Tải bản đầy đủ (.pdf) (68 trang)

Giải bài tập toán cao cấp a1 đh nông lâm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.96 MB, 68 trang )


ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
KHOA KHOA HỌC
  

GIẢI BÀI TẬP






T
T
O
O
Á
Á
N
N


C
C
A
A
O
O


C


C


P
P


A
A
1
1






















death
birth
time
time
happiness
Life







BIÊN SOẠN: BBT ĐỀ THI NÔNG LÂM


- LƯU HÀNH NỘI BỘ 2015 -



Toán Cao Cấp A1
Chương 1: Hàm số - Giới hạn – Liên tục

 THI NÔNG LÂM | TRUY CP : DETHINLU.TK

- Trang | 1 -



 - Gii hn  Liên tc

Câu 6. Tính các gii hn sau
6
4
4.3
3
1
4
3
.4
4.3
3
1
4
3
.4
4
4
3
3
4
34.4
3
3
4
34.4
32
34
).

limlimlimlimlim
12
1

































































n
n
n
x
n
n
n
n
n
x
n
n
nn
x
n
n
nn
x
nn
nn
x
a



6
1
1
2
12
1
1
2
12
).
3
24
3
24
limlimlim





















n
nn
n
n
n
nn
n
n
b
xxx


202
11
2
1
1
11
2
1
1
2
3
32
3

32
limlimlim

































nn
n
n
n
nn
nn
n
n
n
n
xxx


6


111).
333
lim


nnnc
x

 



Ta có:
BA
BA
BA



,
Áp dụng vào ta có:


1
1
1
1
1
2
11
2
11
33
33
3333
limlimlim





























nn
nn
nnnn
xxx

6
0

2
1
11
2
1
1
12
1
).
limlimlim
2
2
2
2
2
2















































n
x
n
x
n
x
n
n
n
n
n
nn
n
d

Có thể giải bằng tiêu chuẩn 2 (Định lý Weierstrass)

6
 
 
0
2
sin1
).
2
2
lim





n
nn
e
x

 
Giới hạn đã cho có dạng:



, Áp dụng Quy tắc L’Hospital ta có:

 
 
 
 
 
 
   
 
n
nnnn
n
nn
n
nn
xx
L

x
2
1cos.2sin
2
sin1
2
sin1
22
2
2
2
2
limlimlim














   
 
 

 
2
sin41cos2cos.2
2222
lim
nnnnnn
x
L







Toán Cao Cấp A1
Chương 1: Hàm số - Giới hạn – Liên tục

 THI NÔNG LÂM | TRUY CP : DETHINLU.TK

- Trang | 2 -


6
     
112012).
limlimlim


n

x
n
x
n
x
aVìDof


6
 
n
x
ng 1).
lim




 

Cách 1: Mượn bàn tay của “LỐC”
t
 
 
 
0
1
11
limlim



n
x
n
x
nnA

Ly Lô-ga Nepe 2 v ta có:

   
 



































L
n
n
n
n
nA
xx
n
x
1ln
1ln
1
1ln)ln(
limlimlim
1



  
 
 
0
1
1
1
1
1
1ln
limlimlim








n
n
n
n
xxx
,
Vậy
10)ln(  AA



Cách 2: Với mọi giá trị:
1n
ta có:
nnn
nnn 21 

 
1
lim


n
x
nMà

Trang 20 Giáo Trình Toán CC A1 ĐHNL
Mặc khác ta có:

         








1;121.22
limlimlimlimlim

n
x
n
x
n
x
n
x
n
x
nVàDonnMà

Vậy ta có
 
11
lim


n
x
nMà


6
  
2
1
12)12
1


7.5
1
5.3
1
3.1
1
).
lim










nn
h
x

 

  










































12
1
12
1

5
1
3
1
3
1
1
12)12
1

7.5
1
5.3
1
3.1
1
2
1
lim
lim

nnnn
x
x

2
1
12
1
1
2
1
lim











n
x


6



01).
3
3
lim


nni
x


 

Ta có Công thức liên hợp (hiệp):
22
33
BABA
BA
BA



, Ta có:


 
0
11
1
1
3

2
3
3
32
33
3
3
limlim















nnnn
nn
nn
xx




Toán Cao Cấp A1
Chương 1: Hàm số - Giới hạn – Liên tục

 THI NÔNG LÂM | TRUY CP : DETHINLU.TK

- Trang | 3 -


6
1
1

2
1
1
1
).
222
lim














nnnn
j
x

 


  













nnnn
x
222
1

2
1

1
1
lim

Với
1n
, Ta có:
nnnn 




222
1

2
1
1
1
Cho nên:

1
11
22




n
n

nn
n



1
1

2
1
1
1
1
1
11
22222
limlimlim


















nnnn
nên
nnn
xxx


Câu 8. Tính các giới hạn sau

8
0
!
3
).
lim


n
a
n
x

 

Do:
!n
Là Vô cùng lớn (VCL) Bậc cao hơn so với

n
3

khi
n


8
0
3
).
3
lim


n
x
n
b

 

Cách 1: Do:
n
3
Là Vô cùng lớn (VCL) Bậc cao hơn so với
3
n

khi

n

Cách 2: Giới hạn đã cho có dạng


, Dùng quy tắc L’Hospital ta có:
 
 
   
 
   
 
   
0
3ln.3
6
3ln.3ln.3.1
6
3ln.3ln.3.1
6
3ln.3.1
3
3
32
''
2
'
3
limlimlimlimlim





n
x
n
x
L
n
x
L
n
x
L
n
x
nnn


8
0
!
2
).
lim


n
c
n

x

 

Do:
!n
Là Vô cùng lớn (VCL) Bậc cao hơn so với
n
2

khi
n



Câu 11. Tính các giới hạn sau

11
1
3
3
32.22
12
32
1
).
2
2
2
2

2
lim







xx
x
a
x


Toán Cao Cấp A1
Chương 1: Hàm số - Giới hạn – Liên tục

 THI NÔNG LÂM | TRUY CP : DETHINLU.TK

- Trang | 4 -


Do thế vào không có dạng vô định

11
  
3
1
1

1
21
2
2
2
).
2
2
22
2
2
24
2
2
limlimlim









xxx
x
xx
x
b
xxx


 
  cách 1: 
 
 
3
1
12
1
24
2
2
2
2
2
2
2
3
2
24
2
2
'
24
2
2
limlimlimlim














xxx
x
xx
x
xx
x
xxx
L
x

  cách 2: (Phân tích tha s kh)
Ta thấy
2x
là nghiệm của tử và mẫu, vậy ta có:

  
3
1
1
1

21
2
2
2
2
2
22
2
2
24
2
2
limlimlim









xxx
x
xx
x
xxx

Do có dạng vô đinh



nên phải tiến hành biến đổi rồi khi hết dạng



ta mới thế giá trị vào
11
8
26
).
3
3
2
lim



x
x
c
x

 
  cách 1:


 
 
 













4626422
2
8
26
3
2
3
2
2
3
3
2
limlim
xxxxx
x
x
x
xx



 
 
144
1
462642
1
3
2
3
2
2
lim










xxxx
x

  cách 2: 
Nhn thy
8
26

3
3
2
lim



x
x
x
có dạng vô định






0
0
vậy có thể dùng được

 
 
 
144
1
12
12/1
3
6.3

1
8
26
8
26
2
3
2
2
3
3
2
3
3
2
limlimlim













x

x
x
x
x
x
xx
L
x


Với
 
 
 
   







6.6.
3
1
66
13/13/1
3
xxxx




11











L
x
x
d
x
0
0
2516
238
).
4
3
0
lim

Công thức tổng quát:

 
 




uuu
1






Toán Cao Cấp A1
Chương 1: Hàm số - Giới hạn – Liên tục

 THI NÔNG LÂM | TRUY CP : DETHINLU.TK

- Trang | 5 -



  
  
 
  
 
 
 

4
3
3
2
0
4/3
3/2
0
14/1
13/1
0
516
1
.4/5
38
1
5164/5
38
5.5164/1
3.38.3/1
limlimlim
x
x
x
x
x
x
xxx



















 
 
5
8
8
16
.
5
4
38
516
.
5
4

3
2
4
3
0
3
2
4
3
0
limlim




 xx
x
x


Câu 12. Tính các giới hạn sau

12
 
ba
x
bxax
a
x




,
tan
sinsin
).
lim
0

  
   
ba
x
bbxaax
x
bxax
x
L
x







2
00
cos
1

.cos.cos
tan
sinsin
limlim


  cách 2


 


















x
bxaxbxax

x
bxax
xx
tan
2
sin.
2
cos.2
tan
sinsin
limlim
00

Do
2
~
2
sinvàx~tan
limlim
00
bxaxbxax
x
xx












 

Trở thành
 
x
bxax
bax
x
bxaxbxax
x
bxaxbxax
xxx








































2
cos
2
cos.
2

.2
tan
2
sin.
2
cos.2
limlimlim
000

 
1
2
cos
2
cos.
limlim
00



















bxax
Vìba
bxax
ba
xx


  cách 2

Ta có :
0~tan;0~sin  xkhixxukhiuu
, Vậy giới hạn đã cho trở thành
 
 
baba
x
bxax
x
bxax
xxx






limlimlim
00
~
0
tan
sinsin

12
 
2
1
2
cos1tansintan
).
3
2
0
3
0
3
0
limlimlim







x

x
x
x
xx
x
xx
b
xxx

Do
 
2
~cos1vàx~tan
2
x
xx 


12
   









2

tan1).
lim
1
x
xc
x



  t n ph

t
1 xt
Khi
1x
thì
0t

Khi đó
 

trở thành

Toán Cao Cấp A1
Chương 1: Hàm số - Giới hạn – Liên tục

 THI NÔNG LÂM | TRUY CP : DETHINLU.TK

- Trang | 6 -




     





























































t
t
ttttttt
tttt
2
sin
2
cos
2
cot
2
cot1
2
tan
limlimlimlim
0000




Do
0Khi
2
~
2
sin 







ttt


 







2
2
0cos
2
2
cos
2
2
cos
2
sin
2
cos
limlimlim
000




































































t
t
t
t
t
t
t
t
ttt


Vy
 


2
2
tan1
lim
1










x
x
x


  cách 2: (Bi

   

x
x
x









.0
2
tan1
lim
1




   

x
x
x









.0
2
cot
1
.1
lim
1



 

















HospitalLVĐ
x
x
x
'
0
0
2
cot
1
lim
1






2
2
.
2
sin
1
1
2
1
lim












x
x
L


12
 

2
0
2
0
3cos.3coscos
2
1
1
3cos.2cos.cos1
).
limlim
x
xxx
x
xxx
d
xx






       
2
0
2
0
6cos1
4

1
4cos1
4
1
2cos1
4
1
6cos1
4
1
4cos
4
1
2cos
4
1
1
limlim
x
xxx
x
xxx
xx








7
7
9
2
2
1



Câu 13. Tính các giới hạn sau
13
32
2
1
).
lim










x
x
x
x

a


 


Toán Cao Cấp A1
Chương 1: Hàm số - Giới hạn – Liên tục

 THI NÔNG LÂM | TRUY CP : DETHINLU.TK

- Trang | 7 -




Cách 1: Mượn bàn tay của “LỐC”
t
 












 1
2
1
32
lim
x
x
x
x
A

Ly Lô-ga Nepe 2 v ta có:

 





































2
1
ln32
2
1
ln)ln(
limlim
32
x
x

x
x
x
A
x
x
x

t
0,;
1
 txKhi
x
t

Vậy ta có giới hạn đã cho tương đương với

 






















































































t
t
t
t
t
t
t
t
tx
x
x
ttx
21
1
ln
32
2
1
1

1
ln3
2
2
1
ln32
limlimlim
00








































































1
21
132
11
21
1
ln
32
21
1
ln
32

limlimlim
000
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
ttt


































HospitalL
tt
tt
t
t
t
t
tt
'
0
0
2

96
21
332
2
2
00
limlim

6
41
186
lim
0
'





t
t
t
L

Vậy
6
6)ln( eAA 


Cách 2: Giải nhanh từ Công thức suy ra cách 1 như sau:

 
 
   
 
A
xfx
x
ax
eexf
ax




1lim
lim



Vy áp dng CT ta có:


 
6
2
96
1
2
1
32

32
limlim
2
1
lim
eee
x
x
x
x
x
x
x
x
x
xx

















































13
x
x
x
xx
b











1
1
).
2
2
lim


 



Áp dụng công thức như trên ta có:


ee
x
e
x
xx
x
x
x
xx
x
x
x
x




















































1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
lim
lim
1
1
lim



Toán Cao Cấp A1
Chương 1: Hàm số - Giới hạn – Liên tục

 THI NÔNG LÂM | TRUY CP : DETHINLU.TK


- Trang | 8 -


13
 
2
/1
0
2cos).
lim
x
x
xc



 


Áp dụng công thức như câu trên ta có:


 
 
 































2
2
0
2
2

0
2
0
2
sin21sin21
12cos
1
/1
0
limlimlim
2cos
lim
x
x
x
x
x
x
x
x
xxx
eeex


xxxKhiDoee
x
x
x
~sin0
lim

2
sin
2
2
2
0














13
   
2
1
2
1
2
1cos1cos1lncosln
).
limlimlimlimlim

0
2
2
0
2
0
2
0
2
0









 xxxxx
x
x
x
x
x
x
x
x
d


 
2
~1cos;1cos~1cos1ln0
2
x
xVàxxxKhiDo




13
bavàba
x
ee
e
bxax
x



0,,).
lim
0


 


















x
e
x
e
bxax
x
bxax
x
x
ee
11
0
lim
lim
0

Ta có:


bb
bx
e
x
e
vàaa
ax
e
x
e
bx
x
bx
x
ax
x
ax
x


































1111
limlimlimlim
0000

Vy
ba
x
ee

bxax
x



lim
0


 
 





























x
x
x
x
xx
x
x
x
xx
eexxf
1cossin
1cossin
1
/1
0
limlim
cossin).
00
lim

Mà ta có:

   
01.
2
2
sin
0.
2
2
sin
1cos
1
sin
limlimlimlim
lim
0
2
2
2
0
2
2
2
00
0


















































xVà
x
x
Dox
x
x
x
x

x
x
xxxx
x

Vy
 
exx
x

x


/1
0
cossin
lim


Toán Cao Cấp A1
Chương 1: Hàm số - Giới hạn – Liên tục

 THI NÔNG LÂM | TRUY CP : DETHINLU.TK

- Trang | 9 -



13
xx
x
x
x
x
g
sin
sin
0
sin
).

lim









 

01
sin
,
1
sin
1
sin
sin
limlim
00





x
x
Do

x
x
xx
x
Xét
xx

Giới hạn đã cho có dạng vô định:

1
, Ta có:
e
eee
x
x
xx
x
x
xx
xx
x
x
x
xx
x
x
xx
1
limlim
sin

1
sin
sin
sin
1
sin
sin
sin
0
00
lim





























Câu 14. Tính các giới hạn sau

14
1
32
).
2
2
1
lim




x
xx
a
x


  cách 1: Xét du


Ta thực hiện xét dấu để “Phá dấu trị tuyệt đối”


X
-3 1
x
2
+2x - 3

+ 0 - 0 +

Nhn xét: 1
-
giá tr ca hàm s 
 
  
  
 
 
2
1
3
11
31
1
32
1
32
limlimlimlim

11
2
2
1
2
2
1














x
x
xx
xx
x
xx
x
xx
xxxx


  cách 2: Bii

  
  
   
  
11
3.1
11
31
1
32
limlimlim
11
2
2
1










xx
xx

xx
xx
x
xx
xxx

Do

1x
nên
 
1x
âm
   
  
 
  
2
2
4
11
3
11
3.1
limlim
11












xx
x
xx
xx
xx


14
2
arctan).
lim



xb
x

Dựa vào đồ thị của hàm arctanx


Toán Cao Cấp A1
Chương 1: Hàm số - Giới hạn – Liên tục


 THI NÔNG LÂM | TRUY CP : DETHINLU.TK

- Trang | 10 -


14













x
x
c
x
4
4
tan
).
lim
4


  cách 1: nh lý kp

Chú ý:


4

x
Có nghĩa là
4

x

4

x
. Cho nên khi


4

x
thì
0
4


x

Vậy ta có:















4
tan
4
tan

xx
. Khi đó giới hạn đã cho trở thành:
1
4
4
tan
;
4
1
4
4

tan
4
1
4
4
tan
limlim
44





































x
x
Do
x
x
x
x
xx


  


















HospitalLVĐ
x
x
x
'
0
0
4
4
tan
lim
4





  t n ph 



 0
44
txkhixt

( ngầm hiểu:


4

x

4

x
)




















t
t
x
x
xx
0
0
4
tan
4
4
tan
limlim
44




   
 





0
44
limlim
4
~
4
~
tDo
t
t
t
t
xx



4
1



Câu 15. Tính các giới hạn sau

15
x
a
x
x
13
).

lim
0





  cách 1:











x
x
x
,
0
013
lim
0


 

      





.3ln.
2
1
0
1
.3ln.
2
1
2
3
.3ln.
2
1
1
2
1
.3ln.3
limlim
00
x
x
x
x
x

x
L

  cách 2:


Toán Cao Cấp A1
Chương 1: Hàm số - Giới hạn – Liên tục

 THI NÔNG LÂM | TRUY CP : DETHINLU.TK

- Trang | 11 -


 
 
 
 
 
 




















xx
e
Do
xx
e
x
e
x
xx
xx
x
x
x
3ln
,1
3ln
13ln
3ln
1113
.
3ln3ln

0
3
00
limlimlim

Công thức:
1
1
lim
0





e
, ở bài này
 
3lnx



15










HospitalLVĐ
o
x
x
b
x
x
',
0
cos2
).
lim
0

 
Bài này có 2 cách gi
  cách 1: S d

2ln
1
sin2ln.2




x
x
L


  cách 2: 
 
 
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
cos11211cos2cos2
limlimlim
000








 
2ln
2

2ln
2
2ln
limlim
0
2
0
~











x
x
x
x
xx

Chú ý công thc: a
x
-1 ~ x.lna ; 1  cosax ~
 
2

2
ax


15
 


















x
x
x
c
x
,

0
0
1ln
1
arcsin
).
2
0
lim

 
Bài này có 2 cách gi

  cách 2: 
  
 
 
1
1
1
1
1ln
1
arcsin
2
0
2
0
~
2

0
limlimlim


























x
x

x
x
x
x
x
xxx


  cách 3: S d

 
 




















































x
xx
xx
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
xxx
L
1
1
1.1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
12

2
1.1
22
2
0
2
2
2
0
2
2
2
0
limlimlim


 
 
 
1
1.1
11
22
2
0
lim














xx
xxx
x
. Cách này rất lâu và dễ sai xót. Vậy nên tùy bài toán mà ta nên lựa
chọn phương pháp phù hợp.


Toán Cao Cấp A1
Chương 1: Hàm số - Giới hạn – Liên tục

 THI NÔNG LÂM | TRUY CP : DETHINLU.TK

- Trang | 12 -



15















x
x
x
d
x
,
0
0
2sin.
2
arcsin
arctan
).
2
0
lim


  cách 1: n ch gii


  cách 2: 
 
1
2
2
2.
2
2sin.
2
arcsin
arctan
2
2
0
2
2
0
2
0
~
2
0
limlimlimlim
















x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
xxxx


15











xxx
x
e
x
,
0
0
3tan.2sin2
2cos1
).
2
0
lim


  cách 1: 
 
 
4
1
8
2
62
2
3.22
2
2
2

2
0
22
2
0
2
2
0
~
limlimlim






x
x
xx
x
xxx
x
xxx


  cách 2: S d(Cách này lâu )

15










HospitalLVĐ
x
x
f
x
',
0
0
lg
1
).
lim
1


10ln
10ln.
1
1
lim
1






x
x
L

Chú ý công thc:
 
ax
x
a
ln.
1
log 



15
 











x
x
g
x
,
0
0
14
12arcsin
).
2
2
1
lim

 t n ph 
t
;0,2/112  txKhixt

         
ttxxxxxx .11211212121214
2
2


Vậy ta có:
   
 
 
   

1
1
1
.1.1
arcsin
14
12arcsin
limlimlimlim
00
~
0
2
2
1











ttt
t
tt
t
x

x
ttt
x

15
 
   











xx
x
xx
xx
x
x
h
xxx
1ln
2
1
1ln

2
11
1ln1ln
1
1
1
ln.
1
).
limlimlim
000


     
1
2
2
22
1ln1ln
limlimlim
000




x
x
x
xx
x

xx
xxx


Toán Cao Cấp A1
Chương 1: Hàm số - Giới hạn – Liên tục

 THI NÔNG LÂM | TRUY CP : DETHINLU.TK

- Trang | 13 -


15
 
 
VĐxxj
x
x


 12cossin).
1
0
lim

 

t
 
 

VĐxxA
x
x


 12cossin
1
0
lim

Ly Lô-ga Nepe 2 v ta có:

   
 
































L
x
xx
xx
x
xxA
xx
x
x
0
02cossinln
2cossinln
1
2cossinln)ln(
limlimlim

0
1
0
i:
Cách 1: Dùng Quy tắc L’Hospital (Sẽ ra nhưng lâu)
 
 
1cos1sin
sin11cos
2cossin
sincos
1
2cossin
sincos
2cossinln
limlimlimlim
000
'
0





























xx
xx
xx
xx
xx
xx
x
xx
xxx
L
x

1

1
2
1
2
2
2
0
lim





x
x
x
x
x

Vậy
eAA  1)ln(


Cách 2: Dùng tương đương
 
1
2
1
2
1cossin2cossinln

limlimlimlim
0
2
000














x
x
x
x
x
xx
x
xx
xxxx


Vậy

eAA  1)ln(


15
   
VĐexk
x
x
x
0
1
lim
). 


 
a. Các kin thc cn nh

Nhớ





1
0
1
e

Dạng đặc trưng :


 
 
 
xv
xulim

lũy thừa cơ số hàm :


b. Trình t cách gii:

* B1: Đặt
 
 
 
xv
xuA lim
, Tìm A


* B2: Lấy Loga Nepe 2 vế (Nhớ câu “thần chú”: “lốc của lim = lim của lốc” )

 
 
 
 
 
 
   

 
bxuxvxuxuA
xvxv
 ln.limlnlimlimlnln

( Chú ý trong dấu “….” Tức là biến đổi 1 thời gian để đưa về “=b” )
Vậy
b
eAbA ln



Toán Cao Cấp A1
Chương 1: Hàm số - Giới hạn – Liên tục

 THI NÔNG LÂM | TRUY CP : DETHINLU.TK

- Trang | 14 -


c. Áp dng gii bài tp k). :
* Đặt
 
x
x
x
exA
1
lim



, Tìm A
* Lấy lô-ga Nepe 2 vế:
 
x
x
x
exA
1
lim
lnln 



 
 
VĐex
x
x
x


.0ln
1
lim


 











HospitalLVĐ
x
ex
x
x
'
0
0ln
lim


 
 



















HospitalLVĐ
ex
e
ex
ex
x
x
x
x
x
x
L
'
1
1
.
1
limlim
















HospitalLVĐ
e
e
x
x
x
L
'
1
lim


1
lim



x

x
x
L
e
e

* Vậy
eeAA 
1
1ln


15
 










x
xz
x
1
cot*).
lim

0

 
Mo gặp dạng vô định “

” thường NG sau đó dung 
































HospitalLVĐ
xx
xxx
xx
x
x
x
xxx
'
0
0
sin.
sincos.1
sin
cos1
cot
limlimlim
000


 
 
 



















0
0
cos.sin
sin
cos.sin.1
cossincos.1
sin.
sincos.
limlimlim
000

xxx

xx
xxx
xxxx
xx
xxx
xxx
L

Tới đây có 2 cách để giải: Dùng L’hospital, Hoặc tương đương (VCB tương đương), Để đa dạng phương
pháp tôi dung cách tương đương.

 
0
11
0
cos.1cos.
.
limlim
00
~











x
x
xxx
xx
xx


Câu 16. Xét sự liên tục của các hàm số sau tại điểm x
0
=0
16a).
 








01
0
sin
xKhi
xKhi
x
x
xf

  1:


Hàm số lien tục tại điểm x
0
=0 nếu
   
0
lim
0
fxf
x


, Mà
 
xf
x
lim
0

không tồn tại, thật vậy:

Toán Cao Cấp A1
Chương 1: Hàm số - Giới hạn – Liên tục

 THI NÔNG LÂM | TRUY CP : DETHINLU.TK

- Trang | 15 -


 

 
 
 
















1
sin
1
sin
limlim
limlim
00
00
x
x
xf

x
x
xf
xf
xx
xx

Do đó f(x) không tồn tại tại x
0
= 0

  2:
: Nếu đề cho (x ≠ 0, x = 0 :Thì dùng định nghĩa ), ( Nếu cho x ≥ … , x ≤ … :Thì dùng trái phải )
  chi tit:

Kiểm tra:
i). Hàm số f(x) xác định tại x
0
vì f(0) = 1,

Xác định


ii xét
 









0
0
,
sin
limlim
00

x
x
xf
xx

 
 
 
 


















)0(
)0(
_
0
0
_
0
0
lim
lim
fxf
fxf
thayTa
x
x
thayTa
x
x

Nhn thy: Hàm số chỉ liên tục phải tại x = 0 mà không liên tục trái.
Kt lun: Hàm số không liên tục tại x
0
= 0.





16b).
 
 

















0
4
1
0\
2
;
2

sin
cos1
2
xKhi
xKhi
x
x
xf


 

Hàm số liên tục tại điểm x
0
=0 nếu
   
0
lim
0
fxf
x


, Mà ta có:
 
4
1
2
2/1
cos1.

sin
cos
1
sin
cos1
2
2
2
0
2
0
limlim






x
x
x
x
x
x
x
xx


 
4

1
xf

   
4
1
0
sin
cos1
2
00
limlim




f
x
x
xf
xx

Vậy hàm số f(x) liên tục tại x
0
=0
  2:
  chi tit:

Kiểm tra:
i). Hàm số f(x) xác định tại x

0 =
0 vì f(0)= 1/4 ,

Xác định



Toán Cao Cấp A1
Chương 1: Hàm số - Giới hạn – Liên tục

 THI NÔNG LÂM | TRUY CP : DETHINLU.TK

- Trang | 16 -


ii) xét
 









0
0
sin
cos1

2
00
limlim

x
x
xf
xx
, Giới hạn này có 2 cách giải: L’Hospital hoặc liên
hợp, Cách giải sau sử dụng lien hợp sau đó tương đương

 
 
xx
x
x
x
xf
x
hopLiên
xx
cos1.sin
cos1
sin
cos1
2
0
_
2
00

limlimlim







 
   
 
4
1
11.2
1
cos1.2
1
cos1.
2
limlim
0
2
2
0
~









xxx
x
xx

 
0
_
f
thayta


Thỏa i) và ii) nên hàm số lien tục tại x
0 =
0

Câu 17. Tìm giá trị của a (và b, nếu có) để hàm số sau liên tục lien tục tại x
0
17a).
 
2,
21
2.
2
tan
0










 xtai
xKhi
xKhi
x
x
xf

Hàm số f(x) liên tục tại x
0
=0, Nếu

     
10
lim
0
fxf
x



Ta có
 
axf 


+

   
axaxf
xx



limlim
00

+

 
xx
xf
xx




1
arctan
limlim
00


   
2

limlim
00





xfxfa
xx

Vậy
2

a
thì hàm số liên tục tại x
0
=0

17b).
 
0,
0
0
1
arctan
0















 xtai
xKhiax
xKhi
x
xf

 

Kiểm tra:
i). Hàm f(x) xác định tại x
0
=0 vì f(0) = a.0 = 0,

Xác định


ii). Điều kiện để hàm số lien tục tại x
0
=0


liên tục phải, liên tục trái tại x
0
=0
       



0
limlim
00
fxfxf
xx

Ta có:
    
 
0000
limlim
00




xhayxaxaxf
xx

    
 
00
2

arctan
1
arctan
limlim
00













xhayx
x
xf
xx


Từ (*)
0
2
0 




(Vô lý)

Toán Cao Cấp A1
Chương 1: Hàm số - Giới hạn – Liên tục

 THI NÔNG LÂM | TRUY CP : DETHINLU.TK

- Trang | 17 -











00
2
0

(Vô lý)


không có giá trị a nào để hàm số f(x) liên tục tại x
0
=0

17c).
 









1
11arccos
1
xKhibx
xKhix
xKhia
xf
Tại
0
0
x

1
1
x

 











y
yx
xy
0
111
cos
arccos

c ht hàm s phnh ti x
0
= -1 và x
1
= 1
 
af  1
xác định và
 
01  f
xác định
* Hàm f liên tc ti
1
0

x
vừa phải liên tục phải và lien tục trái tại
1
0
x

Ta có :
   
afxf  1
0

Giới hạn :
 
 
 
   
1
limlim
11



fxfxf
xx
( I )
Mà :
 
 
 
 





1arccosarccos
limlim
11
xxf
xx

Và :
 
 
 
aaxf
xx



limlim
11
Thế vào ( I )
Vậy để hàm liên tục tại
1
0
x
thì a =


*  hám s liên tc ti

1
0
x

Ta có :
   
01
1
 fxf

Và :
   
bbxxf
xx


1
limlim
11

Vậy để hàm liên tục tại
1
0
x
thì b =
1

V hàm s liên tc thì a =

và b =

1


Câu 18. Tìm và phân loại các điểm gián đoạn của các hàm số sau:
18 a).
 
1
1
2



xx
x
y

 
 
    
1
1
11
1
1
1
2









xxxxx
x
xx
x
y

* Ti x
0
= 0:

 
 




1
1
limlim
00
xx
xf
xx

0
0

 x
gọi là điểm gián đoạn vô cực:
* Ti x
0
= -1:

 
 




1
1
limlim
11
xx
xf
xx


Toán Cao Cấp A1
Chương 1: Hàm số - Giới hạn – Liên tục

 THI NÔNG LÂM | TRUY CP : DETHINLU.TK

- Trang | 18 -


Vn loi 2


18 b).
 








01
0
sin
xKhi
xKhi
x
x
xf

 
* Ti x
0
= 0:

 
1
sin
limlim
00



x
x
xf
xx


0
0
 x
gọi là điểm gián đoạn bỏ được:
*Ti
0
0
x
:
 các hàm sinx, x đều liên tục tại x
0
, do đó
x
xsin

cũng lien tục tại x
0
18 c).
1
1
2




x
x
y























Toán Cao Cấp A1
Chương 2: Phép Tính Vi Phân Của Hàm Một Biến


 THI NÔNG LÂM | TRUY CP : DETHINLU.TK

- Trang | 19 -


A HÀM 1 BIN

Câu 2.1 Tính f’(1), f’(2), f’(3) của hàm số f(x) = (x – 1)
3
(x – 2)
2
(x – 3)
 
   
0
0
lim
0
xx
xfxf
xf
xx






Gọi

 
xxxxxx 
00

         
0
0
23
0
0
00
321
lim
0
xx
xxxxx
xx
xfxxf
xx







 
     
     
0321

1
321
1
22
1
23
1
limlim






xxx
x
xxx
f
xx

 
     
    
0321
2
321
2
3
2
23

2
limlim






xxx
x
xxx
f
xx

 
     
   
821
2
321
3
23
3
23
3
limlim







xx
x
xxx
f
xx

Câu 2.2 Tính đạo hàm
a).
 
32
222 xxxy 

 

Mượn bàn tay của Lô-ga ta có:

 
 
 
3232
2ln2ln2ln222lnln xxxxxxy 

=
 
   
32
2ln
2

1
2ln
2
1
2ln xxx 

Lấy đạo hàm 2 vế theo biến x ta có:
   
3
2
23
2
2
2
2
3
2
2
1
2
3
2
1
2
2
2
1
2
1
x

x
x
x
x
x
x
x
x
xy
y














   
 
32
3
2
23

2
2
222
2
2
3
2
2
1
2
2
3
2
2
1
xxx
x
x
x
x
x
y
x
x
x
x
x
y 



























b).
3
43
2
321
3

3
1
2
11111
xx
x
yxxx
xx
x
y 






c).
     
xxxxxxxy
323232
tan.cos.costan.cossintan.cossin 




 
 
 
xxx
x

xxxxx
32
2
223
tan.cos.cos
cos
1
.tan3.costansin.cos2 


 
 
xxxxxx
3223
tan.cos.costan3tan2sin 

d).
xx
xxy 2

 

* Ta có:
 
1
11





 xyxy
,
 
ayy
xxx
ln.222
22






*
 
x
xy 
3
, Ta lấy Loga-Nepe 2 vế ta có
 
xxxy
x
ln.lnln
3

Lấy đạo hàm 2 vế ta có:
     
1lnlnlnln.
3
3









xxxxxxxx
y
y


Toán Cao Cấp A1
Chương 2: Phép Tính Vi Phân Của Hàm Một Biến

 THI NÔNG LÂM | TRUY CP : DETHINLU.TK

- Trang | 20 -


   
x
xxxyxxy 1ln1ln
33



Vậy
 

axxxy
xx
ln.21ln1 


e).
 


















x
x
x
x
yy

x
x
x
x
x
x
2
lnlnln
ln
1ln
2.2ln
ln
.2ln.22

f).
0,2
0,2
.





xx
xx
yxxy

   
0
0

.
0
0
limlimlim
000






x
x
xx
x
yxy
xxx


g).
  
2
11  xxy

 

         
222
111111  xxxxxxy
Do

 
01
2
x

  
  






111
111
2
2
xKhixx
xKhixx
y

  
 
  
 
 















112311
112311
2
2
2
2
xKhixxxx
xKhixxxx
y


h).
 















0,
1
1
0,1
11ln
1
x
x
x
y
xKhix
xKhix
y

     
1
1ln
0
0
limlim
00








x
x
x
yxy
xx

   
1
0
0
limlim
00





x
x
x
yxy
xx

i).
 

12log  xy
x

 

Vì đề cho cơ số x nên ta đổi qua cơ số e để tính giới hạn như sau:
 
 
 
 
 
x
x
x
x
xy
e
e
x
ln
12ln
log
12log
12log





 

 
   
 
  
   
 
xxx
xxxx
x
xxxx
y
22
ln.12
12ln.12ln.2
ln
12lnlnln.12ln












j).
2

1arcsin xy 

 

Áp dụng Công thức:
 
u
u
u




.
1
1
arcsin
2



Toán Cao Cấp A1
Chương 2: Phép Tính Vi Phân Của Hàm Một Biến

 THI NÔNG LÂM | TRUY CP : DETHINLU.TK

- Trang | 21 -





 


22
2
2
2
1
1
12
2
.
1
1
11
1
1arcsin
xx
x
x
x
x
xy















( Do còn nằm trong dấu tuyệt đối)
k).
1arctan
2
 xy

 

Áp dụng Công thức:
 
u
u
u




.
1
1
arctan
2





 


 
121
.
2
1
1
11
1
1arctan
222
2
2
2
2














xx
x
x
x
x
x
x
xy

l).
 
12arccos  xy

 

Áp dụng Công thức:
 
u
u
u




.
1

1
arccos
2


  
 
 
 
22
121
2
12
121
1
12arccos










x
x
x
xy


Câu 2.5 Tính đạo hàm
dx
dy
biết
a).
 
 





tby
ttax
cos1
sin

 

  
  
 
 
 
 
t
t
a
b

ta
ttb
ta
tb
dx
dy
tbtb
dt
dy
taatta
dt
dx
sin
cos1
sin
cos1sin
cos1
sin
sincos1
cossin
2



















b).





ty
tx
2
2
cos
sin

 
 
 
 
 
1
cos.sin2
sin.cos2

sin.sin2
cos.cos2
sin
cos
2
2









tt
tt
tt
tt
t
t
dx
dy


Câu 2.6 Tìm đạo hàm
dx
dy
biết
a).

xyxyx 22
22


Cách 1:
Xem y = y(x), đạo hàm 2 vế phương trình theo x, ta có:
xyxyx 22
22



Toán Cao Cấp A1
Chương 2: Phép Tính Vi Phân Của Hàm Một Biến

 THI NÔNG LÂM | TRUY CP : DETHINLU.TK

- Trang | 22 -


 
2222 





 yyyxyxx
dx
dy


 
1. 

 yyxyx

 
yx
yx
yx
y 





1

Với
xxxy  22
2


Cách 2
022
22
 xxxyy
Tính nghiệm theo x ta có:






















































xx
x
xx
x
y
xx
x
xx
x
y
xxxy

xxxy
22
12
1
222
24
1
22
12
1
222
24
1
22
22
22
2
22
1
2
2
2
1

b).
22
lnarctan yx
x
y



Ta có:
   
22
2
1
22
ln
2
1
arctanlnarctan yx
x
y
yx
x
y


Đạo hàm 2 vế phương trình theo x, ta có:
 
 










22
ln
2
1
arctan yx
x
y

2222
.22
2
1.
.
1
1
yx
yyx
x
yyx
x
y
















yyxyyx




Với
 
0
22
 yx

 
yx
yx
yx
y 






Câu 2.7 Tính
 

0y

biết
exye
y


Khi x =0 . Tìm y , Ta có:
10  yeeeye
yy

Đạo hàm:
 
 



 exye
y

0 



 yxyey
y

 
1,0
1

01. 







 yxKhi
e
yyey

Câu 2.8 Tính đạo hàm cấp cao tương ứng
a).
 
yTínhxey
x

 ,sincos.
sin

Ta có:
 
   
    
xxx
exxexey
sinsinsin
sincossincossincos.










   
xx
exxxxe
sinsin
.cos.sinsinsincos.cos. 


Toán Cao Cấp A1
Chương 2: Phép Tính Vi Phân Của Hàm Một Biến

 THI NÔNG LÂM | TRUY CP : DETHINLU.TK

- Trang | 23 -


   
 



xx
exxxxey

sinsin
.cos.sinsinsincos.cos.


 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
xxxx
exxxxeexxxxe
sinsinsinsin
cos.sinsincos.sinsincos.sinsinsincos.cos










 
 

 
 
 
 
xxexxe
xx
cos.sinsinsincos.cos
sinsin






 
 
 
 
xxexxxex
xx
cos.sinsin.cossincos.cos.cos
sinsin



   
 
xxex
x
sinsinsincos.cos

sin2


b).
 
8
2
2
1
yTính
x
x
y



Ta có:
22
2
1
1
1
1 xx
x
y






Suy ra:
 
 
 
 
     
8
2
8
2
8
2
8
8
2
8
1
1
1
1
0
1
1
1
1
1
1

































xxxx

y

Đặt












1
1
1
1
2
1
1
1
2
1
xx
x
y
(Dùng phương pháp đồng nhất)
Suy ra:

 
 
 
   

















































88
8
8
2
8
1
1
1

1
1
2
1
1
1
1
1
2
1
1
1
xxxx
x
y

 
 
 
 
9
8
8
9
8
8
1
1
!.8.1.1
2

1
1
1
!.8.1.1
2
1




xx

 
 
 


















1
1
! 1
1
n
n
n
n
bax
na
bax
ADCT

c).
 
n
yTính
x
x
y



1
1

Đặt
     

2/1
1
1
1
;1



 x
x
xgxxf

Xét:
 
   
 
201  nKhixxf
n
n

Xét:
             
2
3
1
2
1
2/12/1
1
2

1
1.1
2
1
1;1





 xxxxgxxg

   
 
     
2
5
2
2
1
2/3
1
4
3
11
2
3
2
1
1

2
1












xxxxg

 
     
 
   
n
n
xnxgxxxg


















2
1
2
7
2
5
3
11
2
1
.
2
1
1
8
15
1
2
3
2

1
, Với
2n

Áp dụng Công thức Leibniz ta có
 
  
 
  
 
 
 
 
 
 
k
kn
n
k
k
n
kkn
n
k
k
n
n
xxCxgxfCy 







11
2/1
00

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
n
n
n
n
n
n

n
n
xxCxxCxxCy 



11 1111
0
2/11
1
2/1
1
02/1
0

Nhận thấy:
 
 
01 
n
x
khi
2n

 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
   
 
 
1
2/12/11
1
2/1
1
02/1
0
1111111





nnn
n
n
n
n
xnxxxxCxxCy



Toán Cao Cấp A1
Chương 2: Phép Tính Vi Phân Của Hàm Một Biến

 THI NÔNG LÂM | TRUY CP : DETHINLU.TK

- Trang | 24 -



d).
 
n
yTínhxy
2
cos

Hạ bậc ta có:
2
2cos1
cos
2
x
xy



Suy ra:
 

     
 
 
 
 
nn
nnn
n
xxxxy 2cos
2
1
2cos
2
1
02cos
2
1
2
1
2cos
2
1
2
1
























Áp dụng công thức:
 
 
 
2
cos.cos

naxaax
n
n


Suy ra:

 







2
2cos2.
2
1

nxy
nn

e).
 
2022
yTínhexy
x


Áp dụng công thức Leibniz ta có:
 
 
 
 
 
 

 
k
x
k
k
kx
exCexy
2
20
2
20
0
20
20
2220





 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
20
2
0
220
20
19
2
1
219
20
18
2
2
218
20
1
2
0
19
21

20
0
2
0
20
20
20

xxxxx
exCexCexCexCexC 



 
xxx
exCexCeCy
220220
20
21919
20
21818
20
20
2.2.2.22 

Câu 2.9 Tính vi phân cấp cao tương ứng
a).
ydTínhxxy
10
,2cos.



   
xddxCxdxCyd
nn
2cos.2cos.
9010010



 
dxxxxd







2
2cos22sin22cos



 
222
2
22cos22cos dxxxd











   
99999
2sin2
2
92cos22cos dxxdxxxd 










 
1010101010
2cos2
2
.102cos22cos xdxdxxxd 











109101010
2sin22cos2 xdxnxdxnyd 

b).
ydTínhexy
nxn
,.


   




n
k
xknnkk
n
n
edxdCyd
0




 
 
nnn
n
xn
n
xn
n
xn
n
dxexnCexnnCenxCexC .! 1
22110



c).
ydTínhxy
22
,1

 


 
2
2
2222
1 dxxdxyyd 




 
 
 
 
2
1
2
1
2
2/1
22
1
2.1
2
1
11
x
x
xxxx










×