Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

bai tap theo chuyen de hay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (56.9 KB, 1 trang )

Đạo hàm các hàm thờng gặp và đạo hàm hàm lợng giác
I) Kiến thức cần nhớ
( ) ' 0
( ) ' 1
c
x
=
=

1
( ) ' .
n n
x n x

=
1
( ) '
2
x
x
=
( ) 'sinx cosx=
;
( ) 'cosx sinx=
2
2
1
( ) ' 1 ttanx an x
cos x
= = +
2


2
1
(cot )' (1 )x cot x
sin x
= = +
1
( ) ' . . '
'
( ) '
2
n n
u n u u
u
u
u

=
=
( ) ' '.sinu u cosu=
;
( ) ' '.cosu u sinu=
2
2
'
(tan )' '(1 )
u
u u t an u
cos u
= = +
2

2
'
( )' '(1 )
u
cotu u cot u
sin u
= = +
Đặc biệt:
'
2
( . )' . '
1 '
k u k u
v
v v
=


=


II) Bài tập:
Câu 1: Tính đạo hàm của các hàm số sau:
a)
2
2 3 5y x x= + +
b)
3 2
1 1
2

3 2
y x x x= +
c)
3 2
3 1y x x= +
d)
4 2
2 3y x x= +

e)
4 2
8 10y x x= +
f)
3
2
x
y
x

+
=

g)
3 1
1
x
y
x

=


h)
3
1
1
y x
x
= + +

i)
2
2 4
2
x x
y
x
+
=

k)
2
2
1
x x
y
x
+
=

l)

2
3 3
2( 1)
x x
y
x
+
=

Câu 2: Tìm đao hàm:
a)
2 3 2
( 1)( 1)y x x= + +
b)
2
( 2) 1y x x= +
c)
2 2010
( 1)y x x= + +
d)
2
1
5
x
y
x
+
=
+
Câu 3: Tính đạo hàm và giải phơng trình y = 0.

a)
4 2
( 2)y x x=
b)
2
3
1
x
y
x
=
+
c)
2
2
1
x
y
x
=
+
d)
2
1
1
x
y
x x
+
=

+
e)
2
2y x x=
f)
2
4y x x= +
g)
2
4 2 1y x x x= + +
h)
2
1
1
x
y
x
+
=
+
i)
1 8y x x= + +
Câu 4: Tìm đạo hàm
a)
3
tany x=
b)
1 2 tany x= +
c)
2 2

3siny xcosx cos x= +
d)
2
2
1
sin 3y x
cos x
= +
e)
1
x
y cos
x
=
+
f)
1
sinx
y
cosx
=
+
g)
3 2
(10 sin )y x=
h)
sin( )y A t

= +
Câu 5: Tính y và giải phơng trình y = 0 trên khoảng đã chỉ ra:

a)
sin 3 3
3(sin )
3 3
x cos x
y cosx x= + +
b)
2
2
x
y sin x= +
trên khoảng
(0; )

c)
5 5y cosx cos x=
trên đoạn
;
4 4





d)
1 1
2 3
2 3
y sinx s in x sin x= +
trên đoạn

[ ]
0;

Câu 6: Xét dấu y trên tập xác định ở các câu1; câu3
'
2
( ) ' ' ' '
( ) ' ' '
' '
u v w u v w
uv u v uv
u u v uv
v v
+ = +
= +


=


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×