Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

đề kiểm tra tham khảo hki1 toán 9 đề số 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (112.11 KB, 5 trang )

[VNMATH.COM]-DE THI-HKI-TOAN-9
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2011 – 2012
Môn: Toán – Lớp 9 (đề 4)
Thời gian làm bài: 90 phút
I/Phần trắc nghiệm khách quan:
Hãy khoanh tròn kết quả đúng trong mổi câu sau:
1/Căn bậc hai của 25 là :
A. 5 B. -5 C. 5 và -5 D. 625
2/ Kết quả của phép khai căn
)5( −a
2
là:
A. a – 5 B. 5 – a C.
5−a
D. cả ba câu đều sai
3/ Căn bậc hai số học của 121 làø:
A. 11 B. -11 C. 11 và -11 D. cả ba câu đều sai
4/ Gía trị của x để
x3
< 6 là :
A. x <3 B. x >12 C. 0

x < 12 D. x < 2
5/ Gía trị của biểu thức
223
2
+
+
223
2



là:
A. - 8
2
B. 8
2
C. -12 D. 12
6/ Cho hàm số f(x) =
3
1
x + 6 , khi đó f(-3 ) bằng :
A. 9 B. 3 C. 5 D. 4
7/ Hàm số y =
2
2

+
m
m
x + 4 là hàm số bậc nhất khi :
A. m = -2 B. m

2 C. m

- 2 D. m

2 và m

- 2
8/ Hàm số f(x) = ( a – 2) x – 7 luôn đồng biến khi :

A. a > 2 B. a < 2 C .a = 2 D. Cả ba câu đều sai
9/ Trên hình :
9
x
y
15
ta có :
A. x = 9,6 và y = 5,4
B. x = 5 và y = 10
C. x = 10 và y = 5
D. y = 9,6 và x = 5,4
10/ Giá trị của biểu thức
50cos
40sin
bằng:
A. 0 B. 1 C. -1 D. 2
11/ chiều cao của cây trong hình 2 ( chính xác đến 0.1m ) là :
mat dat
) 30
50m
c©y
1 ,6m
( Hình 2)
12/ Đường tròn là hìmh:
A. Có vô số tâm đối xứng C. Có một tâm đối xứng
A. 30.5m
B. 30m
C. 31m
D. 32m
[VNMATH.COM]-DE THI-HKI-TOAN-9

B. Chỉ có 1 trục đối xứng D. Không có tâm đối xứng
II/Phần tự luận : (7đ)
Bài 1: Cho biểu thức A =






+


1
1a
aa







+
+
1
1a
aa

a/ Rút gọn biểu thức A
b/ Định a để A > 3

Bài 2: Vẽ đồ thị hàm số y = 2x + 3
Bài 3: Cho tam giác ABC có AB = 6cm , AC = 4,5 cm, BC = 7,5cm
a/ Chứng minh tam giác ABC vuông tại A
b/ Tính các góc B,C và đường cao AH của tam giác đó
Bài 4: Cho đường tròn tâm O có bán kính R điểm , A thuộc đường tròn O , dây BC
vuông góc với OA tại trung điểm M của OA
a/ Tứ giác OCAB là hình gì? Vì sao?
b/ Vẽ tiếp tuyến với đường tròn tại B , nó cắt đường thẳng OA tại E. Tính độ dài
BE theo R
[VNMATH.COM]-DE THI-HKI-TOAN-9
C/ Đáp án : (đề 4)
I/ Phần trăc nghiệm: mỗi câu đúng được 0.25điểm
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
C C A C D C D A D B A C
II/Phần tự luận :
Bài1: a/
A =






+


1
1a
)1a(a







+
+
1a
)1a(a
(0.5đ)

=
[ ]
1a +
[ ]
1a −
(0.5đ)
= a – 1 (0.25đ)
b/ a – 1 > 3

a > 4 (0.5đ)
Bài2:
* x = 0, y = 3

điểm A(0, 3) (0.25đ)
* x =
2
3

, y = 0


điểm B(
2
3

, 0) (0.25đ)
* Vẽ đồ thị đúng (0.5đ)
3
O
A
B
Bài 3:
a/ BC
2
= 7,5
2
= 56,.25 (0.25đ)
AB
2
+ AC
2
= 6
2
+ 4,5
2
= 56,25 (0.25đ)
AB
2
+ AC
2

= BC
2


tam giác ABC vuông tại A
(0.25đ)
b/ Sin B =
5,7
5,4
= 0,6

B∠
= 37
0

C

= 53
0
(0.75đ)
AH =
5,7
5,4.6
=3,6 (0.5đ)
7,5cm
4,5cm
6cm
B
C
A

H
Bài 4:
a/ OA

BC

MB = MC , MA = MO (GT)


ABOC là hình bình hành (0.5đ)
Mặt khác OA

BC nên ABOC là hình thoi (0.5đ)
b/cos BOM =
OB
OM
= 0.5 (0.25đ)

BOM

= 60
0
(0.25đ)
BE = OB tg 60
0
= R
3
(0.5đ)
Hình vẽ 0,25 đ
O

B
A
C
M
E
/
/
[VNMATH.COM]-DE THI-HKI-TOAN-9
[VNMATH.COM]-DE THI-HKI-TOAN-9
A/Ma trận thiết kế đề kiểm tra :
Chủ đề
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
Tổng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Căn thức
4

1

1

0.25
2


1.75
6
3
Hàm số
y = a.x + b

2

0.5
1

0.25
1

1
4

1.75
Hệ thức
lượng
2

0.5
1

0.25
2

2
5

2.75
Đường tròn
1

0.25

2

2.25
3

2.5
Tổng
9

2.25
3

0.75
7

7
19

10
B/ Đề:

×