Tải bản đầy đủ (.pdf) (28 trang)

Tuyển chọn các bài toán MIN MAX ôn thi THPT quốc gia

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (822.13 KB, 28 trang )


TUY
ỂN CHỌN 50 B
ÀI TOÁN ĐI
ỂN H
ÌNH


MIN - MAX

C
ẨM NANG CHO M
ÙA THI

NGUY
ỄN HỮU BIỂN


Email:
(ÔN THI THPT QUỐC GIA)



TUY
ỂN
T
ẬP 50
BÀI TOÁN ĐI
ỂN H
ÌNH V


MIN
-
MAX
TRONG
CÁC Đ

THI
TH

THPT QU
ỐC
GIA
2015

Trang
1

NGUYỄN HỮU BIỂN -


Bài 1: Cho ba số dương x, y, z thỏa mãn:
1
x y z
+ + =

Tìm giá trị nhỏ nhất của:
x y y z z x
P
xy z yz x zx y
+ + +

= + +
+ + +

Hướng dẫn
Ta có
1 1
+ + = ⇒ + = −
x y z x y z
, ta có:
1 1
1 (1 )(1 )
+ − −
= =
+ + − − − −
x y z z
xy z xy x y x y

1 1
1 (1 )(1 )
+ − −
= =
+ + − − − −
y z x x
yz x yz y z y z

1 1
1 (1 )(1 )
+ − −
= =
+ + − − − −

z x y y
zx y zx x z x z

Khi đó
+ + +
= + +
+ + +
x y y z z x
P
xy z yz x zx y
=
1
(1 )(1 )

− −
z
x y
+
1
(1 )(1 )

− −
x
y z
+
1
(1 )(1 )

− −
y

x z


3
1 1 1
3 . . 3
(1 )(1 ) (1 )(1 ) (1 )(1 )
− − −
≥ =
− − − − − −
z x y
x y y z x z
.
Vậy
3
=
MinP
đạt được khi
1
3
= = =
x y z

Bài 2: Cho x, y, z là ba số thực tùy ý thỏa mãn x + y + z = 3.
Chứng minh rằng với
1
a
∀ ≥
ta luôn có :
1 1 1

.
x y z x y z
x y z
a a a a a a
+ + ≥ + +

Hướng dẫn
* Với a = 1 ta thấy BĐT đúng .
* Ta xét khi a > 1.
Hàm số y =
1 1
t
t
y
a a
 
= =
 
 
nghịch biến với
t R
∀ ∈
, khi a > 1.
Khi đó ta có
Ta có :
1 1
( )( ) 0,
x y
x y
a a

− − ≤

, .
x y R
∀ ∈
Suy ra
x y y x
x y x y
a a a a
+ ≤ +
(1)
Chứng minh tương tự
y z y z
y z z y
a a a a
+ ≤ +
(2)
z x z x
z x x z
a a a a
+ ≤ +
(3)
Cộng vế với vế (1) ,(2) và (3) ta được
2( )
x y z x y z
x y z y z z x x y
a a a a a a
+ + +
+ + ≤ + +
(4)

Cộng 2 vế của (4) với biểu thức
x y z
x y z
a a a
+ +
ta được

1 1 1
3( ) ( )( )
x y z x y z x y z
x y z x y z x y z x y z
x y z
a a a a a a a a a
+ + + + + +
+ + ≤ + + = + + + +



TUY
ỂN
T
ẬP 50
BÀI TOÁN ĐI
ỂN H
ÌNH V

MIN
-
MAX
TRONG

CÁC Đ

THI
TH

THPT QU
ỐC
GIA
2015

Trang
2

NGUYỄN HỮU BIỂN -


Suy ra
1 1 1
.
x y z x y z
x y z
a a a a a a
+ + ≥ + +
( do x + y + z = 3 )
Dấu bằng xảy ra khi chỉ khi x = y = z = 1. (đpcm)
Bài 3: Cho
, ,
a b c
là ba số thực dương thỏa mãn điều kiện
3.

ab bc ca
+ + =

Chứng minh rằng:
2 2 2
1 1 1 1
.
1 ( ) 1 ( ) 1 ( )
a b c b c a c a b abc
+ + ≤
+ + + + + +

Hướng dẫn
Áp dụng BĐT Cauchy cho 3 số dương ta có:
2
3
3 3 ( ) 1
ab bc ca abc abc
= + + ≥ ⇒ ≤
.
Suy ra:
2 2
2
1 1
1 ( ) ( ) ( ) 3 (1).
1 ( ) 3
a b c abc a b c a ab bc ca a
a b c a
+ + ≥ + + = + + =



+ +

Tương tự ta có:
2 2
1 1 1 1
(2), (3).
1 ( ) 3 1 ( ) 3b c a b c a b c
≤ ≤
+ + + +

Cộng (1), (2) và (3) theo vế với vế ta có:
2 2 2
1 1 1 1 1 1 1 1
( )
1 ( ) 1 ( ) 1 ( ) 3 3
ab bc ca
a b c b c a c a b c b c abc abc
+ +
+ + ≤ + + = =
+ + + + + +

.
Dấu “=” xảy ra khi và chỉ khi
1, 3 1, ( , , 0).
abc ab bc ca a b c a b c
= + + = ⇒ = = = >

Bài 4: Cho x, y, z là các số thực thỏa mãn
0,0,221221 >>+−<<−− zyx


1

=
+
+
z
y
x
.
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
222
)(8
1
)(
1
)(
1
zyzxyx
P
+−
+
+
+
+
=
.
Hướng dẫn
Ta có
222222

)1(8
1
)1(
1
)1(
1
)1(8
1
)1(
1
)1(
1
xzyxyz
P
+−
+
+
+
+
=
−−−
+
−−
+
−−
=
Ta sẽ chứng minh
yzzy
+


+
+
+
1
1
)1(
1
)1(
1
22

Thật vậy:
222
22
)]1)(1[(])1()1)[(1(
1
1
)1(
1
)1(
1
yzyzyz
yzzy
++≥++++⇔
+

+
+
+
.

222
)1()222)(1( yzzyyzyzyz +++≥+++++⇔

22
2
)()1)((2)1(
)1(2))(1()1(2)1)((2
yzzyyzzy
yzzyzyzyyzzyyz
++++++≥
++−++++++⇔
04)()1(242))(1(
22222
≥−−−+−+++−+⇔ yzzyyzzyyzzyzy

0)1()(
22
≥−+−⇔ yzzyyz
(hiển nhiên đúng).
Dấu “=” xảy ra khi
1
=
=
zy
.
Ta lại có
yz
zy

+

2

4
)1(
4
)1(
2
22
2
xxzy
yz
+
=
−−
=






+
≤⇒



TUY
ỂN
T
ẬP 50

BÀI TOÁN ĐI
ỂN H
ÌNH V

MIN
-
MAX
TRONG
CÁC Đ

THI
TH

THPT QU
ỐC
GIA
2015

Trang
3

NGUYỄN HỮU BIỂN -


Do đó
2
2
22
)1(4
4

4
)1(
1
1
1
1
)1(
1
)1(
1
x
x
yzzy ++
=
+
+

+

+
+
+


22
)1(8
1
)1(4
4
+−

+
++
≥⇒
xx
P

Do
221221 +−<<−− x
nên
)8;0[)1(
2
∈+x
.
Đặt
)8;0[)1(
2
∈⇒+= txt

P
t
t

+
+

8
1
4
4


Xét
t
t
tf

+
+
=
8
1
4
4
)(
với
)8;0[

t .
22
2
22
)8()4(
240723
)8(
1
)4(
4
)('
tt
tt
tt

tf
−+
−+−
=

+
+
−=

20;402407230)('
2
==⇔=−+−⇔=
tttttf (loại)
Bảng biến thiên
t
0 4
8
f’(t) - 0 +
f(t)
8
9


+



4
3


Do đó
4
3
)( ≥≥
tfP và
4
3
=
P khi



==
−=






−=++
==
=+
1
3
1
1
4)1(
2
zy

x
zyx
zy
x

Vậy
4
3
min =P khi 1,3
=
=

=
zyx
Bài 5: Cho x,y ∈ R và x, y > 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của
(
)
(
)
3 3 2 2
( 1)( 1)
x y x y
P
x y
+ − +
=
− −

Hướng dẫn
Đặt t = x + y ; t > 2. Áp dụng BĐT 4xy ≤ (x + y)

2
ta có
2
4
t
xy


3 2
(3 2)
1
t t xy t
P
xy t
− − −
=
− +
. Do 3t - 2 > 0 và
2
4
t
xy
− ≥ −
nên ta có
2
3 2
2
2
(3 2)
4

2
1
4
t t
t t
t
P
t
t
t

− −
≥ =

− +

Xét hàm số
2 2
2
4
( ) ; '( ) ;
2 ( 2)
t t t
f t f t
t t

= =
− −
f’(t) = 0 ⇔ t = 0 v t = 4.



TUY
ỂN
T
ẬP 50
BÀI TOÁN ĐI
ỂN H
ÌNH V

MIN
-
MAX
TRONG
CÁC Đ

THI
TH

THPT QU
ỐC
GIA
2015

Trang
4

NGUYỄN HỮU BIỂN -


t

2 4 +∞

f’(t) - 0 +
f(t)
+ ∞ +∞



8
Do đó min P =
(2; )
min ( )
f t
+∞
= f(4) = 8 đạt được khi
4 2
4 2
x y x
xy y
+ = =
 

 
= =
 

Bài 6 : Cho a,b,c là các số dương thỏa mãn a + b + c = 1.
Chứng minh rằng:
3
a b b c c a

ab c bc a ca b
+ + +
+ + ≥
+ + +

Hướng dẫn
* Biến đổi
1 1
1 (1 )(1 )
a b c c
ab c ab b a a b
+ − −
= =
+ + − − − −

* Từ đó
1 1 1
(1 )(1 ) (1 )(1 ) (1 )(1 )
c b a
VT
a b c a c b
− − −
= + +
− − − − − −

Do a,b,c dương và a+b+c=1 nên a,b,c thuộc khoảng (0;1) => 1-a,1-b,1-c dương
* Áp dụng bất đẳng thức Côsi cho ba số dương ta được

3
1 1 1

3. . .
(1 )(1 ) (1 )(1 ) (1 )(1 )
c b a
VT
a b c a c b
− − −

− − − − − −
=3 (đpcm)
Đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi
1
3
a b c
= = =

Bài 7: Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn:
1
yz zx xy
x y z
+ + =
.
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
1 1 1
1 1 1
A
x y z
= + +
− − −
.
Hướng dẫn

Đặt
, ,
yz zx xy
a b c
x y z
= = =
. Ta có a, b, c > 0 và
2 2 2
1
a b c
+ + =
. Ta có:
1 1 1
3
1 1 1 1 1 1
bc ca ab
A
bc ca ab bc ca ab
= + + = + + +
− − − − − −
. Dễ có:
( )
( )
2
2
2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
1 1
4
1 2 2

1
2
b c
b c
bc b c
bc
b c b a c a b a c a
+
 
+
≤ = ≤ +
 

+ + + + + +
 




TUY
ỂN
T
ẬP 50
BÀI TOÁN ĐI
ỂN H
ÌNH V

MIN
-
MAX

TRONG
CÁC Đ

THI
TH

THPT QU
ỐC
GIA
2015

Trang
5

NGUYỄN HỮU BIỂN -


Tương tự có:
2 2
2 2 2 2
1
1 2
ca c a
ca
c b a b
 
≤ +
 

+ +

 

2 2
2 2 2 2
1
1 2
ab a b
ab
a c b c
 
≤ +
 

+ +
 

từ đó: A
3 9
3
2 2
≤ + =
. Dấu bằng xảy ra khi x = y = z =1/3
Bài 8: Cho
, ,
a b c
là các số thực dương và
3
a b c
+ + =
.

Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
( )( )( )
3
2
3 1 1 1
abc
P
ab bc ca a b c
= +
+ + + + + +

Hướng dẫn
Áp dụng Bất đẳng thức:
2
( ) 3( )
x y z xy yz zx
+ + ≥ + + ,
, ,x y z
∀ ∈ℜ
ta có:
2
( ) 3 ( ) 9 0
ab bc ca abc a b c abc
+ + ≥ + + = >
3
ab bc ca abc
⇒ + + ≥
Ta có:
3
3

(1 )(1 )(1 ) (1 ) , , , 0
a b c abc a b c
+ + + ≥ + ∀ >
. Thật vậy:
( )( )( )
2 3
3 3
3
1 1 1 1 ( ) ( ) 1 3 3 ( ) (1 )
a b c a b c ab bc ca abc abc abc abc abc
+ + + = + + + + + + + ≥ + + + = +

Khi đó:
3
3
2
3(1 ) 1
abc
P Q
abc abc
≤ + =
+ +
(1).
Đặt
6
abc t
=
; vì a, b, c > 0 nên
3
0 1

3
a b c
abc
+ +
 
< ≤ =
 
 

Xét hàm số
(
]
2
3 2
2
, 0;1
3(1 ) 1
t
Q t
t t
= + ∈
+ +

(
)
(
)
( ) ( )
(
]

5
2 2
3 2
2 1 1
( ) 0, 0;1
1 1
t t t
Q t t
t t
− −

⇒ = ≥ ∀ ∈
+ +
.
Do đó hàm số đồng biến trên
(
]
0;1
( ) ( )
1
1
6
Q Q t Q
⇒ = ≤ =
(2). Từ (1) và (2):
1
6
P

.

Vậy maxP =
1
6
, đạt được khi và và chi khi :
1
a b c
= = =
.
Bài 9: Cho
, ,
a b c
là các số dương và
3
a b c
+ + =
.
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
3 3 3
bc ca ab
a bc b ca c ab
P
+ +
+ + +
=
Hướng dẫn
Vì a + b + c = 3 ta có
3 ( ) ( )( )
bc bc bc
a bc a a b c bc a b a c
= =

+ + + + + +
1 1
2
bc
a b a c
 
≤ +
 
+ +
 

Vì theo BĐT Cô-Si:
1 1 2
( )( )
a b a c
a b a c
+ ≥
+ +
+ +
, dấu đẳng thức xảy ra

b = c
Tương tự
1 1
2
3
ca ca
b a b c
b ca
 

≤ +
 
+ +
+
 

1 1
2
3
ab ab
c a c b
c ab
 
≤ +
 
+ +
+
 

Suy ra P
3
2( ) 2( ) 2( ) 2 2
bc ca ab bc ab ca a b c
a b c a b c
+ + + + +
≤ + + = =
+ + +
,
Đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi a = b = c = 1. Vậy max P =
3

2
khi a = b = c = 1.


TUY
ỂN
T
ẬP 50
BÀI TOÁN ĐI
ỂN H
ÌNH V

MIN
-
MAX
TRONG
CÁC Đ

THI
TH

THPT QU
ỐC
GIA
2015

Trang
6

NGUYỄN HỮU BIỂN -



Bài 10: Cho a, b, c là các số dương và
3
a b c
+ + =
. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
3 3 3
bc ca ab
P
a bc b ca c ab
= + +
+ + +
.
Hướng dẫn
Vì a + b + c = 3 ta có
3 ( ) ( )( )
bc bc bc
a bc a a b c bc a b a c
= =
+ + + + + +
1 1
2
bc
a b a c
 
≤ +
 
+ +
 


Vì theo BĐT Cô-Si:
1 1 2
( )( )
a b a c
a b a c
+ ≥
+ +
+ +
, dấu đẳng thức xảy ra

b = c
Tương tự
1 1
2
3
ca ca
b a b c
b ca
 
≤ +
 
+ +
+
 

1 1
2
3
ab ab

c a c b
c ab
 
≤ +
 
+ +
+
 

Suy ra P
3
2( ) 2( ) 2( ) 2 2
bc ca ab bc ab ca a b c
a b c a b c
+ + + + +
≤ + + = =
+ + +
,
Đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi a = b = c = 1. Vậy max P =
3
2
khi a = b = c = 1.
Bài 11: Cho ba số thực không âm a, b, c thỏa mãn: a
2009
+ b
2009
+ c
2009
= 3.
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: P = a

4
+ b
4
+ c
4
.
Hướng dẫn
Áp dụng bất đẳng thức Cô-si cho 2005 số 1 và 4 số a
2009
ta có:

2009
2009 2009 2009 2009 2009 2009 2009 2009 4
2005
1 1 1 2009. . . . 2009. (1)
+ + + + + + + ≥ =

a a a a a a a a a

Tương tự:
2009
2009 2009 2009 2009 2009 2009 2009 2009 4
2005
1 1 1 2009. . . . 2009. (2)
+ + + + + + + ≥ =

b b b b b b b b b


2009

2009 2009 2009 2009 2009 2009 2009 2009 4
2005
1 1 1 2009. . . . 2009. (3)
+ + + + + + + ≥ =

c c c c c c c c c


Từ (1), (2), (3) ta được:
2009 2009 2009 4 4 4
6015 4( ) 2009( )
+ + + ≥ + +
a b c a b c


4 4 4
6027 2009( )
≥ + +
a b c
. Từ đó suy ra
4 4 4
3
= + + ≤
P a b c

Mặt khác tại a = b = c = 1 thì P = 3 nên giá trị lớn nhất của P = 3.
Bài 12: Cho x, y, z
0

thoả mãn x + y + z > 0.

Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
( )
3 3 3
3
16
x y z
P
x y z
+ +
=
+ +

Hướng dẫn
Trước hết ta có:
( )
3
3 3
4
x y
x y
+
+ ≥
(biến đổi tương đương)
( ) ( )
2
0
x y x y
⇔ ⇔ − + ≥

Đặt x + y + z = a. Khi đó

( ) ( )
( )
3 3
3 3
3
3
3 3
64 64
4 1 64
x y z a z z
P t t
a a
+ + − +
≥ = = − +

(với t =
z
a
,
0 1
t
≤ ≤
)


TUY
ỂN
T
ẬP 50
BÀI TOÁN ĐI

ỂN H
ÌNH V

MIN
-
MAX
TRONG
CÁC Đ

THI
TH

THPT QU
ỐC
GIA
2015

Trang
7

NGUYỄN HỮU BIỂN -


Xét hàm số f(t) = (1 – t)
3
+ 64t
3
với t
[
]

0;1

. Có
( )
[ ]
2
2
1
'( ) 3 64 1 , '( ) 0 0;1
9
f t t t f t t
 
= − − = ⇔ = ∈
 

Lập bảng biến thiên
( )
[ ]
0;1
64
inf
81
t
M t

⇒ = ⇒
GTNN của P là
16
81
đạt được khi x = y = 4z > 0

Bài 13: Cho ba số dương x,y,z thỏa x + y + z = 4 và xyz = 2.
Tìm GTNN của biểu thức: P = x
4
+ y
4
+ z
4

Hướng dẫn
(
)
( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( )
2
2 2 2 2 2 2 2 2 2
2
2 2
2
2( )
= 2 2 2
= 16 2 2 16
P x y z x y y z z x
x y z xy yz zx xy yz zx xyz x y z
xy yz zx xy yz zx
= + + − + +
   
+ + − + + − + + − + +
   
− + + − + + −   
   

i

i
Đặt t = xy + yz + zx = x(y + z) + yz
+ Từ gt
2
4 ,y z x yz
x
⇒ + = − =

( )
2
2 2
4 4t x x x x
x x
⇒ = − + = − + +

+ Ta có:
( )
2
2 3 2
8
( ) 4 4 8 16 8 0
y z yz x x x x
x
+ ≥ ⇒ − ≥ ⇔ − + − ≥


(
)

(
)
2
2 6 4 0
x x x
⇔ − − + ≥
(*)
Giải BĐT (*) giao với điều kiện 0 < x < 4 ta đươc:
3 5 2
x
− ≤ ≤

+ Khảo sát hàm số t theo biến x với
3 5 2
x
− ≤ ≤
ta tìm được:
5 5 1
5
2
t

≤ ≤

i

( )
2
2 2
16 2 2( 16) 2 64 288

P t t t t= − − − = − +

Khảo sát hàm số : f(t) = 2t
2
– 64t + 288 với
5 5 1
5
2
t

≤ ≤
ta được:

5 5 1
Minf( ) 383 165 5 khi , ( ) 18 khi 5
2
t t Maxf t t

= − = = =

Suy ra:
min
383 165 5
P = −
đạt được chẳng hạn
1 5
3 5,
2
x y z
+

= − = =


max
18
P
=
đạt được chẳng hạn khi x = 2, y = z = 1
Bài 14: Cho các số thực
;
x y
thay đổi.
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
2 2 2 2
2 1 2 1 2
P x y x x y x y
= + + + + + − + + −
.
Hướng dẫn
2 2 2 2
2 1 2 1 2
P x y x x y x y
= + + + + + − + + −

Xét các điểm M(x−1; −y) , N(x+1; y). Ta có OM + ON ≥ MN

2 2 2 2 2
( 1) ( 1) 4 4
x y x y y
− + + + + ≥ +



2
2 1 2 ( )
P y y f y
≥ + + − =



TUY
ỂN
T
ẬP 50
BÀI TOÁN ĐI
ỂN H
ÌNH V

MIN
-
MAX
TRONG
CÁC Đ

THI
TH

THPT QU
ỐC
GIA
2015


Trang
8

NGUYỄN HỮU BIỂN -


TH1: y ≤ 2:
2
( ) 2 1 2
f y y y
= + + −

2
2
'( ) 1
1
y
f y
y
= −
+

2
2
0
3
'( ) 0 2 1
3
3 1

y
f y y y y
y


= ⇔ = + ⇔ ⇔ =

=


L

p b

ng bi
ế
n thiên f(y)


( .2]
3
min ( ) 2 3
3
x
f y f
∈ −∞
 
= = +
 
 



TH2: y ≥ 2
:
2
( ) 2 1 2
f y y y
= + + −



2 5 2 3
> +

V

y
2 3 ;
P x y
≥ + ∀ .
Do
đ
ó
2 3
MinP = +
khi x = 0 ; y =
3
3

Bài 15:

Cho các s

th

c d
ươ
ng a,b,c th

a a + b + c =3. Tính góc giá tr

nh

nh

t c

a bi

u
th

c
2 2 2
a bc b ca c ab
P
b ca c ab a bc
+ + +
= + +
+ + +


Hướng dẫn
Xét
2 2 2
1 a bc b ca c ab
P
3 3b 3ca 3c 3ab 3a 3bc
+ + +
= + +
+ + +

Ta có
3b 3ca b(a b c) 3ca b(a b c) ca 2ca
+ = + + + = + + + +

2 2
a c 2ac
+ ≥
nên
2 2 2
3b 3ca ab b bc ca a c
+ ≤ + + + + +

Ch

ng minh t
ươ
ng t

ta có:
2 2 2

3c 3ab ac c bc ab a b
+ ≤ + + + + +

2 2 2
3a 3bc a ab ac bc c b
+ ≤ + + + + +

Khi
đ
ó
2 2 2
2 2 2
1 a bc b ca c ab
P 1 P 3
3
ab b bc ca a c
+ + + + +
≥ = ⇔ ≥
+ + + + +

D

u “=” x

y ra khi a = b = c = 1.
V

y
MinP 3
=

khi a = b = c = 1.
Bài 16:
Cho 3 s

d
ươ
ng x, y, z th

a mãn xy + yz + zx = 3xyz.
Ch

ng minh r

ng :
3 3 2 2 3 3 2 2 3 3 2 2
3
4
xy yz zx
x y x z y z y z y x z x z x z y x y
+ + ≤
+ + + + + + + + +

Hướng dẫn
Ta có : xy + yz + zx = 3xyz
1 1 1
3
⇔ + + =
x y z

V


i x >0; y > 0; z > 0 ta có x
3
+ y
3


xy(x + y) ;
1 1 1 1
( )
4
≤ +
+
x y x y
;x
2
+ y
2


2xy
3 3 2 2 2 2 2 2
1 1
4
xy xy xy
xy(x y)
x y x z y z xy(x y) (x y )z (x y )z
 
≤ ≤ +
 

+
+ + + + + + +
 

3 3 2 2 2 2
1 1 1 1 1
4 4 2
xy xy
(x y) (x y) z
x y x z y z (x y )z
 
 

≤ + ≤ +
 
 
+ +
+ + + +
 
 



TUY
ỂN
T
ẬP 50
BÀI TOÁN ĐI
ỂN H
ÌNH V


MIN
-
MAX
TRONG
CÁC Đ

THI
TH

THPT QU
ỐC
GIA
2015

Trang
9

NGUYỄN HỮU BIỂN -


1 1 1 1 1 1 1 1 1
4 4 2 16 8
x y z x y z
 
   
≤ + + = + +
 
   
   

 
(1)
Ch

ng minh t
ươ
ng t

:
3 3 2 2
1 1 1 1
16 8
yz
y z x
y z y x z x
 
≤ + +
 
+ + +
 
(2)
3 3 2 2
1 1 1 1
16 8
zx
z x y
z x z y x y
 
≤ + +
 

+ + +
 
(3)
Công (1) ; (2); (3) theo v
ế
ta
đượ
c
đ
pcm
Đẳ
ng th

c x

y ra khi x = y = z = 1
Bài 17:
Cho các s

th

c d
ươ
ng
, ,
x y z
th

a mãn
2 2 2

5( ) 9( 2 )
x y z xy yz zx
+ + = + +
.
Tìm giá tr

l

n nh

t c

a bi

u th

c
2 2 3
1
( )
x
P
y z x y z
= −
+ + +
.
Hướng dẫn
Theo gi

thi

ế
t ta có
+ + = + + ⇔ + + = + + + + +
2 2 2 2
5( ) 9( 2 ) 5( ) 9( 2 ) 10( )
x y z xy yz zx x y z xy yz zx xy yz zx
⇔ + + = + + ≤ + + +
2 2
5( ) 19 ( ) 28 19 ( ) 7( )
x y z x y z yz x y z y z

 
⇔ + ≤ + ⇔ ≤ ⇔ ≤ +
 
+ + +
 
19
5 1 7 2 2( )
x x x
x y z
y z y z y z

M

t khác ta có
+ ≤ + ⇔ + ≥ +
2 2 2 2 2 2
1
( ) 2( ) ( )
2

y z y z y z y z

Vì v

y
( )
+
≤ − = −
+
+
+ + +
+
3 3
2
2( ) 1 4 1
1
27( )
2( )
( )
2
y z
P
y z
y z
y z y z
y z

Đặ
t
− +

= + >

≤ − = − + ≤
2
3 3
4 1 (6 1) (2 1)
0 16 16
27 27
t t
t y z P
t
t t

V

y
=
min 16
P
; d

u b

ng
đạ
t t

i




= +
=



= ⇔
 
 
= =


+ =

1
2( )
3
1
1
12
6
x y z
x
y z
y z
y z

Bài 18:
Cho các s


th

c d
ươ
ng
,
x y
th

a mãn
1
3 ln 9 3 3 .
3
x y
xy x y
xy
+ +
+ = − −

Tìm giá tr

l

n nh

t c

a bi

u th


c:
2 2
3 3 1 1 1
( 1) ( 1)
x y
M
y x x y x y x y
= + + − − ⋅
+ + +

Hướng dẫn
T

gi

thi
ế
t ta suy ra
ln( 1) 3( 1) ln(3 ) 3.3
x y x y xy xy
+ + + + + = +
.


TUY
ỂN
T
ẬP 50
BÀI TOÁN ĐI

ỂN H
ÌNH V

MIN
-
MAX
TRONG
CÁC Đ

THI
TH

THPT QU
ỐC
GIA
2015

Trang
10

NGUYỄN HỮU BIỂN -


Xét hàm s


( ) ln 3
g t t t
= +
trên

(0; )
+∞
, ta có
1
'( ) 3 0
g t
t
= + >
v

i
0
t
∀ >
, suy ra
( )
g t

đồ
ng bi
ế
n trên
(0; )
+∞
, t


đ
ó
( 1) (3 ) 1 3

g x y g xy x y xy
+ + = ⇔ + + =
(*)
Theo (*) ta có
3 1 2
xy x y xy
− = + ≥
.
Đặ
t
3 2 1 0 1.
t xy t t t
= ⇒ − − ≥ ⇒ ≥

2 2 2
2
3 3 3 ( 1) 3 ( 1) 36 27 3
.
( 1) ( 1) ( 1) 4
x y x y y x t t
y x x y xy xy x y t
+ + + − +
+ = =
+ + + + +
(2)
2 2 2 2
2 2 2 2 2 2
1 1 (3 1) 2 36 32 4
4
x y t t t t

x y x y t t
+ − − − + −
− − = − = − =
(3)
Theo Cô si
1 1 1
2
2
x y
xy
≤ ≤
+
(4). T

(2), (3), (4) ta có
2
5 1 1
4 2
t
M
t

≤ +
.
Xét hàm s


2
5 1
( )

4
t
f t
t

=
trên
[1;+ )

, ta có

2
4 3
5.4 (5 1)8 2 5
'( ) 0 1
16 4
t t t t
f t t
t t
− − −
= = < ∀ ≥
, suy ra
( )
f t
ngh

ch bi
ế
n trên
[1;+ )


, b

i v

y
max
[1; )
3
max ( ) (1) 1 1.
2
M f t f t x y
+∞
= = = ⇔ = ⇔ = =

Bài 19:
Cho x, y, z là các s

th

c d
ươ
ng và th

a mãn:
(
)
1
z z x y x y
− − = + +

.
Ch

ng minh r

ng :
4 4 6
3 9
3
( ).( ).( ) 4
x y
x yz y zx z xy

+ + +
.
Hướng dẫn

(
)
1
z z x y x y
− − = + +


(z + 1)( x + y) = z
2
- 1 và do z > 0 nên ta có:
zyx
=
+

+
1
.
Khi
đ
ó T =
[ ]
3
44
)1)(1().1).().(1).(( ++++++ yxxyxyyx
yx
=
[ ]
4
2
44
)1)(1(.)(
+++
yxyx
yx



Áp d

ng B
Đ
T Côsi cho các s

d

ươ
ng x, y ta có :
( )
27
.4
27
41
333
1
3
4
4
4
3
4
4
xxxxx
x =
















+++=+
;
( )
27
.4
27
41
333
1
3
4
4
4
3
4
4
yyyyy
y =
















+++=+
;
(
)
xyyx 4
2
≥+
.


Do
đ
ó
[
]
4
2
)1)(1(.)(
+++
yxyx

44
6
9

6
33
8

3
4
3
.
.4.4 yx
yx
xy
=≥
suy ra
9
6
4
3

T
( * )

D

u “=”

( * ) x

y ra
7,3,3
1

1
33
===⇔





++=
==
⇔ zyx
yxz
yx
.
V

y b

t
đẳ
ng th

c
đượ
c ch

ng minh.


TUY

ỂN
T
ẬP 50
BÀI TOÁN ĐI
ỂN H
ÌNH V

MIN
-
MAX
TRONG
CÁC Đ

THI
TH

THPT QU
ỐC
GIA
2015

Trang
11

NGUYỄN HỮU BIỂN -


Bài 20:
Cho x, y là hai s


th

c th

a mãn
đ
i

u ki

n
24)(
3
≥++
xyyx
.
Tìm giá tr

nh

nh

t c

a bi
ế
u th

c
2015)43()(2)(3

2222
+−−+−+=
xyxyyxyxP
.
Hướng dẫn
V

i m

i s

th

c x, y ta luôn có
2
(x y) 4xy
+ ≥
, nên t


đ
i

u ki

n suy ra
3 2 3 3 2
( ) ( ) ( ) 4 2 ( ) ( ) 2 0 1
+ + + ≥ + + ≥


+ + + − ≥

+ ≥
x y x y x y xy x y x y x y


Ta bi
ế
n
đổ
i P nh
ư
sau
2 2 2 2 2 2 2 2
3 3
P (x y ) (x y ) 2(x y 2xy) xy(3xy 4) 2015
2 2
= + + + − + + − − +


2 2 2 4 4 2 2
3 3
(x y ) (x y ) 2(x y ) 2015
2 2
= + + + − + +
(3)
Do
2 2 2
4 4
(x y )

x y
2
+
+ ≥
nên t

(3) suy ra
2 2 2 2 2
9
P (x y ) 2(x y ) 2015
4
≥ + − + +

Đặ
t
2 2
x y t
+ =
thì
1
t
2

(do
x y 1)
+ ≥
.
Xét hàm s



2
9
f (t) t 2t 2015
4
= − +
v

i
1
t
2

, có
9
f '(t) t 2 0
2
= − >
, v

i
1
t
2

nên hàm s


f(t)
đồ
ng bi

ế
n trên
1
;
2
 
+∞


 
. Suy ra
1
t ;
2
1 32233
min f (t) f
2 16
 
∈ +∞


 
 
= =
 
 
.
Do
đ
ó GTNN c


a P b

ng
16
32233
,
đạ
t
đượ
c khi và ch

khi
2
1
== yx

Bài 21:
Cho a, b, c là
độ
dài 3 c

nh c

a m

t tam giác.
Ch

ng minh r


ng:
2
2.
3 3 2 3 3
a a a b c
a b a c a b c a c a b
+ + + + <
+ + + + + +

Hướng dẫn
+) Vì a, b, c là 3 c

nh c

a m

t tam giác nên ta có:
; ;
a b c b c a c a b
+ > + > + >
.
T

(1),(2) và (3) ta có
2 2 2
2
x y z x y z
y z z x x y x y z
+ +

+ + < =
+ + + + +


(
đ
pcm).
+)
Đặ
t
; ; ( , , 0).
2 2
a b c a
x y z a x y z
+ +
= = = >
Ta có:
; ;
x y z y z x z x y
+ > + > + >
.

VT =
2 2 2 2
3 3 2 2 2 2 2 2 2
a c a b a x y z x y z
a b a c a b c y z z x x y y z z x x y
+ +
+ + = + + = + +
+ + + + + + + + + +

(1).

L

i có:
2z
( ) 2z( )
z
x y z z x y z x y
x y z x y
+ > ⇔ + + < + ⇔ >
+ + +
.
CM t
ươ
ng t

ta có:
2 2
(2); (3).
x x y y
y z x y z z x x y z
< <
+ + + + + +





TUY

ỂN
T
ẬP 50
BÀI TOÁN ĐI
ỂN H
ÌNH V

MIN
-
MAX
TRONG
CÁC Đ

THI
TH

THPT QU
ỐC
GIA
2015

Trang
12

NGUYỄN HỮU BIỂN -


Bài 22 :
Cho ba s


th

c d
ươ
ng x, y, z th

a mãn: xyz = 3.
Tìm giá tr

nh

nh

t c

a bi

u th

c:
= + + + + +
P x y z
2 2 2
3 3 3
log 1 log 1 log 1

Hướng dẫn
NX: nh

ng d


ng bài có d

ng
2 2 2 2
a b m n
+ + +
r

t có th

s

áp d

ng
đượ
c
ph
ươ
ng pháp B
Đ
T vec - t
ơ
.
- Trong mp(Oxy), g

i
a x b y c z
3 3 3

(log ;1), (log ;1), (log ;1)
= = =

 
, và
n a b c n
(1;3)
= + +

=

   

- Ta có:
a b c a b c x y z
2 2 2 2 2
3 3 3
log 1 log 1 log 1 1 3
+ + ≥ + + ⇒ + + + + + ≥ +
 
   

P
10

≥ , d

u = x

y ra khi ba vecto

a b c
, ,

 
cùng h
ướ
ng và k
ế
t h

p
đ
i

u ki

n
đề
bài ta
đượ
c x = y = z =
3
3

V

y minP =
10
khi x = y = z =
3

3


Bài 23:
Cho ba s

th

c a, b, c th

a:
[
]
[
]
[
]
0;1 , 0;2 , 0;3
a b c∈ ∈ ∈
.
Tìm giá tr

l

n nh

t c

a
(

)
( )
2 2 2
2 2
8
1 2 3 8
12 3 27 8
ab ac bc
b b
P
a b c b c b a c
a b c
+ +

= + +
+ + + + + + +
+ + +

Hướng dẫn
Ta có:
[
]
[
]
[
]
0;1 , 0;2 , 0;3
a b c∈ ∈ ∈

(

)
(
)
( )( )
1 0
2 3 2
2 2
2 0
a b c
b c ab ac
a b c ab bc ac
a c ab bc
b a c
− + ≥
+ ≥ +


⇒ ⇔ ⇒ + + ≥ + +
 
+ ≥ +
− + ≥




(
)
(
)
2 2 2 2

1 2 3 1 2
ab ac bc ab ac bc
a b c ab ac bc
+ + + +
⇒ ≤
+ + + + + +

M

t khác
(
)
b c a b c
+ ≥ +
( vì
[
]
0;1
a ∈
)
( ) ( ) ( )
8 8 8
8 8 2 8
b b b
b c b a c a b c b a c ab bc ac
− − −

≤ =
+ + + + + + + + + + +


V

i m

i s

th

c x, y, z, ta có

( ) ( ) ( )
(
)
( )
( )
2 2 2
2 2 2
2
2 2 2
0 2 2 2 2
3
x y y z y x x y z xy yz xz
x y z x y z
− + − + − ≥ ⇔ + + ≥ + +
⇔ + + ≥ + +

( ) ( ) ( )
2 2 2
2 2 2 2
12 3 27 3 2 3 2 3 2 3 2

a b c a b c a b c a b c ab bc ac
 
⇒ + + = + + ≥ + + = + + ≥ + +
 

=>
2 2 2
2 8
12 3 27 8
b b
ab bc ac
a b c

+ + +
+ + +

Suy ra
(
)
( )
2 2
8
1 2 2 8 2 8
2 2
8
1 2 2 8
ab bc ac
b b
P
ab bc ac ab bc ac ab bc ac

ab bc ac
P
ab bc ac ab bc ac
+ +

≤ + +
+ + + + + + + + +
+ +
⇒ ≤ +
+ + + + + +

Đặ
t t
[
]
2 0;13
ab bc ac t= + + ⇒ ∈



TUY
ỂN
T
ẬP 50
BÀI TOÁN ĐI
ỂN H
ÌNH V

MIN
-

MAX
TRONG
CÁC Đ

THI
TH

THPT QU
ỐC
GIA
2015

Trang
13

NGUYỄN HỮU BIỂN -


Xét hàm s


( )
[ ]
2 8
, 0;13
1 8
t
f t t
t t
= + ∈

+ +

( )
( ) ( )
( )
2 2
2 8
' , ' 0 6
1 8
f t f t t
t t
= − = ⇔ =
+ +

( ) ( ) ( ) ( )
[ ]
16 47 16
0 1; 6 ; 13 0;13
7 21 7
f f f f t t
= = = ⇒ ≤ ∀ ∈

Do
đ
ó:
16
7
P

. Khi

2
1; 2;
3
a b c
= = =
thì
16
7
P
=
. V

y giá tr

l

n nh

t c

a P là
16
7

Bài 24:
Cho
x
là s

th


c thu

c
đ
o

n
5
[ 1, ]
4

.
Tìm giá tr

l

n nh

t, giá tr

nh

nh

t c

a
5 4 1
5 4 2 1 6

x x
P
x x
− − +
=
− + + +

Hướng dẫn
Đặ
t
5 4 , 1
a x b x
= − = +
thì
2 2
4 9,
a b
+ =
v

i
, 0
a b


Do
đ
ó
đặ
t

[0, ]
2
π
α

v

i
a=3sin ,2b=3cos
α α
. Khi
đ
ó:
3
3sin cos
2sin cos
2
2 6 3sin 3cos 6 2sin 2cos 4
a b
P
a b
α α
α α
α α α α

− −
= = =
+ + + + + +

Xét hàm s



2sin cos
( )
2sin 2cos 4
x x
f x
x x

=
+ +
v

i
[0, ]
2
x
π


Ta có
/
2
6 4sin 8cos
( ) 0, [0, ]
(2sin 2cos 4) 2
x x
f x x
x x
π

+ +
= > ∀ ∈
+ +

Suy ra hàm s

f(x) luôn luôn
đồ
ng bi
ế
n trên
[0, ]
2
π

Do
đ
ó:
[0, ] [0, ]
2 2
1 1
min ( ) (0) ;max ( ) ( )
6 2 3
x x
f x f f x f
π π
π
∈ ∈
= = − = =


V

y
1 5
min
6 4
P khi x

= =

1
1
3
Max P khi x
= = −

Bài 25:
Cho 3 s

th

c d
ươ
ng
, ,
a b c
tho

mãn
1

abc
=
.
Ch

ng minh r

ng:
1
2 2 2
a b c
b a c b a c
+ + ≥
+ + +
.
Hướng dẫn
Ta có
1
2 2
a a a
a ba
b a a ba
= ≥
+ +
+ +
, do
1 2
a a
+ ≥
.

T
ươ
ng t

:
1
2
b b
b bc
c b

+ +
+
;
1
2
c c
c ac
a c

+ +
+
.
C

ng các v
ế
c

a các B

Đ
T trên ta có:


TUY
ỂN
T
ẬP 50
BÀI TOÁN ĐI
ỂN H
ÌNH V

MIN
-
MAX
TRONG
CÁC Đ

THI
TH

THPT QU
ỐC
GIA
2015

Trang
14

NGUYỄN HỮU BIỂN -



1 1 1
2 2 2
a b c a b c
a ba b cb c ac
b a c b a c
+ + ≥ + +
+ + + + + +
+ + +

=
1
abc b cb
bc bca babc b cb b bc bac
+ +
+ + + + + +

=
1
1
1 1 1
b cb
bc b b cb b bc
+ + =
+ + + + + +
(
đ
i


u ph

i ch

ng minh).
D

u b

ng x

y ra khi và ch

khi a = b = c = 1
Bài 26:
Cho a, b, c là các s

th

c d
ươ
ng tho

mãn
a b c 3
+ + =
.
Tìm giá tr

l


n nh

t c

a bi

u th

c
( )( )( )
3
2
3 1 1 1
abc
P
ab bc ca a b c
= +
+ + + + + +

Hướng dẫn
Áp d

ng B

t
đẳ
ng th

c

(
)
(
)
2
3 , , ,x y z xy yz zx x y z
+ + ≥ + + ∀ ∈

ta có:

(
)
(
)
2
3 9abc 0
ab bc ca abc a b c
+ + ≥ + + = >

3
ab bc ca abc
⇒ + + ≥
Ta có:
( )( )( )
(
)
3
3
1 1 1 1 , , , 0.
a b c abc a b c

+ + + ≥ + ∀ >
Th

t v

y:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
1 1 1 1
a b c a b c ab bc ca abc
+ + + = + + + + + + + ≥


( )
(
)
3
2
3 3
3
1 3 3 abc 1
abc abc abc

+ + + = +

Khi
đ
ó
( )
( )
3
3
2
1
1
3 1
abc
P Q
abc
abc
≤ + =
+
+

Đặ
t
6
abc t
=
. Vì
, , 0
a b c
>

nên
3
0 1
3
a b c
abc
+ +
 
< ≤ =
 
 

Xét hàm s


( )
(
]
2
2
3
2
, t 0;1
1
3 1
t
Q
t
t
= + ∈

+
+

( )
(
)
(
)
( ) ( )
(
]
5
2 2
3 2
2 1 1
' 0, t 0;1
1 1
t t t
Q t
t t
− −

= ≥ ∀ ∈
+ +

Do hàm s


đồ
ng bi

ế
n trên
(
]
0;1
nên
( ) ( ) ( )
5
1 2
6
Q Q t Q= ≤ =

T

(1) và (2) suy ra
5
6
P


V

y
5
max
6
P
=
,
đạ

t
đượ
c khi và ch

khi:
1
a b c
= = =
.
Bài 27:
Cho 3 s

th

c
, ,
x y z
khác 0 th

a mãn:
x 5
y z
+ + =

. . 1
x y z
=
.Tìm giá tr

l


n
nh

t c

a bi

u th

c:
1 1 1
P
x y z
= + +
.


TUY
ỂN
T
ẬP 50
BÀI TOÁN ĐI
ỂN H
ÌNH V

MIN
-
MAX
TRONG

CÁC Đ

THI
TH

THPT QU
ỐC
GIA
2015

Trang
15

NGUYỄN HỮU BIỂN -


Hướng dẫn
( )
1 1 1 1 1
5
y z
P x x
x y z x yz x
+
= + + = + = + −

Ta có:
( ) ( )
2 2
4

4 5 0 3 2 2 4 3 2 2
y z yz x x x x
x
+ ≥ ⇔ − ≥ ⇔ < ∨ − ≤ ≤ ∨ ≥ +

Xét hàm s

:
( ) ( ) ( )
2
1 1
5 5 2
x
f x x x f ' x
x
x
= + − ⇒ = − + −

V

i:
0 3 2 2 4 3 2 2
x x x< ∨ − ≤ ≤ ∨ ≥ +
( )
1
0 1 2 1 2
2
f ' x x x x= ⇔ = ∨ = − ∨ = +

L


p b

ng bi
ế
n thiên
đ
úng
Tính
đượ
c:
(
)
(
)
( ) ( )
1 2 3 2 2 1 4 2
1 2 3 2 2 1 4 2
− = + = −
+ = − = +
f f
f f

V

y giá tr

l

n nh


t c

a P b

ng
1 4 2
+
D

u “=” khi :
1 2, 3 2 2 1 2, y 3 2 2
x y z hay x z= = + = − = = + = −

ho

c
3 2 2, 1 2 3 2 2, 1 2
x y z hay x z y= = − = + = = − = +

Bài 28:
Cho x, y, z là các s

th

c d
ươ
ng.
Tìm giá tr


nh

nh

t c

a bi

u th

c
3
2 3
P
x xy xyz x y z
= −
+ + + +

Hướng dẫn
Ta có
3 3
1 1
2 .8 2 .8 .32
4 8
x xy xyz x x y x y z
+ + = + +


( ) ( )
2 8 2 8 32 32 4

8 24 24 3
x y x y z
x x y z x y z
+ + +
+ + = + + = + +

Đặ
t
( )
2
3 2
; 0
2 3
t x y z t P f t
t t
= + + ≥ ⇒ ≥ = −

( ) ( )
3 2
3 1
; 0 1
f t f t t
t t
′ ′
= − + = ⇔ =

L

p b


ng bi
ế
n thiên c

a hàm f(t) ta
đượ
c
min
3
2
P
= −
t

i t=1
D

u “=” x

y ra khi và ch

khi
16
21
1
4
2 8
21
2 32
1

21
x
x y z
x y y
x z
z

=

+ + =


 
= ⇒ =
 
 
=


=



Bài 29:
Cho a, b, c không âm và
2 2 2
3
a b c
+ + =
.

Tìm giá tr

l

n nh

t c

a bi

u th

c
5a 5 5 4
P ab bc ca b c
= + + + + + +

Hướng dẫn


TUY
ỂN
T
ẬP 50
BÀI TOÁN ĐI
ỂN H
ÌNH V

MIN
-

MAX
TRONG
CÁC Đ

THI
TH

THPT QU
ỐC
GIA
2015

Trang
16

NGUYỄN HỮU BIỂN -


Ta có
( )
(
)
2
2 2 2
3 3
a b c a b c
≤ + + ≤ + +


( )

2
3 9
a b c
⇔ ≤ + + ≤


3 3
a b c
⇔ ≤ + + ≤

Đặ
t
t a b c
= + +
v

i
3; 3
t
 

 


( )
(
)
2
2 2 2
2

3
2 2
a b c a b c
t
ab bc ca
+ + − + +

+ + = =

Nên
( )
2
1 5
5
2 2
P t t t
= + +
.
( )
' 5 0, 3; 3
P t t t
 
= + > ∀ ∈
 
. L

p BBT ta có k
ế
t qu


.
V

y
ax
22
m
P
=
v

i
3 1
t a b c
= ⇔ = = =

Bài 30:
Cho

c s

th

c a, b, c
thỏ
a

n
cba




5
222
=++
cba
.
Ch

ng minh r

ng:
4))()()((


+
+



cabcabaccbba

Hướng dẫn
Ta

:
4))()()((


+

+



cabcabaccbba


4))()()((

+
+



=

cabcabcacbbaP

Do
cba


nên
N
ế
u
0
ab bc ca
+ + <
thì

40
<

P
(
đú
ng)
N
ế
u
0
ab bc ca
+ + ≥
thì đặ
t
ab bc ca x
+ + =
0


Á
p
dụ
ng B
Đ
T Côsi :
4
)(
))((
2

ca
cbba

≤−−

)1(
4
)(
))()((
3
ca
cacbba

≤−−−⇒

Á
p
dụ
ng B
Đ
T Bunhiacopski:
[
]
222
)()()(2 cacbba
−≥−+−


222222
)(2)(2)(2)(4 cacbbacabcabcba

−+−+−=−−−++


)2(
3
52
5
0)(3)5(4
)(2)()(4
2
22222
x
cavax
cax
cacacabcabcba

≤−≤⇒
≥−≥−⇔
−+−≥−−−++⇒
ɳ

T

(1)

(2) ta

:
3
3

)5(
9
32
.
4
)(
xxx
ca
P
−≤




t

m s

[
]
5;0;)5()(
3
∈−=
xxxxf




=
=

⇔=−−=
5
2
0)(';)
2
5
5(5)('
x
x
xfxxxf

Ta

:
0)5(;36)2(;0)0(
===
fff



TUY
ỂN
T
ẬP 50
BÀI TOÁN ĐI
ỂN H
ÌNH V

MIN
-

MAX
TRONG
CÁC Đ

THI
TH

THPT QU
ỐC
GIA
2015

Trang
17

NGUYỄN HỮU BIỂN -


[ ]
[
]
5;0;36)5()(36)(
3
5;0
∈∀≤−=⇒=
xxxxfxfMax

436.
9
32

≤⇔≤⇒
PP

D

u "="
xả
y ra





=
=
=








=++
−=
−=
=++









=++
=−
−=−
=

0
1
2
5
2
1
2
5
2
2
222222
c
b
a
cba
ac
ab
cabcab
cba

ca
cbba
x

Bài 31:
Cho các s

th

c d
ươ
ng x, y, z.
Tìm giá tr

l

n nh

t c

a bi

u th

c
2 2 2
yz xy
zx
P
x yz y zx z xy

= + +
+ + +

Hướng dẫn
Áp d

ng b

t
đẳ
ng th

c AM – GM ta có

2
1 1
2 2
yz
x x
x y z
x yz x yz
= − ≤ −
+ +
+ +
(1)
T
ươ
ng t

ta có

2
1 1
2 2
zx y y
x y z
y zx y zx
= − ≤ −
+ +
+ +
(2)

2
1 1
2 2
xy
z z
x y z
z xy z xy
= − ≤ −
+ +
+ +
(3)
C

ng 3 b

t
đẳ
ng th


c cùng chi

u (1), (2), (3) ta
đượ
c
2 2 1
P P
≤ ⇔ ≤

D

u b

ng x

y ra khi x = y = z.
V

y Max P = 1 khi x = y = z.
Bài 32:
Cho b

n s

d
ươ
ng a, b, c, d tho

mãn a + b + c + d = 4
Ch


ng minh r

ng:
a b c d
b c c d d a a b
2 2 2 2
2
1 1 1 1
+ + + ≥
+ + + +

Hướng dẫn



TUY
ỂN
T
ẬP 50
BÀI TOÁN ĐI
ỂN H
ÌNH V

MIN
-
MAX
TRONG
CÁC Đ


THI
TH

THPT QU
ỐC
GIA
2015

Trang
18

NGUYỄN HỮU BIỂN -


Dấu "=" xảy ra khi và chỉ khi a = b = c = d = 1.
Bài 33:
Cho a,b là hai s

th

c d
ươ
ng th

a
5
2
4
a b
+ =

.
Tìm giá tr

nh

nh

t c

a bi

u th

c
2 1
4
F
a b
= +

Hướng dẫn
Ta có :
2 1 2 1
8 4 (8 4 )
4 4
F a b a b
a b a b
= + = + + + − + =
2 1
8 4 5

4
a b
a b
+ + + −

B

t
đẳ
ng th

c Côsi cho :
2
8 8
a
a
+ ≥

1
4 2
4
b
b
+ ≥

Sử dụng bất đẳng thức Cô–si:

2
a ab c ab c ab c ab c ab abc
a a a a a

b c
1+b c b c
2 2
2
(1 )
(1)
2 4 4 4
2
1
+
= − ≥ − = − ≥ − = − −
+

Dấu = xảy ra khi và chỉ khi b = c = 1

(
)
2
bc d
b bc d bc d bc d bc bcd
b b b b b
c d
1+c d c d
2 2
2
1
(2)
2 4 4 4
2
1

+
= − ≥ − = − ≥ − = − −
+


(
)
2
cd a
c cd a cd a cd a cd cda
c c c c c
d a
1+d a d a
2 2
2
1
(3)
2 4 4 4
2
1
+
= − ≥ − = − ≥ − = − −
+


(
)
2
da b
d da b da b da b da dab

d d d d d
a b
1+a b a b
2 2
2
1
(4)
2 4 4 4
2
1
+
= − ≥ − = − ≥ − = − −
+

Từ (1), (2), (3), (4) suy ra:

a b c d ab bc cd da abc bcd cda dab
b c c d d a a b
2 2 2 2
4
4 4
1 1 1 1
+ + + + + +
+ + + ≥ − −
+ + + +

Mặt khác:


( )( )

a c b d
ab bc cd da a c b d
2
4
2
 
+ + +
+ + + = + + ≤ =
 
 
.
D

u "=" x

y ra ⇔ a+c = b+d

( ) ( ) ( ) ( )
a b c d
abc bcd cda dab ab c d cd b a c d b a
2 2
2 2
   
+ +
+ + + = + + + ≤ + + +
   
   


( )( ) ( )( )

a b c d
abc bcd cda dab a b c d a b c d
4 4
 
+ +
+ + + ≤ + + + = + +
 
 


a b c d
abc bcd cda dab
2
4
2
 
+ + +
⇔ + + + ≤ =
 
 
. D

u "=" x

y ra ⇔ a = b = c = d = 1.
V

y ta có:
a b c d
b c c d d a a b

2 2 2 2
4 4
4
4 4
1 1 1 1
+ + + ≥ − −
+ + + +


a b c d
b c c d d a a b
2 2 2 2
2
1 1 1 1
⇔ + + + ≥
+ + + +



đ
pcm.


TUY
ỂN
T
ẬP 50
BÀI TOÁN ĐI
ỂN H
ÌNH V


MIN
-
MAX
TRONG
CÁC Đ

THI
TH

THPT QU
ỐC
GIA
2015

Trang
19

NGUYỄN HỮU BIỂN -


Suy ra
5
F

.
5
MinF
=


đạ
t khi
2
8
1
1
4
2
4
1
5
2
4
4
, 0
a
a
a
b
b
b
a b
a b

=



=



=
 

 
 
=
+ =





>


Bài 34:
Cho x,y ∈ R và x, y > 1. Tìm giá tr

nh

nh

t c

a
(
)
(
)

3 3 2 2
( 1)( 1)
x y x y
P
x y
+ − +
=
− −

Hướng dẫn
Đặ
t t = x + y ; t > 2. Áp d

ng B
Đ
T 4xy ≤ (x + y)
2
ta có
2
4
t
xy


3 2
(3 2)
1
t t xy t
P
xy t

− − −
=
− +
. Do 3t - 2 > 0 và
2
4
t
xy
− ≥ −
nên ta có
2
3 2
2
2
(3 2)
4
2
1
4
t t
t t
t
P
t
t
t

− −
≥ =


− +

Xét hàm s


2 2
2
4
( ) ; '( ) ;
2 ( 2)
t t t
f t f t
t t

= =
− −
f’(t) = 0 ⇔ t = 0 v t = 4.
t
2 4 +∞

f’(t) - 0 +
f(t)
+ ∞ +∞



8

Do
đ

ó min P =
(2; )
min ( )
f t
+∞
= f(4) = 8
đạ
t
đượ
c khi
4 2
4 2
x y x
xy y
+ = =
 

 
= =
 

Bài 35:
Cho các s

th

c d
ươ
ng a,b,c
đ

ôi m

t khác nhau th

a mãn
2
a c


2
2
ab bc c
+ =
.
Tìm giá tr

l

n nh

t c

a bi

u th

c
a b c
P
a b b c c a

= + +
− − −
.
Hướng dẫn
Theo gi

thi
ế
t:
1
2 ên
2
a
a c n
c
≤ ≤
;
2
2
2 . 2 1
a b b a c
ab bc c
c c c c b
+ = ⇔ + = ⇔ = −


1
2
a
c


nên
4
3
b
c

.
Đặ
t
c
t
b
=
thì
3
0
4
t
< ≤

2
2
1 2 1 1 2 7
1
2 1 1 2(1 ) 2 1 6(1 )
1 1
a b
t t
c c

P
a b b a
t t t t t t
c c c c

= + + = + + = − +
− − − − + −
− − −



TUY
ỂN
T
ẬP 50
BÀI TOÁN ĐI
ỂN H
ÌNH V

MIN
-
MAX
TRONG
CÁC Đ

THI
TH

THPT QU
ỐC

GIA
2015

Trang
20

NGUYỄN HỮU BIỂN -


Xét hàm s


2 7 3
( ) 1 , 0;
2 1 6(1 ) 4
f t t
t t
 
= − + ∈


+ −
 
. Ta có:
3
'( ) 0, 0;
4
f t t
 
> ∀ ∈



 
, do
đ
ó
( )
f t
đồ
ng bi
ế
n trên
3
0;
4
 


 

Do
đ
ó GTLN c

a hàm s


đạ
t t


i
3
4
t
=
, suy ra
27
max
5
P
=

Đẳ
ng th

c x

y ra khi
2
2
8 3 4
2
ab bc c
a b c
a c

+ =
⇔ = =

=


, ch

ng h

n ch

n
đượ
c (a,b,c)=(3,8,6).
Bài 36:
Cho
, ,
a b c
là các s

d
ươ
ng và
3
a b c
+ + =
.
Tìm giá tr

l

n nh

t c


a bi

u th

c:
3 3 3
bc ca ab
a bc b ca c ab
P
+ +
+ + +
=

Hướng dẫn
Vì a + b + c = 3 ta có
3 ( ) ( )( )
bc bc bc
a bc a a b c bc a b a c
= =
+ + + + + +
1 1
2
bc
a b a c
 
≤ +
 
+ +
 


Vì theo B
Đ
T Cô-Si:
1 1 2
( )( )
a b a c
a b a c
+ ≥
+ +
+ +
, d

u
đẳ
ng th

c x

y ra

b = c
T
ươ
ng t


1 1
2
3

ca ca
b a b c
b ca
 
≤ +
 
+ +
+
 

1 1
2
3
ab ab
c a c b
c ab
 
≤ +
 
+ +
+
 

Suy ra P
3
2( ) 2( ) 2( ) 2 2
bc ca ab bc ab ca a b c
a b c a b c
+ + + + +
≤ + + = =

+ + +
,
Đẳ
ng th

c x

y ra khi và ch

khi a = b = c = 1. V

y max P =
3
2
khi a = b = c = 1.
Bài 37:
Cho hai s

d
ươ
ng x, y tho

mãn
đ
i

u ki

n x + y = 4. Tìm giá tr


nh

nh

t c

a bi

u
th

c
3
3
1 1
1 1
 
 
= + + + + +
   
 
 
S x y
x y

Hướng dẫn
Theo b

t
đẳ

ng th

c Côsi cho ba s

d
ươ
ng ta có:
3 3 3
1 7 7 7 7 1
1 3. . 1 (1)
2 2 2 2
       
+ + + + ≥ + +
       
       
x x
x x

3
3 3
1 7 7 7 7 1
1 3. . 1 (2)
2 2 2 2
   
   
+ + + + ≥ + +
       
   
   
y y

y y

C

ng t

ng v
ế
c

a (1), (2) ta có
3
3 2
3
1 1 7 7 1 1
1 1 3. 2
2 2
   
   
+ + + + + + ≥ + + + +
       
   
   
x y x y
x y x y

M

t khác ta l


i có
( )
1 1 1 1 1 4
4 . 4
 
+ + ≥ = ⇒ + ≥
 
+
 
x y xy
x y x y x y
xy
nên
3
3 2
3
1 1 7 7 4
1 1 3. 2
2 2
   
   
+ + + + + + ≥ + + +
       
+
   
   
x y x y
x y x y




TUY
ỂN
T
ẬP 50
BÀI TOÁN ĐI
ỂN H
ÌNH V

MIN
-
MAX
TRONG
CÁC Đ

THI
TH

THPT QU
ỐC
GIA
2015

Trang
21

NGUYỄN HỮU BIỂN -


Theo gi


thi
ế
t x = y = 4 nên
2
3
7 7 343
3. .7
2 2 4
 
+ ≥ ⇔ ≥
 
 
S S

D

u “=” x

y ra khi và ch

khi
1 7
1
2
1 7
1
2
2
4


+ + =



+ + =
⇔ = =


=


+ =

x
x
y
x y
y
x y
x y

V

y
343
min
4
=S


Bài 38:
Xét các s

th

c d
ươ
ng x, y, z th

a mãn
đ
i

u ki

n x + y + z = 1.
Tìm giá tr

nh

nh

t c

a bi

u th

c:
2 2 2

x (y z) y (z x) z (x y)
P
yz zx xy
+ + +
= + +
.
Hướng dẫn
Ta có :
2 2 2 2 2 2
x x y y z z
P
y z z x x y
= + + + + +
(*)
Nh

n th

y : x
2
+ y
2
– xy ≥ xy ∀x, y ∈ R
Do
đ
ó : x
3
+ y
3
≥ xy(x + y) ∀x, y > 0 hay

2 2
x y
x y
y x
+ ≥ +
∀x, y > 0
T
ươ
ng t

, ta có :
2 2
y z
y z
z y
+ ≥ +
∀y, z > 0
2 2
z x
z x
x z
+ ≥ +
∀x, z > 0
C

ng t

ng v
ế
ba b


t
đẳ
ng th

c v

a nh

n
đượ
c

trên, k
ế
t h

p v

i (*), ta
đượ
c:
P ≥ 2(x + y + z) = 2 ∀x, y, z > 0 và x + y + z = 1
H
ơ
n n

a, ta l

i có P = 2 khi x = y = z =

1
3
. Vì v

y, minP = 2.
Bài 39:
0, 0
x y
> >
th

a mãn
2 2
3
x y xy x y xy
+ = + + . Tìm giá tr

nh

nh

t c

a bi

u th

c
2
2 2

(1 2 ) 3
2
xy
P x y
xy
+ −
= + +

Hướng dẫn



TUY
ỂN
T
ẬP 50
BÀI TOÁN ĐI
ỂN H
ÌNH V

MIN
-
MAX
TRONG
CÁC Đ

THI
TH

THPT QU

ỐC
GIA
2015

Trang
22

NGUYỄN HỮU BIỂN -


Hay giá tr

nh

nh

t c

a P b

ng
71
4
khi x = y = 2
Bài 40:
Cho x, y là hai s

th

c d

ươ
ng th

a mãn
2 3 7
x y
+ ≤
. Tìm giá tr

nh

nh

t c

a bi

u
th

c
2 2 2 2
3
2 5( ) 24 8( ) ( 3)
P xy y x y x y x y
= + + + − + − + +
.
Hướng dẫn
Ta có
2

2 2 3 3
6( 1)( 1) (2 2)(3 3) 36 5
2
x y
x y x y x y xy
+ + +
 
+ + = + + ≤ ≤ ⇒ + + ≤
 
 
.
Ta có
( )
2
2 2 2 2
5( ) 2 5( ) 2
x y x y x y x y
+ ≥ + ⇒ + ≥ +


2 2 2
2 2
( 3) 9 2 6 6 0
2( 3) 8( ) ( 3)
x y x y xy x y
x y xy x y x y
+ − = + + + − − ≥
⇔ + + + ≥ + − + +

Suy ra

3
2( ) 24 2( 3)
P xy x y x y xy
≥ + + − + + +

Đặ
t
(
]
, 0;5
t x y xy t= + + ∈
,
3
( ) 2 24 2 6
P f t t t
≥ = − +

Ta có
(
]
2
3
/
2 2
3 3
(2 6) 8
24.2
( ) 2 2 0, 0;5
3 (2 6) (2 6)
t

f t t
t t
+ −
= − = < ∀ ∈
+ +

V

y hàm s

f(t) ngh

ch bi
ế
n trên n

a kho

ng
(
]
0;5
.
Suy ra
3
min ( ) (5) 10 48 2
= = −f t f
. V

y

3
2
min 10 48 2,
1
x
P khi
y
=

= −

=


Bài 41:
Xét các s

th

c không âm x, y, z tho

mãn
đ
i

u ki

n:
2 2 2
3

x y z
+ + =
. Tìm giá
tr

l

n nh

t c

a bi

u th

c
P xy yz zx
= + + +
4
x y z
+ +

+ Ta có :
2 2
3
( ) 3 (1) 0, 0 ê 0
x y xy x y xy
xy x y x y xy do x y n n x y
+ = + +
⇔ + = + + > > + >


[ ][ ]
2
2 2
1 1 4
(1) 3 3 ( ) 3( ) 4 0
( ) 1 ( ) 4 0 4
1 3 3 1
(1) 1 1
1 3
ê ( ) 2 ( ) 1
x y x y x y
x y x y
x y x y x y
xy x y x y xy
N n P x y x y
xy x y
⇒ + = + + ≥ + ⇒ + − + − ≥
+
⇒ + + + − ≥ ⇒ + ≥
⇔ = + ⇔ − =
+ +
= + + − = + + +
+

+
Đặ
t
2
3

( 4) 1 ( )
x y t t P t f t
t
+ = ≥ ⇒ = + + =

+ Ta có
3
2 2
3 2 3
'( ) 2 0, 4
t
f t t t
t t

= − = > ∀ >
Nên f(t)
đồ
ng bi
ế
n trên
[
)
71
4; ( ) (4)
4
P f t f+∞ ⇒ = ≥ =



TUY

ỂN
T
ẬP 50
BÀI TỐN ĐI
ỂN H
ÌNH V

MIN
-
MAX
TRONG
CÁC Đ

THI
TH

THPT QU
ỐC
GIA
2015

Trang
23

NGUYỄN HỮU BIỂN -


Hướng dẫn
( )
( )

(
)
( )
2
2
2 2 2
2
3
1
2 2
3
4
2
+ + −
 
+ + − + + =
 
+ + −
+
+ +
x y z
x y z x y z
x y z
x y z
Ta có: xy + yz + zx =
Do đó P=

( )
( )
( )

2 2 2
2
2
2
3
3
3 0 3 6
2
3 9. 3 3
≤ ≤ + + =
+ + −
≤ ≤ ⇔ ≤ + + − ≤
⇔ ≤ + + ≤ ≤ + + ≤
x y z
x y z
x y z
x y z x y z
Vì 0 xy + yz + zx
Nên 0
Suy ra

( )
2
2 3
2 2
3
3
3 4
3 3,
2

3 4 4 4
3 3,
2
' 0 4 4

≤ ≤ +
− −
+ ≤ ≤ =
= ⇔ = ⇔ =
t
t
t
t t
t
t t t
f t t t
Đặt t =x+y+z, P=
Xét f(t)= với f'(t)= t-
(loại)

( )
( )
( )
4 3 13
3 , 3
3 3
13 13
3 3,
3 3
13 13

.
3 3
= =
≤ ≤ ≤ ≤
f f
t tNên f khi do đó P
Khi x=y=z=1 thì P= Do đó giá trò lớn
nhất của P là

Bài 42:
Tìm giá tr

nh

nh

t, giá tr

l

n nh

t c

a hàm s


2 2 2
( ) 5 8 32 3 24 3 12 16
f x x x x x x x

= − + − − + + − +
.

Hướng dẫn
Ta có TX
Đ
:
[0;8]
D
=

Đặ
t :
2 2
( ) 5 8 32, ( ) 3 12 16
g x x x h x x x
= − + = − +

Ta d

dàng xác
đị
nh
đượ
c
[0;8]
x
∀ ∈
, thì
6 (2) ( ) (8) 12 2, 2 (2) ( ) (8) 4 7

g g x g h h x h
= ≤ ≤ = = ≤ ≤ =


2 2
0
3 24 0 ( 3 24 0 )
8
x
x x x x
x
=

− + ≥ − + = ⇔

=

.
Do
đ
ó
2
2
2 2
8( 2)
( ) 3 12 16 0 ( ) 2 [0;8]
5 8 32 3 24
x
f x x x h x x
x x x x


= + − + ≥ + ≥ ∀ ∈
− + + − +
.
Đẳ
ng th

c x

y khi và ch

khi x = 2
min ( ) 2
f x
⇒ =
khi x= 2.
Ta có
2 2 2
( ) 5 8 32 3 24 3 12 16 ( ) ( ) 12 2 4 7 [0;8].
f x x x x x x x g x h x x
= − + − − + + − + ≤ + ≤ + ∀ ∈

Đẳ
ng th

c x

y khi và ch

khi x = 8

max ( ) 12 2 4 7
f x
⇒ = +
khi x= 8.


TUY
ỂN
T
ẬP 50
BÀI TOÁN ĐI
ỂN H
ÌNH V

MIN
-
MAX
TRONG
CÁC Đ

THI
TH

THPT QU
ỐC
GIA
2015

Trang
24


NGUYỄN HỮU BIỂN -


V

y
min ( ) 2
f x
=
khi x= 2 và
max ( ) 12 2 4 7
f x
= +
khi x= 8.
Bài 43:
Cho các s

th

c không âm x, y th

a mãn
2 2
(3 2)( 1) 0
x y x y
+ + − − =

Tìm giá tr


l

n nh

t c

a bi

u th

c
2 2
8 4
P x y x y x y
= + + + + − −

Hướng dẫn
+Ta có
2 2 2
(3 2)( 1) 0 ( ) 3( ) 2
x y x y x y x y xy y
+ + − − = ⇔ + − + + = − −

Vì x,y không âm nên
2
( ) 3( ) 2 0 1 2
x y x y x y
+ − + + ≤ ⇔ ≤ + ≤

Đặ

t t = x+y khi
đ
ó
[
]
1;2
t ∈

Ta có
2 2 2
8 4 ( ) ( ) 8 4 ( )
P x y x y x y x y x y x y
= + + + + − − ≤ + + + + − +


2
8 4
P t t t
≤ + + −

+Xét hàm
2
( ) 8 4
f t t t t
= + + −
v

i
[
]

1;2
t ∈

ta có
4
'( ) 2 1
4
f t t
t
= + −

v

i
[
]
1;2
t ∈
4
'( ) 3 0
2
f t
⇒ > − >
v

i
[
]
1;2
t ∈


và f(t) liên t

c trên
đ
o

n [1;2] nên f(t)
đồ
ng bi
ế
n trên
đ
o

n [1;2]

[1;2]
( ) (2) 6 8 2 ( ) 6 8 2
maxf t f f t
= = + ⇒ ≤ +


6 8 2
P ≤ +
, P=
6 8 2
+
khi
. 0

2
x y
t
=


=

2
0
x
y
=



=


KL: Giá tr

l

n nh

t c

a P là
6 8 2
+


đạ
t
đượ
c khi x = 2 và y = 0
Bài 44:
Cho a,b,c là các s

th

c không âm và th

a mãn
3
a b c
+ + =
. Tìm giá tr

l

n
nh

t c

a bi

u th

c:

3 2 2 2 2 2 2
2( ) 27 3( ) 6( )
P ab bc ca a b c a b c ab bc ca
= − + + + − + + + + +

Hướng dẫn
Ta có:
3
3 . .
ab bc ca ab bc ca
+ + ≥


2 2 2 3
27 ( )
a b c ab bc ca
≤ + +

L

i có:
2 2 2 2 2 2
3( ) 3( )
a b c ab bc ca a b c ab bc ca
+ + ≥ + + ⇒ − + + ≤ − + +

Do
đ
ó
3 3

( ) 3( ) 3 ( )
P ab bc ca ab bc ca t t f t
≤ − + + + + + = − + =

v

i
2
( )
0 1
3
a b c
t ab bc ca
+ +
≤ = + + ≤ =

Ta có b

ng bt c

a hàm s

f(t) trên
[
]
0;1


T


BBT ta có:
[ ]
0;1
ax ( ) 2
t
M f t

=
khi t=1
T


đ
ó ta có GTLN c

a P b

ng 2 khi
1
3
a b c
= = =


t
0
1

f’(t) + 0


f(t)

0

2

×