Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Đề thi thử đại học môn toán khối A,A1,B đợt 2 tháng 4 năm 2014

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (264.61 KB, 1 trang )



ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2 THÁNG 04/2014
Môn TOÁN: Khối A, A1, B.
Thi gian làm bài: 180 phút
PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH(7,0 điểm)
Câu I m): Cho hàm s
32
32y x x  

a) Kho sát s bin thiên và v  th hàm s.
b) Ving thng (d) qua I(1;0) c th hàm s tm A, B khác I
sao cho tam giác MAB vuông tm ci c th hàm s.
Câu II(2 điểm) 1)Gi:
3
5sin4 cos
6sin 2cos
2cos2
xx
xx
x


2) 
22
2
3
22
6 1 1
x y x y y x
x y y



    


    



Câu III (1 điểm) 
 
0
2
1
ln 2
4
xx
dx
x





Câu IV(1điểm)Cho hình h
0
3
AA' ; 60
2
a
BAD

 tích khi chóp A.BDMN và cosin ca góc hp
b m c
Câu V(1 điểm): Cho các s
, , 0:a b c abc a c b   
. Tìm giá tr ln nht ca

2 2 2
2 2 3
1 1 1
P
a b c
  
  

PHẦN RIÊNG (3,0 điểm)Thí sinh chỉ làm một trong hai phần (phần A hoặc phần B)
A. Theo chương trình Chuẩn
Câu VIa( 2 điểm):1) Cho hình ch nhm DA, DC.
nh t A, D, C bit D thung thng (d): x+y-ng thng
MN là: x+3y-1=0
2) ng thng
 
2
:2
22
xt
d y t t
zt
  



  




, A(4;0;-1) .Trong s các
mt phng qua A và song song vi (d), vit phng có khong cách vi (d)
là ln nht.
Câu VIIa) (1 điểm) Rút ngu nhiên 13 quân bài t b bài 52 quân. Tính xác su trong 13
 c là trong bài có b 4 con bài ging nhau).
B. Theo chương trình Nâng cao
Câu VIb( 2 điểm) 1) Cho hình m BCm thuc
cnh DC sao cho
1
3
DN DC
ng thng AN là
2 1 0xy  
nh ta
 m A.
2)       ng thng
 
1 1 1
:
2 1 2
x y z
d
  

. Vi  

mt cu (S) có tâm I(1;0;3) ct (d) tm A, B sao cho tam giác IAB vuông ti I.
Câu VIIb( 1 điểm) Cho các s phc
,,x y z
tha mãn:
1x y z  
. So sánh
x y z

xy yz xz
.

×