LỜI CẢM ƠN
!"#$%&'"()*
+, -./01$*23'"4 5/*#/6,7
89:(,;
<4/.".0#-=</>?@<AB2C1D
E.0FG(5G.0 2+,H$I?
6,7J9=(,)20/2CK-;
!L5M(+,2+,
</*#:N0'"</<@7)!O?O2C
M( -;!L51D9?12+,
6,7)(,
>H,PQR;<NSTO
LỜI NHẬN XÉT CỦA GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN
………………………ngày … tháng … năm 2014
GIÁO VIÊN
(Ký, ghi rõ họ tên)
>H,PQR;<NSTO
DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT
STT TỪ VIẾT TẮT DIỄN
S #"U
V N %.!"
Q > GJ)
T < <FW$X
Y @Z @0171D
[ @> @01
\ < $(%2
] Z (,7C^
_ ` (,0
SP N@< NA/2
SS <> </)5
SV < $(%2E1K
SQ %?1
ST > >$X
SY "1
>H,PQR;<NSTO
MỤC LỤC
DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT 3
STT 3
TỪ VIẾT TẮT 3
DIỄN 3
1 3
GTGT 3
Giá trị gia tăng 3
2 3
VKD 3
Vốn kinh doanh 3
3 3
TGNH 3
Tiền gửi ngân hàng 3
4 3
CTGS 3
Chứng từ ghi sổ 3
5 3
PX 3
Phiếu xuất 3
6 3
PN 3
Phiếu nhập 3
7 3
TSCĐ 3
Tài sản cố định 3
8 3
BHXH 3
Bảo hiểm xã hội 3
9 3
BHYT 3
Bảo hiểm y tế 3
>H,PQR;<NSTO
10 3
KPCĐ 3
Kinh phí công đoàn 3
11 3
CNV 3
Công nhân viên 3
12 3
TSCĐHH 3
Tài sản cố định hữu hình 3
13 3
SH 3
Số hiệu 3
14 3
NTGS 3
Ngày tháng ghi sổ 3
15 3
DT 3
Doanh thu 3
VSV.($J!aS_
VSQH,&b1#K.0G,cS_
d.A efd.A efd.A e 2H!D1fVY
VVNghi>jk>lj>m>n>V[
VVS<FW$J!aV[
VVV.($J!aV[
VVQH,&b1#K.0GJ)V[
dNo efdNo efdNo efQS
VQNghi><i<Nhp>>q@pjrQV
VQQs1#K.0(1.QV
VTVNghi>>r`t>ujvrTS
VYS<FW$J!aYT
VYV.($J!aYT
VYYH,&b1#K.0$(%2[P
V[VH,&b1#K.0.D1"$(%2[S
V\VH,&b1#K.0A#(#-;!w[\
V]QH,&b1#K.05"&w\Q
VSSNghi>jk>xy>nNhp>z{<6hxy>SPT
VSVS<FW|$X$$J!aSSV
>H,PQR;<NSTO
VSVV.($J!aSSV
VSQNghi>hO>rh}~>nj<{>SS_
VSTV.($J!aSVQ
VSYNghi><j@{h}~>nj<{>SQP
VSYV.($J!aSQP
VS[S<FW$J!aSQT
VS[YH,&b1#K.0As>SQ_
VS\Nghi>Zi<•>NgsrpNj>hO>SQ_
VS\S<FW$J!aSQ_
VS\V.($J!aSQ_
N0$J!a.(_SS€Z2.0b1(.!"•2+!‚KK
02^.0b1(.!"SQ_
QS>u>ZƒS[T
QSSXF^,.0S[T
QSSSx12,S[T
QSSV>-„2,S[Y
3.2. KIẾN NGHỊ: 166
>H,PQR;<NSTO
LỜI NÓI ĐẦU
#EU,b1"…5;b1#K2X,;29'"G.02D-;
02X,;.0†H$2X,;$)1$&!?W.G.0-;
"1W0#1"D$"G.0#-=H$b1(9o5‡,/
'"-;+2-;Z<>Z)!(9$(71D5D
2^9 E5#Ab1"#e5w#"$(%2G.0b1%!)
5.1$"G.0#-=?b10w2^95
'2:8!"?(#"#(2-„A8#"5.!"H9C
E"?"/#K7)!(2"2-„XF+-
F2D1412:8!"?(w,^A7A
8#" ./9,9CA5%241-?52w2-„E1412H
25(b1"),20D(.)1#b1#K$(71DW.85%#"20
.15%5G 2(,(125 ?242'5;)$>
-; 2(,(5?$(71D,I#^B1%525$(71D.
!"(?,^X„G1?,?2419
?b1(9o.0#,ew2^ZN'"25
;,a2A2$505;05GKKb1(9oA5X
F/.0w>ZW2H'%9wE.0F2Cew
#-=N0„9o105; 0b1#K2wb1#Ke
0ˆ,#.‰U1,/ #Š91?2FAG?
/.09#D40b1(#2G#"09-„5b10
2.!"2H01/.0$"9?$‹!L20b102'"
b1(#./…„ !"?H#5K#w.H.U5
,^^,.0,w $X$.0#‚# )AD12$‹*
Œ-=2G12-"#"b102.!"2w?1b1(Bc.$X$#‚
#K5?b105G102%5;b1"FU$‹,"19• *0.?,
=" w2G1.?%w2^$(71D.!"
;FU/5.,#"KK5.0b1(w2^'"!"
?,^-=71 "w5H?%5?XF/
.09,^#,cb1"#e2-„!"?b1"),XF
/.0./2149XF,^^b1(9o#!"?
>H,PQR;<NSTO \
,H:",(A?1#5?7901% 2G1.?†
-,%9?b1"9w2^#0c020w2^.0
(2(,.01%2"FU5%H'",K
#="5K,15G/.0w</<@7)
!O?O *+,2C2-„005;XF/.0
,^05a *+,2C2$)1K,1/.0A5A
w</52C%?5G2G “Hoàn thiện công
tác kế toán tại Công ty CPĐT xây dựng Anh Việt Anh”
;="&5.?,0-"G150'"
*+,$‹./#.8E$"$H<*+,,4/
"#Công ty CPĐT xây dựng Anh Việt Anh Ho50'"+,
2-„?
>H,PQR;<NSTO ]
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY
DỰNG ANH VIỆT ANH
1.1. LỊCH SỬ HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN:
1.1.1. Tên công ty:
♦ /</<@7)!O?O
♦ "M%VR>1Žs1•R@?R@"H"
♦ %2?wPQ\Q]VS]]T
♦ •"7PQ\QYQQ_[Q
♦ .(>w>)41-5#"H" M
"H"
♦ %.(YPSSPPPPPP]]V_
♦ BC$%10V]PP]_][V_
1.1.2. Vốn điều lệ:TPPPPPPPPP2>
1.1.3. Quyết định thành lập:
</<@7)!O?O2-„9+s102$%
V[PVPPSV[_P[‘SP‘VPSS$I.0w5241-"H"D
</<@7)!O?OH^,b1(9o52G1 H#a$I
A#-;’Hb1G5‡"5a'"</X4+b1
2'"1"?-; w2^+G19?'"</
5b12'"91’
1.1.4. Ngành nghề kinh doanh:
</</<@7)!O?OHFU5?,5a'
019.!"G.!"2C2U.o a-
• <1,7)!’
• (2-=^
• Z)!!)!a "/ '9„
• "9D,cˆ
• <1F5- 59?17)!5D1.?/2*$“
</<@7)!O?O9</H-) H
!D1# w.02^9 '5GA5H‡"5a^10
-;
>H,PQR;<NSTO _
</XFw2^.!"+91'"-;52G19?
#'"</</†2CH4(b105?9,-=9"2^
#7C^
1.1.5. Quá trình phát triển của Công ty CPĐT xây dựng Anh Việt Anh:
</<@7)!O?O925w2^9#a
$IA'"/2cw%VR>1Žs1•R@?R@"
H"<FUA'"/97)!/#K.‰1!)
!a57)!9w ,/;.!"D2^$(#2"
M5M
#-;1419;'"/7)! 7)!/2C
b102959D9</<@7)!O?O5
2-„I.0w5241-7)!"H"DD”.!"
Về mặt nhân lực :
</2CH2^† 99-„/)5H#K2^""H
($"1
Bảng 01 : Bảng đội ngũ lực lượng cán bộ công nhân tại Công ty CPĐT xây
dựng Anh Việt Anh
STT TRÌNH ĐỘ Số lượng (người) Tỉ lệ (%)
S N‰$-7)! S_ Y Q[
V N‰$-"/ VP Y [Q
Q N‰$-1•9„ [ S \P
T N‰$-2? '2? Q P ]T
Y <J).0 Y S TP
[ #1D.0 Y S TP
\ </)9G V_\ ]Q [\
TỔNG CỘNG 355 100
s1"("D</2CH,^2^†/)9G 5K5
</91/2(,(1A'",K5;!"? H2'U9
#K2^1,/.‰15b1(9o5E5#0#-=
;,a1#I!"?2415G7)! /
G1!9; </2"H1A##-= 2HH
,^4./85)$-; w/U5?9,-=
>H,PQR;<NSTO SP
9"2^ )"2G1.?$%59,5?'"/)5F
/
1.1.6. Những thuận lợi, khó khăn, định hướng phát triển của Công ty:
1.1.6.1. Thuận lợi:
</.02-„",%241-5b1"),.=B/KX
F^,.0„9o …„5;141b1(9o'"</?%.0
+!‚ 91)1a5a/5
A'"</<b12.02-„.,$5?,* 1)
'b122G#"
<HD1XF^,b1(9o…5;2c2,5b1,/w2^'"
/ D1XFHA)?,"(.=/a5a
/b1(9o ,"9w?1b1("#9‡5w2^$(71D.!"
/,.0'"/2-„XF+,/K#1 e•5
."e…„5;KK0/ 2F2-„141'"/5?
12-„.(U1,/5$w'"W-=+.2-„E
"2X,;5G02^.0? ",,-12&9",%
</.02-„0-=719a(.
=KKw2^$(71D2^.!" .,#"/.0c‹
5H?%2C.–24,b1"#e55"#:'".0#</
<…5;E$b1"),'"D9C2w/.0w</
,^?2F2-„141#1'"G.07C
^
<^.01X2=:#—H#K2^ U9 1.He8-=
7102^A$ b12,;5G02^.0
1.1.6.2. Khó khăn:
2^†.01X2=:#—:w0#.?,
0 /5?2/9*:2w
<-"$J!a4,G,F!a5/.0/5?:
'/ ,D="
1.1.6.3. Định hướng phát triển:
1/7+,#e5?7)!1A5;. ?0
>H,PQR;<NSTO SS
2^-12C5;E.)1^
<%&K,150E/#K,;#M5,I#^$"
M.
a,I#^#-=ˆ,)"?1b1(.!"ˆ
./WW-;!a."eR.‰1 /?,;5w2^$(
71D.!"H4#</†-#.07C^
<†5;$#1'"2D-; </<@7)!O?O
91/2X,;U,952w.‰1 241-5G,e,c2)"E"5G
#K2^5,,1%2-„","7)!G1/#K#2"2a
5a.5)"1A#9‡57)!5;-),D
9-„ 02^ (2-„.D
1.2. TÌNH HÌNH TỔ CHỨC CỦA CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ANH
VIỆT ANH:
Sơ đồ 1.1: Sơ đồ cơ cấu tổ chức bộ máy của công ty
<FU ?,5a'"^
SHội đồng quản trị
^2b1(#/H?,5a"209-„#
>H,PQR;<NSTO SV
Hội Đồng Quản Trị
Ban Giám Đốc
P.kinh tế
Kế hoạch
P.tài chính
Kế tóan
P.kinh tế
Kỹ thuật
Đơn vị
Sản xuất
Đơn vị
Sản xuất
Đơn vị
Sản xuất
Đơn vị
Sản xuất
Đơn vị
Sản xuất
P.Tổ chức
Hành chính
'"</ b102-241-#</5#0M2w
,$5?2G1w2^'"",2%
Ban giám đốc :
˜Giám đốc9-=2F241^,b1(9o'"/1#
?,M1^^,b1(9o>5?1•?,H,2%
:#0M1#-I:
˜@H,2%a#5G5-0 .‰17+,5#0
a#:5-0>#":a##0,^$%/
#K/!,2%)/
˜@H,2%a#5G.‰1/5"/ #
0a#:.‰1
>?,5a'"H,2%9*5?,2%5#0M1
^2-„)/1•b1G
<:"FU2-„XF+141'"/5?b1(
9o$(71D.!" 1$M1#0c0'",2%
",T:"52^$(71D#0
QPhòng tài chính kế toán có vai trò quan trọng về các mặt tài chính của
công ty có nhiệm vụ
XF?^/.0#w,5/
*9C2w,E/.040-;!LM2w.,#"
^#25?242'A$-02^”"
241 02^w 02^b1(9o.0A.0wA
U,241-G1$)1#b1#K$(71Dw b10
/#K59b10+02^.0-;
TPhòng kỹ thuật:
<UF5.0w'"D#"9$0.0 #KDH™,
b1G!1?9,UF:.0w9$!/#K
2C2-„!1?
%5;/#K24141UF50.0 .‰1'"O
>H,PQR;<NSTO SQ
XF.,#"$5M1.0w25w#"-/
%-1D2(,(0.0 2=2(,("#/#
.?#"9š.‰1(H#?,O02H
$J9o.=
=,$/5?,1/#K5G,c.‰1
"b105G.%9-„59$/
Y. Phòng kinh tế, kế hoạch có nhiệm vụ:
K,.0,/U5?9, 9,$41 ","2D141/
#K .o„2//#K
.0w$(71D.!"&w #1w5!w
^w2^$(71D5.!"'"/
#"(".W/#K2^/"
b10/#K5;O5^^/
[Phòng tổ chức hành chính:
XF1e9"2^+.0w2-„"(b10A
$ 02^-=9"2^+2*02^b12'"-;
9- -I *9„ 2ws1(9o$ 7”^ 9=#KX
?, 2Gw 5U-9-1#E
7 . Các đơn vị sản xuất
<H?,5aXF/5b1(9o$(71D#0w/
#-= 925wa1^/
Sơ đồ 1.2 Tổ chức bộ máy kế toán của Công ty
>H,PQR;<NSTO ST
;$2-# ?,5a'",š^.0-$"1
Kế toán trưởng:-=XFM2w^/.0XF.,
#"/w.0I5U:/ 9#„',2%#.
!"51#?,#-;,2%5G,e,cXF.0/
Kế toán tổng hợp :<H?,5aX„5$X59.0
R Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành :
„5.01A/) 159?1#0
A.
˜X„1A/#K'"25#1^
˜N015A9C9š'"W/#K
R Kế toán thuế và tiền lương:
˜X„(.=102415'"25.2
9(.105;a10" 9(.10241#"
˜Z210(^52-„.D1#W
˜ 0 K K ? ‡" 5a 2% 5; ) $
>-;
>H,PQR;<NSTO SY
Kế toán trưởng
Kế toán Tổng hợp
Kế toán
CPSX,
Tính giá
thành
Kế toán
thuế và
tiền lương
Kế toán
NVL,
CCDC,T
SCD
Kế toán
quỹ,
công nợ
Kế toán các đơn vị sản xuất
˜<UF(.)XG9-2!"$^
/)5'"259,5?w/#K5G:XF9"2^G
9-+,L1b12w</
R Kế toán TSCĐ và vật tư:
˜$X0U (,<'".%b1"</
˜#A.D1"< b1o'".%b1"</
˜$XX„5- /a!aa
˜(.5w 5$X0+!‚ 71D 5-
˜(b10wA5„25
R Kế toán quỹ, công nợ:
˜+!‚DAT7A?5X2^ 90
/„E"</5;25 b1o U,
˜N,#" 2%01FW1› FW)
R >)5.0'"25#1^
I25#1^./XF^,.0,MH)5.0
) 5 9, ?, 5a 1 F W 9 b1" 20 A $(
71Dd159?1 9"2^ A.f.• b1o
)5.0(J5G</22%01 $$5;)5'":.0
1.3. CHÍNH SÁCH KẾ TOÁN ÁP DỤNG CỦA CÔNG TY:
</2"!a02^.0+s$%T]‘VPP[‘sR<
STP_U,VPP['"^A
>2^.0d.•.0U,f&241WPS‘PS5.0*5
QS‘SVU,
5G?$J!a”9?>",d>f
1.3.1. Hình thức kế toán áp dụng tại Công ty:
Z1DW2c2,XF$(71D52c2,b1(9o ?"/
>&/<12"!aKF$X.0“Chứng từ ghi sổ”.
;KFFW$X ?%$X$,/!a'019
.( $X2U.oFW $X $X.00KF$X2
( .0D1$X!Ž !Ž119„5?)/.05!a.0
,
>H,PQR;<NSTO S[
Sơ đồ 1.3: Sơ đồ hình thức kế toán áp dụng trong Công ty CPĐT xây dựng Anh
Việt Anh:
Ghi chú:
1.3.2. Phương pháp kế toán hàng tồn kho:
@-A0.A+#%d
0f
˜A,1"#2./",H10
2415 ^d˜fA51 9-1C9-1.d01Hf
˜@-72#05- 71D.@-
#-;R71D#-;
ND1"$(%2 +-2-=–!"#="$J
!a-;A'"$(%2•9?.D1"U,2-„?…„5;
b12ws102$%VP[‘VPPQ‘sR<SV‘SV‘VPPQ'"^#-I^
A5G5??02^b1(9o5#A.D1"$(%2
˜@-72.1%.•>#-;›Z1D#-;
>H,PQR;<NSTO S\
Xb1‰
<FW%
@01 71D.
H"2
(X„.0
FW…9w
X.0
0SYV
[VVœ
XSSS SSV œ
<FW$X
(X„
0
A
()2%
$%$
X2U.oF
W$X
1%
s1"?2%01
˜@-w.N."-=71
1.3.3. Phương pháp nộp thuế GTGT:
</2C2U.o.."5^10+-.D1#W
1.3.4. Tổ chức báo cáo tài chính:
? % A '" / 2" !a + b10 2
T]‘VPP‘sR<ST_U,VPP['"^A
1.3.5. Một số chế độ kế toán áp dụng tại công ty:
•Niên độ kế toán
>2^.0%D!a&241WPS‘PS5.0*QS‘SV+
U,!-9 $J!a25?>",22” 01H$ˆ
w?K(b12X#"?>",2+•!>)-;?
>",/%
•Chế độ chứng từ
<FW.0'"/2-„?+2*1,L1!^
<Ab12 +s$%T]‘VPP[‘sR<ST‘P_‘VPP['"^#-I<
55U($J"2XX$1
•Chế độ tài khoản
? % .( / 2" !a 2-„ " + s $%
T]‘VPP[‘sR<VP‘Q‘VPP['"<…5U($J"2XX$1
/HE2c2,##b1#K5!aH,^$%2,.
?$J!a52(
>H,PQR;<NSTO S]
CHƯƠNG 2. THỰC TRẠNG CÔNG TÁC KẾ TOÁN TẠI
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ANH VIỆT ANH
2.1. KẾ TOÁN TIỀN MẶT:
G,cwb1‰'"!"?9G?>",Be?5a1
ˆG,c55?(b1(G,cwb1‰!'b1‰'"!"?
?s1‰G,w'"/M",G?>",2 /./$J
!aw?#"!.!"
2.1.1 Chứng từ sử dụng:
Chứng từ gốc:
• H"2#"’
• H"2,1"5’
• (.,.b1‰›BL1$%P\"R‘
• (.,.b1‰›BL1$%P\R‘
• ("G9-’
• 9"1G’
Chứng từ dùng để ghi sổ:
• @011’
• @01’
• H"2’œ
2.1.2. Tài khoản sử dụng
N0X„$J!a.(SSS€G,c•2($%?H5
KK1 G,cwb1‰
.(SSSH.(DV
RNSSSSG?>",
2.1.3. Tóm tắt quy trình kế toán tiền mặt:
>H,PQR;<NSTO S_
<FW
%
ž<ij
NSSS
<FW
$X
Xb1‰
d'b1‰f
X2U
.o<
2.1.4. Nghiệp vụ kinh tế phát sinh và ghi sổ kế toán:
+ Nghiệp vụ 1:>VP‘SV/</>59?17)
!w( 2"M$%S\Q›@/F&R@"H" BV]PSY_SPPY
+H"2$%PPPTSYT5;$%9-„STY,
V
-"10SVPPPP2‘,
V
10
SPŸ"71D.SPPPPP2‘,
V
C#(ˆG,c
˜>„NSSS S_STPPPP
<HNYSS S\TPPPPP
<HNQQQS S\TPPPP
- Chứng từ: @011$%PS H"2$%PPTSYTd@a9aPS)
+ Nghiệp vụ 2: >VS/SVGw,F<-=2/
$%GVPPPPPP
>„NSTS VPPPPPP
<HNSSS VPPPPPP
- Chứng từ: @01<$%PSda9aPSf
+ Nghiệp vụ 3: >QS/SVG,c^(,7C^/)
5YPPPPPP2.
>„NQQ]Q YPPPPPP
<HNSSS YPPPPPP
- Chứng từ: @01<$%PVda9aPSf
>H,PQR;<NSTO VP
2.1.5. Sổ kế toán sử dụng:
- Sổ tổng hợp:
+ Sổ chứng từ ghi sổ:
Đơn vị: Công ty CPĐT XD Anh Việt Anh Mẫu số S02a– DNN
"M%VR>1Žs1•R@? (Ban hành thep QĐ số: 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/9/2006 của Bộ Trưởng BTC)
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số : 168
>VPSVU,VPST
Đơn vị tính: VNĐ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
R1G+H"2
$%PPPTSYT
R1G10
Rœœ
SSS
SSS
YSS
QQQS
S\TPPPPP
S\TPPPP
Cộng X x 20.000.000 X
Kèm theo chứng từ gốc
Ngày 20 tháng 12 năm 2014
Người lập
(Ký, tên họ)
Kế toán trưởng
(Ký, tên họ)
>H,PQR;<NSTO VS
Đơn vị: Công ty CPĐT XD Anh Việt Anh Mẫu số S02a– DNN
"M%VR>1Žs1•R@? (Ban hành thep QĐ số: 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/9/2006 của Bộ Trưởng BTC)
< >¡jž
Số : 169
WVS20QSSVU,VPST
Đơn vị tính: VNĐ
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
R<w,F-=
STS SSS VPPPPPP
R<G,c^(,7C
^/)5
Rœœ
QQ]Q SSS YPPPPPP
Cộng X x 12.000.000 X
Kèm theo chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 12 năm 2014
Người lập
(Ký, tên họ)
Kế toán trưởng
(Ký, tên họ)
>H,PQR;<NSTO VV
Đơn vị: Công ty CPĐT XD Anh Việt Anh Mẫu số S03a– DNN
"M%VR>1Žs1•R@? (Ban hành thep QĐ số: 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/9/2006 của Bộ Trưởng BTC)
SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ
Năm 2014
Chứng từ ghi sổ
Số tiền
Chứng từ ghi sổ
Số tiền
Số hiệu Ngày Số hiệu Ngày
S[] VP‘SV VPPPPPPP
S[_ QS‘SV SVPPPPPP
- Cộng tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
183.000.000 - Cộng tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
R%Hœœœœ#" 2$%#"WPS20#"œœœœœ
R>,I$Xœœœœ
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Ngày31 tháng12 năm 2014.
Giám đốc
(Ký, họ tên,đóng dấu)
>H,PQR;<NSTO VQ
+ Sổ cái TK 111:
Đơn vị: Công ty CPĐT XD Anh Việt Anh Mẫu số S02c1– DNN
"M%VR>1Žs1•R@? (Ban hành thep QĐ số: 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/9/2006 của Bộ Trưởng BTC)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán chứng từ ghi sổ)
Năm: 2014
Tên tài khoản: Tiền mặt
Số hiệu: 111
Ngày
thán
g ghi
sổ
Chứng từ
ghi sổ
DIỄN GIẢI
Số
hiệu
TK
ĐƯ
Số tiền
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
A B C D E 1 2 G
VP‘SV
QS‘SV
S[]
S[_
VP‘SV
QS‘SV
- Số dư đầu năm:
R 1 G
R1G
R<G^(
,7C^
Rœœ
YSS
QQQS
QQ]Q
1.724.357
S\TPPPPP
S\TPPPPP
YPPPPPP
- Cộng số phát
sinh:
X 19.875.731.050 18.650.776.087
- Số dư cuối
năm:
X 1.226.679.320
RXHœ#" 2$%W#"PS20#"œ
Ngày 31 tháng 12 năm 2014
Người lập sổ
(Ký, tên họ)
Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, tên họ) (Ký, tên họ)
>H,PQR;<NSTO VT
- Sổ chi tiết :
+ Sổ quỹ tiền mặt
Đơn vị: Công ty CPĐT XD Anh Việt Anh Mẫu số S07– DNN
"M%VR>1Žs1•R@? (Ban hành thep QĐ số: 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/9/2006 của Bộ Trưởng BTC)
SỔ QUỸ TIỀN MẶT
Quyển số:12
Năm :2014
Ngày
thán
g
Số chứng
từ
Diển
giải
TK
Đối
ứng
Sổ phát sinh
Tồn
Thu chi Nợ Có
VP‘SV
QS‘SV
S[]
S[_
- Dư 01/12/2014
R1G
'"/
>9",$
+ H" 2 $%
PPPTSYT
RG,c^
GZ
Rœœœ
YSS
QQ]
1.724.357
S\TPPPPP
YPPPPPP
Cộng 19.875.731.05
0
18.650.776.08
7
1.226.679.320
>QSSVU,VPST
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(kí , tên họ) (kí, tên họ) (kí, tên họ,đóng dấu)
>H,PQR;<NSTO VY