Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

ĐỀ THI HKII LỚP 11 CỰC HAY

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (107.99 KB, 2 trang )

đề kiểm tra chất lợng học kỳ II lớp 11
Môn Toán
Thời gian làm bài 120 phút
Phần I: Trắc nghiệm khách quan (3 điểm)
Câu 1: Trong các cấp số dới đây, dãy số nào là cấp số cộng ?
A.
7 3
n
n
u =
B.
7 3
n
u n=
C.
7
3
n
u
n
=
D.
7.3
n
n
u =
Câu 2: Cho dãy số
( )
n
u
biết


2
n
n
u n=
. Khi đó
2n
u
bằng :
A.
2 .2 2
n n
n
B.
2 2
n
n
C.
2
2
n
n
D.
( )
2 2
n
n

Câu 3: Cho cấp số nhân có ba số hạng liên tiếp là: 4; x+1; 9. Khi đó giá trị của x là:
A.
6x =

B. x =
5
C. x = 5 D. x =5 và x= -7
Câu 4: Cho
( )
3
2
1 2
3 2
lim
1
x
x x
L
x

+
=

. Khi đó
A.
1
2
L =
B.
L
= +
C.
3
4

L =
D. L=1
Câu 5: Trong các giơI hạn sau, giới hạn nào bằng -1?
A.
2
2
2 1
lim
2 2
x
x x
x x
+
+
+
B.
2
2 3
lim
2 5
x
x
x x

+
+
C.
3 2
2 3
3

lim
2
x
x x
x x
+
+

D.
2
5
lim
7
x
x
x


+
Câu 6: Chọn mệnh đề đúng. Cho hàm số
2
( )
1
f x
x
=

. Khi đó:
A.
1

lim ( )
x
f x

= +
B.
1
lim ( )
x
f x
+

= +
. C.
1
lim ( )
x
f x


= +
D. Cả A, B, C đều đúng.
Câu 7: Đạo hàm của hàm số y = cos2x là
A. sin2x B. 2sin2x C. sin2x D. -2sin2x
Câu 8: Cho hàm số
3 2
3y x mx x= +
. Để y=0 có hai nghiệm phân biệt thì giá trị của m là
A.
3 3m

B.
3 3m < <
C.
3 3m m< >
D.
3 3m m
Câu 9: Cho hàm số
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
( ) 1 2 3 4 5f x x x x x x=
. Khi đó
( )
1f

bằng
A. -24 B. 24 C. 120 D. 0
Câu 10: Hình tứ diện ABCD có AB, AC, AD đôi một vuông góc và AB = AC = AD =3. Diẹn tích tam giác
BCD là:
A.
9 3
2
B
3
2
a
C.
27
D.
27
2
Câu 11: Một hình hộp chữ nhật có các kích thớc là 2, 2 và 1 thị độ dài đờng chéo là

A. 3 B. 9 C.
5
D.
3
Câu 12: Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác đều cạnh a. SA

(ABC) và SA=
3
2
a
. Khi đó khoảng
cách từ A đến (SBC) là
A.
6
2
a
B.
6
4
a
C.
3
2
a
D. Một kết quả khác
Phần II: Tự luận (7 điểm)
Bài I: ( 1 điểm)
Cho hàm số
3
3 2 2

x >2
2
( )
1
khi x 2
4
x
khi
x
f x
ax

+



=


+


Xác định a để hàm số liên tục tại x = 2.
Bầi II: ( 1 điểm)
Cho cấp số nhân
( )
n
u
thoả mãn :
4 2

72u u =

5 3
144u u =
. Tìm
1
;u
q và
10
S
Bài III: (2 điểm)
Cho hàm số
2
3 2
( )
1
x x
f x
x
+
=
+
a. Viết phơng trình tiếp tuyến với đồ thị biết tiếp tuyến song song với đờng thẳng 5x + y +2 =0.
b. Tính
( )
lim
x
f x
x
+


( )
lim
x
f x x
+


.
Bài IV (3 điểm)
Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a.
( )SA ABCD
, SA = b. Gọi M, N lần lợt
là trung điểm của BC, CD. Gọi I là giao điểm của AM và BN.
a. CMR
BN SI
b.
( ) ( )
SBN SAM
c. Tính khoảng cách giữa hai đờng thẳng AB và SC.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×