Tải bản đầy đủ (.pdf) (98 trang)

từ vựng anh việt theo từng chủ đề

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.39 MB, 98 trang )




Hơn 7500 từ vựng tiếng Anh, được chia ra
45 chủ đề. Giúp các bạn dễ học, dễ nhớ
Từ Vựng Anh – Việt
theo từng chủ đề
Phương pháp rèn luyện từ vựng
Hoàng Trung Kiên – Saigon Institute Of Technology
Hơn 7500 từ vựng tiếng Anh, được chia ra
45 chủ đề. Giúp các bạn dễ học, dễ nhớ.
Từ Vựng Anh – Việt
theo từng chủ đề
Phương pháp rèn luyện từ vựng
Hoàng Trung Kiên – Saigon Institute Of Technology
Lời nói đầu



Tài liệu này phân chia từ vựng theo từng chủ đề nhằm mục đích giải quyết khuyết điểm nhớ
kém từ vựng của người học tiếng Anh. Ở các dạng từ điển thông thường, từ được phân chia từ
A đến Z, chỉ mục đích thu thập hàng trăm ngàn từ để dò khi gặp. Với một cách xây dựng khác,
mình đã chọn lọc các từ thường gặp, đồng thời chia ra 45 chủ đề lớn, trong đó có hàng trăm
chủ đề con, để tiện cho việc phân loại.
Chân thành cảm ơn tác giả của nhiều tài liệu như từ điển Lạc Việt, Wiki, Oxford… đã góp phần
giúp mình hoàn thành Từ Vựng Anh – Việt Theo từng chủ đề này. Mục đích sử dụng không hơn
là chia sẻ cho cộng đồng sinh viên, học sinh và những người yêu thích ngoại ngữ…
Mọi đóng góp xin gửi về

Sài gòn 12/21/2014
Hoàng Trung Kiên



Mục Lục

Chủ đề 1: Animals 1
Chủ đề 2: Body 6
Chủ đề 3: Body Care 9
Chủ đề 4: Books and Things to Read 10
Chủ đề 5: Buildings 11
Chủ đề 6: Business English 12
Chủ đề 7: Calendar 15
Chủ đề 8: Cars 16
Chủ đề 9: Celebrations 18
Chủ đề10: City 19
Chủ đề 11: Clothes 21
Chủ đề 12: Colors 24
Chủ đề 13: Computers 25
Chủ đề 14: Countries 27
Chủ đề 15: Eating, Food & Drinks 28
Chủ đề 16: English Word from Other Languages 35
Chủ đề 17: Family 36
Chủ đề 18: Gardening and Plants 37
Chủ đề 19: Geography 40
Chủ đề 20: Grammar & English Usage 41
Chủ đề 21: Health 46
Chủ đề 22: Holidays 47
Chủ đề 23: House 51
Chủ đề 24: Jobs, Occupations and Professions 55
Chủ đề 25: Law 57
Chủ đề 26: Math 59
Chủ đề 27: Miscellaneous 61

Chủ đề 28: Money 62
Chủ đề 29: Music 63
Chủ đề 30: Office 66
Chủ đề 31: Parts 67
Chủ đề 32: People 69
Chủ đề 33: Perhaps Not So Useful 71
Chủ đề 34: Pronunciation 72
Chủ đề 35: School 73
Chủ đề 36: Science 76
Chủ đề 37: Seasons 78
Chủ đề 38: Security 79
Chủ đề 39: Sports 80
Chủ đề 40: Time 84
Chủ đề 41: Tools 85
Chủ đề 42: Transportation 87
Chủ đề 43: Travel 89
Chủ đề 44: Weather 91
Chủ đề 45: Word Ending 92






Từ Vựng Anh – Việt theo từng chủ đề

2014

Hoàng Trung Kiên
Saigon Institute Of Technology


2

Chủ đề 1 □ Animals
Prevailing animals – những loài vật thường thấy
Alligator ['æligeitə] cá sấu châu Mỹ (gater, gator)
Owl [aʊl] con cú
Ant [ænt] con kiến, white ant con mối
Oyster ['ɔistə] con hàu, sò
Bear [beə] gấu, teddy bear gấu nhồi bông
Panda ['pændə] gấu trúc
Bee [bi:] con ong
Parrot ['pærət] con vẹt
Bird [bɜ:d] con chim
Pelican ['pelikən] bồ nông
Camel ['kæməl] lạc đà
Pig [pig] lợn, heo
Cat [kæt] con mèo, wildcat mèo rừng
Pigeon ['pidʒin] chim bồ câu
Cheetah ['t∫i:tə] loài báo gêpa
Porcupine ['pɔ:kjupain] con nhím
Chicken ['t∫ikin] con gà
Puppy ['pʌpi] chó con
Chimpanzee [,t∫impən'zi:] tinh tinh
Rabbit ['ræbit] con thỏ
Cow [kaʊ] bò cái
rat [ræt] loài gặm nhấm đuôi dài trông giống chuột
Crocodile ['krɔkədail] cá sấu Châu phi
Reindeer ['reindiə] tuần lộc
Deer [diə] hươu; nai

Rhinoceros [rai'nɒsərəs] tê giác
Dog [dɒg] chó; cẩu; khuyển
Rooster ['ru:stə] gà trống nhà
Dolphin ['dɒlfin] cá heo
Scorpion ['skɔ:piən] bọ cạp
Duck [dʌk] con vịt
Seal [si:l] hải cẩu
Eagle ['i:gl] chim đại bàng
Shark [∫ɑ:k] cá mập
Elephant ['elifənt] con voi
Sheep [∫i:p] con cừu
Fish [fi∫] con cá, goldfish cá vàng
Shrimp [∫rimp] con tôm
Fly [flai] con ruồi
Snail [sneil] ốc sên; ốc
Fox [fɒks] con cáo, flying fox dơi lớn ăn hoa quả
Snake [sneik] rắn
Frog [frɔg] con ếch; con ngoé
Sparrow ['spærəʊ] chim sẻ
Giraffe [dʒə'rɑ:f] hươu cao cổ
Spider ['spaidə] con nhện
Goat [gəʊt] con dê
Squid [skwid] mực ống
Hamster ['hæmstə] chuột Hamster
Squirrel ['skwirəl] con sóc
Hippopotamus [,hipə'pɔtəməs] lợn nước; hà mã
Swallow ['swɒləʊ] chim nhạn
Horse [hɔ:s] ngựa
Swan [swɒn] thiên nga
Kangaroo [,kæηgə'ru:] con căng-gu-ru

Tiger ['taigə] con hổ, cọp
Kitten ['kitn] mèo con
Toad [toud] con cóc
Leopard ['lepəd] con báo
Tortoise ['tɔ:təs] rùa
Lion ['laiən] sư tử
Turtle ['tɜ:tl] rùa
Lizard ['lizəd] thằn lằn
Vulture ['vʌlt∫ə] chim kền kền
Lobster ['lɔbstə] tôm hùm
Walrus ['wɔ:lrəs] hải mã Bắc Cực
Monkey ['mʌηki] con khỉ
Weasel ['wi:zl] con chồn
Octopus ['ɒktəpəs] bạch tuộc
Whale [weil] cá voi
Ostrich ['ɔstrit∫] đà điểu Châu phi
Wolf [wulf] chó sói
Otter ['ɔtə] rái cá
Zebra ['zi:brə] ngựa vằn


Từ Vựng Anh – Việt theo từng chủ đề

2014

Hoàng Trung Kiên
Saigon Institute Of Technology

3


Animals farm – gia cầm
Bull [bʊl] bò đực
Goose [gu:s] ngỗng
Calf [kɑ:f] con bê; calves những con bê
Hen [hen] gà mái
Cat [kæt] con mèo
Horse [hɔ:s] ngựa
Chicken ['t∫ikin] con gà
Lamb [læm] cừu con
Colt [kəʊlt] ngựa non
Pig [pig] lợn, heo
Cow [kaʊ] bò cái
Rooster ['ru:stə] gà trống nhà
Donkey ['dɒηki] con lừa
Sheep [∫i:p] con cừu
Duck [dʌk] con vịt
Turkey ['tɜ:ki:] gà tây; gà lôi
Goat [gəʊt] con dê


Animals in a zoo – động vật trong vườn thú
Aardvark ['ɑ:dvɑ:k] lợn đất
Kangaroo [,kæηgə'ru:] con căng-gu-ru
Alligator ['æligeitə] cá sấu châu Mỹ
Leopard ['lepəd] con báo
Anteater ['ænti:tə(r)] tê tê
Lion ['laiən] sư tử
Armadillo [,ɑ:mə'diləʊ] con ta-tu
Llama ['lɑ:mə] lạc đà không bướu
Baboon [bə'bu:n] khỉ đầu chó

Lynx [liηks] mèo rừng; linh miêu
Badger ['bædʒə] con lửng
Monkey ['mʌηki] con khỉ
Beaver ['bi:və] hải ly
Ocelot ['əʊsilɒt] mèo rừng Nam Mỹ
Bobcat ['bɒbkæt] linh miêu Bắc Mỹ
Ostrich ['ɔstrit∫] đà điểu Châu phi
Camel ['kæməl] lạc đà
Panda ['pændə] gấu trúc
Cheetah ['t∫i:tə] loài báo gêpa
Panther ['pænθə] báo đen; báo sư tử
Cougar ['ku:gə; 'ku:gɑ:] báo sư tử
Porcupine ['pɔ:kjupain] con nhím
Crocodile ['krɔkədail] cá sấu
Puma ['pu:mə] báo sư tử
Elephant ['elifənt] con voi
Snake [sneik] rắn
Gazelle [gə'zel] linh dương gazen
Tiger ['taigə] con hổ, cọp
Giraffe [dʒə'rɑ:f] hươu cao cổ
Rhinoceros [rai'nɒsərəs] tê giác
Gorilla [gə'rilə] khỉ đột
Wallaby ['wɒləbi] động vật có túi
Jaguar ['dʒægjuə; 'dʒægwɑ:] báo đốm
Wolf [wulf] chó sói
Hyena [hai'i:nə] linh cẩu
Zebra ['zi:brə] ngựa vằn

Bugs – côn trùng
Bee [bi:] con ong

Grasshopper ['græshɒpər] châu chấu
Caterpillar ['kætəpilə] sâu bướm
Insects ['insekt] sâu bọ, côn trùng
Cicada [si'kɑ:də; si'keidə] ve sầu, cicala
Locust ['ləʊkəst] ve sầu ở miền đông Bắc Mỹ
Cockroach ['kɒkrəʊt∫] gián
Mosquito [məs'ki:təʊ] muỗi
Cricket ['krikit] con dế
Spider ['spaidə] con nhện
Dragonfly ['drægənflai] chuồn chuồn
Wasp [wɒsp] ong vò vẽ
Fly [flai] con ruồi


Từ Vựng Anh – Việt theo từng chủ đề

2014

Hoàng Trung Kiên
Saigon Institute Of Technology

4

Birds – các loài chim
Albatross [,ælbə'trɒs] chim hải âu to
Hen [hen] gà mái
Buzzard ['bʌzəd] chim kên kên Bắc Mỹ
heron ['herən] con diệc, hern
Chick [t∫ik] gà con
Partridge ['pɑ:tridʒ] gà gô

Condor ['kɒndɔ:] kền kền miền nam California
Pelican ['pelikən] bồ nông
Cormorant ['kɔ:mərənt] chim cốc
Pheasant ['feznt] gà lôi; chim trĩ
Crow [krou] con quạ
Ptarmigan ['tɑ:migən] gà gô trắng xám
Drake [dreik] vịt đực
Puffin ['pʌfin] chim hải âu rụt cổ
Duck [dʌk] con vịt
Quail [kweil] chim cút
Duckling ['dʌkliη] vịt con
Raven ['reivn] con quạ
Eagle ['i:gl] chim đại bàng
Seagull ['si:gʌl] mòng biển, gull
Gander ['gændə] ngỗng đực
Sparrow ['spærəʊ] chim sẻ
Goose [gu:s] ngỗng
Swallow ['swɒləʊ] chim nhạn, én
Gosling ['gɒzliη] ngỗng con
Swan [swɒn] thiên nga
Grouse [graus] gà gô trắng
Turkey ['tɜ:ki:] gà tây; gà lôi
Hawk [hɔ:k] diều hâu; chim ưng
Vulture ['vʌlt∫ə] kền kền

Cat breeds - giống mèo
Abyssinian [,æbə'sinjən] mèo Châu phi
Japanese Bobtail mèo Nhật cộc đuôi
American Bobtail mèo Mỹ cộc đuôi
Manx [mæηks] một giống mèo ở đảo thuộc Anh

Angora [æη'gɔ:rə] mèo Ăng-gô-la lông mượt & dài
Persian ['pə:∫n] mèo Ba Tư
Balinese [,bɑ:lə'ni:z] mèo Bali
Siamese [,saiə'mi:z] mèo Thái lan
Bengal [ben'gɔ:l] mèo băng-gan


Deadliest snakes world - các loài rắn nguy hiểm nhất
Australian Brown Snake rắn nâu ở Úc
Inland Taipan rắn độc nhất thế giới ở Úc
Black Mamba rắn độc nhất ở Châu Phi
Malayan Krait rắn Cạp nia Malai
Boomslang ['bu:mslæη] rắn ráo
Mojave Rattlesnake rắn đuôi chuông bắc Mỹ
Coral Snake ['kɔ:rəl sneik] rắn san hô
Saw Scaled Viper rắn độc nhỏ ở Bắc Phi & Trung Á
Death Adder [deθ 'ædə] rắn độc ở Úc
Taipan['tai,pæn] rắn độc miền bắc nước Úc
Green Mambas rắn độc Mamba
Tiger Snake ['taigə sneik] rắn hổ châu Úc

Dog breeds - giống chó
Afghan Hound ['æfgæn haund] chó săn Áp-ga
Great Dane [greit dein] chó to, chân dài ở Đức
Airedale ['eədeil] chó sục lớn
Greyhound ['greihaund] chó săn thỏ
Airedale Terrier ['eədeil 'teriə] chó sục nhỏ
Irish Setter ['aiəri∫ 'setə]
Basenji [bə'sendʒi] chó săn nhỏ ở châu Phi
Labrador chó Ai-len

Basset Hound ['bæsit,haund] chó lùn ba-xét
Lhasa Apso ['lɑ:sə 'æpsəʊ] chó nhỏ ở Tây Tạng
Beagle ['bi:gl] chó săn
Newfoundland ['nju:faundlənd] chó Newfoundland
Từ Vựng Anh – Việt theo từng chủ đề

2014

Hoàng Trung Kiên
Saigon Institute Of Technology

5

Bloodhound ['blʌdhaund] chó săn
Pekingese [,pi:kiη'i:z] chó Bắc Kinh
Border Collie ['bɔ:də'kɔli] chó chăn cừu
Pit Bull Terrier [pit bʊl 'teriə] chó sục Mỹ
Boxer ['bɔksə] chó bôcxơ
Pointer ['pɔintə(r)] chó săn chỉ điểm
Bulldog ['bʊldɒg] chó bun
Pomeranian[,pɒmə'reinjən] chó nhỏ Pomerania
Chihuahua [t∫ə'wɑ:wɑ:] chó Mexico
Poodle ['pu:dl] chó xù
Chow Chow [t∫aʊ t∫aʊ] chó Trung Hoa
Saint Bernard [,seint bə'nɑ:d] chó lớn của Thuỵ Sĩ
Cocker Spaniel ['kɒkə 'spæniəl] chó cốc
Schnauzer ['∫nauzə] một giống chó đặc biệt ở Đức
Corgi ['kɔ:gi] chó nhỏ ở xứ Wales
Scottish Terrier ['skɔti∫ 'teri:ə] chó Xcốt-len
Dachshund ['dɑ:ksənt] chó nhỏ ở Đức

Sheepdog ['∫ip'dɔg] chó chăn cừu
Dalmatian [dæl'mei∫n] chó lông trắng có đốm đen
Shih Tzu ['∫i: dzu:] chó sư tử Tây Tạng
Doberman ['dəʊbə:mən] chó Đức
Siberian Husky [sai'biəriən 'hʌski] chó kéo xe
Fox Terrier ['fɔks,teriə] chó sục cáo
Spaniel ['spænjəl] chó tai cụp thõng, chân ngắn
German Shepherd ['dʒɜ:mən '∫epəd] béc-giê Đức
Spitz [spits] chó pomeran
Golden Retriever ['gəʊldən ri'tri:və] chó lông vàng


Fish - cá
Bass [bæs] cá vược
Perch [pə:t∫] cá rô
Carp [kɑ:p] cá chép
Pike [paik] cá măng
Cod [kɒd] cá thu, codfish
salmon ['sæmən] cá hồi bắc Đại Tây Dương
Crab [kræb] con cua
Sardine [sɑ:'din] cá mòi
Crawdad ['krɔ:dæd] con tôm Nam Mỹ
Shark [∫ɑ:k] cá mập
Crayfish ['kreifi∫] tôm rồng, crawfish
Shrimp [∫rimp] con tôm
Eel [i:l] cá chình
Sturgeon ['stə:dʒən] cá tầm
Halibut ['hælibət] cá bơn
Tadpole ['tædpəʊl] nòng nọc
Herring ['heriη] cá trích

Trout [traʊt] cá hồi
Lobster ['lɔbstə] tôm hùm
Tuna ['tu:nə] cá ngừ Califoni
Oyster ['ɔistə] con hàu
Swordfish ['sɔ:d'fi∫] cá kiếm

Insects – sâu bọ, côn trùng
Ant [ænt] con kiến
Grub [grʌb] ấu trùng; con giòi
Bee [bi:] con ong
Ladybug ['leidibʌg] bọ rùa, ladybird
Beetle ['bi:tl] bọ cánh cứng
Maggot ['mægət] con giòi
Butterfly ['bʌtəflai] bướm
Mosquito [məs'ki:təʊ] muỗi
Caterpillar ['kætəpilə] sâu bướm
Moth [mɔθ] con nhậy, bướm đêm, sâu bướm
Centipede ['sentipi:d] con rết
Snail [sneil] ốc sên; ốc
Cockroach ['kɒkrəʊt∫] gián
Spider ['spaidə] nhện
Cricket ['krikit] con dế
Termite ['tə:mait] con mối
Dragonfly ['drægənflai] chuồn chuồn
Tick [tik] con bét, con ve
Flea [fli:] bọ chét
Wasp [wɒsp] ong vò vẽ
Grasshopper ['græshɒpər] châu chấu



Từ Vựng Anh – Việt theo từng chủ đề

2014

Hoàng Trung Kiên
Saigon Institute Of Technology

6

Pets – vật nuôi
Bird [bɜ:d] con chim
Horse [hɔ:s] ngựa
Carp [kɑ:p] cá chép
Monkey ['mʌηki] con khỉ
Cat [kæt] con mèo
Pigeon ['pidʒin] bồ câu
Chicken ['t∫ikin] gà
Rabbit ['ræbit] con thỏ
Dog [dɒg] chó; cẩu; khuyển
Snake [sneik] rắn
Goldfish ['gəʊldfi∫] cá vàng
tropical fish ['trɔpikl fi∫] cá biển nhiệt đới
Hamster ['hæmstə] chuột Hamster


Rattlesnakes – các loài rắn chuông
Arizona Black Rattlesnake
Mojave Rattlesnake
Banded Rock Rattlesnake
New Mexico Ridge-Nose Rattlesnake

Black-tailed Rattlesnake
Prairie Rattlesnake
Colorado Desert Sidewinder
Ridge-Nose Rattlesnake
Desert Massasauga
Sonoran Desert Sidewinder
Grand Canyon Rattlesnake
Southwestern Speckled Rattlesnake
Great Basin Rattlesnake
Tiger Rattlesnake
Hopi Rattlesnake
Twin Spotted Rattlesnake
Mojave Desert Sidewinder
Western Diamondback Rattlesnake

Snakes – các loài rắn khác
Boa ['bouə] trăn Nam Mỹ
King Cobra [kiη 'kəʊbrə] rắn hổ mang
Brown Snake [braunsneik] rắn độc màu nâu ở Úc
Python ['paiθn] mãng xà, trăn
Cobra ['kəʊbrə] rắn mang bành
Rat Snake [ræt sneik] rắn ăn loài gặm nhắm
Corral Snake [kɔ'rɑ:l] rắn cora
Rattlesnake ['rætlsneik] rắn đuôi chuông, rattle
Green Snake [gri:n sneik] rắn lục Bắc Mỹ
Viper ['vaipə] rắn hổ lục









Từ Vựng Anh – Việt theo từng chủ đề

2014

Hoàng Trung Kiên
Saigon Institute Of Technology

7

Chủ đề 2 □ Body
Body – cơ thể
Ankle ['æηkl] mắt cá chân, cổ chân
Heart [hɑ:t] tim
Arm [ɑ:m] cánh tay
Hip [hip] hông
Back [bæk] lưng
Knee [ni:] đầu gối
Beard [biəd] râu
Knees [ni:s] hai đầu gối
Blood [blʌd] máu; huyết
Leg [leg] chân
Body ['bɔdi] cơ thể
Legs [legs] đôi chân
Bone [boun] xương
Lip [lip] môi, upper lip môi trên, lower lip môi dưới
Brain [brein] óc; não

Moustache [mə'stɑ:∫] ria mép, mustache
Cheek [t∫i:k] má
Mouth [mauθ] miệng
Chest [t∫est] ngực
Muscle ['mʌsl] bắp thịt; cơ
Chin [t∫in] cằm
Nail [neil] móng tay; móng chân
Ear [iə] tai
Neck [nek] cổ
Ears [iəs] đôi tai
Nose [nəʊz] mũi
Elbow [elbou] khuỷu tay
Shoulder ['∫ouldə] vai
Eye [ai] con mắt
Shoulders ['∫ouldəs] đôi vai
Eyes [ais] đôi mắt
Skin [skin] da
Face feis] mặt
Stomach ['stʌmək] dạ dày
Feet [fi:t] đôi chân
Teeth [ti:θ] răng, set of teeth hàm răng
Finger ['fiηgə] ngón tay
Throat [θrout] cổ họng
Fingers ['fiηgəs] các ngón tay
Thumb [θʌm] ngón tay cái
Flesh [fle∫] thịt
Thumbs [θʌms] hai ngón tay cái
Foot [fut] chân
Toe [tou] ngón chân
Hair [heə] tóc

Toes [tous] các ngón chân
Hand [hænd] bàn tay
Tongue [tʌη] lưỡi
Hands [hænds] đôi tay
Tooth [tu:θ] răng
Head [hed] cái đầu
Wrist [rist] cổ tay

Hair types – các kiểu tóc
auburn hair ['ɔ:bən heə] tóc nâu vàng
Mustache ['mʌstæ∫] râu ria, moustache
Bangs [bæηs] tóc cắt ngang trán
Permanent ['pə:mənənt] tóc uốn
Beard [biəd] râu
Pigtails ['pigteil] bím tóc, tóc đuôi sam
Black hair [blæk heə] tóc đen
Platinum blonde ['plætinəmblɔnd] tóc bạch kim
Blond hair [blɒnd heə] tóc vàng hoe
Ponytail ['pəʊniteil] tóc đuôi gà
Brown hair [braʊn heə] tóc nâu
Red hair [red heə] tóc đỏ
Curly hair ['kə:li heə] tóc xoăn
Sideburns ['saidbə:nz] tóc mai dài, sideboards
Gray hair [grei heə] tóc xám
Straight hair [streit heə] tóc thẳng
Kinky hair ['kiηki heə] tóc quăn; xoắn
Wavy hair ['weivi heə] tóc dợn sóng

Từ Vựng Anh – Việt theo từng chủ đề


2014

Hoàng Trung Kiên
Saigon Institute Of Technology

8

Head – đầu
Adam's apple ['ædəmz 'æpl] trái cổ
Head [hed] cái đầu
Bald head [bɔ:ld hed]
Lip [lip] môi
Cheek [t∫i:k] má
Lower jaw ['louə dʒɔ:] hàm dưới
Chin [t∫in] cằm
Mole [məʊl] nốt ruồi
Crow's feet [krəʊz fi:t] vết nhăn ở da quanh mắt
Mouth [mauθ] miệng
Dimple ['dimpl] lúm đồng tiền trên má
Nose [nəʊz] mũi
Ear [iə] tai
Pimple ['pimpl] mụn nhọt
Eye [ai] mắt
Temple ['templ] thái dương
Eyebrow ['aibrau] lông mày, brows
Tongue [tʌη] lưỡi
Forehead ['fɔ:hed] trán
Tooth [tu:θ] răng
Freckle ['frekl] tàn nhang (trên da)
Upper jaw ['ʌpə dʒɔ:] hàm trên

Gum [gʌm] nướu răng; lợi, gingiva
Wrinkle ['riηkl] vết nhăn trên da

Human body – cơ thể người
Armpit ['ɑ:mpit] nách, axilla
Knees [ni:s hai đầu gối]
Back [bæk] lưng
Legs [legs] đôi chân
Buttock ['bʌtək] mông
Mouth [mauθ] miệng
Chest [t∫est] ngực
Navel ['neivl] rốn
ears[iəs] đôi tai
Neck [nek] cổ
Eyes [ais] đôi mắt
Nipple ['nipl] núm vú
Feet [fi:t] đôi chân
Nose [nəʊz] mũi
Fingers ['fiηgəs] những ngón tay
Private parts ['praivit'pɑ:ts] chỗ kín
Fingerprint ['fiηgəprint] dấu vân tay
Shoulder ['∫ouldə] vai
Forehead ['fɔ:hed] trán
Stomach ['stʌmək] dạ dày
Hair [heə] tóc
Thigh [θai] đùi
Hands [hænds] đôi tay
Throat [θrout] cổ họng
Head [hed] cái đầu
Toes [tou] những ngón chân

Hip [hip] hông
Waist [weist] eo

Human teeth - răng người
Adult teeth [ə'dʌlt ti:θ] răng người trưởng thành
Front teeth [frʌnt ti:θ] răng cửa
Baby teeth ['beibi ti:θ] răng sữa
Lateral incisor ['lætərəl in'saizə] răng bên răng cửa
Back teeth [bæk ti:θ] răng cấm
Second molar ['sekənd 'moulə] răng kế răng hàm
Canine ['keinain] răng nanh
Second premolar răng kế răng tiền hàm
Central incisor ['sentrəl in'saizə] răng cửa
Third molar [θɜ:d 'moulə] những răng giữa hàm
First molar [fɜ:st 'moulə] răng hàm
Wisdom teeth ['wizdəm ti:θ] răng khôn
First premolar [fɜ:st pri:'məʊlə(r)] răng tiền hàm



Từ Vựng Anh – Việt theo từng chủ đề

2014

Hoàng Trung Kiên
Saigon Institute Of Technology

9

Internal organs – các bộ phận trong cơ thể

Appendix [ə'pendiks] ruột thừa
Lung [lʌη] phổi
Diaphragm ['daiəfræm] cơ hoành
Pancreas ['pæηkriəs] tuyến tuỵ
Gall bladder [gɔ:l 'blædə] túi mật
Small intestine ['smɔ:lin'testin] ruột non
Heart [hɑ:ts] tim
Spleen [spli:n] lá lách; tì
Large intestine ['la:dʒ in'testin] ruột già
Stomach ['stʌmək] dạ dày
Liver ['livə] gan


Parts of the hand – các phần của tay
Fist [fist] nắm tay
Nail [neil] móng tay; móng chân
Forefinger ['fɔ:fiηgə] ngón trỏ, index finger
Palm [pɑ:m] gan bàn tay; lòng bàn tay
Knuckle ['nʌkl] khớp ngón tay
Third finger [θɜ:d'fiηgə] ngón áp út
Little finger ['litl'fiηgə] ngón út
Thumb [θʌm] ngón cái
Middle finger ['midl'fiηgə] ngón giữa
Wrist [rist] cổ tay

















Từ Vựng Anh – Việt theo từng chủ đề

2014

Hoàng Trung Kiên
Saigon Institute Of Technology

10

Chủ đề 3 □ Body Care
Cosmetics – mỹ phẩm
Aftershave [ɑ:ftə'∫eiv] nước hoa xoa mặt
Lipstick ['lipstik] son môi
Body lotion ['bɔdi 'lou∫n] mỹ phẩm lỏng cho da
Makeup ['meikʌp] trang điểm
Cream [kri:m] kem bôi da
Mask [mæsk] khẩu trang
Deodorant [di:'oudərənt] chất khử mùi
Perfume ['pə:fiu:m] nước hoa
Eyeliner ['ailainə] mỹ phẩm làm cho mí mắt nổi bật

Shampoo [∫æm'pu:] dầu gội đầu
Foundation cream [faun'dei∫n kri:m] kem nền
Soap [soup] bông; xà phòng
Fragrance ['freigrəns] nước hoa, fragrancy


Makeup - trang điểm
Blush brush [blʌ∫ brʌ∫] chổi nhỏ bôi phấn
Lipstick ['lipstik] son môi
Brow brush [brau brʌ∫] vẽ lông mày
Liquid foundation ['likwid] chất lỏng bôi làm nền
Eye shadow [ai'∫ædou] phấn mắt
Mascara [məs'kerə] mỹ phẩm trang điểm mi mắt
Eyebrow pencil ['aibrau'pensl] bút kẻ lông mày
Powder ['paudə] phấn đánh mặt
Eyelash curler ['ailæ∫'kə:lə(r)] đồ cuộn lông mi
Powder puff ['paudə'pʌf] nùi bông thoa phấn
Eyeliner ['ailainə] mỹ phẩm làm cho mí mắt nổi bật


Manicure instruments – dụng cụ làm móng tay
Cuticle knife ['kju:tikl naif] dao làm móng tay
Nail buffer [neil 'bʌfə] đồ đánh bóng móng tay
Cuticle pusher ['kju:tikl 'pu∫ə] đồ dũa móng - bì da
Nail clippers [neil 'klipəz] dụng cụ cắt móng tay
Cuticle scissors ['kju:tikl 'sizəz] đồ lấy bì chết
Nail file [neil fail] cái giũa móng tay
Emery board ['eməribɔ:d] tấm bìa phủ bột mài
Toenail scissors ['təʊneil 'sizəz] đồ cắt móng chân
Manicure stick ['mænikjuə] cây đầu nhọn lấy bì

Tweezers ['twi:zəz] cái kẹp, cái nhíp
Nail brush [neil brʌ∫] dụng cụ cọ móng tay


Shaving – cạo râu
Disposable razor [di'spəʊzəbl 'reizər] dao cạo 1 lần
Shaving brush ['∫eiviη'brʌ∫] chổi cạo râu
double-edge blade ['dʌbl edʒ bleid] lưỡi lam
Shaving cream ['∫eiviη'kri:m] kem cạo râu
Double-edge razor [] dao cạo râu gắn lưỡi lam
Shaving mug ['∫eiviη mʌg] máy cốc sứ cạo râu
Electric razor [i'lektrik'reizə(r)] dao cạo chạy điện
Straight razor ['strait'reizə] dao cạo có lưỡi lắp rời
Razor blade ['reizə bleid] lưỡi dao cạo




Từ Vựng Anh – Việt theo từng chủ đề

2014

Hoàng Trung Kiên
Saigon Institute Of Technology

11

Chủ đề 4 □ Books and Things to Read
Newspaper – tờ báo
Advertisement [,ædvə'taizmənt] sự quảng cáo

Front page ['frʌnt'peidʒ] trang đầu tờ báo
Advice column [əd'vais'kɒləm]
phần ghi lời khuyên
cho những độc giả gửi thư đến tòa soạn

Headline ['hedlain] đề mục; tựa đề; tiêu đề
Back page [bæk peidʒ] trang sau tờ báo
Interviewer ['intəvju:ə] người phỏng vấn
Cartoon [kɑ:'tu:n] truyện tranh, hoạt hình
Lead story ['led,stɔ:ri] tin được đăng nổi bật ở đầu
Circulation [,sə:kju'lei∫n] lượng độc giả
Morning edition ['mɔ:niη i'di∫n] ấn bản buổi sáng
Columnist ['kɔləmnist]
người phụ trách một chuyên
mục trong một tờ báo

Newspaper office ['nju:speipə] tòa soạn báo
Comics ['kɔmiks] truyện tranh hài
Newsprint ['nju:zprint] giấy in báo
Correspondent [,kɒri'spɒndənt] phóng viên
Newsstand ['nju:zstænd] quầy bán báo
Editor ['editə] người biên tập
Obituary [ə'bit∫ʊəri:] lời cáo phó, obit
Editorial [,edi'tɔ:riəl] bài xã luận
Photographer [fə'tɔgrəfə] nhà nhiếp ảnh
Evening edition [i':vniη i'di∫n] ấn bản buổi tối
Reporter [ri'pɔ:rtər] phóng viên
Extra ['ekstrə] đợt phát hành đặc biệt
Tabloid ['tæblɔid] loại báo chuyên đưa tin giật gân
Feature ['fi:t∫ə] bài đặc biệt

TV guide [ti:'vi:gaid]
báo tivi phố biến ở Mỹ, đưa
danh sách chương trình và thời gian phát sóng


Parts of a book – các phần của sách
Acknowledgments [ək'nɔlidʒmənt] lời cảm ơn
Explanatory note [iks'plænətəri nəʊt] chú thích
Appendix [ə'pendiks] phụ lục
Footnote ['futnout] chú thích ở cuối trang
Bibliography [,bibli'ɔgrəfi] nguồn sách tham khảo
Index ['indeks] mục lục
Contents ['kɒntent] nội dung
Preface ['prefis] lời nói đầu
Copyright ['kɔpirait] bản quyền
Text [tekst] bản văn
Dedication [,dedi'kei∫n] lời đề tặng
Title ['taitl] đầu đề, tít

Types of books – các loại sách
Almanac ['ɔ:lmənæk] niên lịch, almanack
Magazine [,mægə'zi:n] tạp chí
best seller [best 'selə] sách bán chạy nhất
Novel ['nɔvəl] tiểu thuyết, truyện
Book [bʊk] sách
Paperback ['peipəbæk] sách bỏ túi
Booklet ['buklit] cuốn sách nhỏ
Periodical [,piəri'ɔdikl] tạp chí xuất bản định kỳ
Brochure [brou'∫ʊə] tập sách nhỏ
Pamphlet ['pæmflit] cuốn sách nhỏ

Comic book ['kɔmik'bʊk] tạp chí truyện tranh
Picture book ['pikt∫ə bʊk] sách có nhiều tranh ảnh
Dictionary ['dik∫ənri] từ điển
Reference book ['refərəns'buk] sách tham khảo
Encyclopedia [en,saiklou'pi:djə]bách khoa toàn thư
Textbook ['tekstbuk] sách giáo khoa
Hardcover ['hɑ:dkʌvə] sách bìa cứng, hardback



Từ Vựng Anh – Việt theo từng chủ đề

2014

Hoàng Trung Kiên
Saigon Institute Of Technology

12

Chủ đề 5 □ Buildings
Buildings in the city – tòa nhà trong thành phố
Airport ['eəpɔ:t] sân bay, phi trường
Hospital ['hɒspitl] bệnh viện
Apartment building [ə'pɑ:tmənt 'bildiη] chung cư
House [haus] căn nhà
Bakery ['beikəri] lò bánh mì
Library ['laibrəri] thư viện
Bank [bæηk] ngân hàng
Mosque [mɒsk] thánh đường Hồi giáo
Barber shop ['bɑ:bə,∫ɔp] tiệm cắt tóc

Movie theater ['mu:vi 'θiətə] rạp chiếu phim
Book store[bʊk stɔ:(r)] nhà sách
Museum [mju:'ziəm] bảo tàng
Bowling alley ['bəʊliη 'æli] nơi chơi bô-linh
Office building ['ɔfis 'bildiη] cao ốc văn phòng
Bus terminal [bʌs 'tə:minl] bến xe buýt
Post office [poust 'ɔ:fis] bưu điện
Café [kæ'fei] tiệm cà phê
Restaurant ['restrɔnt] nhà hàng; quán ăn
Cathedral [kə'θi:drəl] nhà thờ lớn; thánh đường
school building [sku:lm'bildiη] trường học
Church [t∫ɜ:t∫] nhà thờ
Shopping mall ['∫ɔpiη'mel]
khu vực cấm xe cộ đi
lại và thường có mái che, có nhiều cửa hàng

Cinema ['sinimə] rạp chiếu phim
Shrine [∫rain] điện thờ, miếu thờ
Convenience store [kən'vi:niəns stɔ:]
cửa hàng mở
cửa phục vụ đến đêm

Supermarket ['su:pəmɑ:kit] siêu thị
Department store [di'pɑ:tmənt stɔ:]
cửa hàng
bách hoá lớn, thương xá

Temple ['templ]
đền; điện; miếu; thánh thất;
thánh đường


Fire department ['faiə di'pɑ:tmənt] đội cứu hoả
train station [trein 'stei∫n] trạm xe lửa
Gas station [gæs 'stei∫n] trạm xăng


Castles - lâu đài
Archer ['ɑ:t∫ə] người bắn cung
Samurai ['sæmʊrai]
đẳng cấp quân nhân ở Nhật
Bản thời phong kiến

Cannon ['kænən] súng thần công; đại bác
Shield [∫i:ld] cái khiên
Drawbridge ['drɔ:bridʒ] cầu treo
Sword [sɔ:d] gươm, kiếm, đao
Dungeon ['dʌndʒən] tháp phòng ngự
Wall [wɔ:l] thành luỹ
Knight [nait] hiệp sĩ
watch tower [wɒt∫ 'taʊər] tháp canh
Moat [mout] hào xung quanh thành trì







Từ Vựng Anh – Việt theo từng chủ đề


2014

Hoàng Trung Kiên
Saigon Institute Of Technology

13

Chủ đề 6 □ Business English
Business English nouns – các danh từ trong tiếng Anh dành cho kinh tế
Advantage [əd'vɑ:ntidʒ] sự thuận lợi
Goal [gəʊl] mục đích, mục tiêu
Advertisement [,ædvə'taizmənt] sự quảng cáo
Goods [gʊdz] hàng hóa
Advice [əd'vais] lời khuyên
Growth [grəʊθ] quá trình phát triển
Agenda [ə'dʒendə] chương trình nghị sự
Guarantee [,gærən'ti:] bảo đảm, bảo hành
Apology [ə'pɔlədʒi] lời xin lỗi
Improvement [im'pru:vmənt] sự cải tiến
Authorization [,ɔ:θərai'zei∫n] sự cho phép
Increase ['inkri:s] tăng thêm
Bill [bil] hóa đơn
Industry ['indəstri] công nghiệp, kỹ nghệ
Brand [brænd] nhãn hàng hoá
Instructions [in'strʌk∫ns] cách dùng, chỉ thị
Budget ['bʌdʒit] ngân sách
Interest ['intrəst] lợi ích, tiền lãi, cổ phần
Commission [kə'mi∫n] hội đồng, tiền hoa hồng
Inventory [in'ventri] bản kê tài sản
Comparison [kəm'pærisn] đối chiếu

Invoice ['invɔis] hoá đơn
Competition kɔmpi'ti∫n] sự cạnh tranh
Knowledge ['nɔlidʒ] kiến thức, sự hiểu biết
Competitor [kəm'petitə] đối thủ cạnh tranh
Limit ['limit] giới hạn
Confirmation [,kɔnfə'mei∫n] xác nhận; chứng thực
Loss [lɔs] thua lỗ
Cost [kɔst] chi phí
Margin ['mɑ:rdʒin] biên, biên lợi, tiền đặt cọc
Creditor ['kreditə] chủ nợ
Market ['mɑ:rkət] thị trường
Customer ['kʌstəmə] khách hàng
Message ['mesidʒ] thư tín
Deadline ['dedlain] hạn cuối cùng
Mistake [mis'teik] sai lầm
Debt [det] tiền nợ
Objective [ɔb'dʒektiv] mục đích
Debtor ['detə] con nợ
Offer ['ɔfə] chào giá, chào hàng
Decision [di'siʒn] quyết định
Opinion [ə'piniən] quan điểm
Decrease ['di:kri:s] giảm thiểu
Option ['ɔp∫n] quyền lựa chọn
Deficit ['defisit] nhập siêu, thâm hụt
Order ['ɔ:rdər] trình tự, đặt hàng
Delivery [di'livəri] giao hàng
Output ['autput] công suất, đầu ra
Department [di'pɑ:tmənt] bộ; ban
Payment ['peimənt] khoản tiền được trả
Description [di'skrip∫n] sự mô tả

Penalty ['penlti] tiền phạt, tình thế bất lợi
Difference ['difrəns] mức chênh lệch, khác nhau
Permission [pə'mi∫n] sự cho phép
Disadvantage [,disəd'vɑ:ntidʒ] bất lợi
Possibility [,pɔsə'biləti] khả năng
Distribution [,distri'bju:∫n] phân bổ
Product ['prɒdʌkt] sản phẩm
Employee [,implɔi'i:] người làm công
Production [prə'dʌk∫ən] sự sản xuất, sản lượng
Employer [im'plɔiə] người chủ
Profit ['prɔfit] doanh lợi
Enquiry [in'kwaiəri] sự điều tra, hỏi giá
Promotion [prə'mou∫n] sự xúc tiến, khuyến mãi
Environment [in'vaiərənmənt] hoàn cảnh
Purchase ['pə:t∫əs] mua
Equipment [i'kwipmənt] đồ trang bị, dụng cụ
Reduction [ri'dʌk∫n] giảm bớt
Estimate ['estimeit] đánh giá, ước lượng
Refund [ri:'fʌnd] trả lại
Experience [iks'piəriəns] biên bản (bảo hiểm)
Reminder [ri'maində] giấy báo nhắc nhở
Explanation [,eksplə'nei∫n] lời giải thích
Repair [ri'peə] sửa chữa, năng lui tới
Facility [fə'siliti] điều kiện thuận lợi
Report [ri'pɔ:t] hợp đồng mua lại, biên bản
Factory ['fæktəri] nhà máy; xí nghiệp
Responsibility [ri,spɔnsə'biləti] trách nhiệm
Feedback ['fi:dbæk] thông tin phản hồi
Result [ri'zʌlt] kết quả
Từ Vựng Anh – Việt theo từng chủ đề


2014

Hoàng Trung Kiên
Saigon Institute Of Technology

14

Retailer [ri:'teilə] nhà bán lẻ
Success [sək'ses] thành công
Rise [raiz] sự tăng
Suggestion [sə'dʒest∫ən] sự đề xuất
Risk [risk] rủi ro, nguy hiểm
Supply [sə'plai] cung cấp
Salary ['sæləri] tiền lương
Support [sə'pɔ:t] ủng hộ, giúp đỡ
Sales [seils] doanh số, mức tiêu thụ
Target ['tɑ:gət] mục tiêu
Schedule ['skedʒʊl] bản kế hoạch, bảng danh mục
Transport ['trænspɔ:t] phương tiện vận chuyển
Share [∫eə(r)] cổ phần
Turnover ['tə:n,ouvə] doanh số
Signature ['signət∫ə] chữ ký
Wholesaler ['həʊl seilə] nhà buôn sỉ
Stock [stɒk] kho dự trữ, vốn, cổ phần


Business English verbs – các động từ trong tiếng Anh dành cho kinh tế
Accept [ək'sept] nhận, đồng ý
Divide [di'vaid] chia; phân ra

Add [æd] thêm vào
Employ [im'plɔi] giao việc cho ai, sử dụng
Admit [əd'mit] nhận vào
Encourage [in'kʌridʒ] khuyến khích, động viên
Advertise ['ædvətaiz] quảng cáo
Establish [is'tæbli∫] thành lập
Advise [əd'vaiz] khuyên
Estimate ['estimeit] ước lượng, đánh giá
Afford [ə'fɔ:d] có đủ khả năng, điều kiện
Exchange [iks't∫eindʒ] trao đổi, giao dịch
Approve [ə'pru:v] chấp thuận, phê duyệt
Extend [iks'tend] gia hạn, mở rộng
Authorize ['ɔ:θəraiz] cho phép
Fix [fiks] ổn định lại, ấn định, sửa chữa
Avoid [ə'vɔid] hủy bỏ, tránh
Fund [fʌnd] cấp vốn, tài trợ
Borrow ['bɔrou] vay, mượn
Improve [im'pru:v] cải tiến
Build [bild] xây dựng
Increase ['inkri:s] tăng lên
Buy [bai] mua
Inform [in'fɔ:m] luồng vàng đổ vào, cho ai biết
Calculate ['kælkjuleit] tính toán
Install [in'stɔ:l] lắp đặt, cài
Cancel ['kænsəl] hủy bỏ
Invest [in'vest] đầu tư
Change [t∫eindʒ] thay thế, biến đổi
Invoice ['invɔis] lập hoá đơn
Charge [t∫ɑ:dʒ] tính giá; đòi trả tiền
Join [dʒɔin] nối lại, gia nhập

Check [t∫ek] kiểm tra, đánh dấu
Lend [lend] cho vay
Choose [t∫u:z] chọn
Lengthen ['leηθən] làm dài ra
Complain [kəm'plein] kêu nài, thưa kiện
Lower ['louə] hạ thấp, giảm
Complete [kəm'pli:t] hoàn thành, làm cho trọn vẹn
Maintain [mein'tein] duy trì, bảo dưỡng
Confirm [kən'fə:m] chứng thực, xác nhận
Manage ['mænidʒ] chỉ huy, quản lý
Consider [kən'sidə] suy nghĩ cẩn thận; cân nhắc
Measure ['meʒər] biện pháp, đo lường
Convince [kən'vins] thuyết phục
Mention ['men∫n] kể ra, nói đến
Count [kaʊnt] đếm, tính
Obtain [əb'tein] đạt được
Decide [di'said] giải quyết, quyết định
Order ['ɔ:rdər] ra lệnh, chỉ dẫn
Decrease ['di:kri:s] giảm thiểu
Organize ['ɔ:gənaiz] tổ chức
Deliver [di'livə] chuyển giao, phân phát
Owe [əʊ] thiếu nợ
Develop [di'veləp] phát triển
Own [əʊn] sở hữu
Discount ['diskaunt] bớt giá, chiết khấu
Pack [pæk] gói lại
Dismiss [dis'mis] giải tán, sa thải
Participate [pɑ:'tisipeit] tham gia hoặc bị lôi cuốn
Dispatch [di'spæt∫] gửi đi, despatch
Pay [pei] chi trả

Distribute [di'stribju:t] phân phối
Plan đặt kế hoạch
Từ Vựng Anh – Việt theo từng chủ đề

2014

Hoàng Trung Kiên
Saigon Institute Of Technology

15

Present ['preznt] bày tỏ, xuất trình
Reply [ri'plai] trả lời
Prevent [pri'vent] ngăn chặn
Resign [,ri:'zain] từ chức
Process ['prɒses] chế biến
Respond [rɪˈspɒnd] phản ứng
Produce ['prɒdju:s] chế tạo
Return [ri'tə:n] trả lại
Promise ['prɔmis] hứa
Rise [raiz] tăng
Promote [prə'məʊt] thăng cấp, xúc tiến
Sell [sel] bán
Provide [prə'vaid] cung cấp
Send [send] chuyển
Purchase ['pə:t∫əs] mua sắm
Separate ['seprət] tách rời ra
Raise [reiz] nâng lên, đưa ra
Shorten ['∫ɔ:tn] cho mỡ, ngắn lại
Reach [ri:t∫] mức đạt tới

Split [split] chia
Recruit [ri'kru:t] tuyển dụng
Structure ['strʌkt∫ə] cấu tạo
Refuse [ri'fju:z] từ chối
Succeed [sək'si:d] nối tiếp, thành công
Remind [ri'maind] nhắc nhở
Suggest [sə'dʒest] đề nghị
Remove [ri'mu:v] dọn dẹp, cách chức


















Từ Vựng Anh – Việt theo từng chủ đề

2014


Hoàng Trung Kiên
Saigon Institute Of Technology

16

Chủ đề 7 □ Calendar
Chinese calendar – lịch Trung quốc
Rat [ræt] chuột
Horse [hɔ:s] ngựa
Ox [ɔks] con bò
Sheep [∫i:p] con cừu
Tiger ['taigə] con hổ
Monkey ['mʌηki] con khỉ
Rabbit ['ræbit] con thỏ
Rooster ['ru:stə] gà
Dragon ['drægən] rồng
Dog [dɒg] chó
Snake [sneik] con rắn
Pig [pig] heo

Zodiac – 12 cung hoàng đạo
Aquarius [ə'kweəriəs] Bảo bình
Libra ['laibrə] Thiên Xứng
Aries ['eəri:z] Bạch Dương
Pisces ['paisi:z] song ngư
Cancer ['kænsə] Cự giải
Sagittarius [,sædʒə'teəriəs] Nhân Mã
Capricorn ['kæprikɔ:n] Ma Kiết
Scorpio ['skɔ:piəu] Hổ cáp
Gemini [,dʒemə'nai] Song nam, Twins

Taurus ['tɔrəs] Kim ngưu
Leo ['li:ou] Sư tử
Virgo ['vɜ:gəʊ] Xử nữ













Từ Vựng Anh – Việt theo từng chủ đề

2014

Hoàng Trung Kiên
Saigon Institute Of Technology

17

Chủ đề 8 □ Cars
Car parts uk & us – các bộ phận trên ô tô
Accelerator [ək'seləreitə] chân ga
Headlight ['hedlait] đèn pha ô tô, headlamp
Blinker ['bliηkə] đèn tín hiệu

Horn [hɔ:n] còi
Boot [bu:t] ngăn để hành lý
Rearview mirror ['riəvju: 'mirə] kính chiếu hậu
Brake [breik] cái phanh
Seat [si:t] ghế
Bumper ['bʌmpə] cái đỡ va
Trunk [trʌηk] thùng để hành lý đằng sau xe hơi
Clutch [klʌt∫] khớp ly hợp
Wheel [wi:l] bánh xe, vô-lăng
Dashboard ['dæ∫bɔ:d] cái chắn bùn, bảng đồng hồ
Windshield ['wind∫i:ld] kính chắn gió xe hơi
Gear [giə] số, bánh răng


Car verbs – vận hành xe
Accelerate [ək'seləreit] tăng tốc
Push [pu∫] đẩy tới
Back up ['bækʌp] lùi; de
push the accelerator [] đạp thắng
Change gears [t∫eindʒ giə] đổi số
Clutch [klʌt∫] bám chặt
Crash [kræ∫] đâm sầm vào
Race [reis] chạy đua
De-accelerate[di-ək'seləreit] giảm tốc
run out of gas [] hết xăng
Fasten seat-belt ['fɑ:sn 'si:t belt] thắt dây an toàn
shift into drive [] cua xe
Fill up with gas ['filʌp wiθ gæs] đổ đầy xăng
shift into reverse [] lùi xe
Idle the engine ['aidl ðə 'endʒin] dừng xe

Slow down [,sləʊ 'daʊn] đi chậm lại
Park [pɑ:k] đậu xe
Speed up [,spi:d 'ʌp] tăng tốc độ
Pass [pɑ:s] vượt qua
Stop [stɒp] dừng

Inside of a car – các thành phần trong xe
Accelerator [ək'seləreitə] chân ga
Front seat [frʌnt si:t] ghế trước
Alternator gauge ['ɔ:ltəneitə geidʒ] thiết bị đo điện
gasoline level gauge [] đồng hồ đo mức xăng
Ashtray ['æ∫trei] gạt tàn thuốc
Gearshift ['giə∫ift] cần số
Brake [breik] cái phanh
Glove compartment [glʌv kəm'pɑ:tmənt]
ngăn
chứa những đồ vật nhỏ gọn trên xe ô tô

Bucket seat ['bʌkit'si:t] ghế ngồi có lưng tựa
headlight switch [] công tắc chuyển đèn pha
CD player [] máy quay đĩa CD
Odometer [ɔ'dɔmitə(r)] đồng hồ đo đường
Clock [klɒk] đồng hồ đo
Oil gauge [] đồng hồ đo nhiên liệu
Clutch [klʌt∫] khớp ly hợp
Rear seat [riə si:t] băng ghế sau
Dashboard ['dæ∫bɔ:d] cái chắn bùn, bảng đồng hồ
Rearview mirror ['riəvju: 'mirə] kính chiếu hậu
Door handle [dɔ: 'hændl] nắm cửa
Steering wheel ['stiəriη wi:l] vô-lăng

Emergency brake [i'mə:dʒensi'breik] thắng phụ
Sun visor [sʌn 'vaizə] tấm che nắng
Emergency flare[i'mə:dʒensi fleə] pháo sáng
Tachometer [tæ'kɒmitə]
máy đo số vòng quay
trong một phút

Temperature gauge [] đồng hồ đo nhiệt
Turn signal [tɜ:n 'signl] đèn xi-nhan
Từ Vựng Anh – Việt theo từng chủ đề

2014

Hoàng Trung Kiên
Saigon Institute Of Technology

18

Outside of a car – các thành phần ngoài xe
Bumper ['bʌmpə] cái đỡ va
Radiator grill ['reidieitə gril] lưới tản nhiệt
Door [dɔ:] cửa xe
Rear turn signal [] đèn xi-nhan sau
Door handle [dɔ: 'hændl] nắm cửa
Rear window [riə 'windəʊ] cửa bên
Exhaust pipe [ig'zɔ:st paip] ống pô
Side mirror ['said 'mirə] kính chiếu hậu
Fender ['fendə] cái chắn bùn
Side window [] cửa sau
Front turn signal [] đèn xi-nhan trước

Taillight ['tei,lait] đèn đuôi xe
Gas tank [gæs tæηk] thùng xăng
Tire ['taiə] lốp, tyre
Hood [hud] mui xe
Trunk [trʌηk] thùng để hành lý đằng sau xe hơi
Hubcap [ˈhʌbkæp] vành xe
Windshield ['wind∫i:ld] kính chắn gió
License plate ['laisns pleit] biển số xe
Windshield wiper ['wind∫i:ld 'waipə] cần gạt nước

Under the hood of a car – các thành phần dưới mui xe
air cleaner [] bộ lọc khí
Master cylinder ['mæstər 'silində] xy-lanh
Battery ['bætəri] ắc-quy
Oil cap [] thùng dầu
Distributor [di'stribjutə]
bộ phận dẫn điện xuống
bu-gi của động cơ

Oil dipstick [ɔil 'dipstik]
que đo lượng chất lỏng
trong thùng

Engine block ['endʒin'blɔk] hộp xy-lanh
Radiator ['reidieitə] bộ tản nhiệt
Fan belt ['fæn,belt]
dây curoa quạt làm mát động
cơ xe ô tô















Từ Vựng Anh – Việt theo từng chủ đề

2014

Hoàng Trung Kiên
Saigon Institute Of Technology

19

Chủ đề 9 □ Celebrations
Party names – tiệc
Anniversary party [,æni'və:səri 'pa:ti] lễ kỷ niệm
Going away party [] tiệc chia tay
Barbecue ['bɑ:bikju:] tiệc ngoài trời nướng thức ăn
Graduation party [,grædʒʊ'ei∫n'pa:ti] lễ tốt nghiệp
Birthday ['bɜ:θdei] sinh nhật
Halloween [,hæləʊ'i:n] đêm 31/10 trước lễ thánh
Cocktail party ['kɒkteil'pɑ:ti] tiệc nhẹ vào buổi tối

Mother's Day [] ngày của mẹ
Christmas ['krisməs] lễ Giáng sinh
Office party [] tiệc văn phòng
Dinner party ['dinə 'pɑ:ti] bữa ăn liên hoan
Wedding ['wediη] lễ cưới
Fancy dress party ['fænsi'dres 'pa:ti] tiệc hóa trang
Welcome party ['welkəm 'pa:ti] tiệc chào mừng
Father's Day ['fa:ðə'zdei] ngày lễ của bố


















Từ Vựng Anh – Việt theo từng chủ đề

2014


Hoàng Trung Kiên
Saigon Institute Of Technology

20

Chủ đề 10 □ City
Bank - ngân hàng
ATM [Automated Teller Machine] máy rút tiền
Forgery ['fɔ:dʒəri] giả mạo
Bankbook ['bæηk,buk] sổ tiết kiệm
Joint account [dʒɔint ə'kaʊnt] tài khoản chung
Bill [bil] hoá đơn
Loan [ləʊn] tiền cho vay
Bounced check [] séc bị trả lại, rubber check
Manager ['mænidʒə] giám đốc
Burglar alarm ['bə:glə,ə'lɑ:m] thiết bị báo trộm
Money ['mʌni:] tiền bạc
Check [t∫ek] tấm séc, cheque
Passbook ['pɑ:sbuk] sổ tiết kiệm
Checking account ['t∫ekiηə'kaʊnt] tài khoản séc
Savings account ['seiviη,ə'kaunt]tài khoản tiết kiệm
Coin [kɔin] tiền
Security guard [si'kjuərəti'gɑ:d] người bảo vệ
Customer ['kʌstəmə] khách hàng
Teller ['telə] người thu ngân
Deposit [di'pɔzit] khoản tiền gửi
Time deposit account: tài khoản gởi tiền có kỳ hạn
Foreign currency rate [] Tỉ giá ngoại tệ
Vault [vɔ:lt] hầm
Foreign exchange ['fɔrin iks't∫eindʒ] ngoại tệ

Withdraw [wiθ'drɔ:] rút lại

City – thành phố
Street [stri:t] đường phố
Roadway ['roudwei] lòng đường
Avenue ['ævinju:] đại lộ
Mailbox ['meilbɒks] thùng thư
Square [skweə(r)] quảng trường
Fountain ['fauntin] vòi nước
Building ['bildiη] công trình xây dựng
subway entrance ['sʌbwei 'entrəns] đường ngầm
Parade [pə'reid] diễu hành
Train [trein] tàu hoả
Park [pɑ:k] công viên
Station ['stei∫n] trạm
Sidewalk ['saidwɔ:k] vỉa hè


Downtown – trung tâm thành phố
Billboard ['bilbɔ:d] bảng quảng cáo khổng lồ
Pedestrian crossing [pi'destriən 'krɒsiη]
vạch trắng
qua đường

Bus [bʌs] xe buýt
Shop window ['∫ɔp'windou] tủ kính bày hàng
Bus stop [bʌs stɒp] trạm xe buýt
Street light [stri:t lait] đèn đường, streetlamp
Car [kɑ:] xe ô tô
street sign [stri:t sain] bảng tên đường phố

Department store [di'pɑ:tmənt stɔ:] bách hoá
subway station [] trạm xe điện ngầm
Garbage can ['gɑ:bidʒ kæn] thùng rác
Taxi stand ['tæksi stænd] bãi đậu xe tắc-xi
Litter basket ['litə,bɑ:skit] thùng rác
Traffic island []
khu vực nhô lên ở giữa đường,
chia giao thông đi lại thành hai dòng

Neon sign ['ni:ɒn sain] biển hiệu đèn nê-ông
Traffic light ['træfik'lait] đèn tín hiệu giao thông
News stand [nju:z stænd] quầy bán báo
train station [] trạm tàu hỏa
Parking meter ['pa:kiη 'mi:tə] đồng hồ đậu xe


Từ Vựng Anh – Việt theo từng chủ đề

2014

Hoàng Trung Kiên
Saigon Institute Of Technology

21

Post office – bưu điện
Address [ə'dres] địa chỉ
Printed matter ['printid 'mætə] ấn phẩm
Airmail ['eə'meil] bưu phẩm gửi bằng máy bay
PO box [post office box] hộp thư

cancelled stamp [] con dấu hủy bỏ
Postbox ['pəʊstbɒks] thùng thư
Commemorative [kə'memərətiv] để kỷ niệm
Postcard ['poustkɑ:d] bưu thiếp
Deliver [di'livə] phân phát
Postage ['poustidʒ] bưu phí
Insurance [in'∫uərəns] bảo hiểm
postal clerk [] nhân viên bưu điện
Junk mail [dʒʌηk meil] thư rác
Postal money order [] thư chuyển tiền
Letter ['letər] thư tín
Post office box [] hộp thư
Mail [meil] thư từ; bưu kiện
Return address [] địa chỉ hồi âm
Mailbox ['meilbɒks] hòm thư
Sea mail [] bưu phẩm thường
Mailman ['meilmən] người đưa thư, postman
Stamp [stæmp] tem, nhãn hiệu
Personal mail ['pə:sənl meil] thư cá nhân
Stamping machine ['stæmpiη mə'∫i:n] máy in tem
picture post car
Zip code [zip kəʊd] mã bưu điện

















×