Trao ®æi Muèi - n íc
ThS. Lª Thanh Hµ
1. vai trò, Phân bố của n ớc & muối
1.1. Vai trò và phân bố của n ớc
Nớc:55-65%trọnglợngcơthể
Vai trò:
- Làdungmôihoàtan:+Chấtdinhdỡng->tổchức
+SPCH->ngoài(mồhôi,NT,Phân)
-Thamgiacấutạotrongcơthể(CTB
2
,
3
củaprotein,)
-Chuyểnhoá:thoáihoá,tổnghợpcácchấttrongcơthể.
-TgcácPƯHH:thuỷphân,hợpnớc,loạinớc.
-Điềuhoàthânnhiệt:giữ37
0
C(bốchơiNquada,phổi).
-Thamgiabảovệcơthể:dịchởcáctổchức
1.1. Vai trß vµ ph©n bè cña n íc
Ph©n bè:
Ph©n bè:
Nícph©nbèënéibµovµngo¹ibµo(55-65%TLc¬thÓ).
Nícph©nbèënéibµovµngo¹ibµo(55-65%TLc¬thÓ).
-Ngo¹ibµo(45%):
+HuyÕtt¬ng&b¹chhuyÕt(7,5%)
+DÞchgianbµo(20%):
+M«liªnkÕt,x¬ngsôn…(17,5%)
-Néibµo:(55%)
1. Ph©n bè, vai trß cña n íc, muèi
* Đặc điểm sự phân bố:
+Kođồngđềuởcáctổchức,cơquan
.Nớcbọt,mồhôi99%,huyếttơng92%,mỡ25-30%.
+lứatuổi,giới:
.Tuổi:tuổi->H
2
O/cơthểcàng .
.Giới:đànông>đànbà
1. Phân bố, vai trò của n ớc, muối
1.1. Vai trò và phân bố của n ớc
Tuổi N ớc
2 tháng 97%
4 tháng 94%
Trẻ sơ sinh 66-74%
Ng ời tr ởng thành 55-65%
Nhu cÇu:
Nhu cÇu:
+Ngêilín:35gníc/1kgthÓträng/24h
+Ngêilín:35gníc/1kgthÓträng/24h
+TrÎem:gÊp3lÇn>ngêilín
+TrÎem:gÊp3lÇn>ngêilín
+TrÎs¬sinh:4lÇn=>
+TrÎs¬sinh:4lÇn=>
mÊt n íc/trÎ nhá rÊt nguy hiÓm
mÊt n íc/trÎ nhá rÊt nguy hiÓm
1. Ph©n bè, vai trß cña n íc, muèi
1.1. Vai trß vµ ph©n bè cña n íc
Bilan n ớc:sựcânbằngcủanớcnhậpvàxuất;:bilan=0
1. Phân bố, vai trò của n ớc, muối
1.1. Vai trò và phân bố của n ớc
N ớc nhập N ớc xuất
Uống-1,2 L Ntiểu-1,4L
ăn-1L Mồ hôi-1L
Hơi thở-0,5L
Nội sinh-0,3L Phân-0,1L
= 2,5 lit = 2,5 lit
Bệnh lý:
-Nhập>xuất:BilanN(+)/(phù,đóikéodài)
-Nhập<xuất:BilanN(-)/đáinhạt.
Vai trò:
Vai trò:
-Cấutạotếbàovàmô(Fe
-Cấutạotếbàovàmô(Fe
++
++
/Hem,Ca,P/xơng,răng,
/Hem,Ca,P/xơng,răng,
I
I
2
2
/T
/T
3,
3,
T
T
4
4
-HorTG,Na
-HorTG,Na
+
+
,K
,K
+
+
->h.hNa
->h.hNa
+
+
,K
,K
+
+
-ATPase
-ATPase
).
).
-Th.giahoạtđộngxúctáccủaenzym(Cl
-Th.giahoạtđộngxúctáccủaenzym(Cl
-
-
h.hoá,Cu
h.hoá,Cu
+2
+2
-/camylase)
-/camylase)
-Tạo
-Tạo
ASTT:Na
ASTT:Na
+
+
,K
,K
+
+
,Cl
,Cl
-
-
,HCO
,HCO
3
3
-
-
=>duytrìhìnhdạngtếbào,
=>duytrìhìnhdạngtếbào,
TĐNM/cơthể
TĐNM/cơthể
-Cáchệđệm:Bicarbonat,Phosphat->duytrìCBAB
-Cáchệđệm:Bicarbonat,Phosphat->duytrìCBAB
-
-
ổ
ổ
nđịnhtrạngtháilý,hoá(keo)củaproteintrongTBvàmô.
nđịnhtrạngtháilý,hoá(keo)củaproteintrongTBvàmô.
-Đảmbảo1sốchứcnăngriêngbiệt:vậnchuyển,đôngmáu,
-Đảmbảo1sốchứcnăngriêngbiệt:vậnchuyển,đôngmáu,
1. Phân bố, vai trò của n ớc, muối
1.1. Vai trò và phân bố của muối
Phân bố:
Phân bố:
Cáccơquancósựphânbốkhácnhau
Cáccơquancósựphânbốkhácnhau
Bảngphânbốmuốiởhuyếttơng,dịchgianbào,nộibào
Bảngphânbốmuốiởhuyếttơng,dịchgianbào,nộibào
Muối VC (ĐG)
Muối VC (ĐG)
H.t ơng- Dịch GB
H.t ơng- Dịch GB
>/<
>/<
Nội bào
Nội bào
Na
Na
+
+
(mmol/l)
(mmol/l)
K
K
+
+
Ca
Ca
++
++
Cl
Cl
-
-
135150
135150
3,55,5
3,55,5
1,0-1,30
1,0-1,30
90-110
90-110
>>
>>
<<
<<
>
>
>
>
37
37
100150
100150
<1
<1
53
53
1. Phân bố, vai trò của n ớc, muối
1.2. Vai trò và phân bố của muối
1. Phân bố, vai trò của n ớc, muối
Đặc điểm một số chất vô cơ:
Đặc điểm một số chất vô cơ:
Cation(+)=
Cation(+)=
Anion(-)giữatrong&ngoàiTB
Anion(-)giữatrong&ngoàiTB
-Na
-Na
+
+
:
:
.Ionchínhcủadịchngoạibào(142mmol/l)
.Ionchínhcủadịchngoạibào(142mmol/l)
.VậnchuyểnquamàngnhờNa
.VậnchuyểnquamàngnhờNa
+
+
,K
,K
+
+
-ATPase
-ATPase
.QuyếtđịnhASTT->TĐNớc,muốiquamàngTB.
.QuyếtđịnhASTT->TĐNớc,muốiquamàngTB.
.
.
/ lànguyênnhâncủakhátvàphù.
/ lànguyênnhâncủakhátvàphù.
-
K
K
+
+
:
:
.Ionchínhcủadịchnộibào
.Ionchínhcủadịchnộibào
.Liênquantớihoạtđộngcủathầnkinh&cơtim.
.Liênquantớihoạtđộngcủathầnkinh&cơtim.
-Ca
-Ca
2+
2+
:
:
.Cóchủyếuởxơng,răng,
.Cóchủyếuởxơng,răng,
.Nhucầuởtrẻemvàphụnữmangthaităng
.Nhucầuởtrẻemvàphụnữmangthaităng
.ThamgiavàodẫntruyềnXĐTKvàhoạtđộngcủacơ
.ThamgiavàodẫntruyềnXĐTKvàhoạtđộngcủacơ
1.2. Vai trò và phân bố của muối
1. Phân bố, vai trò của n ớc, muối
Đặc điểm một số chất vô cơ:
Đặc điểm một số chất vô cơ:
-Fe
-Fe
2+
2+
:
:
.ThamgiacấutạoHem,myoglobin,cytocrom,enzym,
.ThamgiacấutạoHem,myoglobin,cytocrom,enzym,
.Dựtrữởgan(ferritin),vậnchuyểntrongmáu(transferin)
.Dựtrữởgan(ferritin),vậnchuyểntrongmáu(transferin)
.Liênquanđếnbệnhlýthiếumáu
.Liênquanđếnbệnhlýthiếumáu
-Zn
-Zn
2+
2+
:
:
.Cóởtuyếnyên,tuyếntụy,tuyếnsinhdục
.Cóởtuyếnyên,tuyếntụy,tuyếnsinhdục
.Thamgiacấutạoenzym
.Thamgiacấutạoenzym
.Liênquanđếnquátrìnhpháttriểnvàtạomáu
.Liênquanđếnquátrìnhpháttriểnvàtạomáu
1.2. Vai trò và phân bố của muối
Nhu cầu:
-~15g/24h
-:Na
+
:6,Cl
+
:4,K
+
:4,Ca
+
:0,8,P:1,5,Mg
2+
:0,3,Fe
2+
:0,02g/24h
-Sinhlýđặcbiệt:
.Phụnữcóthai-nhucầu>>sobt
.Trẻem:calci,phospho=>pháttriểncơthể
1.2. Vai trò và phân bố của muối
1. Phân bố, vai trò của n ớc, muối
1. Phân bố, vai trò của n ớc, muối
1.3. Các yếu tố ảnh h ởng đến phân bố n ớc muối
áp suất thẩm thấu:
- Các yếu tố tạo thành ASTT
.Cácchấtđiệngiải
.CácchấthữucơcóKLPTnhỏ
.Protein
-CóxuhớngkéonớctừnơicóASTTthấpvềnơicóASTTcao
áp lực thủy tĩnh:
-áplựccủadòngmáuépvàothànhmạch
-áplựccủanớcéplênmàngtếbào
2. Trao đổi muối, n ớc qua thành mạch
(Huyết t ơng & dịch gian bào)
2.1. Các yếu tố ảnh h ởng
Thành mạch:
-Làmàngbánthấm,cótínhthấmriêng(T.thấmTM)
-Choquatựdocácmuốivôcơ,chấthữucơ(Glucose,a.a,ure).
-K
o
choqua:chấtcóKLPTlớn(protein)
-TínhthấmTMthayđổi,nhiềuyếutố:N,NĐ,thiếuvitaC,
XVĐM->tínhthấmTM->ProHtvàDGB->a/htraođổiMN.
Huyết áp:
-ápsuấtmáuéplêmthànhmạch
-Vaitrò:đẩynớctừhuyếttơng->dịchgianbào
-Phụthuộcnhiềuyếutố:sứcbópcơtim,khốilợngmáu
tuầnhoàn,độnhớt,lulợngmáuvềtim,sứccảncủaTM
2.1. Các yếu tố ảnh h ởng
CB Donnan:
-Làhiệntợngsinhhọc,ngăncách=màngbánthấm.
-Làhiệntợngsinhhọc,ngăncách=màngbánthấm.
ở
ở
2phíacủa
2phíacủa
màngcósựchênhlệchvềnồngđộprotein.
màngcósựchênhlệchvềnồngđộprotein.
-Vaitrò:duytrìsựphânbốk
-Vaitrò:duytrìsựphânbốk
o
o
đồngđềucủacácion.
đồngđềucủacácion.
áp lực keo:
-Nồngđộproteinhuyếttơng>dịchgianbào,thànhmạchnh1màng
-Nồngđộproteinhuyếttơng>dịchgianbào,thànhmạchnh1màng
bánthấm->tạonênCBDonnangiữahuyếttơngvàDGB.
bánthấm->tạonênCBDonnangiữahuyếttơngvàDGB.
-
-
á
á
plựckeolà1trongcácyếutốquyếtđịnhTĐMNquathànhmạch
plựckeolà1trongcácyếutốquyếtđịnhTĐMNquathànhmạch
-Cóxuhớng
-Cóxuhớng
hút n ớc
hút n ớc
vàolòngmạchvàgiữlạiởđó.
vàolòngmạchvàgiữlạiởđó.
2. Trao đổi muối, n ớc qua thành mạch
(Huyết t ơng & dịch gian bào)
2.2. Trao đổi muối n ớc qua thành mạch
2.2. Trao đổi muối n ớc qua thành mạch
Bình th ờng:
Bình th ờng:
Xảyratheogiảthuyết
Xảyratheogiảthuyết
Starling,theocôngthức:
Starling,theocôngthức:
P
P
L
L
=P
=P
M
M
(P
(P
k
k
+P
+P
tc
tc
)
)
+ MĐM
+ MĐM
:P
:P
L
L
=45(25+5)=+15mmHg->H
=45(25+5)=+15mmHg->H
2
2
Otừlòngmạch
Otừlòngmạch
radịchGB.
radịchGB.
+ MMTG
+ MMTG
:P
:P
L
L
=30(25+5)=0->Nớcravàotựdo.
=30(25+5)=0->Nớcravàotựdo.
+
+
MTM
MTM
:P
:P
L
L
=15-(25+5)=-15mmHg->NớctừDGB->MTM.
=15-(25+5)=-15mmHg->NớctừDGB->MTM.
2. Trao đổi muối, n ớc qua thành mạch
(Huyết t ơng & dịch gian bào)
Mao ĐM
Mao mạch TG
Mao TM
45
25
5
30
25
5
15
25
5
H
2
O
Pm
Pk
Ptc
Pm
Pm
Pk
Pk
Ptc
Ptc
P
L
= + 15mmHg
DGB
P
L
= -15mmHg
Rối loạn:
-Phù(thận,gan):Pk(Pm,Ptcbt)=>P
L
ởMĐM=>Nớc/DGB
P
L
ởMTM=>NớcvàoMTM
-Phùtim:Pm/TM(suytimP)=>P
L
ởMTM=>nớcvàoMTM
2. Trao đổi muối, n ớc qua thành mạch
(Huyết t ơng & dịch gian bào)
3. Trao đổi n ớc, muối qua màng tế bào
(Giữa trong và ngoài tế bào)
Màng TB:
Màng TB:
-Cấutạo:lớplipidkép,lỏng,khảmprotein(rìamàng,xuyênmàng)
-Cấutạo:lớplipidkép,lỏng,khảmprotein(rìamàng,xuyênmàng)
-Vaitrò:
-Vaitrò:
.Chokhí,nớc,chấtcóKLPTnhỏ(ure)quatựdo.
.Chokhí,nớc,chấtcóKLPTnhỏ(ure)quatựdo.
.Koqua:protein
.Koqua:protein
.Qua
.Qua
chọn lọc
chọn lọc
:ĐG,theocơchếv/ctíchcực.
:ĐG,theocơchếv/ctíchcực.
- á
- á
plựctrongvàngoàiTB:Pk/tếbàotơngđốiổnđịnh->ASTTquyết
plựctrongvàngoàiTB:Pk/tếbàotơngđốiổnđịnh->ASTTquyết
địnhTĐNM.(ASTTchủyếudoNa
địnhTĐNM.(ASTTchủyếudoNa
+
+
,Cl
,Cl
-
-
quyếtđịnh).
quyếtđịnh).
-Sựv/cNa
-Sựv/cNa
+
+
,K
,K
+
+
quamàngTB:nhờhđNa
quamàngTB:nhờhđNa
+
+
,K
,K
+
+
-ATPase.
-ATPase.
S¬ ®å cÊu t¹o mµng tÕ bµo
3. Trao ®æi n íc, muèi qua mµng tÕ bµo
(GiữatrongvµngoµitÕbµo)
*VCthụđộng:khuếchtándễdàng,theoGradienC,kocầnW.
*VCthụđộng:khuếchtándễdàng,theoGradienC,kocầnW.
HCO
HCO
3
3
-
-
(vàoTB)vàCl
(vàoTB)vàCl
-
-
(rakhỏiTB)theokiểuantiport
(rakhỏiTB)theokiểuantiport
*VCtíchcực:ngợcGradienC,cầnNL(Na
*VCtíchcực:ngợcGradienC,cầnNL(Na
+
+
,K
,K
+
+
-ATPase).
-ATPase).
+EhoạtđộngkhicómặtNa
+EhoạtđộngkhicómặtNa
+
+
,K
,K
+
+
+DuytrìbởiMg
+DuytrìbởiMg
2+
2+
+Làproteintetramer(4):KLPT27000,gồm:
+Làproteintetramer(4):KLPT27000,gồm:
3. Trao đổi n ớc, muối qua màng tế bào
(Giữa trong và ngoài tế bào)
Thuỷ phân 1 ATP (12000 Kalo) V/c đ ợc:
Thuỷ phân 1 ATP (12000 Kalo) V/c đ ợc:
-
-
3Na
3Na
+
+
từtrongrangoàiTB
từtrongrangoàiTB
-2K
-2K
+
+
từngoàivàotrongTB
từngoàivàotrongTB
Trạngthaí(
Na
Na
+
+
/ngoạibào
cao, K
+
/nộibàocao).
Sự hằng định về Ptt -> ổn định về thể tích (N) <-> cân bằng Na
Sự hằng định về Ptt -> ổn định về thể tích (N) <-> cân bằng Na
+
+
Cơchếthầnkinh:
Cơchếthầnkinh:
TrungtâmTK/hạnãogiữcânbằngNM=cảmgiáckhát;các
TrungtâmTK/hạnãogiữcânbằngNM=cảmgiáckhát;các
yếutốcụthểlà:
yếutốcụthểlà:
+ThiếuN->khôniêmmạcmiệng->Tr.tâmnhậncảmthểtích
+ThiếuN->khôniêmmạcmiệng->Tr.tâmnhậncảmthểtích
+Sự
+Sự
Ptt/Dịchngoạibào(
Ptt/Dịchngoạibào(
Na
Na
+
+
)
)
->Tr.tâmnhậncảmth.thấu=>
->Tr.tâmnhậncảmth.thấu=>
khát:uốngN
khát:uốngN
Cơchếnộitiết
Cơchếnộitiết
:
:
+
+
Vasopressin
Vasopressin
(ADH)-Hormonkíchtốchốnglợiniệu/tuyếnyên.
(ADH)-Hormonkíchtốchốnglợiniệu/tuyếnyên.
-Vaitrò:
-Vaitrò:
táihấpthuN/ÔLxa&ốnggóp.
táihấpthuN/ÔLxa&ốnggóp.
-ThiếuADH:->đáinhạt.
-ThiếuADH:->đáinhạt.
CácyếutốđiềuhoàADH:
CácyếutốđiềuhoàADH:
-ĐHthẩmthấu:
-ĐHthẩmthấu:
ASTTởmáuvàdịchng.bào->T.Tnhậncảm
ASTTởmáuvàdịchng.bào->T.Tnhậncảm
th.thấuởhạnão->kíchthíchtuyếnyênsxADH&ngợclại.
th.thấuởhạnão->kíchthíchtuyếnyênsxADH&ngợclại.
-ĐHthểtích:
-ĐHthểtích:
khốilợngdịch(V)cơthể->T.Tnhậncảmthể
khốilợngdịch(V)cơthể->T.Tnhậncảmthể
tích,từđótuyếnyêngiảmsxADH
tích,từđótuyếnyêngiảmsxADH
MấtN->Vdịchcơthể->gây
MấtN->Vdịchcơthể->gây
tiếtADH/tuyếnyên.
tiếtADH/tuyếnyên.
4. điều hòa TĐ MN
Điều hoà bài tiết Na
Điều hoà bài tiết Na
+
+
*
*
Cácyếutốhuyếtđộnghọc:
Cácyếutốhuyếtđộnghọc:
sựlọccủacầuthận.
sựlọccủacầuthận.
Lọc,THTNa
Lọc,THTNa
+
+
:Dòngmáuđếnthận&huyếtápĐMT.đặcbiệtchú
:Dòngmáuđếnthận&huyếtápĐMT.đặcbiệtchú
ý-
ý-
HA,
HA,
N
N
a
a
+
+
đốivớiHTRenin-
đốivớiHTRenin-
Angiotensin
Angiotensin
*
*
HệthốngRenin-Angiotensin&Aldosterol.2C
HệthốngRenin-Angiotensin&Aldosterol.2C
2
2
ĐHcânbằngNa
ĐHcânbằngNa
+
+
:
:
+THT/ÔLgầnnhờAngiotensintácđộngtrênvậnmạchcủacácĐM
+THT/ÔLgầnnhờAngiotensintácđộngtrênvậnmạchcủacácĐM
nhỏđirakhỏicầuthận.
nhỏđirakhỏicầuthận.
+THT/ÔLxabởialdosteron-bàitiếtbởilớpcầucủavỏTTchịutác
+THT/ÔLxabởialdosteron-bàitiếtbởilớpcầucủavỏTTchịutác
độngcủacácyếutố
độngcủacácyếutố
(K
(K
+
+
,Na
,Na
+
+
M,NĐACTH
M,NĐACTH
/HtvàAngiotensin).
/HtvàAngiotensin).
(Aldosteron -
(Aldosteron -
HMvỏTh.Thận:quyếtđịnhTHTvàbàixuấtNa
HMvỏTh.Thận:quyếtđịnhTHTvàbàixuấtNa
+
+
,K
,K
+
+
/TB
/TB
ốngthận).
ốngthận).
*Cáchormonkhác:
*Cáchormonkhác:
-Htuyếngiáp:->đàothảiNquada&NTdo
-Htuyếngiáp:->đàothảiNquada&NTdo
lọc/
lọc/
CT
CT
,&
,&
THT/
THT/
ÔT.
ÔT.
-Catecholamin(HorTuỷTT):->
-Catecholamin(HorTuỷTT):->
HA
HA
đm ->
đm ->
lọc
lọc
/ CT &
/ CT &
bàiniệu.
bàiniệu.
-Cácsteroid:Trớchếtlàcortisol,gĩNa
-Cácsteroid:Trớchếtlàcortisol,gĩNa
+
+
(cần
(cần
cđ
cđ
ăn
ăn
ítmuốichoBN
ítmuốichoBN
điềutrịcorticoidkéodài),cácestrogengĩNa
điềutrịcorticoidkéodài),cácestrogengĩNa
+
+
&Nởnửađầucủa
&Nởnửađầucủa
chukỳKN;thiếuprogesteron/hộichứngtiềnMK.
chukỳKN;thiếuprogesteron/hộichứngtiềnMK.
+Tiêuhoá:nhậnN,M->cơthể
+Tiêuhoá:nhậnN,M->cơthể
+Cáccơquanbàitiết:da(mồhôi),phổi(hơithở)-phơngtiện
+Cáccơquanbàitiết:da(mồhôi),phổi(hơithở)-phơngtiện
ĐH.
ĐH.
+Thận(cơquanquantrọngnhất):
+Thận(cơquanquantrọngnhất):
-Nơinhận,pháthuytácdụngcủahormon(Aldosterol,
-Nơinhận,pháthuytácdụngcủahormon(Aldosterol,
ADH)
ADH)
điềuhoàTĐNM
điềuhoàTĐNM
-Thậntổnthơng->rốiloạncânbằngN,Điệngiải.
-Thậntổnthơng->rốiloạncânbằngN,Điệngiải.
4. điều hòa TĐ MN
5. Rối loạn TĐ MN
+ ứ Nớc&ứMuối:- ứNớc đơnthuầntrongTB.
-ứNớcngoàiTB.
+MấtN&mấtM:-MấtNtoànphần&mấtM
-MấtNớc+mấtMuối/ngoạibào.
+Rốiloạnhỗnhợp:+
ứ
ứ
n ớc ngoài TB + mất n
n ớc ngoài TB + mất n
ớc/ TB
ớc/ TB
+ Mất n ớcngoại TB, ứ n ớc/ TB.
+ Mất n ớcngoại TB, ứ n ớc/ TB.
5.1. Tình trạng ứ n ớc đơn thuần
5.1. Tình trạng ứ n ớc đơn thuần
Tình trạng ứ n ớc trong tế bào:
Tình trạng ứ n ớc trong tế bào:
+
+
Nguyênnhân
Nguyênnhân
:DouốngNquánhiều(đuốinớc),tiêmtruyềnquá
:DouốngNquánhiều(đuốinớc),tiêmtruyềnquá
nhiều(d.dngọtđẳngtrơng)
nhiều(d.dngọtđẳngtrơng)
+
+
Gặp
Gặp
:BNmấtcảN,MnhngchỉbùcóN(d.dngọtđẳngtrơng)
:BNmấtcảN,MnhngchỉbùcóN(d.dngọtđẳngtrơng)
->thiếuchấtđiệngiải.
->thiếuchấtđiệngiải.
+
+
Hậuquả:
Hậuquả:
phùtrongTB,thểtíchNngoạibào
phùtrongTB,thểtíchNngoạibào
,Vmáu
,Vmáu
->
->
chậm
chậm
tuầnhoàn,->
tuầnhoàn,->
chứcnăngthận,BNmệtmỏi,yếudầnnhng
chứcnăngthận,BNmệtmỏi,yếudầnnhng
ko
ko
kêukhát(biếnchứngnguyhiểm).
kêukhát(biếnchứngnguyhiểm).
+
+
XN
XN
:Hb,ProteinTPhuyếttơng
:Hb,ProteinTPhuyếttơng
.
.
Na
Na
+
+
,Cl
,Cl
-
-
h.t
h.t
(doNtừngoạibào->TB
(doNtừngoạibào->TB
,
,
kéoNa
kéoNa
+
+
,Cl
,Cl
-
-
)
)
+
+
Điềutrị
Điềutrị
:thờngđiềutrị=tiêmd.dmặnutrơng.
:thờngđiềutrị=tiêmd.dmặnutrơng.
5. Rối loạn TĐ MN
Tình trạng ứ n ớc ngoài tế bào
Tình trạng ứ n ớc ngoài tế bào
*Làrốiloạnthờng
*Làrốiloạnthờng
gặpkhi
gặpkhi
:
:
+TăngáplựcTMtrongsuytim.
+TăngáplựcTMtrongsuytim.
+Giảmprotidmáu:
+Giảmprotidmáu:
.Xơgan(
.Xơgan(
tổnghợpprotein).
tổnghợpprotein).
.Thậnnhiễmmỡ,viêmCTC(
.Thậnnhiễmmỡ,viêmCTC(
đàothảiproteinraNT).
đàothảiproteinraNT).
.Bệnhlýthợngthận:gây
.Bệnhlýthợngthận:gây
bàitiếtAldosteron->
bàitiếtAldosteron->
bài
bài
xuấtNa
xuấtNa
+
+
quathậngâyứđọngNa
quathậngâyứđọngNa
+
+
/
/
cơthể.
cơthể.
Cácnguyênnhânnàylàmnớc
Cácnguyênnhânnàylàmnớc
ởngoạibào(GB).
ởngoạibào(GB).
*
*
Xétnghiệm
Xétnghiệm
:
:
.Na
.Na
+
+
,K
,K
+
+
(donớc
(donớc
/ngoạibào)
/ngoạibào)
.ProteinTP
.ProteinTP
.
.
Cáckếtquảnóilêntìnhtrạngmáubịphaloãngdo
Cáckếtquảnóilêntìnhtrạngmáubịphaloãngdo
ứnớc
ứnớc
.
.
5. Rối loạn TĐ MN