Tải bản đầy đủ (.pdf) (50 trang)

Tài liệu Bài giảng Kỹ thuật nuôi cá lồng bè.pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.94 MB, 50 trang )

K
K


THU
THU


T NUÔI C
T NUÔI C
Á
Á
L
L


NG, B
NG, B
È
È
TS. B
TS. B
ù
ù
i Quang T
i Quang T


Vi
Vi



n nghiên c
n nghiên c


u nuôi tr
u nuôi tr


ng th
ng th


y s
y s


n I
n I
VIÊN S
VIÊN S


I VICATO
I VICATO
K
K


THU

THU


T NUÔI C
T NUÔI C
Á
Á
L
L


NG, B
NG, B
È
È
1. M
1. M


đ
đ


u
u
-
-
Năm
Năm
1971 nuôi c

1971 nuôi c
á
á
tr
tr


m c
m c


trong l
trong l


ng t
ng t


i Sơn La
i Sơn La
đ
đ


t
t


su

su


i,
i,
năng su
năng su


t đ
t đ


t 20 kg/m
t 20 kg/m
3
3
. Qu
. Qu


ng Ninh, H
ng Ninh, H
à
à
B
B


c

c
đ
đ


t 25
t 25
-
-
40 kg/m
40 kg/m
3
3
. Qu
. Qu


ng B
ng B
ì
ì
nh, Thanh Ho
nh, Thanh Ho
á
á
đ
đ


t 40

t 40
-
-
50 kg/m
50 kg/m
3
3
-
-
C
C
á
á
c ph
c ph
í
í
a Nam nuôi b
a Nam nuôi b
è
è
th
th


t
t
í
í
ch 100

ch 100
-
-
1.600 m
1.600 m
3
3
v
v
à
à


năng su
năng su


t đ
t đ


t r
t r


t cao (123
t cao (123
-
-
166 kg/m

166 kg/m
3
3
).
).
-
-
Nuôi c
Nuôi c
á
á
l
l


ng theo phương th
ng theo phương th


c c
c c


i ti
i ti
ế
ế
n l
n l
à

à
h
h
ì
ì
nh
nh
th
th


c nuôi c
c nuôi c
á
á
trong l
trong l


ng k
ng k
í
í
ch thư
ch thư


c nh
c nh



(1
(1
-
-
4m
4m
3
3
) v
) v


i m
i m


t đ
t đ


c
c
á
á
cao hơn
cao hơn
(150
(150
-

-
300 con/m
300 con/m
3
3
) so v
) so v


i ki
i ki


u nuôi truy
u nuôi truy


n
n
th
th


ng trong c
ng trong c
á
á
c l
c l



ng v
ng v


i k
i k
í
í
ch thư
ch thư


c đ
c đ


t t
t t


i 15
i 15
-
-
30 m
30 m
3
3
(

(


ph
ph
í
í
a B
a B


c) v
c) v
à
à
m
m


t đ
t đ


c
c
á
á
kho
kho



ng 20
ng 20
-
-
40 con/m
40 con/m
3
3
.
.
-
-
Nuôi c
Nuôi c
á
á
l
l


ng c
ng c


i ti
i ti
ế
ế
n cho năng su

n cho năng su


t cao hơn nuôi
t cao hơn nuôi
c
c
á
á
l
l


ng truy
ng truy


n th
n th


ng,
ng,
năng su
năng su


t c
t c
ó

ó
th
th


lên t
lên t


i 150
i 150
-
-
250
250
kg/m
kg/m
3
3
.
.
K
K


THU
THU


T NUÔI C

T NUÔI C
Á
Á
L
L


NG, B
NG, B
È
È
2. K
2. K
ế
ế
t c
t c


u v
u v
à
à
l
l


p r
p r
á

á
p l
p l


ng nuôi c
ng nuôi c
á
á
.
.
2.1. V
2.1. V


t li
t li


u l
u l
à
à
m l
m l


ng
ng
-

-
g
g


, tre, n
, tre, n


a,
a,




i nilon,
i nilon,




i s
i s


t
t
-
-
phao b

phao b


ng n
ng n


a, th
a, th
ù
ù
ng phuy s
ng phuy s


t hay nh
t hay nh


a;
a;
-
-
khung l
khung l


ng b
ng b



ng tre, g
ng tre, g


ho
ho


c
c


ng nh
ng nh


a.
a.
2.2. K
2.2. K
í
í
ch thư
ch thư


c l
c l



ng
ng
-
-
L
L


ng nh
ng nh


: th
: th


t
t
í
í
ch 4
ch 4
-
-
100 m
100 m
3
3
,

,
đ
đ


sâu 1,0
sâu 1,0
-
-
1,5m.
1,5m.
-
-
B
B
è
è
trung b
trung b
ì
ì
nh: th
nh: th


t
t
í
í
ch 100

ch 100
-
-
500m
500m
3
3
,
,
đ
đ


sâu 2,5
sâu 2,5
-
-
5,0m
5,0m
-
-
B
B
è
è
c
c


l

l


n: th
n: th


t
t
í
í
ch 500
ch 500
-
-
1600m
1600m
3
3
,
,
đ
đ


sâu 5
sâu 5
-
-
7m

7m
K
K
í
í
ch thư
ch thư


c c
c c
á
á
c lo
c lo


i l
i l


ng b
ng b
è
è
nuôi c
nuôi c
á
á
Loại

lồng bè
Kích thước
(dài x rộng x cao) (m)
Độ sâu
nước
(m)
Thể tích
(m
3
)
Nhỏ 2 x 2 x 1
3 x 4 x 1,5
(6-8) x (3-5) x (1,5-2,5)
0,8
1,2
1,0-2,0
4
18
20-100
Trung
bình
(9-12) x (4-9) x (3,0-3,5) 2,5-5,0 100-500
Bè lớn (12-30) x (9-12) x (4-
4,5)
5,0-7,0 500-
1.600
K
K



THU
THU


T NUÔI C
T NUÔI C
Á
Á
L
L


NG, B
NG, B
È
È
2.3. L
2.3. L


ng lư
ng lư


i.
i.
-
-
Nguyên liêu l
Nguyên liêu l

à
à
m l
m l


ng: l
ng: l
à
à
m l
m l


ng b
ng b


ng lư
ng lư


i nilon c
i nilon c


t
t
v
v

à
à
o khung h
o khung h
ì
ì
nh tre.
nh tre.
-
-
M
M


t lư
t lư


i l
i l
à
à
2a = 20
2a = 20
-
-
24 mm; s
24 mm; s



i lư
i lư


i 210/14
i 210/14
-
-
210/16,
210/16,
k
k
í
í
ch thư
ch thư


c l
c l


ng 4,0 x 3,0 x 2,0 m ho
ng 4,0 x 3,0 x 2,0 m ho


c 4,0 x 2,5 x 2,0
c 4,0 x 2,5 x 2,0
m. Th
m. Th



i gian s
i gian s


d
d


ng l
ng l


ng kho
ng kho


ng 3
ng 3
-
-
4
4
năm
năm
.
.
-
-

Nguyên li
Nguyên li


u l
u l
à
à
m phao: d
m phao: d
ù
ù
ng c
ng c
á
á
c th
c th
ù
ù
ng phi tôn ho
ng phi tôn ho


c
c
d
d
ù
ù

ng tre b
ng tre b
ó
ó
5
5
-
-
10 cây theo chi
10 cây theo chi


u d
u d
à
à
i c
i c


a th
a th
à
à
nh l
nh l


ng.
ng.

-
-
Neo c
Neo c


đ
đ


nh l
nh l


ng d
ng d
ù
ù
ng chão, song mây ho
ng chão, song mây ho


c dây s
c dây s


t
t
c
c



đ
đ


nh v
nh v


i nh
i nh


ng g
ng g


c cây l
c cây l


n ho
n ho


c đ
c đ
ó
ó

ng c
ng c


c sâu
c sâu
v
v
à
à
o lòng đ
o lòng đ


t ven h
t ven h


.
.
-
-
L
L


p r
p r
á
á

p:
p:
đ
đ


thu
thu


n ti
n ti


n v
n v
à
à
t
t


n d
n d


ng phao n
ng phao n



i ch
i ch
ú
ú
ng ta
ng ta
c
c
ó
ó
th
th


l
l


p r
p r
á
á
p 2 ho
p 2 ho


c 4 l
c 4 l



ng (ô
ng (ô




i) th
i) th
à
à
nh 1 c
nh 1 c


m.
m.
K
K


THU
THU


T NUÔI C
T NUÔI C
Á
Á
L
L



NG, B
NG, B
È
È
-
-
Khung l
Khung l


ng b
ng b


ng tre ho
ng tre ho


c g
c g


k
k
í
í
ch thư
ch thư



c 3 x 4 x2,5 m. L
c 3 x 4 x2,5 m. L


p
p
khung đ
khung đ
á
á
y (3 x 4 m) v
y (3 x 4 m) v
à
à
4 c
4 c


c đ
c đ


ng d
ng d
à
à
i 2,5 m d
i 2,5 m d

ù
ù
ng cho c
ng cho c


m l
m l


p
p
phao b
phao b


ng phi tôn. N
ng phi tôn. N
ế
ế
u phao b
u phao b


ng tre, l
ng tre, l


p c
p c



khung m
khung m


t l
t l


ng
ng
h
h
ì
ì
nh kh
nh kh


i ch
i ch


nh
nh


t.
t.

-
-
N
N
ế
ế
u h
u h






c t
c t
ĩ
ĩ
nh không c
nh không c
ó
ó
dòng ch
dòng ch


y, ch
y, ch



c
c


n l
n l
à
à
m khung
m khung
m
m


t l
t l


ng, c
ng, c
á
á
c g
c g
ó
ó
c đ
c đ
á
á

y l
y l


ng lư
ng lư


i bu
i bu


c đ
c đ
á
á
đ
đ


n
n


ng (2
ng (2
-
-
3 kg) k
3 kg) k

é
é
o
o
th
th


ng c
ng c
á
á
c g
c g
ó
ó
c l
c l


ng.
ng.
-
-
L
L


p phao: d
p phao: d

ù
ù
ng 3 cây tre d
ng 3 cây tre d
à
à
i 9
i 9
-
-
9,5 m (c
9,5 m (c


m 4 l
m 4 l


ng) ho
ng) ho


c d
c d
à
à
i 5
i 5
-
-

5,5 m (c
5,5 m (c


m 2 l
m 2 l


ng)
ng)


p đ
p đ


u xung quanh phi tôn l
u xung quanh phi tôn l


y dây s
y dây s


t
t
Φ
Φ
=
=

2
2
-
-
4 mm c
4 mm c


t ch
t ch


t tre v
t tre v
à
à
phi tôn l
phi tôn l


i. Ch
i. Ch
ú
ú
ý đ
ý đ


2
2

cây tre hư
cây tre hư


ng lên
ng lên
m
m


t v
t v
à
à
1 cây xu
1 cây xu


ng đ
ng đ
á
á
y phi tôn, t
y phi tôn, t


o th
o th
à
à

nh đư
nh đư


ng đi xung
ng đi xung
quanh l
quanh l


ng. M
ng. M


i c
i c


m l
m l


ng c
ng c
ó
ó
3 ph
3 ph



o n
o n


i 2 phao
i 2 phao


ph
ph
í
í
a ngo
a ngo
à
à
i
i
c
c


m l
m l


ng, m
ng, m



i phao l
i phao l


p 3 phi tôn (h
p 3 phi tôn (h
ì
ì
nh 2
nh 2
-
-
2
2
-
-
c
c


m l
m l


ng 2 ô) ho
ng 2 ô) ho


c
c

4 khi tôn (h
4 khi tôn (h
ì
ì
nh 2
nh 2
-
-
5
5
-
-
c
c


m l
m l


ng 4 ô). Phao
ng 4 ô). Phao


gi
gi


a c
a c



m l
m l


ng l
ng l


p 3
p 3
-
-
4 phi tôn (h
4 phi tôn (h
ì
ì
nh 2
nh 2
-
-
5). L
5). L


p phao tre d
p phao tre d
ù
ù

ng cây tre c
ng cây tre c


t th
t th
à
à
nh b
nh b
ó
ó
tròn, m
tròn, m


i c
i c


m l
m l


ng c
ng c
ó
ó
2 b
2 b

ó
ó
phao tre v
phao tre v
à
à
c
c


t 2 ô l
t 2 ô l


ng lư
ng lư


i
i
K
K


THU
THU


T NUÔI C
T NUÔI C

Á
Á
L
L


NG, B
NG, B
È
È
-
-
L
L


p c
p c


m l
m l


ng:
ng:
-
-
Đ
Đ



t 3 phao n
t 3 phao n


i song song, kho
i song song, kho


ng c
ng c
á
á
ch gi
ch gi


a
a
c
c
á
á
c phao b
c phao b


ng k
ng k

í
í
ch thư
ch thư


c c
c c


a l
a l


ng lư
ng lư


i.
i.
-
-
D
D
ù
ù
ng 2
ng 2
-
-

3 cây tre c
3 cây tre c


đ
đ


nh khung c
nh khung c


m l
m l


ng b
ng b


ng
ng
ch
ch


t tre,
t tre,



c bu lông, dây th
c bu lông, dây th
é
é
p.
p.
-
-
Khi l
Khi l


p khung c
p khung c


m l
m l


ng đ
ng đ


trên b
trên b


, sau
, sau

chuy
chuy


n khung c
n khung c


m l
m l


ng xu
ng xu


ng nư
ng nư


c l
c l


p l
p l


ng
ng





i.
i.
-
-
Trên c
Trên c
á
á
c c
c c


m l
m l


ng c
ng c
ó
ó
th
th


l
l



p nh
p nh
à
à
b
b


o v
o v


ch
ch


a
a
th
th


c ăn
c ăn
, di
, di



n t
n t
í
í
ch 2,0
ch 2,0
-
-
2,5 m
2,5 m
2
2
.
.
Nguyên li
Nguyên li


u cho m
u cho m


t c
t c


m l
m l



ng
ng
Tên vật liệu đơn vị tính Số lượng
Ghi chú
1. Cụm lồng 4 ô:
- Lưới (ô) lồng
- Tre bương
- Thùng phi tôn
- Dây thép 3 mm
-Dây neo
Chiếc
Cây
Chiếc
Kg
m
4
30
11-12
3
100
4 x 3 x 2 m
Φ 10 cm
200 lít
2. Cụm lồng 2 ô:
- Lưới (ô) lồng
- Tre bương
- Thùng phi tôn
- Dây thép 3 mm
-Dây neo
Chiếc

Cây
Chiếc
Kg
m
2
15
7-8
2
50
4 x 3 x 2 m
Φ 10 cm
200lít
3. Cụm lồng 2 ô phao tre
- Lưới (ô) lồng
- Tre bương
- Dây thép 3 mm
-Xàgỗ
-Dây neo
Chiếc
Cây
Chiếc
Chiếc
m
2
25
2
3
50
4 x 3 x 2 m
Φ 10 cm

dài 5-5,5 m Φ 8 cm
Lồng lưới
Khung lồng lưới, phao phi tôn
Khu lồng bè
Lång l−íi 2 «,
phao phi t«n
Lồng lưới 2 ô, khung ống kẽm, phao phi tôn
4,0 m
6,0 m
2,8 m
0,4 m
7,0 m
0,5 m
1,2 m
Lồng lưới 2 ô, khung ống kẽm, phao phi tôn
Mặt bên khung lồng (6m)
7,0 m
3,0 m
2,0 m
6,0 m
0,5 m
Lồng lưới 2 ô, khung ống kẽm, phao phi tôn
Mặt bên khung lồng (4m)
5,0 m
3,0 m
2,0 m
4,0 m
0,5 m
Lồng lưới, khung ống kẽm, phao phi
Lồng lưới, khung ống kẽm, phao phi

Khu lồng nuôi cá trên sông Mã
L
L


ng lư
ng lư


i nuôi c
i nuôi c
á
á
tra
tra
K
K


T QU
T QU


TH
TH


C HI
C HI



N
N
Thác Mơ
Nhóm hộ
K
K


T QU
T QU


TH
TH


C HI
C HI


N
N
Trùng Khánh
HTX Thắng Lợi

×