Tải bản đầy đủ (.pdf) (40 trang)

Bài giảng giải tích hàm nâng cao của trần văn sự

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (478.85 KB, 40 trang )

Ph n IV. Không Gian Hilbert và Ph c a toán tầ ổ ủ ử
Chapter 3.
HILBERT SPACE
Gi i thi u: Không gian Hilebert là d ng t ng quát hoá các khái ni m, tínhớ ệ ạ ổ ệ
ch t c a không gian Euclide h u h n chi u sang các không gian vô h nấ ủ ữ ạ ề ạ
chi u. Không gian Hilbert có các khái ni m tr c giao, góc gi a cácề ệ ự ữ
vect là m t nét khá m i m so v i không gian đ nh chu n. Nh v yơ ộ ớ ẽ ớ ị ẩ ờ ậ
các đ i t ng c a gi i tích nh dãy s , hàm s có th mô t nh nh ngố ượ ủ ả ư ố ố ể ả ư ữ
y u t hình h c. Do đó có th s d ng tr c quan hình h c khi nghiên c uế ố ọ ể ử ụ ự ọ ứ
các đ i t ng v a đ c đ c mô t . ố ượ ừ ượ ượ ả
Không gian Hilbert là m t tr ng h p riêng c a không gian Banach,ộ ườ ợ ủ
là m t d ng không gian h u ích th c s , d thao tác trong các ng d ngộ ạ ữ ự ự ễ ứ ụ
c a gi i tích hàm phi tuy n vào v t lý l ng t nói riêng, khoa h c kủ ả ế ậ ượ ử ọ ỹ
thu t nói chung. ậ
Không gian Hilbert đ c đ t tên c a nhà toán h c ng i đ c tên làượ ặ ủ ọ ườ ứ
David Hilbert (1862-1943) ng i đã nghiên c u các đ i t ng này khiườ ứ ố ượ
kh o sát ph ng trình tích phân. Bài t p xemả ươ ậ
()
§1 Khái ni m không gian Hilbertệ
1.1 Tích vô h ng.ướ
Cho H là không gian vect trên tr ng ơ ườ
( , ).K R C

Tích vô h ng xác đ nh trong H là m t ánh x :ướ ị ộ ạ
.,. :
( , ) ,
H H K
x y x y
< >    
< >a
tho mãn các đi u ki n sau đâyả ề ệ


i.
, , , , .x y y x x y H< >=< > ∀ 
ii.
, , , , , , .x y z x z y z x y z H< + > = < > + < > ∀ 
iii.
, , , , , .x y x y x y H K
λ λ λ
< >= < > ∀ ��
iv.
, 0, , , 0 0.x x x H x x x< > ∀ < >= =� � �
S ố
,x y< >
g i là tích vô h ng c a hai véct x và y.ọ ướ ủ ơ
C p ặ
( , .,. )H < >
đ c g i là không gian ti n Hilbert hay không gian Unita. ượ ọ ề
Th ng chúng ta ký hi u không gian Hilbert H thay cho c p ườ ệ ặ
( , .,. )H < >
.
T đ nh nghĩa tích vô h ng trên ta d dàng suy raừ ị ướ ễ
Ths. Tr n Văn S Ch ng III, IV: Lý Thuy t Ph -Toán T Compact, Không Gianầ ự ươ ế ổ ử
Hinbert
, , ,
, , ,
x y x y
x y z x y x z
λ λ
< >= < >
< + >=< > + < >
v i m i ớ ọ

, , , .x y z H K
λ
� �
T đó suy ra tích vô h ng ừ ướ
.,.< >
là m t d ng song tuy n tính xác đ nhộ ạ ế ị
d ng trên H.ươ
Các ví d :ụ
1. Ký hi u X=ệ
1
l
là t p t t c các dãy s th c ho c ph c ậ ấ ả ố ự ặ ứ
( )
n n
x x=

tho mãnả
1
| | .
n
n
x

=
< +

V i m i ớ ọ
( ) , ( )
n n n n
x x y y= =

đ nh nghĩaị
1
, .
n n
n
x y x y

=
< >=


Khi đó
.,.< >
là m t tích vô h ng xác đ nh trên X. ộ ướ ị
2. Ký hi u ệ
[ , ]a b
C
là t p các hàm liên t c trên đo n [a, b]. ậ ụ ạ
V i m i ớ ọ
[ , ]
,
a b
f g C
đ nh nghĩa ị
, ( ) ( )
b
a
f g f x g x dx< >=

.

Khi đó
.,.< >
là m t tích vô h ng xác đ nh trên ộ ướ ị
[ , ]a b
C
.
3. Cho
( , , )X
µ
A
là m t không gian đ đo và ộ ộ
E  .A
. Xét không gian
2 2
( , ) { : : | | }.
E
L E f E f d
µ µ
=    < +

R
V i m i ớ ọ
2
, ( , ),f g L E
µ

đ nh nghĩaị
, .
E
f g fg d

µ
< > =

Khi đó
.,.< >
là m t tích vô h ng xác đ nh trên ộ ướ ị
2
( , ).L E
µ
Theorem 1.1.1 Trong không gian ti n Hinbert H, v i m i ề ớ ọ
,x y H
ta luôn có
2
| , | , , .x y x x y y< >  < >< >
(1.1)
D u = x y ra khi và ch khi ấ ả ỉ
: .t K y tx∃ =�
(1.1) g i là b t đ ng th c Schwarz.ọ ấ ẳ ứ
Theorem 1.1.2. N u H là không gian ti n Hilbert thìế ề
|| || , ,x x x x H= < > ∀ 
(1.2)
xác đ nh m t chu n trên H.ị ộ ẩ
Nh v y không gian ti n Hinbert H chính là m t không gian đ nh chu nư ậ ề ộ ị ẩ
v i chu n c m sinh t tích vô h ng b i công th c (1.2). T đây các k tớ ẩ ả ừ ướ ở ứ ừ ế
Bài gi ng h c ph n Gi i Tích Hàmả ọ ầ ả
230
Ths. Tr n Văn S Ch ng III, IV: Lý Thuy t Ph -Toán T Compact, Không Gianầ ự ươ ế ổ ử
Hinbert
qu đ c thi t l p t không gian đ nh chu n có th áp d ng đ c choả ượ ế ậ ừ ị ẩ ể ụ ượ
không gian ti n Hilbert. ề

1.2 Không gian Hilbert
M t không gian ti n Hilbert xem nh không gian đ nh chu n có thộ ề ư ị ẩ ể
đ y đ ho c không đ y đ . N u H là không gian ti n Hilbert và đ y đầ ủ ặ ầ ủ ế ề ầ ủ
đ i v i chu n c m sinh t tích vô h ng b i công th c (1.2) g i là khôngố ớ ẩ ả ừ ướ ở ứ ọ
gian Hilbert.
Ví d : Xét l i các ví d 1,2,3 m c 1.1. Ta có X, ụ ạ ụ ụ
[ , ]a b
C
không ph i làả
không gian Hilbert v i các chu n t ng ng là ớ ẩ ươ ứ
Trong X chu n ẩ
2
1
|| || | | , ( ) .
n n
n
x x x x X

=
= ∀ = 

Trong
[ , ]a b
C
chu n ẩ
1
2
2
[ , ]
|| || | ( ) | , .

b
a b
a
f f x dx f C
� �
= ∀ 
� �
� �

Riêng
2
( , )L E
µ
là không gian Banach v i chu nớ ẩ
1
2
2 2
|| || | | , ( , ).
E
f f d f L E
µ µ
� �
= ∀ 
� �
� �

Nh v y không gian ư ậ
2
( , )L E
µ

là m t không gian Hilbert th c. ộ ự
Các tính ch t c b nấ ơ ả
Theorem 1.3.1 Cho H là không gian ti n Hilbert, ề
( ), ( )
n n
x y
là hai dãy h i tộ ụ
trong H. Khi đó
, , .
n n n n
lim x lim y lim x y< > = < >
Nói cách khác tích vô h ng ướ
.,.< >
là hàm s liên t c trên ố ụ
.H H

Trong hình bình hành ta luôn có t ng các bình ph ng đ dài 4 c nh b ngổ ươ ộ ạ ằ
t ng các bình ph ng đ dài hai đ ng chéo c a hình bình hành. M r ngổ ươ ộ ườ ủ ở ộ
k t qu này ta đ c m t k t qu t t h n sauế ả ượ ộ ế ả ố ơ
Theorem 1.3.2 Cho H là không gian ti n Hinbert. Khi đóề
2 2 2 2
, , || || || || 2(|| || || || ).x y H x y x y x y∀ + + − = +�
(1.3)
(1.3) g i là đ ng th c hình bình hành.ọ ẳ ứ
Corollarry 1.3.3 Cho H là không gian ti n Hinbert và ề
, , .x y z H
Ta có đ ngẳ
th c Apollonius: ứ
2 2 2 2
1

|| || || || 2 || || || || .
2 2
y z
x y x z x y z
+
− + − = − + −
Bài gi ng h c ph n Gi i Tích Hàmả ọ ầ ả
231
Ths. Tr n Văn S Ch ng III, IV: Lý Thuy t Ph -Toán T Compact, Không Gianầ ự ươ ế ổ ử
Hinbert
Theorem 1.3.4 V i m i không gian ti n Hilbert H đ u t n t i m t khôngớ ọ ề ề ồ ạ ộ
gian Hinbert H’ ch a H sao cho H là không gian con trù m t trong H’.ứ ậ
Ch ng minh: Dùng phép b sung đ y đ c a m t không gian đ nh chu nứ ổ ầ ủ ủ ộ ị ẩ
ta đ c m t không gian Banach H’ ch a H sao cho H là không gian đ nhượ ộ ứ ị
chu n trù m t trong H’. V i m i ẩ ậ ớ ọ
, 'x y H
s t n t i các dãy ẽ ồ ạ
( ), ( )
n n
x y H

sao cho
,
n n
n n
x x y y
   
       
trong H’.
Áp d ng đ ng th c hình bình hành ta cóụ ẳ ứ

2 2 2 2
|| || || || 2(|| || || || ).
n n n n n n
x y x y x y+ + − = +
Cho
n  
ta đ c ượ
2 2 2 2
|| || || || 2(|| || || || ).x y x y x y+ + − = +
T đó suy ra t n t i m t tích vô h ng trong H’ c m sinh ra chu n c a Hừ ồ ạ ộ ướ ả ẩ ủ
và ta có

lim , , .
n n H H
x y x y< > =< >
Theorem 1.3.5. Cho S là t p l i đóng khác r ng trong không gian Hilbert Hậ ồ ỗ
thì v i m i ớ ọ
x H
t n t i duy nh t m t ph n t ồ ạ ấ ộ ầ ử
s S
sao cho
|| || ( , ) {|| ||: }.x s d x S inf x u u S− = = − 
(1.4)
Đi m ể
s S
xác đ nh b i công th c (1.4) g i là đi m chi u c a x lên S. Kýị ở ứ ọ ể ế ủ
hi u ệ
( )
S
proj x

là t p các đi m chi u c a x lên S v i S là t p khác r ng tuỳậ ể ế ủ ớ ậ ỗ
ý.
N u ế
( )
S
proj x
ch ch a duy nh t 1 ph n t thì ta nói ỉ ứ ấ ầ ử
( )
S
proj x
là t p đ n t . ậ ơ ử
Theo đ nh lý 1.3.5 n u S là t p l i đóng khác r ng trong H thì v i m iị ế ậ ồ ỗ ớ ọ
s S

, ta có
( )
S
proj x
là t p đ n t .ậ ơ ử
M t đi m có th có m t đi m chi u, nhi u đi m chi u và cũng có khiộ ể ể ộ ể ế ề ể ế
không có đi m chi u nào. T p không có đi m chi u nào thì ể ế ậ ể ế
( ) .
S
proj x
φ
=

Quan sát hình sau

1

s

8
s

S


4
s

5
s

2
s

6
s


3
s

1
C


9
s


7
s

9
C

7
C
Bài gi ng h c ph n Gi i Tích Hàmả ọ ầ ả
232
Ths. Tr n Văn S Ch ng III, IV: Lý Thuy t Ph -Toán T Compact, Không Gianầ ự ươ ế ổ ử
Hinbert
Hình H1.
ng d ng c a đ nh nghĩa phép chi u m t vect lên m t t p h p đóngỨ ụ ủ ị ế ộ ơ ộ ậ ợ
trong không gian Hilbert dùng đ đ nh nghĩa các khái ni m nón pháp tuy nể ị ệ ế
x p x , d i Gradient x p x . ấ ỉ ướ ấ ỉ
Bài t p:ậ
Bài 1. Trong
2
l
v i ớ
( ), ( )
n n
x x y y= =
ta đ nh nghĩaị
1
, .
n n
n

x y x y

=
< >=

Ch ng minh ứ
2
( , .,. )l < >
là không gian Hilbert th c.ự
Bài 2. Cho không gian ti n Hilbert H, ề
, , , .x y u v H
Ch ng minhứ
|| |||| || || |||| || || |||| || .x u y v x y u v y u x v− −  − − + − −

D u = x y ra khi nào?ấ ả
Bài 3. G i ọ
1 7 9
, ,x x x
l n l t là tâm các đ ng tròn ầ ượ ườ
1
C
,
7
C
,
9
C
t ng ngươ ứ
hình (H1). Hãy xác đ nh ị
( ), 1, 7, 9.

S k
proj x k k k= = =
Bài 4. Cho S là m t t p đóng trong không gian Hinbert th c H v iộ ậ ự ớ
dim .H < +
Ch ng minh r ng ứ ằ
, ( ) .
S
x H proj x
φ
∀ ι
Bài 5. Cho H là không gian Hilbert th c, ự
, , .S H x H s S� � �
Ch ng minh 4ứ
đi u ki n sau t ng đ ngề ệ ươ ươ
i.
Pr ( ),
S
s oj x
ii.
2
1
, ' || ' || ' ,
2
x s s s s s s S< − − > − ∀ 
iii.
Pr ( ( ) ), [0,1],
S
s oj s t x s t+ − ∀� �
iv.
( ( ), ) || ||, [0,1].d s t x s S t x s t+ − = − ∀ 

Bài 6. Cho S là t p con khác r ng trong không gian Hilbert H. Ch ng minhậ ỗ ứ
r ngằ

( , ) 0.x S d x S =� �
Bài 7. Cho H là không gian hilbert, T là toán t tuy n tính t H vào H thoử ế ừ ả
mãn
, , , .Tx y x Ty x y H< >=< > ∀ 

Ch ng minh T liên t c.ứ ụ
Bài gi ng h c ph n Gi i Tích Hàmả ọ ầ ả
233
Ths. Tr n Văn S Ch ng III, IV: Lý Thuy t Ph -Toán T Compact, Không Gianầ ự ươ ế ổ ử
Hinbert
Bài 8. Cho H là không gian Hilbert, T là toán t tuy n tính t H vào H.ử ế ừ
Ch ng minh r ng n u v i m i ứ ằ ế ớ ỗ
,u H
phi m hàm ế

,x Tx u x H< > ∀ a

đ u liên t c thì T liên t c.ề ụ ụ
§2. Khái ni m tr c giao-chu i Fourierệ ự ổ
2.1 Khái ni m tr c giao. H tr c giaoệ ự ệ ự
2.1.1 Define Cho không gian ti n Hilbert H, ề
, , , , .x y H S M N H� �
Ta nói
1. x tr c giao v i y (vi t ự ớ ế
x y⊥
) n u ế
, 0x y< >=

.
2. x tr c v i S (vi t ự ớ ế
x S⊥
) n u ế
, .x s s S⊥ ∀ 
3. M tr c giao v i N (vi t ự ớ ế
M N⊥
) n u ế
, , .m n m M n N⊥ ∀ ∀� �
4. S là h tr c giao n u ệ ự ế
, , .x y S x y x y∀ι ⊥�
5. H tr c giao S là m t h tr c chu n n u ệ ự ộ ệ ự ẩ ế
|| || 1.x S x∀ =��
Nh v y ư ậ
{ : 1,2,3, }
n
S x n= =
là m t h tr c chu n n uộ ệ ự ẩ ế
1,
, .
0,
n m
i f m n
x x
if m n
=

< > =




Ký hi u ệ
{ : }.M x H x M

= ⊥�
2.1.2 Properties
1.
, .x S x S x S⊥ ⊥< > ⊥�
2.
.S S
⊥ ⊥
=
3.
( , , 1, , )
i j
x x i j i j m∀ ⊥ ∀  = 
2 2 2 2
1 2 1 2
|| || || || || || || || .
m m
x x x x x x+ + + = + + +
(1.5)
(1.5) g i là đ ng th c Pythagoras. ọ ẳ ứ
Theorem 2.1.3 Cho
{ : 1,2, }
n
x n =
là m t h tr c giao đ m đ c trongộ ệ ự ế ượ
không gian Hilbert H. Khi đó
1

n
n
x

=

h i t ộ ụ
2
1
|| ||
n
n
x

=


h i t .ộ ụ
H n n a ta có ơ ử
2 2
1 1
|| || || || .
n n
n n
x x
 
= =
=
� �


Theorem 2.1.4 Cho h tr c chu n ệ ự ẩ
{ : 1,2, }
n
x n =
trong không gían Hilbert
H và
( ) .
n
K
λ

Khi đó
2
1 1
| |
n n n
n n
x x
λ λ
 
= =
= 
� �
h i t và ộ ụ
2 2
1
|| || | | .
n
n
x

λ

=
=

Bài gi ng h c ph n Gi i Tích Hàmả ọ ầ ả
234
Ths. Tr n Văn S Ch ng III, IV: Lý Thuy t Ph -Toán T Compact, Không Gianầ ự ươ ế ổ ử
Hinbert
Ch ng minh: Áp d ng cho h tr c giao ứ ụ ệ ự
{ : 1,2, }
n n
x n
λ
=
.
Theorem 2.1.5 Gi s ả ử
{ : 1,2, }
n
x n =
là m t dãy vect đ c l p tuy n tínhộ ơ ộ ậ ế
trong không gian hilbert H. Khi đó t n t i các s ồ ạ ố
( 1)
i
n
a n i> 
sao cho các
vect ơ
1
1

i
n
n n i n
i
y a x x

=
= +

là tr c giao và tho mãn ự ả

1 2 1 2
( , , , ) ( , , , )
n n
x x x y y y< >  < >
.
Ch ng minh: V i ứ ớ
1 1
1 .n y x= =�
Gi s đã tìm đ c các vectả ử ượ ơ
, 1,2, , 1
j
y j n= −
(n>1), ta s tìm vect d i d ngẽ ơ ướ ạ
1
1
i
n
n n i n
i

y x x
λ

=
= +

.
Đ có ể
( 1,2, , 1)
n j
y y j n⊥ = −
ta ph i cóả
2
0 , || || , , 1,2, , 1,
j
n j n j n j
y y y x y j n
λ
=< >= + < > = −
hay tìm đ c các s ượ ố
2
,
.
|| ||
j
n j
n
j
x y
y

λ
< >
= −
V i cách tìm trên thìớ
( 1,2, , 1)
n j
y y j n⊥ = −
. Theo gi thi t quy n p ả ế ạ
1 2 1 1 2 1
( , , , ) ( , , , )
n n
x x x y y y
− −
< >  < >
do đó t n t i các s ồ ạ ố
j
n
a
đ ể
1
1
i
n
n n i n
i
y a x x

=
= +


.
Cu i cùng rõ ràng là ố
1 2 1 2
( , , , ) ( , , , )
n n
x x x y y y< >  < >
.
2.2 Phép chi u tr c giaoế ự
Cho M, N là các không gian con c a không gian ti n Hilbert H và ủ ề
M N⊥
, khi đó
{ 0 }.M N =�
T p ậ
M

g i là ph n bù tr c giao c a M. H nọ ầ ự ủ ơ
n a ử
M

là m t không gian con đóng c a H. ộ ủ
Theorem 2.2.1 Gi s M là m t không gian con đóng c a không gianả ử ộ ủ
Hilbert H. Khi đó m i ph n t ỗ ầ ử
x H
đ u t n t i duy nh t m t c pề ồ ạ ấ ộ ặ
( , )y z M M

δ
sao cho
.x y z
= +

H n n a ơ ử
y M
là vect tho đi u ki n ơ ả ề ệ
|| || || || ( , ) || || .
u M
x y z d x M inf x u

− = = = −
Ch ng minh:ứ
S t n t i: Đ t ự ồ ạ ặ
( , ).d d x M=
Theo đ nh nghĩa infimium t n t i dãyị ồ ạ
( )
n
y M
sao cho
lim || || .
n
x y d− =
Ta ch ng minh dãy ứ
( ) .
n
n
y y M
 
    
Vì M là không gian con đóng c aủ
không gian Hilbert H nên M là không gian Hilbert, vì v y ta đi ki m tra ậ ể
( )
n

y

là dãy c b n trong M. ơ ả
Bài gi ng h c ph n Gi i Tích Hàmả ọ ầ ả
235
Ths. Tr n Văn S Ch ng III, IV: Lý Thuy t Ph -Toán T Compact, Không Gianầ ự ươ ế ổ ử
Hinbert
Áp d ng đ ng th c Apollonius cho 3 vect ụ ẳ ứ ơ
, , ( , ).
n m
x y y m n R
Ta có
( )
2
2 2 2
4 || || 2 || || || ||
2
n m
n m n m
y y
x y y y x y x
+
− + − = − + −
Do M là không gian con nên
2
m n
y y
M
+



2
2
.
2
m n
y y
x d
+
− 
V y ậ
( )
2 2 2 2
0 || || 2 || || || || 4 0.
n
m n n m
y y y x y x d
 
 −  − + − −    
Do M đ y đ nên t n t i ầ ủ ồ ạ
y M
sao cho
lim .
n
y y=
Ta k t lu n ế ậ
|| || lim || || .
n
d x y x y= − = −
Ti p theo đ t ế ặ

z x y= −
thì
.x y z= +
Ta có
.z M


Tính duy nh t. Gi s có thêm c p ấ ả ử ặ
( ', ')y z M M

δ
sao cho

' '.x y z y z= + = +
Khi đó

' ' {0}.y y z z M M

− = − =��

Nên
', '.y y z z= =
Theorem 2.1.2 Gi s không gian Hilbert H có c s tr c chu nả ử ơ ở ự ẩ
1
{ , , }
n
E e e=

.M E
=< >

Khi đó m i vect ỗ ơ
x H

có hình chi u tr c giaoế ự
y lên không gian con
M
đ c bi u di n nh sauượ ể ễ ư
1
, .
n
i i
i
y x e e
=
= < >

Ch ng minh: Ta có E là c s c a M nên M là không gian h u h n chi uứ ơ ở ủ ữ ạ ề
nên M đóng trong H. Áp d ng đ nh lý hình chi u tr c giao ta có ụ ị ế ự
, , .x y z y M z M

= + ��
Ta có
1
.
n
i i
i
y a e
=
=


Suy ra
1
, , , 1,2, , .
n
j i i j j
i
x e a e e a j n
=
< >=< > = =

Thay vào có đ c đi u c n ch ng minh.ượ ề ầ ứ
2.3 Chu i Fourier trong không gian Hilbertỗ
Gi s ả ử
{ | }
n
E e n N= 
là c s tr c chu n trong không gian Hilbert. Ta cóơ ở ự ẩ
Define 2.3.1. Cho
,x H
chu i hình th c ổ ứ
1
,
n n
n
x e e

=
< >


g i là chu i Fourierọ ổ
c a vect x đ i v i h tr c chu n E, các s ủ ơ ố ớ ệ ự ẩ ố
,
n
x e< >
g i là h s Fourierọ ệ ố
th n c a x đ i v i h E.ứ ủ ố ớ ệ
Theorem 2.3.1.
2 2
1 1
, , , | , | || || .
n n n
n n
x H x e e x e x
 
= =
∀ < > < >� �
� �
]
(1.2)
B t đ ng th c (1.2) g i là b t đ ng th c Bessel.ấ ẳ ứ ọ ấ ẳ ứ
Bài gi ng h c ph n Gi i Tích Hàmả ọ ầ ả
236
Ths. Tr n Văn S Ch ng III, IV: Lý Thuy t Ph -Toán T Compact, Không Gianầ ự ươ ế ổ ử
Hinbert
2.4 C s tr c chu nơ ở ự ẩ
Define 2.4.1. Gi s ả ử
1 2
{ , , }E e e=
là m t h tr c chu n đ m đ c c aộ ệ ự ẩ ế ượ ủ

không gian Hilbert H. Ta g i E là m t c s tr c chu n hay m t h tr cọ ộ ơ ở ự ẩ ộ ệ ự
chu n đ y đ trong H n u ẩ ầ ủ ế
.E H=
Theorem 2.4.2. Gi s ả ử
{ : 1}
n
e n 
là m t h tr c chu n trong không gianộ ệ ự ẩ
Hilbert H. Khi đó 4 m nh đ sau t ng đ ngệ ề ươ ươ
a.
{ : 1}
n
e n 
là m t c s tr c chu n.ộ ơ ở ự ẩ
b.
1
, , .
n n
n
x H x x e e

=
∀ = < >�

c.
1
, , , , , .
n n
n
x y H x y x e y e


=
∀ < >= < > < >�

d.
2 2
1
, || || | , | .
n
n
x H x x e

=
∀ = < >�

Ch ng minh:ứ
:a b

Ta có
1
, , .
n n
n
x H x e e

=
∀ < >�

]
Đ t ặ

1
, .
n n
n
y x x e e

=
= − < >


V i m i ớ ỗ
, , 0.
m
m N y e< >=�
Nh v y ư ậ
0.y M M H y y y

⊥ ⊥
= = ⊥ =� � �
V i ớ
{ : 1} .
n
M e n=<  >
:b c
1 1 1 1
1 1
, lim , , , lim , , ,
lim , , , , .
n n n m
i i j j i j i j

n n
i j i j
n
i i i i
n
i i
x y x e e x e e x e y e e e
x e y e x e y e
   
= = = =

 
= =
< >= < < > < > >= < > < > < >
= < > < > = < > < >
� � ��
� �
:c d
Thay
.y x=
:d a
Ta có
.H M M

= 
Ta ch c n ch ng minh ỉ ầ ứ
{0}.M

=
V i m i ớ ọ

z M M


=�
ta có
.z M

V y ậ
, 0, 1.
n n
z e z e n⊥ < >= ∀� �
Áp d ng d trên ta có ụ
2 2
1
|| || | , | 0 0.
n
n
z z e z

=
= < > = =�

V y ậ
.H M=
Ví d 2.4.3. V i m i ụ ớ ỗ
n

N
xét
{

(0,0, ,0, 1, 0 ,0, )
n
n
e =
.
Ta có
{ : 1}
n
e n 
là m t h tr c chu n trong không gian ộ ệ ự ẩ
2
.l
Th t v y, v i m i ậ ậ ớ ọ
2 2 2
( ) , , | , | | | .
n n n n n
x x l x e x x e x= < >= < > =� �

H n n a ơ ử
Bài gi ng h c ph n Gi i Tích Hàmả ọ ầ ả
237
Ths. Tr n Văn S Ch ng III, IV: Lý Thuy t Ph -Toán T Compact, Không Gianầ ự ươ ế ổ ử
Hinbert
2 2 2
1 1
|| || | | | , | .
n n
n n
x x x e
 

= =
= = < >
� �
Theo đ nh lý 2.4.2 trên h ị ở ệ
{ : 1}
n
e n 
là m t c s tr c chu n trong khôngộ ơ ở ự ẩ
gian
2
l
v i tr ng s ph c. ớ ườ ố ứ
Theorem 2.4.3 (Riesz-Fischer). Cho H là không gian Hilbert và
{ : 1}
n
e n 

m t c s tr c chu n đ m đ c c a H. N u ộ ơ ở ự ẩ ế ượ ủ ế
( )
n
K
λ

sao cho
2
1
| |
n
n
λ


=
< +

thì s t n t i duy nh t m t vect ẽ ồ ạ ấ ộ ơ
x H

nh n cácậ
, ,( 1)
n n
x e n
λ
=< > 
làm h s Fourier.ệ ố
Ch ng minh: Do ứ
2
1
| |
n
n
λ

=
< +

nên
1
.
n n
n

e
λ

=

]
Đ t ặ
1
,
n n
n
x e H
λ

=
= 

khi đó v iớ
m i ỗ
k  N
ta có
1
, , .
k n n k k
n
x e e e
λ λ

=
< >=< >=


V y x nh n các ậ ậ
, ,( 1)
n n
x e n
λ
=< > 
làm h s Fourier.ệ ố
N u có x’ nh n các ế ậ
, ,( 1)
n n
x e n
λ
=< > 
làm h s Fourier thì ệ ố
1
, , ', .
k n n k k k
n
x e e e x e
λ λ

=
< >=< >= =< >

Suy ra
'.x x=
Theorem 2.4.4. Không gian Hilbert H có c s tr c chu n h u h n ho cơ ở ự ẩ ữ ạ ặ
đ m đ c khi và ch khi H là không gian kh ly. ế ượ ỉ ả
Ch ng minh:ứ

Gi s H kh ly nên t n t i ả ử ả ồ ạ
1 2
{ , , }A a a H= 
là m t t p h u h nộ ậ ữ ạ
hay
đ m đ c trù m t kh p n i. ế ượ ậ ắ ơ
N u ế
1 1
, ,
n n
a a a

< >�
thì lo i b ạ ỏ
n
a
và thu đ c m t t p đ c l p tuy nượ ộ ậ ộ ậ ế
tính
1 2
{ , , }B b b A= 
. Ta có
.A B
< >=< >
Áp d ng ph ng pháp tr c chu n hoá Schmidth cho h ụ ươ ự ẩ ệ
1 2
{ , , }b b
ta thu
đ c h tr c chu n ượ ệ ự ẩ
1 2
{ , , }.e e

Ta có
1 2 1 2
{ , , , , } { , , , , } .
n n
H A A b b b e e e H= < > = < > = < >� �
Suy ra
1 2
{ , , , , } .
n
H e e e= < >
Ng c l i:ượ ạ
G i ọ
{ : 1}
n
M e n= 
là c s tr c chu n h u h n ho c đ m đ c trong H.ơ ở ự ẩ ữ ạ ặ ế ượ
Đ t ặ
.Z M H Z=< > =�
Bài gi ng h c ph n Gi i Tích Hàmả ọ ầ ả
238
Ths. Tr n Văn S Ch ng III, IV: Lý Thuy t Ph -Toán T Compact, Không Gianầ ự ươ ế ổ ử
Hinbert
Ký hi u C là t p h p t t c các t h p tuy n tính v i h s h u t c aệ ậ ợ ấ ả ổ ợ ế ớ ệ ố ữ ỉ ủ
m t s h u h n các ph n t c a M. Ta có ộ ố ữ ạ ầ ử ủ
| | | |
n
n N
C Q

=

U
nên C đ m đ c. Ta ch ng minh C trù m t trong Z.ế ượ ứ ậ
V i m i ớ ọ
1
, , .
k
i i i
i
z Z z a x x M
=
=� �

Cho
0
ε
>
tuỳ ý. V i m i ớ ỗ
{1,2, , }i k

ch n các s h u t ọ ố ữ ỉ
i
r
sao cho
| || | , 1,2 , .
i i i
a r x i k
k
ε
− < =
Khi đó

1 1
, | | | ||| || .
k k
i i i i i
i i
t r x C z t a r x
ε
= =
= − − <� �
� �
V y C trù m t trong Z và Z trù m t trong H nên C trù m t trong H. V y Hậ ậ ậ ậ ậ
là không gian Hilbert kh ly.ả
2.5 Phép đ ng c u trong không gian Hilbertẳ ấ
Define 2.5.1. Cho hai không gian ti n Hilbert H và H’. M t song ánh ề ộ
: 'H H
ϕ
  
g i là phép đ ng c u n u v i m i ọ ẳ ấ ế ớ ọ
, , ,x y H a b K� �
ta có

( ) ( ) ( ),
( ), ( ) , .
ax by a x b y
x y x y
ϕ ϕ ϕ
ϕ ϕ
+ = +



< >=< >

Hai không gian ti n Hilbert g i là đ ng c u v i nhau n u t n t i m t phépề ọ ẳ ấ ớ ế ồ ạ ộ
đ ng c u t không gian này lên không gian kia.ẳ ấ ừ
Phép đ ng c u Hilbert là m t phép đ ng c gi a hai không gian đ nhẳ ấ ộ ẳ ự ữ ị
chu n t ng ng. ẩ ươ ứ
Theorem 2.5.2 N u hai không gian Hilbert cùng s chi u h u h n ho cế ố ề ữ ạ ặ
cùng vô h n chi u và kh ly thì chúng đ ng c u v i nhau.ạ ề ả ẳ ấ ớ
Ch ng minh:ứ
Gi s H, H’ là hai không gian Hilbert cùng kh ly và vô h n chi u. ả ử ả ạ ề
G i ọ
{ : 1}, { ' : 1 }
n n
e n e n 
t ng ng là c s tr c chu n trong H và H’. ươ ứ ơ ở ự ẩ
V i m i ớ ỗ
2 2
1 1
, , || || | , | .
n n n
n n
x H x x e e x x e
 
= =
= < > = < > < +� � �
� �
Theo đ nh lý Riesz-Fischer chu i ị ổ
1
, ' ' .
n n

n
x e e x H

=
< > 

]
Ta có
', ' , .
n n
x e x e< > = < >
Xét ánh x ạ
: 'H H
ϕ
  
xác đ nh b iị ở
1 1
, ' , ' .
n n n n
n n
x x e e x x e e
 
= =
= < > = < >
� �
a
Bài gi ng h c ph n Gi i Tích Hàmả ọ ầ ả
239
Ths. Tr n Văn S Ch ng III, IV: Lý Thuy t Ph -Toán T Compact, Không Gianầ ự ươ ế ổ ử
Hinbert

Áp d ng đ nh nghĩa c s tr c chu n và đ nh lý Riesz-Fischer suy ra ụ ị ơ ở ự ẩ ị
ϕ

m t song ánh tuy n tính. Ta ki m tra đi u ki n b o toàn chu n.ộ ế ể ề ệ ả ẩ
Ta có

1 1
1
( ), ( ) , ' , , '
, , ,
n n n n
n n
n n
n
x y x e e y e e
x e y e x y
ϕ ϕ
 
= =

=
< >=< < > < > >
= < >< > =< >
� �

v i m i ớ ọ
, .x y H

V y ậ
ϕ

là m t phép đ ng c u gi a H và H’.ộ ẳ ấ ữ
Corrollary 2.5.3 M i không gian Hilbert H kh ly vô h n chi u đ u đ ng ọ ả ạ ề ề ẳ
c u v i không gian ấ ớ
2
.l
Bài t p.ậ
Bài 9. Cho H là không gian ti n Hilbert, ề
, .M N H
Ch ng minhứ
, .M N N M N M
⊥ ⊥ ⊥ ⊥
� � � �
Bài 10. Cho
.S H
Ch ng minh ứ
a.
( ) .S S S
⊥ ⊥
� �
b. N u S là không gian con c a H thì ế ủ
( ) .S S
⊥ ⊥
=
Bài 11. Cho S là m t h tr c giao g m nh ng ph n t khác 0 trongộ ệ ự ồ ữ ầ ử
không gian ti n Hilbert H. Ch ng minh S là m t h đ c l p tuy n tính. ề ứ ộ ệ ộ ậ ế
Bài 12. Cho
1
, ,
n
H H

là n không gian Hilbert. Ch ng minh r ngứ ằ

1
n
k
k
H H
=
=

là không gian Hilbert.
Bài 13. Cho H là không gian Hilbert có c s tr c chu n đ m đ cơ ở ự ẩ ế ượ
1 2
{ , , }E e e=
. Ch ng minh ứ
1
{ : 1}
n n
n
S x e n
n
+
= = 
là t p đóng trong H. ậ
Bài 14. Cho H là không gian Hilbert và
* \{0}.f H
Ký hi uệ
{ : ( ) 0}.M Kerf x H f x= = =�
Ch ng minh ứ
M


là không gian con m t chi u c a H. ộ ề ủ
Bài gi ng h c ph n Gi i Tích Hàmả ọ ầ ả
240
Ths. Tr n Văn S Ch ng III, IV: Lý Thuy t Ph -Toán T Compact, Không Gianầ ự ươ ế ổ ử
Hinbert
Bài 15. Gi s L là không gian con đóng c a không gian Hilbert H vàả ử ủ
.x H
Ch ng minhứ
a.
, || || 1
min || || | , | .
u L
y L y
x u max x y

⊥ =
− = < >
b.
|| || || ||x L x x u

−�
v i m i ớ ọ
.u L

Bài 16. Cho M và N là hai không gian con đóng c a không gian Hilbert Hủ
sao cho
.M N⊥
Ch ng minh r ng ứ ằ
M N+

cùng là m t không gian con đóngộ
c a H. ủ
Bài 17. Gi s ả ử
{ : 1 }
n
e n 
là m t c s tr c chu n c a không gian Hilbertộ ơ ở ự ẩ ủ
H,
1
, , , 1,2,
n
n j j
j
P x x e e x H n
=
= < > =�

là dãy phép chi u tr c giao. ế ự
Ch ng minh r ngứ ằ
a.
{ }
n
P
h i t đi m đ n toán t đ ng nh t Id.ộ ụ ể ế ử ồ ấ
b.
{ }
n
P
không h i t theo chu n đ n toán t đ ng nh t Id.ộ ụ ẩ ế ử ồ ấ
Bài 18. Gi s ả ử

{ : 1 }
n
e n 
là m t h tr c chu n trong không gian Hilbert H,ộ ệ ự ẩ
1,2,
( )
n n
a
=
là m t dãy v i ộ ớ
1
sup | | .
n
n
a

< +
Ch ng minh r ngứ ằ
V i m i ớ ọ
1
, , .
n n n
n
x H a x e e

=
< >�

]
Bài 19. Toán t ử

1
: , ,
n n n
n
T H H x a x e e

=
   < >

a
là toán t tuy n tính liênử ế
t c. Tính ụ
|| || ?T
Bài 20. Ch ng minh không gian ti n Hilbert H là Hilbert n u và ch n uứ ề ế ỉ ế
m i không gian con đóng F c a H đ u có ọ ủ ề
.F F
⊥⊥
=
§3. Không gian liên hi pệ
3.1 Phi m hàm tuy n tính liên t c trên không gian Hilbert. ế ế ụ
Ký hi u ệ
* ( , )H H K= L
là t p các phi m hàm tuy n tính liên t c trênậ ế ế ụ
không gian Hilbert H.
Theorem 3.1.1. (F.Riesz) Cho H là không gian Hilbert, v i m i ớ ỗ
,a H
đ t ặ
: , ,
a
f H K x a x   < >a

thì
*
a
f H

|| || || || .
a
f a=
Bài gi ng h c ph n Gi i Tích Hàmả ọ ầ ả
241
Ths. Tr n Văn S Ch ng III, IV: Lý Thuy t Ph -Toán T Compact, Không Gianầ ự ươ ế ổ ử
Hinbert
Ng c l i v i m i ượ ạ ớ ỗ
*f H
đ u t n t i duy nh t ề ồ ạ ấ
a H

sao cho
a
f f=

nghĩa là
, ( ) , .x H f x x a∀ =< >�
Ch ng minh:ứ
Hi n nhiên ể
( , ).f L H K
Áp d ng b t đ ng th c Cauchy Schwarz ta cóụ ấ ẳ ứ
: | ( ) | | , | || |||| ||
a
x H f x x a x a∀ = < >� �

suy ra
|| || || || .
a
f a

B t đ ng th c ng c l i ta ch n ấ ẳ ứ ượ ạ ọ
0x a
= 
suy ra
| ( ) |
|| || || ||
|| ||
a
a
f a
f a
a
 =
.
V y ậ
|| || || || .
a
f a=
Ng c l i cho ượ ạ
*f H
, ta có
M Kerf=
là không gian con đóng c a H.ủ
N u ế
0f =

thì ch n ọ
0.a =
N u ế
0f 
thì
.M H
Theo đ nh lý hình chi uị ế
tr c giao ta vi t ự ế
, {0}.H M M M
⊥ ⊥
= Ź
Ch n ọ
\{0}e M


thì
( ) 0.f e 
V iớ
m i ọ
x H
đ t ặ
( ) ( )y f e x f x e= −
suy ra
( ) 0f y =
hay
.y Kerf
Ta có
, 0y e< >=

( ) ( ) , 0.f e x f x e e< − >=�

Suy ra
2
2
( )
( ) , ( ) || || ( ) , .
|| ||
f e
f e x e f x e f e x e
e
< >= =< >�
Đ t ặ
2
( )
|| ||
f e
a e
e
=
ta có
( ) , ( ), .
a
f x a x f x x H=< >= ∀ 
Cu i cùng ta ch ng minh tính duy nh t c a ố ứ ấ ủ
.a
Gi s có ả ử
b H
sao cho
( ) , , .f x b x x H=< > ∀ 
Ta có


0 , , .a b x x H=< − > ∀ 
Suy ra
.a b=
3.2 Không gian liên hi pệ
Áp d ng đ nh lý Riesz chúng ta có th thi t l p m t song ánh gi a Hụ ị ể ế ậ ộ ữ
và H* nh sau:ư
Đ t ặ
: *, ( )
a
H H a a f
ϕ ϕ
   =a
v i ớ
( ) , , .
a
f x x a x H=< > ∀ 
V i m i ớ ọ
, ,a b H t K� �
d dàng ch ra đ cễ ỉ ượ
( ) ( ) ( ),
( ) ( ).
a b a b
ta t a
ϕ ϕ ϕ
ϕ ϕ
+ = +
=
H n n a, ơ ử
|| ( ) || || || || ||
a

a f a
ϕ
= =
v i m i ớ ọ
.a H

Nh v y ta rút ra đ c các k t qu sauư ậ ượ ế ả
+ N u ế
K = R
thì
ϕ
là m t phép đ ng c tuy n tính.ộ ẳ ự ế
+ N u ế
K = C
thì
ϕ
là c ng tính nh ng không thu n nh t. ộ ư ầ ấ
3.3 S h i t y u trong không gian Hilbertự ộ ụ ế
Bài gi ng h c ph n Gi i Tích Hàmả ọ ầ ả
242
Ths. Tr n Văn S Ch ng III, IV: Lý Thuy t Ph -Toán T Compact, Không Gianầ ự ươ ế ổ ử
Hinbert
Cho H là không gian Hilbert,
( )
n
x H
là m t dãy trong H. Ta nóiộ
r ng dãy ằ
( )
n

x
h i t y u đ n ộ ụ ế ế
x X

vi t ế
w
n
x x  
n u ế
lim , ,
n
n
x y x y
 
< >=< >
v i m i ớ ọ
.y Y
Theorem 3.3.1. Cho H là không gian Hilbert. Ta có
a.
||.||
, , , .
w n
n n n n
x x y y x y x y
 
< > < >��� ��� � ����
b.
||.||
, || || || || .
w n

n n n
x x x x x x
 
       �� �������
Ch ng minhứ
Ta có
a.
1
| , , | sup || |||| || | , , | 0.
n
n n n n n
n
x y x y x y y x y x y
 

< > − < >  − + < > − < >    
b.
2 2 2
|| || || || , , || || 0.
n
n n n n n
x x x x x x x y
 
− = − < > − < > +    
Bài t p. ậ
Bài 21. Cho M là không gian con đóng c a không gian Hilbert H vàủ
*
( ).x M L
Ch ng minh t n t i m t phi m hàm liên t c duy nh t ứ ồ ạ ộ ế ụ ấ
%

x
trên H
sao cho
% %
* *
| , || || || || .
M
x x x x= =
Bài 22. Gi s ả ử
{ : 1}
n
E e n= 
là h tr c chu n trong không gian Hilbert H.ệ ự ẩ
Ch ng minh r ng ứ ằ
0
w
n
e   
nh ng ư
( )
n
e
không h i t m nh đ n 0.ộ ụ ạ ế
Bài 23. Ch ng minh r ng ứ ằ
||.||
, , , .
w n
n n n n
x x y y x y x y
 

< > < >��� ��� � ����
Kh ng đ nh trên còn đúng không n u đ i gi thi t ẳ ị ế ổ ả ế
||.||
n
x x  
thành
.
w
n
x x  
Bài 24. Gi s ả ử
{ : 1}
n
E e n= 
là h tr c chu n trong không gian Hilbert Hệ ự ẩ

( )
n
y
tr c giao v i các ự ớ
, 1,2,3
n
e n =

|| || 1.
n
y =
Ch ng minh r ng ứ ằ
0.
w

n
y   
Bài 25. Gi s H và H’ là không gian ti n Hilbert và ả ử ề
: 'T H H  
là m tộ
toàn ánh b o toàn tích vô h ng nghĩa làả ướ
, , , , .Tx Ty x y x y H< >=< > ∀ 
Ch ng minh r ng ứ ằ
T
là m t toán t tuy n tính.ộ ử ế
Bài gi ng h c ph n Gi i Tích Hàmả ọ ầ ả
243
Ths. Tr n Văn S Ch ng III, IV: Lý Thuy t Ph -Toán T Compact, Không Gianầ ự ươ ế ổ ử
Hinbert
Bài 26. Gi s H là không gian Hilbert v i c s tr c chu n ả ử ớ ơ ở ự ẩ
1
{ }
n n
e

. Giả
s ử
2n n
a e=

2 2 1
1
, 1.
1
n n n

b e e n
n

= + 
+
Gi s A là không gian con đóngả ử
sinh b i các vector ở
.
n
a
B là không gian con đóng sinh b i các vector ở
.
n
b

Ch ng minh r ngứ ằ
a.
0,A B =�
do đó
A B+
là t ng tr c ti p đ i s c a A và B.ổ ự ế ạ ố ủ
b.
A B+
không ph i là t ng tr c ti p tôpô c a A và B.ả ổ ự ế ủ
c.
A B+
trù m t nh ng không đóng trong H.ậ ư

§4.Toán t liên hi p trong không gianử ệ
Hilbert

Define 4.1.1. Cho X, Y là các không gian Hilbert và
( , ).T X Y L
Ta nói r ngằ
toán t tuy n tính liên t c ử ế ụ
*
( , )T Y X L
là liên h p c a T n u ợ ủ ế
*
, , , , .x T y Tx y x X y Y< >=< > ∀ ∀� �
Theorem 4.1.2. Cho X, Y, Z là các không gian Hilbert và
, ( , ),T K X Y L
( , ).S Y Z L
Khi đó
a.
* *
, ( ) .a aT aT∀ =�K
b.
* * *
( ) .T K T K+ = +
c.
* * *
0 0
( ) .S T T S=
Ch ng minh:ứ
a. V i m i ớ ọ
, ,x X y Y t� � �K
ta có

* *
, ( ) ( ) , , , , ( ) .x tT y tT x y t T y Tx ty x tT y< >=< >= < >=< >=< >

Suy ra
* *
( ) ( ) ( )( ), .tT y tT y y Y= ∀ 
Suy ra
* *
, ( ) .t tT tT∀ =�K
b. V i m i ớ ọ
,x X y Y� �
ta có

* * *
, ( ) ( ) , , , , ( ) .x T S y T S x y Tx y Sx y x T S y< + >=< + >=< > + < >=< + >
c. V i m i ớ ọ
,x X y Y� �
ta có
*
0 0
* * *
* *
0
, ( ) ( ) , ( ),
, , ( )
, ( ) .
x S T y S T x y S Tx y
Tx S y x T S y
x T S y
< =< > = < >
= < > = < >
= < >
4.4.3 ví d : Xét ụ

n
H C=
có c s chính t c ơ ở ắ
1 2
{ , , , }
n
e e e

( ).
n
T C L
V i cớ ơ
s ở
1 2
{ , , , }
n
e e e
gi s toán t T có ma tr n ả ử ử ậ
Bài gi ng h c ph n Gi i Tích Hàmả ọ ầ ả
244
Ths. Tr n Văn S Ch ng III, IV: Lý Thuy t Ph -Toán T Compact, Không Gianầ ự ươ ế ổ ử
Hinbert

11 12 1
21 22 2
, 1,2 ,
1 2


( )


n
n
i j i j n
n n nn
a a a
a a a
A a
a a a
=
� �
� �
� �
= =
� �
� �
� �
� �
M M M
.
Gi s ả ử

11 12 1
21 22 2
, 1,2 ,
1 2


( )


n
n
i j i j n
n n nn
b b b
b b b
B b
b b b
=
� �
� �
� �
= =
� �
� �
� �
� �
M M M
là ma tr n c a toán t liên h p ậ ủ ử ợ
*
.T
Ta có
* *
1 1
, , , ,
n n
k ik i j sj s k s k s
i s
Te a e T e b e Te e e T e
= =

= = < >=< >
� �
và suy ra
kj jk
b a=

nghĩa là ma tr n c a toán t liên hi p ậ ủ ử ệ
*
T
đ c suy ra t ma tr n c a ượ ừ ậ ủ
T

b ng cách l y liên hi p các s h ng c a ma tr n A và sau đó chuy n v .ằ ấ ệ ố ạ ủ ậ ể ị
Theorem 4.4.4. Cho X, Y là các không gian Hilbert và
( , ).T X Y L
Khi đó ta

* *
Im , Im .X KerT T Y KerT T= =� �
Ch ng minh:ứ
Do T là toán t tuy n tính liên t c nên ử ế ụ
Ke rT
là không gian con đóng
c a X. Theo đ nh lý hình chi u tr c giao ủ ị ế ự
( ) .X KerT KerT

= 
Ta ch ng minh ứ
*
( ) Im .KerT T


=
(*)
V i m i ớ ọ
* *
Im , ( ) , lim .
n n
n
x T y Y T y x
 
∃ =� �

V i m i ớ ọ
*
, , lim , lim , 0.
n n
n n
u Ke rT x u T y u y Tu
   
< >=< > = < >=�
Suy ra
( ) .x KerT


Ta k t lu n ế ậ
*
( ) Im .KerT T


Ng c l i gi s ượ ạ ả ử

*
Imx T
khi đó t n t i ph n t ồ ạ ầ ử
a X
sao cho

*
, || || 0, , 0 Im .x a x z a z T< >=  < >= ∀ 
Đ c bi t v i m i ặ ệ ớ ọ
*
, , 0y Y T y a< >=�
hay
, 0 0.y Ta Ta< >= =�
V y ậ
.a KerT
Đi u này kéo theo ề
( ) .x KerT



Ta kh ng đ nh ẳ ị
*
( ) Im .KerT T


(*) đúng.
Thay
T
b i ở
*

T
và áp d ng k t qu ụ ế ả
**
.T T=
(Đpcm)
Bài t p.ậ
Bài 27. Cho
2 2
: [0,1] [0,1]T L L  
xác đ nh b iị ở
a.
0
, [0,1] ( ) ( ) .
t
x Tx t Tx t tx s ds=�

a a
Bài gi ng h c ph n Gi i Tích Hàmả ọ ầ ả
245
Ths. Tr n Văn S Ch ng III, IV: Lý Thuy t Ph -Toán T Compact, Không Gianầ ự ươ ế ổ ử
Hinbert
b.
0
, [0,1] ( ) ( ) .
t
x Tx t Tx t sx s ds=�

a a
c.
0

, [0,1] ( ) ( ) .
t
x Tx t Tx t x s ds=�

a a
Ch ng minh các toán t trên tuy n tính liên t c và tìm toán t liên h p ứ ử ế ụ ử ợ
*
.T
Bài 28. Cho u, v là hai ph n t c đ nh trong không gian Hilbert H và toánầ ử ố ị
tử
: , , .T H H x x u v   < >a
Ch ng minh r ng ứ ằ
a.
T
là toán t tuy n tính liên t c và tìm toán t liên h p ử ế ụ ử ợ
*
T
c a T. ủ
b.
*
|| || || || .T T=
Bài 29. Cho H là không gian Hilbert ph c, ứ
( )T H L

, 0, .Tx x x H< >= ∀ 

Ch ng minh r ng ứ ằ
0.T =
§5. Toán t t liên hi pử ự ệ
Define 5.1 Cho H là không gian Hilbert và

( ).T H L
Ta nói r ng T là toánằ
t t liên h p n u v i m i ử ự ợ ế ớ ọ
,x y H
ta có
, , .x Ty Tx y< >=< >
Nói cách khác
T
là toán t t liên h p n u ử ự ợ ế
*
.T T=
Theorem 5.2 Cho H là không gian Hilbert và
( )T H L
là toán t t liênử ự
h p. ợ
Ta có
|| || 1
|| || sup | , | .
x
T Tx x
=
= < >
Ch ng minh:ứ
V i m i ớ ọ
x H

|| || 1.x 
Ta có
| , | || |||| |||| || || || .Tx x T x x T< >  =
Suy ra

|| || 1
sup | , | || || .
x
a Tx x T
=
= < > 
Xét thêm đi u ki n ề ệ
0,Tx 
đ t ặ
.
|| ||
Tx
y
Tx
=
Th thìế
( )
2 2 2 2
4 | Re , | | , , | | ( ), ( ), |
|| || || || 2 (|| || || || ) 4 .
Tx y Tx y Ty x T x y x y T x y x y
a x y x y a x y a
< > = < > + < > = < + + >− < − − >
 + + −  + =
Nh v y ư ậ
| Re , | || || .
|| ||
Tx
Tx Tx a
Tx

< > = 
Suy ra
|| || 1
|| || sup || || .
x
T Tx a
=
= 
V y ậ
|| || 1
|| || sup | , | .
x
T a Tx x
=
= = < >
(Đpcm).
Bài gi ng h c ph n Gi i Tích Hàmả ọ ầ ả
246
Ths. Tr n Văn S Ch ng III, IV: Lý Thuy t Ph -Toán T Compact, Không Gianầ ự ươ ế ổ ử
Hinbert
Bài t pậ
Bài 30. Gi s ả ử
2 2
: [0,1] [0,1]T L L  
xác đ nh b i ị ở
( )( ) ( ), [0, 1].Tx t tx t t= ∀ 
Ch ng minh ứ
T
là toán t t liên hi p và tính ử ự ệ
|| || .T

Bài 31. Cho H là không gian Hilbert và
, ' ( )T T H L
là toán t t liên hi p. ử ự ệ
Ch ng minh r ng ứ ằ
2
|| ' || || ( ') ||.T T T T+ = +
Bài 32. Cho H là không gian Hilbert ph c và ứ
( ).T H L
Ch ng minh r ng Tứ ằ
t liên hi p khi và ch khi ự ệ ỉ
,Tx x< >  R
v i m i ớ ọ
.x H
Bài 33. Gi s H là không gian Hilbert, M là không gian con đóng c a H.ả ử ủ
Xét toán t ử
:
( )
P H M M M
x y z P x y

= ž��
= + =a
.
Ch ng minh r ng P là toán t t liên hi p và ứ ằ ử ự ệ
2
.P P=
Bài 34. Cho H là không gian Hilbert ph c và ứ
( )T H L
tho mãn ả
, 0, .Tx x x H< > ∀ 

Ch ng minh r ng ứ ằ
T
là toán t t liên hi p.ử ự ệ
Chapter 4
TOÁN T COMPACT VÀ PH C A TOÁN TỬ Ổ Ủ Ử
§1. Toán t compactử
Cho X, Y là các không gian đ nh chu n, ký hi u ị ẩ ệ
'(0, 1)B
là hình c uầ
đóng đ n v trong không gian đ nh chu n X. Xét toán tuy n tínhơ ị ị ẩ ế
:T X Y  
.

( ) {
'(0, 1) | || || 1 }.T B y Tx x= = 
1.1 Đ nh nghĩa T đ c g i là toán t compact n u ị ượ ọ ử ế
( )
'(0, 1)T B
là t pậ
compact t ng đ i trong Y. ươ ố
1.2 Các nh n xét: ậ
1. T compact khi và ch khi T bi n m i t p b ch n trong X thành t pỉ ế ỗ ậ ị ặ ậ
compact t ng đ i trong Y.ươ ố
2. T compact thì T liên t c.ụ
3. N u Y h u h n chi u và T liên t c thì T compact.ế ữ ạ ề ụ
Bài gi ng h c ph n Gi i Tích Hàmả ọ ầ ả
247
Ths. Tr n Văn S Ch ng III, IV: Lý Thuy t Ph -Toán T Compact, Không Gianầ ự ươ ế ổ ử
Hinbert
4. Toán t đ ng nh t ử ồ ấ

:Id X X  
là compact khi và ch khi X h uỉ ữ
h n chi u.ạ ề
5. T đ c g i là h u h n chi u n u ượ ọ ữ ạ ề ế
Im ( )T T X=
là không gian con
h u h n chi u c a Y. Suy ra T liên t c và h u h n chi u thì T compact.ữ ạ ề ủ ụ ữ ạ ề
Ch ng minh: ứ
1/ Gi s M là t p b ch n trong X. Khi y t n t i s a>0 sao choả ử ậ ị ặ ấ ồ ạ ố
, || || .x M x a∀ Σ
Cho
( )
n
y
là m t dãy tuỳ ý trong T(M), khi đó t n t i dãyộ ồ ạ
( )
n
x M
sao cho
.
n n
y Tx=
Vì T compact nên t dãy ừ
n
n
x
T
a
� �
� �

� �
trích ra dãy con
h i t là ộ ụ
0
.
n
k
n
x
T y Y
a
 
� �
    
� �
� �
Suy ra
0
.
n
n
k
y ay Y
 
    
V y T(M) là t pậ ậ
compact t ng đ i. Chi u ng c l i là hi n nhiên.ươ ố ề ượ ạ ể
2/ Vì
( '(0, 1))T B
là t p compact t ng đ i nên nó b ch n nghĩa là t n t iậ ươ ố ị ặ ồ ạ

a>0 sao cho
|| || 1
|| || sup || || ( || || 1).
x
T Tx a x

=  ∀ 
V y T b ch n nên T liên t c.ậ ị ặ ụ
3/ Vì m i ch n b ch n trong không gian h u h n chi u là t p compactọ ặ ị ặ ữ ạ ề ậ
t ng đ i.ươ ố
4/ Suy ra t đ nh nghĩa toán t I.ừ ị ử
1.3 Các tính ch t c b n: ấ ơ ả
Đ nh lý 1.3.1: T compact và ị
w
n
x x  
trong X thì
||.||
n
Tx Tx  
trong Y.
Ch ng minh: Ta có ứ
w
n
x x  
và đ t ặ
0 0
, .
n n
y Tx y Tx= =

Gi s dãy ả ử
( )
n
y

không h i t v ộ ụ ề
0
y
. Khi đó t n t i ồ ạ
0, ( ) ( )
n
k n
y y
ε
> 
sao cho
0
|| || .
n
k
y y
ε
− 

M i dãy h i t y u đ u b ch n nên ọ ộ ụ ế ề ị ặ
{ : 1}
n
x n 
b ch n. Áp d ng tính nh nị ặ ụ ậ
xét 1 thì t p ậ

{ | 1} { ( ) | 1}
n n
k k
y k T x k = 
là compact t ng đ i và do đó t nươ ố ồ
t i dãy con ạ
( )
k
l
n
y
c a ủ
( )
n
k
y
h i t v ộ ụ ề
0
z Y
v i ớ
0 0
|| || .y z
ε
− 

Ta có
0
k
l
w

n
y z  

0
( )
k k
l l
w
n n
y T x y=   
suy ra
0 0
. ( )z y= ><
Đ nh lý 1.3.2. Cho ị
, , ,X Y Z V
là các không gian đ nh chu n, ị ẩ
:T X Y  

toán t compact, ử
( , ), ( , ).B Y Z C V X� �L L
Khi đó
0 0
,B T T C
là các toán tử
compact.
Đ nh lý 1.3.3. Ký hi u ị ệ
( , )K X Y
là t p các toán t compact t X vào trongậ ử ừ
Y. Khi đó
( , )K X Y

là không gian con c a ủ
( , ).X YL
H n n a khi Y Banachơ ử
thì
( , )K X Y
Banach.
Ch ng minhứ
Bài gi ng h c ph n Gi i Tích Hàmả ọ ầ ả
248
Ths. Tr n Văn S Ch ng III, IV: Lý Thuy t Ph -Toán T Compact, Không Gianầ ự ươ ế ổ ử
Hinbert
Th t v y ậ ậ
0 ( , ).K X Y
Xét
, ( , ), , .A B K X Y a b K� �
D dàng ch ra đ c ễ ỉ ượ
( , ).aB bB K X Y+ 
Ta có
( , )X YL
là không gian Banach và
( , )K X Y
là không gian con c aủ
( , ).X YL
Do đó n u ế
( , )K X Y
đóng thì nó là Banach. Ta ki m tra ể
( , )K X Y

đóng. Gi s ả ử
( ) ( , ),

n n
A K X Y A A̾��
trong
( , )X YL
và s d ng ố ươ
ε
tuỳ ý.
V i ớ
0
n
đ l n thì ủ ớ
0
|| || .
2
n
A A
ε
− <

N u ế
x X

|| || 1x 
thì
0
|| || .
2
n
A x Ax
ε

− <
T p ậ
0
( '(0, 1))
n
A B
là compact
t ng đ i nên nó hoàn toàn b ch n trong Y, vì v y đ c ph b i m t sươ ố ị ặ ậ ượ ủ ở ộ ố
h u h n hình c u bán kính ữ ạ ầ
:
2
ε

0
1
( '(0, 1)) ( , ).
2
m
n i
i
A B B y
ε
=

U

Do đó v i ớ
'(0, 1)x B
thì t n t i ồ ạ
0 0

, 1i i m 
sao cho
0 0
( , ).
2
n i
A x B y
ε

T đâyừ
suy ra
0 0 0
0
|| || || || || || ,
n n i
A x y A x A x A x y
ε
−  − + − <
hay
0
( , ),
2
i
A x B y
ε

nghĩa là
1
( '(0, 1)) ( , ).
m

i
i
A B B y
ε
=

U
Suy ra
( '(0, 1))A B
là t p hoàn toàn b ch n trong Y và do đó nó là compactậ ị ặ
t ng đ i suy ra A là toán t compact. V y ươ ố ử ậ
( , ).A K X Y
H qu 1.3.4. Gi s Y Banach, X đ nh chu n, ệ ả ả ử ị ẩ
:T X Y  
là gi i h nớ ạ
trong
( , )X YL
c a m t dãy các toán t h u h n chi u ủ ộ ử ữ ạ ề
( , )
n
T X Y L
thì T là
toán t compact.ử
Đ nh lý 1.3.5. Cho X, Y là hai không gian đ nh chu n và ị ị ẩ
( , ).T X Y L
Khi đó
a. T compact
*
T
compact.

b. Y Banach,
* * *
( , )T Y X L
compact
T
compact.
Ch ng minh: ứ
a. Gi s ả ử
*
*
( ) ' (0, 1).
n Y
y B
Theo gi thi t t p ả ế ậ
( '(0,1))M T B Y= 
compact.
Đ t ặ
*
| ( )
n n M
f y C M= 
, ta có
* * *
1 2 1 2 1 2 2 1 2 1
, , | ( ) ( ) | | ( ) ( ) | || |||| || || ||
n n n n n
y y M f y f y y y y y y y y y y∀ − = − − −� � �
nên
( )
n n

f
liên t c đ ng b c trên M. Ngoài ra v i m i ụ ồ ậ ớ ọ
, '(0,1)y M x B∃� �
sao
cho
.y Tx=
Khi y ta cóấ

* *
| ( ) | | ( ) | || || .|| || . || || || || .
n n n
f y y Tx T y x T=  
V y ậ
( )
n n
f
b ch n đ u trên M. Áp d ng đ nh lý Ascoli, t n t i dãy conị ặ ề ụ ị ồ ạ
( )
n
k n
f
sao cho
( )
n
k n
f
h i t , nh v y nó c b n. Ta cóộ ụ ư ậ ơ ả
* * * * * * * * * *
|| || 1 || || 1
,

|| || 1
, , || || sup | ( ) ( ) | sup | ( ) ( ) |
sup | ( ) ( ) | | ( ) ( ) | || || 0.
n m n m n m
n m n m n m
k k k k k k
x x
n m
k k k k k k
y M
x
m n N T y T y T y x T y x y Tx y Tx
f Tx f Tx max f y f y f f
= =
 

=
∀ − = − = −�
−  − = −    
Bài gi ng h c ph n Gi i Tích Hàmả ọ ầ ả
249
Ths. Tr n Văn S Ch ng III, IV: Lý Thuy t Ph -Toán T Compact, Không Gianầ ự ươ ế ổ ử
Hinbert
V y ậ
* *
( )
n
k
T y
là dãy c b n trong ơ ả

*
X
nên nó h i t .ộ ụ
b. Theo a, ta có
**
T
compact. Cho
**
( ) ' (0,1)
n X
x B X� �
nh v y t n t i dãyư ậ ồ ạ
con
( ) ( )
n
k n
x x
sao cho
**
( )
n
k n
T x ]
trong
**
.Y
Vì Y Banach nên Y đóng trong
**
.Y
Do v y ậ

**
n n
k k
Tx T x= ]
trong Y nên T là toán t compact.ử
Bài t pậ
Bài 35. Cho
[ , ]a b
X C=
là không gian đ nh chu n v i chu n “max” vàị ẩ ớ ẩ
1 2
, ( )T T X L
xác đ nh b i ị ở
a.
1
( )( ) (0) (1)T x t x tx= +
b.
1
2
0
( )( ) ( ) ,
ts
T x t e x s ds=


v i m i ớ ọ
, [0, 1].x X t� �
Ch ng minh r ng ứ ằ
1 2
,T T

là các toán t compact trong X.ử
Bài36. Ch ng minh r ng n u A là t p compact trong X thì ứ ằ ế ậ

1
2
( ) ( ) ' (0, 1)
X
Id T A B

− 

là t p compact trong X.ậ
Bài 37. Cho toán t tuy n tính ử ế
2 2
:T l l  
xác đinh b i ở
1
1
( )
n n n
n
x x Tx x e
n

=
= =

a

v i ớ

( : 1)
m
e m 
là c s c a ơ ở ủ
2
l
.
Ch ng minh r ng T là toán t compact.ứ ằ ử
Bài 38. Cho toán t tuy n tính ử ế
2 2
:T l l  
xác đinh b i ở
2
1
( ) ( , , , , )
2
n
n
x
x
x x Tx x
n
= =a
.
Ch ng minh r ng T là toán t compact.ứ ằ ử
Bài 39. Cho
( : 1)
m
e m 
là m t c s tr c chu n trong không gian Hilbert Hộ ơ ở ự ẩ


( ) 0.
n
a ]
Ch ng minh r ng toán t ứ ằ ử
:T H H  
xác đ nh b iị ở
1
,
n n n
n
x Tx a x e e

=
= < >

a
là m t toán t Compact.ộ ử
Bài 40. Gi s ả ử
( : 1)
m
e m 
là m t c s tr c chu n trong không gian Hilbertộ ơ ở ự ẩ
H, Y là m t không gian Banach, ộ
( , )T H Y L
và chu i ổ
2
1
|| || .
n

n
Te

=

]
Ch ngứ
minh T là m t toán t Compact.ộ ử
Bài gi ng h c ph n Gi i Tích Hàmả ọ ầ ả
250
Ths. Tr n Văn S Ch ng III, IV: Lý Thuy t Ph -Toán T Compact, Không Gianầ ự ươ ế ổ ử
Hinbert
Bài 41. Gi s ả ử
( : 1)
m
e m 
là m t c s tr c chu n trong không gian Hilbertộ ơ ở ự ẩ
H và
( )T H L
là m t toán t compact. Ch ng minh r ngộ ử ứ ằ
0.
n
n
Te
 
   
Bài 42. Cho X, Y là các không gian đ nh chu n và ị ẩ
( )T X L
là m t toán tộ ử
compact. Ch ng minh r ng không gian con T(X) c a Y là không gian khứ ằ ủ ả

li.
§2. Ph c a toán t liên t cổ ủ ử ụ
2.1 Các đ nh nghĩa:ị
Lý thuy t ph c a toán t tuy n tính trong không gian Banach khiế ổ ủ ử ế
xét trong không gian ph c s đ t đ c nh ng k t qu cân đ i và đ p đ .ứ ẽ ạ ượ ữ ế ả ố ẹ ẽ
Đ th hi n đ c đi u đó t đây tr đi cho đ n h t ch ng III chúng taể ể ệ ượ ề ừ ở ế ế ươ
s làm vi c v i tr ng s ph c ẽ ệ ớ ườ ố ứ
.K = C

Cho X là m t không gian đ nh chu n. Ta kí hi u ộ ị ẩ ệ
( )XL
thay cho
( , )X XL
và I là toán t đ ng nh t trên X. ử ồ ấ
Trong
( )XL
ta đ nh nghĩa ị phép lu th aỹ ừ nh sau: ư
Gi s ả ử
( )T X L
, đ nh nghĩa ị

0 0 0
0
.
0
n
n time
T T T i f n
T
I i f n

>


=


=

142 43
Cho
( )T X L
. gi s ả ử
λ
 C
sao cho t n t i vector ồ ạ
0x 
trong X
nghi m đúng ệ
Tx x
λ
=
thì
λ
đ c g i là m t ượ ọ ộ giá tr riêngị c a T và x làủ
vector riêng t ng ng v i tr riêng ươ ứ ớ ị
λ
.
Ta g i ọ
λ
 C

là m t ộ giá trị phổ c a toán t T n u không t n t i toán ủ ử ế ồ ạ
t ng c liên t c ử ượ ụ
1
( ) .T I
λ


T p các ậ giá tr ph c a Tị ổ ủ đ c g i là ượ ọ phổ
c a toán t Tủ ử , ký hi u ệ
( ).T
σ

Nh n xét:ậ
1/ N u ế
λ
là m t giá tr riêng c a T thì ộ ị ủ
( ).T
λ σ

2/ N u ế
dim( )X <+ 
thì
( ) { |T
σ λ λ
=  C
là giá tr riêng c a Tị ủ }.
3/ N u ế
dim( )X = +
thì có nh ng giá tr thu c ph nh ng không ph iữ ị ộ ổ ư ả
là giá tr riêng.ị

Bài gi ng h c ph n Gi i Tích Hàmả ọ ầ ả
251
Ths. Tr n Văn S Ch ng III, IV: Lý Thuy t Ph -Toán T Compact, Không Gianầ ự ươ ế ổ ử
Hinbert
4/ S ố
( )T
µ σ

g i là ọ giá tr chính quyị c a T nghĩa là t n t iủ ồ ạ
1
( ) ( ).T I X
µ

−  L
T p ậ
\ ( )T
σ
C
đ c g i làượ ọ t p h p gi i c a toán t T, kýậ ợ ả ủ ử
hi u ệ
( )T
ρ
còn toán t ử
1
( ) ( )R T T I
µ
µ

= −
g i là toán t gi i hayọ ử ả gi i th cả ứ

c a toán t T.ủ ử
2.2 Các tính ch t:ấ
Đ nh lí 2.2.1. N u X là không gian Banach và toán t ị ế ử
( ).T X L
N u ế

1
| | lim || ||
n
n
n
T
λ
>

thì
( )T
λ ρ

và toán t gi i đ c khai tri n đ c d i d ngử ả ượ ể ượ ướ ạ

1
1
0
( ) ( ) .
n
n
n
T
R T T I

µ
µ
λ


+
=
= − = −

Ch ng minh: Ta ch ng minh t n t i gi i h n h u h n ứ ứ ồ ạ ớ ạ ữ ạ
1
lim || ||
n
n
n
T
. Th tậ
v y l y ậ ấ
k  N
tuỳ ý ta có
, 0 ,n kp r r k n= +  < ∀  .N
. Ta có
1 1
1
|| || || || || || || ||
|| || || ||
p r
n kp r k
n n n n
r r

k
k nk n
T T T T
T T
+

= 

.
Suy ra
1 1
lim || || || || , 1.
n k
n k
n
T T k
 
 ∀ 

Do đó
1 1
lim || || lim || || .
n k
n k
n
k
T T
 
 


V y ậ
1
lim || ||
n
n
n
T
t n t i h u h n.ồ ạ ữ ạ
Theo tiêu chu n Cauchy- Hadamard ta th y chu i ẩ ấ ổ

1
1
0
|| ||
lim|| || | | .
| |
n
n
n
n
n
n
T
T
λ
λ

+
 
=

 <

]

( )XL
là không gian Banach nên chu i ổ
1
0
( ).
| |
n
n
n
T
S X
λ

+
=


] L
Ta có
1
lim 0.
| |
n
n
n
T

λ
+
 
=
Ngoài ra ta có
1 1
0 0
1 1
1 1
( ) ( ) lim ( )
lim lim .
n n
k
n n
k
n n
n n k
n n k
k k
T T
T I S T I T I
T T T
I I
λ λ λ
λ λ
λ λ λ

+ +
 
= =

+ +
+ +
   
� � � �
− = − − = − −
� � � �
� � � �
� �
= − − = − =
� �
� �
� �
.
R i l i có ồ ạ
Bài gi ng h c ph n Gi i Tích Hàmả ọ ầ ả
252
Ths. Tr n Văn S Ch ng III, IV: Lý Thuy t Ph -Toán T Compact, Không Gianầ ự ươ ế ổ ử
Hinbert
( ) ( )
1 1
0 0
1 1
1 1
( ) ( ) lim ( )
lim lim .
n n
k
n n
k
n n

n n k
n n k
k k
T T
S T I T I T I
T T T
I I
λ λ λ
λ λ
λ λ λ

+ +
 
= =
+ +
+ +
   
� � � �
− = − − = − −
� � � �
� � � �
� �
= − − = − =
� �
� �
� �
Ta k t lu n ế ậ
T I
λ


là song ánh tuy n tính liên t c nên theo đ nh lý Haln-ế ụ ị
Banach
T I
λ

là phép đ ng phôi tuy n tính và S là toán t ng c c aồ ế ử ượ ủ
T I
λ

hay
1
1
0
( ) ( ) .
n
n
n
T
R T T I
µ
µ
λ


+
=
= − = −

H qu 2.2.2. Cho X là không gian Banach và toán t ệ ả ử
( ).T X L

N u s ế ố
λ
tho mãn đi u ki n ả ề ệ
| | || ||T
λ
>
thì
( )T
λ ρ

và toán t gi i đ c khai tri nử ả ượ ể
đ c d i d ngượ ướ ạ

1
1
0
( ) ( ) .
n
n
n
T
R T T I
µ
µ
λ


+
=
= − = −


Ch ng minh: Ta có ứ
( )
1
1
lim || || lim || || || || | | .
n n
n
n
n n
T T T
λ
   
 = <

Theo đ nh lý 2.2.1 suy ra đi u c n ch ng minh.ị ề ầ ứ
H qu 2.2.3. Cho X là không gian Banach,ệ ả
( ), || || 1.T X T <�L
Khi đó
1
( )T I

+
t n t i và ồ ạ
1
0
( ) ( ) .
n
n
T I T



=
+ = −

Gi s X là không gian Banach, ả ử
( ).T X L
Khi đó
( )A
ρ
là t p m trong ậ ở
.C
.
Ch ng minh: Ta có ứ
0
( )A
λ ρ

kéo theo
0
( )T I ISom X
λ
− 
và do
( )ISom X
là t pậ
m nên t n t i ở ồ ạ
0r >
sao cho
0

( , ) ( ).B T I r ISom X
λ
− 
Ta ch ng minh ứ
0
( , ) ( ).B r T
λ ρ

V i m i ớ ọ
0
( , )B r
λ λ

suy ra
1 1
0 0 0
|| ( ) ( ) || | | || ( ) || .T T T I T I r
λ λ λ λ λ
− −
− − − = − < − =
V y ậ
1
( ) ( )T I X
λ

−  L
hay
0
( , ) ( ).B r T
λ ρ


Bài t p:ậ
Bài 43. Xét toán t ử
Bài gi ng h c ph n Gi i Tích Hàmả ọ ầ ả
253

×