Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Danh sách các trường đại học khối D ở Hà Nội

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.71 KB, 3 trang )

Danh sách các trường đại học khối D ở Hà Nội
Từ 01/8 đến 20/8, các trường đại học, cao đẳng sẽ nhận hồ sơ xét tuyển đợt I
.
Nhằm
giúp các bạn thí sinh có thể lựa chọn trường học phù hợp với mình, VnDoc.com xin
chia sẻ tới các bạn danh sách các trường đại học khối D ở Hà Nội, có kèm theo điểm
chuẩn xét tuyển đại học năm 2014.
STT

trường
Tên trường

nghành
Khối
Điểm
chuẩn
1 QHF
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia
Hà Nội
D220201 D1 30
2 NQH
Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ quân
sự KV miền Bắc
D310206 D1 27.5
3 NHF Đại Học Hà Nội D480201 D1 24.5
4 NTH Đại Học Ngoại Thương (Cơ sở phía Bắc) D310101 D1 24.5
5 HQT Học Viện Ngoại Giao D310206 D1 23.5
6 BVH
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn
Thông (Phía Bắc)
D520207 A, A1, D1 23


7 QHL Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội D380101 D1 22.5
8 HTC Học Viện Tài Chính D220201 D1 22.5
9 SPH Đại Học Sư Phạm Hà Nội D140217 C, D1,2,3 21.5
10 KHA Đại Học Kinh Tế Quốc Dân D480101 A, A1, D1 21.5
11 ANH Học Viện An Ninh Nhân Dân D860102 D1(nam) 21.5
12 DNH
Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ dân
sự KV miền Bắc
D220201 D1 21
13 NHH Học Viện Ngân Hàng D220201 D1 21
14 DNS
Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ dân
sự KV miền Nam
D220201 D1 21
15 QHS
Đại Học Giáo Dục - ĐH Quốc Gia Hà
Nội
D140217 D 20.5
16 QHE
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia
Hà Nội
D310101 D1 20
17 LPH Đại Học Luật Hà Nội D380101 D1 20
18 DDL Đại Học Điện Lực D510301 A (D12) 20
19 CSH Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân D860102 D1(nam) 19.5
20 QHX
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân
Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
D320101 D 19
21 HCH

Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía
Bắc)
D310205 D1 18.5
22 LDA Đại Học Công Đoàn D340101 D1 18.5
23 TMA Đại Học Thương Mại D1 18.5
24 BKA Đại Học Bách Khoa Hà Nội A, A1, D1 18
25 HBT Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền D220301 D1 (524) 17
26 NNH Đại Học Nông Nghiệp Hà Nội D310301 D1 16
27 VHH Đại Học Văn Hóa Hà Nội D320402 D1 15.5
28 HVQ Học Viện Quản Lý Giáo Dục D140114 D1 15.5
29 PCH
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Phía
Bắc)
D860113
A
(Dansu)
15
30 DMT
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà
Nội
D340301 A, A1, D1 15
31 PCH
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Phía
Bắc)
D860113
A
(Dansu)
15
32 MHN Viện Đại Học Mở Hà Nội D340201 A,D1 14.5
33 DLX

Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở Hà
Nội)
D340101 A1,D1 14
34 DKK Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp D540202 D1 13.5
35 HTN Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam D760102 D1 13.5
36 DLT
Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở Sơn
Tây)
D340301 D1 13.5
37 VHD Đại Học Công Nghiệp Việt Hung C340201 A, A1, D 10
38 DCN Đại Học Công Nghiệp Hà Nội C340301 A, D1 10

×