Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

đề thi vào lớp 10 môn toán chuyên tỉnh bình thuận

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (134.56 KB, 4 trang )

G
G
G
Gợ


ợi
i
i

ý
ý
ýgi
gi
gi
giả


ải
i
i
iđề
đề
đề
đềthi
thi
thi
thichuy
chuy
chuy
chuyê


ê
ê
ên
n
n
nto
to
to
toá
á
á
án
n
n
nv
v
v

à
à
ào
o
o
otr
tr
tr
trườ
ườ
ườ
ường

ng
ng
ngL
L
L

ê
ê
êQu
Qu
Qu
Quý
ý
ý
ýĐô
Đô
Đô
Đôn
n
n
nt
t
t
tỉ


ỉnh
nh
nh
nhNinh

Ninh
Ninh
NinhThu
Thu
Thu
Thuậ


ận
n
n
nn
n
n

ă
ă
ăm
m
m
m2015-2016
2015-2016
2015-2016
2015-2016
S
S
S
SỞ



ỞGI
GI
GI
GIÁ
Á
Á
ÁO
O
O
OD
D
D
DỤ


ỤC
C
C
CV
V
V

À
À
ÀĐÀ
ĐÀ
ĐÀ
ĐÀO
O
O

OT
T
T
TẠ


ẠO
O
O
O
NINH
NINH
NINH
NINHTHU
THU
THU
THUẬ


ẬN
N
N
N
K
K
K
KỲ


ỲTHI

THI
THI
THITUY
TUY
TUY
TUYỂ


ỂN
N
N
NSINH
SINH
SINH
SINHV
V
V

À
À
ÀO
O
O
OL
L
L
LỚ


ỚP

P
P
P10
10
10
10PTTH
PTTH
PTTH
PTTHCHUY
CHUY
CHUY
CHUYÊ
Ê
Ê
ÊN
N
N
N
N
N
N

Ă
Ă
ĂM
M
M
MH
H
H

HỌ


ỌC
C
C
C2015-2016
2015-2016
2015-2016
2015-2016
Khóangày:11/06/2015
Mônthi:TO
TO
TO
TOÁ
Á
Á
ÁN
N
N
N
Thờigianlàmbài:120phút
(Khôngkểthờigianphátđề)
ĐỀ
ĐỀ
ĐỀ
ĐỀ:
:
:
:

(Đềnàygồm01trang)
B
B
B

à
à
ài
i
i
i1:
1:
1:
1:
(1,0điểm)
Giảiphươngtrình:
1 1
x x
x
x
− = +
B
B
B

à
à
ài
i
i

i2:
2:
2:
2:
(2,0điểm)
Chohàmsốy=(m–2)x+m
2
–1(mlàthamsố)cóđồthịlàđườngthẳng(d).Tìm
mđểđườngthẳng(d)cắtcáctrụctọađộtạihaiđiểmA,BsaochotamgiácOABcân.
B
B
B

à
à
ài
i
i
i3:
3:
3:
3:
(2,0điểm)
Chohaisốa,bkhác0vàkhác1,thỏamãnđiềukiệna+b=1.Chứngminhrằng:
3 3 2 2
a b 2(b a)
b 1 a 1 a b 3

− =
− − +

B
B
B

à
à
ài
i
i
i4:
4:
4:
4:
(4,0điểm)
ChonửađườngtròntâmOđườngkínhAB=2RvàAtlàtiếptuyếnvớinửađường
tròntạiA.TừmộtđiểmPtrêntiaAtvẽtiếptuyếnPMtớinửađườngtròn(Mlàtiếpđiểm
M A≠).
a)Chứngminhrằng:OP//BM.
b)ĐườngthẳngvuônggócvớiABtạiOcắtđườngthẳngBMtạiN.Chứngminh5
điểmA,P,O,M,Ncùngnằmtrênmộtđườngtròn.
c)KhiAP=x(x>0),hãytínhdiệntíchcủatứgiáccócácđỉnhlàP,O,M,NtheoR
vàx.
B
B
B

à
à
ài
i

i
i5:
5:
5:
5:
(1,0điểm)
Chocácsốa,b,cthỏamãnđiềukiệnabc=1.Tìmgiátrịlớnnhấtcủabiểuthức:
2 2 2 2 2 2
1 1 1
M
a 2b 3 b 2c 3 c 2a 3
= + +
+ + + + + +
Hết
ĐỀ
ĐỀ
ĐỀ
ĐỀCH
CH
CH
CHÍ
Í
Í
ÍNH
NH
NH
NHTH
TH
TH
THỨ



ỨC
C
C
C
G
G
G
GỢ


ỢI
I
I

Ý
Ý
ÝB
B
B

À
À
ÀI
I
I
IGI
GI
GI

GIẢ


ẢI
I
I
I
B
B
B

à
à
ài
i
i
i1
1
1
1:
(1,0điểm)
Giảiphươngtrình:
1 1
x x
x
x
− = +
Đặtx t (t > 0)=,phươngtrìnhtrởthành:
2
2

1 1
t t
t t
− = +
()()()()()()
4 3 2 2 2 2 2 2
t t t 1 0 t 1 t 1 t t 1 0 t 1 t t 1 0 t t 1 0⇔ − − − = ⇔ + − − + = ⇔ + − − = ⇔ − − =
1 5 1 5
t t
2 2
hoaëc
+ −
⇒ = =(loại)
Với
1 5 1 5 3 5
t x x
2 2 2

+ + +
= ⇒ = ⇒ =
B
B
B

à
à
ài
i
i
i2

2
2
2:
(2,0điểm)
GọiAlàgiaođiểmcủađườngthẳng(d)vớitrụcOx,Tacó:
2
2 2
m 1
1 m 1 m
y 0 x
m 2 m 2 m 2
vaø OA=

− −
= ⇒ = =
− − −
GọiBlàgiaođiểmcủađườngthẳng(d)vớitrụcOy.Tacó:
2 2
x 0 y m 1 m 1 vaø OB= = ⇒ = − −
Điềukiệnđể
2
2
2
2
2
2
m 1 0
m 1 0
m 1 0
OAB

m 1
1
m 1 1 0
OA OB
m 1
m 2
m 2
caân


− ≠
− ≠

⎧⎪
− ≠
∆ ⇔ ⇔ ⇔
⎛ ⎞

⎨ ⎨ ⎨
− − =
=
= −
⎜ ⎟

⎪ ⎪
⎜ ⎟


⎝ ⎠



2
m 1
m 1 0
m 1
m 3
m 2 1
1
1 0
m 2 1
m 2
m 2 1
≠ ±
⎧ ⎧
− ≠
≠ ±

⎪ ⎪ ⎪
⇔ ⇔ ⇔ ⇔ =
− = −

⎨ ⎨ ⎨
− =
− =



⎪ ⎪

− =




B
B
B

à
à
ài
i
i
i3
3
3
3:
(2,0điểm)
Từ
a b 1 a 1 b a ; b =1 + = ⇒ = − −
Khiđó:
()
()
()
()
3 3 2 2
2 2
a b (b 1) a 1 1 1
b 1 a 1 b b 1 a a 1
b 1 b b 1 a 1 a a 1
− − − −

− = + = +
− − + + + +
− + + − + +
()()
()()
2 2
2 2 2 2 2 2
2 2
2 2 2
2 2 2 2 2 2
2 2 2 2
a a 1 b b 1 (b a)(b a) (b a)
a b a b a ab ab a b b 1
a a 1 b b 1
(b a)(b a 1) 2(b a)
a b ab a b 2
a b a b ab a ab (a b) b 1
2(b a) 2(b a)
a b b(a b) a 2 a b 3
− − − + + + − + + −
= =
+ + + + + + + +
+ + + +
− + + −
= =
+ + + +
+ + + + + + + +
− −
= =
+ + + + +

B
B
B

à
à
ài
i
i
i4
4
4
4:
(4,0điểm)
a)DoPA,PMlàhaitiếptuyến

PA=PMvàtiaPO
làphângiáccủa

APM⇒
POcũnglàđườngcaocủa
tamgiáccânPAM
⇒PO AM⊥
tạiHvàHA=HM
Lạicó

0
AMB 90=
(gócnộitiếpchắnnủađườngtròn)
⇒BM AM⊥

.SuyraPO//BM
b)Tacó:




MNO NOP APO NOP (so le trong) ; (so le trong)= =
,



APO MPO =
,suyra


MNO MPO =⇒
Tứgiác
MNPOnộitiếp.
Lạicó:


0
PAO PMO 90= =⇒
TứgiácPAOMnộitiếp
đườngtrònđườngkínhPO.
Vậy5điểmA,P,O,M,Ncùngnằmtrênđườngtròn
đườngkínhPO.
c)DoNnằmtrênđườngtrònđườngkínhPO

0

PNO 90⇒ =nênPAONlàhìnhchữnhật
⇒PN=OA=OB,dođóPOBNlàhìnhbìnhhành⇒PO=NB
TrongtamgiácvuôngPAO:
2 2
PO R x NB= + =
(địnhlýPytago);
2 2 2 2
PA.OA R.x 2R.x
AH.PO PA.OA AH MH
R
O
R x
AM
P
x +
= = = ⇒ =
+
⇒ =
Khiđó
2 2 4 2
2 2 2
2 2 2 2
2 2
4R x 4R 2R
BM AB AM 4R
R x R x
R x
= − = − = =
+ +
+

Suyra
2 2 2
2 2
2 2 2 2
2R x R
MN NB BM R x
R x R x

= − = + − =
+ +
VậydiêntíchMNPOlà:
2 2 3
2 2
2 2
2 2 2 2
1 1 x R Rx Rx
S (NM PO).MH R x
2 2 R x
R x R x
⎛ ⎞

= + = + + ⋅ =
⎜ ⎟
+
+ +
⎝ ⎠
(đvdt)
B
B
B


à
à
ài
i
i
i5
5
5
5:
(1,0điểm)
Từabc=1⇒a
2
b
2
c
2
=1
Đặtx=a
2
;y=b
2
;z=c
2

x,y,z>0vàxyz=1.
Tacó
()()
2 2
x y 0 x y 2 xy y 1 0 y 1 2 y− ≥ ⇔ + ≥ − ≥ ⇔ + ≥ ;

,đẳngthứcxảyrakhi
x=y=1.Từđótacó:
()()
()()
2 2
2 2 2
1 1 1 1 1 1
a 2b 3 x y y 1 2 2
a b b 1 2
2 xy 2 y 2 xy y 1
= = ≤ = ⋅
+ + + + + +
+ + + +
+ + + +
Tươngtự:
2 2 2 2
1 1 1 1 1 1
b 2c 3 2 c 2a 3 2
yz z 1 zx x 1
≤ ⋅ ≤ ⋅
+ + + +
+ + + +
;
H
t
x
N
O
M
P

B
A
1 1 1 1
Suy M
2
xy y 1 yz z 1 zx x 1
⎛ ⎞
≤ + + =
⎜ ⎟
⎜ ⎟
+ + + + + +
⎝ ⎠
ra:
1 1 1 1
1 1 1
2
xy y 1
1 x 1
x xy y
xy y
1 1 1
2 2
xy y 1 y 1 xy 1 xy y
⎛ ⎞
⎜ ⎟
⎜ ⎟
= + +
⎜ ⎟
+ +
+ + + +

⎜ ⎟
⎝ ⎠
⎛ ⎞
= + + =
⎜ ⎟
⎜ ⎟
+ + + + + +
⎝ ⎠
Đẳngthứcxảyrakhix=y=z=1,suyraa=b=c=1.
VậygiátrịlớnnhấtcủabiểuthứcMbằng
1
a b c 1
2
⇔ = = = ⋅
Hết
GV:
GV:
GV:
GV:Tr
Tr
Tr
Trầ


ần
n
n
nH
H
H

Hồ


ồng
ng
ng
ngH
H
H
Hợ


ợi
i
i
i
(TrườngTHCSLêĐìnhChinh–NinhThuận)

×