Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

Bài giảng SINH lý THÂN NHIỆT (PGS TS nguyễn trung kiên)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (141.93 KB, 13 trang )





THÂN NHIỆT
THÂN NHIỆT
NGUYỄN TRUNG KIÊN
NGUYỄN TRUNG KIÊN

Mục tiêu
Mục tiêu
1.
1.
Trình bày được khái niệm chung về
Trình bày được khái niệm chung về
thân nhiệt và các yếu tố ảnh hưởng
thân nhiệt và các yếu tố ảnh hưởng
2.
2.
Trình bày được quá trình sinh nhiệt
Trình bày được quá trình sinh nhiệt
3.
3.
Trình bày được quá trình thải nhiệt
Trình bày được quá trình thải nhiệt
4.
4.
Trình bày được hoạt động điều hòa
Trình bày được hoạt động điều hòa
thân nhiệt
thân nhiệt



1. THÂN NHIỆT
1. THÂN NHIỆT

Định nghĩa
Định nghĩa

2 loại thân nhiệt
2 loại thân nhiệt
Trung tâm
Trung tâm
Ngoại vi
Ngoại vi
ĐN
ĐN
Trị số
Trị số
Ý
Ý
nghĩa
nghĩa
Vị trí
Vị trí
Tạng
Tạng
Da
Da
37
37
0

0
C, hằng định
C, hằng định
<37
<37
0
0
C, dao động
C, dao động
Mục đích
Mục đích
Hiệu quả
Hiệu quả
Trực tràng;
Trực tràng;
Miệng; Nách
Miệng; Nách
Da
Da

Các yếu tố ảnh hưởng
Các yếu tố ảnh hưởng

Tuổi
Tuổi

Nhịp ngày đêm
Nhịp ngày đêm

Chu kỳ kinh nguyệt, thai nghén

Chu kỳ kinh nguyệt, thai nghén

Vận cơ
Vận cơ

Nhiệt độ môi trường
Nhiệt độ môi trường

Bệnh lý
Bệnh lý

2. QUÁ TRÌNH SINH NHIỆT
2. QUÁ TRÌNH SINH NHIỆT

Chuyển hóa
Chuyển hóa
(hóa học)
(hóa học)
:
:

Chuyển hóa cơ sở
Chuyển hóa cơ sở

Vận cơ:
Vận cơ:

co cơ
co cơ


cóng
cóng

run
run

Tiêu hóa
Tiêu hóa


(SDA)
(SDA)

Môi trường
Môi trường
(vật lý)
(vật lý)

3. QUÁ TRÌNH THẢI NHIỆT
3. QUÁ TRÌNH THẢI NHIỆT

2 cơ chế
2 cơ chế
(vật lý)
(vật lý)
Truyền nhiệt
Truyền nhiệt
Bốc hơi nước
Bốc hơi nước
Nguyên lý

Nguyên lý
Điều kiện
Điều kiện
cơ thể
cơ thể
Nóng → Lạnh
Lỏng → Khí
> Môi trường
-
Nước bề mặt
Nước bề mặt


(Càng nóng)
(Càng nóng)
- Thoáng gió
- Thoáng gió

3.1. Truyền nhiệt
3.1. Truyền nhiệt
Bức xạ
Bức xạ
Trực tiếp
Trực tiếp
Đối lưu
Đối lưu
Định
Định
nghĩa
nghĩa

Khối
Khối
lượng
lượng
Không
tiếp xúc
Tiếp xúc
.Tiếp xúc
. Vật lạnh
ch.động
Màu sắc
Ch.lệch
Thời gian
Diện tích
Ch.lệch
Thời gian
Vận tốc
Ch.lệch
Thời gian

3.2. Bốc hơi nước
3.2. Bốc hơi nước
Hô hấp
Hô hấp
Da
Da
Thấm
Thấm
Mồ hôi
Mồ hôi

Lượng
Lượng
(Lít)
(Lít)


/ ngày
/ ngày


/ ngày
/ ngày


/g
/giờ
Phụ
Phụ
thuộc
thuộc
0,1 0,5
0 - 2
Thông
khí
Hằng
định
Nhiệt
độ

4. ĐIỀU HÒA THÂN NHIỆT

4. ĐIỀU HÒA THÂN NHIỆT

Nguy cơ: tăng thân nhiệt
Nguy cơ: tăng thân nhiệt

Trung tâm phản xạ: vùng dưới đồi
Trung tâm phản xạ: vùng dưới đồi

Điểm chuẩn (set point): 37
Điểm chuẩn (set point): 37
0
0
C
C

4.1. Cơ chế chống nóng
4.1. Cơ chế chống nóng


Chống nóng
Giảm sinh Tăng thải
Giảm chuyển hóa Dãn mạch da
Da đỏCảm giác mệt
Giới hạn Mất nước, muối
Truyền nhiệt
Mồ hôi
↑thải > ↓sinh: Điều nhiệt vật lý
5
4
3

2
1

4.2. Cơ chế chống lạnh
4.2. Cơ chế chống lạnh
Chống lạnh
Giảm thải Tăng sinh
Co mạch da Tăng chuyển hóa
Tăng hoạt độngDa tái
Giới hạn Mất năng lượng
TLC: cóng
CHCS
Run cơ
↑sinh > ↓thải: Điều nhiệt hóa học
5
4
3
2
1

4.3. Điều hòa bởi hành vi
4.3. Điều hòa bởi hành vi

Cải tạo vi khí hậu
Cải tạo vi khí hậu

Chọn quần áo thích hợp
Chọn quần áo thích hợp

Chọn chế độ ăn thích hợp

Chọn chế độ ăn thích hợp

Rèn luyện
Rèn luyện

×