BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC
Thiết bị dạy học tối thiểu cấp Tiểu học - môn Đạo đức
(Kèm theo Thông tư số 15/2009/TT-BGDĐT ngày16 /7/2009 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào
tạo)
Số
thứ
tự
A
16
17
18
19
20
Mã
thiết bị
Tên thiết bị
Mô tả chi tiết
Đối tượng
sử dụng
Giá
Học
o
sinh
viên
Dùng
cho
lớp
Ghi
chú
Tranh, ảnh
Minh họa hành vi, Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm,
việc làm thể hiện in offset 4 màu trên giấy couché, định
THDD1016 lòng hiếu thảo của lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
con, cháu đối với
ông bà, cha mẹ
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm,
Một số người lao
THDD1017
in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
động tiêu biểu
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Một số hành vi văn Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm,
THDD1018 minh lịch sự với mọi in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
người
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm,
Một số hoạt động
THDD1019
in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
từ thiện
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm,
Một số hành vi bảo
THDD1020
in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
vệ môi trường
200g/m2, cán láng OPP mờ.
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
DANH MỤC
Thiết bị dạy học tối thiểu cấp Tiểu học - môn Kỹ thuật
(Kèm theo Thông tư số 15/2009/TT-BGDĐT ngày 16/7/2009 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào
tạo)
Số
thứ
tự
A
1
2
Mã
thiết bị
Tên thiết bị
Mô tả chi tiết
Dụng cụ, vật liệu cắt, khâu, thêu (Dùng cho học sinh)
Bằng thép, tay cầm bao bằng nhựa, dài khoảng
THKT2001 Kéo cắt vải
170mm, đầu không nhọn.
THKT2002 Kéo gấp
Bằng thép, chiều dài khoảng 80mm, tay cầm
Đối tượng
Dùn
sử dụng
g cho
Học Giáo lớp
sinh viên
x
4,5
x
4,5
Ghi
chú
Số
thứ
tự
Mã
thiết bị
Tên thiết bị
3
THKT2003
Vải phin
4
THKT2004
Kim khâu
5
6
THKT2005
THKT2006
Chỉ trắng
Chỉ đen
7
THKT2007
Chỉ thêu
8
9
THKT2008
10
THKT2010
Thước dây
Thước
Viên phấn
vạch
THKT2009
xếp lại được.
Gồm:
- 1 mảnh màu trắng, sợi coton, kích thước tối
thiểu (800x500)mm.
- 1 mảnh màu, sợi coton, kích thước tối thiểu
(800x500)mm.
Gồm 10 cái cỡ nhỏ đựng trong ống nhựa (trong
đó đó 3 cái số 10).
Màu trắng, loại thông dụng, dài khoảng 250 m.
Màu đen, loại thông dụng, dài khoảng 250 m.
Gồm 5 cuộn bằng sợi coton có các màu: xanh
lam, xanh lá cây,vàng, đỏ, hồng. Chiều dài mỗi
cuộn khoảng 25 m.
Bằng vải dài 1.500mm có vạch chia đến 1mm.
Dài 200mm, có vạch chia đến 1mm.
Gồm 2 viên, 1 viên màu xanh và 1 viên màu đỏ.
Bằng thanh nhựa PP bọc Polyeste kích thước (10x5)mm
uốn thành 2 vòng tròn sát nhau: vòng trong có Φ120mm,
vòng ngoài có Φ130mm. Có vít hãm tăng giảm khi lắp
vải vào khung.
Loại thông dụng, khổ A4.
11
THKT2011
12
Giấy than
Dụng cụ xỏ
THKT2013
Bằng thép không gỉ, loại thông dụng.
chỉ
Kích thước khoảng (235x185x30)mm; nắp sâu
Hộp đựng
THKT2014
khoảng 6mm, đậy khít vào hộp; đáy và nắp có
khoá cài.
Dụng cụ, vật liệu cắt, khâu, thêu (Dùng cho giáo viên)
Bằng thép, tay cầm bao bằng nhựa, dài khoảng
THKT2015 Kéo cắt vải
242mm.
Gồm:
- 1 mảnh màu trắng, bằng sợi coton, kích thước
THKT2016 Vải phin
tối thiểu (800x500)mm.
1 mảnh màu, bằng sợi coton, kích thước tối
thiểu (800x500)mm.
Gồm 5 cái loại thông dụng đựng trong ống nhựa
THKT2017 Kim khâu
(trong đó đó 3 cái số 10).
Gồm 3 cái loại thông dụng đựng trong ống
THKT2018 Kim khâu len
nhựa.
THKT2019 Chỉ trắng
Màu trắng, loại thông dụng, dài khoảng 50 m.
THKT2020 Chỉ đen
Màu đen, loại thông dụng, dài khoảng 50 m.
Gồm 5 cuộn bằng sợi coton có các màu: xanh
THKT2021 Chỉ thêu
lam, xanh lá cây,vàng, đỏ, hồng. Chiều dài mỗi
cuộn khoảng 25 m.
Gồm 2 cuộn, 1 cuộn màu xanh và 1 cuộn màu
THKT2022 Sợi len
đỏ, chiều dài mỗi cuộn khoảng 25 m.
THKT2023
Khuy hai lỗ
Gồm 4 cái, Φ800mm, có 2 lỗ giữa mặt khuy.
13
14
B
15
16
17
18
19
20
21
22
23
THKT2012
Khung thêu
Mô tả chi tiết
Đối tượng
Dùn
sử dụng
g cho
Học Giáo lớp
sinh viên
x
4,5
x
4,5
x
x
4,5
4,5
x
4,5
x
x
4,5
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
x
4,5
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
Ghi
chú
Số
thứ
tự
Mã
thiết bị
24
THKT2024
25
THKT2025
26
THKT2026
27
THKT2027
28
THKT2028
29
THKT2029
30
THKT2030
31
THKT2031
32
C
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
Tên thiết bị
Mô tả chi tiết
Thước
thợ
may
Thước dây
Viên
phấn
vạch
Chiều dài 500mm, có 1 cạnh cong, 1 cạnh
thẳng, có chia vạch đến 1mm.
Bằng vải dài 1.500mm có vạch chia đến 1mm.
Khung thêu
Đê bao ngón
tay
Giấy than
Dụng cụ xỏ
chỉ
Kim gài đầu
có mũ nhựa
x
4,5
x
4,5
Gồm 2 viên, 1 viên màu xanh và 1 viên màu đỏ.
x
4,5
Bằng thanh nhựa PP bọc Polyeste kích thước
(10x5)mm uốn thành 2 vòng tròn sát nhau:
vòng trong có Φ188mm, vòng ngoài có Φ200.
Có vít hãm tăng giảm khi lắp vải vào khung.
x
4,5
Làm bằng inox, loại thông dụng.
x
4,5
Loại thông dụng, khổ A4.
x
4,5
Bằng thép không gỉ, loại thông dụng.
x
4,5
Bằng thép có mũ nhựa.
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
Kích thước khoảng (335x260x30)mm; nắp sâu
khoảng 6mm, đậy khít vào hộp; đáy và nắp có
khoá cài.
Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật Tiểu học (Dùng cho giáo viên)
Bằng nhựa ABS màu xanh lá cây sẫm kích thTHKT2033 Tấm lớn
ước (242x132x37)mm, dày 3mm, có 55 lỗ cách
đều nhau.
Bằng nhựa ABS màu xanh lá cây kích thước
THKT2034 Tấm nhỏ
(132x110x37) mm, dày 3mm, có 25 lỗ cách đều
nhau.
Gồm 2 tấm, bằng nhựa ABS màu đỏ kích thước
THKT2035 Tấm 25 lỗ
(242x66x30)mm, dày 3 mm, có 25 lỗ cách đều
nhau.
Bằng nhựa ABS màu da cam kích thước
THKT2036 Tấm chữ L
(138x154x30)mm, dày 3 mm.
Mặt bằng nhựa ABS màu xanh da trời kích
thước (138x110x56)mm, dày 3 mm; tấm kính
Tấm
mặt bằng nhựa PS kính trong, kích thước (131,5
THKT2037
cabin
x86x3)mm ; đèn xe bằng nhựa ABS màu vàng,
đường kính 22 mm, dày 3mm, có 1 trục Φ6mm,
dài 10 mm.
Gồm 2 tấm, bằng nhựa ABS màu đỏ kích thước
Tấm bên cabin (110x110x3)mm. Trên được gắn miếng nhựa
THKT2038
xe (trái, phải) ABS màu trắng hình cửa sổ kích thước
(60x60x1)mm.
Tấm sau cabin Bằng nhựa ABS màu đỏ kích thước
THKT2039
xe
(144x110x3)mm.
Bằng nhựa ABS màu xanh lá cây, kích thước
THKT2040 Tấm 3 lỗ
(132x64x3)mm, có 3 lỗ.
Bằng nhựa ABS màu đỏ, kích thước
THKT2041 Tấm 2 lỗ
(114x56x16)mm, dày 3mm, có 2 lỗ.
THKT2042 Thanh thẳng
Gồm 6 thanh, bằng nhựa ABS màu đỏ kích
THKT2032
Hộp đựng
Đối tượng
Dùn
sử dụng
g cho
Học Giáo lớp
sinh viên
Ghi
chú
Số
thứ
tự
Mã
thiết bị
Tên thiết bị
Mô tả chi tiết
11 lỗ
Thanh thẳng 9
lỗ
Thanh thẳng 7
lỗ
Thanh thẳng 6
lỗ
Thanh thẳng 5
lỗ
Thanh thẳng 3
lỗ
Thanh thẳng 2
lỗ
thước (242x22x4) mm, có 11 lỗ.
Gồm 4 thanh, bằng nhựa ABS màu đỏ kích thước
(198x22x3)mm, có 9 lỗ.
Gồm 4 thanh, bằng nhựa ABS màu xanh dương,
kích thước (154x22x3)mm, có 7 lỗ.
Gồm 2 thanh, bằng nhựa ABS màu vàng, kích
thước (132x22x3)mm, có 6 lỗ.
Gồm 4 thanh, bằng nhựa ABS màu xanh lá cây,
kích thước (110x22x3)mm, có 5 lỗ.
Gồm 2 thanh, bằng nhựa ABS màu xanh lá cây,
kích thước (66x22x3)mm, có 3 lỗ.
Bằng nhựa ABS màu đỏ, kích thước
(44x22x3)mm, có 2 lỗ.
Bằng nhựa ABS màu đỏ, kích thước
(19,5x12x3) mm, có lỗ Φ2 mm.
Gồm 6 thanh, bằng nhựa ABS màu vàng, kích
thước (138x22x33)mm, dày 3 mm, chữ U:33
mm, có 7 lỗ.
Gồm 6 thanh, bằng nhựa ABS màu vàng, kích
thước (94x22x33)mm, dày 3 mm, chữ U:33
mm, có 5 lỗ.
Gồm 2 thanh, bằng nhựa PS-HI màu xanh lá
cây, kích thước thân (47x22x33)mm, dày 3 mm,
có 3 lỗ.
Gồm 4 thanh, bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích
thước thân (33x22x33)mm, dày 3 mm, có 2 lỗ.
Gồm 7 cái, vỏ bánh xe bằng nhựa PVC dẻo,
màu đen bóng, đường kính ngoài 75mm, đường
kính trong 55mm, dày 22mm. Trên đường chu
vi ngoài cùng chia đều 24 răng R3mm/mặt;
răng bố trí so le theo hai mặt bên của lốp. 7 cái
tang trống (mayơ) bằng nhựa ABS màu trắng,
đường kính ngoài 55 mm, dày 20 mm, có 3
thanh giằng.
Gồm 5 cái, bằng nhựa ABS màu đỏ, đường
kính ngoài 55mm, dày 10mm, có 3 thanh giằng
cách nhau 1200.
Vật liệu CT3, Φ6mm, dài 160mm, mạ Nicrom,
hai đầu được vê tròn.
Gồm 2 cái, vật liệu thépCT3, Φ6 mm, dài
120mm, mạ Nicrom, hai đầu được vê tròn.
Gồm 3 cái, vật liệu thép CT3, Φ6mm,dài
200mm, mạ Nicrom, hai đầu được vê tròn.
Vật liệu thép CT3, Φ6mm, dài 240mm, mạ
Nicrom, hai đầu được vê tròn.
600 mm.
Gồm 2 cái, vật liệu bằng cao su.
Gồm 2 cái, vật liệu thép CT3, mạ Nicrôm M6,
43
THKT2043
44
THKT2044
45
THKT2045
46
THKT2046
47
THKT2047
48
THKT2048
49
THKT2049
Thanh móc
50
THKT2050
Thanh chữ U
dài
51
THKT2051
Thanh chữ U
ngắn
52
THKT2052
Thanh chữ L
dài
53
THKT2053
Thanh chữ L
ngắn
54
THKT2054
Bánh xe
55
THKT2055
Bánh đai
(ròng rọc)
56
THKT2056
57
THKT2057
58
THKT2058
Trục thẳng dài
59
THKT2059
Trục quay
60
61
62
THKT2060
THKT2061
THKT2062
Dây sợi
Đai truyền
Vít dài
Trục thẳng
ngắn 1
Trục thẳng
ngắn 2
Đối tượng
Dùn
sử dụng
g cho
Học Giáo lớp
sinh viên
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
x
x
4,5
4,5
4,5
Ghi
chú
Số
thứ
tự
63
64
65
66
67
68
69
80
D
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
Mã
thiết bị
Tên thiết bị
Mô tả chi tiết
dài 26mm
Gồm 14 cái, vật liệu thép CT3, mạ Nicrôm M6,
THKT2063 Vít nhỡ
dài 14mm.
Gồm 34 cái, vật liệu thép CT3, mạ Nicrôm M6,
THKT2064 Vít ngắn
dài 10mm
THKT2065 Đai ốc
Gồm 44 cái, vật liệu thép CT3, mạ Nicrôm M6
Gồm 20 cái, vật liệu cao su màu xanh da trời,
THKT2066 Vòng hãm
đường kính ngoài 10 mm, dày 4mm, lỗ trong
Φ4mm.
Bằng thép C45, độ cứng 40 HRC, mạ Nicrôm,
THKT2067 Tua - vít
dài 110mm, cán bọc nhựa PS, sử dụng được 2
đầu.
THKT2068 Cờ lê (8-10)
Bằng thép C45, mạ Nicrôm, dài 90mm,
Bằng nhựa PEHD màu trắng, kích thước
Hộp đựng ốc
THKT2069
(174x64x42)mm, nắp và đáy đúc liền có 2 bản
vít
lề và khóa cài.
THKT2080 Hộp đựng
Bằng nhựa ABS màu trắng, kích thước
(332x274x68)mm, dày 3 mm, có nắp đậy, trong
chia làm 6 ngăn, nắp và đáy đúc liền có 2 bản lề
và khóa cài.
Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật Tiểu học (dành cho HS lớp 4 và 5)
Bằng nhựa PS-HI màu xanh lá cây sẫm, kích
THKT2081 Tấm lớn
thước (110x60x2,2)mm, có 55 lỗ cách đều
nhau.
Bằng nhựa PS-HI màu xanh lá cây tươi, kích
THKT2082 Tấm nhỏ
thước (50x60x2,2)mm, có 25 lỗ cách đều nhau.
Gồm 2 tấm, bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích
THKT2083 Tấm 25 lỗ
thước (110x30x2,2)mm, có 25 lỗ cách đều
nhau.
Bắng nhựa PS-HI màu đỏ, kích thước
Tấm bên cabin
THKT2084
(50x40x2,2) mm, có tấm cửa sổ cabin màu
(trái, phải)
trắng, kích thước (25x18x2,2)mm.
Bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích thước
THKT2085 Tấm sau cabin
(68,4x40x2,2)mm.
Bắng nhựa PS-HI màu xanh Côban, kích thước
(64,4x40x2,2)mm có tấm kính bằng nhựa PS trong
Tấm
mặt
THKT2086
suốt, kích thước (60x27x1,2)mm; gắn đèn bằng
cabin
nhựa PE-LD màu trắng, đường kính 12 mm, chỏm
cầu R8 mm.
Bằng nhựa PS-HI màu da cam, kích thước
THKT2087 Tấm chữ L
(64x64,4x2,2)mm.
Bằng nhựa PS-HI màu xanh lá cây, kích thước
THKT2088 Tấm 3 lỗ
(60x30x2,2)mm, có 3 lỗ.
Bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích thước
THKT2089 Tấm 2 lỗ
(50x25x2,2)mm, có 2 lỗ.
Thanh thẳng Gồm 6 thanh bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích
THKT2090
11 lỗ
thước (110x10x2,2)mm, có 11 lỗ.
THKT2091 Thanh thẳng 9 Gồm 4 thanh, bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích
Đối tượng
Dùn
sử dụng
g cho
Học Giáo lớp
sinh viên
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
Ghi
chú
Số
thứ
tự
Mã
thiết bị
Tên thiết bị
lỗ
Thanh
lỗ
Thanh
lỗ
Thanh
lỗ
Thanh
lỗ
Thanh
lỗ
thẳng 7
92
THKT2092
93
THKT2093
94
THKT2094
95
THKT2095
96
THKT2096
97
THKT2097
98
THKT2098
99
THKT2099
100
THKT2100
Thanh chữ L
dài
101
THKT2101
Thanh chữ L
ngắn
102
THKT2102
Bánh xe
103
THKT2103
104
THKT2104
105
THKT2105
106
THKT2106
Trục thẳng dài
107
THKT2107
Trục quay
108
109
THKT2108
THKT2109
Dây sợi
Đai truyền
110
THKT2110
Vít dài
111
THKT2111
Vít nhỡ
112
THKT2112
Vít ngắn
113
THKT2113
Đai ốc
thẳng 6
thẳng 5
thẳng 3
thẳng 2
Thanh móc
Thanh chữ U
dài
Thanh chữ U
ngắn
Bánh
đai
(ròng rọc)
Trục
thẳng
ngắn 1
Trục
thẳng
ngắn 2
Mô tả chi tiết
thước (90x10x2,2)mm, có 9 lỗ.
Gồm 4 thanh, bằng nhựa PS-HI màu xanh dương, kích thước (70x10x2,2)mm; có 7 lỗ.
Gồm 2 thanh, bằng nhựa PS-HI màu vàng, kích
thước (60x10x2,2)mm; có 6 lỗ.
Gồm 4 thanh, bằng nhựa PS-HI, màu xanh lá
cây, kích thước (50x10x2,2)mm; có 5 lỗ.
Gồm 2 thanh, bằng nhựa PS-HI, màu đỏ, kích
thước (30x10x2,2)mm; có 3 lỗ.
Bằng nhựa PS-HI,màu đỏ, kích thước
(20x10x2,2)mm; có 2 lỗ.
Bằng nhựa PS-HI, màu đỏ, kích thước
(24x15x2,2)mm; có lỗ Φ2mm.
Gồm 6 thanh, bằng nhựa PS-HI màu vàng, kích
thước (64,4x15x2,2)mm; chữ U:15 mm, có 7 lỗ.
Gồm 6 thanh, bằng nhựa PS-HI, màu vàng, kích
thước (44,4x15x2,2)mm, chữ U:15 mm; có 5 lỗ.
Gồm 2 thanh, bằng nhựa PS-HI, màu xanh lá
cây, kích thước thân (25x10x2,2)mm, kích
thước đế (15x10x2,2)mm, có 3 lỗ.
Gồm 4 thanh, bằng nhựa PS-HI, màu đỏ, kích
thước thân (15x10x2,2) mm, kích thước đế
(10x10x2,2)mm, có 2 lỗ.
Gồm 7 cái, bằng nhựa LD dẻo, màu đen bóng,
đường kính 34mm, trên đường chu vi ngoài
cùng chia đều 22 răng/mặt; răng bố trí so le
theo 2 mặt bên của lốp. Tang trống (mayơ) bằng
nhựa PP màu trắng , đường kính ngoài 25mm,
dày 10mm, có 3 thanh giằng.
Gồm 5 cái, bằng nhựa PP màu đỏ, đường kính
ngoài 27mm, dày 6mm.
Bằng thép CT3, Φ4mm, dài 80mm mạ Nicrôm
2 đầu được vê tròn.
Gồm 2 cái, bằng thép CT3, Φ4mm, dài 60mm
mạ Nicrôm 2 đầu được vê tròn.
Gồm 3 cái, bằng thép CT3, Φ4mm, dài 100mm
mạ Nicrôm, 2 đầu được vê tròn.
Bằng thép CT3, Φ4mm, dài 110mm mạ Nicrôm, 2
đầu được vê tròn.
Dài 500mm.
Gồm 2 cái, bằng cao su.
Gồm 2 cái, bằng thép CT3, mạ Nicrôm M4, dài
26mm.
Gồm 14 cái, bằng thép CT3, mạ Nicrôm, M4,
dài 10mm.
Gồm 34 cái, bằng thép CT3, mạ Nicrôm, M4, dài
8 mm.
Gồm 44 cái, bằng thép CT3, mạ Nicrôm, M4.
Đối tượng
Dùn
sử dụng
g cho
Học Giáo lớp
sinh viên
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
x
4,5
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
Ghi
chú
Số
thứ
tự
Mã
thiết bị
114
THKT2114
115
116
117
128
Tên thiết bị
Đối tượng
Dùn
sử dụng
g cho
Học Giáo lớp
sinh viên
Mô tả chi tiết
Gồm 20 cái, bằng nhựa LD màu xanh da trời,
đường kính ngoài 8,5 mm, dày 3mm
Bằng thép C45, độ cứng 40 HRC, mạ Nicrôm, dài
THKT2115 Tua - vít
75mm, cán bọc nhựa PS.
THKT2116 Cờ - lê
Bằng thép C45, mạ Nicrôm, dài 75mm.
Bằng nhựa PP màu trằng, kích thước
Hộp đựng ốc
THKT2117
(88x35x15)mm, nắp và đáy đúc liền có 2 bản lề
vít
và khóa cài.
THKT2128 Hộp đựng
Bằng
nhựa
PP,
kích
thước
x
(241x142x35)mm, trong chia làm 6 ngăn,
có nắp đậy, có 2 bản lề và khóa cài.
Vòng hãm
x
4,5
x
4,5
x
4,5
x
4,5
Ghi
chú
4,
5
DANH MỤC
Thiết bị dạy học tối thiểu cấp Tiểu học - môn Lịch sử và Địa lý
(Kèm theo Thông tư số 15/2009/TT-BGDĐT ngày 16/7/2009 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào
tạo)
Số
thứ
tự
Mã
thiết bị
Tên thiết bị
Mô tả chi tiết
Đối tượng sử
dụng
Học Giáo
sinh
viên
Dùng
cho
lớp
Phần Lịch sử
A
Tranh, ảnh
1
THLS1001
2
THLS1002
B
Lược đồ
6
THLS2006
7
THLS2007
8
THLS2008
Kích thước (790x540)mm dung sai
Một số di vật và
10mm, in offset 4 màu trên giấy couché
hình khắc của văn
có định lượng 200g/m2, cán láng OPP
hoá Đông Sơn
mờ.
Kích thước (790x540)mm dung sai
Một số hình ảnh
10mm, in offset 4 màu trên giấy couché
về văn hoá thời
có định lượng 200g/m2, cán láng OPP
Nguyễn
mờ.
Kích thước (720x1020)mm dung sai
Bắc Bộ và Bắc 10mm, tỉ lệ 1: 1.000.000 in offset 4 màu
Trung Bộ
trên giấy couché có định lượng 200g/m 2,
cán láng OPP mờ.
Kích thước (720x1020)mm dung sai
Cuộc kháng chiến
10mm, tỉ lệ 1: 400.000 in offset 4 màu
chống Tống lần thứ
trên giấy couché có định lượng 200g/m 2,
nhất (năm 981)
cán láng OPP mờ.
Phòng tuyến sông Kích thước (720x1020)mm dung sai
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
Ghi
chú
Số
thứ
tự
Mã
thiết bị
9
THLS2009
10
THLS2010
Tên thiết bị
Mô tả chi tiết
10mm, tỉ lệ 1: 1.000.000 in offset 4 màu
Như Nguyệt (sông
trên giấy couché có định lượng 200g/m 2,
Cầu)
cán láng OPP mờ.
Kích thước (720x1020)mm dung sai
Chiến thắng Chi 10mm, tỉ lệ 1: 400.000 in offset 4 màu
Lăng
trên giấy couché có định lượng 200g/m 2,
cán láng OPP mờ.
Kích thước (720x1020)mm dung sai
Quang Trung đại 10mm, tỉ lệ 1: 1.000.000 in offset 4 màu
phá quân Thanh
trên giấy couché có định lượng 200g/m 2,
cán láng OPP mờ.
Đối tượng sử
dụng
Học Giáo
sinh
viên
Dùng
cho
lớp
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
Ghi
chú
Phần Địa lí
A
Tranh, ảnh
14
THDL1001
15
THDL1002
16
THDL1003
17
THDL1004
B
Bản đồ
23
THDL2010
24
THDL2011
Kích thước (540x790)mm dung sai
10mm, in offset 4 màu trên giấy couché
Đê sông Hồng
có định lượng 200g/m2, cán láng OPP
mờ.
Kích thước (540x790)mm dung sai
Đồi
chè
vùng 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché
Trung du Bắc bộ
có định lượng 200g/m2, cán láng OPP
mờ.
Kích thước (540x790)mm dung sai
10mm, in offset 4 màu trên giấy couché
Làng chài ven biển
có định lượng 200g/m2, cán láng OPP
mờ.
Kích thước (540x790)mm dung sai
10mm, in offset 4 màu trên giấy couché
Chợ nổi trên sông
có định lượng 200g/m2, cán láng OPP
mờ.
Bản đồ trống có kích thước
Việt Nam - Địa lí (790x1090)mm dung sai 10mm, tỉ lệ 1:
tự nhiên
2.000.000 in offset 4 màu trên vật liệu viết,
xóa nhiều lần.
Kích thước (790x1090)mm dung sai
Việt Nam - Địa lí 10mm, tỉ lệ 1: 2.000.000 in offset 4 màu
tự nhiên
trên giấy couché có định lượng 200g/m 2,
cán láng OPP mờ.
DANH MỤC
Thiết bị dạy học tối thiểu cấp Tiểu học - môn Mỹ thuật
(Kèm theo Thông tư số 15/2009/TT-BGDĐT ngày 16/7/2009 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào
tạo)
Số
thứ
tự
Mã
thiết bị
A
Tranh, ảnh
2
THMT1002
5
THMT100
5
6
THMT100
6
7
THMT100
7
Tên thiết bị
Mô tả chi tiết
Gồm 20 tờ, kích thước (270x420)mm dung sai
Bộ tranh thiếu
10mm, in offset 4 màu trên giấy couché có định
nhi
lượng 150g/m2, cán láng OPP mờ.
Bộ tranh của Hoạ Gồm 20 tờ, kích thước (270x420)mm dung sai
sĩ Việt Nam
10mm, in offset 4 màu trên giấy couché có định
lượng 150g/m2, cán láng OPP mờ.
Bộ tranh hướng Gồm 7 tờ, kích thước (540x790)mm dung sai
dẫn cách vẽ: Vẽ 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché có định
theo mẫu, vẽ trang lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
trí, vẽ tranh đề tài,
nặn (lớp 4)
Bộ tranh Dân Gồm 20 tờ, kích thước (270x420)mm dung sai
gian Việt Nam
10mm, in offset 4 màu trên giấy couché có định
lượng 150g/m2, cán láng OPP mờ.
Đối tượng
sử dụng
Học Giáo
sinh viên
Dùng
cho
lớp
x
x
2,3,4,5
x
x
1,2,3,4
,5
x
4
x
1,2,3,4
,5
x
Ghi
chú
DANH MỤC
Thiết bị dạy học tối thiểu cấp Tiểu học - môn Tiếng Việt
(Kèm theo Thông tư số 15/2009/TT-BGDĐT ngày 16/7/2009 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào
tạo)
Số
thứ
tự
Mã
thiết bị
Tên thiết bị
Mô tả chi tiết
Đối tượng sử
dụng
Học Giáo
sinh
viên
Dùng
cho
lớp
A
Tranh, ảnh
Tranh Kể chuyện lớp 4 (11 tờ)
64
THTV1064
65
THTV1065
66
THTV1066
67
THTV1067
68
THTV1068
69
THTV1069
70
THTV1070
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in
Sự tích hồ Ba
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
Bể
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in
Một nhà thơ
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
chân chính
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in
Lời ước dưới
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
trăng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in
Bàn chân kì
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
diệu
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in
Búp bê của ai? offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in
Một phát minh
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
nho nhỏ
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Bác đánh cá và Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
Ghi
chú
Số
thứ
tự
Mã
thiết bị
Tên thiết bị
Mô tả chi tiết
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in
THTV1071
71
Con vịt xấu xí offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in
Nhũng chú bé
THTV1072
72
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
không chết
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in
Đôi cánh của
THTV1073
73
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
Ngựa trắng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in
Khát
vọng
THTV1074
74
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
sống
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Bộ tranh Tập làm văn lớp 4
Tranh đồ vật (7 tờ)
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in
THTV1075 Trống trường
75
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in
THTV1076 Nón
76
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in
THTV1077 Xe đạp
77
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in
THTV1078 Cặp sách
78
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in
THTV1079 Gấu bông
79
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in
THTV1080 Cối xay lúa
80
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in
THTV1081 Cái diều
81
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Tranh con vật (9 tờ)
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in
THTV1082 Con công
82
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in
THTV1083 Con ngựa
83
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in
THTV1084 Con tê tê
84
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
THTV1085 Con ngan
85
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in
Đối tượng sử
dụng
Học Giáo
sinh
viên
Dùng
cho
lớp
gã hung thần
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
Ghi
chú
Số
thứ
tự
Mã
thiết bị
Tên thiết bị
86
THTV1086
Con vẹt
87
THTV1087
Con gà trống
88
THTV1088
Con chim gáy
89
THTV1089
Con mèo
90
THTV1090
Con đại bàng
Mô tả chi tiết
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Đối tượng sử
dụng
Học Giáo
sinh
viên
Dùng
cho
lớp
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
4
Tranh cây cối (10 tờ)
91
THTV1091
Cây cà chua
92
THTV1092
Cây sầu riêng
93
THTV1093
Cây hoa mai
94
THTV1094
Cây bàng
95
THTV1095
Cây xoan
96
THTV1096
Cây ngô
97
THTV1097
Cây vải
98
THTV1098
Cây hoa đào
99
THTV1099
Cây phượng
100
THTV1100
Cây gạo
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in
offset 4 màu trên giấy couché, định lượng
200g/m2, cán láng OPP mờ.
Ghi
chú
DANH MỤC
Thiết bị dạy học tối thiểu cấp Tiểu học - môn Tự nhiên và Xã hội, môn Khoa học
(Kèm theo Thông tư số 15/2009/TT-BGDĐT ngày 16 /7/2009 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào
tạo)
Số
thứ
tự
Mã
thiết bị
A
Tranh, ảnh
Tên thiết bị
Mô tả chi tiết
Một số cơ quan
trực tiếp tham
gia quá trình
trao đổi chất
của cơ thể
Tranh câm, kích thước (540x790)mm
dung sai 10mm, in offset 4 màu trên
giấy couché có định lượng 200g/m 2 , cán
láng OPP mờ.
14 thẻ cài tranh, kích thước (30x80)mm, in
một màu, trên giấy couché có định lượng
150g/m 2 , cán láng OPP mờ.
Tranh câm, kích thước (540x790)mm
dung sai 10mm, in offset 4 màu trên
giấy couché có định lượng 200g/m 2 , cán
láng OPP mờ.
14 thẻ cài tranh, kích thước (30x80)mm, in
một màu, trên giấy couché có định lượng
150g/m 2 , cán láng OPP mờ.
38 thẻ cài tranh, kích thước (50x50)mm, in
một màu, trên giấy couché có định lượng
150g/m 2 , cán láng OPP mờ.
Tranh câm, kích thước (540x790)mm
dung sai 10mm, in offset 4 màu trên
giấy couché có định lượng 200g/m 2 , cán
láng OPP mờ.
3 thẻ cài tranh, kích thước (30x80)mm, in
một màu, trên giấy couché có định lượng
150g/m 2 , cán láng OPP mờ.
Tranh câm, kích thước (540x790)mm
dung sai 10mm, in offset 4 màu; 6 thẻ
cài tranh, kích thước (30x80)mm, in một
màu, 2 thẻ cài tranh kích thước (50x50)mm,
in 4 màu trên giấy couché có định lượng
200g/m 2 , cán láng OPP mờ.
6 thẻ cài tranh, kích thước (30x80)mm, in
một màu, trên giấy couché có định lượng
150g/m 2 , cán láng OPP mờ.
2 thẻ cài tranh, kích thước (50x50)mm, in
một màu, trên giấy couché có định lượng
150g/m 2 , cán láng OPP mờ.
Đảm bảo độ kín, mặt trước cần trong suốt,
chất liệu không bị nóng chảy khi làm thí
10
THTK1010
11
THTK1011
Tháp
dinh
dưỡng cân đối
THTK1012
Sơ đồ "Vòng
tuần hoàn của
nước trong tự
nhiên"
THTK1013
Sơ đồ "Sự trao
đổi chất ở cây
xanh"
12
13
17
THTK2017
Hộp đối lưu
Đối tượng
sử dụng
Học Giáo
sinh viên
Dùng
cho
lớp
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
3,4
x
x
4
Ghi
chú
Số
thứ
tự
Mã
thiết bị
Tên thiết bị
18
THTK2018
Hộp
thí
nghiệm "Vai
trò của ánh
sáng"
19
THTK2019
Bộ thí nghiệm
không khí cần
cho sự cháy
20
THTK2020
Bộ thí nghiệm
sự giãn nở vì
nhiệt của chất
lỏng
21
22
THTK2021
Nhiệt kế
Nhiệt kế y tế
THTK2022
Mô tả chi tiết
nghiệm có đốt cháy.
Kích thước (350x200x67)mm, độ dày vật
liệu là 3mm, nắp có kích thước
(350x200x3)mm có gờ tháo lắp được, mặt
trong nhám có hộp để đựng 2 pin tiểu 1,5v;
Kích thước đầu hộp (200x67)mm có kích
thước khe nhìn (10x50)mm; có rãnh để cài 2
miếng kính (một trong, một mờ) kích thước
(35x59)mm; kèm theo đèn pin dùng 2 pin
tiểu 1,5v.
Gồm:
- Ống trụ 1: gồm 2 ống trong suốt, có kích thước
Φ80mm dài 200mm, một đầu kín, một đầu hở.
Đầu kín có một lỗ tròn được đậy bằng nắp
Φ30mm. Thân ống chia vạch 10mm (2 màu đen
và trắng).
- Ống trụ 2: 1 ống trong suốt, có kích thước
Φ80mm dài 120mm, một đầu kín, một đầu hở.
Đầu kín có một lỗ tròn được đậy bằng nắp
Φ30mm. Thân ống chia vạch 10mm (2 màu
đen và trắng).
- Khay: Kích thước miệng khoảng
(173x134)mm, đáy (150x110)mm, cao 68mm.
- Đĩa đèn: Kích thước miệng khoảng Φ57mm,
đáy Φ59mm, cao 9mm.
Gồm:
- Bình tam giác bằng thuỷ tinh trung tính, dung
tích 50ml, nút cao su giữa có lỗ Φ6mm để cắm
ống thuỷ tinh.
- Ống thuỷ tinh bằng thuỷ tinh trong, thẳng,
hở hai đầu, đường kính ngoài 6mm, đường
kính trong 3mm, dài 200mm.
- Bảng chia vạch chữ U bằng nhựa PVC, có
độ dày tối thiểu 0,8mm, được chia vạch từ 0
đến 150mm.
Thang đo 0oC- 100oC, độ chia nhỏ nhất 1oC.
Loại thông dụng
Đối tượng
sử dụng
Học Giáo
sinh viên
Dùng
cho
lớp
x
x
4
x
x
4
x
x
4
x
x
x
x
4
4
Ghi
chú