130
10170
TỔNG CỘNG

5116

5116
5116
5116
2558
23022
 PO 7143254
Mã hàng
Màu/size
XS
S
M
L
XL
Tổng cộng
LC11067
PALLZZOBLOOMS
BLUE
60
100
100
60
40
360
LC11067
PALLZZOBLOOMS PINK
60
100
100
60
40

360
TỔNG CỘNG

120
200
200
120
80
720
 PO 7143256
Mã hàng
Màu/size
XS
S
M
L
XL
Tổng cộng
Trang 18/ 62

LC11067
PALLZZOBLOOMS
BLUE
60
100
100
60
40
360
LC11067

PALLZZOBLOOMS PINK
60
100
100
60
40
360
TỔNG CỘNG

120
200
200
120
80
720

 Tổng số sản phẩm của đơn hàng: 24462 pcs
7. Thiết kế rập:
Thân trƣớc x 1:

Thân sau x 1:

Trang 19/ 62




Thân trƣớc phối x 2:

Trang 20/ 62






Trang 21/ 62

Thân sau phối:



Trang 22/ 62

Bèo x 2:




Dây vai trƣớc x2




Trang 23/ 62

Dây vai saux2:





8. Giác sơ đồ:
 Ghép sơ đồ:

hàng
11067
Khách hàng:
Kohl’s
Màu
PALZZOBLMP
Vải chính
size
XS
S
M
L
XL
Tổng
cộng
Tổng số
lớp
Số lượng
2916
2956
2956
2916
1468
13212

Trừ hao
3%

3003
3045
3045
3003
1512
13608

Sơ đồ 1
2
2
2
2
1
9
1502
Tổng số
sản
phẩm
3004
3004
3004
3004
1502
13518

Thiếu dư
Dư 1
Thiếu 41
Thiếu 41
Dư 1

Thiếu 10
Thiếu 90

Sơ đồ 2
0
4
4
0
1
9
11
Tổng số
sản
phẩm
0
44
44
0
11
99

Thiếu dư
Dư 1
Dư 3
Dư 3
Dư 1
Dư 1
Dư 9

Tổng

cộng
3004
3048
3048
3004
1513
13617




hàng
11067
Khách hàng:
Kohl’s
Màu
PALZZOBLMB
Vải chính
Trang 24/ 62




size
XS
S
M
L
XL
Tổng

cộng
Tổng số
lớp
Số lượng
2320
2360
2360
2320
1170
10530

Trừ hao
3%
2390
2431
2431
2390
1205
10846

Sơ đồ 1
2
2
2
2
1
9
1195
Tổng số
sản

phẩm
2390
2390
2390
2390
1195
10755

Thiếu dư
0
Thiếu 41
Thiếu 41
0
Thiếu 10
Thiếu 91

Sơ đồ 2
0
4
4
0
1
9
11
Tổng số
sản
phẩm
0
44
44

0
11
99

Thiếu dư
0
Dư 3
Dư 3
0
Dư 1
Dư 8

Tổng
cộng
2390
2434
2434
2390
1206
10854

Trang 25/ 62

Sơ đồ 1:

Kết quả giác sơ đồ:
Khổ sơ đồ: 57 inch
Dài sơ đồ: 4yard 25.551 inch
Phần trăm sử dụng: 89.67%





×