Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Phương trình mũ và logarit với tham số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (463.21 KB, 9 trang )

Logarit và tham số

Hoàng Ngọc Phú Page 1

PT, BẤT PT MŨ VÀ LOGARIT VỚI THAM
SỐ


1. Cho pt:
0121loglog
2
3
2
3
 mxx
. a. Giải pt khi m = 2. b. Tìm m để pt có ít nhất 1 nghiệm
thuộc đoạn






3
31;

2. CMR
0a
hpt sau có nghiệm duy nhất
   
ln 1 ln 1


xy
e e x y
y x a

    






3. Tìm a để pt sau có nghiệm:
 
012329
22
1111


aa
tt

4. Tìm k để hệ bpt sau có nghiệm:
 








11log
3
1
log
2
1
031
3
2
2
2
3
xx
kxx

5. Tìm m để pt sau có nghiệm:
   
01212
1
22


m
xx

6. Cho pt:
   
m
tgxtgx
 223223

. a. Giải pt khi m = 6. b. Tìm m để pt có đúng 2 nghiệm
phân biệt nằm trong khoảng








22
;

7. Tìm m để pt có nghiệm:
 
3log3loglog
2
4
2
2
1
2
2
 xmxx

8. Cho pt:
0323.23
22
224



m
xx
. a. Giải pt khi m = 0. b. Tìm m để pt có nghiệm.
9. Giải và biện luận pt sau theo tham số m:
 
0log1loglog2
333
 mxx

10. Tìm tất cả các giá trị của a để pt: a.9
x
+ (a - 1)3
x + 2
+ a - 1 > 0 nghiệm đúng với mọi x
11. Giải và biện luận pt sau theo tham số a:
0
2
 alogalogalog
xa
axx

12. Với giá trị nào của m thì pt có nghiệm duy nhất :
23
2
1
1


m

x

13. Cho f(x) =
 
12
6
2
61  mm
x
x
. a. Giải bpt f(x)
0
với m =
3
2
. b. Tìm m để
 
 
xfx
x

1
6
 0
x  [0; 1].
Logarit và tham số

Hoàng Ngọc Phú Page 2

14. Tìm a để hpt sau có nghiệm duy nhất :








1
2
22
2
yx
axyx
x

15. Tìm m để n
o
của bpt
12
3
1
3
3
1
1
12
















xx
cũng là n
o
của bpt
     
01632
2
2
 mxmxm

16. Giải và biện luận pt :
 
a
xx
xx 22
2
2




17. Tìm m để pt có nghiệm duy nhất :
 
 
 122log4log
3
1
2
3
mxmxx
0
18. Tìm m để bpt có n
o
đúng x > 0:
   
03621213 
xxx
mm

19. CMR không tồn tại m để pt sau có 2n
o
trái dấu : m.4
x
+ (2m + 3)2
x
- 3m + 5 = 0
20. Giải và biện luận pt :
x
a
x

a
x
axax
axaxa
logloglogloglog
44
44

.
21. Cho a >0. CMR: x
n
+ (a - x)
n
 2
n
a






2

22. Tìm m để
 
mm
xx
x
x

22
2
1
1
33
2
2
sin1
cos
2











< 0 với x
23. Tìm m để pt sau có nghiệm:
0)12.(44 
xx
m

24. Tìm m để pt:
022.4
1



mm
xx
có 2 nghiệm phân biệt sao cho tổng của 2 nghiệm đó bằng 3.
25. Tìm m để pt sau có 2 n
0
trái dấu :
014)12(16).3(  mmm
xx

26. Cho a là tham số và hệ :







0
0loglog
2
1
2
3
3
2
3
ayyx
yx

. a. Giải hệ khi a = 2. b. XĐ a để hệ có nghiệm.
27. Cho hệ :







4)(log).(log
4)(log)(log
bxaybyax
bxaybyax
yx
yx
. a. Giải hệ khi a = 3, b= 5. b. Giải và biện luận hệ pt
khi a>0, b>0.
28. Cho hệ







4)sincos(log).sincos(log
4)sincos(log)sincos(log


xyyx

xyyx
yx
yx
. a. Giải hệ khi
4



. b. Cho








2
;0

giải và biện luận hpt.
Logarit và tham số

Hoàng Ngọc Phú Page 3

29. Giải và biện luận hpt :






2)3(log
2)3(log
kxy
kyx
y
x
với k
R
.
30. XĐ a để hệ





1)(log)(log
22
22
yxyx
ayx
có nghiệm .
31. XĐ m để hệ









52log)52(log
4log)1(log)1(log
52
2
2
3
3
2
3
xx
mxx
xx
có 2 nghiệm phân biệt.
32. Tìm a để pt : 9
x
+ a.3
x
+ 1 = 0 có nghiệm.
33. Tìm m để pt :
032.4  mm
xx
có nghiệm.
34. Cho bpt :
04.6).12(9.
222
222

 xxxxxx
mmm

. a. Giải bpt khi m = 6. b. tìm m để bpt n
o
đúng
với mọi
x



2
1

35. XĐ m để n
0
của bpt
12)
3
1
(3)
3
1
(
1
12


xx
cũng là n
0
của bpt ( m-2)
2

x
2
-3(m-6)x – (m-1) < 0.
36. Với giá trị nào của p thì pt p.2
x
+ 2
- x
= 5 có nghiệm.
37. Tìm m để m.2
-2x
- (2m+1).2
-x
+ m + 4 = 0 có nghiệm.
38. Giải và biện luận pt :
mmxx
mmxxmxx


255
224222
22

39. Giải và biện luận pt :
aaa
xx
 22

40. Cho pt : (k + 1)4
x
+ (3k-2)2

x+1
- 3k + 1 = 0 a. Giải pt khi k = 3. b. Tìm k để pt có 2 n
o
trái dấu.
41. Giải và biện luận :
024
1


m
xx

42. Cho pt : 5.16
x
+ 2.81
x
= a.36
x

a. Giải pt khi a = 7. b. Tìm a để pt vô n
0
.
43. Cho bpt :
03log)6(log)15(log
2
5
2
1

a

a
axxaxx
. Tìm a để bpt có nghiệm duy nhất.
Tìm nghiệm đó.
44. Giải và biện luận log
x
a + log
a
x + 2cosa
0
.
45. Giải và biện luận log
x
100 -
2
1
log
m
100 > 0.
46. Tìm m sao cho :
3)2(log
2
2
1
 mxx
có nghiệm và mọi nghiệm của nó đều thuộc miền xác
định của hàm số :
2log)1(log
1
3



xxy
xx
.
47. Giải và biện luận :
xax
x
a
2
1log



Logarit và tham số

Hoàng Ngọc Phú Page 4

48. Giải và biện luận :
xmxmxmx
2
1
2
log)(3)3( 

49. Cho
3
)5(log
)35(log
3




x
x
a
a

(1)
. Với: 0<a

1 và pt: 1 + log
5
( x
2
+ 1 ) - log
5
(x
2
+ 4x + m)>0 . Tìm m
để mọi nghiệ của (1) đều là nghiệm của (2).
50. Giải và biện luận :
2log
2
1
loglogloglog
22
aa
aa
a

xx 

51. Giải và biện luận :
1)1(log
2
2
1
 axx

52. Cho bpt log
m
(x
2
- 2x + m+ 1)>0. Tìm m sao cho bpt có n
0
đúng với mọi x.
53. Tìm m để
02)5(log6)5(log3)5(log
25
1
55
5
1
 xxx

0)35)((  xmx
chỉ có 1
nghiệm duy nhất.
54. Tìm m để
 

2;0x
đều thõa :
5)2(log2log
2
4
2
2
 mxxmxx

55. Cho bpt :
xax
22
loglog 
. a. Giải khi a = 1. b. XĐ a để bpt có nghiệm .
56. Định m để log
x-m
(x
2
- 1) > log
x-m
(x
2
+ x - 2) có nghiệm.
57. Tìm m để
0)
1
log1(2)
1
log1(2)
1

log2(
222
2







m
m
m
m
x
m
m
x
có nghiệm duy nhất.
58. Tìm m để
xmxmxmx
2
1
2
log)(3)3( 
có nghiệm duy nhất.
59. Định m để
xxx
m
222

sinco ssin
3.32 
có nghiệm.
60. Tìm m để pt :
0)22(log2)32(log4
2
1
22
2
2



mxxx
xx
mx
có 3 nghiệm.
61. Tìm m để pt :
0)122(log)4(log
3
1
2
3
 mxmxx
có nghiệm duy nhất.
62. Tìm m để pt:
2
)1(log
log
5

5

x
mx
có nghiệm duy nhất.
63. Cho
)13(log)65(log
2
2
2232
2


xxxmxm
m
tìm x để pt nghiệm đúng với mọi m.
64. Tìm x để
)15(log)535(log
2
2
22
2


xxmxxm
m
nghiệm đúng với mọi m.
65. Tìm m để pt : lg(x
2
+ mx) – lg(x-3) = 0 có nghiệm.

66. Cho hàm số
)2(log
)1(



mmx
mxm
y
a
. a. Tìm miền XĐ của hàm số khi m=
2
1

. b. Tìm tất cả các
giá trị của m để hàm số XĐ
1x
.
Logarit và tham số

Hoàng Ngọc Phú Page 5

67. Tìm m để các nghiện x
1
, x
2
của pt :
0)2(log)422(log2
22
2

1
22
4
 mmxxmmxx
thõa
1
2
2
2
1
 xx

68. Tìm m để pt
01)2(log)5()2(log)1(
2
1
2
2
1
 mxmxm
có 2 nghiệm thõa 2<x
1


x
2
<4.
69. Giải và biện luận :
4)2(log
2

2
2


mx
x
.
70. Giải và biện luận :
)
2
1(log)2(log)
2
1(log])13(1[)2(log])2(1[
2
11
2
3
2
11
22
3
2
x
xx
x
mxxm 

71. Giải và biện luận : 2logx - log(x - 1) = loga víi a

R

72. Giải và biện luận : 2x
2
+(1- log
3
m)x + log
3
m – 1 = 0 với m
*

 R

73. Giải và biện luận :
0logloglog
2
 aaa
xa
axx
với a
*

 R

74. Tìm m để pt :
)3(log3loglog
2
4
2
2
1
2

2
 xmxx
có nghiệm thuộc


;32

75. Tìm m để pt :
0log)1(log
25
2
25


xmmxx
có nghiệm duy nhất.
76. Tìm m để pt :
0)(log)4(log
2
7
17
 xmxxm
có đúng 2 nghiệm phân biệt.
77. Cho pt :
04)1lg()1(2)1(lg)1(
22222
 mxxmxx
. a. Giải pt khi m = -4. b. Tìm m
để pt có đúng 2 nghiệm thõa
31  x


78. Tìm a để pt :
xaxx
aa
log)3(log
2

có nghiệm.
79. Tìm a để pt : log
2
(2
x
+1).log
2
(2
x+1
+2)=2+a có nghiệm.
80. Tìm a để pt :
)2(log
)2(log
2
2
2
2


xx
a
axx
có nghiệm thuộc (0;1)

81. Cho bpt :
xax
22
loglog 
. a. Giải khi a = 1. b. XĐ a để bpt có nghiệm.
82. Tìm m để pt :
0)
1
log1(2)
1
log1(2)
1
log2(
222
2







m
m
m
m
x
m
m
x

có nghiệm duy nhất.
83. Tìm m để pt
xmxmxmx
2
1
2
log)(3)3( 
có nghiệm duy nhất.
84. Tìm m để PT có nghiệm thuộc (0;1):
 
04
2
1
2
2
 mxx loglog

Logarit và tham số

Hoàng Ngọc Phú Page 6

85. 2002 Cho PT
0121
2
3
2
3
 mxx loglog
. a.Giải PT khi m=2 b.Tìm m để PT có nghiệm
trên [1 ; 3

3
]
86. Tìm k để hệ BPT sau có nghiệm:
 







11
3
1
2
1
031
3
2
2
2
3
xx
kxx
loglog
.
87. Tìm m để PT sau có nghiệm:
 
2
1 1 1 1

2
9 2 3 2 1 0
xx
aa
   
    

88. Tìm m để mọi nghiệm của bpt :
 
32log
2
2/1
 mxx
đều không thuộc miền xác định
của pt :
 
2log1log
1
3


xxy
xx

89. Giải và biện luận :
0100log
2
1
100log 
mx


90. Tìm m để pt :
   
02log422log2
22
2
1
22
4
 mmxxmmxx
có 2 nghiệm
và tổng bình phương của chúng > 1.
91. Tìm m để pt :
 
0log1log
25
2
25


xmmxx
có nghiệm duy nhất.
92. Tìm x sao cho bpt :
 
014log
2
 xaa
x
nghiệm đúng với mọi a.
93. Tìm a để pt:

0loglog2
3
2
3
 axx
có 4 nghiệm phân biệt
94. Tìm t để bpt:
 
13
2
1
log
2
2










x
t
t
nghiệm đúng với mọi x
95. Tìm a để bpt:
 

02log
2
1
1


ax
a
nghiệm đúng với mọi x.
96. Tìm a để bpt:
1
32
2log2log.
2
2
2
2



xx
xax
a
nghiệm đúng với mọi x.
97. Giải và biện luận :
xx
(m 2).2 m.2 m 0

   


98. Giải và biện luận :
xx
m.3 m.3 8



99. Tìm m để pt:
xx
(m 4).9 2(m 2).3 m 1 0     
có nghiệm.
100. Cho bpt:
x 1 x
4 m.(2 1) 0

  
. a. Giải bpt khi m =
16
9
. b. Tìm m để bpt nghiệm đúng
x

101. Giải và biện luận pt:
   
2
lg mx 2m 3 x m 3 lg 2 x

     


Logarit và tham số


Hoàng Ngọc Phú Page 7

102. Giải và biện luận pt:
3 x x
3
log a log a log a

103. Giải và biện luận pt:
2
sinx
sin x
log 2.log a 1

104. Giải và biện luận pt:
2
2
a
x
a4
log a.log 1
2a x




105. Tìm m để pt có nghiệm duy nhất :
 
 
2

31
3
log x 4ax log 2x 2a 1 0    

106. Giải và biện luận bpt:
a
log x 1
2
x a x



107. Giải và biện luận bpt:
2
a
a
1 log x
1
1 log x




108. Giải và biện luận bpt:
aa
12
1
5 log x 1 log x




109. Giải và biện luận bpt:
xa
1
log 100 log 100 0
2


110. Tìm m để bpt:
2
lg x m lgx m 3 0
x1

   



có nghiệm.
111. Cho bpt:
   
2
1
2
x m 3 x 3m x m log x    
.a.Giải bpt khi m = 2. b. Giải và biện luận bpt
112. Giải và biện luận :
 
 
x
a

log 1 8a 2 1 x

  

113. Tìm m để pt có nghiệm duy nhất :
 
 
lg ax
2
lg x 1



114.Tìm m để pt:
3
3
log ( 3) log ( )x mx
có một nghiệm duy nhất
115. Tìm k để pt:
 
 
2
log 2 log 8 6 3 0x kx x k    
có một nghiệm duy nhất.
116. Tìm m để pt sau có 2 n
0
phân biệt: a.
3
3
log (9 9 )

x
mx
b.
2
log (4 )
x
mx

117. Tìm m để pt:
2
1
log( 4 ) log 0
2 2 1
x mx
xm
  

có một nghiệm duy nhất
118. Tìm a > 1 để bất pt:
2
log(2 1)
1
log( ) log
xa
a a x



n
o

đúng với mọi x thoả đk 0< x < 2.
119. Với giá trị nào của m thì ta có:
22
22
log (7 7) log ( 4 ),x mx x m x R     

Logarit và tham số

Hồng Ngọc Phú Page 8

120. Biết rằng x = 1 là một nghiệm của bpt:
22
log (2 3) log (3 )
mm
x x x x   
. Giải bpt.
121. Tìm tất cả các giá trị của m để bất pt sau nghiệm đúng với mọi x:
22
55
1 log ( 1) log ( 4 )x mx x m    

122. Tìm tất cả các giá trị của m để bất pt:
sin cos sin
2 2 2
2 3 .3
x x x
m
có nghiệm
123. Tìm a để bất pt sau có nghiệm đúng với mọi x:
2

.9 ( 1)3 1 0
xx
a a a

    

124. Tìm m để pt có nghiệm:
xx
(m 4).9 2(m 2).3 m 1 0     

125. Với giá trị nào của m thì pt sau đây có nghiệm:
9 .3 1 0
xx
m  

126. Với giá trị nào của m thì pt có nghiệm:
4 4 (2 1) 0
xx
m  

127. Tìm các giá trị của m để pt sau có nghiệm:
a)
9 .3 2 1 0
xx
mm   
b)
12
9 3 0
xx
m


  
.
128. Tìm m để pt sau có một nghiệm duy nhất:
9 ( 1)3 2 0
xx
mm   

129. Tìm m sao cho pt
21
40
42
xx
mm
m

   
có 2 nghiệm x
1
, x
2
thoả đk : -1< x
1
< 0 < x
2

130. Giải và biện luận :
0 a 1

a.

xx
(m 2).2 m.2 m 0

   
b.
xx
m.3 m.3 8



c.
   
2
lg mx 2m 3 x m 3 lg 2 x

     

d.
3 x x
3
log a log a log a

e.
2
sinx
sin x
log 2.log a 1
f.
2
2

a
x
a4
log a.log 1
2a x




g.
a
log x 1
2
x a x


h.
2
a
a
1 log x
1
1 log x




i.
aa
12

1
5 log x 1 log x


k.
xa
1
log 100 log 100 0
2


131. Tìm m để phương trình sau có hai nghiệm phân biệt:
   
3
2537537


x
xx
m

132. Tìm m để bất phương trình sau có nghiệm:
xxx
m
222
sinco ssin
3.32 

133. Xác đònh m để phương trình sau có nghiệm : 4
x

– 4m(2
x
–1) = 0
134. Xác đònh các giá trò của m để bpt sau có nghiệm: 4
x
– m2
x+1
+ 3 –2m  0
135. Tìm để phương trình sau có nghiệm .
 
 
023log6log
2
25,0
 xxxm

Logarit và tham số

Hồng Ngọc Phú Page 9

136. Xác đònh m để phương trình sau có nghiệm:
   
m
xx
 3232

137. Tìm m để bpt sau nghiệm đúng với mọi x

0
1

log12
1
log12
1
log2
22
2
2


























m
m
x
m
m
x
m
m

138. Tìm m để phương trình sau có nghiệm:
 
 
3lglg
2
 xmxx

139. Tìm m để bất phương trình sau đúng với mọi x:
0323)1(29  mm
xx

141. Tìm m để

x thuộc đoạn 0 ; 2đđều thõa bpt:
 
5mx2xlog4mx2xlog
2
4

2
2


142. Tìm t để bpt n
0
đúng với mọi x:
 
13
2
1
log
2
2










x
t
t

143. Tìm a để bpt n
0

đúng với mọi x:
 
02log
2
1
1


ax
a

144. Tìm a để bpt n
0
đúng với mọi x:
1
32
2log2log.
2
2
2
2



xx
xax
a



×