Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

ĐÁNH GIÁ HỌC SINH THEO HỌC LỰC MÔN TỔ 1 : 2010 2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (102.58 KB, 3 trang )

ĐÁNH GIÁ HỌC SINH THEO HỌC LỰC MÔN

PHÒNG GD ĐẠI LỘC
TH HỨA TẠO
Môn

– Năm học 2010-2011

Lớp

Sĩsố/
Nữ

1A

27/16

1B
1C

30/19
27/14

Giỏi(HTT)
SL/nữ TL
26/15 96,
3
29/18 96,7
23/11 85,2

1D



26/5

19/5

1E

27/12

23/9

73, 6
1
85,2 3/2

137/66
27/16
30/19
27/14
26/5

120/58
27/16
30/19
25/12
17/5

87,6 14/6
100
100

92,6 2/2
65,4 5

27/12

23/10

85,2 3/1

Toán

Tcộng
1A
1B
1C
Tiếng
Việt 1D
1E

137/66 122/62 89,

Tcộng

Khá (HT)
SL/nữ TL
1/1
3,7
1/1
3/2


10/3

3,3
11, 1/1
1
23, 1
1
11,
1
10,2 2/1

7,4
19,
2
11,
1
7,3

1

Khoa
Tcộng
Sử
Địa
Tcộng
Anh
văn
Tcộng
1A
1B

1C

27/16
30/19
27/14

11/8
14/11
15/7

40,8 16/8
46,7 16/8
55,6 12/7

T B(CHT)
SL/nữ TL

59,2
53,4
44,4

4

4

Yếu(KXL)
TB trởlên
SL/nữ TL SL/nữ TL
27/16


100

3,7

30/19
27/14

100
100

3,8

26/5

100

26/11

96.3

1,5

1/1

3,7

1/1

0,7 136/65 99,3


15,4

2,9

27/16
30/19
27/14
26/5

100
100
100
100

26/11

96.3

1/1

3,7

1/1

0,7 136/65 99,3


1D
1E
Tcộng


14/5
26/5
27/12 11/4
137/66 65/35

53,8 12
40,8 16/8
47,4 72/31

Môn

Lớp

Sĩsố/
Nữ

Đạo
đức

1A
1B
1C
1D

27/16
30/19
27/14
26/5


Giỏi(HTT)
SL/nữ TL
15/12 55,6
18/14 60,0
12/5
44,4
15/5
57,7

1E

27/12

14/6

1A

137/66 74/42
27/16 9/9

1B
1C

30/19
27/14

12/11
13/9

1D


26/5

9/5

1E

27/12

7/4

1A

137/66 50/38
27/16 9/7

1B
1C
1D
1E

30/19
27/14
26/5
27/12

1A
1B

137/66 69/36

27/16 10/6
30/19 17/11

1C
1D
1E

27/14
26/5
27/12

1A

137/66 66/34
27/16 10/8

Tcộng

Âm
nhạc

Tcộng

Thủ
công

Tcộng


thuật


Tcộng

22/15
11/5
13/5
14/4

17/9
8/1
14/7

46,2
59,2
52,6

Khá (HT)
T B(CHT) Yếu(KXL) TB trởlên
SL/nữ TL SL/nữ TL SL/nữ TL SL/nữ TL
12/4
44,4
12/5
40,0
15/9
55,6
11
42,
3
51,9 13/6
48,

1
54,0 63/24 46,0
33, 18/7
66,7
3
40,0 18/8
60,0
48, 14/5
51,9
1
34, 17
65,4
6
25,9 20/8
74,
1
36,5 87/28 63,5
33, 18/9
66,7
3
73,0 8/4
27,0
40,7 16/9
59,3
50,0 13
50,0
51,9 13/8
48,
1
50,4 68/30 49,6

37,0 17/10 63,0
56,7 13/8
43,
3
63,0 10/5
37,0
30,8 18/4
69,2
51,9 13/5
48,
1
48,2 71/32 51,8
37,0 17/8
63,0


Tcộng
Tin
học

1B
1C
1D

30/19
27/14
26/5

12/6
11/4

11/3

1E

27/12 8/1
137/66 52/22

40,0
40,7
42,
3
29,6
38,0

18/13
16/10
15/2

60,0
59,3
57,7

19/11
85/44

70,4
62,0

Tcộng
Ái Nghĩa, ngày 16 tháng 5 năm 2011

Tổ trưởng chuyên môn
Lê Thị Trường



×