H Tr
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HÓA HỌC 9
HỌC KÌ II. NĂM HỌC: 2012 – 2013
A. ÔN TẬP:
- Coâng thöùc: + m = n.M n=? vaø M=? + V = n. 22,4 n=?
+ C% =
dd
ct
m
m
m
ct
=? vaø m
dd
=? + D =
dd
dd
V
m
m
dd
= ?
+ C
M
=
V
n
n = C
M
.V + đ
ruou
V
Vruou nuoc+
tt
lt
m
m
!"#$%""&%'()*'()"%"+%,-
!"#$%""&%%.)*/.)%.0)",-
Tóm tắt phần hóa hữu cơ:
Tên chất CTPT Đặc điểm cấu
tạo
TCHH đặc
trưng
PTHH
1%
2)30
/.0)30
4050
6073)"
/.)%.0)"
83"59
%""%59
)+
:03359
B. BÀI TẬP:
Dạng I. Nhận biết: Bằng phương pháp hóa học hãy nhận biết các lọ mt nhãn đựng 3 cht:
a.
;
<
=>
?
?
>
@
== b.
;
<
=>
?
?
>
@
==
c)+>3"59>.03359>A%""%59 dBB3"59>BBA%""%59>BB%.)%.0)"
e
C
>
;
C
>=
;
Dạng II. Viết phương trình hóa học chứng minh tính cht hóa học của các cht:
%%.)%.0)"D"BEF)/3>%=
@
>
=>4%*=,
;
>>1>G%
;
=
C
>
;
<
=H)II
"$-*)JK)LM)N,
b. H)I9O$%"M)"073)"D"BEF)=
;>
G%>
@
==
Dạng III. Viết phương trình hóa học thực hiện dãy chuyển đổi sau (ghi rõ điều kiện phản ứng):
a
;
C
→
;
<
=
→
@
==
→
@
==
;
<
→
;
<
=
*
@
==,
;
P
b
;
C
→
;
<
=
→
@
==
→
=
;
Q/RS 1 NT1R;; ;@
H Tr
@
==
;
<
→
@
==
c
→
=
;
→
%=
@
→
%=
G%
;
=
@
→
G%=
@
→
G%3
Dạng IV.Bài tập hỗn hợp:
1><?3!*KM",UM!V'
;
C
>
;
;
D"BEIF)BB+'B>3+'KW%')%
XY3Z<>?
%W7F)I
+![\']!""&%'U)M!U
2("D7;^'3UM!'0%FZ%.0)30"[X)B_?`>;'3M!.)
%![\']!"'U)M!U
+!]!"M!=
;
A)%*"D"]!"Ka"_K)LM)N)NKFZDA#,
3. >C%'U/V'1=FZ1=
@
FZ'3BBb"%.)%.0)"OX
YFc%K&dIe"XYK";>;C3!M!*KM",
%H)I"D"9O$%".X7%
+d()3'U)"#"$U/
"!M()3BBb"%.)%.0)"KWB_
4.W7.D"KbZ[FL]!""&%'U)M!U=FZ=
;
4)I
fg?3!M!U=FZ=
;
h%"Fi)BK"M!/
]K("D7ZZM!/"[;3)=
;
(Các thể tích đo ở cùng điều kiện nhiệt độ và áp suất.)
Dạng V. Xác định công thức hợp cht:
1("D7ZZC><"#j"9:>K"?>?=
;
FZ;>`
;
=4)IkM()9)"&%:
K()F))K3Z@
%:D"Kb"iY"lm:-
+4)I:3Z'Kn)'ZhO!'H)I"iY""#o"&%:FZ9O$%""&%:F)M)'3o)
Mp'
2. ("D7ZZS>;"#j"9/>K"^>S?3)=
;
*KM",FZ>^
;
=4)IkM()
9)"&%/K()F))K3Z;@*;K,
%:D"Kb"iY"lm/-
+4)I/D"BEF)K"M%3)H)I"iY""#o"&%/FZ9O$%""&%/F)M%3)
3. ("D7ZZS"#j"9/>K"?>`;3)=
;
*KM",FZ<>C
;
=4)IkM()9)
"&%/K()F))K3Z@*;K,
%:D"Kb"iY"lm/-
+4)I/3Z'Kn)'ZhO!'H)I"iY""#o"&%/FZ9O$%""&%/F)M%3)
)K.)
4.W7.D"Kb"&%'.)Aq>+)IrM)"@;.)AqZ7D"BEZZF)M!=
OK";;>C"#q4)IM()3'3"&%.)Aq3Z?
d!A)%K"#EZZ+rBB"Fi)B!M()3MI&%K"-
Xác định CTPT, CTCT của cht dựa vào TCHH: Bài tập 3/tr 144; Bài tập 5/ tr 149
Dạng VI: Tính hiệu sut
1.+050D"BEF)+'o%+'+050H)I-!M()3+0500"[B_K]
K)L"I<>`+'+0504)I)NA#XYKo^-
2?
@
==D"BEF)
@
;
=K"<<
@
==
;
<
H)I-
!)NA#XY-
34Z)s<tCC
Q/RS 2 NT1R;; ;@
H Tr
Một số dạng khác:
1.Hãy sắp xếp những nguyên tố sau theo chiều tính kim loại hoặc phi kim tăng dần (giải thích):
%G%>1>/3>d>6+
+u>=>G>>/A
2. Bài tập 6/tr 103 SGK.
3. Đốt cháy hoàn toàn 11,2 lit khí meta. (các thể tích đo ở đktc)W7!
%]!"M!.)"[B_FZ]!"M!"%"+)"oZ-
+]!"MiM!"Y%;]!".)-
Q/RS 3 NT1R;; ;@