ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA SỐ 1. Năm học 2014 - 2015
CHƯƠNG DAO ĐỘNG CƠ (Gồm 10 câu)
Câu 1:
20
1
A. 10. B. 20. C. 5. D. 3.
Câu 2:
A.
a
g
T
2
B.
g
a
T
2
C.
a
g
T
2
1
D.
g
a
T
2
1
Câu 3:
o
A. B.
o
C. tD.
o
Câu 4
1
=
3
cos(2t +
6
) cm,
x
2
= cos(2t +
3
2
).
A. x =
3
3
) cm B.
6
) cm C. -
3
) cm D.
3
) cm
Câu 5
x
1
1
2
2
A. 4s. B. 1 s. C. 2s. D. 3s.
Câu 6 =
A. x = - 2cm ; v
3
cm/s B. x = - 2cm ; v
3
cm/s
C. x = - 2cm ; v = -
3
cm/s D. x = 2cm ; v = -
3
cm/s
Câu 7
A. 120Hz B. 60Hz C. 6Hz D. 1/6Hz
Câu 8: x t +
A.
B.
C.
D.
Câu 9:
t
1
, t
2
, t
3
v
8
cm/s; v
6
cm/s; v
2
cm/s.
gần với giá trị nào nhất:
A. 0,7 B. 0,5 C. 0,8 D. 0,6
Câu 10:
2
2
=10).
A.1.15 Hz B.1,94 Hz C.1.25 Hz D.1,35 Hz
CHƯƠNG SÓNG CƠ: (6 CÂU)
Câu 11
A. 1,75 cm B. 7 cm C. 3,5 cm D. 14/3 cm
Câu 12
A. B. C. D.
Câu 13
1
, S
2
u
1
-
6
)cm, u
2
6
5
1
2
:
A. 1,5
2
cm B. 1,5
3
cm C. 0 D. 3cm
Câu 14sai:
A.
B.
C.
D.
Câu 15
A. 48cm/s B. 0,6m/s C. 56cm/s D. 42cm/s
Câu 16:
A. B.
C. D.
DÒNG ĐIỆN XOAY CHIỀU: (11 CÂU)
Câu 17
2
A. 96,8H B. 0,308H C. 25H D. 0,729H
Câu 18
2
5
A. B. C. D.
Câu 19
2
L
C
A. B. C. D.
Câu 20
1
2
4
2
10
4
A. B.
2
V C. D.
Câu 21: M
5
L =
3
A. 3W B. 0 C. 5W D. 10W
Câu 22
2
3
2
A.
F
10
4
B.
F
3
10
4
C.
F
3
10.2
4
D.
F
103
4
Câu 23
2
1
2
A. 50
3
B. C. ad/s D. 50
2
Câu 24
Lmax
; U
Cmax
; U
Rmax
Lmax
=2U
Cmax
Lmax
Rmax
A. 2
3
B. C. 2/
3
D.
3
Câu 25
1
= I
0
i
2
= I
0
A. u = 60
2
B. u = 60
2
C. u = 60
2
D. u = 60
2
cos
Câu 26
AB
400
1
s
A. 200W B. 100W C. 160W D. 400W
Câu 27:
< 0,5
A. B.
C. D.
CHƯƠNG SÓNG ĐIỆN TỪ: (4 CÂU)
Câu 28
A. B.
C. D.
Câu 29đúng
A.
B.
C.
D. a nhau
Câu 30
1
C
1
2
C
2
1
= C
2
= 0,1F, L
1
= L
2
= 1
1
2
1
2
A.
s
2
10
6
B.
s
6
10
6
C.
s
12
10
6
D.
s
3
10
6
Câu 31
A. 4V B. 2
5
V C. 5V D. 5
2
V
CHƯƠNG SÓNG ÁNH SÁNG: ( 6 CÂU)
Câu 32: Y-
A. 0,21 mm. B. 0,18 mm. C. 0,42 mm D. 0,24 mm.
Câu 33: sai
A.
B.
C.
D.
Câu 34:sai
A.
B.
C.
D.
Câu 35: -1
1
= 450 nm
2
A. 8. B. 32. C. 16. D. 24.
Câu 36: -
A. B. C. D.
Câu 37: -m.
A. 0,714mm B. 1mm C. 1,52mm D. 2mm
CHƯƠNG LƯỢNG TỬ ÁNH SÁNG: (5 CÂU)
Câu 38:
1
= 300nm,
2
= 600nm,
3
= 450nm,
4
A. B.
2
C.
1
,
3
D.
1
,
3
4
Câu 39:
1
, khi
2
1
2
đúng?
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 42: sai?
A.
B.
C.
D.
Câu 40: = 0,48m.
(hiệu suất của sự phát quang là tỉ số giữa năng lượng của ánh sáng phát quang
và năng lượng của ánh sáng kích thích trong một đơn vị thời gian)
2012.10
10
A. 2,6827.10
12
B. 2,4144.10
13
C. 1,3581.10
13
D. 2,9807.10
11
Câu 42: c x c x
v thi gian s p 2 ln s t
cht ph c. N
A. B. . C. D. lc.
CHƯƠNG HẠT NHÂN : (6 CÂU)
Câu 43
A. Tia B. Tia C. Tia D. Tia
Câu 44
10
4
= 931MeV/c
2
.
A. 6,4332MeV B. 0,064KJ C. 0,6432KeV D. 64,332MeV
Câu 45
H
10
4
He
X
A. 3,06MeV B. 3,825MeV C. 3,325MeV D. 3,176MeV
Câu 46
11
Na
23
u
A. 106
0
B. 92,8
0
C. 150
0
D. 120
0
Câu 47
238
92
A. B.
C. D.
Câu 48
A. 461500kg B. 19230kg C. 1153700kg D. 45610kg
Câu 49: B c n nh gia tc trng tr liu o c nh
sau:
1
1,2
2,19
9,8776
2
0,9
1,90
9,8423
3
1,3
2,29
9,7866
c trng tr
A. g = 9,86 m/s2 0,045 m/s2. B. g = 9,79 m/s2 0,0576 m/s2.
C. g = 9,76 m/s2 0,056 m/s2. D. g = 9,84 m/s2 0,045 m/s2.
Câu 50: my raa qun t trn t o S c a (15
0
B, 108
0
) pht ra tn di
truyn ng n g khoan HD 981 c (15
0
B, 111
0
). Cho bn Ti t c
truyng di v = 2
c/ 9
1 hi lSa g khoan ny c chuyn
c
(15
0
B, x
0
) tgian ph raa n0,4ms. Stcgoa ch chuyn
khong cai lxc
A. 46 hi l
0
. B. 150 hi l
0
.
C. 23 hi l
0
. D. 60 hi l
0
.
Nguyên tắc THÀNH CÔNG: “Suy nghĩ tích cực. Cảm nhận đam mê. Hành động kiên trì.”
CHÚC CÁC EM THI ĐỖ ĐẠI HỌC!!!
^^^Huỳnh cường^^^