Tải bản đầy đủ (.doc) (18 trang)

GIÁO ÁN LỚP 3 TUÀN 35 3 CỘT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (214.68 KB, 18 trang )

Trờng PTCSDTBT Bảo Thắng - Giáo án lớp 3 Tuần 35 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên : Nguyễn Thị Linh Thuỷ
TUN 35
CHIU - Th t, ngy 11 thỏng 05 nm 2011
o c
THC HNH K NNG CUI HC Kè II V CUI NM
I/ Mc tiờu:
1. Kin thc:
- Giỳp cỏc em h thng 8 bi o c ó hc.
- Thc hnh k nng cui hc kỡ II v cui nm.
2. K nng:
3. Thỏi :
II/ Chun b:
III/ Cỏc hot ng dy - hc ch yu
Tg Hot ng ca thy Hot ng ca trũ
5p
30p
1p
2p
A/ Kim tra:
B/ Bi mi:
1, Gii thiu:
2, HD ụn tp:
K tờn cỏc bi o c ó hc t u
nm n gi ?
Hóy nờu 5 iu Bỏc H dy thiu nhi
v nhi ng ?
Th no l gi ỳng li ha ?
T lm ly vic ca mỡnh cú ớch li
gỡ ?
Em ó lm gỡ th hin s quan tõm


chm súc ụng b, cha m, anh ch em ?
Vỡ sao chỳng ta phi chia s vui bun
cựng bn ?
Tớch cc tham gia vic lp vic trng
cú li gỡ ?
Ngy 27/7 hng nm l ngy gỡ
C. Cng c, dn dũ: 3p
- Nhc li ND bi
- Nhn xột gi hc
- Suy ngh, k
B1: Kớnh yờu Bỏc H
B2: Gi li ha
B3: T lm ly vic ca mỡnh
B4: Quan tõm chm súc ụng b, cha m, anh
ch em
B5: Chia s vui bun cựng bn
B6: Tớch cc tham gia vic lp vic trng
B7: Quan tõm giỳp hng xúm lỏng ging
B8: Bit n cỏc thng binh lit s
-HS nờu 5 iu Bỏc H dy.
- ó ha l phi thc hin bng c.
- T lm ly vic ca mỡnh s giỳp mỡnh mau
tin b hn.
- HS phỏt biu
- Nim vui s c nhõn lờn, ni bun s vi
i nu c thụng cm v chia s.
- Tham gia vic lp, vic trng l quyn, l
bn phn ca mi Hs .
- K nim ngy thng binh lit s
TING VIT

ễN TP V KIM TRA CUI HC Kè II TIT 1
I. Mc tiờu
- Bit vit mt bn thụng bỏo ngn v bui liờn hoan vn ngh ca liờn i (BT2).
1
Trờng PTCSDTBT Bảo Thắng - Giáo án lớp 3 Tuần 35 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên : Nguyễn Thị Linh Thuỷ
- c ỳng, rừ rng, rnh mch on vn, bi vn ó hc (Tc cn t: 70 ting/phỳt); tr
li c 1 cõu hi v ni dung bi hc, thuc c 2, 3 on (bi) th ó hc HK II.
+ HS khỏ, gii: c tng i lu loỏt (Tc trờn 70 ting/phỳt); vit thụng bỏo gn, rừ,
thụng tin, hp dn.
II. dựng dy hc:
* GV: Phiu vit tờn tng bi tp c.
Bng ph vit sn cõu vn BT2.
* HS: SGK, v.
III. Cỏc hot ng dy- hc:
Tg Hot ng dy Hot ng hc
1p
5p
30p
1p
15p
13p
1. Khi ng: Hỏt.
2. Bi c:
3. Bi mi:
Gii thiu v nờu vn :
Gii thiiu bi ghi ta:
4. Phỏt trin cỏc hot ng.
* Hot ng 1: Kim tra tp c.
- Mc ớch: Giỳp Hs cng c li cỏc bi tp

c ó hc cỏc tun trc.
- Gv ghi phiu tờn tng bi tp c ó hc t
hc kỡ II SGK v tranh minh ha.
- Gv yờu cu tng hc sinh lờn bc thm
chn bi tp c.
Gv t mt cõu hi cho on va c
- Gv cho im.
- Gv thc hin tng t vi cỏc trng hp
cũn li
* Hot ng 2: Lm bi tp 2.
- Mc ớch: Giỳp Hs bit Hs vit mt bn
thụng bỏo ngn v mt bui liờn hoan vn
ngh ca i.
a) Hng dn Hs chun b.
- Gv yờu cu Hs c bi.
- Gv yờu cu Hs c thm bi qung cỏo
Chng trỡnh xic c sc).
- Gv hi: Cn chỳ ý nhng im gỡ khi vit
thụng bỏo?
- Gv cht li:
+ Mi em úng vai ngi t chc mt bui
liờn hoan vn ngh ca i vit thụng bỏo.
+ Bn thụng bỏo cn vit theo kiu qung
cỏo. C th:
V ni dung: thụng tin (mc ớch thi
gian a im li mi).
V hỡnh thc: li vn ngn gn, rừ, trỡnh by,
trang trớ, hp dn.
b) Hs vit thụng bỏo.
- Gv yờu Hs vit thụng bỏo.

- Gv yờu cu vi Hs c bng thụng bỏo ca
mỡnh.
PP: Kim tra, ỏnh giỏ.
Hs lờn bc thm bi tp c.
Hs c tng on hoc c bi theo ch
nh trong yu.
Hs tr li.
PP: Luyn tp, thc hnh.
Hs c yờu cu ca bi.
Hs c bi cỏ nhõn.
Hs tr li.
Hs vit thụng bỏo trờn giy A4 hoc
mt trng ca t lch c. Trang trớ
thụng bỏo vi cỏc kiu ch, bỳt mu,
hỡnh nh
Hs c bng thụng bỏo ca mỡnh.
Hs c lp nhn xột.
2
Trờng PTCSDTBT Bảo Thắng - Giáo án lớp 3 Tuần 35 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên : Nguyễn Thị Linh Thuỷ
2p
- Gv nhn xột, bỡnh chn.
5. Tng kt:
Nhn xột bi hc.
6. Dn dũ.
V xem li bi.
Chun b bi: Tit ụn th 2.
TON
ễN TP V GII TON (TIP THEO).
I. Mc tiờu

- Bit gii bi toỏn bng hai phộp tớnh v bi toỏn liờn quan n rỳt v n v.
- Bit tớnh giỏ tr ca biu thc.
+ Bi tp cn lm: Bi 1, Bi 2, Bi 3, Bi 4 (a)
II. dựng dy hc:
* GV: Bng ph, phn mu.
* HS: v, bng con.
III. Cỏc hot ng dy - hc:
Tg Hot ng dy Hot ng hc
1p
5p
1p
15p
1. Khi ng: Hỏt.
2. Bi c: Oõn tp v gii toỏn (ti 10.
Gi 1 HS lờn bng sa bi 2.
Ba Hs c bng chia 3.
- Nhn xột ghi im.
- Nhn xột bi c.
3. Gii thiu v nờu vn .
Gii thiu bi ghi ta.
4. Phỏt trin cỏc hot ng.
* Hot ng 1: Lm bi 1, 2.
- Mc tiờu: Cng c cho Hs k nng gii bi toỏn cú
hai phộp tớnh bi toỏn liờn quan n rỳt v n v.
Cho HS m v bi tp.
Bi 1:
- Gv mi 1 Hs c yờu cu bi:
- Gv yờu cu Hs túm tt v t lm.
- Gv mi 1 Hs lờn bng lm bi.
- Gv yờu cu Hs nhn xột bi lm ca bn trờn bng.

- Gv nhn xột, cht li:
di on ng AB l:
12350 : 5 = 2450 (m)
di on ng BC l:
12.350 2450 = 9900 (m)
ỏp s: 9900m.
Bi 2:
- Gv mi 1 Hs c yờu cu bi:
- Gv mi 1 Hs lờn bng túm tt sa bi. C lp lm
bi vo v.
- Gv nhn xột, cht li:
S gúi mỡ mi xe ch l:
25000 : 8 = 3150 (gúi mỡ)
PP: Luyn tp, thc hnh, tho
lun.
Hs c yờu cu bi.
HS c lp lm bi vo v.
Hs lờn bng thi lm sa bi.
Hs nhn xột.
Hs c yờu cu bi.
HS c lp lm bi vo v.
Mt Hs lờn bng sa bi.
Hs nhn xột bi ca bn.
Hs cha bi ỳng vo v.
3
Trờng PTCSDTBT Bảo Thắng - Giáo án lớp 3 Tuần 35 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên : Nguyễn Thị Linh Thuỷ
13p
2p
S gúi mỡ ba xe ch l:

3150 x 3 = 9450 (gúi mỡ)
ỏp s: 9450 gúi mỡ.
* Hot ng 2: Lm bi 3, 4.
- Mc tiờu: Cng c cho Hs cỏch gii bi toỏn liờn
quan n rỳt v n v. Cng c v tớnh giỏ tr biu
thc.
Bi 3:
- Gv mi 1 Hs c yờu cu ca bi.
- Gv mi 1 Hs lờn bng túm tt bi. Mt Hs lờn
bng gii bi toỏn.
- Gv yờu cu c lp lm bi vo v.
- Gv nhn xột, cht li:
S bỳt chỡ mi hp l:
30 : 5 = 6 (bỳt chỡ)
S hp cn úng 24750 bỳt chỡ l:
24750 : 6 = 4125 (hp)
ỏp s: 4125 hp.
Bi 4a:
- Gv mi 1 Hs yờu cu bi.
- Gv chia Hs thnh 4 nhúm nh. Cho cỏc em chi trũ
chi Ai nhanh:
- Yờu cu: Cỏc nhúm s lờn thi lm bi tip sc.
Trong thi gian 5 phỳt, nhúm no lm xong, ỳng s
chin tthng.
- Gv nhn xột, tuyờn dng nhúm thng cuc.
Biu thc 2 + 18 x 5 cú giỏ tr l: 92
5. Tng kt:
Nhn xột bi hc.
6. Dn dũ.
- V tp lm li bi.

Lm bi 1, 2.
Chun b bi: Luyn tp chung.
PP: Luyn tp, thc hnh, trũ
chi.
Hs c yờu cu ca bi.
C lp lm bi vo v.
Mt hs túm tt bi toỏn.
Hai Hs lờn bng lm bi.
Hs c lp nhn xột.
Hs sa bi ỳng vo v.
Hs c yờu cu bi.
Cỏc nhúm thi lm bi vi nhau.
Hs c lp nhn xột.
==================================================================
SNG - Th nm, ngy 12 thỏng 05 nm 2011
T nhiờn v xó hi
ễn tp hc kỡ 2
I. Mc tiờu: Khc sõu nhng kin thc ó hc v ch t nhiờn:
- K tờn mt s cõy, con vt a phng.
- Nhn bit c ni em sng thuc a hỡnh no: ng bng, min nỳi hay nụng thụn,
thnh th
- K v Mt Tri, Trỏi t, ngy, thỏng, mựa
II. Cỏc HD dy hc ch yu:
TG H ca thy H ca trũ
5p
30p
15p
A. KTBC:
-Ni em sng thuc a hỡnh no?
B. Bi mi: Gii thiu:

HĐ 1: Chi trũ chi Ai nhanh, ai ỳng?
Mc tiờu: Thụng qua trũ chi, HS nm
c Trỏi t luụn t quay quanh mỡnh nú
4
Trờng PTCSDTBT Bảo Thắng - Giáo án lớp 3 Tuần 35 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên : Nguyễn Thị Linh Thuỷ
13p
2p
v quay quanh Mt Tri.
Cỏch tin hnh:
Bc 1: Chia nhúm.
- GV chia lp thnh 4 nhúm.
- Yờu cu HS ghộp ụi v quay nh Trỏi
t quay quanh Mt Tri.
Bc 2: Cỏc nhúm chi.
- GV b trớ cho c cỏc em yu, nhỳt nhỏt
c cựng chi.
- GV nhn xột, sa cha.
Hot ng 2: Quan sỏt hỡnh theo nhúm.
Mc tiờu:
Cỏch tin hnh:
Bc 1: Tho lun theo cp.
- Mt nm cú bao nhiờu thỏng, bao nhiờu
ngy?
- Mt nm Trỏi t t quay quanh mỡnh nú
bao nhiờu vũng?
- Mt nm Trỏi t quay quanh Mt Tri
bao nhiờu vũng?
- Mt nm cú my mựa? ú l nhng mựa
no?

- Ti sao núi: Mt Trng l v tinh ca Trỏi
t?
Bc 2:
- Tng nhúm trỡnh by, cỏc nhúm khỏc theo
dừi nhn xột.
GV nhn xột.
C. Cng c:
- GV nhn xột tit hc.
D. Dn Dũ:
Hc sinh v nh ụn tp tip.
- Cỏc nhúm 4 chi.
- Mt s cp chi trc lp.
- Lp nhn xột.
- Cỏc cp tho lun.
- Cỏc cp thi ua trỡnh by.
- Lp nhn xột.
TON
LUYN TP CHUNG.
I. Mc tiờu
- Bit c, vit cỏc s cú n nm ch s.
- Bit thc hin phộp tớnh cng, tr, nhõn, chia; tớnh giỏ tr ca biu thc.
- Bit gii bi toỏn liờn quan n rỳt v n v.
- Bit xem ng h chớnh xỏc n tng phỳt.
+ Bi tp cn lm: Bi 1 (a, b, c), Bi 2, Bi 3, Bi 4, Bi 5.
II. dựng dy hc:
* GV: Bng ph, phn mu.
* HS: v, bng con.
III. Cỏc hot ng dy - hc:
Tg Hot ng dy Hot ng hc
1p

5p
1. Khi ng: Hỏt.
2. Bi c: ễn tp v gii toỏn.
- Gv gi 2 Hs lm bi 2 b 3.
5
Trờng PTCSDTBT Bảo Thắng - Giáo án lớp 3 Tuần 35 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên : Nguyễn Thị Linh Thuỷ
1p
15p
13p
- Nhn xột bi c.
3. Gii thiu v nờu vn .
Gii thiu bi ghi ta.
4. Phỏt trin cỏc hot ng.
* Hot ng 1: Lm bi 1, 2.
- Mc tiờu: Cng c cho Hs c, vit cỏc s cú 5
ch s. Thc hin cỏc phộp tớnh cng, tr, nhõn,
chia; tớnh giỏ tr ca biu thc.
Cho HS m v bi tp.
Bi 1:
- Gv mi 1 Hs c yờu cu bi:
- Gv yờu cu Hs t lm. Gv c hai Hs lờn bng
sa bi.
- Gv yờu cu Hs nhn xột bi ca bn trờn bng.
- Gv nhn xột, cht li:
a) Hai mi by nghỡn chớn trm bn mi hai:
27.942.
b) Hai mi t nghỡn mt trm linh tỏm: 24.108
c) Tỏm mi nghỡn tỏm trm nm mi: 80.850
Bi 2:

- Gv mi 1 Hs c yờu cu bi:
- Gv yờu cu Hs t tớnh ri lm bi vo v.
- Gv mi 4 Hs lờn bng . C lp lm bi vo v.
- Gv nhn xột, cht li:
* Hot ng 2: Lm bi 3, 4.
- Mc tiờu: Cng c cho Hs gii bi toỏn liờn
quan n rỳt v n v. Tớnh giỏ tr biu thc,
xem ng h.
Bi 3:
- Gv mi 1 Hs yờu cu bi.
- Gv yờu cu Hs c lp t túm tt v lm bi vo
v.
- Gv mi 1 Hs lờn bng lm bi.
- Gv nhn xột, cht li:
S tin mi ụi giy l:
37800 : 3 = 12.600 (ng)
S tin 6 ụi giy l:
12.600 x 6 = 75.600 (ng)
ỏp s : 75.600 ng.
Bi 4:
- Gv mi 1 Hs yờu cu bi.
- Gv yờu cu Hs c lp lm bi vo v.
- Gv mi 4 Hs lờn bng thi lm bi.
- Gv nhn xột, cht li:
a) (12 + 8) x 4 = 20 x 4 = 80
12 + 8 x 4 = 12 + 32 = 44
b) 25 + 75 : 5 = 25 + 1 5 = 40
(25 + 75) : 5 = 100 : 5 = 20
Bi 5:
PP: Luyn tp, thc hnh, tho

lun.
Hs c yờu cu bi.
HS c lp lm bi vo v.
Hai Hs lờn bng sa bi.
Hs nhn xột.
Hs c yờu cu bi.
HS c lp lm bi vo v.
Bn Hs lờn bng lm.
Hs nhn xột bi ca bn.
Hs cha bi ỳng vo v.
PP: Luyn tp, thc hnh, trũ
chi.
Hs c yờu cu bi.
Hs c lp lm bi vo v.
Mt Hs lờn bng sa bi.
Hs nhn xột bi ca bn.
Hs sa bi ỳng vo v.
Hs c yờu cu bi.
Hs c lp lm bi vo v.
Bn Hs lờn bng thi lm bi.
Hs nhn xột bi ca bn.
Hs sa bi ỳngg vo v.
Hs c yờu cu bi.
Cỏc nhúm thi lm bi vi nhau.
6
Trờng PTCSDTBT Bảo Thắng - Giáo án lớp 3 Tuần 35 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên : Nguyễn Thị Linh Thuỷ
2p
- Gv mi 1 Hs yờu cu bi.
- Gv chia Hs thnh 4 nhúm nh. Cho cỏc em

chi trũ chi Ai nhanh:
- Yờu cu: Cỏc nhúm s lờn thi lm bi tip sc.
Trong thi gian 7 phỳt, nhúm no lm xong,
ỳng s tthng cuc.
- Gv nhn xột, tuyờn dng nhúm thng cuc.
+ ng h th nht ch: 8gi 15 phỳt.
+ ng h th 2 ch: 4 gi 48 phỳt hoc 5 gi
kộm 12 phỳt.
+ ng h th 3 ch: 9 gi 52 phỳt hoc 10 gi
kộm 8 phỳt.
5. Tng kt:
Nhn xột bi hc.
6. Dn dũ.
- V tp lm li bi.
Lm bi 1, 2.
Hs c lp nhn xột.
TING VIT
ễN TP V KIM TRA CUI HC Kè II TIT 2
I. MC TIấU
- Tỡm c mt s t ng v cỏc ch im Bo v T quc, Ngh thut (BT2)
- c ỳng, rừ rng, rnh mch on vn, bi vn ó hc (Tc cn t: 70 ting/phỳt); tr
li c 1 cõu hi v ni dung bi hc, thuc c 2, 3 on (bi) th ó hc HK II.
+ HS khỏ, gii: c tng i lu loỏt (Tc trờn 70 ting/phỳt).
II. dựng dy hc:
* GV: Phiu vit tờn tng bi tp c.
Bng ph vit sn cõu vn BT2. Ghi tờn cỏc truyn ó hc trong 8 tun u.
* HS: SGK, v.
III. Cỏc hot ng dy- hc:
Tg Hot ng dy Hot ng hc
1p

5p
30p
1p
15p
13p
1. Khi ng: Hỏt.
2. Bi c: ễn tit 1.
3. Bi mi:
Gii thiu v nờu vn :
Gii thiiu bi ghi ta:
4. Phỏt trin cỏc hot ng.
* Hot ng 1: Kim tra tp c.
- Mc ớch: Giỳp Hs cng c li cỏc bi tp
c ó hc cỏc tun trc.
- Gv yờu cu tng hc sinh lờn bc thm
chn bi tp c.
Gv t mt cõu hi cho on va c
- Gv cho im.
- Gv thc hin tng t vi cỏc trng hp
cũn li
* Hot ng 2: Lm bi tp 2.
PP: Kim tra, ỏnh giỏ.
Hs lờn bc thm bi tp c.
Hs c tng on hoc c bi theo
ch nh trong yu.
Hs tr li.
PP: Luyn tp, thc hnh.
7
Trờng PTCSDTBT Bảo Thắng - Giáo án lớp 3 Tuần 35 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên : Nguyễn Thị Linh Thuỷ

2p
- Mc ớch: Cng c v vn t theo ch
im: Bo v T Quc, Sỏng to, Ngh thut.
- Gv yờu cu Hs c bi.
- Gv yờu cu Hs lm bi theo nhúm.
- i din cỏc nhúm lờn trỡnh by trờn bng
- Gv nhn xột, cht li:
. Bo v T Quc:
+ T ng cựng ngha vi T Quc: t nc,
non sụng, nc nh.
+ T ng ch hot ng bo v T Quc:
canh gỏc, kim soỏt bu tri, tun tra trờn
bin, chin u, chng xõm lc.
. Sỏng to
+ T ch trớ thc: k s, bỏc s, lut s.
+ T ch hot ng ca trớ thc: nghiờn cu
khoa hc, thc nghim khoa hc, ging dy,
khỏm bnh, lp ỏn.
. Ngh thut
+ T ch ngi hot ng ngh thut: nhc s,
ca s, nh th, nh vn, din viờn, nh to
mt.
+ T ch hot ng ngi hot ng ngh
thut: ca hỏt, sỏng tỏc, biu din, sỏng tỏc,
biu din, thit k thi trang.
+ T ng ch cỏc mụn ngh thut: õm nhc,
hi ha, vn hc, kin trỳc, iờu khc, in
nh, kch.
5. Tng kt:
Nhn xột bi hc.

6. Dn dũ.
V xem li bi.
Chun b bi: Tit ụn th 3.
Hs c yờu cu ca bi.
Hs lm bi theo nhúm.
i din cỏc nhúm lờn trỡnh ba.
Hs c lp nhn xột.
Hs cha bi vo v.
TING VIT
ễN TP V KIM TRA CUI HC Kè II TIT 3
I. MC TIấU
- Nghe vit ỳng bi Ngh nhõn Bỏt Trng (Tc cn t: 70 ch/15 phỳt); Mc khụng
quỏ 5 li trong bi; bit trỡnh by bi th theo th lc bỏt (BT2)
- c ỳng, rừ rng, rnh mch on vn, bi vn ó hc (Tc cn t: 70 ting/phỳt); tr
li c 1 cõu hi v ni dung bi hc, thuc c 2, 3 on (bi) th ó hc HK II.
+ HS khỏ, gii: vit ỳng tng i p bi chớnh t (Tc trờn 70 ch/15 phỳt).
II. dựng dy hc:
* GV: Phiu vit tờn tng bi tp c.
Bng ph vit sn cõu vn BT2.
* HS: SGK, v.
III. Cỏc hot ng dy- hc:
Tg Hot ng dy Hot ng hc
8
Trờng PTCSDTBT Bảo Thắng - Giáo án lớp 3 Tuần 35 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên : Nguyễn Thị Linh Thuỷ
1p
5p
30p
1p
15p

13p
2p
1. Khi ng: Hỏt.
2. Bi c:
3. Bi mi:
Gii thiu v nờu vn :
Gii thiiu bi ghi ta:
4. Phỏt trin cỏc hot ng.
* Hot ng 1: Kim tra tp c.
- Mc ớch: Giỳp Hs cng c li cỏc bi tp
c ó hc cỏc tun trc.
- Gv yờu cu tng hc sinh lờn bc thm chn
bi tp c.
Gv t mt cõu hi cho on va c
- Gv cho im.
- Gv thc hin tng t vi cỏc trng hp cũn
li
* Hot ng 2: Lm bi tp 2.
- Mc ớch: Giỳp HS nghe vit chớnh xỏc bi
th Ngh nhõn Bỏt Trng.
- GV c mu bi th vit chớnh t.
- Gv hi: Di ngũi bỳt ca ngh nhõn Bỏt
Trng, nhng cnh p no c hin ra?
- Gv yờu cu Hs t vit ra nhỏp nhng t d
vit sai: Bỏt Trng, cao lanh.
- Gv nhc nh cỏc em cỏch trỡnh by bi th
lc bỏt.
- Gv yờu cu Hs gp SGK.
- Gv c thong th tng cm t, tng cõu cho
Hs vit bi.

- Gv chm, cha t 5 7 bi. V nờu nhn xột.
- Gv thu v ca nhng Hs cha cú im v nh
chm.
5. Tng kt:
Nhn xột bi hc.
6. Dn dũ.
V xem li bi.
PP: Kim tra, ỏnh giỏ.
Hs lờn bc thm bi tp c.
Hs c tng on hoc c bi theo
ch nh trong yu.
Hs tr li.
PP: Luyn tp, thc hnh.
2 3 Hs c li on vit.
Nhng sc hoa, cỏnh cũ bay dp
dn, ly tre, cõy a, con cũ lỏ trỳc
ang qua sụng.
Hs vit ra nhỏp nhng t khú.
Hs nghe v vit bi vo v.
==================================================================
CHIU - Th nm, ngy 12 thỏng 05 nm 2011
TING VIT
ễN TP V KIM TRA CUI HC Kè II TIT 4
I. MC TIấU
- Nhn bit c cỏc t ng th hin s nhõn hoỏ, cỏc cỏch nhõn hoỏ (BT2)
- c ỳng, rừ rng, rnh mch on vn, bi vn ó hc (Tc cn t: 70 ting/phỳt); tr
li c 1 cõu hi v ni dung bi hc, thuc c 2, 3 on (bi) th ó hc HK II.
+ HS khỏ, gii: c tng i lu loỏt (Tc trờn 70 ting/phỳt).
II. dựng dy hc:
* GV: Phiu vit tờn tng bi tp c.

9
Trờng PTCSDTBT Bảo Thắng - Giáo án lớp 3 Tuần 35 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên : Nguyễn Thị Linh Thuỷ
Bng ph vit sn cõu vn BT2.
* HS: SGK, v.
III. Cỏc hot ng dy- hc:
Tg Hot ng dy Hot ng hc
1p
5p
30p
1p
15p
13p
2p
1. Khi ng: Hỏt.
2. Bi c: Oõn luyn tit 3.
3. Bi mi:
Gii thiu v nờu vn :
Gii thiiu bi ghi ta:
4. Phỏt trin cỏc hot ng.
* Hot ng 1: Kim tra tp c.
- Mc ớch: Giỳp Hs cng c li cỏc bi tp c ó
hc cỏc tun trc.
- Gv yờu cu tng hc sinh lờn bc thm chn bi
tp c.
Gv t mt cõu hi cho on va c
- Gv cho im.
- Gv thc hin tng t vi cỏc trng hp cũn li
* Hot ng 2: Lm bi tp 2.
- Mc ớch: Cng c li cho Hs v nhõn hoỏ, cỏch

nhõn húa.
- Gv yờu cu Hs c bi.
- Gv yờu cu Hs quan sỏt tranh minh ha.
- Gv yờu cu c lp c thm bi th, tỡm tờn cỏc
con vt c k n trong bi.
- Gv yờu cu cỏc Hs lm vic theo nhúm.
- i din cỏc nhúm lờn trỡnh by.
- Gv nhn xột, cht li.
+ Nhng con vt c nhõn hoỏ: con Cua Cng,
Tộp, Oỏc, Tụm, Sam, Cũng, Dó Trng.
+ Cỏc con vt c gi: cỏi, cu, chỳ, b, b, ụng.
+ Cỏc con vt c t: thi xụi, i hi, cừng ni ;
mt, nhúm la, chộp ming ; vn mỡnh, pha
tr ; lt t, i ch, dt tay b Cũng ; dng nh ;
múm mộn, rng hai rng, khen xụi do.
5. Tng kt:
Nhn xột bi hc.
6. Dn dũ.
V ụn li cỏc bi hc thuc lũng.
Chun b bi: Tit ụn th 5.
PP: Kim tra, ỏnh giỏ.
Hs lờn bc thm bi tp c.
Hs c tng on hoc c bi
theo ch nh trong yu.
Hs tr li.
PP: Luyn tp, thc hnh.
Hs c yờu cu ca bi.
Hs lm bi vo v.
Hs tr li: cú l con Cua Cng,
Tộp, Oỏc, Tụm, Sam, Cũng, Dó

Trng.
Cỏc nhúm lờn trỡnh by.
Hs c lp nhn xột.
TON
LUYN TP CHUNG.
I. Mc tiờu
- Bit tỡm s lin trc ca mt s; s ln nht (s bộ nht) trong mt nhúm 4 s.
- Bit thc hin cỏc phộp tớnh cng, tr, nhõn, chia v gii bi toỏn bng hai phộp tớnh.
- c v bit phõn tớch s liu ca bng thng kờ n gin.
10
Trờng PTCSDTBT Bảo Thắng - Giáo án lớp 3 Tuần 35 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên : Nguyễn Thị Linh Thuỷ
+ Bi tp cn lm: Bi 1, Bi 2, Bi 3, Bi 4 (a, b, c)
II. dựng dy hc:
* GV: Bng ph, phn mu.
* HS: v, bng con.
III. Cỏc hot ng dy - hc:
TG Hot ng dy Hot ng hc
1p
5p
1p
15p
13p
1. Khi ng: Hỏt.
2. Bi c: Luyn tp chung.
- Gv gi 2 Hs lm bi 2 b 3.
- Nhn xột bi c.
3. Gii thiu v nờu vn .
Gii thiu bi ghi ta.
4. Phỏt trin cỏc hot ng.

* Hot ng 1: Lm bi 1, 2.
- Mc tiờu: Cng c cho Hs xỏc nh s lin
trc ca mt s; s ln nht (hoc bộ nht)
trong mt nhúm cỏc s.
. Thc hin cỏc phộp tớnh cng, tr, nhõn, chia.
Bi 1:
- Gv mi 1 Hs c yờu cu bi:
- Gv yờu cu Hs t lm. C lp lm vo v.
- Gv yờu cu Hs nhn xột bi lm ca bn trờn
bng.
- Gv nhn xột, cht li:
a) S lin trc ca 5480 l: 5479.
b) S lin sau ca 10.000 l: 10.001
c) S ln nht trong cỏc s 63.527 ; 63.257 ;
63.257 ; 63.752 l : 63.752
Bi 2:
- Gv mi 1 Hs c yờu cu bi:
- Gv yờu cu Hs t tớnh ri lm bi vo v.
- Gv mi 4 Hs lờn bng . C lp lm bi vo v.
- Gv nhn xột, cht li:
75318 + 7138 = 82456 62970 5958 =
57012
2405 x 9 = 21645 6592 : 8 = 824
* Hot ng 2: Lm bi 3, 4.
- Mc tiờu: Cng c cho Hs gii bi toỏn bng
hai li gii. c v nhn nh v thng kờ s
liu.
Bi 3:
- Gv mi 1 Hs yờu cu bi.
- Gv yờu cu Hs c lp t túm tt v lm bi vo

v.
- Gv mi 1 Hs lờn bng lm bi.
- Gv nhn xột, cht li:
S kg rau ó bỏn c l:
1260 : 3 = 420 (kg)
S kg rau cũn li l:
1260 420 = 840 (kg)
PP: Luyn tp, thc hnh, tho
lun.
Hs c yờu cu bi.
HS c lp lm bi vo v.
Hai Hs lờn bng sa bi.
Hs nhn xột.
Hs c yờu cu bi.
HS c lp lm bi vo v.
Bn Hs lờn bng lm.
Hs nhn xột bi ca bn.
Hs cha bi ỳng vo v.
PP: Luyn tp, thc hnh, trũ
chi.
Hs c yờu cu bi.
Hs c lp lm bi vo v.
Mt Hs lờn bng sa bi.
Hs nhn xột bi ca bn.
Hs sa bi ỳngg vo v.
Hs c yờu cu bi.
11
Trờng PTCSDTBT Bảo Thắng - Giáo án lớp 3 Tuần 35 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên : Nguyễn Thị Linh Thuỷ
2p

ỏp s : 840 kg.
Bi 4: (a, b, c)
- Gv mi 1 Hs yờu cu bi.
- Gv yờu cu Hs quan sỏt bng thng kờ s liu.
- Gv yờu cu Hs c lp lm bi vo v.
- Gv mi 4 nhúm Hs lờn bng thi lm bi.
- Gv nhn xột, cht li:
a) Lan mua 2 con gu, 1 qu búng. Lan phi tr
12.000 ng.
b) Hựng mua 1 con gu, 2 qu búng, 2 xe buýt .
Hựng phi tr 15.000 ng.
c) Liờn mua 1 con gu, 1 qu búng, 1 xe buýt.
Liờn phi tr 10.000 ng.
5. Tng kt:
Nhn xột bi hc.
6. Dn dũ.
- V tp lm li bi.
Lm bi 1, 2.
Chun b bi: Luyn tp chung.
Hs c lp lm bi vo v.
Bn nhúm Hs lờn bng thi lm
bi.
Hs nhn xột bi ca bn.
Hs sa bi ỳng vo v.
TING VIT
ễN TP V KIM TRA CUI HC Kè II TIT 5
I. Mc tiờu
- Nghe k li c cõu chuyn Bn cng v sỏu cng (BT2).
- c ỳng, rừ rng, rnh mch on vn, bi vn ó hc (Tc cn t: 70 ting/phỳt); tr
li c 1 cõu hi v ni dung bi hc, thuc c 2, 3 on (bi) th ó hc HK II.

+ HS khỏ, gii: c tng i lu loỏt (Tc trờn 70 ting/phỳt).
II. dựng dy hc:
* GV: Phiu vit tờn tng bi hc thuc lũng.
Bng ph vit sn cõu vn BT2.
* HS: SGK, v.
III. Cỏc hot ng dy- hc:
Tg Hot ng dy Hot ng hc
1p
5p
30p
1p
15p
1. Khi ng: Hỏt.
2. Bi c: Oõn tit 4.
3. Bi mi:
Gii thiu v nờu vn :
Gii thiiu bi ghi ta:
4. Phỏt trin cỏc hot ng.
* Hot ng 1: Kim tra tp c.
- Mc ớch: Giỳp Hs cng c li cỏc bi hc thuc
lũng ó hc cỏc tun trc.
Gv yờu cu tng hc sinh lờn bc thm chn bi
hc thuc lũng.
Gv yờu cu hc sinh c thuc lũng bi mỡnh mi
bc thm trong phiu.
Gv t mt cõu hi cho bi va c
- Gv cho im.
PP: Kim tra, ỏnh giỏ.
Hs lờn bc thm bi hc thuc
lũng

Hs c thuc lũng c bi th
hoc kh th qui nh trong
phiu.
Hs tr li.
12
Trờng PTCSDTBT Bảo Thắng - Giáo án lớp 3 Tuần 35 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên : Nguyễn Thị Linh Thuỷ
13p
2p
- Gv thc hin tng t vi cỏc trng hp cũn li
* Hot ng 2: Lm bi tp 2.
- Mc ớch: Giỳp Hs nghe k cõu chuyn Bn
cỷng v sỏu cng, nh ni dung cõu chuyn, k
li t nhiờn, ging vui, khụ hi.
- Gv yờu cu Hs c bi.
- Gv k chuyn. K xong GV hi:
+ Chỳ lớnh c cp nga lm gỡ?
+ Chỳ s dng con nga nh th no?
+ Vỡ sao chỳ cho rng chy b nhanh hn ci
nga?
- Gv k ln 2.
- Gv yờu cu mt s Hs k li cõu chuyn.
- Tng cp Hs k chuyn.
- Hs thi k chuyn vi nhau.
- Gv hi: Truyn gõy ci im no?
- Gv nhn xột, cht li bỡnh chn ngi k chuyn
tt nht.
5. Tng kt:
Nhn xột bi hc.
6. Dn dũ.

V xem li bi.
Chun b bi: Tit ụn th 6.
PP: Luyn tp, thc hnh.
Hs c yờu cu ca bi.
Hs lng nghe.
i lm mt cụng vic khn cp.
Chỳ dt nga ra ng nhng
khụng ci m c ỏnh nga ri
cm c chy theo.
Vỡ chỳ ng lỏ nga cú 4 cng,
nu chỳ i b cựng nga c 2
cng na thnh 6 cng, tc
chy s nhanh hn.
Hs chm chỳ nghe.
Mt s Hs k li cõu chuyn.
Tng cp Hs k chuyn.
Hs nhỡn gi ý thi k li cõu
chuyn.
Hs nhn xột
TING VIT
ễN TP V KIM TRA CUI HC Kè II TIT 6
I. Mc tiờu
- Nghe vit ỳng, trỡnh by sch s, ỳng quy trỡnh bi Sao Mai (BT2).
- c ỳng, rừ rng, rnh mch on vn, bi vn ó hc (Tc cn t: 70 ting/phỳt); tr
li c 1 cõu hi v ni dung bi hc, thuc c 2, 3 on (bi) th ó hc HK II.
+ HS khỏ, gii: vit ỳng tng i p bi chớnh t (Tc trờn 70 ch/15 phỳt).
II. dựng dy hc:
* GV: Phiu vit tờn tng bi hc thuc lũng.
Bng ph vit sn cõu vn BT2.
* HS: SGK, v.

III. Cỏc hot ng dy- hc:
Tg Hot ng dy Hot ng hc
1p
5p
30p
1p
1. Khi ng: Hỏt.
2. Bi c:
3. Bi mi:
Gii thiu v nờu vn :
13
Trờng PTCSDTBT Bảo Thắng - Giáo án lớp 3 Tuần 35 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên : Nguyễn Thị Linh Thuỷ
15p
13p
2p
Gii thiiu bi ghi ta:
4. Phỏt trin cỏc hot ng.
* Hot ng 1: Kim tra hc thuc lũng.
- Mc ớch: Giỳp Hs cng c li cỏc bi hc thuc
lũng ó hc cỏc tun trc.
Gv yờu cu tng hc sinh lờn bc thm chn bi hc
thuc lũng.
Gv yờu cu hc sinh c thuc lũng bi mỡnh mi bc
thm trong phiu.
Gv t mt cõu hi cho bi va c
- Gv cho im.
- Gv thc hin tng t vi cỏc trng hp cũn li
* Hot ng 2: Lm bi tp 2.
- Mc ớch: Giỳp HS nghe vit chớnh xỏc bi th Sao

Mai.
- GV c mu bi th vit chớnh t.
- Gv mi 2 3 Hs c li.
- Gv núi vi Hs v sao Mai: tc l sao Kim, cú mu
sỏng xanh, thng thy vo lỳc sỏng sm nờn cú tờn
l sao Mai. Vn thy sao ny nhng mc vo lỳc
chiu ti ngi ta gi l sao Hụm.
- Gv hi: Ngụi nh sao Mai trong nh th chm ch
nh th no ?
- Gv yờu cu Hs t vit ra nhỏp nhng t d vit sai:
- Gv nhc nh cỏc em cỏch trỡnh by bi th bn ch.
- Gv yờu cu Hs gp SGK.
- Gv c thong th tng cm t, tng cõu cho Hs vit
bi.
- Gv chm, cha t 5 7 bi. V nờu nhn xột.
- Gv thu v ca nhng Hs cha cú im v nh chm.
5. Tng kt:
Nhn xột bi hc.
6. Dn dũ.
V xem li bi.
Chun b bi: Kim tra.
PP: Kim tra, ỏnh giỏ.
Hs lờn bc thm bi hc thuc
lũng
Hs c thuc lũng c bi th
hoc kh th qui nh trong
phiu.
Hs tr li.
PP: Luyn tp, thc hnh.
Hs lng nghe.

2 3 Hs c li on vit.
Khi bộ ng dy thỡ thy sao
Mai ó mc; g gỏy canh t,
m xay lỳa; sao nhúm qua
ca s; mt tri dy; bn bố
i chi ó ht, sao vn lm
bi mói mit.
Hs vit ra nhỏp nhng t khú.
Hs nghe v vit bi vo v.
==================================================================
SNG - Th sỏu, ngy 13 thỏng 05 nm 2011
TON
LUYN TP CHUNG.
I. Mc tiờu
- Bit tỡm s lin sau ca mt s; bit so sỏnh cỏc s; bit sp xp mt nhúm 4 s; bit cng,
tr, nhõn, chia vi cỏc s cú n 5 ch s.
- Bit cỏc thỏng no cú 31 ngy.
14
Trờng PTCSDTBT Bảo Thắng - Giáo án lớp 3 Tuần 35 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên : Nguyễn Thị Linh Thuỷ
- Bit gii bi toỏn cú ni dung hỡnh hc bng hai phộp tớnh.
+ Bi tp cn lm: Bi 1, Bi 2, Bi 3, Bi 4 (a), Bi 5 (tớnh mt cỏch)
II. dựng dy hc:
* GV: Bng ph, phn mu.
* HS: v, bng con.
III. Cỏc hot ng dy - hc:
Tg Hot ng dy Hot ng hc
1p
5p
1p

15p
13p
1. Khi ng: Hỏt.
2. Bi c: Luyn tp chung.
- Gv gi 2 Hs lm bi 2 bi 3.
- Nhn xột bi c.
3. Gii thiu v nờu vn .
Gii thiu bi ghi ta.
4. Phỏt trin cỏc hot ng.
* Hot ng 1: Lm bi 1, 2.
- Mc tiờu: Cng c cho Hs xỏc nh s lin sau
ca mt s. So sỏnh cỏc s v sp xp mt nhúm
cỏc s theo th t t bộ n ln hoc ngc li.
Thc hin cỏc phộp tớnh cng, tr, nhõn, chia. Tỡm
tha s cha bit.
Bi 1: - Gv mi 1 Hs c yờu cu bi:
- Gv yờu cu Hs t lm. C lp lm vo v.
- Gv yờu cu Hs nhn xột bi lm ca bn trờn
bng.
- Gv nhn xột, cht li:
a) S lin sau ca 31.460 l: 31.461
b) S lin trc cuc18.590 l: 18.589
c) Cỏc s 72.356 ; 76.632 ; 75.632 ; 67.532 vit
theo th t t bộ n ln: 67.532 ; 72.356 ;
75.632 ; 76.632.
Bi 2: Gv mi 1 Hs c yờu cu bi:
- Gv yờu cu Hs t tớnh ri lm bi vo v.
- Gv mi 4 Hs lờn bng . C lp lm bi vo v.
- Gv nhn xột, cht li:
27864 + 8026 = 35.890 52971 - 6205 = 46.766

3516 x 6 = 21.096 2082 : 9 = 231 d 3.
Bi 3: Gv mi 1 Hs yờu cu bi.
- Gv yờu cu Hs nhc li cỏch tớm tha s cha
bit, s b chia.
- Gv yờu cu Hs c lp lm bi vo v.
- Gv mi 2 Hs lờn bng lm bi.
- Gv nhn xột, cht li:
a) X x 4 = 912 b) X : 3 = 248
X = 912 : 4 X = 248 x 3
X = 128 X = 744.
* Hot ng 2: Lm bi 4, 5.
- Mc tiờu: Cng c cho Hs tớnh din tớch hỡnh
ch nht v hỡnh vuụng. Nhn bit cỏc thỏng cú 31
ngy.
Bi 4a Gv mi 1 Hs yờu cu bi.
PP: Luyn tp, thc hnh, tho
lun.
Hs c yờu cu bi.
HS c lp lm bi vo v.
Hai Hs lờn bng sa bi.
Hs nhn xột.
Hs c yờu cu bi.
HS c lp lm bi vo v.
Bn Hs lờn bng lm.
Hs nhn xột bi ca bn.
Hs cha bi ỳng vo v.
Hs c yờu cu bi.
Hs c lp lm bi vo v.
Mt Hs lờn bng sa bi.
Hs nhn xột bi ca bn.

PP: Luyn tp, thc hnh, trũ
chi.
Hs c yờu cu bi.
Hs c lp lm bi vo v.
Mt Hs lờn bng sa bi.
Hs nhn xột bi ca bn.
15
Trờng PTCSDTBT Bảo Thắng - Giáo án lớp 3 Tuần 35 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên : Nguyễn Thị Linh Thuỷ
2p
- Gv yờu cu Hs xem s lch tay v lm bi vo
v.
- Gv mi 1 Hs lờn bng lm bi.
- Gv nhn xột, cht li:
Nhng thỏng cú 30 ngy l: thỏng T, thỏng Sỏu,
thỏng Chớn, thỏng Mi Mt.
Bi 5: - Gv mi 1 Hs yờu cu bi.
- Gv yờu cu Hs quan sỏt hỡnh v.
- Gv mi 1 Hs nhc li cỏch tớnh din tớch hỡnh
ch nht, hỡnh vuụng.
- Gv yờu cu Hs c lp lm bi vo v.
- Gv mi 1 Hs lờn bng sa.
- Gv nhn xột, cht li
5. Tng kt:
Nhn xột bi hc.
6. Dn dũ.
- V tp lm li bi.
Lm bi 1, 2.
Chun b bi: Kim tra.
Hs sa bi ỳngg vo v.

Hs c yờu cu bi.
Hs quan sỏt hỡnh v.
Hs nờu.
Hs c lp lm bi vo v.
Hs lờn bng sa bi.
Hs nhn xột bi ca bn.
Hs sa bi ỳng vo v.
T nhiờn v xó hi
ễn tp hc kỡ 2
I. Mc tiờu: Khc sõu nhng kin thc ó hc v ch t nhiờn:
- K tờn mt s cõy, con vt a phng.
- Nhn bit c ni em sng thuc a hỡnh no: ng bng, min nỳi hay nụng thụn,
thnh th
- K v Mt Tri, Trỏi t, ngy, thỏng, mựa
III. bi:
TG H ca thy H ca trũ
5p
30p
15p
13p
A. KTBC:
B. Bi mi: Gii thiu:
H 1: Chi trũ chi Ai nhanh, ai ỳng?
Mc tiờu: Thụng qua trũ chi, HS cú th k
c tờn mt s cõy, con vt a phng.
Cỏch tin hnh:
Bc 1: Chia nhúm.
- GV chia lp thnh 4 nhúm.
- GV chun b t giy yờu cu cỏc nhúm suy
ngh vit tờn cỏc cõy, con vt a

phng.
Bc 2: Cỏc nhúm thi ua chi.
- GV b trớ cho c cỏc em yu, nhỳt nhỏt
c cựng chi.
- GV nhn xột, tuyờn dng nhúm vit c
nhiu.
Hot ng 2: Nhn bit a hỡnh quờ hng.
Mc tiờu: HS bit a hỡnh quờ hng
Cỏch tin hnh:
B 1: Chia nhúm v tho lun.
- GV chia lp thnh 4 nhúm .
- Cỏc nhúm 4 nhn giy suy ngh,
vit tờn cỏc cõy, con vt a
phng.
- i in cỏc nhúm trỡnh by
- Lp nhn xột, b sung.
- Cỏc nhúm tho lun.
16
Trờng PTCSDTBT Bảo Thắng - Giáo án lớp 3 Tuần 35 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên : Nguyễn Thị Linh Thuỷ
2p
- Yờu cu cỏc nhúm tho lun:
- Ni em sng thuc a hỡnh no: ng
bng, min nỳi hay nụng thụn, thnh th
- Nờu mt s c im ia hỡnh ni em ?
- Nờu cỏc hot ng sn xut a phng
em?
B 2: Tng nhúm lờn trỡnh by.
GV nhn xột.
C. Cng c:

- GV nhn xột tit hc.
D. Dn Dũ:
Hc sinh v nh ụn tp tip.
- Cỏc nhúm thi ua trỡnh by .
- Lp nhn xột, bỡnh chn nhúm cú
ni dung phong phỳ, trỡnh by hay.
TING VIT
KIM TRA (TIT 7)
I. Mc tiờu
- Kim tra (c) theo yờu cu cn t nờu Tiờu chớ ra kim tra mụn Ting Vit lp 3, hc
kỡ II (B GD v T kim tra hc kỡ cp Tiu hc, lp 3, NXB Giỏo dc 2008)
II. bi: ( bi do Ban chuyờn mụn nh trng ra.)
==================================================================
CHIU - Th sỏu, ngy 13 thỏng 05 nm 2011
TON
KIM TRA CUI HC Kè II.
I. Mc tiờu
Tp trung vo vic ỏnh giỏ:
- Tỡm s lin sau ca mt s cú bn hoc nm ch s.
- So sỏnh cỏc s cú bn hoc nm ch s.
- Thc hin cỏc phộp tớnh cng, tr cỏc s cú bn ch s (cú nh khụng liờn tip); nhõn (chia)
s cú bn ch s vi (cho) s cú mt ch s (nhõn cú nh khụng liờn tip; chia ht v chia cú
d trong cỏc bc chia).
- Xem ng h (chớnh xỏc n tng phỳt), mi quan h gia mt s n v o thụng dng.
- Tỡnh chu vi, din tớch hỡnh ch nht.
- Gii bi toỏn liờn quan n rỳt v n v.
II. kim tra: ( bi do Ban chuyờn mụn nh trng ra)

TING VIT
KIM TRA (TIT 8)

I. Mc tiờu
- Kim tra (Vit) theo yờu cu cn t nờu Tiờu chớ ra kim tra mụn Ting Vit lp 3, hc
kỡ II (B GD v T kim tra hc kỡ cp Tiu hc, lp 3, NXB Giỏo dc 2008)
II. bi: ( bi do Ban chuyờn mụn nh trng ra.)

17
Trờng PTCSDTBT Bảo Thắng - Giáo án lớp 3 Tuần 35 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên : Nguyễn Thị Linh Thuỷ
Th cụng
ụn tp chng III v chng IV
I- Mc tiờu:
- ễn tp, cng c kin thc k nng v lm chi n gin.
- Lm c mt sn phm ó hc.
II- Chun b:
Giỏo viờn: Mu ca cỏc sn phm bi hc trong chng III v chng IV giỳp hc
sinh nh li cỏch thc hin cỏc thao tỏc k thut.
Hc sinh: giy mu th cụng, bỳt chỡ, thc, kộo, h dỏn.
III-hot ng dy - hc ch yu:
Giỏo viờn GTB: ễn li cỏc thao tỏc lm cỏc sn phm chng III v IV.
H1: Hng dn thao tỏc k thut
- T Yờu cu H nhc li cỏch lm an nong ụi , nong mt, lm ng h , lm qut giy
trũn ó hc
- H nờu, lp nhn xột.
- T treo tranh quy trỡnh HD cỏch lm cỏc sn phm trờn v nhn xột
H2: Hc sinh thc hnh
- Yờu cu HS lm 1 trong cỏc sn phm ú
- Giỏo viờn quan sỏt theo dừi, nhc nh cỏc em trt t, nghiờm tỳc hc bi. Giỏo viờn cú
th gi ý cho nhng hc sinh kộm hoc cũn lỳng tỳng cỏc em hon thnh bi.
H3: ỏnh giỏ sn phm :
- Giỏo viờn ỏnh giỏ sn phm thc hnh ca hc sinh theo hai mc

+ Hon thnh (A)
- Thc hin ỳng qui trỡnh k thut, cõn i, ỳng kớch thc.
- Dỏn phng, p. Nhng sn phm p trỡnh by cú trang trớ v sỏng to
thỡ giỏo viờn ỏnh giỏ l hon thnh tt (A
+
)
+ Cha hon thnh: (B)
Lm cha xong 2 mu ó hc
Nhn xột, dn dũ:
- Tng kt nm hc.

18

×