Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

đề và giải chi tiết 36 câu trong đề thi thử

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (964.26 KB, 18 trang )

TÀI LIỆU NÀY ĐƯỢC CHIA SẼ MIỄN PHÍ VÀ LUÔN VẬY ...
Tải: TỆP → TẢI XUỐNG DƯỚI DẠNG → ...
Cám ơn:​
google doc đã tài trợ chương trình …
Tác giả: Triết N
Trong 1 ngày và ……
Góp ý qua ​
gmail​
or ​
link fb

36 câu

Câu 1:​

Chocáct
hànht
ựus
au:
1
.
CừuĐôl
y;
2.
Dâut
ằm t
am bội
;
3.
Câyl
aicàchua-khoait


ây;
4.
Dês
ảnxuấtpr
ôt
êi
nt
ơ nhện;
5.
VikhuẩnEcol
is
ảnxuấtIns
ul
i
ncủaNgười
.
6.
Tạogi
ốngcàchuacógenl
àm chí
nquả bị bấthoại
.
7.
Tạocừus
ảns
i
nhpr
ôt
êi
nngườit

r
ongs
ữa
8.
Tạogi
ốngl
úa"
gạov
àng"cókhả năngt
ổnghợpβ-car
ôt
ent
r
onghạt
.
9.
Tạogi
ốngdưahấuđabội
.
1
0. Tạogi
ốngl
úal
aiHYT1
00v
ớidòngmẹ l
àIR58025Av
àdòngbố (
R)l
àR1

00,HYT1
00có
năngs
uấtcao,chấtl
ượngt
ốt
,t
hờigi
ans
i
nht
r
ưởngngắn,doTr
ungt
âm Nghi
êncứuv
àPhátt
r
i
ển
l
úaVi
ệtNam l
aichọnt
ạo.
1
1
. Tạogi
ốngnhoquả t
o,khônghạt

,hàm l
ượngđườngt
ăng.
1
2. Tạochủngv
ikhuẩnE.col
is
ảnxuấti
ns
ul
i
ncủangười
.
1
3. Nhânnhanhcácgi
ốngcâyt
r
ồngquýhi
ếm,t
ạonênquầnt
hể câyt
r
ồngđồngnhấtv
ề ki
ểu
gen.
1
4.
Tạogi
ốngbôngkhángs

âu
Cáct
hànht
ựuđượct
ạor
at
ừ Côngnghệ genl
à:
A.
7
B.
8
C.
9
D.
1
0
Câu 2: ​
Mộtcát
hể ở mộtl
oàiđộngv
ậtcóbộ NST2n=1
6.Khiquans
átquát
r
ì
nhgi
ảm phâncủa1
000t
ế

bàos
i
nht
i
nh,ngườit
at
hấycó50t
ế bàocócặpNSTs
ố 3khôngphânl
it
r
onggi
ảm phânI,cács
ự ki
ện
kháct
r
onggi
ảm phândi
ễnr
abì
nht
hường.Cáct
ế bàocònl
ạiđềugi
ảm phânbì
nht
hường.Theol
ít
huyết

t
r
ongt
ổngs
ố gi
aot
ửt
ạor
a,gi
aot
ử có9NSTchi
ếm t
ỷl

A.
2%.
B.
5%.
C.
0,
5%.
D.
2,
5%
Câu 3:​
Ở càchua,genAquiđịnhquả đỏ t
r
ộihoànt
oàns
ov

ớigenaquiđịnhquả v
àng.Câyt
ứ bộigi
ảm
phânchogi
aot
ử 2ncókhả năngt
hụ t
i
nhbì
nht
hường.Xétcáct
ổ hợpl
ai
:
1
.AaaaxAAaa; 2.
AaaaxAaaa;
3.Aaaaxaaaa; 4.AAaaxAaaa;
5.AAAaxAAaa; 6.AAAaxAAAa.
Theol
ít
huyếtphépl
aichođờiconcó3l
oạiki
ểugenl
à:


A.

4,
5,
6.
B.
1
,
2,
4,
6.
C.
2,3,6.
D.
1
,3,
5,
6.
Câu 4:​
Chobi
ếtt
r
ongquát
r
ì
nhgi
ảm phâncủacơ t
hể đựccómộts
ốt
ế bàocócặpNSTmangcặpgenDd
khôngphânl
iở l

ầnphânbàoII,cáct
ế bàokhácgi
ảm phânbì
nht
hườngv
àcơ t
hể cáigi
ảm phânbì
nh
t
hường.Ở đờiconcủaphépl
ai♂AaBbDdx♀AabbDd,s
ẽ cót
ốiđabaol
oạinhi
êuki
ểugenkhácnhau?
A.
1
08.
B.
60.
C.
54.
D.
90.
Câu 5: ​
Hi
ệnt
ượngt

r
ongcơ t
hể l
aikhácl
oàis
ốl
ượngNSTt
ăngl
ênmộts
ố nguyênl
ầnbộ NSTđơnbội
,
gọil
àhi
ệnt
ượnggì
?
A.
Thể đabộil
ệch.
B.
Thể s
ongnhị bội
.
C.
Thể đanhi
ễm.
D.
Thể dị đabội
Câu 6:​

Chocáct
hànhphần:
(
1
)mARN củagencấut
r
úc;
(
2)Cácl
oạinucl
êôt
i
tA,U,G,X
(
3)ARN pôl
i
mer
aza
(
4)ADN l
i
gaza
(
5)ADN pôl
i
mer
aza
Cáct
hànhphầnt
ham gi

av
àoquát
r
ì
nhphi
ênmãcácgencấut
r
úccủaopêr
onLacở E.
col
il
à
A.
(
3)v
à(
5)
.
B.
(
1
)
,(
2)v
à(
3)
.
C.
(
2)v

à(
3)
.
D.
(
2)
,(
3)v
à(
4)
.
Câu 7:​
Mộtquầnt
hể độngv
ật
,xét2cặpgen(
A,av
àB,
b)nằm t
r
ênmộtcặpNSTt
hường.Chobi
ết
khôngpháts
i
nhđộtbi
ếnmới
.Theol
ít
huyết

,quát
r
ì
nhngẫuphốicót
hể t
ạor
at
r
ongquầnt
hể nàyt
ốiđa
baonhi
êul
oạiki
ểugent
huộcv
ề 2genđangxét
?
A.
1
6.
B.
1
8.
C.
9.
D.
1
0.
Câu 8:​

Phépl
aigi
ữa2câyt
ứ bội
:P:AAaaBBbbxAaaabbbb,Vớicácgennằm t
r
êncáccặpNSTt
ương
đồngkhácnhau,câyt
ứ bộigi
ảm phânchogi
aot
ử 2ncókhả năngt
hụ t
i
nhbì
nht
hường.
Số l
oạiki
ểugenở F1l
à:
A.
1
2.
B.
1
6.
C.
20.

D.
9
Câu 9: ​
Đặcđi
ểm nàos
auđâycóở quát
r
ì
nhphi
ênmãmàkhôngcóở quát
r
ì
nhnhânđôiADN.
A.
Cós
ựt
ham gi
acủaenzi
m ARN pol
i
mer
aza
B.
Mạchpol
i
nuđượct
ổnghợpkéodàit
heochi
ều5’
–3’

C.
Sử dụngU l
àm nguyênl
i
ệuchoquát
r
ì
nht
ổnghợp


D.
Chỉ di
ễnr
at
r
ênmạchgốccủat
ừnggenr
i
êngr

Câu 10: ​
Ở mộtphả hệ gi
ađì
nhnhư s
au:
+
)Xétbênv
ợ :cả bangườil
àv

ợ,bố v
ợl
ẫnmẹ v
ợ:đềubì
nht
hườngv
àcómáuA.Côr
uộtv
ợ(
em gáibố
v
ợ)l
àmáuO v
àbị bệnhK.
Ôngnộiv
ợ máuBv
àbì
nht
hường,bànộiv
ợ máuAcũngbì
nht
hường.
+
)Xétbênchồng:chồngbì
nht
hườngmáuBcóchị gáimáuO bì
nht
hường.
Bố chồngv
àmẹ chồngđều

máuBt
r
ongđómẹ chồngbì
nht
hườngcònbố chồngbệnhK.Ôngbànộichồngđềubì
nht
hường.Bànội
máuBv
àôngnộimáuO.

nhxács
uấtđể cặpv
ợ chồngnàys
i
nh2cont
r
aiđềumáuABv
àmanggenbệnhKkhôngbi
ểuhi
ện:
25
125
25
125
A.
B.3969

C.
​1764


D.
63504    
7056
Câu 11:
Phátbi
ểunàos
auđâyđúngkhinóiv
ề "Tạogi
ốngbằngcôngnghệ t
ế bàođộngv
ật":






Mụcđí
chcấyt
r
uyềnphôi
:t
ạomộtcongi
ốngt
ừ nhi
ềuhợpt
ử banđầu.
Cấyt
r
uyềnphôit

hườngápdụngđốiv
ớicácl
oàit
húquýhi
ếm,s
i
nhs
ảnnhanhv
ànhi
ều.
Tr
ongnhânbảnv
ôt
í
nhở độngv
ật:CừuĐol
l
ys
ẽ gi
ốngv
ớicừuchot
r
ứng.
Tr
ứngs
aukhiđượct
ạot
ừ cừuchonhânv
àcừuchot
r

ứngs
ẽ đượcđưav
àocừumangt
hai
hộ.
A.
3
B.
2
C.
1
D.
0
Câu 12: ​
Số phátbi
ểu​
không ​
chí
nhxácl
à:




A.
B.
C.
D.

Tạogi

ốngbằngphươngphápgâyđộtbi
ếnt

chhợpnhấtv
ớiv
is
i
nhv
ậtv
ìt
ốcđộ s
i
nhs
ản
v
is
i
nhv
ậtnhanh,phânl
ậpdễ dàng.
Tạogi
ốngbằngphươngphápgâyđộtbi
ếnở t
hựcv
ậtđượcs
ử dụngđề khait
hács
ảnphẩm
củacơ quans
i

nhs
ảnl
àchủ yếu.
Kỹ t
huậtt
r
ungt
âm củat
ạogi
ốngbằngcôngnghệ genl
àt
ạoADN t
áit
ổ hợpđể chuyển
gen.
Nhờ l
ait
ế bàoxomamàngườit
ađãt
ạor
acâypomat
o.
1
2
3
4

Câu 13: ​
Ở mộtl
oàit

hựcv
ậtt
hụ t
i
nhkép,khiquans
átmộtt
ế bàos
i
nhdưỡngbì
nht
hườngđangở l
ì
gi
ữacủanguyênphânt
hấycó48cr
omat
i
t
.Gi
ảs
ử quát
r
ì
nht
hụ t
i
nhcủahạtphấnv
ànoãnđềuđạthi
ệu
s

uất1
00%,đãhì
nht
hànhnên40hợpt
ửl
ưỡngbội
.Tí
nht
ổngs
ốl
ượngNSTđơnt
ươngđươngnguyên
l
i
ệumôit
r
ườngcungcấpchocáct
ế bàođạibàot
ử mẹ v
àt
i
ểubàot
ử mẹ t
hựchi
ệnphânbàođảmbảo
chos
ựt
hụ t
i
nhnóit

r
ên?
A.
5520
B.
5040
C.
4320
D.
6000
Câu 14:
Số phátbi
ểu​
đúng​
:




Quát
r
ì
nhnhânđôiADN xảyr
aở phaG1 củakìt
r
unggi
an.
Cơ chế nhânđôiở s
i
nhv

ậtnhâns
ơv
às
i
nhv
ậtnhânt
hựccơ bảnl
àgi
ốngnhau.
Độtbi
ếngenl
àm r
ốil
oạnquát
r
ì
nht
ổnghợppr
ot
ei
nl
àđộtbi
ếngâyhại
.



Độtbi
ếnxomanếul
àđộtbi

ếnt
r
ộis
ẽ bi
ểuhi
ệnở mộtphầncơ t
hể.

Tr
ongt
ế bàoxoma,s
ốl
ượngnhi
ễm s
ắct
hể l
uônl
às
ố chẵn
A.
1
B.
2
C.
3
D.
4
Câu 15: ​
Số phátbi
ểu​

đúng​
:
1
.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
1
0.
1
1
.
A.
B.
C.
D.

Chứcnăngcủagencấut
r
úcv
àgenđi
ềuhòakhácnhau.
Phươngphápxácđịnhđượcnguyênt
ắcnhânđôiADN l
àquans

átbằngkí
nhhi
ểnv
ihi
ện
đại
.
Tr
ongquát
r
ì
nhnhânđôiADN,enzym ADN pol
i
mel
azat
ham gi
at
háoxoắnADN.
Ởs
v
ns
,s
v
ntenzym nốil
i
gazat
ácđộngl
ênhaimạchđơnmớiđượct
ổnghợpt
ừ mộtphân

t
ử ADN mẹ.
Tr
ongquát
r
ì
nhnhânđôiADN,E.
Col
icó2mạchđượct
ổnghợpgi
ánđoạn
ADN t
r
ongnhânt
ế bàos
i
nhdưỡngở s
v
nt
:mạchv
òng,kép;còns
v
ns
:mạchkép,t
hắng
Ởs
v
nt
,quát
r

ì
nhPM v
àDM:di
ễnr
ađồngt
hời
,ở t
ế bàochất
.
Ởs
v
ns
,quát
r
ì
nhPM xảyr
aở nhânt
ế bào,DM t
hìở t
ế bàochất
.
PM khôngduyt
r
ìt
hôngt
i
nquacáct
hế hệ t
ế bàov
àcơ t

hể.
Nếumạchcót
ỉl
ệ A=T=G=x% t
hìl
àADN mạchđơn.
Chi
ềudàimARN s
ơ khait
ươngứngcót
hể khôngbằngchi
ềudàigenmãhóat
ươngứng.
5
6
7
8

Câu1
6:

Ở ngườibệnhXdo1t

r
ong2al
encủa1cặpgennằm t
r
ênNSTt
hườnggâyr
a,genquiđịnhnhóm

máuA,
B,
O nằm t
r
ênmộtNSTt
hườngkhác.Xem xétmộts
ơ đồ phả hệ v
ề 2t
í
nht
r
ạngt
r
ênt
hấynhư
s
au:

Ngườiv
ợ máuAkhôngbị bệnhcóem t
r
ainhóm máuO v
àbị bệnh;bố máuAbị bệnhv
àmẹ
máuBbì
nht
hường.

Ngườichồngbị bệnhv
àcóem gáinhóm máuO bì

nht
hườngnhưngcả bố mẹ đềubị bệnhcó
nhóm máuAv
ànhóm máuB.
Ngườiv
ợ hi
ệnđangmangt
haiđứaconđầul
òng.Xács
uấtđể đứaconnàymangcặpNSTgi
ớit
í
nhl
àXY
,bị bệnhv
àkhôngt
hể t
r
uyềnmáuchobố v
àmẹ l
àbaonhi
êu?
1
3
9
3
A.
B.72
C.
D.

   54
56
432
Câu1
7:​
Nhữngyếut
ốl
àm t
hayđổit
r
ạngt
háicânbằngcủaquầnt
hể
1
.Độtbi
ến.
2.Gi
aophốingẫunhi
ên.
3.Gi
aophốicól
ựachọn.
4.Chọnl
ọct
ự nhi
ên.
5.Dinhậpgen.
6.Kí
cht
hướccủaquầnt

hể quál
ớn.
7.Cácl
oạigi
aot
ử cós
ứcs
ốngkhôngngangnhau.
8.Bi
ếnđộngdit
r
uyền.
Phươngán​
đúng​
:
A.​
5.
B.​
8.
C.​
7.
D.​
6.
Câu1
8:

Số phátbi

ểu​
chưa chính xác​

:


1
.
2.

Xav
anở ChâuPhiv
àr
ừngTai
gaở dãynúiAl
as
kal
àmộtv
ídụ v
ề quầnxã.
QuầnđảoGal
apagosở TháiBì
nhDươngcó2l
oàil
àCự đàv
àCốcbi
ểncós
ốl
ượngđông,có
v
ait
r
òquant

r
ọngđốiv
ớiquầnxãt
r
ênquầnđảonày,cót
hể coi2l
oàinàyl
à“
hail
oàiưut
hế ”
.

3.

Ởv
ùngbi
ểnTBD,núil
ửaHungaphunt
r
àot
ạomộtđảomớihoànt
oàn,gi
ảs
ử đảonàys
au
hàngngànnăm phátt
r
i
ểnt

hànhnênquầnxã,s
aođócháyr
ừngt
hi
êuhủyt
oànbộ s
i
nhv
ật
,
s
auđót
hìquầnxãmớihì
nht
hành.Di
ễnt
hế xảyr
at
r
ì
nht
ự:t
hứ s
i
nh→ nguyêns
i
nh.
4. Hệ s
i
nht

háicủamộtkhuchungcư cónăngs
uấtt
hấphơnhệ s
i
nht
háimộtkhur
ừngl
ớn.
5. Cửas
ôngHànĐàNẵngcóhệ s
i
nht
háiđadạnghơngi
ữađoạngi
ữas
ông.
6. Năngl
ượngt
r
ongt
uầnhoànv
ậtchấtcót
hể t
áis
i
nh1
00% nếukhoahọccant
hi
ệp.
7. Rừngt

ự nhi
êncókhả năngt
ự đi
ềuchỉnhcaohơnr
ừngnhânt
ạo.
8. Hệ s
i
nht
háir
ừngAmozoncố độ đadạngcaohơnr
ừngl
áKi
m nênt
í
nhổnđịnhcaohơn.
A.2
B.
3
C.4
D.
1
Câu1
9:​
Choquầnt
hể cócấut
r
úcdit
r
uyềnnhư s

auP:0,
4AABb:0,
4AaBb:0,
2aabb.Ngườit
at
i
ếnhành
choquầnt
hể t
r
ênt
ựt
hụ qua3t
hế hệ,t
ỉl
ệ cơ t
hể mang2cặpgenđồnghợpl
ặnở F 3 l
à?
A.131
B.177
C.435
D.234
432 ​
640 ​
820 ​
636
Câu20​
Ở mộtl


oàit
hựcv
ật
,At
r
òn>
>adài
,
Bt
r
ơn>
>bnhăn.Dđen>
>dt
r
ắng.
khil
ai2câygi
ốngt
huần
chủngt
ươngphảnv
ề 3cặpt
í
nht
r
ạngF1t
huđượct
oànt
r
ònt

r
ơnđen.
ChoF1l
aiphânt
í
cht
huđượct

l
ệs
au:
-20% t
r
ònnhănđen;20% t
r
ònnhănt
r
ắng
-20% dàit
r
ơnt
r
ắng;50% dàinhănđen
-5% t
r
ònt
r
ơnt
r
ắng;5% dàinhănđen

-5% dàinhănt
r
ắng;20% dàit
r
ơnđen
Xácđịnhki
ểugenF1v
àt
ầns
ố hoánv
ị gen?
Ab
Ab
A.
0,
2v
à aB
B.0,
1v
à aB
C.0,
1v
àAB
D.0,
2v
àAB
ab
ab
Câu 21:​
Chocácbệnh,t

ậtv
àhộichứngdit
r
uyềns
auđâyở người
:
(
1
)Bệnhphêni
nkêt
ôni
ệu.
(
2)Bệnhungt
hư máu.
(
3)Tậtcót
úm l
ôngở v
ànht
ai
.
(
4)HộichứngĐao.
(
5)HộichứngTơcnơ.
(
6)Bệnhmáukhóđông.
Bệnh,t
ậtv

àhộichứngdit
r
uyềncót
hể gặpở cả nam v
ànữ l
à
A. (
1
)
,(
2)
,(
5)
.
B. ​
(
1
)
,(
2)
,(
4)
,(
6)
.
C.​ (
3)
,(
4)
,(

5)
,(
6)
.
D. ​
(
2)
,(
3)
,(
4)
,(
6)
.
Câu 22: ​
At
huânt
ayphai>
>at
huânt
ayt
r
ái.gent
r
ênns
tt
hường.ở QTCBDTcó64% ngườit
huân
t
ayphai

.1ngườiđànôngt
huânt
ayphaicóbànôit
huânt
ayt
r
áil
ây1ngườiphunữ t
huânt
ayphaicóa
t
r
ait
huânt
ayphaiv
àbôt
ayphaiđônghợp.t
í
nhxscăpv
cnàys
i
nh2cont
r
aimang2al
enkhácnhau?
nhữngngườikhácđêut
ayphai
79
49
79

81
A.832

B.632

C.208

D.832
Câu 23:
Số phátbi
ểu​
sai​
:
1
. Cơ quant
hoáihóacũngl
àcơ quant
ươngt
ự.
2.Mọibằngchứngt
i
ếnhóađóngv
ait
r
òchứngmi
nhnguồngốcs
i
nhgi
ới
.

3.Bằngchứngs
i
nhhọcphânt
ửl
àbằngchứngchứngmi
nht
r
ựct
i
ếpnguồngốcs
i
nhgi
ới
.
4.Có2quát
r
ì
nhchọnl
ọc:Chọnl
ọcnhânt
ạov
àchọnl
ọct
ự nhi
ên.


5.Độngl
ực2quát
r

ì
nhchọnl
ọcl
ànhư nhau.
6.Cơ quant
ươngt
ự phảnánhs
ựt
i
ếnhóaphânl
i
.
7.Bảnchấtcủachọnl
ọct
ự nhi
ênl
àphânhóakhả năngs
ốngs
ótcủacát
hể t
r
ongquầnt
hể.
8.Kếtquả chọnl
ọcnhânt
ạol
àhì
nht
hànhl
oàimới

.
9.Ti
ếnhóanhỏ xảyr
at
r
ước,t
i
ếnhóal
ớnxảyr
as
au.
1
0.Chọnl
ọct
ự nhi
ên;yếut
ố ngẫunhi
ênv
àĐBGl
àm t
hayđổit
ầns
ố al
enmộtcáchnhanhchóng.
A.6
B5
C.
8
D.
7

Câu 24:​
Ở mộtt

ế bàos
i
nht
i
nhcủat
hể l
ưỡngbội
,hàm l
ượngADN t
r
ongnhânl
àa(
g)
.
Tr
ongt
r
ườnghợpphânchi
abì
nht
hường,khit
ế bàonàyđangở kìs
aucủagi
ảm phânIt
hìhàm l
ượng
ADN t

r
ongnhânl
à:
A.0,
5a(
g)
B.1
a(
g)
C.2a(
g)
D.4a(
g)
Câu 25:​
Xétcácmốiquanhệ s
au:
(
1
)Phongl
anbám t
r
êncâygỗ.
(
2)Vikhuẩnl
am v
àbèohoadâu.
(
3)Câynắpấm v
àr
uồi

(
4)Chi
m mỏ đỏ v
àl
i
nhdương.
(
5)Lươnbi
ểnv
àcánhỏ.
(
6)Câyt
ầm gửiv
àcâygỗ.
Mốiquanhệ hợpt
ácl
à
A.(
1
)
,(
2)
,(
3)
,(
4)
,(
5)
.
B.(

1
)
,(
2)
,(
4)
,(
5)
,(
6)
.
C.(
2)
,(
4)
,(
5)
,(
6)
.
D.(
4)
,(
5)
.
Câu 26:​
Chos

ơ đồ s
au:


Số phátbi
ểuđúng:
● Sơ đồ bi
ểudi
ễncơ chế l
ệchbộit
r
ongnguyênphân.
● Làm t
hayđổis
ốl
ượngNSTnhưngkhôngl
àm mấtcânbằnghệ gen.
● Cót
hể t
ạor
at
ế bàoconcóbộ NST2n=5.
● Quát
r
ì
nhnàykhôngcóýnghĩ
ađốiv
ớit
i
ếnhóa.
A. 1
B. 2
C. 3

D. 4
Câu 27:​

Ở mộtl
oàit
hựcv
ật
,genAquyđịnht
hâncaot
r
ộihoànt
oàns
ov
ớial
enaquyđịnht
hânt
hấp;
genBquyđịnhhoađỏ t
r
ộihoànt
oàns
ov
ớial
enbquyđịnhhoat
r
ắng;haicặpgennàynằm t
r
ên2cặp
NSTt
hườngkhácnhau,ở mộtquầnt

hể đangcânbằngdit
r
uyềncót
ầns
ố A=0,
6;a=0,
4v
àt
ầns
ố B=0,
7;
b=0,
3.Lấyngẫunhi
ên3cát
hể cóki
ểuhì
nht
hâncao,hoađỏ.


Xács
uấtđể t
huđược1cát
hể t
huầnchủngl
à
A.0,
59.
B.0,
49.

C.0,
51
.
D.0,
41
.
Câu 28 :​
ChocácdạngĐBcấut

r
úcNSTnhư s
au:

Thứ t
ự cács
ố(
1
),(
2),(
3)
,(
4)l
ầnl
ượtl
à:
A.Mấtđoạn,l
ặpđoạn,chuyểnđoạnt
ươnghổ,đảođoạn
B.Mấtđoạn,l
ặpđoạn,đảođoạn,chuyểnđoạnt

ươnghổ
C.Mấtđoạn,l
ặpđoạn,chuyểnđoạnkhôngt
ươnghổ,đảođoạn
D.Mấtđoạn,l
ặpđoạn,đảođoạn,chuyểnđoạnkhôngt
ươnghổ t
ươnghổ
Câu 29:​
Số phươngphápcót
hể t
ạor
aconl
aimangđặcđi
ểm củahail
oàikhácnhaul
à:
1
-nuôicấyhạtphấn.
2-dunghợpt
ế bàot
r
ần.
3-l
aixav
àđabộihóa.
4-kĩt
huậtchuyểngen.
5-nhânbảnv
ôt

í
nhở độngv
ật
.
6-l
aixakèm đabộihóa.
7-l
ait
ế bàoxôma.
8-l
aikhácdòng,kháct
hứ.
9-l
ait
ế bàoxôma.
Câu 30: ​
Sơ đồ môt
ả kìs
auGPI.Tr
ongphátbi
ểus
au,phátbi
ểuđúng:
A.MỗiNSTképt
r
ongcặpt
ươngđồngdichuyểnt
heot
ơ
v

ôs
ắcv
ề mộtcựccủat
ế bào
B.NSTt
ậpt
r
ungt
hànhhaihàngt
r
ênmặtphẳngxí
chđạo.
C.Thoiv
ôs
ắct
ừ haicựct
ế bàođí
nhv
àomộtphí
acủamỗi
NSTkép.
D.Màngv
ànhâncondầnxuấthi
ện


Câu 31​
: ​
Tr
ongđi

ềuki
ệnkhôngxảyr
ađộtbi
ến,xétcáckếtl
uậns
au:
1
-cặpNSTgi
ớit
í
nhl
uônt
ồnt
ạit
hànhcặpt
ươngđồngở gi
ớicái
.SAI
2-cặpNSTgi
ớit
í
nh,ở v
ùngt
ươngđồnggent
ồnt
ạit
hànht
ừngcặpal
en.
3-cặpNSTgi

ớit
í
nhchứagenquyđịnht
í
nht
r
ạngt
hườngở v
ùngkhôngt
ươngđồng.SAI
4-gent
r
ênYkhôngcóal
ent
r
ênXt
r
uyềnchogi
ớicáiở độngv
ậtcóv
ú,r
uồigi
ấm.SAI
5-Ở ngườigent
r
ênXkhôngcóal
ent
r
ênYt
uânt

heoquyl
uậtdit
r
uyềnchéo.
Số kếtl
uậnđúngl
à
A. 4.B.3.C.2.D.5
Câu 32: ​
Ở mộtl
oàit
hựcv
ật
,t
í
nht
r
ạngmàuhoado1cặpgenquiđịnh.Chol
aigi
ữacâyhoađỏ v
ớicây
hoat
r
ắngF1t
huđược1
00% câyhoađỏ.Chocâyhoađỏ ở đờiF1l
aiv
ớicâyhoat
r
ắngPt

huđượcFa.
ChocáccâyFat
ạpgi
aov
ớinhau,ở F2t
huđượct
ỉl
ệ ki
ểuhì
nh56,
25% câyhoat
r
ắng:43,
75% câyhoa
đỏ.Tí
nhxács
uấtđể chọnđược4câyhoađỏ ở F2màkhichocáccâynàyt
ựt
hụ phấnt
hìt
ỉl
ệ hạtmọc
t
hànhcâyhoat
r
ắngchi
ếm 6,
25%.
A.6/2401
.B.32/81

.C.24/2401
.D.8/81
.
Câu 33:​
Cácv
ídụ nàos
auđâyt
huộccơ chế cáchl
it
r
ướchợpt
ử?
(
1
)Ngựacáigi
aophốiv
ớil
ừađựcs
i
nhr
aconl
akhôngcókhả năngs
i
nhs
ản.
(
2)Câyt
huộcl
oàinàyt
hườngkhôngt

hụ phấnđượcchocâyt
huộcl
oàikhác.
(
3)Tr
ứngnháit
hụ t
i
nhv
ớit
i
nht
r
ùngcóct
ạor
ahợpt
ử nhưnghợpt
ử khôngphátt
r
i
ển.
(
4)Cácl
oàir
uồigi
ấm khácnhaucót
ậpt
í
nhgi
aophốikhácnhau.

Đápánđúngl
à:
A. (
2)
,(
3)
.B.(
1
)
,(
4)
.C.(
2)
,(
4)
.D.(
1
)
,(
3)

Câu34​
:

(Đâyl
àcâut
r
ongđề ĐH 201
5xi
nphépt

r
í
chl
ạiđề )

Câu 35: ​
Ở mộtl
oàit
hựcv
ật
,xét2t
í
nht
r
ạng,mỗit
í
nht
r
ạngđềudomộtgencó2al
enquyđịnh,al
en
t
r
ộil
àt
r
ộihoànt
oàn.Haigennàycùngnằm t
r
ênmộtnhi

ễm s
ắct
hể t
hường,hoánv
ị genxảyr
aở cả quá
t
r
ì
nhpháts
i
nhgi
aot
ử đựcv
àgi
aot
ử cái
.Gi
aophấncâyt
huầnchủngcóki
ểuhì
nht
r
ộiv
ề cả 2t
í
nh
t
r
ạngv

ớicâycóki
ểuhì
nhl
ặnv
ề cả 2t
í
nht
r
ạngt
r
ên(
P)
,t
huđượcF1
.ChoF1gi
aophấnv
ớinhau,t
hu
đượcF2.Bi
ếtr
ằngkhôngxảyr
ađộtbi
ến.Theol
ít
huyết
,kếtl
uậnnàos
auđâyv
ề F2s
ai

?
A.Có1
0l
oạiki
ểugen.
B.Ki
ểuhì
nht
r
ộiv
ề 2t
í
nht
r
ạngl
uônchi
ếm t
ỉl
ệl
ớnnhất
.
C.Ki
ểuhì
nhl
ặnv
ề 2t
í
nht
r
ạngl

uônchi
ếm t
ỉl
ệ nhỏ nhất
.


D.Có2l
oạiki
ểugendị hợpt
ửv
ề cả 2cặpgen.
Câu 36: ​
Chocáchi
ệnt
ượngs
au:
(
1
)
Genđi
ềuhòacủaoper
onLacbị độtbi
ếndẫnđếnpr
ot
ei
nứcchế bị bi
ếnđổikhônggi
anv
àmất

chứcnăngs
i
nhhọc
(
2)Độtbi
ếnmấtphầnkhởiđộng(
v
ùngP)củaoper
onLac
(
3)Gencấut
r
úcYbị độtbi
ếndẫnt
ớipr
ot
ei
ndogennàyquyđịnht
ổnghợpbị mấtchứcnăng.
(
4)Vùngv
ậnhành(
v
ùngO)củaoper
onLacbị độtbi
ếnv
àkhôngcònkhả nănggắnkếtv
ớipr
ot
ei

nức
chế
(
5)Vùngkhởiđộngcủagenđi
ềuhòabị độtbi
ếnl
àm t
hayđổicấut
r
úcv
àkhôngcònkhả nănggắn
kếtv
ớienzi
m ARN pol
i
mer
aza
Tr
ongcáct
r
ườnghợpt
r
ên,khikhôngcóđườngl
act
ozocóbaonhi
êut
r
ườnghợpoper
onLacv
ẫnt

hực
hi
ệnphi
ênmã?
A. 2B.4C.5D.3
Hẹnv
er
s
i
on3:45câu…


GIẢI 36 câu
Câu 1: GIẢI:
SaukhiđọcSGK+TL.Đápánt
ômàul
àđápáncầnt
ì
m.
1
.cừuĐôl
y;​
côngnghệ t
ế bàođộngv
ậtnhânbảnv
ôt
í
nh.
2.dâut
ằm t

am bội
;​
Độtbi
ến
3.câyl
aicàchua-khoait
ây;t

ạogi
ốngcâyghép
4. dê sản xuất prôtêin tơ nhện;
5. Vi khuẩn Ecoli sản xuất Insulin của Người.
6. Tạo giống cà chua có gen làm chín quả bị bất hoại.
7. Tạo cừu sản sinh prôtêin người trong sữa
8. Tạo giống lúa "gạo vàng" có khả năng tổng hợp β - carôten trong hạt.
9.Tạogi
ốngdưahấuđabội
.​
Độtbi
ến
1
0. Tạogi
ốngl
úal
aiHYT1
00v
ớidòngmẹ l
àIR58025Av
àdòngbố (
R)l

àR1
00,
HYT1
00cónăngs
uấtcao,chấtl
ượngt
ốt
,t
hờigi
ans
i
nht
r
ưởngngắn,doTr
ungt
âm
Nghi
êncứuv
àPhátt
r
i
ểnl
úaVi
ệtNam l
aichọnt
ạo.

l
ait
ạogi

ốngưut
hế l
ai
1
1
.
Tạogi
ốngnhoquả t
o,khônghạt
,hàm l
ượngđườngt
ăng.​
Độtbi
ếnđabội
12.
Tạo chủng vi khuẩn E. coli sản xuất insulin của người.
1
3. Nhânnhanhcácgi
ốngcâyt
r
ồngquýhi
ếm,t
ạonênquầnt
hể câyt
r
ồngđồngnhất
v
ề ki
ểugen.​
nuôicấymôt

ế bàot
hựcv
ật
1
4.
Tạo giống bông kháng sâu .

Dạng này hay gặp, nếu gặp lại thì …
Câu2:

Gi
ải
:9NST→ 50/1
000/2→ D
why?​
Hi
ểunhư t
hế này:

Có1
000t
ế bàos
i
nht
i
nhcó2n=1
6→ n=8.Tr
ongđó50t
ế bàokhôngphânl
i

t
r
onggi
ảm phânI.

Tr
ong50t
ế bàođós
ẽ có:
✓ 25t
ế bàochogi
aot
ử n=7
✓ 25t
ế bàochogi
aot
ử n=9
→ Tỉ l
ệs
ẽl
à50/2=25gi
aot
ử n=9→ t
ỉl
ệl
à25/1
000=0,
025
Câu3:​
Gi

ải
:
Tat
áchgi
aot
ửr
av
àđếm s
ố al
encót
hể cót
r
ongKGnhư s
au:
Ởs
ố:
1
.
(Aa:aa)
(
AA:
Aa:
aa)→ Tr
ongKGcót
hể xuấthi
ệns
ố al
ent
r
ộiAnhư s

au:

3al
enA

2al
enA

1al
enA

0al
enA
→ Tớiđây​
cót
hể cót
ốiđa4l
oạiKG→ cáinàocós
ố 1t
hìl
oại→ l
oạiđápánB,
D
2.
(
Aa:
aa)
(
Aa:
aa)​

>KG:

3cái→ chọn

Đếnđâycót
hể chọnC
Câu4:

Gi
ải
:9.
3.
2=54→ C
Why?

AaxAa→ 3KG

Bbxbb→ 2KG
Try your best 





1s
ốt
bDdkhôngphânl
it
r
ongGPII→ Chogi

aot
ử :DD,
dd,
D,
d,
O
DdxDd→ (
DD,
dd,
D,
d,
O)x(D,
d)→ KG:
■ DDD,DDd,Ddd;ddd
■ D,
d;
■ DD,
Dd,
dd
→ 9KG
Suyr
acáchl
àm như t
r
ên.
Câu5:

ĐápánD
Câu6:​
ĐápánC.

(
2)v
à(
3)
.
(
1
)-PM củagencấut
r
úct
hìnót
ạomARN chứ khôngPM được.
(
4)
,
(
5)-ADN → l
oại
Câu7:

2gennằm t
r
ênNSTTnênt
acó:

2.
2(
2.
2+
1

)
/2=1
0→ D
Câu8:​
ĐápánA
→ P:AAaaBBbbxAaaabbbbv
à2nt
hụ t
i
nht
ốt
.HỏimaxKGF1

→ [(
AA:Aa:aa)
(Aa:aa)][
(BB:Bb:dd)
.
bb]
→ (3A,2A,
1A,
0A)
.3=4.
3=1
2
{3A:t
ứcl
àKGAAAa→ có3al
ent
r

ộiA,ghiv
ậyl
àm chonhanht
hôimà)
Câu9:
ĐápánD

NhânđôiADN di
ễnr
at
r
êncả 2mạchcủagen,cònquát
r
ì
nhphi
ênmãdi
ễnr
aở t
r
ênmạch
gốccủaphânt
ử ADN
Câu1
0:

ĐápánC
Cácbạnnênv
ẽ Sơ đồ r
a,s
auđóđốichi

ếuv
ớil
ờigi
ảidướiđây:
=>
>
>xétmáu:
+
)bênv
ợ:
IAIO
x
½IAIA:½IAIO
½IA:½IO
¾IA:¼IO
3/8IAIA:4/8IAIO :1
/8IOIO
=>v
ợl
à3/7IAIA:4/7IAIO =>5/7IA:2/7IO
+
)bênchồng:
IBIO
x
IBIO
½IB:½IO
½IB:½IO
¼IBIB:2/4IBIO :¼IOIO
=>chồng:1
/3IBIB:2/3IBIO =>2/3IB:1

/3IO
=>XSs
i
nhconmáuABl
à:5/7*2/3=1
0/21
.
=>
>
>xétbệnh:
+
)bênv

1
/3AA:2/3Aa
x
½AA:½Aa
2/3A:1
/3a
¾A:¼a
=>6/1
2AA:5/1
2Aa:1
/1
2aa
=>v
ợl
à6/1
1AA:5/1
1Aa=>1

7/22A:5/22a
+
)bênchồng:
chồngchắcchắnl
àAa:=>½A:½a
=>
>
>
>
>v
ợ +chồng:
1
7/22A:5/22a
x
½A:½a
=>con:manggengâybệnhkobi
ểuhi
ệnt
ứcl
àAadị hợpt
ử:
=>1
7/22*1
/2+5/22*1
/2=½
=>
>XSs
i
nhcont
r

ainhóm máuABv
àmanggengâybệnhkobi
ểuhi
ệnl
à½*1
/2*1
0/21=
Try your best 


5/42.
=>
>

XS sinh 2 con trai máu AB và mang alen gây bệnh không biểu hiện là (5/42)^2 =
25/1764.
Câu1
1
:

Lờigi

ải:D
Ý(
1
):Sai.
Mụcđí
chcấyt
r
uyềnphôi

:Từ mộthợpt
ửt
ạor
anhi
ềucongi
ống,cóki
ểugengi
ốngnhauv
à
gi
ốngconmẹ banđầu
Ý(
2):Sail
uôn.
Si
nhs
ảnchậm v
àí
tmớiđúng.
Ý(
3):Sair
ồi
.
Gi
ốngv
ớicừuchonhân
Ý(
4):Sai.
Tr
ứngchophátt

r
i
ểnt
hànhphôimớiđưav
ào.
Câu1
2:
Lờigi

ải
:Câu:B

​(
Ý
1
)
,(
4):Đúng
Ý(
2):Sai
.
Tạogi
ốngbằngphươngphápgâyđộtbi
ếnở t
hựcv
ậtđượcs
ử dụngđề khait
hács
ảnphẩm
củacơ quans

i
nh​
t
r
ưởng​
l
àchủ yếu.
Ý(
3):Đúng.Nhờ l
ait
ế bàos
i
nhdưỡng(xoma,dunghợpt
ế bàot
r
ần)màngườit
ađãt
ạo
r
acậypomat
o.
Câu1
3:​
Gi
ải
:
Ở kìgi
ữacó48cr
omat
i

t→ 2n=48/2=24
Có40hợpt
ử → có40t
r
ứngv
à40t
i
nht
r
ùng→ cần40t
ế bàomẹ đạibàot
ửv
à1
0t
ế bào
mẹ t
i
ểubàot
ử.
→ Số NSTmôit
r
ườngcungcấpchocáct
ế bàomẹ t
i
ểubàot
ửt
hựchi
ệnphânbàol
à:1
0.

24
+40.
24=1
200
→ Số NSTmôit
r
ườngcungcấpchocáct
ế bàomẹ đạibàot
ửt
hựchi
ệnphânbàol
à:40.
24
+40.
1
2.
(
2^3-1
)=4320
Vậycầnt
ổngcộng1
200+4320=5520(ns
t)→ A
Câu1
4:

Gi
ải
:
Ý(


1
):Sai
Quát
r
ì
nhnhânđôiADN xảyr
aở pha​
S​
củakìt
r
unggi
an.
Cácýs
auđúng.→ C
Câu1
5:

Tham khảo​
:Số phátbi
ểuđúng:
1
.

Chứcnăngcủagencấut
r
úcv
àgenđi
ềuhòakhácnhau.
(

Đ)

2.

Phươngphápxácđịnhđượcnguyênt
ắcnhânđôiADN l
àquans
átbằng​

nhhi
ểnv
i

hi
ệnđại
.

(
S)

đánhdấuphóngxạ
3.

Tr
ongquát
r
ì
nhnhânđôiADN,enzym ADN pol
i
mel

azat
ham gi
at
háoxoắnADN.
(
S)

4.

Ởs
v
ns
,s
v
ntenzym nốil
i
gazat
ácđộngl
ênhaimạchđơnmớiđượct
ổnghợpt
ừ một

phânt
ử ADN mẹ.
(
Đ)
5.

Tr
ongquát

r
ì
nhnhânđôiADN,E.
Col
icó2mạchđượct
ổnghợpgi
ánđoạn(
Đ)

6.

ADN t
r
ongnhânt
ébàos
i
nhdưỡngở s
v
nt
:mạchv
òng,kép;còns
v
ns
:mạchkép,

t
hắng(
S)

Try your best 



7.

Ởs
v
nt
,quát
r
ì
nhPM v
àDM:di
ễnr
ađồngt
hời
,ở t
ế bàochất
.
(
S)

8.

Ởs
v
ns
,quát
r
ì
nhPM xảyr

aở nhânt
ế bào,DM t
hìở t
ế bàochất
.
(
S)

9.

PM khôngduyt
r
ìt
hôngt
i
nquacáct
hế hệ t
ế bàov
àcơ t
hể.
(
S)

1
0.

Nếumạchcót
ỉl
ệ A=T=G=x% t
hìl

àADN mạchđơn.
(
Đ)

1
1
.

Chi
ềudàimARN s
ơ khait
ươngứngcót
hể khôngbằngchi
ềudàigenmãhóat
ương

ứng.
(
Đ)
→D
Câu1
6​
:
Gi
ải
:
Xétt
í
nht
r

ạngmáu:
Vợ máuAchỉ cót
hể l
àI^AI^O → ½I^A:½I^O
Chồngcót
hể l
à¼I^AI^O :¼I^BI^O :¼I^OI^O :¼I^AI^B
Theođề t
hìcons
i
nhr
achỉ cót
hể máuBhoặcAB
Tr
ườnghợp1
:Concónhóm máuB→ Bố chỉ cót
hể l
à⅓I^AI^O :⅓I^OI^O :⅓I^AI^B→
⅓I^A:½I^O :⅙I^B
Xács
uấts
i
nhconmáuBl
à:½ .⅙
=1
/1
2
Tr
ườnghợp2:Concónhóm máuAB→ Bố chỉ cót
hể l

à⅓I^AI^O :⅓I^BI^O :⅓I^OI^O →
⅙I^A:⅙I^B:⅔I^O
Xács
uấts
i
nhconmáuABl
à½.⅙=1
/1
2
Vậyxács
uấts
i
nhconkhôngt
r
uyềnđượcmáuchocả bố v
àmẹ l
à:1
/1
2+1
/1
2=⅙
Xétbệnhcònl
ại
:t
heođề t
hìbệnhdogent
r
ộiquiđịnh.
→ Vợ bì
nht

hườngcóki
ểugenaa→ 1
a
Chồngcót
hể l
à⅓AA:⅔Aa→ ⅔A:⅓a
Xács
uấts
i
nhconbệnhl
à1
.
⅔=⅔
Vậyxács
uấts
i
nhcont
r
aimáukhôngt
r
uyềnđượcchobố v
àmẹ v
àbệnhl
à½.
⅙.
⅔=1
/1
8=
3/54
Câu1

7:
Vd:Gọit
ầns
ố al
enA,
al
àp,
qt
hìQTCBDTkhi:p^2AA:2pqAa:q^2aa
Cònđốiv
ớiQuầnt
hể :xAA:yAa:zaa
→ Nếu:x.
z-(
y/2)
^2# 0t
hìquầnt
hể khôngcânbằngdit
r
uyền
Phátbi
ểus
ố1
,3,4,5,7,8s
ẽ pháv
ỡ CBDT.
Câu1
8:
Gi
ải

:
1
.
Xav
anở ChâuPhiv
àr
ừngTai
gaở dãynúiAl
as
kal
à​
một

v
ídụ v
ề quầnxã.(​
hai)
​→ S
2.
QuầnđảoGal
apagosở TháiBì
nhDươngcó2l
oàil
àCự đàv
àCốcbi
ểncós
ốl
ượng
đông,cóv
ait

r
òquant
r
ọngđốiv
ớiquầnxãt
r
ênquầnđảonày,cót
hể coi2l
oàinàyl
à“
hai
l
oàiưut
hế ”.→ Đ
3.
Ởv
ùngbi
ểnTBD,núil
ửaHungaphunt
r
àot
ạomộtđảomớihoànt
oàn,gi
ảs
ử đảo
nàys
auhàngngànnăm phátt
r
i
ểnt

hànhnênquầnxã,s
aođócháyr
ừngt
hi
êuhủyt
oànbộ
s
i
nhv
ật
,s
auđót
hìquầnxãmớihì
nht
hành.Di
ễnt
hế xảyr
at
r
ì
nht
ự:​
t
hứ s
i
nh→ nguyên
s
i
nh​
→(

nguyêns
i
nh→ t
hứ s
i
nh)→ S
4.
Hệ s
i
nht
háicủamộtkhuchungcư cónăngs
uất​
t
hấp​
hơnhệ s
i
nht
háimộtkhur
ừng
l
ớn.→ Khônghoant
oànđúng→ S
Try your best 


5.
Cửas
ôngHànĐàNẵngcóhệ s
i
nht

háiđadạnghơngi
ữađoạngi
ữas
ông.→ Đ
6.
Năngl
ượngt
r
ongt
uầnhoànv
ậtchấtcót
hể t
áis
i
nh1
00% nếukhoahọccant
hi
ệp→
.Năngl
ượngdit
r
ìhôhấp,hoạtđộng,
.
.
.S
7.
Rừngt
ự nhi
êncókhả năngt
ự đi

ềuchỉnhcaohơnr
ừngnhânt
ạo→ Đ
8.
Hệ s
i
nht
háir
ừngAmozonổnđịnhhơnhệ s
i
nht
háir
ừngCúcPhương.→ Đ
Câu1
9:​
0,
4.
[
0+(
1
(
½)
^3)
/2]
^2+0,
2=…→ ĐápánB
Why?
Dạngchoquầnt
hể v
ới4al

enA,
av
àB,
bcó2ki
ểul
àt
ựt
hụ hoặcl
àngẫuphối
.
Dễ nhầm l
ẫnnếumớigặp,s
ẽ đề cậpt
r
ongt
àil
i
ệukhác.
Ở đâyt
ựt
hụ :(hỏiaabb?%)
Xétr
i
êng:
0,
4AABb→ AAkhôngt
hể t
ạoKGaa→ l
oại
0,

4AaBb→ aa=bb=[
0+(
1
½^3)
/2]{t
áchr
i
êngr
a}→ aabb=0,
4.
[
0+(
1
½^3)
/2]
^2
0,
2aabb→ 1
00% aabb
Bấm máynhư t
r
ên.
.
.
Câu20:​
Gi
ải
xétt
r
òn:dài=1

:
1=>F1:Aaxaa
xétt
r
ơn:nhăn=1
:
1=>F1:Bbxbb
xétđen:t
r
ắng=1
:
1=>F1:Ddxdd
xéts
ự dit
r
uyềnđồngt
hờicủa2t
í
nht
r
ạngv
ỏ hạtt
hấy(
1:1
)
(
1
:
1
)# 4:

4:
1
:
1
=>2t
í
nht
r
ạngt
r
êndogenl
i
enkếtkhônghoànt
oànquyđịnh
dophépl
aiphânt
í
chnênt
ầns
ố hoánv
ị genl
àf=0,
1+0,
1=0,
2
=>Av
àBcùngnằm t
r
ên1NST
xétdài

nhăn=0,
1=>ab=0,
1
=>abl
àgi
aot
ử hoánv
ị hayF1dị hợpchéoAb/aB
Câu21
:​
Gặpở nam v
ànữ t
hì:Nằm t
r
ênNSTThoặcl
àNSTGTcót
r
ênXhoặcNSTGTcó
t
r
ênXl
ẫnY.
Vàit
hôngt
i
nhữuí
ch:
1
.
Ungt

hư máu:mấtđoạnở NST21
2.
Máukhóđông:genl
ặnt
r
ênXkhôngcót
r
ênY
3.
Hồngcầul
ưỡil
i
ềm:gent
r
ộikhônghoànt
oànt
r
ênNSTt
hườngbi
ểuhi
ệnđa
hi
ệu,ThayATt
hànhTA(
bộ baXAXt
hànhXTX)
4.
Tocno:NSTgi
ớit
í

nhOX
5.
Bạcht
ạng:genl
ặnt
r
ênNSTt
hườngbi
ếnt
i
r
ôzi
nt
hànhmêl
ani
n
6.
Macphan:gent
r
ộiđahi
ệut
r
ênNSTt
hường
7.
HộichứngĐao:3NSTs
ố 21
8.
Cl
ai

phent
o:NSTgi
ớit
í
nhXXY;
ki
ểuhì
nhl
ànam,chânt
aydài
,t
hâncaokhông

nht
hường,t
i
nhhoànnhỏ,s
iđần,kocócon.
9.
Mùmàuđỏ l
ục:genl
ặnt
r
ênXkhôngcót
r
ênY
1
0. Dí
nhngónt
ay2v

à3ở người
:gent
r
ênYkhôngcót
r
ênX
1
1
. Hộichứngs
i
êunữ:XXX
1
2. Hộichứngpat
au:3NSTs
ố1
3
1
3. Cóchùm l
ôngt
r
ênv
ànht
ai
:gent
r
ênYkhôngcót
r
ênX
1
4. Lùnbẩm s

i
nh:genđộtbi
ếnt
r
ộit
r
ênNSTt
hường
1
5. Bạchcầuáct
í
nh:Mấtđoạnở NST21hoặc22
1
6. Di
ếcdit
r
uyền,câm đi
ếcbẩm s
i
nh:genđộtbi
ếnl
ặn
1
7. Tậtxươngchingắn,ngónt
ayngắn:genđộtbi
ếnt
r
ội
1
8. Bệnhpheni

nket
oni
eudođộtbi
ếnt
r
ongchuyểnhóaphêni
nal
ani
nt
hànht
i
zonzi
n
dogenl
ặnnằm t
r
ênNSTt
hường
Try your best 


1
9. Hộichứngkhóct
i
ếngmèokêudoĐBNSTđầumútNSTs
ố5
20. Edwar
ddođộtbi
ếnNSTs
ố1

8
Mộts
ốt
ật
:
1
.
3NSTs
ố1
3–1
5:s
ứtmôi
,t
hừangón,chếtyểu
2.
3NSTs
ố1
61
8:ngónt
r
ỏ dàihơnngóngi
ữa,t
ait
hấp,hàm bé
3.
hộichứnget
uot
:baNSTs
ố1
8

4.
ungt
hư bạchcầuáct
í
nh:Độtbi
ếnchuyểnđoạnNSTs
ố 22(
đoạndài
)ờ người
l
ênNSTs
ố 9(
đoạnnhậnngắn)gâyungt
hư bạchcầuáct
í
nh
Câu22:
Gi

ải
:
CTDT:0,
1
6AA:0,
48Aa:0,
36aa
=>xsngườit
ayphaidihợpl
à0,
48/0,

64=3/4.
)xétchông.
+
)bôcóKGAa=>1
/2A:1
/2a
+
)mecóKG1
/4AA:3/4Aa=>5/8A:3/8a
+
)đờiconcuaho5/1
6AA:8/1
6Aa:3/1
6aa=>chông5/1
3AA:8/1
3Aa.
hay9/1
3A:4/1
3a.
)xétv
ợ.
+
)bôAA=>1
A
+
)mev
ợ gi
ôngmechông
=>KGv
ợl

à5/8AA:3/8Aahay1
3/1
6A:3/1
6a.
xs2cont
ayphai=9/1
3A*3/1
6a+1
3/1
6A*4/1
3a=79/208.2cont
r
ait
hìnhânt
hêm ¼
Câu 23:
Số phátbi
ểu​
sai​
:
1
.
Cơ quant
hoáihóacũngl
àcơ quant
ươngt
ự.→S.Vì
:s
aicơ quant
ươngđồng.

2.
Mọibằngchứngt
i
ếnhóađóngv
ait
r
òchứngmi
nhnguồngốcs
i
nhgi
ới
.→ Đ
3.
Bằngchứngs
i
nhhọcphânt
ửl
àbằngchứngchứngmi
nht
r
ựct
i
ếpnguồngốcs
i
nh
gi
ới
.→ S(gi
ánt
i

ếp)
.
4.
Có2quát
r
ì
nhchọnl
ọc:Chọnl
ọcnhânt
ạov
àchọnl
ọct
ự nhi
ên.→ Đ
5.
Độngl
ực2quát
r
ì
nhchọnl
ọcl
ànhư nhau.→ S(1bênphụcv
ụ conng,1bên
t

chnghiv
ớit
ự nhi
ên)
.

6.
Cơ quant
ươngt
ự phảnánhs
ựt
i
ếnhóaphânl
i
.→S.v
ì
:t
i
ếnhóađồngquy.
7.
Bảnchấtcủachọnl
ọct
ự nhi
ênl
àphânhóakhả năngs
ốngs
ótcủacát
hể t
r
ong
quầnt
hể.→ S.v
ìs
ốngs
ót
+s

i
nhs
ản
8.
Kếtquả chọnl
ọcnhânt
ạol
àhì
nht
hànhl
oàimới
.→ S(CLTN )
.CLNT:t
hứ mới
,
nòimới
.
9.
Ti
ếnhóanhỏ xảyr
at
r
ước,t
i
ếnhóal
ớnxảyr
as
au.→ S.Vì:cả 2đồngt
hời
.

1
0. Chọnl
ọct
ự nhi
ên;yếut
ố ngẫunhi
ênv
àĐBGl
àm t
hayđổit
ầns
ố al
enmộtcách
nhanhchóng.→ S.v
ì
:CLTN :chậm,t
heo1hướngxácđịnh.
A.
6
B5
​C.8

D.
7
Câu24:

ĐápánC
Hàm l
ượngADN t
r

ongnhânl
àa(
g)(kìs
augi
ảm phân)
,t
ế bàođãnhânđôiNSTnhưngmà
v
ẫnchưaphânchi
anênhàm l
ượngADN cót
r
ongnhâns
ẽl
àgấpđôi2a(
g)
Câu25:​
ĐápánD.Sgk
Câu26:​
Ý1v
àý4đúng→ ĐápánB.

Sơ đồ bi
ểudi
ễncơ chế l
ệchbộit
r
ongnguyênphân.→ đúng

Làm t

hayđổis
ốl
ượngNSTnhưngkhôngl
àm mấtcânbằnghệ gen.Sự t
ănghaygi
ảm
s
ốl
ượngcủa1hayv
àicặpNST→ l
àm mấtcânbằngt
oànhệ gen→ s
ai
.

Cót
hể t
ạor
at
ế bàoconcóbộ NST2n+
1=5.→ 2n+
1=5hoặcl
à2n1
=4→ đúng

Try your best 



Quát

r
ì
nhnàykhôngcóýnghĩ
ađốiv
ớit
i
ếnhóa.→ l
êchbộicóýnghĩ
ađốiv
ớit
i
ến
hóa→ s
ai
.
Câu27:

đápánD
Gi
ảit
heo2bước:
B1

:​
Chọn1AABBt
r
ongA_B_=[0,
6^2/(1
-0,
4^2)].[

0,
7^2/(1
-0,
3^2)
]=3/1
3


2​
B​
:
3
A
_
B
_
=
1
A
A
B
B
+
2
A
_
B
_
=
3

/
1
3
.
(
1
0
/
1
3
)
^
2
.
C

~
4
1
%
2​
3​
Câu28:

ĐápánB.Dễ r
ồi
,SGK
Câu29:
Gi
ải

:
Số phươngphápcót
hể t
ạor
aconl
aimangđặcđi
ểm củahail
oàikhácnhaul
à:
1
-nuôicấyhạtphấn.
2​
-dunghợpt
ế bàot
r
ần.
3-l
aixav
àđabộihóa.
4-kĩt
huậtchuyểngen.
5-nhânbảnv
ôt
í
nhở độngv
ật
.
6-​
l
aixakèm đabộihóa.

7-​
l
ait
ế bàoxôma.
8-l
aikhácdòng,kháct
hứ.
9-l
ait
ế bàoxôma.
Câu30:
Gi
ải:ĐápánA.
Cáinàymuốnl
àm đượccầncóki
ếnt
hứcNP,GPl
ớp9.
Thờibuổinàyv
i
ệct
hiĐH 201
5l
àmi
nhchứngchov
i
ệcdùngmạnghọc.
l
i
nkt

ảiđể t
ì
m hi
ểu:​
/>.  
Câu31
:Tr

ongđi
ềuki
ệnkhôngxảyr
ađộtbi
ến,xétcáckếtl
uậns
au:
1
-cặpNSTgi
ớit
í
nhl
uônt
ồnt
ạit
hànhcặpt
ươngđồngở gi
ớicái
.SAI
2-cặpNSTgi
ớit
í

nh,ở v
ùngt
ươngđồnggent
ồnt
ạit
hànht
ừngcặpal
en.
3-cặpNSTgi
ớit
í
nhchứagenquyđịnht
í
nht
r
ạngt
hườngở v
ùngkhôngt
ươngđồng.
SAI
4-gent
r
ênYkhôngcóal
ent
r
ênXt
r
uyềnchogi
ớicáiở độngv
ậtcóv

ú,r
uồigi
ấm.SAI
5-Ở ngườigent
r
ênXkhôngcóal
ent
r
ênYt
uânt
heoquyl
uậtdit
r
uyềnchéo.
Số kếtl
uậnđúngl
à
A. 4.B.3.​
C.2.

D.5
Câu32:đápánC
NP:a=√0.5625 =0,
75
Chọn1câyAAt
hìXS:0,
25^2/0,
4375=1
/7
QT:(

4x)
/4AA:x/4Aa
t
ựt
hụ t
hìaaở F​
=[
(
x/4)
/2^1
]/2=0,
0625→ x=1
1

→ QT:0,
75AA:0,
25Aa=3AA:1
Aa
3​
(
1
/7)
^3.
6/7.
C4

​=…→ C
Câu33:​
Cácv
ídụ nàos

auđâyt
huộccơ chế cáchl
it
r
ướchợpt
ử?
(
1
)Ngựacáigi
aophốiv
ớil
ừađựcs
i
nhr
aconl
akhôngcókhả năngs
i
nhs
ản.
(
2)Câyt
huộcl
oàinàyt
hườngkhôngt
hụ phấnđượcchocâyt
huộcl
oàikhác.

(
3)Tr

ứngnhái
t
hụ t
i
nhv
ớit
i
nht
r
ùngcóct
ạor
ahợpt
ử nhưnghợpt
ử khôngphátt
r
i
ển.
(
4)Cácl
oàir
uồigi
ấm khácnhaucót
ậpt
í
nhgi
aophốikhácnhau​
.
Đápánđúngl
à:
A.

​​
(
2)
,(
3)
.B.(
1
)
,(
4)
.​
C.(
2)
,(
4)
.

D.(
1
)
,(
3)
Câu34
Try your best 


Gi
ải
:
Cách1

:Bạnđãl
àm nhi
ềuphả hệ
Lướtgi
ấy→ A_:Bệnhv
àaa:Bì
nht
hường
Ki
ểm t
r
al
ại:Thử phépl
ai1
1
,
1
2→ ok

(
1
)Có23ngườit
r
ongphả hệ nàyxácđịnhđượcchí
nhxácki
ểugen.
→ 26-3=23→ đúng(khungđỏ )
(
2)Cóí
tnhất1

6ngườit
r
ongphả hệ nàycóki
ểugenđồnghợpt
ử.
→ Dự v
àokhoanht
r
òn,đếm :1
,
2,
3,
.
.
.
,1
6→ 1
6người→ đúng
(
3)Tấtcả nhữngngườibị bệnht
r
ongphả hệ nàyđềucóki
ểugenđồnghợpt
ử.
→ Sai
.Bệnh:A-(như người1
9,
20,
21
)

(
4)Nhữngngườikhôngbị bệnht
r
ongphả hệ nàyđềukhôngmangal
engâybệnh
→ Đúng.ĐềucóKGaa
Vậy1
,
2,
4→ ​
A
Câu35:
Gi
ải
:
Ngườit
ahỏi“s
ai“
Để ant
oàn,t
r
ướcmỗiđápánt
as
ẽ ghiĐ,St
r
ênđề.
A.

Có1
0l

oạiki
ểugen.Đúng.
Ab ;AB ).
AB
nhớ r
ằng:(
(Ab
ớicặpt
r
ongngoặcl
aiv
ớinhau,cóHVGbấtkì
aB
ab
aB ;ab )v

t
hìl
uôncót
ốiđa1
0KGở t
hế hệ s
auxuấthi
ện.
VậybảnchấtcâuAs
ai
,phảil
àTỐIĐA1
0KG;VìnếuPLchoF1v
ớincát

hể (n<
1
0)t

khôngt
hể có1
0KGđược.
Sai
B.

Ki
ểuhì
nht
r
ộiv
ề 2t
í
nht
r
ạngl
uônchi
ếm t
ỉl
ệl
ớnnhất
.
đúng.
Nhớ côngt
hức:A_B_=0,
5+aabb→ A_B_max

C.

Ki
ểuhì
nhl
ặnv
ề 2t
í
nht
r
ạngl
uônchi
ếm t
ỉl
ệ nhỏ nhất
.
Sai
.aabb=x
A_bb=0,
25x.
chox=0,
1
25→ aabb=A_bb→ s
ai
D.

Có2l
oạiki
ểugendị hợpt
ửv

ề cả 2cặpgen.
Ab
AB
→ aB ;ab → đúng
Câu36:​
Chocáchi
ệnt
ượngs
au:

Try your best 


(
1
)
Genđi
ềuhòacủaoper
onLacbị độtbi
ếndẫnđến​
pr
ot
ei
nứcchế bị bi
ếnđổikhônggi
an​
v
à
mấtchứcnăngs
i

nhhọc
(
2)Độtbi
ếnmấtphầnkhởiđộng(
v
ùngP)củaoper
onLac
(
3)Gencấut
r
úcYbị độtbi
ếndẫnt
ớipr
ot
ei
ndogennàyquyđịnht
ổnghợpbị mấtchức
năng.
(
4)

Vùngv
ậnhành(
v
ùngO)củaoper
onLacbị độtbi
ếnv

àkhôngcònkhả nănggắnkếtv
ới

pr
ot
ei
nứcchế
(
5)Vùngkhởiđộngcủagenđi
ềuhòabị độtbi
ếnl
àm t
hayđổicấut
r
úcv
àkhôngcònkhả
nănggắnkếtv
ớienzi
m ARN pol
i
mer
aza
Tr
ongcáct
r
ườnghợpt
r
ên,khikhôngcóđườngl
act
ozocóbaonhi
êut
r
ườnghợpoper

on
Lacv
ẫnt
hựchi
ệnphi
ênmã?
A.
​​
2​
B.4C.5D.3
Gi
ải
:hi
ểuv
ấnđề :t
heoLT:khôngLacl
àkhôngPM .
Nhưngở đâyl
ạicóPM àprứcchế khônghoạtđộngv
ì1l
ídokhác
→ cáinàocól
i
ênquanl
àchọn.

Try your best 




×