Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Bài tập Giải tích 11 nâng cao ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (111.48 KB, 2 trang )

BT Giải tích 11NC Thầy: Lê Văn Ánh

1

Bài 1: Giải các phương trình sau:
a)
4
3 4
1
24
23
n
n
n n
A
A C

+
=

b)
4 5 6
1 1 1
x x x
C C C
− = c)
1 2 3 10
1023
x x x x
x x x x
C C C C


− − − −
+ + + + =

ĐS: a) n = 5 b) x = 2 c) x = 10
Bài 2: Giải các phương trình sau:
a)
4 2 10
10 10
x x
x x
C C
+ −
+ +
=
b)
2 2 1
4 3 3
. . 0
x
x C x C C
− + =
c)
2 2
2
101
x
x x
A C



+ =

d)
3 3
8 6
5
x
x x
C A
+
+ +
=
e)
1 2 3 2
6 6 9 14
x x x
C C C x
+ + = −

ĐS: a) x = 14 b) x = 3 c) x = 10 d) x = 17 e) x = 7
Bài 3: Giải các bất phương trình:
a)
3
1
4
3
1
1
14
n

n
n
C
P
A


+
< b)
2
5
3
60
( )!
k
n
n
P
A
n k
+
+
+


c)
4 3 2
1 1 2
5
0

4
n n n
C C A
− − −
− − <

ĐS: a) đk: n

3, n
2
+ n – 42 > 0

n

6
b)
( 5)( 4)( 1) 0
k n
n n n k



+ + − + ≤




Xét với n

4: bpt vô nghiệm



Xét n

{0,1,2,3} ta được các nghiệm là: (0;0), (1;0), (1;1), (2;2), (3,3)
c) đk: n

5, n
2
– 9n – 22 < 0

n = 6; 7; 8; 9; 10
Bài 4: Giải các phương trình và bất phương trình:
a/
2 3
1 1
2 7( 1)
x
x x
C C x

+ −
+ = −
b/
3 2
14 .
x
x x
A C x


+ =
c/
5
5
2
336.
x
x
x
A
C


=

d/
2
28
2 4
24
225
.
52
x
x
C
C

=
e/

4 3 2
1 1 2
5
0.
4
n n n
C C A
− − −
− − <
f/
3
1
4
3
1
1
14
n
n
n
C
P
A


+
<
.
g/
2 2

1
2 3 30.
x x
C A
+
+ <
h/
2 2 3
2
1 6
10.
2
x x x
A A C
x
− ≤ +

ĐS
: a/ x = 5. b/ x = 5. c/ x = 8. d/ x = 7.
e/
5 10, .
n n N
≤ ≤ ∈
f/
6, .
x n N
≥ ∈
g/ x = 2. h/ x = 3, x = 4.
Bài 5: Giải các hệ phương trình:
a)

1
1
126
720
x
y
y x
y
x
x
A
C
P
P

+
+


+ =


=

b)
1 1
1
: : 6:5:2
y y y
x x x

C C C
+ −
+
=
c)
1
1
0
4 5 0
y y
x x
y y
x x
C C
C C
+


− =


− =



ĐS: a)
5
7
x
y


=

=

b)
8
3
x
y

=

=

c)
17
8
x
y

=

=


Bài 6: Giải các hệ phương trình và hệ bất phương trình:
a/
2 5 90
5 2 80

y y
x x
y y
x x
A C
A C

+ =


+ =


b/
2
1
:
3
1
:
24
x x
y y
x x
y y
C C
C A
+

=




=

c/
3 1
lg(3 ) lg 1
3 6
x x
C C
x y

− ≤

− ≤


ĐS
: a/ x = 5, y = 2. b/ x = 4, y = 8. c/
3 6; , .
x x y Z
+
≤ ≤ ∈

Bài 7: Tìm số tự nhiên k sao cho
1 2
14 14 14
, ,
k k k

C C C
+ +
lập thành một cấp số cộng. ĐS: k = 4; 8.
BT Gii tớch 11NC Thy: Lờ Vn nh

2

Bi 8: a/ Xỏc nh h s th nht, th hai, th ba trong khai trin
3
2
1
.
n
x
x

+



b/ Cho bit tng ca 3 h s trờn l 11. Tỡm h s ca x
2
.
S: a/
0 1 2
( 1)
1, , .
2
n n n
n n

C C n C

= = =
b/
2
4
4, 6.
n C
= =

Bi 9:
a/ Cho bit trong khai trin
2
1
,
n
x
x

+


tng cỏc h s ca cỏc hng t th nht, th hai, th ba l 46.
Tỡm hng t khụng cha x.
b/ Cho bit tng ca 3 h s ca 3 s hng u tiờn trong khai trin
2
2
3
n
x





l 97. Tỡm hng t ca
khai trin cha x
4
.
S
: a/ n = 9 ; 84. b/ n = 8; 1120x
4
.
Bi 10: Bit tng tt c cỏc h s ca khai trin th thc (x
2
+ 1)
n
bng 1024,
hóy tỡm h s a (a l s t nhiờn) ca s hng ax
12
trong khai trin ú.
S
: a = 210. (HV hnh chớnh QG, 2000)
Bi 11:
Tớnh giỏ tr ca biu thc
4 3
1
3
( 1)!
n n
A A

M
n
+
+
=
+
bit
2 2 2 2
1 2 3 4
2 2 149
n n n n
C C C C
+ + + +
+ + + =

Bi 12:
Tỡm s nguyờn dng n sao cho:
0 1 2 2
2 2 2 243
n n
n n n n
C C C C+ + + + =
S: n = 5
Bi 13:
Tỡm h s ca s hng cha x
26
trong khai trin nh thc Niutn ca
7
4
1

n
x
x

+



, bit rng
1 2 3 20
2 1 2 1 2 1 2 1
2 1
n
n n n n
C C C C
+ + + +
+ + + + =

HD: p dng CT:
k n k
n n
C C

=
tỡm n :
1 2 3
2 1 2 1 2 1 2 1
2 2 1 2 2 1
2 1 2 1 2 1 2 1
0 1 2 1 2 2 1 20 0 2 1

2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1
2 1 21


2(2 1)
2 2 2 1 21 10
n
n n n n
n n n n
n n n n
n n n n
n n n n n n n
n
C C C C
C C C C
C C C C C C C
n n
+ + + +
+
+ + + +
+ +
+ + + + + + +
+
+ + + +
= + + + +
+ + + + + = + +
= + = =

S: h s ca s hng cha x
26

210
Bi 14:
Khai trin biu thc
(
)
1 2
n
x

ta c a thc cú dng
2 3
0 1 2 3

n
n
P a a x a x a x a x
= + + + + + +
.
Tỡm h s ca
, bit
0 1 2
71
a a a
+ + =
. S: n = 7 suy ra h s ca x
5
l - 672
Chuực caực em giaỷi thaứnh coõng

×