1
LOØ NUNG CLINKER XMP
PHÖÔNG PHAÙP KHOÂ
2
1 – THIEÁT BÒ TRAO ÑOÅI NHIEÄT KIEÅU
TREO (SP – SUSPENSION
PREHEATER)
3
1 – 1 – Sơ đồ nguyên lý thiết bò
!
"""#$
%"&&'
( ' ' )* +, -
". .'*'()+
'/*'0+*
0 1 ',$ !2 (
-"#$
Bột phối liệu đã nghiền mòn đi vào các xyclon
ở trạng thái lơ lửng&
23'++'
*&$
4
Sau khi đồng nhất,
bột liệu được vận
chuyển lên tháp
trao đổi nhiệt và đi
vào lò quay.
QUY TRÌNH SẢN XUẤT XI-MĂNG
7
420'+$
5#(63&
'+$)7'
+#/#1(
08+#.1
#,$
9320&
'"$4
'"""0#
1$:(0"
;<=>?==
=
@$
AB0C10
"'"#
+")D=ED<F,$
8
1 – 2 – Chuyển vận phối liệu và khí nóng
trong hệ thống trao đổi nhiệt kiểu treo SP
4"&&0+
& ' C
0?==
=
@$96+&
"-$
90D===
=
@0('
")3"1-03G,#
C'0
2-3.$
%(++0'+
<=0#+
+&&H<1$9
+"'<=
=
@#?==
=
@0
2DD==
=
@0(
I==
=
@$42#2
HHEH<J1$
9
Xyclon baäc IK
:C1)+&,0+-
'+"$L2'
&%
H
M+
$
10
Xyclon baäc II:
:C
10"6
."
11
Xyclon baäc IIIK
10
%+&Cβ-NM
H
α-NM
H
0
!#' @M
I
1"#@@M
I
$
4" 6 . # 0
*+#)
"#+,0616
$
12
Xyckon baäc IV:
:C(
32+"
$
*32KD===EDD==
=
@0
C+@@M
I
→@MO
@M
H
(++)D=
>D<F,$
'23&
+"++
+$90&
C"#+0"+
#),$
13
Đối với xyclon bậc I:#('#2
'+"&
2'2&0'
1+22$
7C0(+P'(+
231(6
+$%('1
+$
Các xyclon bậc II, III và IV thường có cùng kích
thước.L+&0"
2#+Q#
(*16-63.0
"&1#+"(#0
2&"(3-6$
14
40"&++&
+($4#06"#
2#01(#
0
""-$
%+''(++
)*1,*"'-"*0
(#3$7(+&--
#+?1++$9
0#(1+(
-"#"#+#
+),$
%&N!'(
'++"#+$
15
1 3 Kớch thửụực vaứ nhieọt ủoọ haùt
trong xyclon
4 (0 . '
'&K
(32
33R
0>32&
.$
N(.
0-(
$9'(30"132
0"&
$
16
@&""
'3C&'

3'$
40"2
00+0
2G
#3''+(0.+
3'0Q&'&
C&62E#
$
18
2 – THIẾT BỊ TRAO ĐỔI NHIỆT CÓ
BUỒNG PHÂN HỦY CÁCBONÁT
19
2 1 Vai troứ cuỷa buong phaõn huỷy
caựcbonaựt (calciner):
7+&&#N!
)N1"1!,0"
?==
=
@ "# +
D=ED<F$:C"#+
0&C
#$
&&0C(
'&&
&$5""6&3K
D>9#36(#)
S==>DD==
=
@,$
H>4+"
"#@@M
I
$
:C(*
+0("#+*+(
),$
20
4+"#+0
-#TSF )N1"1
!UV1@K+
&+'"#+
*+(,$
9+"#+
'("@@M
I
→@M
O@M
H
#);=10C<1,0
1"#@@M
I
)S=>S<F,$4
+-"#+*-"
6(+)+
+,$
21
22
@'#+"#
+#+&#
N!$
4(+0#6
+"2#&$AB
+'"#@@M
I
@M$7#+'16(
"'03#
'"3.$N"
&7W@W($
7C0&@@M
I
(
22+''
2#(02#2@M
H
"16"#@@M
I
$
N3+'"#+""#
1#3+"'"#+
$
23
2 – 2 – Nguyên lý cấu tạo buồng phân hủy
cácbonát
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
W
L2
9#
L2
W
X
X
9#
Sơ đồ nguyên lý thiết bò phân hủy cácbonát (calciner)
24
2 – 4 – SF vôùi nhieân lieäu than:
@+&&/
#*"$
7C03.)"0*
"+'"#+,C
+' "# + '
?I=ES==
=
@&
$
4+2.3.0+#
+'*7W@W0""&
7W@W$Y# ' #
DD==
=
@$ 6&#
+"#+&
(207
9$
25
2– 5 – Hệ thống trao đổi nhiệt có ống
nhánh tách kiềm (by-pass):
L + ' ề ơ
#+Q"10
+$
7'' !K'
+##0'16""
0+'3.1"
+##$ )'""
=0;F9
H
M,$
AB?==
=
@'+0"'Q
L@
HI
N
DH
0 9@
?
T
?
0 L@
?
T
I
0 L
H
NM
Z
0
9
H
NM
Z
$AB"0'$
4&'+IEDSF$
90+2'$
26
Sơ đồ nguyên lý lò nung clinker XMP với hệ
thống trao đổi nhiệt kiểu treo SP lọc kiềm
Lò quay
Khí thải 300
0
C
Phối liệu vào 50
0
C
Phối liệu ra: 250
0
C
I
II
III
IV
Khí nóng 500
0
C
Phối liệu 450
0
C
Khí nóng 650
0
C
Phối liệu 500
0
C
Khí nóng 800
0
C
Phối liệu 650
0
C
Khí nóng1000
0
C
Phối liệu 800
0
C
Kiềm