Tải bản đầy đủ (.pptx) (19 trang)

giáo án giảng dạy Chương 3 Cacbon- Silic

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.14 MB, 19 trang )

Nh ng b c hình sau làm các em ngh đ n nguyên t ữ ứ ĩ ế ố
nào ?
Nh ng b c hình sau làm các em ngh đ n nguyên t ữ ứ ĩ ế ố
nào ?
I. V Trí và c u hình electron nguyên tị ấ ử
II. Tính ch t v t lýấ ậ
III. Tính ch t hóa h cấ ọ
IV. ng d ngỨ ụ
V.Tr ng Thái t nhiênạ ự .
VI. Đi u chề ế.
Ch ng 3: Cacbon- Silicươ
Bài 15: Cacbon.
I. V trí và c u hình electron nguyên t cacbonị ấ ử
Chu kì 2
Nhóm IVA
S hi u nguyên tố ệ ử
II. Tính ch t v t lýấ ậ
Cũng là Carbon, mà sao kim c ng ươ
m c mà than c i thì r th nh ?ắ ủ ẻ ế ỉ
Vì Carbon tôn t i các ạ ở
d ng thù hình khác ạ
nhau:
II. Tính ch t v t lýấ ậ
II. 1: kim c ngươ
- Tinh th nguyên t , trong su t, ể ử ố
không màu, không d n đi n, c ng nh t ẫ ệ ứ ấ
trong t t c các ch tấ ả ấ
II. Tính ch t v t lýấ ậ
II. 2: than chì.
-tinh th màu xám đen, c u trúc l p, ể ấ ớ
các l p liên k t v i nhau y u, nên than ớ ế ớ ế


chì m m.ề
II. Tính ch t v t lýấ ậ
II. 3: Fuleren.
-c u trúc thù hình c a cacbon, đ c ấ ủ ượ
tìm ra năm 1985.
III. Tính ch t hóa h cấ ọ
-4
0
+2 +4
V y Carbon có tính kh và ậ ử
tính oxi hóa
III. Tính ch t hóa h cấ ọ
III.1.Tính khử
a. Tác d ng v i Oxiụ ớ
0 +4
+4 0 +2
2 2
o
t
C O CO+ →
2
o
t
CO C CO+ →
III. Tính ch t hóa h cấ ọ
III.1.Tính khử
b. Tác d ng v i h p ch tụ ớ ợ ấ
2
2
o

t
C CuO CO Cu+ → +
Hỗn hợp CuO và
C
Mô ph ng thí nghi m C kh CuOỏ ệ ử
III. Tính ch t hóa h cấ ọ
III.2.Tính oxi hóa
a. Tác d ng v i hydroụ ớ
b. Tác d ng v i kim lo iụ ớ ạ
,
2 4
2
o
xt t
C H CH+ →
4 3
3 4
o
t
C Al Al C+ →
IV. ng d ngỨ ụ
Dao c t th y tinhắ ủ
Bột mài
Đồ trang sức
Mũi khoan
Kim c ngươ
Chất bôi trơn
Điện cực
Than chì
(Do có kh năng h p ph m nh ) ả ấ ụ ạ

N m than ho t tínhệ ạ
M t n phòng đ cặ ạ ộ
Kh u trang phòng đ cẩ ộ
Máy l c n c tinh khi tọ ướ ế
Than ho t tínhạ
Khai thác trực tiếp từ mỏ
Đốt gỗ trong điều kiện thiếu không khí
kim cương
than chì
than mỡ
than cốc
2000
0
C, 50000 -100000 atm, xt: Fe/ Cr/ Ni
2500 - 3000
0
C
1000
0
C
Kim cương nhân tạo:
Than chì nhân tạo:
Than cốc:
Than mỏ:
Than gỗ:
CARBON
Tính ch t hóa h cấ ọ
Tính ch t v t lýấ ậ
Tính oxi hóaTính khử
fuleren Kim c ngươ Than chì

×