Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Đề KT số học 6 tiết 96

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (110.23 KB, 3 trang )

Tuần: 32 Ngày soạn: 12/4215
Tiết 96 Ngày dạy: 16/4/215
Bài: Kiểm tra Tiết 1 lớp 6A
Điều chỉnh ngày dạy………………………
KIỂM TRA 45’
A. Mục tiêu cần đạt:
1. Kiến thức:
- Đánh giá qúa trình hoạt động học của học sinh; lấy kết quả đánh giá hoạt
động nhận thức của học sinh.
2. Kĩ năng:
- Vận dụng các kiến thức đã được thu nhận phân tích tìm các phương pháp
giải bài toán.
3. Tư tưởng:
- HS có tính tự giác, cẩn thận, chính xác
- Rèn luyện tính độc lập làm bài và tư duy lôgic.
B. Chuẩn bị:
1. Giáo viên:
1.1 Ma trận:
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
Tên chủ đề Nhận biết Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp Cấp độ cao
Chủ đề 1:
Tính chất cơ
bản của phân
số
- Nắm được
các tính chất
cơ bản của
phân số


Số câu: 2
Số điểm:
Tỉ lệ %:
3
2
20%
3
2
20%
Chủ đề 2:
Thực hiện
được các
phép tính về
phân số
- Thực hiện
được các
phép tính
trên phân số
Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ %:
4
2
20%
4
2
20%
Chủ đề 3:
Tính nhanh
giá trị các

biểu thức
- Tính nhanh
giá trị các biểu
thức
- SZ dụng các
tính chất giao
hoán, kết hợp
để tính giá trị
biểu thức
Số câu: 3 1 4
Số điểm:
Tỉ lệ %:
3
30%
1
10%
3
40%
Chủ đề 4:
Tính
- Tính giá trị
các hỗn số
số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ %:
1
2
20%
1
2

20%
Tổng số câu:
số điểm:
Tỷ lệ %
3
2
20%
4
2
20%
4
5
50%
1
1
10%
12
10
100%
1.2 Đề bài
Đề bài:
Bài 1(2điểm). Điền vào chỗ trống.
a).
3
4 20

=
; b).
5 25
6


=
; c).
3 18
24 16
= =

.
Bài 2(3điểm). Thực hiện phép tính.
a)
5 1 2
6 3 18
− +
;
b)
2 2 2
11 3 7
7 5 7
 
+ −
 ÷
 
;
c)
5 8 5 3 6 5
. . .
7 11 7 11 11 7
− −
+ +
.

Bài 3(2,5điểm). Tìm x, biết:
a)
15 3
.
28 4
x

=
;
b)
2 4
4 : 4 1
3 9
x − =
.
Bài 4(1,5điểm) Tính.
a.
5 6
.
4 7


b.
6
.( 14)
7

c.
24
8:

5
Bài 5(1điểm). Tìm giá trị biểu thức sau.
4 7 4
A 6 3 4
9 11 9
 
= + −
 ÷
 
1.3 Đáp án – thang điểm
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM
Câu ĐGp Gn Thang điểm
Bài 1
a. -15
b. -30
c. -12
0,75
0,75
0,5
Bài 2
a)
5 1 2 15 6 2 11
6 3 18 18 18 18 18
− + = − + =

b)
2 2 2 2 2 2 2 2
11 3 7 11 7 3 4 3 7
7 5 7 7 7 5 5 5
   

+ − = − + = + =
 ÷  ÷
   

1
1
1
c)
5 8 5 3 6 5 5 8 3 6 5 11 5
. . . . .
7 11 7 11 11 7 7 11 11 11 7 11 7
− − − − − −
 
+ + = + + = =
 ÷
 

Bài 3
a)
15 3
.
28 4
x

=

3 15
:
4 28
x


=
3 28
.
4 15
x

=

7
5
x

=

b)
2 4
4 : 4 1
3 9
x − =

14 4
: 1 4
3 9
x = +
14 4
: 5
3 9
x =


14 49
:
3 9
x =
14 49
:
3 9
x =

14 9
.
3 49
x =

6
7
x =

1
1,5
Bài 4
a.
5 6 5.6 15
.
4 7 4.( 7) 14
− −
= =
− −
b.
6 6.( 14)

.( 14) 12
7 7

− = = −
c.
24 8.5 5
8:
5 24 3
= =
0,5
0,5
0,5
Bài 5
4 7 4 7 7
A 6 3 4 2 3 5
9 11 9 11 11
 
= + − = + =
 ÷
 
1 đ
2. Học sinh
Chuẩn bị bài
C. Tiến hành kiểm tra:
1. Ổn định tổ chức lớp và thông báo kiểm tra
2. Phát đề kiểm tra:
- GV phát đề và quản lí học sinh trong giờ
3. Thu bài
4. Đánh giá kết quả kiểm tra:
IV. Rút kinh nghiệm:



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×