Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Đề thi toán lớp 12 về phương trình

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (855.32 KB, 5 trang )

Sở giáo dục & đào tạo KonTUM Đề thi .
Trờng THPT Easup Khối : .
Thời gian thi : .
Ngày thi : .
Đề thi môn Toán 12 - PT và bất PT
(Đề 8)
Câu 1 :
Cho phơng trình:
ax
a
aaxx
+

=
++
2
23
342
2
Hãy tìm a sao cho phơng trình trên có đúng hai nghiệm phân biệt thuộc đoạn [-4,0].
A.
[ ]
{ }
4\7,3a
B.
[ ] [ ]
7,31,0 a
C.
(
] [
)


+ ,31,a
D.
[ ]
{ }
2\3,1a
Câu 2 :
Giải phơng trình sau:
x
xx
cos23
coscos
=
A.


kx 2
2
+=

Zkkx = ,2

B.

kx 2=

Zkkx += ,2
6


C.

Zkkx = ,

D.


kx 2
3
+=

Zkkx
+=
,2
4



Câu 3 :
Cho phơng trình:
ax
a
aaxx
+

=
++
2
23
342
2
Giải phơng trình với a = 0

A. x = 1 và x = 2 B. x = 0 và x = 1 C. x =
2
D. x = 0 và x = -2
Câu 4 :
Giải phơng trình sau:
132
1
2
+=
+
x
x
A.
Vô nghiệm
B.
x = 0
C.
x = -1
D.
x = 1
Câu 5 :
Giải phơng trình sau:
224
33
loglog
=+
xx
A. x =
3
1

và x = 9 B. x = -1 và x = 9 C. x = 1 và x = 3 D. x =
3
1
và x = 1
Câu 6 :
Cho hàm số:
1
2
2

+
=
mx
mxx
y
Xác định m để hàm số có cực đại, cực tiểu với hoành độ dơng.
A. m>2 B. 0<m<1 C. -2<m<0 D. 0<m<2
Câu 7 :
Xác định giá trị của tham số m để các hàm số sau có cực trị:
mx
mmxx
y
+
+
=
2
2
, với m là tham số.
A.
m > 2

B.
0 < m < 1
C.
m < 0
D.
-1 < m < 0
Câu 8 :
GiảI hệ phơng trình:



+=+
+=+
xy
yx
y
x
322
322
A. (3,3) B. (3,1) C. (1,1) D. (1,3)
Câu 9 :
Lập phơng trình đờng thẳng đi qua các điểm cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số:
1
3
3
1
23
+= xxxy
A. 3x-y+1=0 B. x-3y+2=0 C. 3x+4y-8=0 D. 4x+3y-8=0
Câu 10 :

Cho hàm số:
1
42
2
+
++
=
x
xx
y
Lập phơng trình parabol (P) đi qua điểm cực đại, cực tiểu của đồ thị hàm số và tiếp xúc với đ-
ờng thẳng (d): 6x-y-1 = 0
A.
(P
1
):
xxy 4
2
+=
và (P
2
):
3
2
3
14
3
4
2
+= xxy

B.
(P
1
):
xxy 4
2
+=
và (P
2
):
1
3
2
3
1
2
+= xxy
C.
(P
1
):
24
2
+= xxy
và (P
2
):
3
2
3

14
3
4
2
+= xxy
D. (P
1
):
24
2
+= xxy
và (P
2
):
1
3
2
3
1
2
+=
xxy
Câu 11 :
Cho hệ phơng trình:



=
=++
yxyx

mxxyx
sinsin
052
2
Giải hệ phơng trình với m = 2
A. (1,1) và (
3
2
,
3
2
) B. (0,

) và (
0,

)
C. (0,0) và (

,
) D. (1,
3
2
) và (
3
2
,1)
Câu 12 :
Giải bất phơng trình sau:
( )

141561124
232
+>+ xxxxxx
A.
Vô nghiệm.
B.
x > 6
C.
Mọi x
D.
x = 1
Câu 13 :
GiảI hệ phơng trình:





+=+
+=+
xy
yx
32
32
log13log
log13log
A.







1,
4
11
B. (1,1) C.







4
11
,1
D.







4
11
,
4
11

Câu 14 :
Giải hệ bất phơng trình sau:
( )









<
+
=+
4
cos1
16
cos
1
16
sin
log
4
1
log
2
4
6
x

x
x
xxx



A.
x = 16
B.
x = 81
C.
x = 1
D.
x = 27
Câu 15 :
Cho hệ phơng trình:



=
=++
yxyx
mxxyx
sinsin
052
2
Tìm m để hệ có hai nghiệm với tung độ trái dấu.
A.
m > 1
B.

m < 0
C.
Vô nghiệm.
D.
m


2
1

2
Môn Toán 12 - PT và bất PT (Đề số 8)
L u ý: - Thí sinh dùng bút tô kín các ô tròn trong mục số báo danh và mã đề thi trớc khi làm bài. Cách tô sai:

- Đối với mỗi câu trắc nghiệm, thí sinh đợc chọn và tô kín một ô tròn tơng ứng với phơng án trả lời.
Cách tô đúng :
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14

15
3
phiÕu soi - ®¸p ¸n (Dµnh cho gi¸m kh¶o)
M«n : To¸n 12 - PT vµ bÊt PT
§Ò sè : 8
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
4
5

×