Tải bản đầy đủ (.ppt) (27 trang)

Phân tích tình hình tài chính và một số đề xuất nhằm cải thiện tình hình tài chính của Công ty cổ phần sữa Hà Nội

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (398.48 KB, 27 trang )


TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
KHOA KINH TẾ & QUẢN LÝ
Đề tài:
Phân tích tình hình tài chính và một số đề
xuất nhằm cải thiện tình hình tài chính
của Công ty cổ phần sữa Hà Nội
SVTH : TẠ THỊ HOÀNG AN
LỚP : QTDN – K49
GVHD : Th.S NGUYỄN QUANG CHƯƠNG

KẾT
CẤU
ĐỒ
ÁN
Phần I: Cơ sở lí thuyết về phân tích
tình hình tài chính trong doanh
nghiệp
Phần II: Phân tích tình hình tài
chính của Công ty cổ phần sữa Hà
Nội
Phần III: Một số đề xuất nhằm cải
thiện tình hình tài chính của Công ty
cổ phần sữa Hà Nội

PHẦN II
PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CỦA CÔNG TY
CỔ PHẦN SỮA HÀ NỘI
Giới thiệu chung về Công ty cổ phần sữa Hà Nội
Tên Công ty : Công ty cổ phần sữa Hà Nội
Tên viết tắt : Hanoimilk JSC


Tên thường gọi : Hanoimilk
Trụ sở chính : Km 9 Thăng Long Nội Bài; khu công
nghiệp Quang Minh; Mê Linh; Hà Nội
Điện thoại: (+84).04.8866567/63 Fax: (+84).04.8866564
Email :
Website : Hanoimilk.com
Công ty cổ phần sữa Hà Nội (Hanoimilk) thành lập theo
giấy chứng nhận đăng kí kinh doanh số 010300592 do Sở kế
hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp ngày 02/11/2001 với số
vốn điều lệ là 50 tỷ đồng.

Một số sản phẩm chủ yếu
- Sữa tươi tiệt trùng IZZI
-
Sữa chua uống tiệt trùng YO-HA, YO-TU
- Sữa chua ăn
- Nước ép trái cây

Chỉ tiêu 31/12/2007 31/12/2008
Chênh lệch
Tuyệt đối %
A. Tài sản ngắn hạn 134.104.834.245 86.071.321.949 -48.033.512.296 -35,82
I.Tiền và các khoản tương đương tiền 15.111.072.925 3.626.960.318 -11.484.112.607 -76,00
II. Các khoản đầu tư tài chính NH 36.356.120.000 15.300.000 -36.340.820.000 -99,96
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40.942.222.193 8.660.388.205 -32.281.833.988 -78,85
IV. Hàng tồn kho 40.076.693.514 71.718.545.233 31.641.851.719 78,95
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.618.725.613 2.050.128.193 431.402.580 26,65
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 138.445.281.697 128.468.821.442 -9.976.460.255 -7,21
I. Tài sản cố định 131.929.486.066 123.328.821.442 -8.600.664.624 -6,52
II. Các khoản đầu tư tài chính DH 6.290.000.000 5.140.000.000 -1.150.000.000 -18,28

III. Tài sản dài hạn khác 225.795.631 -225.795.631 -100,00
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 272.550.115.942 214.540.143.391 -58.009.972.551 -21,28
A. Nợ phải trả 98.519.392.072 84.446.008.733 -14.073.383.339 -14,28
I. Nợ ngắn hạn 90.284.187.272 80.996.075.335 -9.288.111.937 -10,29
II. Nợ dài hạn 8.235.204.800 3.449.933.398 -4.785.271.402 -58,11
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 174.030.723.870 130.094.134.658 -43.936.589.212 -25,25
I. Vốn chủ sở hữu 174.011.765.816 130.366.054.622 -43.645.711.194 -25,08
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 18.958.054 -271.919.964 -290.878.018 -1.534,32
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 272.550.115.942 214.540.143.391 -58.009.972.551 -21,28
Phân tích bảng cân đối kế toán
ĐVT: Đồng

Chỉ tiêu

số

Năm 2007 Năm 2008
Chênh lệch

Tuyệt đối
Tương
đối
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp DV 01 336.921.895.556 353.856.434.567 16.934.539.011 5,03
2.Các khoản giảm trừ doanh thu 02 2.261.818.322 4.013.410.853 1.751.592.531 77,44
3. DT thuần về bán hàng và cung cấp DV 10 334.660.077.234 349.843.023.715 15.182.946.481 4,54
4. Giá vốn hàng bán 11 256.075.510.430 284.416.604.056 28.341.093.626 11,07
5. LN gộp về bán hàng và cung cấp DV 20 78.584.566.804 65.426.419.659 -13.158.147.145 -16,74
6. Doanh thu từ hoạt động tài chính 21 1.452.278.890 2.896.902.106 1.444.623.216 99,47
7. Chi phí tài chính 22 9.488.025.687 17.046.408.345 7.558.382.658 79,66
Trong đó chi phí trả lãi vay 23 8.265.964.488 9.767.213.873 1.501.249.385 18,16

8. Chi phí bán hàng 24 50.722.815.134 76.889.930.724 26.167.115.590 51,59
9. Chi phí quản lí doanh nghiệp 25 7.823.558.164 9.114.934.882 1.291.376.718 16,51
10. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh 30 12.002.446.709 -34.727.952.186 -46.730.398.895 -389,34
11. Thu nhập khác 31 1.889.814.664 10.246.025.024 8.356.210.360 442,17
12. Chi phí lhác 32 762.216.091 12.813.127.626 12.050.911.535 1.581,04
13. Lợi nhuận khác 40 1.127.598.573 -2.549.102.602 -3.676.701.175 -326,06
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 13.130.045.282 -37.277.054.788 -50.407.100.070 -383,91
15. Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51 1.130.093.908

-1.130.093.908 -100,00
16. Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 52
0
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN 60 11.999.951.374 -37.227.054.788 25.227.103.414 210,23
Phân tích báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

ĐVT: Đồng

Phân tích tình hình biến động tài sản
TÀI SẢN 31/12/2007 31/12/2008
Chênh lệch % theo qui mô chung
Tuyệt đối Tương đối 2007 2008
A. Tài sản ngắn hạn 134.104.834.245 86.071.321.949 -48.033.512.296 -35,82 49,20 40,12
I.Tiền và các khoản tương đương tiền 15.111.072.925 3.626.960.318 -11.484.112.607 -76,00 5,54 1,69
II. Các khoản đầu tư tài chính NH 36.356.120.000 15.300.000 -36.340.820.000 -99,96 13,34 0,01
1. Đầu tư ngắn hạn 36.356.120.000 132.600.000 -36.223.520.000 -99,64 13,34 0,06
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn -117.300.000 -117.300.000 0,00 -0,05
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40.942.222.193 8.660.388.205 -32.281.833.988 -78,85 15,02 4,04
1. Phải thu khách hàng 19.495.980.540 6.816.064.205 -12.679.916.335 -65,04 7,15 3,18
2. Trả trước cho ngưòi bán 18.109.953.405 1.967.727.446 -16.142.225.959 -89,13 6,64 0,92
5. Các khoản phải thu khác 3.336.288.248 7.696.607 -3.328.591.641 -99,77 1,22 0,00

6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -131.100.053 -131.100.053 0,00 -0,06
IV. Hàng tồn kho 40.076.693.514 71.718.545.233 31.641.851.719 78,95 14,70 33,43
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.618.725.613,00 2.050.128.193 431.402.580 26,65 0,59 0,96
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 138.445.281.697,00 128.468.821.442 -9.976.460.255 -7,21 50,80 59,88
I. Tài sản cố định 131.929.486.066,00 123.328.821.442 -8.600.664.624 -6,52 48,41 57,49
1. Tài sản cố định hữu hình 97.199.337.095,00 79.704.705.054 -17.494.632.041 -18,00 35,66 37,15
Nguyên giá 137.669.883.562,00 125.168.269.097 -12.501.614.465 -9,08 50,51 58,34
Giá trị hao mòn lũy kế -40.470.546.467,00 -45.463.564.043 -4.993.017.576 12,34 -14,85 -21,19
2. Tài sản cố định thuê tài chính 23.408.125.667,00 22.315.926.263 -1.092.199.404 -4,67 8,59 10,40
Nguyên giá 28.268.874.301,00 28.268.874.301 0 0,00 10,37 13,18
Giá trị hao mòn lũy kế -4.860.748.634,00 -5.952.948.038 -1.092.199.404 22,47 -1,78 -2,77
3. Tài sản cố định vô hình 222.023.304,00 2.667.531.792 2.445.508.488 1.101,46 0,08 1,24
Nguyên giá 321.289.821,00 2.892.005.571 2.570.715.750 800,12 0,12 1,35
Giá trị hao mòn lũy kế -99.266.517,00 -224.473.779 -125.207.262 126,13 -0,04 -0,10
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11.100.000.000,00 18.640.658.333 7.540.658.333 67,93 4,07 8,69
II. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.290.000.000,00 5.140.000.000 -1.150.000.000 -18,28 2,31 2,40
III. Tài sản dài hạn khác 225.795.631,00 -225.795.631 -100,00 0,08 0,00
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 272.550.115.942,00 214.540.143.391 -58.009.972.551 -21,28 100,00 100,00
ĐVT: Đồng

Phân tích tình hình biến động nguồn vốn
Chỉ tiêu 31/12/2007 31/12/2008
Chênh lệch % theo qui mô
Tuyệt đối Tương đối 2007 2008
A. Nợ phải trả
98.519.392.072,00 84.446.008.733 -14.073.383.339 -14,28 36,15 39,36
I. Nợ ngắn hạn
90.284.187.272,00 80.996.075.335 -9.288.111.937 -10,29 33,13 37,75
1. Vay và nợ ngắn hạn 78.468.109.439,00 62.280.135.926 -16.187.973.513 -20,63 28,79 29,03
2. Phải trả người bán 5.845.970.733,00 7.575.667.406 1.729.696.673 29,59 2,14 3,53

3. Người mua trả tiền trước 548.216.231,00 2.269.516.489 1.721.300.258 313,98 0,20 1,06
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.335.741.333,00 76.414.909 -1.259.326.424 -94,28 0,49 0,04
5. Phải trả người lao động 77.973.741 77.973.741 0,00 0,04
6. Chi phí phải trả 3.989.079.506,00 4.401.549.210 412.469.704 10,34 1,46 2,05
9. Các khoản phải trả phải nộp khác 97.070.030,00 3.621.817.654 3.524.747.624 3.631,14 0,04 1,69
II. Nợ dài hạn 8.235.204.800,00 3.449.933.398 -4.785.271.402 -58,11 3,02 1,61
3.Phải trả dài hạn khác 0 0,00 0,00
4. Vay và nợ dài hạn 8.235.204.800,00 3.406.233.024 -4.828.971.776 -58,64 3,02 1,59
6.Dự phòng trợ cấp mất việc làm 43.700.374 43.700.374 0,00 0,02
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 174.030.723.870,00 130.094.134.658 -43.936.589.212 -25,25 63,85 60,64
I. Vốn chủ sở hữu 174.011.765.816,00 130.366.054.622 -43.645.711.194 -25,08 63,85 60,77
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100.000.000.000,00 100.000.000.000 0 0,00 36,69 46,61
2. Thặng dư vốn cổ phần 63.778.796.500,00 63.778.796.500 0 0,00 23,40 29,73
7. Quỹ đầu tư phát triển 3.817.886.084,00 3.817.886.084 0 0,00 1,40 1,78
8. Quỹ dự phòng tài chính 1.283.213.602,00 1.160.418.827 -122.794.775 -9,57 0,47 0,54
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.131.869.630,00 -38.391.046.789 -43.522.916.419 -848,09 1,88 -17,89
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 18.958.054,00 -271.919.964 -290.878.018 -1.534,32 0,01 -0,13
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 18.958.054,00 -271.919.964 -290.878.018 -1.534,32 0,01 -0,13
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 272.550.115.942,00 214.540.143.391 -58.009.972.551 -21,28 100,00 100,00
ĐVT: Đồng


Quan hệ cân đối giữa nguồn vốn chủ sở hữu với tổng tài sản


Quan hệ cân đối giữa nguồn vốn dài hạn với tài sản dài hạn

Quan hệ cân đối giữa tài sản NH với nợ NH và tài sản DH với nợ DH.
Phân tích mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn năm 2008
Chỉ tiêu Nguồn vốn chủ sở hữu Tổng tài sản Chênh lệch

Đầu năm 174.030.723.870 272.550.115.942 -98.519.392.072
Cuối năm 130.094.134.658 214.540.143.391 -84.446.008.733
Chỉ tiêu Nguồn vốn chủ sở hữu + Nợ dài hạn Tài sản dài hạn Chênh lệch
Đầu năm 182.265.928.670 138.445.281.697 43.820.646.973
Cuối năm 133.544.068.056 128.468.821.442 5.075.246.614
Chỉ tiêu Đầu năm Cuối năm
Tài sản ngắn hạn
134.104.834.245 86.071.321.949
Nợ ngắn hạn
90.284.187.272 80.996.075.335
Chênh lệch
43.820.646.973 5.075.246.614
Tài sản dài hạn
138.445.281.697 128.468.821.442
Nợ dài hạn
8.235.204.800 3.449.933.398
Chênh lệch 130.210.076.897 125.018.888.044

Phân tích tình hình công nợ
ĐVT: Đồng
Chỉ tiêu 31/12/2007 31/12/2008
Chênh lệch
Tuyệt dối %
Các khoản phải thu ngắn hạn 40.942.222.193 8.660.388.205 -32.281.833.988 -78,85
1. Phải thu khách hàng 19.495.980.540 6.816.064.205 -12.679.916.335 -65,04
2. Trả trước cho người bán 18.109.953.405 1.967.727.446 -16.142.225.959 -89,13
5. Các khoản phải thu khác 3.336.288.248 7.696.607 -3.328.591.641 -99,77
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -131.100.053 -131.100.053
Các khoản phải trả ngắn hạn 90.284.187.272 80.996.075.335 -9.288.111.937 -10,29
1. Vay và nợ ngắn hạn 78.468.109.439 62.280.135.926 -16.187.973.513 -20,63

2. Phải trả người bán 5.845.970.733 7.575.667.406 1.729.696.673 29,59
3. Người mua trả tiền trước 548.216.231 2.269.516.489 1.721.300.258 313,98
4. Thuế và các khoản phải nộp NN 1.335.741.333 76.414.909 -1.259.326.424 -94,28
5. Phải trả người lao động 77.973.741 77.973.741
6. Chi phí phải trả 3.989.079.506 4.401.549.210 412.469.704 10,34
9. Các khoản phải trả phải nộp khác 97.070.030 3.621.817.654 3.524.747.624 3.631,14
Tỉ lệ các khoản phải thu ngắn hạn/
Các khoản phải trả ngắn hạn(%) 45,35 10,69 -34,66 -324,12

×