Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

cách giải phương trình bậc cao và một số hệ phương trình cơ bản

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (339.12 KB, 6 trang )

C
Biên so

PH

Trong quá trình gi
cao. N
1
Ta dùng máy tính Casio đ
N
tránh d
Nh
N
Ta có th


Trong đó:

1.2
Phương án 1:
Ta nh
N
Phương án 2:
Ta th
hay không, n
1.3
H

C
huyên đ


Biên so

n: Đ

PH

N I

Trong quá trình gi
cao. N
ế
u nh
1
.1 Gặ
p phương tr
Ta dùng máy tính Casio đ
N
ế
u dùng máy tính Casio không tìm
tránh d

n đ
Nh
ắc lạ
i sơ đ
N
ếu
a

là nghi

Ta có th

k
Hệ

s
a


Trong đó:


nn
ba
=

11
.
nnn
bba
a

=+
212
.
nnn
bba
a

=+

1.2
Gặ
p phương tr
Phương án 1:
Ta nh

p phương tr
N
ếu tìm
đư
Phương án 2:
Ta th

chia phương tr
hay không, n
1.3
Ph
ương tr
H
orner ph
ân t


bồi dưỡ
ng môn Toán cho h
n: Đ

ng Trung Hi
N I
. MỘ

T S

GIẢ
I PHƯƠNG TR
Trong quá trình gi

i phương tr
u nh
ận dạ
ng ra d
p phương tr
ình b
Ta dùng máy tính Casio đ
322
axbxcxdxaxbxc
+++=Û-++=Û
(Để
u dùng máy tính Casio không tìm
n đ
ế
n phương tr
i sơ đ

Horner (h
là nghi
ệm củ
a phương tr
k
ẻ bả
ng sau:

s


n
a

a

n
b



nn
ba
11
.
nnn
bba
a

=+

212
.
nnn
bba
a

=+


p phương tr
ình b
Phương án 1:

p phương tr
ình
đư
ợc nghiệ
m nguyên / h
Phương án 2:

chia phương tr
hay không, n
ế
u có th
ương tr
ình b

ân t
ích hạ
b
ng môn Toán cho h
ng Trung Hi
ếu -
www.gvhieu.com
T S

CÁCH ĐƠN GI
I PHƯƠNG TR

i phương tr
ình ch
ng ra d
ấu hiệ
u đ
ình b
ậc 3:
axbxcxd
Ta dùng máy tính Casio đ
ể giả
i, n
322
axbxcxdxaxbxc
+++=Û-++=Û
tìm a’, b’, c’ ta có th
u dùng máy tính Casio không tìm
n phương tr
ình bậ
c 3 ho
Horner (h
ết sứ
c c
a phương tr
(*)()( )0
ng sau:


1n
a
-


a

1n
b
-

b
ình b
ậc 4:
axbxcxdxe
ình
đó vào máy tính casio, dùng l
m nguyên / h
chia phương tr
ình bậ
c 4 đó cho
u có th
ể đưa đượ
c ta đ

c cao h
ơn:
b
ậc dần dầ
n xu



ng môn Toán cho h


c sinh l

www.gvhieu.com
CÁCH ĐƠN GI
I PHƯƠNG TR
ÌNH B
ình ch
ắc chắ
n khi bi
u đ
ặc biệ
t ta có th
32
axbxcxd
+++=
i, n
ế
u có 1 nghi
322
0()(''')0
axbxcxdxaxbxc
a
+++=Û-++=Û
tìm a’, b’, c’ ta có th

u dùng máy tính Casio không tìm
đượ
c nghi
c 3 ho

ặc sử

c c
ần thiế
t, nên ghi nh
a phương tr
ình
nn
nn
axaxaxa
++++=
(*)()( )0
xbxbxb
a
Û-+++=
2n
a
-


2n
b
-


432
axbxcxdxe
++++=
đó vào máy tính casio, dùng l
m nguyên / h

ữu tỉ
thì dùng s
c 4 đó cho
2
x

c ta đ
ặt ẩ
n ph
ơn:
Nếu tìm
đ

n xuống.




nhân
Cộng
c sinh l

p 10A1
www.gvhieu.com

CÁCH ĐƠN GI
ẢN
ÌNH B

C CAO

n khi bi
ến đ

t ta có th
ể giả
i chúng, khi đó phương tr
0
axbxcxd
+++=

u có 1 nghi

m nguyên / h
322
0()(''')0
axbxcxdxaxbxc
a
+++=Û-++=Û

dùng sơ
đ
c nghi

m nguyên/h

dụ
ng công th
t, nên ghi nh
1
110

0
nn
nn
axaxaxa
-
-
++++=
12
(*)()( )0
nn
nn
xbxbxb
a

-
Û-+++=


(Mẹ
o nh
432
axbxcxdxe
++++=
đó vào máy tính casio, dùng l

thì dùng s
ơ đ

2
x



xem có th
n ph

tx
=+
đ
ược nghi


kế
t qu
p 10A1
“Tặ
ng mi

“Học tậ
p là ni
C CAO


i ta thườ
ng th
i chúng, khi đó phương tr
0
m nguyên / h

u t
0()(''')0

axbxcxdxaxbxc
+++=Û-++=Û
đ

Horner ho
m nguyên/h

u t
ng công th
ức
Cardano
t, nên ghi nh
ớ như hằ
ng đ
110
0
axaxaxa
++++=
12
11
(*)()( )0
nn
nn
xbxbxb

-
Û-+++=

1
a



1
b

o nh
ớ: đầ
u rơi, sau đó nhân ngang, c
0
axbxcxdxe
++++=


nh shitf SOVLE đ

Horner h

xem có th
ể đưa về
d
1
tx
x
=+


m nguy
ên ho

t qu


ng mi

n phí cho h
p là ni

m vui khám phá
ng th
ấy dẫ
n đ
i chúng, khi đó phương tr
u t
ỉ là
a

thì:
2
0()(''')0
'''0
x
axbxc
a
=
é
+++=Û-++=Û
ê
++=
ë
Horner ho


c chia đa th
u t

thì ta quay l
Cardano

(khó!)
ng đ
ẳng th

110
0
axaxaxa
++++=

(*) thì:
11
(*)()( )0
xbxbxb
Û-+++=

a

0
a

b

0


u rơi, sau đó nhân ngang, c
nh shitf SOVLE đ

tìm nghi

xuống b

d
ạng
2
mxnxp
æöæö
ç÷ç÷
èøèø
ên ho
ặc hữ
u t
N
Name:…

n phí cho h

c sinh
m vui khám phá

n đ
ến một
phương tr
i chúng, khi đó phương tr
ình sẽ đượ

c gi
thì:

'''0
axbxc
a
=
++=
c chia đa th
ức)
thì ta quay l

i tìm cách khác
(khó!)


c đáng nh

(*) thì:

u rơi, sau đó nhân ngang, c
tìm nghi

m.

c ba, rồ
i tìm cách gi
2
2
11

mxnxp
xx
æöæö
++±=
ç÷ç÷
èøèø
u t
ỉ thì d
ùng l
N
ế
u làm đúng thì
đây luôn b


………

c sinh
”12|2013

[1]

phương tr
ình b

c gi
ải.
'''0
++=


i tìm cách khác

)
u rơi, sau đó nhân ngang, c

ng chéo)
m.

i tìm cách gi

11
mxnxp
xx
æöæö
++±=
ç÷ç÷
èøèø

ùng l
ược đồ
u làm đúng thì


ng 0

……….

]

ình b

ậc
i tìm cách khác
để
ng chéo)


i.
mxnxp
++±=


C
Biờn so

1.
a)
d)

a)
d)
h
1.
a)
c)
e)
g
1.
(HD: Vi

2.1

2
2
H


C
huyờn

Biờn so

n:

1.
1 Gi
i cỏc phng tr
a)
32
xxx
+=
d)
32
68150
xxx
-+-=

1.2. Gi
i cỏc phng tr
a)
432
26210

xxxx
+=
d)
432
635623560
xxxx
-+-+=
h
)
432
22174105500
xxxx
-+-+=
1.
3. Gi
i cỏc phng tr
a)
432
22760
xxxx
-+-+=
c)
5432
xxxxx
=
e)
22
(43)(412)56
xxxx
+++-=-

g
)
44
(1)(3)2
xx
-+-=
1.
4. Tỡm
i
(HD: Vi

t l

2.1
H g
m hai phng tr
Vớ d
1:
2
.2 H g
m m
Vớ d
2:
2
.3 H
phng tr
H
i x
ng ụi v
Vớ d 3

:
Vớ d 4
: Gi



bi d
ng mụn Toỏn cho h
n:

ng Trung Hi
i cỏc phng tr
32
25250
xxx
+=
32
68150
xxx
-+-=
i cỏc phng tr
432
26210
xxxx
+=
432
635623560
xxxx
-+-+=
432

22174105500
xxxx
-+-+=
i cỏc phng tr
432
22760
xxxx
-+-+=
5432
142523100
xxxxx
=
22
(43)(412)56
xxxx
+++-=-
44
(1)(3)2
xx
-+-=
i
u kin c

t l

i phng tr
PH
N II
m hai phng tr
1:

Gii h
phng tr
m m

t phng tr
2:
Gii h
phng tr
phng tr
ỡnh
ng ụi v

i x, y l h
:
Gii h



: Gi
i h
xxyy
yxyx

ù

ù

ng mụn Toỏn cho h
ng Trung Hi
u -

www.gvhieu.com
i cỏc phng tr
ỡnh b
c ba
25250
+=

68150
-+-=

i cỏc phng tr
ỡnh b
c 4 sau:
26210
xxxx
+=


432
635623560
xxxx
-+-+=
432
22174105500
xxxx
-+-+=
i cỏc phng tr
ỡnh sau:
22760
xxxx

-+-+=

5432
142523100
xxxxx
=
(43)(412)56
xxxx
+++-=-
(1)(3)2
-+-=



a tham s

4322
102(11)2(56)20
xxmxmxmm
++++=
i phng tr
ỡnh trờn
N II
. M
T S
m hai phng tr
ỡnh b

phng tr
ỡnh

t phng tr
ỡnh b
phng tr
ỡnh
ỡnh
i xng:

i x, y l h

m khi ta thay x b
22
xxyy
xyxy

-+=

+-=

2
2
3220
3220
xxyy
yxyx

+ =
ù

+ =
ù


ng mụn Toỏn cho h

c sinh l

www.gvhieu.com
c ba
sau:

b)
32
xxx

e)
3619260
c 4 sau:


b)
325230
xxxx
635623560
-+-+=
e)
432
xxxx
22174105500
-+-+=

ỡnh sau:



142523100
=

(43)(412)56
+++-=-




m
phng tr
4322
102(11)2(56)20
xxmxmxmm
++++=
ỡnh trờn
theo m
. Tớnh
T S
H


c hai
'''0
axbxc
axbxc

ù

ớý
ù

ỡnh
2
2
44390
25360
xx
xx

=
ù

++=
ù

ỡnh b

c cao v m
ỡnh
22
328
446
xy
xyxy
+=


+-=



m khi ta thay x b
22
10
4
xxyy
xyxy
-+=
+-=

3220
3220
xxyy
yxyx
+ =
+ =

c sinh l

p 10A1
www.gvhieu.com

BI T

32
990
xxx
+ =
32

3619260
xxx
-+-=
432
325230
xxxx
+-++=
432
410
xxxx
+-++=

b)
43
27830
xxx
+-+=

d)
5432
223911872521800
xxxxx
+++++=

f)
(23)(2)(5)12
xxx
-+-=-

h)

44
(3)(1)82
xx
-++=
phng tr
ỡnh sau cú nghi
4322
102(11)2(56)20
xxmxmxmm
++++=
. Tớnh
m
theo x)

PHNG TR
2
2
'''0
axbxc
axbxc

++=
ù
ớý
++=
ù

44390
25360
xx

xx
=
++=
c cao v m

t phng tr
22
328
446
xy
xyxy
+=
+-=

m khi ta thay x b

i y
3220
3220
p 10A1
T
ng mi

Hc t
p l ni

P
990
xxx
+ =


32
3619260
xxx
-+-=

432
325230
xxxx
+-++=
432
410
xxxx
+-++=

43
27830
xxx
+-+=
5432
223911872521800
xxxxx
+++++=
2
(23)(2)(5)12
xxx
-+-=-
44
(3)(1)82
xx

-++=
ỡnh sau cú nghi

4322
102(11)2(56)20
xxmxmxmm
++++=
theo x)

PHNG TR
èNH
0
'''0
axbxc
axbxc
++=
ớý
++=
44390
25360
=
++=

t phng tr
ỡnh b

446
+-=



i y
thỡ h
phng tr
ng mi

n phớ cho h
p l ni

m vui khỏm phỏ

c)
32
xxx
3619260
-+-=

f)
6132240
xxx
325230
+-++=
c)
432
xxxx
410

f)
432
xxxx
27830

xxx
+-+=

5432
223911872521800
xxxxx
+++++=
(23)(2)(5)12
xxx
-+-=-


44
(3)(1)82
-++=


m
4322
102(11)2(56)20
xxmxmxmm
++++=

èNH
TH

1
2
S
SSS

S
đ

ớý
đ

c nht:
phng tr
ỡnh
n phớ cho h

c sinh
m vui khỏm phỏ

32
52100
xxx
-+-=
32
6132240
xxx
+ =
432
32310
xxxx
+ +=
432
5101040
xxxx
-+-+=

223911872521800
xxxxx
+++++=
(23)(2)(5)12

102(11)2(56)20
++++=


NG G

12
SSS

=ầ
ớý


ỡnh
ú khụng
c sinh
12|2013

[2]

32
52100
xxx
-+-=


6132240
xxx
+ =

432
32310
xxxx
+ +=
432
5101040
xxxx
-+-+=
223911872521800
+++++=


P
12
SSS
ú khụng
i.
]

52100
6132240
+ =

32310
+ +=


5101040
-+-+=

C
Biên so

2.
2.
TAM GIÁC PASCAL
Khi khai tri




Đ

C
huyên đ

Biên so

n: Đ

2.
1. Giả
i các
a)
2
2
xx

xx
ì
=
ï
í
++=
ï
î
2.
2. Giả
i các
a)
2
325
xy
xxyxy
+=
ì
í
++-+=
î
c)
22
22
2529
xxyy
xxyy
ì
ï
í

-+=
ï
î
e)
2
2
253420
253420
xxyxy
yxyyx
ì
ï
í
ï
î
g)
22
4245
3323
xxyyxy
xyxy
ì
í
-++=
î
TAM GIÁC PASCAL
Khi khai tri


222

()2
abaabb
+=++
33223
()33
abaababb
+=+++
4432234
()464
abaabababb
+=++++



Đ

khai tri


bồi dưỡ
ng môn Toán cho h
n: Đ

ng Trung Hi
i các
hệ
phương tr
2
2
2260

62100
xx
xx
=
++=
i các
hệ
phương tr
2
325
4280
xy
xxyxy
+=
++-+=
22
22
2529
8
xxyy
xxyy
++=
-+=
2
2
253420
253420
xxyxy
yxyyx
-+-+=

-+-+=
22
4245
3323
xxyyxy
xyxy
-++-=
-++=
TAM GIÁC PASCAL
Khi khai tri
ển hằ
ng đăng th
222
()2
abaabb
+=++
33223
()33
abaababb
+=+++
4432234
()464
abaabababb
+=++++
khai tri
ển
()
n
ab
-


ng môn Toán cho h
ng Trung Hi
ếu -
www.gvhieu.com
phương tr
ình sau:
2260
62100
=
++=


phương tr
ình sau:
4280
xxyxy
++-+=


22
2529
8
xxyy
++=
-+=


253420
253420

xxyxy
yxyyx
-+-+=
-+-+=
22
4245
3323
xxyyxy
xyxy
-++-=
-++=
TAM GIÁC PASCAL

ng đăng th
ức
()
222
abaabb
+=++

33223
()33
abaababb
+=+++

4432234
()464
abaabababb
+=++++
()

n
ab
-
ta chỉ cầ
n đi


ng môn Toán cho h

c sinh l

www.gvhieu.com
ình sau:


ình sau:

4280


253420
253420
-+-+=
-+-+=


4245
xxyyxy
-++-=



()
n
ab+
ta có th
4432234
()464
abaabababb
+=++++

n đi
ền từ
ng d
c sinh l

p 10A1
www.gvhieu.com

BÀI T


b)
2
3440
xx
xx
ì
ï
í
ï

î

b)
22
243
xy
xxyyxy
ì
í
î

d)
22
4426
xxyy
xyxy
ì
í
î

f)
322560
322560
xxyxy
yxyyx
ì
ï
í
ï
î


h)
557446
335224
xyxyxy
xyxyxy
ì
ï
í
ï
î


PHỤ L

ta có th
ể sử d

ng d
ấu +,-
, +,
1 5
p 10A1
“Tặ
ng mi

“Học tậ
p là ni

P:

2
2
3440
11
20
3
xx
xx
ì
=
ï
í
++=
ï
î
22
243
32257
xy
xxyyxy
-=
ì
í
-++-=
î
22
312
4426
xxyy
xyxy

ì
++=
í
+-=
î
2
2
322560
322560
xxyxy
yxyyx
ì
+ =
ï
í
+ =
ï
î
22
22
557446
335224
xyxyxy
xyxyxy
ì
+ +=
ï
í
+-+-=
ï

î

C

ng quy t

, +,
-
… vào trư
1 2 1
1 3
1 4 6
1 5

10 10 5 1
ng mi

n phí cho h
p là ni

m vui khám phá
3440
20
=
++=

22
243
32257
xxyyxy

-=
-++-=
22
312
4426
xxyy
xyxy
++=
+-=

322560
322560
xxyxy
yxyyx
+ =
+ =
557446
335224
xyxyxy
xyxyxy
+ +=
+-+-=
c sau đây đ
… vào trư
ớc hệ số.

1
1 1
1 2 1
1 3


3 1
1 4 6

4 1
10 10 5 1
………

n phí cho h

c sinh
m vui khám phá

32257
xxyyxy
-++-=

322560
322560
+ =
+ =

557446
335224
xyxyxy
xyxyxy
+ +=
+-+-=

c sau đây đ


ghi các h

1 2 1

3 1

4 1

10 10 5 1

c sinh
”12|2013

[3]

ghi các h
ệ số.
10 10 5 1

]

C
Biên so
3.1
N
phương tr
3.1.
3.1.
3.2

3.2.
Trong cách gi
ph
a)
b)
C
huyên đ

Biên so

n: Đ
PHẦ
N I
Lờ
i nói đ
;;
hiể
u m
Nhìn chung, gi
tòi,
lên th
3.1
THỰ
C HI
N

i dung cơ b
phương tr
ình vô t
3.1.

1.
()()
fxgx
Ví dụ 1
:
3.1.
2.
()()
fxgx
Ví dụ 2
:
3
.1
3
.2
3
.3
3
.4
3
.5
3
.6
3
.7
3
.8
3.2
. DÙNG
3.2.

1. Đặ
t
Trong cách gi
ph

. Sau đó bi
a)

Phương tr
Ví dụ
3:
b)
Quy về
b
Ví dụ
4:

bồi dưỡ
ng môn Toán cho h
n: Đ

ng Trung Hi
N I
II. M

i nói đ
ầu:
Phương tr
3
4

;;

Có r
u m
ột số
cách thư
Nhìn chung, gi
tòi,
để ý tỉ mỉ

lên th
ật nhiề
u v
C HI

N PHÉP BI
i dung cơ b
ản củ
a phương pháp này là ta th
ình vô t
ỉ về
d
()()
fxgx

:

1713
xx
+=-

()()
fxgx
=ÛÛ
:

322
xxxx
-=+-
.1
3332
xx
+ =-
.2
22
xx
++=
.3
23
5211
xxxxx
++++=+
.4
42
112
xxx
-++=
.5
431032
=-
.6

22
286122
xxxx
+++-=+
.7
Tìm m để

.8
Tìm m để

. DÙNG
ẨN PH

t
ẩn phụ
và quy v
Trong cách gi

i này ta c
. Sau đó bi
ểu thị
toàn b
Phương tr
ình dạ
ng:
3:

3890
xx
=

b
ậc hai
4:

22
436450
xxxx
++-+-=
ng môn Toán cho h
ng Trung Hi
ếu -
www.gvhieu.com

T SỐ
PHƯƠNG PHÁP GI
Phương tr
ình vô t
;;
Có r
ất nhi

cách thư

ng dùng gi
Nhìn chung, gi
ải phươn
g trình vô t

vì không khéo là nó d
u v

ề nhậ
n th
N PHÉP BI

N Đ
a phương pháp này là ta th
d

ng quen thu
()0
()()
()()
gx
fxgx
fxgx
³
ì

í
=
î
1713
xx
+=-

()0()0
()()
()()()()
gxfx
fxgx

fxgxfxgx
³³
ìì
=ÛÛ
íí
==
îî
322
2
xxxx
-=+-
3332
xx
+ =-

2
22
xx
++=


23
5211
xxxxx
++++=+
112
xxx
-++=



431032
xx
=-
22
286122
xxxx
+++-=+
phương tr
ình
phương tr
ình

ĐỂ GI

và quy v
ề bậ
c hai
i này ta c
ố gắ
ng nh
toàn b

phương tr
ng:

.()()0
afxbfxc
++=
3890
xx

=

22
436450
xxxx
++-+-=
ng môn Toán cho h

c sinh l

www.gvhieu.com
PHƯƠNG PHÁP GI
ình vô t

là các phương tr

u phương pháp gi
ng dùng gi

i phương tr
i phươn
g trình vô t
vì không khéo là nó d
n th
ức khi mà
i mò
N Đ

I TƯƠNG
a phương pháp này là ta th

ng quen thu

c (phương tr
2
()0
()()
fxgx
³
=

()0()0
()()()()
gxfx
fxgxfxgx
³³
ìì
=ÛÛ
íí
==
îî
2
xxxx
-=+-

3332
+ =-



5211

xxxxx
++++=+


112
xxx

431032
xx
=-


286122
xxxx
+++-=+


ình
2
231
xmxx
+-=+
ình
22
24
xmxx
-=-

I PHƯƠNG TR


c hai
ng nh
ận ra dấ
u hi
phương tr
ình đ
ã cho theo
.()()0
afxbfxc
++=
436450
xxxx
++-+-=


c sinh l

p 10A1
www.gvhieu.com


PHƯƠNG PHÁP GI
là các phương tr
u phương pháp gi

i phương tr
i phương tr
g trình vô t
ỉ là vấ
n đ

vì không khéo là nó d
ẫn đế
n phương tr
i mò

tìm cách gi
I TƯƠNG

ĐƯƠNG
a phương pháp này là ta th
ực hiệ
n nh
c (phương tr
ình bậ
c hai, phương tr
()0()0
()()()()
gxfx
fxgxfxgx
³³
ìì
=ÛÛ
íí
==
îî
BÀI T



5211




286122
+++-=+

231
xmxx
+-=+
22
24
xmxx
-=-
I PHƯƠNG TR
ÌNH VÔ T
u hi
ệu đặc biệ
t c
ã cho theo

n ph
.()()0
afxbfxc
++=
, đặt
tfx
436450

(Hd: đặ
t

p 10A1
“Tặ
ng mi

“Học tậ
p là ni
PHƯƠNG PHÁP GI

I PHƯƠNG TR
là các phương tr
ình có ch
i phương tr
i phương tr
ình vô tỉ.

n đ

tương đ
n phương tr
ình b
tìm cách gi

i phương tr
ĐƯƠNG

n nh

ng phép bi
c hai, phương tr
()0()0

()()()()
fxgxfxgx


P

ĐS:

ĐS:

ĐS: x=0

ĐS:

ĐS:x=3

ĐS:
231
xmxx
+-=+

có hai nghi
22
24
xmxx
-=-

ÌNH VÔ T

t c


a phương tr
n ph
ụ rồ
i tìm cách quy v
()
tfx
=

t
2
45
txx
=+-
ng mi

n phí cho h
p là ni

m vui khám phá
I PHƯƠNG TR
ình có ch
ứa biế
n trong d
i phương tr
ình loạ
i này. Sau đây, chúng ta t
tương đ
ối khó, đ
òi h

ình b

c cao. Nhưng đ
i phương tr
ình
ng phép bi
ến đổ
i tương đương đ
c hai, phương tr
ình tích…)
ĐS:
2
x =-

ĐS:
2;1/2(15)
x
=-+
ĐS: x=0

ĐS:
1;1/2(171)
x
=-
ĐS:x=3

ĐS:
1
x =±


có hai nghi

m phân bi
a phương tr
ình, rồ
i đ
i tìm cách quy v
()
tfx

Điều kiệ
n:
45
txx
=+-
)
n phí cho h

c sinh
m vui khám phá

I PHƯƠNG TR
ÌNH VÔ T
n trong d

u căn, có th
i này. Sau đây, chúng ta t
òi h
ỏi ngư


c cao. Nhưng đ

ình
.
i tương đương đ
ình tích…)

2
2;1/2(15)
=-+


1;1/2(171)
=-

1
m phân bi
ệt.
i đ
ặt biểu th

i tìm cách quy v
ề bậc hai.

n:
0t ³

c sinh
”12|2013


[4]

ÌNH VÔ T
u căn, có th
i này. Sau đây, chúng ta t

i giải phả
i tìm
c cao. Nhưng đ

i lại ta s

i tương đương đ
ể biến đổi
2;1/2(15)

1;1/2(171)

c đó bằng


]

ÌNH VÔ T

u căn, có th
ể là
i này. Sau đây, chúng ta t
ìm
i tìm


lớn

n
C
Biên so
3.2.
a)
b)
c)
3.2.
a)
b)

C
huyên đ

Biên so

n: Đ
Ví dụ
5:
Ví dụ 6
:
Ví dụ 7
:
3.2.
2. Dùng
a)


Dùng m
Ví dụ 8
:
Ví dụ 9
:
b)

Dùng hai
Ví dụ
10
Ví dụ
11
c)

Dùng 3
Ví dụ
12
Hd: đ
Khi đó
Mặ
t khác
Từ
(1) và (2) ta có
3.2.
3. Phương pháp dùng
a)

Dùng m
Ví dụ
13

Hd: đ
b)

Dùng hai
Cách này thư
Cách gi
Lúc đó ta có h
Ví dụ
14
Ví dụ 1
5


bồi dưỡ
ng môn Toán cho h
n: Đ

ng Trung Hi
5:

11
xxxx
=
:

(
322244103
xxxx
+ +-=-
:


361833
xxxx
++ +-=
2. Dùng
ẩn phụ
đưa v
Dùng m
ột ẩn phụ
:
:

2
xx
++=
:
(
200611
+ =
Dùng hai
ẩn phụ:

10
:
22
4512193
xxxxx
++ +=-
11
:

(
23
23238
xxx
-+=+
Dùng 3
ẩn phụ:
12
:
3
718812
xxxxx
+ +-+=
Hd: đ
ặt
3
71;8;81
axbxxcxx
=+= =-+
Khi đó
abcabc
++=Û++=
t khác
333
abc
++=
(1) và (2) ta có
3. Phương pháp dùng
Dùng m
ột biến ph


13
:
2
xx
++=
Hd: đ
ặt
txt
=+³
Dùng hai
ẩn phụ:

Cách này thư

Cách gi
ải: Đ

Lúc đó ta có h
14
:
44
57405
xx
-++=
5
:
21
+=


ng môn Toán cho h
ng Trung Hi
ếu -
www.gvhieu.com
2
11
xxxx
=
)
322244103
xxxx
+ +-=-
361833
xxxx
++ +-=
đưa v

phương tr
:

39
24
xx
++=

(Hd: đ
)
(
200611
xxx

+ =

22
4512193
xxxxx
++ +=-
)
23
23238
xxx
-+=+
33
22
718812
xxxxx
+ +-+=
3
71;8;81
axbxxcxx
=+= =-+
(
??
abcabc
++=Û++=
333
?
abc
++=

(1) và (2) ta có

()()?
abcabc
++-++=
3. Phương pháp dùng

n ph

kết hợ
p v
55
xx
++=

5,0
txt
=+³

. Ta có


ng áp dụ
ng cho phương tr

t
mn
uafxvbfx
=+=-
Lúc đó ta có h

mm

uvc
uvab
+=
ì
í
+=+
î
44
57405
xx
-++=
4
4
1
21
xx
+=


ng môn Toán cho h

c sinh l

www.gvhieu.com
2
11
xxxx
=



2
322244103
xxxx
+ +-=-
2
361833
xxxx
++ +-=
phương tr
ình tích
(Hd: đ
ặt
tx
=+
)
2
200611
xxx
+ =

(Hd: đ
22
4512193
xxxxx
++ +=-
23
23238
xxx
-+=+


(Hd: đ
33
22
718812
xxxxx
+ +-+=
33
22
71;8;81
axbxxcxx
=+= =-+
)
3
??
abcabc
++=Û++=
?
++=

3333
()()?
abcabc
++-++=
n ph
ụ đưa v

p v
ới biến hi

5,0

=+³
. Ta có
xt
=-
ng cho phương tr
(),()
mn
uafxvbfx
=+=-
mm
uvc
uvab
+=
+=+

57405
-++=

4
1
2
xx
+=


c sinh l

p 10A1
www.gvhieu.com



(Hd: đặ
t
2
322244103
xxxx
+ +-=-

2
361833
xxxx
++ +-=


ình tích

3
2
tx
=+

, đi
xxx
(Hd: đ
ặt
tx
4512193
xxxxx
++ +=-


(Hd: đ
(Hd: đ
ặt
axxbx
=-+=+
718812
xxxxx
+ +-+=

33
22
71;8;81
axbxxcxx
=+= =-+
??
++=Û++=
(1)

(2)
3333
()()?
abcabc
++-++=

hệ

n có:
2
5
xt

=-

ì
ï
Þ
í
ï
î
ng cho phương tr
ình d
(),()
mn
uafxvbfx
=+=-

.

(ĐS:
p 10A1
“Tặ
ng mi

“Học tậ
p là ni
t
1
txx
=
xxxx


(Hd: đặt
txx

(Hd: đặt
txx
, đi
ều kiện
t
³
1
tx
=-

, rút
(Hd: đ
ặt
451;21
axxbxx
=++=-+
2
24;2
axxbx
=-+=+
22
71;8;81
axbxxcxx
=+= =-+

()()?
++-++=

Từ đó

2
2
5(1)
5(2)
xt
tx
ì
+=
ï
Þ
í
-=
ï
î
(ĐS:
ình d
ạng
mn
afxbfxc
++-=
(),()
uafxvbfx
.

4
1,2
13
2

v
±-
=
ng mi

n phí cho h
p là ni

m vui khám phá
1
txx
=
)
222
txx
=+
36
txx
=++-
0
t
³
)
tx
, rút
x
ra th
22
451;21
axxbxx

=++=-+
24;2
axxbx
=-+=+

{1;0;1;9}
S
=-
5(1)
5(2)
. Lấ
y (1)
(ĐS:
(121)/2;(121)/2
xx
=-=
()()
mn
afxbfxc
++-=
4
4
13
2
2
±-
, từ

n phí cho h


c sinh
m vui khám phá

222
txx
=+
)
36
txx
=++-
)
ra th
ế vào pt)
22
451;21
axxbxx
=++=-+
24;2
axxbx
=-+=+
)
{1;0;1;9}
=-

y (1)
-
(2)…
(121)/2;(121)/2
xx
=-=

()()
afxbfxc
++-=


đó tìm u
, r
c sinh
”12|2013

[5]

txx
22
451;21
axxbxx
=++=-+
)
(2)…

(121)/2;(121)/2
xx
=-=
afxbfxc
++-=

, r
ồi tìm x)
]


(121)/2;(121)/2
)
C
Biên so
c)
D
D

TÀI LI
-
-
-
C
huyên đ

Biên so

n: Đ
c)
Dùng ẩ
n ph
D
ạng 1:
Gi
Cách gi
Đây là h
Ví dụ
16
D
ạng 2:

Gi
Cách gi
Ví dụ
17

3.9

3
.10
3
.11
3
.12
3
.13
3.1
4
TÀI LI

U THAM
-
Một số
PP gi
-
Diễ
n đàn toán h
-

www.mathvn.com


bồi dưỡ
ng môn Toán cho h
n: Đ

ng Trung Hi
n ph

đưa v
Gi

i phương tr
Cách gi
ải: Đ

Đây là h
ệ đố
i x
16
:
3
12.21
xx
+=-
Gi

i phương tr
Cách gi
ải: Đ

17

:
20072007
xx
=++

2882
xxxx
-+-=
.10

2122211
xxxxx
++-++ =
.11

33
33
.353530
xxxx
-+-=
.12

22
51495120
xxxxx
-+=++
.13

3333
3152943

xxxx
++-+-=-
4

7
4
xxx
-+=-
U THAM
KH
PP gi

i PT vô t
n đàn toán h
ọc
-
www.mathvn.com

ng môn Toán cho h
ng Trung Hi
ếu -
www.gvhieu.com
đưa v
ề hệ đố
i x
i phương tr
ình
n
xbaaxb
+=-


t
n
taxb
=-
i x
ứng, để
gi
3
12.21
xx
+=-


i phương tr
ình
xaax
=++

t
tax
=+
20072007
xx
=++
2
2882
xxxx
-+-=
2122211

xxxxx
++-++ =
(
33
33
.353530
xxxx
-+-=
22
51495120
xxxxx
-+=++
3333
3152943
xxxx
++-+-=-
(
2
11
xxx
-+=-
KH
ẢO:
i PT vô t
ỉ -
Nguy
-




ng môn Toán cho h

c sinh l

www.gvhieu.com
i x
ứng:
.
n
n
xbaaxb
+=-
taxb
=-
, ta đượ
c h
gi
ải ta lấy
(1)(2)
12.21

xaax
=++
tax
=+
, ta đượ
c h
20072007
xx
=++


2
2882
xxxx
-+-=

(Hd
2
2122211
xxxxx
++-++ =
)
33
.353530
xxxx
-+-=

22
51495120
xxxxx
-+=++
3333
3152943
xxxx
++-+-=-
)
2
11
xxx
-+=-


(Hd: đ
Nguy
ễn Quố
c Hoàn

c sinh l

p 10A1
www.gvhieu.com

xbaaxb
+=-

c h
ệ .
n
n
xbat
tbax
ì
+=
ï
í
+=
ï
î
(1)(2)
-



xaax
=++

c h

xat
tax
ì
=+
ï
í
=+
ï
î
BÀI T

2882
(Hd
: bình ph
2122211
xxxxx
++-++ =

(Hd: đ
.353530

(Hd: đặt
txx
22

51495120
xxxxx
-+=++

(Hd: đ
3333
3152943
xxxx
++-+-=-

(Hd: đ
(Hd: đ
ặt
uxvx
==-
c Hoàn



p 10A1
“Tặ
ng mi

“Học tậ
p là ni
(1)
(2)
n
n
xbat

tbax
ì
+=
ï
í
+=
ï
î
(1)(2)


(1)
(2)
xat
tax
=+
=+

. Gi

P
: bình ph
ương, đ

(Hd: đ
ặt
txx
=++-
3
35

txx
=+-
51495120
(Hd: đ
ặt
axxbx
= =+
(Hd: đ
ặt
333
31;5;29
axbxcx
=+=-=-
,1
uxvx
==-

ng mi

n phí cho h
p là ni

m vui khám phá
(1)
(2)
.

(ĐS:
xx
(1)

(2)
. Gi
ải, lấy
(1)(2)

t
2
txx
=-+
12
txx
=++-
3
35
txx
=+-
)
2
45;4
axxbx
= =+
(ĐS:
333
31;5;29
axbxcx
=+=-=-
(ĐS:
,1
uxvx
==-

)
n phí cho h

c sinh
m vui khám phá

15
1;
2
xx

==
(1)(2)
-

2
1016
txx
=-+
)

12
txx
=++-
)
(ĐS:
45;4
axxbx
= =+
(ĐS:

(561)/2;8
xx
=+=
333
31;5;29
axbxcx
=+=-=-
(ĐS:
3;4;8/5
xxx
=-==
(ĐS:
xx
c sinh
”12|2013

[6]

15
2

)
(1)(2)
1016

(Đs:
x
=
(ĐS:
x

=
(ĐS:
2;3
xx
==
45;4
axxbx
= =+
)
(561)/2;8
xx
=+=
333
31;5;29
axbxcx
=+=-=-
)
3;4;8/5
xxx
=-==
0;9/16
xx
==
]

10
x
=
)
3

x
=
)
2;3
xx
==
)
(561)/2;8
xx
=+=
)
3;4;8/5
xxx
=-==
)
0;9/16
==
)

×