Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LÔGARIT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (111.12 KB, 5 trang )

PHƯƠNG TRÌNH, HỆ PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LÔGARIT
Dạng 1. Phương trình cơ bản
a) Phương trình mũ cơ bản có dạng:
x
a m=
, trong đó
0, 1a a> ≠
và m là số đã cho.
• Nếu
0m ≤
, thì phương trình
x
a m=
vô nghiệm.
• Nếu
0m >
, thì phương trình
x
a m=
có nghiệm duy nhất
log
a
x m=
.
b) Phương trình lôgarit cơ bản có dạng:
log
a
x m=
, trong đó m là số đã cho.
• Phương trình có điều kiện xác định là x > 0 (
0, 1a a> ≠


).
• Với mọi
m∈ ¡
, phương trình
log
a
x m=
có nghiệm duy nhất
m
x a=
.
VD1. Giải các phương trình sau:
1.
1 1
5 6.5 3.5 52
x x x+ −
+ − =
2.
1 2 3 1 2
3 3 3 9.5 5 5
x x x x x x+ + + + +
+ + = + +
3.
1
3 .2 72
x x+
=
4.
− + + + + +
+ = +

2 2 2
3 2 6 5 2 3 7
4 4 4 1
x x x x x x
5.
− − +
− + − +
2 1 1 1
5.3 7.3 1 6.3 9
x x x x
VD2. Giải các phương trình sau:
1.
( )
3
log 2 1x x + =
2.
( )
( )
2
2 2
log 3 log 6 10 1 0x x− − − + =
3.
( ) ( )
log 15 log 2 5 2x x+ + − =
4.
( )
1
2
log 2 5
x

x
+
− =
Bài tập
Giải các phương trình sau:
1.
1 2
3 2.3 25
x x+ −
− =
2.
1 2 2
3.2 2.5 5 2
x x x x+ − −
+ = +
3.
2
log 1 log log 2
4 6 2.3
x x x+ +
− =
4.
3 1
4 7 16
0
7 4 49
x x−
   
− =
 ÷  ÷

   
5.
2 3
2.5 5 375 0
x x+ +
− + =
6.
5 7
3 2 5 2 32
x x− −
− =
7.
1 2 2 1
1 1
2.5 .4 .5 4
5 4
x x x x+ + + +
− − =
8.
( ) ( )
2 1 1 1
3 10 6 4.10 5 10 6
x x x x x+ + − −
− + = −
9.
( ) ( )
5 3
3
log 2 log 2log 2x x x− = −
10.

( ) ( )
2 2
1
log log 1 4 2
4
x
x x
x

+ − + =
+
11.
2
log 16 log 7 2
x
x
− =
12.
( )
( )
2
8 8
4
2log 2 log 2 1
3
x x x+ − + =
Dạng 2. Phương pháp đưa về cùng cơ số
Sử dụng công thức:

a a

α β
α β
= ⇔ =
.

( )
0
log log
a a
b c
b c
b c
>

= ⇔

=


hoÆc > 0
VD1. Giải các phương trình sau:
1.
2 1 1
5 7 175 35 0
x x x+ +
+ − − =
2.
2 1 1
1 1
3.4 .9 6.4 .9

3 2
x x x x+ + +
+ = −
3.
3 2 3 4
2 1 2 1
.2 2 .2 2
x x
x x
x x
− + − +
+ −
+ = +
4.
( )
2
2 2
1
1
4 2 2 1
x
x x x
+
+ −
+ = +
VD2. Giải các phương trình sau:
1.
16 64
log 2.log 2 log 2
x x x

=
2.
2
5 5
5
log log 1
x
x
x
+ =
3.
2 3 4 20
log log log logx x x x+ + =
4.
( )
( )
( )
1log2
2log
1
13log
2
3x
2
++=+−
+
xx
5.
( )
2

2
9 3
3
1 1
log 5 6 log log 3
2 2
x
x x x

− + = + −
6.
( ) ( )
2 2
2 2 2
log 3 2 log 7 12 3 log 3x x x x+ + + + + = +
VD3. Giải phương trình sau:
( ) ( ) ( )
8
4 2
2
1 1
log 3 log 1 log 4
2 4
x x x+ + − =
Bài tập
Giải các phương trình sau:
1.
2 3
3 3
1

9 27 81
3
x
x x x

+
 
=
 ÷
 
2.
4 2 2 4
log log log log 2x x+ =
3.
1 2 1
3.13 13 2 5.2
x x x x+ + +
+ − =
4.
( )
2
5
5
1
log 2 3 log
3
x
x x
x


+ − =
+
5.
( )
( )
2
2
4 4 4
log 1 log 1 log 2x x x− − − = −
6.
( )
( )
2
5 5
log 6 4 2log 4x x x− − = +
7.
( )
− = −
5
1
2 log 1 log log
2
x x x
8.
( )
= + −
2
9 3 3
2 log log .log 2 1 1x x x
9.

( ) ( )
2 3
4 8
2
log 1 2 log 4 log 4x x x+ + = − + +
Dạng 3. Phương pháp đặt ẩn phụ
VD1. Giải các phương trình sau:
1.
2 2
2 1 2
4 5.2 6 0
x x x x+ − − + −
− − =
2.
3 2cos 1 cos
4 7.4 2 0
x x+ +
− − =
3.
( ) ( ) ( )
26 15 3 2 7 4 3 2 2 3 1
x x x
+ + + − − =
4.
( ) ( )
2 3 2 3 14
x x
− + + =
5.
3 1

5 3
5.2 3.2 7 0
x
x


− + =
6.
3
3 1
8 1
2 6 2 1
2 2
x x
x x−
   
− − − =
 ÷  ÷
   
7.
27 12 2.8
x x x
+ =
VD2. Giải các phương trình sau:
1.
( )
2 1
log 1 log 16
x
x

+
+ =
2.
( )
+ = +log 6.5 25.20 log 25
x x
x
3.
2 2
2
log .log (4 ) 12
x
x x =
4.
8
2
4 16
log 4
log
log 2 log 8
x
x
x x
=
5.
( ) ( )
1
2 2
log 4 4 .log 4 1 3
x x+

+ + =
6.
( ) ( )
4 2 2 4
log log log log 2x x+ =
7.
( )
2
25
log 125 .log 1
x
x x =
8.
3 3
1
log 3 log log 3 log
2
x
x
x x+ = + +
9.
( )
3 9
3
4
2 log log 3 1
1 log
x
x
x

− − =

10.
( )
2 3
log log 2x x= +
Bài tập
Giải các phương trình sau:
1.
9 10.3 9 0
x x
− + =
2.
2 2
4 6.2 8 0
x x
− + =
3.
2 2 2
15.25 34.15 15.9 0
x x x
− + =
4.
2 2
sin cos
9 9 10
x x
+ =
5.
( ) ( )

2 3 2 3 4
x x
+ + − =
6.
3
5
log log 3
2
x
x + =
7.
82
3loglog
2 2 5 0
xx
x x

+ − =
8.
1 2
5 5.0,2 26
x x− −
+ =
9.
25 12.2 6,25.0,16 0
x x x
− − =
10.
1 3
3

64 2 12 0
x x
+
− + =
11.
log log5
25 5 4.
x
x= +
12.
1
4 4 3.2
x x x x+ +
− =
13.
2 2
sin cos
2 5.2 7
x x
+ =
14.
2
cos2 cos
4 4 3
x x
+ =
15.
(
)
(

)
4 15 4 15 8
x x
− + + =
16.
(
)
(
)
cos cos
5
7 4 3 7 4 3
2
x x
+ + − =
17.
( ) ( )
7 3 5 7 3 5 14.2
x x
x
+ + − =
18.
( )
2
25
5
log 5 1
log 7
7 0
x

x

− =
19.
3
log 3 .log 1 0
x
x x + =
20.
8
2
4 16
log 4
log
log 2 log 8
x
x
x x
=
21.
( )
2 5
1 2log 5 log 2
x
x
+
+ = +
22.
2 2
log log 5

5 2. 15
x
x+ =
23.
( )
( )
3
log log log log 2 0x x+ − =
24.
( ) ( )
1
3
log 3 1 .log 3 3 6
x x+
− − =
25.
9 8.3 7 0
x x
− + =
26.
2 1 1
1
.4 21 13.4
2
x x− −
+ =
27.
1 1 1
6.9 13.6 6.4 0
x x x

− + =
28.
3 3 3
25 9 15 0
x x x
− + =
29.
( )
2
log 9 2 3
x
x− = −
30.
(
)
(
)
2 3 2 3 2
x x
x
+ + − =
Dạng 4. Phương pháp lôgarit
VD. Giải các phương trình
1.
4 1 3 2
2 1
5 7
x x+ +
   
=

 ÷  ÷
   
2.
2
5 .3 1
x x
=
3.
2
3 .8 6
x
x
x+
=
Bài tập
Giải các phương trình sau:
1.
1 2 1
4.9 3 2
x x− +
=
2.
2
2
2 .3 1,5
x x x−
=
3.
2 1
1

5 .2 50
x
x
x

+
=
4.
3
2
3 .2 6
x
x
x+
=
5.
3 2
2 3
x x
=
Dạng 5. Phương pháp sử dụng tính đồng biến và nghịch biến của hàm số
VD1. Giải các phương trình:
1.
2
2 1 3
x
x
= +
2.
3 2

2 8 14
x
x x

= − + −
VD2. Giải các phương trình:
1.
2
log 3x x= −
2.
( )
2
2 2
log 1 log 6 2x x x x+ − = −
VD3. Giải các phương trình:
1.
( )
25 2 3 5 2 7 0
x x
x x− − + − =
2.
3
8 .2 2 0
x x
x x

− + − =
VD4. Giải phương trình:
( )
2 3 2

.3 3 12 7 8 19 12
x x
x x x x x+ − = − + − +
VD5. Giải phương trình:
( )
2 3
log 1 logx x+ =
VD6. Giải phương trình:
( )
+ −
+ =
− +
2 1 3 2
2
3
8
2 2
log 4 4 4
x x
x x
Bài tập
Giải các phương trình sau:
1.
( ) ( ) ( ) ( )
2
3 3
2 log 1 4 1 log 1 16 0x x x x+ + + + + − =
2.
4 9 25
x x x

+ =
3.
( )
2 2
3.25 3 10 5 3 0
x x
x x
− −
+ − + − =
4.
( )
9 2 2 .3 2 5 0
x x
x x+ − + − =
5.
( )
( )
2
log 6 4 log 2x x x x+ − − = + +
6.
( ) ( ) ( ) ( )
2
3 3
3 log 2 4 2 log 2 16x x x x+ + + + + =

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×