Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

BÀI 1 hỗn hợp bê TÔNG NHỰA với độ bền KHAI THÁC và TUỔI THỌ của mặt ĐƯỜNG bê TÔNG NHỰA

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (8.19 MB, 17 trang )

1
h
h


n
n
h
h


p
p
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
nh
nh


a
a
v
v




i
i
độ
độ
bền
bền
khai
khai
th
th
á
á
c
c
v
v
à
à
tu
tu


i
i
th
th



c
c


a
a
m
m


t
t
đ
đ
ờng
ờng
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
nh
nh



a
a
b
b
à
à
i
i
1
1



C
C
á
á
c
c
lo
lo


i
i
h
h
ì
ì
nh

nh
h
h


h
h


ng
ng
c
c


a
a
m
m


t
t
đ
đ
ờng
ờng
b
b
ê

ê
t
t
ô
ô
ng
ng
nh
nh


a
a
N
N


t
t
do
do
m
m


i
i
:
:
-

-
Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
nh
nh
â
â
n
n
???
???
-
-
Ph
Ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
h

h


h
h


ng
ng
???
???
-
-
Bi
Bi


n
n
ph
ph
á
á
p
p
ph
ph
ò
ò
ng

ng
ngừa
ngừa
???
???
2
n
n
ø
ø
t
t
t
t
¹
¹
i
i
nhi
nhi
Ö
Ö
t
t
®é
®é
thÊp
thÊp



Nguy
Nguy
ª
ª
n
n
nh
nh
©
©
n
n
???
???


Ph
Ph
¸
¸
t
t
tri
tri
Ó
Ó
n
n
h
h



h
h
á
á
ng
ng
???
???


Bi
Bi
Ö
Ö
n
n
ph
ph
¸
¸
p
p
ph
ph
ß
ß
ng
ng

ngõa
ngõa
???
???
C
C
¸
¸
c
c
lo
lo
¹
¹
i
i
h
h
×
×
nh
nh
h
h


h
h
á
á

ng
ng
c
c
ñ
ñ
a
a
m
m
Æ
Æ
t
t
®−
®−
êng
êng
b
b
ª
ª
t
t
«
«
ng
ng
nh
nh

ù
ù
a
a
C
C
¸
¸
c
c
lo
lo
¹
¹
i
i
h
h
×
×
nh
nh
h
h


h
h
á
á

ng
ng
c
c
ñ
ñ
a
a
m
m
Æ
Æ
t
t
®−
®−
êng
êng
b
b
ª
ª
t
t
«
«
ng
ng
nh
nh

ù
ù
a
a
N
N
ø
ø
t
t
d
d
ä
ä
c
c
n
n
ø
ø
t
t
l
l
−í
−í
i
i
l
l

í
í
n
n


Nguy
Nguy
ª
ª
n
n
nh
nh
©
©
n
n
???
???


Ph
Ph
¸
¸
t
t
tri
tri

Ó
Ó
n
n
h
h


h
h
á
á
ng
ng
???
???


Bi
Bi
Ö
Ö
n
n
ph
ph
¸
¸
p
p

ph
ph
ß
ß
ng
ng
ngõa
ngõa
???
???
3
C
C
á
á
c
c
lo
lo


i
i
h
h
ì
ì
nh
nh
h

h


h
h


ng
ng
c
c


a
a
m
m


t
t
đ
đ
ờng
ờng
b
b
ê
ê
t

t
ô
ô
ng
ng
nh
nh


a
a
n
n


t
t
ph
ph


n
n
á
á
nh
nh


Nguy

Nguy
ê
ê
n
n
nh
nh
â
â
n
n
???
???


Ph
Ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
h
h



h
h


ng
ng
???
???


Bi
Bi


n
n
ph
ph
á
á
p
p
ph
ph
ò
ò
ng
ng
ngừa

ngừa
???
???
c
c
ơ
ơ
chế
chế
g
g
â
â
y
y
n
n


t
t
ph
ph


n
n
á
á
nh

nh


gi
gi


i
i
ph
ph
á
á
p
p
tính
tính
to
to
á
á
n
n
v
v
à
à
kh
kh



c
c
phục
phục
4
C
C
¸
¸
c
c
lo
lo
¹
¹
i
i
h
h
×
×
nh
nh
h
h


h
h

á
á
ng
ng
c
c
ñ
ñ
a
a
m
m
Æ
Æ
t
t
®−
®−
êng
êng
b
b
ª
ª
t
t
«
«
ng
ng

nh
nh
ù
ù
a
a
n
n
ø
ø
t
t
x
x
«
«
tr
tr
−î
−î
t
t
(
(
n
n
ø
ø
t
t

h
h
×
×
nh
nh
parabol
parabol
)
)


Nguy
Nguy
ª
ª
n
n
nh
nh
©
©
n
n
???
???


Ph
Ph

¸
¸
t
t
tri
tri
Ó
Ó
n
n
h
h


h
h
á
á
ng
ng
???
???


Bi
Bi
Ö
Ö
n
n

ph
ph
¸
¸
p
p
ph
ph
ß
ß
ng
ng
ngõa
ngõa
???
???
biÕn
biÕn
d
d
¹
¹
ng
ng
c
c
ñ
ñ
a
a

m
m
Æ
Æ
t
t
®−
®−
êng
êng
b
b
ª
ª
t
t
«
«
ng
ng
nh
nh
ù
ù
a
a
l
l
ó
ó

n
n
v
v
Ö
Ö
t
t
b
b
¸
¸
nh
nh
xe
xe


Nguy
Nguy
ª
ª
n
n
nh
nh
©
©
n
n

???
???


Ph
Ph
¸
¸
t
t
tri
tri
Ó
Ó
n
n
h
h


h
h
á
á
ng
ng
???
???



Bi
Bi
Ö
Ö
n
n
ph
ph
¸
¸
p
p
ph
ph
ß
ß
ng
ng
ngõa
ngõa
???
???
5
MÆt c¾t
ngang
ban ®Çu
BiÕn d¹ng nÒn
®Êt
NÒn ®Êt yÕu hoÆc líp mãng d−íi yÕu
Líp Bª t«ng nhùa

l
l
ó
ó
n
n
v
v
Ö
Ö
t
t
b
b
¸
¸
nh
nh
xe
xe
MÆt c¾t
ngang ban
®Çu
MÆt c¾t
Líp bª t«ng nhùa yÕu
biÕn
biÕn
d
d
¹

¹
ng
ng
c
c
ñ
ñ
a
a
m
m
Æ
Æ
t
t
®−
®−
êng
êng
b
b
ª
ª
t
t
«
«
ng
ng
nh

nh
ù
ù
a
a
l
l
−î
−î
n
n
sãng
sãng
v
v
µ
µ
tr
tr
å
å
i
i
l
l
ó
ó
n
n



Nguy
Nguy
ª
ª
n
n
nh
nh
©
©
n
n
???
???


Ph
Ph
¸
¸
t
t
tri
tri
Ó
Ó
n
n
h

h


h
h
á
á
ng
ng
???
???


Bi
Bi
Ö
Ö
n
n
ph
ph
¸
¸
p
p
ph
ph
ß
ß
ng

ng
ngõa
ngõa
???
???
6
mÊt
mÊt
m
m
¸
¸
t
t
v
v
Ë
Ë
t
t
li
li
Ö
Ö
u
u


m
m

Æ
Æ
t
t
®−
®−
êng
êng
bong
bong
trãc
trãc


bong
bong
b
b
Ë
Ë
t
t


Nguy
Nguy
ª
ª
n
n

nh
nh
©
©
n
n
???
???


Ph
Ph
¸
¸
t
t
tri
tri
Ó
Ó
n
n
h
h


h
h
á
á

ng
ng
???
???


Bi
Bi
Ö
Ö
n
n
ph
ph
¸
¸
p
p
ph
ph
ß
ß
ng
ng
ngõa
ngõa
???
???
mÊt
mÊt

m
m
¸
¸
t
t
v
v
Ë
Ë
t
t
li
li
Ö
Ö
u
u


m
m
Æ
Æ
t
t
®−
®−
êng
êng

æ
æ
g
g
µ
µ


Nguy
Nguy
ª
ª
n
n
nh
nh
©
©
n
n
???
???


Ph
Ph
¸
¸
t
t

tri
tri
Ó
Ó
n
n
h
h


h
h
á
á
ng
ng
???
???


Bi
Bi
Ö
Ö
n
n
ph
ph
¸
¸

p
p
ph
ph
ß
ß
ng
ng
ngõa
ngõa
???
???
7
h
h


n
n
h
h


p
p
b
b
ê
ê
t

t
ô
ô
ng
ng
nh
nh


a
a
-
-
c
c
á
á
c
c
th
th
à
à
nh
nh
ph
ph


n

n
c
c
ơ
ơ
b
b


n
n
c
c
á
á
c
c
v
v


t
t
li
li


u
u
th

th
à
à
nh
nh
ph
ph


n
n
c
c
ơ
ơ
b
b


n
n


Nh
Nh


a
a
đ

đ
ờng
ờng


C
C


t
t
li
li


u
u
(
(
th
th
ô
ô
/
/
mịn
mịn
)
)



B
B


t
t
kho
kho
á
á
ng
ng
chất
chất
phụ
phụ
gia
gia


Phụ
Phụ
thu
thu


c
c
tính

tính
chất
chất
c
c


n
n
c
c


i
i
thi
thi


n
n
c
c


a
a
h
h



n
n
h
h


p
p
h
h


n
n
h
h


p
p
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng

ng
nh
nh


a
a
-
-
c
c
á
á
c
c
th
th
à
à
nh
nh
ph
ph


n
n
theo
theo
th

th


tích
tích
W
W
Agg
Agg
C
C


t
t
li
li


u
u
V
V
Agg
Agg
W
W
AAC
AAC
L

L


ng
ng
nh
nh


a
a
hấp
hấp
thụ
thụ
V
V
AAC
AAC
W
W
EAC
EAC
L
L


ng
ng
nh

nh


a
a


hi
hi


u
u
V
V
EAC
EAC
0
0
Đ
Đ


r
r


ng
ng
d

d


V
V
V
V
W
W
T
T
m
m


u
u
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
nh
nh



a
a
đ
đ
đ
đ


m
m
nén
nén
V
V
T
T
8
c
cc
c
c
cc
c
á
áá
á
á
áá
á

c
cc
c
c
cc
c
ch
chch
ch
ch
chch
ch

ỉỉ


ỉỉ

ti
titi
ti
ti
titi
ti
ê
êê
ê
ê
êê
ê

u
uu
u
u
uu
u
v
vv
v
v
vv
v

ậậ


ậậ

t
tt
t
t
tt
t

lýlý


lýlý




Đ
Đ


r
r


ng
ng
c
c


t
t
li
li


u
u
(
(
VMA
VMA
)
)

:
:


Đ
Đ


r
r


ng
ng
d
d


(
(
VTM
VTM
)
)
:
:


Đ
Đ



r
r


ng
ng
đ
đ


c
c
lấp
lấp
đ
đ


y
y
b
b


ng
ng
nh
nh



a
a
đ
đ
ờng(VFA
ờng(VFA
)
)


C
C
á
á
c
c
lo
lo


i
i
dung
dung
tr
tr



ng
ng
Độ rỗng không
thấm nớc
Độ rỗng thấm
nớc
Lợng nhựa hấp thụ
Lợng nhựa có hiệu
Độ rỗng còn d
dung
dung
tr
tr


ng
ng
h
h


t
t
th
th


tích
tích
c

c


t
t
li
li


u
u
+
+
th
th


tích
tích
l
l


r
r


ng
ng
kh

kh
ô
ô
ng
ng
th
th


ngấm
ngấm
n
n


c
c
kh
kh


i
i
l
l


ng
ng
h

h


t
t
c
c


t
t
li
li


u
u
sấy
sấy
kh
kh
ô
ô
Dung
Dung
tr
tr


ng

ng
h
h


t
t
=
=
Độ rỗng
không thấm
nớc
Độ rỗng thấm nớc
9
dung
dung
tr
tr


ng
ng
th
th


tích
tích
(
(

kh
kh
ô
ô
)
)
th
th


tích
tích
c
c


t
t
li
li


u
u
+
+
th
th



tích
tích
l
l


r
r


ng
ng


v
v
à
à
kh
kh
ô
ô
ng
ng
ngấm
ngấm
n
n



c
c
kh
kh


i
i
l
l


ng
ng
h
h


t
t
c
c


t
t
li
li



u
u
sấy
sấy
kh
kh
ô
ô
Dung
Dung
tr
tr


ng
ng
th
th


tích
tích
=
=
Độ rỗng
không thấm
nớc
Độ rỗng thấm nớc
dung
dung

tr
tr


ng
ng
th
th


tích
tích


b
b
ã
ã
o
o
ho
ho
à
à
,
,
kh
kh
ô
ô

bề
bề
m
m


t
t
th
th


tích
tích
c
c


t
t
li
li


u
u
+
+
th
th



tích
tích
l
l


r
r


ng
ng


v
v
à
à
kh
kh
ô
ô
ng
ng
ngấm
ngấm
n
n



c
c
KL
KL
h
h


t
t
c
c


t
t
li
li


u
u
sấy
sấy
kh
kh
ô
ô

+
+
KL
KL
n
n


c
c
trong
trong
l
l


r
r


ng
ng
thấm
thấm
n
n


c
c

Dung
Dung
tr
tr


ng
ng
th
th


tích
tích
=
=
Độ rỗng
không thấm
nớc
Độ rỗng thấm nớc
10
dung
dung
tr
tr
ä
ä
ng
ng



hi
hi
Ö
Ö
u
u
c
c
ñ
ñ
a
a
c
c
è
è
t
t
li
li
Ö
Ö
u
u
th
th
Ó
Ó
tÝch

tÝch
c
c
è
è
t
t
li
li
Ö
Ö
u
u
+
+
th
th
Ó
Ó
tÝch
tÝch
l
l
ç
ç
r
r
ç
ç
ng

ng
kh
kh
«
«
ng
ng
ngÊm
ngÊm
n
n
−í
−í
c
c
+
+
th
th
Ó
Ó
tÝch
tÝch
l
l
ç
ç
r
r
ç

ç
ng
ng


th
th
Ó
Ó
ngÊm
ngÊm
n
n
−í
−í
c
c
-
-
th
th
Ó
Ó
tÝch
tÝch
nh
nh
ù
ù
a

a
hÊp
hÊp
thô
thô
KL
KL
h
h
¹
¹
t
t
c
c
è
è
t
t
li
li
Ö
Ö
u
u
sÊy
sÊy
kh
kh
«

«
Dung
Dung


hi
hi
Ö
Ö
u
u
c
c
ñ
ñ
a
a
CL =
CL =
§é rçng kh«ng thÊm n−íc
§é rçng thÊm n−íc kh«ng lÊp ®Çy
nhùa
§é rçng thÊm n−íc lÊp ®Çy b»ng
nhùa
dung
dung
tr
tr
ä
ä

ng
ng
th
th
Ó
Ó
tÝch
tÝch
l
l
í
í
n
n
nhÊt
nhÊt
theo
theo


thuyÕt
thuyÕt
c
c
ñ
ñ
a
a
b
b

ª
ª
t
t
«
«
ng
ng
nh
nh
ù
ù
a
a
T
T
æ
æ
ng
ng
th
th
Ó
Ó
tÝch
tÝch
h
h
ç
ç

n
n
h
h
î
î
p
p
KL
KL
h
h
¹
¹
t
t
c
c
è
è
t
t
li
li
Ö
Ö
u
u
+
+

KL
KL
c
c
ñ
ñ
a
a
nh
nh
ù
ù
a
a
®−
®−
êng
êng
=
=
Dung
Dung
tr
tr
ä
ä
ng
ng
theo
theo



thuyÕt
thuyÕt
l
l
í
í
n
n
nhÊt
nhÊt
c
c
ñ
ñ
a
a
h
h
ç
ç
n
n
h
h
î
î
p
p

§é rçng kh«ng
thÊm n−íc
ThÓ tÝch cèt liÖu
ThÓ tÝch lç rçng kh«ng cã nhùa
ThÓ tÝch lç rçng lÊp ®Çy nhùa
11
c
c
¸
¸
c
c
tÝnh
tÝnh
chÊt
chÊt
c
c
ñ
ñ
a
a
h
h
ç
ç
n
n
h
h

î
î
p
p
v
v
í
í
i
i
®é
®é
bÒn
bÒn
khai
khai
th
th
¸
¸
c
c
c
c
ñ
ñ
a
a
m
m

Æ
Æ
t
t
®−
®−
êng
êng
BTN
BTN
®é
®é
r
r
ç
ç
ng
ng
d
d


c
c
¸
¸
c
c
tÝnh
tÝnh

chÊt
chÊt
c
c
ñ
ñ
a
a
h
h
ç
ç
n
n
h
h
î
î
p
p
v
v
í
í
i
i
®é
®é
bÒn
bÒn

khai
khai
th
th
¸
¸
c
c
c
c
ñ
ñ
a
a
m
m
Æ
Æ
t
t
®−
®−
êng
êng
BTN
BTN
®é
®é
r
r

ç
ç
ng
ng
d
d


12
c
c
á
á
c
c
tính
tính
chất
chất
c
c
ơ
ơ
h
h


c
c
c

c


a
a
h
h


n
n
h
h


p
p
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
nh
nh



a
a


độ
độ


n
n
đ
đ
ịnh
ịnh
v
v
à
à
độ
độ
d
d


o
o
Marshall
Marshall
c

c
á
á
c
c
tính
tính
chất
chất
c
c
ơ
ơ
h
h


c
c
c
c


a
a
h
h


n

n
h
h


p
p
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
nh
nh


a
a


m
m
ô
ô
đ

đ
un
un
đà
đà
n
n
h
h


i
i
13
c
c
á
á
c
c
tính
tính
chất
chất
c
c
ơ
ơ
h
h



c
c
c
c


a
a
h
h


n
n
h
h


p
p
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô

ng
ng
nh
nh


a
a
m
m
ô
ô
đ
đ
un
un
đà
đà
n
n
h
h


i
i
M
R
: mô đun đàn hồi, psi
P : lực tác dụng, lb

H: chuyển vị ngang, inches
t: chiều cao mẫu, inches
à: hệ số Poisson
( )
0.27
R
P
M
Ht
à
= +
thí
thí
nghi
nghi


m
m
kéo
kéo
gi
gi
á
á
n
n
tiếp
tiếp



t
t


i
i
tr
tr


ng
ng
l
l


p
p
c
c
á
á
c
c
tính
tính
chất
chất
c

c
ơ
ơ
h
h


c
c
c
c


a
a
h
h


n
n
h
h


p
p
b
b
ê

ê
t
t
ô
ô
ng
ng
nh
nh


a
a
thí
thí
nghi
nghi


m
m
kéo
kéo
gi
gi
á
á
n
n
tiếp

tiếp
,
,
t
t


i
i
tr
tr


ng
ng
l
l


p
p
x
x
á
á
c
c
đ
đ
ịnh

ịnh
m
m
ô
ô
đ
đ
un
un
đà
đà
n
n
h
h


i
i
van
PLC
Khuyếch
đại
ADC
14
c
c
á
á
c

c
tính
tính
chất
chất
c
c
ơ
ơ
h
h


c
c
c
c


a
a
h
h


n
n
h
h



p
p
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
nh
nh


a
a
thí
thí
nghi
nghi


m
m
kéo
kéo
gi

gi
á
á
n
n
tiếp
tiếp
,
,
t
t


i
i
tr
tr


ng
ng
l
l


p
p
x
x
á

á
c
c
đ
đ
ịnh
ịnh
m
m
ô
ô
đ
đ
un
un
đà
đà
n
n
h
h


i
i
c
c
á
á
c

c
tính
tính
chất
chất
c
c
ơ
ơ
h
h


c
c
c
c


a
a
h
h


n
n
h
h



p
p
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
nh
nh


a
a
m
m
ô
ô
đ
đ
un
un
đà
đà
n

n
h
h


i
i
ph
ph


c
c
đ
đ


ng
ng
thí
thí
nghi
nghi


m
m
nén
nén
d

d


c
c
trục
trục
,
,
t
t


i
i
tr
tr


ng
ng
đ
đ


ng
ng


=E

với
E = mô đun động
= ứng suất tác dụng
= biến dạng dọc
trục đo đợc
15
c
c
á
á
c
c
tính
tính
chất
chất
c
c
ơ
ơ
h
h


c
c
c
c



a
a
h
h


n
n
h
h


p
p
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
nh
nh


a
a

m
m
ô
ô
đ
đ
un
un
đà
đà
n
n
h
h


i
i
thí
thí
nghi
nghi


m
m
u
u



n
n
m
m


u
u
d
d


m
m
E = mô đun kéo uốn
a = khoảng cách giữa gối và điểm đặt lực
P = tổng tải trọng động với 1/2 P tác dụng
tại điểm thứ 3, lb
l = khẩu độ hoạt động của dầm, inches
I = mô men mặt cắt của mẫu, in
4
d = độ võng động tại điểm giữa tại đáy dầm
(
)
Id
alPa
E
48
43
22


=
c
c
á
á
c
c
tính
tính
chất
chất
c
c
ơ
ơ
h
h


c
c
c
c


a
a
h
h



n
n
h
h


p
p
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
nh
nh


a
a
đ
đ



c
c
tính
tính
m
m


i
i
Nf = số chu kỳ gia tải đến phá hoại mẫu
= ứng suất kéo uốn, psi
K1, n1 = các hằng số hồi quy
1
1
1
n
f
KN






=

2
1
2

n
f
KN






=

Nf = số chu kỳ gia tải đến phá hoại mẫu
= biến dạng kéo, inch/inch
K1, n1 = các hằng số hồi quy
16
c
c
á
á
c
c
tính
tính
chất
chất
c
c
ơ
ơ
h

h


c
c
c
c


a
a
h
h


n
n
h
h


p
p
b
b
ê
ê
t
t
ô

ô
ng
ng
nh
nh


a
a
to
to
á
á
n
n
đồ
đồ
x
x
á
á
c
c
đ
đ
ịnh
ịnh
độ
độ
bền

bền
m
m


i
i
c
c
á
á
c
c
tính
tính
chất
chất
c
c
ơ
ơ
h
h


c
c
c
c



a
a
h
h


n
n
h
h


p
p
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
nh
nh


a

a
tính
tính
chất
chất
từ
từ
biến
biến
thí
thí
nghi
nghi


m
m
nén
nén
d
d


c
c
trục
trục
n
n



h
h
ô
ô
ng
ng
t
t


do
do
17
c
c
¸
¸
c
c
tÝnh
tÝnh
chÊt
chÊt
c
c
¬
¬
h
h

ä
ä
c
c
c
c
ñ
ñ
a
a
h
h
ç
ç
n
n
h
h
î
î
p
p
b
b
ª
ª
t
t
«
«

ng
ng
nh
nh
ù
ù
a
a
tÝnh
tÝnh
chÊt
chÊt


biÕn
biÕn
thÝ
thÝ
nghi
nghi
Ö
Ö
m
m
weel
weel
tracking
tracking

×