Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Từ vựng tiếng anh lớp 7 (bài 1 back to school)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (44.83 KB, 1 trang )

UNIT 1: BACK TO SCHOOL
- different from (a) khác
- unhappy (a) # happy (a) không vui # vui
- miss (v) nhớ
- family name họ (tên)
- middle name chữ lót
- How far …? Bao xa …?
- address (n) địa chỉ
- means of transport phương tiện đi lại
- distance (n) quãng đường, khoảng cách
- bus stop trạm xe bus
- classmate (n) bạn cùng lớp
- aunt (n) cô, dì
- uncle (n) chú, bác
- talk to … nói chuyện với …
- lunch room phòng ăn trưa
- pretty good khá tốt
- busy (a) bận rộn
- still (adv) vẫn
- So am I tôi cũng vậy

×