Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Đề thi toán 11 - sưu tầm đề kiểm tra, thi học kỳ, thi học sinh giỏi tham khảo bồi dưỡng (450)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.81 KB, 2 trang )

Câu 1 (1đ). Tìm tập xác định của hàm số sau:
1
3
4
y x
x
= +

Câu 2 ( 3 đ).
a) Giải phơng trình: x
4
5 x
2
- 36 = 0
b) Giải bất phơng trình:
2 5

1 2 1x x


c) Giải phơng trình lợng giác:
3
sin( )
4 2
x

+ =
Câu 3 ( 3 đ).
a) Cho góc lợng giác thỏa mãn:
1
sin (0 )


3 2
a a

= < <
Tìm các giá trị lợng giác cos , cot ?
b) Không sử dụng máy tính, hãy tính
sin
12

.
c) Cho tam giác nhọn ABC , tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:

CBAAS 2cos2coscos23cos
+++=
.
Câu 4 (3đ). Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC biết rằng tọa độ các
đỉnh của tam giác là A(-2;5), B(1;1), C(2;-1).
a) Tìm độ dài của đoạn thẳng AB.
b) Lập phơng trình tổng quát của đờng thẳng

đi qua 2 điểm B và C.
c) Tìm ảnh của điểm A qua phép tịnh tiến theo
BC
uuur
.
HếT
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm!
Họ và tên thí sinh:

; Lớp:


`
câu Đáp án
thang
điểm
Câu 1
(1đ)
Tập xác định:
]
( ;3D =

Sở GD & ĐT Hoà Bình
Trờng PTTH DTNT Tinh
Đề KIểM TRA khảo sát chất lợng đầu năm
lớp 11 năm học 2014-2015
Môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
C©u 2
(3.0®)
a)
2
2
4
3
9
x
x
x

= −

⇔ = ±

=


b) Biến đổi tương đương chuyển về:
3
0
( 1)(2 1)
x
x x
− +

− −
, lập bảng xét dấu từ đó có kết quả là:
[
)
1
( ;1) 3;
2
S = ∪ +∞

c)
2
2
3
4 3
12
sin( )
2 5

4 2
2 2
4 3 12
x k
x k
x
x k x k
π π
π
π
π
π
π π π
π π


+ = +
= +


+ = ⇔ ⇔




+ = + = +






C©u 3
(3 ®)
a) Lập luận và tính được:
2 2
os
3
cot 2 2
c a
a
=
=

b)
6 1
sin sin( )
12 3 4 4
π π π

= − = =

c) Viết lại:
cos3 2cos cos 2 cos 2
cos3 2cos (1 os( )) 1
S A A B C
A A c B C
= + + +
= + − − ≥ −
Dấu bằng xảy ra khi tam giác ABC đều.


C©u 4
(3 ®)
a) AB=5 1®
b) Ph¬ng tr×nh tæng qu¸t cña ®êng th¼ng BC lµ: 2x + y – 3 = 0. 1®
c) M(- 1; 3) 1®

×