PHỤ LỤC I
MẪU BỆNH ÁN TDĐM
1. Mã bệnh án:
Mã phiếu:
2. Họ và tên:
3. Giới: (1: Nam, 2: Nữ)
4. Tuổi
5. Nghề nghiệp: (1: Trí thức; 2: CN; 3: ND; 4: Thất nghiệp
5: Không rõ)
7. Ngày vào viện:.../…/ …
Mã lưu trữ Hồ sơ:
7. Ngày ra viện:…/…/ …
8. Vị trí màng bị tràn dịch:
Vị trí Màng bị tổn thương
MP
trái
MP
phải
Màng
tim
Màng
bụng
Màng
tinh
hoàn
Dấu (+) nếu có; Dấu (–) nếu ko
có
9. Chẩn đoán cuối cùng căn nguyên nhân gây tràn dịch
Chẩn đoán căn
nguyên TDMP
Dịch Dịch
thấm tiết
Trà
Chép kết quả (type ung thư,
Dưỡn
n
nang lao, loại bệnh thận, tim,
g chấp
máu
gan…)
Ung thư
Do lao
Viêm mủ màng
phổi
Viêm phổi
Bệnh tự miễn
Bệnh tim
Bệnh gan
Bệnh thận
Nguyên nhân khác
(ghi rõ)
10. Giai đoạn bênh (nếu căn nguyên do ung thư): T….. N…..M…..
Triệu chứng LS
Có
Khôn
g
Ko rõ
CLS
Đơn vị Kết quả
Ho khan
SL HC
T/L
Ho đờm
SLBC
G/L
Ho máu
BCĐNTT
%
Đau ngực
Lympho
%
Khó thở
ML 1h
mm
HC 3 giảm
ML 2h
mm
Sốt
Ure
mmol/l
Gày sút cân
Creatinin
µmol/l
Hạch ngoại vi
SGOT
UI/l37o
Phù (chi, toàn thân)
SGPT
UI/l37o
Đái ít
Bil TP
mmol/l
Gan to
Bil TT
mmol/l
Cổ trướng
CRP
mmol/l
TM cổ nổi
ProBNP
mmol/l
Tuần hoàn bàng hệ
LDH máu
mmol/l
Vàng da
Protide máu
Tiếng tim bất thường
Albumin máu
Ran ẩm, ran nổ
KTKN
Ran rít, ran ngáy
KT kháng
DNA
Cọ màng phổi
FT4
Khác (ghi rõ)
TSH
11. TS hút thuốc, nghiện rượu, tiếp xúc nguồn lao, amiang
TS hút thuốc (0. Không 1.Có 99. Không
rõ)
TS nghiện rượu (0. Không 1.Có 99.
Không rõ)
Số bao – năm
Số năm uống
TS TX lao (0. Không 1.Có 99. Không
rõ)
TS TX amiăng (0. Không 1.Có 99.
Không rõ)
12. Tiền sử bệnh tật: Ghi chú rõ bệnh nếu có
0. Khỏe mạnh
1. Ung thư
2. Lao
3. Bệnh thận
4. Bệnh tim mạch
5.Bệnh thận
6. Bệnh tự miễn
7.Khác (ghi rõ)
13. Màu sắc và xét nghiệm sinh hóa dịch
Màu sắc DMP: Ghi chú code: 99: Không làm; (-): Âm tính; (+) Dương tính
Màu sắc
Code
Nước mưa
Vàng chanh
Dịch đỏ
Dịch
hồng
Dưỡng
chấp
MP
MB
MT
Sinh hóa dịch MP: (99. Không làm
Sinh hóa
Code
0. Không 1. Có (ghi KQ cụ thể)
Rivalta
Protein
MP
MB
MT
14. Tế bào học dịch:
(99. Không làm
Tế bào dịch
0. Bình thường/hoặc âm tính)
1. Bất thường (ghi rõ)
Code
Lympho
BCĐNTT
BCAT
HC
TB K
Code
Lympho %
BCĐNTT
%
BCAT
%
HC
TB K
MP
MB
MT
Chạy CTM dịch
MP
MB
MT
15. Xét nghiệm vi sinh dịch
Ghi chú code: 99: Không làm; (-): Âm tính; (+) Dương tính (ghi rõ)
Bệnh
phẩm
Vi khuẩn (ghi rõ tên)
AFB
PCR MGIT
GenExpert Lowenstain
Đờm
Dịch PQ
MP,
MB, MT
16.Siêu âm màng phổi/MB/MT:
(99. Không làm
Siêu
âm
Code
0. Bình thường/hoặc âm tính)
Tự do
Dính, vách hóa
1. Bất thường (ghi rõ)
Dày màng
Khác
TDMP
TDMT
TDM
B
17. Siêu âm ổ bụng:(99. Không làm
thường (ghi rõ)
0. Bình thường/hoặc âm tính) 1. Bất
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------18. Mô bệnh học (99. Không làm
BP- sinh thiết
Code
0. Âm tính)1.Dương tính (ghi KQ cụ thể)
Lao điển
hình
Hạch ngoại vi
Nội soi phế
quản
STMP bằng
kim
19. X quang
19a. vị trí và hình ảnh tổn thương
Lao Ko
điển hình
Viêm Viêm
mạn hoại tử
Ung thư
(ghi rõ type)
Hình ảnh tổn thương
Phổi trái
Phổi phải
Tổn thương nhu mô
TDMP tự do (ĐC Damoiseau điển hình )
TDMP không điển hình (ĐC Damoiseau không điển
hình )
Tù góc sườn hoành
Xẹp phổi
Tràn dịch thể khu trú .Ghi rõ thể tràn dịch.
Các tổn thương khác kèm theo. Ghi rõ tổn thương.
19.b. Mức độ TDMP trên phim:
1. Nhiều (>2/3 phổi);
2. Vừa (2/3-1/3 phổi );
3. Ít (<1/3 phổi)
20. CT Scan phổi: (1. có làm; 0. không làm) Vị trí - Hình ảnh tổn thương:
Hình ảnh tổn thương
Tổn thương nhu mô
TDMP tự do
TDMP vách hóa
Xẹp phổi
Tràn dịch khu trú Ghi rõ thể tràn dịch.
Hạch trung thất
Tràn dịch màng tim
Các tổn thương khác kèm theo. Ghi rõ tổn thương.
Phổi trái
Phổi phải