Trang 1
TT LUYỆN THI THÀNH ĐẠT
ĐỀ CẤP TỐC LẦN 4
-ĐỀ TEST-
ĐỀ THI THỬ- KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2015
MÔN: VẬT LÝ
Thời gian làm bài: 90 phút
Câu 1: i vng tun hoàn, khong thi gian ngn nhng ca vc
lp lc gi là
A. tn s ng. B. ng.
C. chu kì riêng cng. D. tn s riêng cng.
Câu 2: Chn câu tr li đúng. ng tng hp A c A
1
và A
2
t giá tr ci khi ?
A. c phA. B. ng cùng pha .
C. ng vuông phA. D. ng lch pha nhau bt kì
Câu 3: Phát biđúng khi nói v vu hoà?
A. Gia tc ca vt dao u hoà là gia tc biu
B. Lc tác dng vn tc
C. Lc kéo v ng v v trí cân b ln t l v ln c
D. Vn tc ca vng c pha vi gia tc và t l vi gia tc
Câu 4 : Mt vng bi tác dng ca ngoi lc
0
F F .cos ft N
(vi
0
F
và
f
i,
t tính b ca v t ci khi tn s riêng ca nó là:
A.
f
. B.
f
. C.
2 f
. D.
05,f
.
Câu 5 : Mt chm có khng m=0,2kg u hoà theo ph
4 10x cos t cm
vi
t tính bng giây. Ly
2
10
. ng ba ln th là
A. 0,12
J
. B. 0,012
J
. C.1,2
J
. D. 0, 5
J
.
Hướng dẫn:
22
1 4 3 3 1
0 12
3 3 4 4 2
ñ t ñ ñ ñ ñ
W=W W W W W W W m A , J
Câu 6: Mt con lt trên mt sàn nm ngang rt nhn. Khi vt v trí cân bng truyn cho vt
mt vn t ln 10cm/s dc theo trc lò xo. Sau khong thi gian
0,4
(s) th t ci
lu tiên. ng ca vt là
A. 5cm. B. 10cm. C. 4cm. D. 8cm.
Hướng dẫn:
2
2
max
max
v .T
v A A A
T
4
4
T
Vôùi t T t
Câu 7: Mt viu hòa dc theo trc Ox. Bit rng ti thu, v x
0
= 3
3
cm,
vn tc v
0
= 15cm/s; ti thm t ,v x
0
= 3cm, vn tc v
0
= -15
3
ng ca vt
là :
A.
6 3 .cm
B.
6 5 .cm
C. 6 cm D.
6 2 .cm
Hướng dẫn:
22
21
22
12
vv
xx
Câu 8 : Hai sóng phát ra t hai ngung b. Ci giao thoa nm tm có hiu khong cách ti
hai ngun bng
A. mt s nguyên ln cc sóng. B. mc s nguyên cc sóng.
C. mt bi s l ca nc sóng. D. mc s ca nc sóng.
Câu 9: Phát bikhông c?
A. Sóng dc có th lan truyng cht rn.
B. Sóng ngang có th lan truyng cht khí.
Trang 2
C. Sóng dc có th lan truyng cht khí.
D. Sóng ngang có th lan truyng cht rn.
Câu 10: Trên mc có hai ngun A, B kt hp cùng pha vi AB=8(cm). Sóng truyn trên mc có
c sóng 1,2(cm). S ng cn thng ni hai ngun là:
A. 11 B. 12 C. 13 D. 14
Câu 11 :
B.
A.
M.
A. 37,54dB B. 38,46dB
C. 35,54dB D. 32,46dB
Hướng dẫn:
+
10
2
22
10 10
2 16
10
2 38
AB
LL
A
B
M
A
B
I
a , R
I
Ra
R
R R a , R
I
Ra
IR
+
2
2
1
10 10 10 7 53
2 38
M
MA
AM
IR
L L log log log ,
I R ,
7 53 32 46
MA
L L , , dB
Câu 12: Trong vic truyn t nhà máy nhin Phú M n th tr gim
công sung dây n ln thì cn phi
A. gin áp ti Phú M xung n ln. B. gin áp ti Phú M xung n
2
ln.
C. n áp ti Phú M lên n ln. D. n áp ti Phú M lên
n
ln.
Câu 13.
f
thì tổng trở
của đoạn mạch là
A.
2 2 2 2
4R f L
. B.
2
2
4R fL
. C.
2
2 2 2
1
4
R
fL
. D.
22
2R fL
.
Câu 14. n xoay chiu mt pha và ba pha ging nhau m nào.
A. u có phn ng quay, phn cm c nh. B. u có b dn ra mch ngoài.
C. u có nguyên tc hong da trên hing cm nn t.
D. u có ba cuôn dây mc ni tit c nh trên mt vòng tròn.
Câu 15. n áp u =
2U
cos2u bc coi
n tr thun). Khi f = f
1
thì nhing ta ra trên bn trong thi gian t bng
Q
. Khi f = f
2
vi f
2
= 2f
1
thì nhing ta ra trên bn trong thi gian
2t
là
A.
8Q
. B.
4Q
. C.
Q
. D.
2Q
.
Hướng dẫn: Mạch Chỉ có R nên
2
2
22
11
2
Qt
U
Q I Rt t
R Q t
Câu 16: Hin th giu mn mch xoay chi n qua mch lt có
biu thc u =
100 2 100
3
u sin t V
và
4 2 100
6
u c ts Ao
. Công sut tiêu th cn mch là
A. 400W B. 200
3
W C. 200W D. 0
Câu 17:
A. 260V B. 140V C. 80V D. 20V
Trang 3
Câu 18: n mch gn tr thun và cun cm mc ni tit hin th i U
n mch thì công sut tiêu th n mn áp xoay chiu có giá tr
hiu dn mch thì công sut tiêu th cn m12W. H s công sut
cn mch xoay chiu là
A. 1,00 B. 0,25 C. 0,50 D. 0,87
Hướng dẫn:
+ Khi dùng ngui:
22
1
1
12 1
UU
PW
RR
+ Khi dùng ngun xoay chiu:
22
22
2
2
4
12 2
U . cos U cos
PW
RR
2
1
1
4
2
: cos
Câu 19: n t ng thi truyn t c thì t truyn sóng
ca
A. c . B. c u gim.
C. n t m. D. n t gim còn ca s
Câu 20: Trong mng n t gm cun dây thun cm và t nn tr thun ca mch không
n t t n tích ci ca t n là
1C
n ci qua
cun dây là 10A. Tn s ng riêng ca mch
A. 1,6 MHz. B. 16 MHz
. C. 16 kHz . D. 1,6 kHz .
Hướng dẫn:
0
0 0 0
0
2
2
I
I Q fQ f
Q
Câu 21: Trong mn t t n tích mt bn t n có giá tr là q
1
thì
n là i
1
n tích mt bn t n có giá tr là q
2
n là i
2
. Gi c là tc
ánh sáng trong chân không. Nu dùng m là mch chn sóng ca máy thu thanh thì
n t mà máy có th c sóng
A. = 2c
2
1
2
2
2
1
2
2
ii
qq
. B. = 2c
2
2
2
1
2
1
2
2
ii
qq
. C. = 2c
2
1
2
2
2
1
2
2
qq
ii
. D. = 2c
2
2
2
1
2
1
2
2
qq
ii
.
Hướng dẫn:
22
21
22
12
2
22
qq
c
c LC c
ii
vi
22
21
22
12
ii
qq
Câu 22: Nguyên tc hong ca máy quang ph da trên hin tung
A. phn x ánh sáng. B. khúc x ánh sáng. C. tán sc ánh sáng. D. giao thoa ánh sáng.
Câu 23: Khi truyng chân không ánh sáng có tn s ln nht trong s c
sau là ánh sáng
A. chàm. B. lam. C. . D. tím.
Câu 24 : Khi nói v quang ph liên tc, phát bisai?
A. Quang ph liên tc ca các cht khác nhau cùng mt nhi thì khác nhau.
B. Quang ph liên tc do các cht rn, cht lng và cht khí áp sut ln phát ra khi b nung nóng.
C. Quang ph liên tc gm mt di có màu t n tím ni lin nhau mt cách liên tc.
D. Quang ph liên tc không ph thuc vào bn cht ca vt phát sáng.
Câu 25: sai khi so sánh tia X và tia t ngoi?
A. Cùng bn chn t. B. i tia t ngoi.
C. u có tác dng lên kính nh. D. Có kh t s cht.
Câu 26: Trong thí nghim Iâng v giao thoa ánh sáng. Nu gim khong cách gia hai khe 2 ln và gim
khong cách t hai khe ti màn 1,5 ln thì khoi mng 0,5mm. Khong vân giao thoa lúc
u là:
A. 2,0 mm. B. 1,7 mm. C. 0,75mm. D. 1,5 mm.
Câu 27: Chiu ánh sáng chàm vào mt mt tm vt liu thì thy có êlectron b bt rA. Tm vt lic
chn phi là
Trang 4
A. kim loi. B. kim loi kim. C. chn. D. Cht quang dn.
Câu 28: Trong hing quang phát quang, s hp th hoàn toàn mt phôtôn s n
A. s gii phóng mt electron t do. B. s gii phóng mt electron liên kt.
C. s gii phóng mt cp electron và l trng. D. s phát ra mt phôtôn khác.
Câu 29: sai khi nói v mu nguyên t Bo?
A. Bán kính qu o dng càng lng càng ln.
B. Trong trng thái dng, nguyên t ch hp th hay bc x mn.
C. Trng thái dng càng thp thì càng kém bn vng.
D. Khi nguyên t trng thái d ng lng chuyn sang trng thái dng có
ng nh.
Câu 30: Cho bit e =1,6.10
-19
C. Loi ánh sáng nào trong s ng quang
i vi kim loi có gii hn
o=0,2
m:
A. ánh sáng có tn s f=10
15
Hz B. ánh sáng có tn s f=1,5.10
14
Hz
C. ng =10eV D. ng =0,5.10
-19
J
Câu 31: Lc ht nhân ch có tác dng khi khong cách gia hai nuclôn
A. bc nguyên t. B. lc nguyên t.
C. rt nh ( khong vài mm). D. bng hoc nh c ca ht nhân.
Câu 32: Khi mt ht nhân nguyên t phóng x lt mt tia ri mt tia
-
thì ht nhân nguyên t s
bi nào
A. S khi gim 4, s prôtôn gim 2 B. S khi gim 4, s prôtôn gim 1
C. S khi gim 4, s D. S khi gim 2, s prôtôn gim 1
Câu 33: Mt hng yên, phóng x
và bin thành ht nhân Y. Bit ht nhân X có s khi
là A, ht
phát ra có t v. Ly khng ca ht nhân bng s khi c u. T
ca ht nhân Y bng
A.
4
2
A
v
B.
4
4
A
v
C.
4
4
A
v
D.
4
2
A
v
Hướng dẫn:
44
22
AA
ZZ
XY
. Áp dnh lut bng
Y Y Y
P P m v m v
vi
4
44
4
yy
.v
m A;v v A .v .v v
A
Câu 34: Cho khng c
40
18
Ar
;
6
4
Li
lt là: 1,0073 u; 1,0087 u; 39,9525 u; 6,0145 u
và 1 u = 931,5 MeV/c
2
. So vng liên kt riêng ca ht nhân
6
3
Li ng liên kt riêng ca ht
nhân
40
18
Ar
A. lng là 5,20 MeV/nuclon. B. lng là 3,42 MeV/nuclon.
C. nh ng là 3,42 MeV/nuclon. D. nh ng là 5,20 MeV/nuclon.
Câu 35 : Hai chu hoà trên hai trc t Ox và Oy
vuông góc vi nhau (O là v trí cn bng ca c hai chm). Bit
ng ca hai chm là:
25
2
x cos t cm
và
45
6
y cos t cm
. Khi chm th nh
1
3x
cm và
u âm thì khong cách gia hai chm là
A.
33
cm. B.
7
cm.
C.
23
cm. D.
15
cm.
Hướng dẫn:
+ x s
12
2
3
Trang 5
+ Thng th nht x = -
3
m thì góc pha ca x là
1
5
6
ng
ca y là
21
2
36
y = 2
3
cm.
ng cách ca chúng là:
22
d x y 15
cm
Câu 36: Mt chu hòa vx =
20cos
5
6
t
(cm) Ti thm t
1
gia tc ca chm có giá tr cc
tiu. Ti thm
21
t t t
2
< 2015T) thì t ca cht
ln là
2
cm/s. Giá tr ln nht c
A. 4028,75s. B. 4028,25s.
C. 4029,25s. D. 4029,75s.
Hướng dẫn: Khi
max max
a x A
Ta có
2014 2015 2014 ' T t T t T t
với
0
m ax m a x m ax ma x
7
' ' 315 ' 1,75
8
T
t t t hay t s
Câu 37 : Mt con lng yên tc trng g =
9,8m/s2 vng là 150mJ, gc th trí cân bng ca qu nn tc
ca con lc bng không thì thang máy chuyng nhanh di gia tc 2,5m/s
2
. Con lc s tip
tu hòa trong thang máy vng :
A. 150 mJ. B. 129,5 mJ. C. 111,7 mJ. D. 188,3 mJ
Hướng dẫn:
+ ng
2
10
1
W
2
mgl
+ Khi chuyng
2
20
1
W'
2
mg l
+ Vì thang máy chuyng nhanh d
+ Ta có
2
0
1
2
2
2
0
1
W
2
W
1
W'
'
2
mgl
g
g
mg l
188,3 mJ
Câu 38 : Hai ngun kt ht(mm) trên mt
thoáng ca cht lng i. Xét v mng trung trc ca AB thì vân ti th
m M có hiu s MA - MB = 1cm và vân ti th m N có NA NB = 30mm. T truyn
sóng trên mt cht lng là
A. 10cm/s. B. 20cm/s. C. 30cm/s. D. 40cm/s
Hướng dẫn: Vân tối
21
05d d k' ,
+ Vân ti th k
1k' k
0 5 1 1k , cm
+ Vân ti th k+5
4k'
4 5 3 2k , cm
Gii h trên
3
20
04
k
cm
v .f
s
, cm
Câu 39 : Sóng truyt si dây dài vi tn s m M trên dây ti mt thi
v trí cao nht và ti th bng na biên
i khi truyn. Bit khong cách MN nh c sóng ca sóng trên
dây. Ch truyn sóng và chiu truyn sóng.
A. 60cm/s, truyn t n M B. 3m/s, truyn t n M
Trang 6
C. 60cm/s, t n N D. 30cm/s, t n N
Hướng dẫn: Cần nhớ đồ thị sóng sau
Dễ thấy độ lệch pha giữa M và N là
0
60 5 30 300
36
cm
MN cm cm v .f
s
và sóng truyền từ M đến N(ko có đáp án)
+ Trường hợp 1:
26
5
5
4 2 12 6
6 60
MN cm
cm
cm v .f
s
và sóng truyền từ N đến M
Câu 40 : Trên mc tm S
1
,
S
2
t hai ngut
hng v
A
= u
B
= 6cos40t (u
A
và u
B
tính bng
mm, t tính bng s). Bit tn sóng trên mc là 40cm/s, coi i khi truyn
n thng S
1
S
2
ng v m cn S
1
S
2
mn gn
nht là:
A. 1/3cm. B. 0,5 cm. C. 0,25 cm. D. 1/6cm.
Hướng dẫn: Hai nguồn đồng pha nên trung điểm của hai nguồn là dãy cực đại với
2 12
max
A A cm
Áp dụng công thức tính biên độ tại một điểm M(tương tự như sóng dừng)
2 2 1 2 1
2
2 3 6 3
M max
x x x
A A .cos cos x cm
Câu 41: n áp xoay chiu u=U
2
cosn mch RLC mc ni tip (cun dây thun
cm). Khi ni tt t n áp hiu dn tr
2
lng hp
này vuông pha nhau. H s công sut cn mu bng:
A.
2
/2. B.
3
/2. C. 1/
3
. D. 1/
5
.
Hướng dẫn: Ta có
R
R
U
cos U Ucos .
U
Do U không đổi nên
2 1 2 1
2
RR
U U cos cos a
+ Mặt khác:
22
21
1cos cos b
2
Giải hệ
1
1
3
cos
để tìm
Câu 42: Cho m. C là t xoay còn L là cun dây thun cm. V
1
và V
2
là các vôn k ng.
u chnh giá tr c s ch ca V
1
ci là U
1
ch ca V
2
là 0,5U
1
. Hi khi s ch ca V
2
cc
i là U
2
, thì s ch caV
1
n áp xoay chic gi nh.
A. 0,7U
2
. B. 0,6U
2
. C. 0,4U
2
. D. 0,5U
2
.
Hướng dẫn:
Trang 7
Khi V
1
ci thì Z
C1
= Z
L
=> U
C1
= U
L
= 0,5U
1
; U = U
R
= U
1
=> U
R
= 2U
L
=> R =
2Z
L
.
Khi V
2
ci:
22
2
5
L
CL
L
RZ
ZZ
Z
;
22
22
5
2
L
C
RZ
U U U U
R
.
Li có:
2
2
2 2 2 2 2
2
5
5 2 5 0
22
R
R L C R R R
U
U U U U U U U U U U
.
2
2 2 2
1 2 2
5 2 5 1 0 5 0,4
5
55
R R R
RR
U U U
U U U U U U
U U U
.
Câu 43: Cho mn xoay chiu AB theo th t gn tr thun R, cun dây thun cm L, t n C
mc ni tim nm gia cun dây và t n mn áp xoay chiu có biu
thc u = U
0
cos
0
có giá tr i, C. u chnh n áp hiu dng
trên t có giá tr c
AN
lch pha 1,249 rad so vi u
AB
, công sut tiêu th ca m
W và h s công sut cn mch AN l s công sut cn mch AB. u chnh
công sut tiêu th ca mt ci thì giá tr cng
A. 200
2
W. B. 200 W. C. 400 W. D. 400
3
W.
Hướng dẫn:
+ §iÒu chØnh ®Ó
C max L
U X Z
với hệ quả
1
tan .tan 1
2
AN AB
tan tan
Ta cã: tan tan 1,249 3
1 tan .tan
AN AB
AN AB
AN AB
rad
tan tan 1,5 2
AN AB
1 2 1 2 1 2
+ V× cos > cos tan tan 3
1
22
2
2
1
tan =
2
+ Tõ 1 , 2 vµ 3
11
tan =1 cos cos =
2
1 tan
2
2
200
+ Theo ®Ò ta cã: 200 cos = = 400
1
cos
2
max max
P
P W P P W
+ §iÒu chØnh ®Ó c«ng suÊt cùc ®¹i th× = 400
max
PW
Câu 44:
200
43
c sinh qun thêm
vào cun th cp 48 vòng na thì t
40
9
. B
qua hao phí ca máy bi c máy bin áp có s nh, thì s vòng dây hc
i qun thêm tip bao nhiêu ?
A. 168 Vòng. B. 120 Vòng. C. 60 Vòng. D. 50 Vòng.
Hướng dẫn:
Gi s vòng dây cup và cun th cp là N
1
; N
2
s vòng dây cn tìm là x, ta có :
+ Ln 1:
12
21
200
43
NI
a
NI
+ Ln 2:
12
21
40
48 9
NI
b
NI
C
A
B
R
L
V
2
V
1
Trang 8
Tc:
22
2
48
1032
0.215 0.225
NN
N
vòng &
1
4800N
vòng
+ D nh:
1
2
2
4 1200
N
N'
N'
vòng
Vy s vòng dây hi qun thêm
1200 1032 48 120x
vòng
Câu 45: Mt mng gm mt cun cm thu t cnh và mt t n là t xoay, có
c theo quy lut hàm s bc nht ca b
0
, chu k
ng riêng ca mch là T
1
0
, chu k ng riêng ca mch là 2T
1
mch này có
chu k ng riêng là 1,5T
1
ng
A. 45
0
B. 35
0
C. 25
0
D. 30
0
Hướng dẫn:
min
min
22
min min min
22
max min max min
max min
C C T T
CC
TT
+
max
max
22
max max max
22
max min max min
max min
C C T T
CC
TT
Câu 46: Trong thí nghim Y-âng v giao thoa ánh sáng, khoc sóng dùng
trong thí nghing cao h t S
1
tu H là mt vân ti giao
thoa, dch màn ra xa dn thì ch có 2 ln H là vân sáng giao thoA. Khi dch chuyng
cách gia 2 v trí c H là vân sáng giao thoa lu và H là vân ti giao thoa ln cui là
A. 1,6 m. B. 0,4 m. C. 0,32 m. D. 1,2 m.
Hướng dẫn:
Gi D là khong cách t mt phng hai khê ti màn quan
sát. Ta có x
H
=
2
a
= 0,4 mm
Với chú ý:
D
xK
a
với x không đổi khi D tăng thì
bậc của vân phải giảm nên nếu chỉ có 2 lần H là vân
sáng giao thoa thì
hai lần đó phải là vân sáng bậc 2 và vân sáng bậc 1
+ Gi E
1
và E
2
là hai v trí ca màn mà H là vân sáng giao thoa. i v trí E
1
, H là vân sáng th hai
nên :
1
1
2 0 4
2
H
H
D x .a
x D , m
a
+ Gi E v trí ca màn mà H là vân ti giao thoa ln cuii H là vân ti th nht:
2
2
0 5 1 6
05
H
H
D x .a
x , D , m
a,
Khong cách gia 2 v trí c H là vân sáng giao thoa lu và là vân ti giao thoa ln cui là E
1
E là
21
12D D D , m
Câu 47: Bán kính qu o dng ca electron trong nguyên t Hic tính theo công thc
2
0n
r n r
vi
11
0
5,3.10rm
. Thi gian sng ca nguyên t Hi trng thái kích thích th nht là
8
10ts
. S vòng
quay mà electron ca nguyên t c hic trong thi gian trên là
A.
6
8,2.10
vòng quay. B.
7
4,2.10
vòng quay. C.
7
1,65.10
vòng quay. D.
5
3,2.10
vòng quay.
Hướng dẫn:
2
2
2
2
2
l ht
e
F F k m r f
r
Hoặc: tốc độ của e khi chuyển động trên quỹ đạo dừng thứ n
E
E
2
S
1
E
1
H
H
H
Trang 9
Bộ thiết bị thí nghiệm khảo sát dao
động của con lắc đơn
2
1
3
6
5
4
7
8
9
6
6
14 14
3
2
0
0
2 210
2 210
8 2610 8 2610
2
2
, . m
v
, . voøng
ns
f , . Hz , .
s
nr
v .r f .n r
S vòng quay trong
8
10ts
là:
14
6
8 2610
8 2610
voøng
,.
s
N , . voøng
t
Câu 48 : Mng phân hch ca ht nhân U
235
. Trung bình
mi phân hch ta ra 200 MeV. Nhiên lin 12,5% (tính theo khng).
Hiu sut ca lò là 30%, bit N
A
=6,02.10
23
ht/mol. Hi nu tàu làm vic liên tc trong 6 tháng thì cn bao
nhiêu kg nhiên liu (coi mi ngày làm vic 24 gi, 1 tháng tính 30 ngày)
A. 40,44 kg B. 80,9 kg C. 10,11 kg D. 24,3 kg
Hướng dẫn: Khối lượng U cần dùng
A
P.t.A
m
H. E.N
Do U chỉ làm giàu đến 12,5% nên m’=
0 125
m
,
Câu 49 : Ht bn vào hng yên gây ra phn ng : +
27
13
30
15
P + n. phn
ng Q= 2,7 MeV. Bit hai ht sinh ra có cùng vn tC. (coi khng ht nhân bng s khi ca chúng).
T ca ht gn vi giá tr
A.
6
5 4510
m
, . .
s
B.
6
9 610
m
, . .
s
C.
6
8 6510
m
, . .
s
D.
Hướng dẫn:
+ Áp dụng định luật bảo toàn năng lượng toàn phần
Ta có
27
Pn
E Q K K K , MeV a
Do hai ht sinh ra có cùng vn tc nên
30 30
p
PP
Pn
P n p n
n n n
K
mA
v v v v v K K b
K m A
c:
31 2 7 1
n
, MeVKK
+ Áp dụng định luật bảo toàn động lượng:
4
4 31
31
Pn
P n P P n n P n
v
P P P P P P m v m v m v m m v v v c
v
2
2
1 4 4
2
4 31 961
n n n
n
K m v
. . K K
K m v
Th c :
2
31
31
9315
K , MeV u.c
Vi
27
2
31
9315
2
2
1
1 22410
24
.
K
m
K m v v , .
m u s
u.c
Câu 50 Cho mt b thí nghim khng ca con l
A. 5 cn hng ngoi; 6 qu cu; 7 dây treo; 8 ng h
thi gian hin s; 9 thanh ke.
B. 5 dây treo; 6 qu cu; 7 cng quann hng ngoi; 8 thanh ke; 9
ng h i gian hin s.
C. 5 dây treo; 6 qu cu; 7 cn hng ngoi; 8 ng h
Trang 10
thi gian hin s; 9 thanh ke.
D. 5 qu cu; 6 dây treo; 7 cn hng ngoi; 8 ng h i gian hin s; 9 thanh ke.
Hết