Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

Bài tập toán chuyên đề

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (121.07 KB, 13 trang )

BÀI TẬP TOÁN CHUYÊN ĐỀ
…………………………………………………………………………………………
1


I.số phức và các phép toán
1.1,Tính các giá trị các căn số sau:
1.
3
A 1 i 3
= +

2.
4
B 1 i
= −

3.
3
D 1 i
= − +

1.2, Chứng minh rằng:
1.
z 1 z 1 z argz
− ≤ − +
2.
n
ế
u Rez > 0 , Rea > 0 thì
a z


a z

+
< 1
3. Nếu
1 2
z z 1
= =

z 1
≠ ±
thì
1 2
1 2
z z
1 z z
+

+


4.
Ch

ng minh r

ng n
ế
u
Rez 0


thì
1 z
1 z
2
+
+ ≥
5.
Tìm
i
Re(arctane )
ϕ
v

i
ϕ
nh

n.
1.3,
Tìm các không điểm và xác định cấp của chúng

1.
( )
(
)
3
2
f z z +1 tanz
=


2.
(
)
2
f z z sinz
=
3.
( )
( )
8
z
f z
z sinz
=


4.
3
z
z
f (z)
1 z e
=
+ −

1.4, Tìm tập hợp các điểm z thỏa mãn
1.
1 1
Re

z 2
<

2.
i z
0 arg
z i 2
− π
< <
+

2
3.
1 1 1 1
Re Im
4 z z 2
   
< + <
   
   

1.5, Tìm t

p h

p các
đ
i

m z th


a mãn:
1.
const
ω =

2.
arg const
ω =

3.
(
)
Re ln const
ω =
(ch

gi

i trong tr
ườ
ng h

p
2
z z 1
ω = + −
)
Trong
đ

ó
a.

2
z z 1
ω = + −

b.

1/z
e
ω =
1.6, Tính giá tr

c

a các hàm s
ơ
c

p sau
a)

i
i
ω =

b)

2

( 1)
ω = −

c)

1/i
i
ω =

d)

3 i
(1 i)

ω = −
e)

lni
ω =

f)

2i
1 i
2
+
 
ω =
 
 


g)

So sánh
(
)
(
)
2
2 2
a ; a a
α
α α
& trong
đ
ó
a;
α∈


h)

V

i giá tr

nào c

a
z



thì
cosz;sinz



1.7, Tính giá tr

c

a modun c

a hàm
sin z
ω =
t

i
z iln(2 5)
= π + +

1.8, gi

i ph
ươ
ng trình
a)



cosz 3
=

b)

sin z 5
=

1.9, Tính t

ng c

a các chu

i sau
a)

n n 1
n 1
1 1
1 z 1 z


 

 
+ +
 



3
b)

n
n n 1
n 2
z
(1 z )(1 z )


− −


1.10, Tìm bán kính h

i t

c

a các chu

i hàm s

sau
a)

n
n
n 0
(1 i)

z

+


b)

n!
n 0
(2z)



c)

n
n
n 1
z
n



d)

2
n
n
n 1
1

1 z
n

 
+
 
 


e)

2n 1
2n 1
n 0
(2z)
+
+



f)

2
n
n 0
z
n!




1.11, chứng minh đẳng thức
2 2 2
2 2
2 2
W(z) W(z) W(z)
4
z
x y
∂ ∂
+ =

∂ ∂

II, Tích phân hàm biến phức:
1.
C
dz
I
z
=

trong đó
a)
{
}
C z 1/ Imz 0 ; 1 1
= = ≥ =

b)
{

}
C z 1/ Imz 0 ; 1 1
= = ≤ =

c)
{
}
C z 1 ; 1 1
= = =
với điểm đầu của đường tích phân là điểm
z 1
=

d)
{
}
C z 1 ; 1 i
= = − =
với điểm đầu
z 1
=

2.
C
I lnzdz
=

trong đó
a)
{

}
C z 1 ;ln1 0
= = =
với điểm đầu
z 1
=

4
b)
{ }
C z 1 ;lni
2
π
= = =
với điểm đầu
z i
=

3.
C
I (1 i 2z)dz
= + −

theo các đường nối điểm
1
z 0
=
với
2
z 1 i

= +

a) Theo đường thẳng
b) Theo parabol
2
y x
=

4.
z 1 1
dz
I
1
z
2
− =
=





5.
2
C
zdz
I
z 9
=
+

∫
trong
đ
ó C là
đườ
ng

a)

z 1 2
− =
;
z
= 4

b)
z 2i 2
− =

c)
z 2i 2
+ =

6.
I =
3
2
C
z 2z 1
dz

(z 1)
+ +



trong
đ
ó C là
đườ
ng
z
= 2

7.
2
C
(z 1)
I dz
z 2z 3 2i 3

=
− + −


trong
đ
ó C là biên c

a
đườ

ng
z 1 3
− =

8.
2
C
zdz
I
z 1
=
+

v

i C trong các tr
ườ
ng h

p sau:

1.
z 1 R
+ =
, R<2
2.
z R
=
, R< 1


III, Chuỗi TayLor và Laurent
3.0 Khai tri

n

TayLor t

i
z 0
=
và xác
đị
nh bán kính h

i t

R c

a chu

i tìm
đượ
c
a)
z
e
f (z)
1 z
=


(
n
n n n 1 1
n 0
1
a z ; a a , a 1
n!


= + =

)
b)
f (z) z i
= +
trong
đ
ó

1 i
i
2
+
=

5
Tr

l


i
n
n
n 2
1 i 1z 1.3.5 (2n 3) z
1 ( 1)
2i 2.4.6 (2n) i
2

 
+ −
 
+ + −
 
 
 
 
 


c)
3
f (z) z
= trong
đ
ó
3
i 3
1 1
2

= − +

3.1.
Khai triển các hàm số sau thành chuỗi Laurent trong các miền đã chỉ ra
:
1.
2z 1
W
(z 1)(z 2)
+
=
− +
trong mi

n
z 1
<
;
1 z 3
< <
; 2 z
< < ∞

2.
2
2
z 2z 5
W
(z 5)(z 2)
− +

=
+ −
trong lân c

n c

a z = 2 ;
1 z 2
< <

3.
sin z
W
1 z
=

trong lân c

n
đ
i

m
z 1; z
= = ∞

3.2
.Tìm phần chính trong khai triển Laurent tại điểm z
0
của các hàm số sau:

1.
2
z 1
W
sin z

=
v

i z
0
= 0
2.
z
z
e 1
W
e 1
+
=

v

i z
0
= 0 ;
2 i
± π

IV, Thặng dư và ứng dụng

1)Một số công thức bổ sung
a.

[
]
1
Res f (z);z C

= ∞ = −

b.

[ ]
C
1
Res f (z);z f (z)dz
2 i

= ∞ =
π


c.

[ ] [ ]
k
k
Res f(z);z a Res f(z);z 0
= + = ∞ =



N
ế
u
f (z)
gi

i tích trong mi

n gi

i h

n b

i C tr

m

t s

h

u h

n
đ
i

m b


t th
ườ
ng
k
a

cô l

p (k

c


đ
i

m
z
= ∞
)
2)Tính thặng dư của các hàm số tại các điểm bất thường
k
a
cô lập (kể cả điểm
z
= ∞
nếu nó không phải là điểm giới hạn của các cực điểm)



1.

10
7
z
f (z)
(1 z)
=
+
t

i
đ
i

m
z
= ∞

gợi ý

[
]
[
]
Res f (z); Res f(z); 1
∞ = − −

6
2.


2
f (z) cot z
=
gợi ý

[
]
k
Res f (z);k ( 1) ; k
π = − ∈


3.

1
f (z) sin z.sin
z
=

gợi ý

[
]
[
]
Res f (z);z 0 Res f (z);z 0
= = = ∞ =

4.

1
z
z
f (z) e
+
=
gợi ý

[ ] [ ]
n 0
1
Res f (z);0 Res f(z);
n!(n 1)!

=
= − ∞ =
+


5.
3
sin 2z
W
(z 1)
=
+

6.
2n
n

z
W
(z 1)
=
+

7.
2
1
W
z(1 z )
=


8.
1
W
sin z
=

9.
z
W sin
z 1
=
+

3)Tìm và phân loại các điểm bất thường,tìm thặng dư tại đó của các hàm:
1.
3

6
sin z
W
z
=

2.
2z 1
W
(z 1)(z 2)
+
=
− +

3.
2
2
z 2z 5
W
(z 5)(z 2)
− +
=
+ −

4.
2
z 2
W
z 5z 6


=
+ +

5.
1
W
(z 2)(z 3)
=
− −

6.
2
1
W
sin 2z
=

4)Dùng thặng dư tính các tích phân sau
:

7
1.
2
z
z 1
2
I e dz
z
=
=

∫

2.
6
z 1
z sin z
I dz
z
=

=



3.
2
3
z 1
z 1 1
I (z z 1)e dz
+
+ =
= − +
∫

4.
2
2
z 1
z 2

I (z 2)e dz
+
=
= +



5.
2
xcosxdx
I
x 2x 10
+∞
−∞
=
− +


6.
2
xsin xdx
I
x 2x 10
+∞
−∞
=
− +


7.

2
xsin xdx
I
x 4x 20
+∞
−∞
=
+ +


8.
2
sin xdx
I
(x 4)(x 1)
+∞
−∞
=
− −


V, phép biến đổi z
5.1 Tìm các bi
ế
n
đổ
i z c

a các dãy sau
1.

n n 1
n
1 1
khi n 0
x
4 4
0 khi n 0


   
+ ≥

   
=

   

<


2.
n
n
3
khi n 2
x
4
0 khi n 2

 

≥−

 
=

 

<−


8
3.
n
n
3
n khi n 2
x
4
0 khi n 2

 
≥−

 
=

 

<−



4.
n
n
3
n n khi n 0
x
4
0 khi n 0

 
+ ≥

 
=

 

<


5.
2 n
n
n 3 n khi n 0
x
0 khi n 0

+ ≥


=

<



6.
2
n
n
n 1
khi n 0
x
3
0 khi n 0

+


=


<


7.
n
n
n4 n khi n 0
x

0 khi n 0

+ ≥

=

<



8.
n
n
3
n khi n 0
x
4
0 khi n 0

 
+ ≥

 
=

 

<



5.2.
Tìm biến đổi z ngược của các hàm số sau
:
1.
2
z
f (z) khi z 4
z 5z 4
= >
− +

2.
2
z
f (z) khi z 4
(z 1) (z 3)
= >
− +

3.
2
z
f (z) khi z 4
(z 1) (z 3)
= >
+ +

4.
2
z

f (z) khi z 2
4z 2 3z 1
= >
− +

5.
2
z
f (z) khi z 2
(4z 3)
= >


6.
2
2
z 1
f (z) khi z 3
(z 1) (z 2)
+
= >
+ +

9
7.
2
z 1
f (z) khi z 3
(z 2) (z 1)
+

= >
+ −

VI, phép biến đổi Laplace
6.1.
Tìm ảnh của các hàm gốc sau
1.
(
)
(
)
2t
f t t 1 e
= +

2.
f (t) sin t
=

3.
(
)
2t
f t te cos2t

=

4.
(
)

(
)
f t 2t 1 cos2t.sint
= +


5.

(
)
(
)
2t
f t 2t 1 e cos2t
= +

6.
t khi 0 t 1
f (t) 2 t khi 1 t 2
0 khi t 2
< <


= − < <


>


7.

2
t 1 khi 1 t 2
f (t)
0 khi t 2

+ < <

=

>



8.
(t )
f (t) e sin(t ) (t )
λ −α
= − α η − α

9.
2
3t khi 0 t 4
f (t) 2t 3 khi 4 t 6
4 khi t 6

≤ <

= − ≤ <






10.
t
2 u
0
x(t) (u u e )du

= − +


11.
t
2u
0
x(t) cos(t u)e du
= −


6.2.
Tìm các hàm gốc của các hàm ảnh sau
:
1.
3 2
2p 3
F(p)
p 4p 5p
+
=

+ +

2.
2
1
F(p)
(p 1) (p 2)
=
− +

10
3.
3 3
1
F(p)
p (p 1)
=


4.
2
2
5p 15p 11
F(p)
(p 1)(p 2)
− −
=
+ −

5.

p
3
2
e
F(p)
p(p 1)

=
+

6.
2
4p 12
F(p)
p 8p 16
+
=
+ +

7.
2
3p 19
F(p)
2p 8p 19
+
=
+ +

8.
2

p 1
F(p)
(p 3)(p 2p 2)

=
− + +

9.
3p
2
2
e
F(p)
p

=
10.
2 2
1
F(p)
(p p 1)
=
+ +

11.
Tìm nghi

m c

a ph

ươ
ng trình Volterra
t
0
y(t u)y(u)du tsin t
− =


6.3.

ng d

ng phép bi
ế
n
đổ
i Laplace,tìm nghi

m riêng c

a ph
ươ
ng trình vi phân sau:
1.
t 2t
x 3x 2x e e

′′ ′
+ + = + v


i
x(0) 2;x (0) 3

= = −

2.
t
2
4x 4x x e
′′ ′
− + = v

i
x(0) 1;x (0) 0

= =

3.
x 2x 3x tcost
′′ ′
+ + =
v

i
x(0) 1/ 4;x (0) 0

= − =

4.
2t

x 4x 4x (t 1)e

′′ ′
− + = − v

i
x(0) 2;x (0) 0

= =

5.
2
x 2x 6t
′′ ′
+ =
v

i
x(0) 0;x (0) 3 / 2

= = −

6.
x 7x (14t 15)
′′ ′
− = − +
v

i
x(0) 1;x (0) 2


= =

7.
2
x 2x 3x 3 7t 3t
′′ ′
+ + = + +
v

i
x(0) 1 x (0)

= − =

11
8.
2
x 3x 2x 2t 1
′′ ′
+ + = +
v

i
x(0) 4;x (0) 3

= = −

9.
y (1 t)y ty 0

′′ ′
+ + + =
v

i
y(0) 1;y (0) 1

= = −

10.
t
0
y (t) y(t) sin t sin(t u)y(u)du
′′
+ = + −

v

i
y(0) 0;y (0) 1

= = −

6.4

ng d

ng phép bi
ế
n

đổ
i Laplace,tính
1.
2t 4t
0
e e
dt
t
+∞
− −



2.
2t
o
(t 2)e costdt
+∞

+


3.
t
0
e sin3t
I dt
t
+∞


=


4.
0
cos6t cos4t
I dt
t
+∞

=


5.

6.
t
t
0 0
e sin u
I dudt
u
+∞

=
∫ ∫

gợi ý
:
đổ

i th

t

l

y tích phân

t
t u
t
0 0 0 u 0
e sin u sin u e sin u
I dudt e dt du du
u u u
+∞ +∞ +∞ +∞
− −

 
= = =
 
 
 
∫ ∫ ∫ ∫ ∫

VII,Phép biến đổi Fourier:
7.1.Tìm bi
ế
n
đổ

i Fourier c

a các dãy s

và hàm s

sau:
1.
n n 1
n
1 1
khi n 0
x
4 4
0 khi n 0


   
+ ≥

   
=

   

<


2.
n

n
3
khi n 2
x
4
0 khi n 2

 
≥−

 
=

 

<−


12
3.
n
n
3
n khi n 2
x
4
0 khi n 2

 
≥−


 
=

 

<−


4.
n
n
n
3 n
khi n 0
x
4
2
0 khi n 0

 
+ ≥

 
=

 

<



5.
2 n n
n
n 3 2 khi n 0
x
0 khi n 0
− −

+ ≥

=

<



6.
n
n
1
n khi n 0
x
4
0 khi n 0

 


 

=

 

<


7.
n
n
n
1 3
khi n 0
x
4
3
0 khi n 0

 
+ ≥

 
=

 

<


8.

[ ]
1 2t 1 khi 0 t 1
f (t)
0 khi t 0,1

− − ≤ ≤

=





9.
( )
t khi 1 t 1
2 t khi 1 t 2
x t
t 2 khi 2 t 1
0 khi t 2
− ≤ <


− < ≤

=

− − − ≤ < −



>


10.
( )
t 1 khi 1 t 0,5
1 khi t 0,5
x t
t 1 khi 0,5 t 1
0 khi t 1
+ − ≤ < −


<

=

− + ≤ <


>



11.
Tìm hàm
f (t)
ch

n th


a mãn
0
1 khi 0 1
f (u)cos udu
0 khi 1
+∞
− α ≤ α <

α =

α >


qua
đ
ó tính

13
12.
T

bi
ế
n
đổ
i Fourier c

a v


i
x 0

.Tính
2
0
xsin mx
I = dx
x 1
+∞
+


13.
Tìm hàm
f (t)
l

th

a mãn
đẳ
ng th

c sau

0
1 khi 0 t 1
f (u)sin(ut)du 2 khi 1 t 2
0 khi t 2

+∞
≤ <


= < ≤


>



14.
Tìm bi
ế
n
đổ
i Fourier theo cosin và sin c

a

1 khi 0 x 1
f (x)
0 khi x 1
≤ <

=














Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×