Tải bản đầy đủ (.docx) (107 trang)

Bài giảng tin học văn phòng microsoft office excel specialist đh hàng hải

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.37 MB, 107 trang )

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BÀI GIẢNG
TIN HỌC VĂN PHÒNG
MICROSOFT OFFICE EXCEL SPECIALIST


Hải Phòng, tháng 9 năm 2013
Thư mục/
Nội dung

Excel\Objective1
1 Quản lý bảng tính

Excel\Objective2
2 Tạo dữ liệu

Excel\Objective3
3 Định dạng ô và bảng

File thực
hành

HeaderFooter.xlsx
PageBreaks.xlsx
PopulationData.xlsx
PrintArea.xlsx
Properties.xlsx


FillCopies.xlsx
FillCustom.xlsx
FillSeries.xlsx
Hyperlink.xlsx
InsertingDeleting.xlsx

Thư mục/
Nội dung
File thực
hành

Excel\Objective5
5 Áp dụng công thức và hàm
CellRange.xlsx
ConditionalFormula.xlsx
MultiplicationTable.xlsx
Sales.xlsx
SalesBySeason.xlsx
SummaryFormula.xlsx

Excel\Objective6
6 Hiển thị dữ liệu
ChartElements.xlsx
ClipArt.xlsx
DataSource.xlsx
Editing.xlsx
Logo2.jpg
PersonalMonthlyBudget.xls
x
Picture.xlsx

Plotting.xlsx
Pollution.pptx
Shapes.xlsx
SizingMoving.xlsx
SmartArt.xlsx
Sparklines.xlsx
VariegatedGrass.jpg

FormatCells.xlsx
HeightWidth.xlsx
Hiding.xlsx
Hyperlink.xlsx
Layout.xlsx
RowColumnFormattin
Excel\Objective7
7 Chia sẻ bảng tính
Comments.xlsx
Saving.xlsx

2


Microsoft Office Excel Specialist

Microsoft Excel 2010
Kiến thức sẵn có
Để tiếp cận cuốn sách này, bạn cần chắc rằng kỹ năng sử dụng Excel 2010 của mình
đã được rèn luyện ít nhất 6 tháng. Tức là bạn đã có thể nhanh chóng thực hiện các tác
vụ đơn giản trong Excel 2010.
Trước khi đọc chi tiết cuốn sách này, bạn nên ôn lại những kiến thức sau:

Quản lý bảng tính
Tạo bảng tính mới
Trên vùng thẻ tên của bảng tính, ấn vào nút Insert Worksheet ở góc
cuối cùng bên phải.
Hoặc
Chuột phải vào tên bảng tính nằm trước bảng tính mới muốn tạo, ấn
Insert.
Chọn thẻ General của hộp thoại Insert vừa hiện lên, ấn Worksheet, và
ấn OK.
Xóa bảng tính
Chuột phải vào tên của bảng tính, và ấn Delete.
Đổi tên bảng tính
Chuột phải vào tên của bảng tính, và ấn Rename.
Đặt tên mới cho bảng tính, và gõ Enter.
Quản lý nội dung bảng tính
Chọn nội dung toàn bảng tính
Tại ô giao nhau giữa cột và hàng tiêu đề (trên dòng 1 và bên trái cột A),
ấn nút Select All.
Chọn cột, hàng
Ấn tiêu đề cột (có tên đặt bởi các ký tự chữ cái) hoặc tiêu đề dòng (có
tên đặt bởi các số nguyên).
Chỉnh kích thước cột, hàng phù hợp với nội dung
Ấn đúp vào viền của tiêu đề hàng, cột đó.
Quản lý bảng trong Excel
Chọn dữ liệu trong bảng, cột, hoặc dòng
Đưa chuột vào góc trái phía trên của bảng, khi chuột chuyển sang mũi
tên chéo hướng xuống dưới, ấn để chọn dữ liệu của bảng, ấn tiếp lần 2 để
chọn cả bảng.
3



Microsoft Office Excel Specialist
Đưa chuột vào lề trên của một cột bất kỳ, khi chuột chuyển sang mũi tên
hướng xuống dưới, ấn để chọn cột đó của bảng, ấn tiếp lần 2 để chọn cả
bảng.
Đưa chuột vào lề trái của một hàng bất kỳ, khi chuột chuyển sang mũi
tên hướng sang phải, ấn để chọn dòng đó của bảng, ấn tiếp lần 2 để chọn
cả bảng.
Quản lý mục dữ liệu
Để tạo dữ liệu trong Excel, ta chỉ cần ấn vào một ô bất kỳ, và bắt đầu nhập liệu. Một
nút Cancel (X) và nút Enter (dấu check) sẽ xuất hiện ở giữa thanh công thức và hộp
tên, chỉ thị nhắc nhở ở thanh trạng thái chuyển sẽ chuyển từ Ready sang Enter. Dữ liệu
sẽ chưa được chấp nhận nếu bạn chưa nhấn phím Enter.
Excel cho phép người dùng nhập mục ký tự dài tràn qua tới các ô trống khác nếu các ô
đó trống, ngược lại, dữ liệu sẽ bị chặn lại ở trong ô. Trong trường hợp dữ liệu số quá
dài, Excel sẽ hiển thị theo quy tắc sau:
Các số có dưới 12 chữ số được giữ nguyên
Các số có từ 12 chữ số được hiển thị theo định dạng khoa học. (VD:
12345678912345 sẽ được hiển thị là 1.23457E+13)
Các số thập phân có thể được làm tròn để hiển thị số khoa học hơn. (VD:
123456.789 sẽ được làm tròn thành 123456.8)
Dữ liệu tiền tệ nếu dài không chứa đủ trong ô sẽ bị thay thế bởi các dấu #.
Nhập dữ liệu
Ấn nút Enter button (có dấu check) trên thanh công thức để kết thúc
nhập liệu và ở tại ô đó.
Ấn Enter hoặc phím mũi tên xuống dưới để kết thúc nhập liệu và di
chuyển tới ô tiếp theo trên cùng cột.
Ấn Tab hoặc phím mũi tên sang phải để kết thúc nhập liệu và di chuyển
tới ô tiếp theo trên cùng dòng.
Ấn Shift+Enter hoặc phím mũi tên lên để kết thúc nhập liệu và di chuyển

tới ô đằng trước ở cùng cột.
Ấn Shift+Tab hoặc phím mũi tên sang trái để kết thúc nhập liệu và di
chuyển tới ô đằng trước ở cùng dòng.

4


Chương 1. Quản lý bảng tính


Chương 1. Quản lý bảng tính
Chương 1. Quản lí bảng tính
Mỗi bảng Excel bao gồm các bảng tính (mặc định là 3). Excel cho phép người
dùng chỉnh sửa lại các tùy chỉnh mặc định sao cho tiện cho việc tạo, thao tác dữ
liệu trên các bảng tính. Thông tin trên mỗi bảng tính được hiển thị cũng có thể
được tùy chỉnh theo ý người dùng.
Chương thứ nhất sau đây nói về các phương pháp di chuyển giữa các ô, trang,
và vùng dữ liệu được đặt tên trong bảng tính; in ấn nội dung các bảng Excel;
chỉnh sửa nội dung bằng các dấu ngắt trang, thay đổi tùy chỉnh hiển thị trang,
thêm nội dung tiêu đề trên, tiêu đề dưới; cá nhân hóa môi trường làm việc của
Excel nhờ quản lý các tính năng của chương trình, thay đổi thanh công cụ và
thanh truy cập nhanh, và quản lý thuộc tính bảng Excel, tự động sau lưu và tính
năng phiên bản.
1.1 Di chuyển trong bảng tính
Để di chuyển trong bảng tính có rất nhiều cách, cụ thể là:
Ấn các phím điều hướng và các tổ hợp phím
Ấn định tên của vùng dữ liệu cần di chuyển đến
Ấn định định dạng của ô cần di chuyển đến qua hộp thoại Go To
Special.


Di chuyển 1 ô
Ấn phím mũi tên lên để di chuyển lên một ô.
Ấn phím mũi tên xuống dưới để di chuyển xuống một ô.
Ấn phím mũi tên phải hoặc phím Tab để di chuyển sang ô bên
phải.


Chương 1. Quản lý bảng tính
Ấn phím mũi tên trái hoặc phím Shift+Tab để di chuyển sang ô
bên trái.
Di chuyển một trang màn hình
Ấn Page Up hoặc Page Donw để di chuyển lên hoặc xuống một
trang màn hình.
Ấn Alt+Page Up hoặc Alt+Page Down để di chuyển sang trái
hoặc sang phải một trang màn hình.
Di chuyển về đầu vùng dữ liệu hiện tại
Ấn Ctrl+mũi tên lên, Ctrl+mũi tên xuống, Ctrl+mũi tên trái, hoặc
Ctrl+mũi tên phải
Di chuyển tới ô không trống tiếp theo
Giữ End, rồi ấn mũi tên lên, mũi tên xuống, mũi tên trái, mũi tên
phải.
Di chuyển tới ô bắt đầu của một dòng hiện tại
Ấn Home.
Di chuyển tới ô đầu tiên của bảng tính
Ấn Ctrl+Home.
Di chuyển tới một địa chỉ cụ thể
Ở thẻ Home, trong nhóm Editing, mở danh sách Find & Select,
và ấn Go To.
Trong hộp thoại Go To, nhập tên một ô, một vùng các ô, hoặc tên
vùng dữ liệu trong ô Reference, và ấn OK.

Di chuyển tới một vùng có tính chất định sẵn
Ở thẻ Home, trong nhóm Editing, mở danh sách Find & Select,
và ấn Go To Special.
Trong hộp thoại Go To Special, ấn vào tính chất cần tìm, và ấn
OK.
Di chuyển tới một ô, vùng được đặt tên trước
Nhập tên trong hộp thoại Go To, và ấn OK.
Nhập tên trong ô Name, và gõ Enter.
Di chuyển tới ô cuối cùng được sinh ra trong bảng tính
Ấn Ctrl+End.
Trong hộp thoại Go To Special, ấn Last cell, và ấn OK.


Chương 1. Quản lý bảng tính
Thực hành
Open the PopulationData workbook. Using the techniques
described in this section, move to cell J6 of the NST03
worksheet.
Using the techniques described in this section, move to the
first worksheet cell that contains a comment.
Move to the cell range named US_2006.
Move to the last populated cell in the worksheet.


Chương 1. Quản lý bảng tính
1.2 In bảng tính
In một phần hoặc tất cả
Một bảng Excel có thể có rất nhiều bảng tính riêng biệt. Người dùng có thể in
một phần hoặc tất cả các bảng tính này, hoặc một bảng tính cụ thể, hoặc một số
bảng tính riêng biệt cùng một lúc. Ở chế độ mặc định, Excel sẽ in tất cả các

bảng tính đang bật hiện tại.
Để in một phần của một bảng tính, người dùng có thể chỉnh sửa trang in của
chức năng Backstage, hoặc người dùng có thể ấn định vùng in của một bảng
tính.
Sau khi chọn vùng in của bảng tính, người dùng có thể thêm các vùng khác vào
hoặc xóa các vùng cũ đi.
Để in tất cả các bảng tính
Hiện chế độ Backstage, ở trang Print, trong vùng Settings, ấn
danh sách in, và ấn Print Entire Workbook.
Để in một bảng tính đơn
Hiển thị bảng tính cần in.
Hiện chế độ Backstage, ở trang Print, trong vùng Settings, ấn
danh sách in, và ấn Print Active Sheets.
Để in nhiều bảng tính một lúc
Chọn bảng tính đầu tiên cần in
Chọn các bảng tính tiếp theo theo một trong các cách sau:
Chọn các bảng tính liền kề: giữ phím Shift, ấn vào thẻ cuối
cùng cần in.
Chọn các bảng tính cách nhau: giữ phím Ctrl và chọn từng
bảng tính cần in.
Trên trang Print của chế độ Backstage, trong vùng Settings, ấn
danh sách in, và ấn Print Active Sheets.
Để in một vùng của bảng tính
Trong bảng tính, chọn vùng dữ liệu cần in.
Trên trang Print của chế độ Backstage, trong vùng Settings, ấn
danh sách in, và ấn Print Selection.
Để in một vùng của bảng tính với vùng in định sẵn
Trên thẻ Page Layout, trong nhóm Page Setup, ấn nút Print
Area, và ấn Set Print Area.



Chương 1. Quản lý bảng tính
Để đưa thêm vùng in vào vùng in định sẵn
Trên thẻ Page Layout, trong nhóm Page Setup, ấn nút Print
Area, và ấn Add to Print Area.
Để xóa vùng in trong vùng in định sẵn
Trên thẻ Page Layout, bật hộp thoại Page Setup.
Trên trang Sheet của hộp thoại Page Setup, thay đổi địa chỉ vùng
của vùng cần in trong ô Print area, và ấn OK.
Để xóa vùng in định sẵn
Trên thẻ Page Layout, trong nhóm Page Setup, ấn nút Print
Area, và ấn Clear Print Area.
Để bỏ qua vùng in định sẵn
Trên trang Print của chế độ Backstage, trong vùng Settings, ấn
danh sách in, và ấn Ignore Print Area.
Chèn dấu ngắt trang
Khi dữ liệu trong bảng tính không vừa trong một trang in, Excel sẽ tự động
chèn các dấu ngắt giữa các trang in. Trong chế độ hiển thị Normal, dấu ngắt
trang hiện dưới dạng đường đứt nét. Để điều khiển cách ngắt trang, có thể chèn
dấu ngắt trang theo ý muốn. Trước khi in bảng tính, có thể hiển thị các dấu ngắt
trang và thay đổi vị trí của nó.


Chương 1. Quản lý bảng tính

Để chèn dấu ngắt trang
Ấn vào ô bất kỳ ở cột A phía dưới dấu ngắt trang cần tạo.
Hoặc
Ấn vào ô ở dòng 1 bên phải dấu ngắt trang cần tạo.
Hoặc

Ấn vào một ô bất kỳ (dấu ngắt trang tạo ra sẽ nằm trên và bên trái
ô này).
Trên thẻ Page Layout, trong nhóm Page Setup, ấn nút Breaks,
và ấn Insert Page Break.
Để xóa dấu ngắt trang
Ấn vào ô bất kì phía dưới hoặc bên phải dấu ngắt trang cần xóa.
Trên thẻ Page Layout, trong nhóm Page Setup, ấn nút Breaks,
và ấn Remove Page Break.
Để xóa tất cả dấu ngắt trang


Chương 1. Quản lý bảng tính
Trên thẻ Page Layout, trong nhóm Page Setup, ấn nút Breaks,
và ấn Reset All Page Break.
Để hiển thị và chỉnh sửa lại dấu ngắt trang
Trên thanh View phía dưới cùng của thanh trạng thái, ấn nút
Page Break Preview, nếu một hộp thoại xuất hiện, ấn OK.
Để chỉnh sửa dấu ngắt trang đã tạo, kéo dấu ngắt trang theo chiều
mũi tên của nó.
In tiêu đề và lưới trang
Lưới trang, tiêu đề hàng, cột mặc định sẽ không được in lên. Nhưng hoàn toàn
có thể bật chức năng in chúng lên.

Để in lưới trang
Trên thẻ Page Layout, trong nhóm Sheet Options, dưới
Gridlines, chọn ô Print.
Để in tiêu đề hàng, cột
Trên thẻ Page Layout, trong nhóm Sheet Options, dưới
Headings, chọn ô Print.
In tiêu đề dưới, tiêu đề trên của trang

Có thể hiện thông tin trên mỗi trang in bằng cách tạo và định dạng tiêu đề dưới,
trên. Có thể tạo tiêu đề trên (dưới) chỉ ở trang đầu tiên hoặc khác nhau ở các
trang chẵn lẻ. Khi tạo tiêu đề trên, dưới, Excel sẽ mở vùng chỉnh sửa tương ứng
và hiển thị lên thẻ tùy ứng Design. Sau đó, người dùng có thể nhập thông tin
cho tiêu đề trên, dưới theo các cách sau đây:


Chương 1. Quản lý bảng tính
Chọn thông tin cần thêm vào, ví dụ: tên công ty, tên tệp tin, tên bảng
tính từ danh sách.
Nhập thông tin khác như soạn thảo văn bản thông thường.
Sử dụng các nút lệnh trên thẻ tùy ứng Design để nhập và định dạng các
mục như số trang, thời gian.

Để chèn tiêu đề trên, tiêu đề dưới
Trên thẻ Insert, trong nhóm Text, ấn nút Header & Footer.
Chọn vùng tiêu đề trái, giữa hoặc phải và sử dụng kết hợp gõ chữ
và các lệnh trên thẻ Header & Footer Tools Design để tạo tiêu đề
trên mong muốn.
Trên thẻ Design mới hiện ra, trong nhóm Navigation, ấn nút Go
to Footer.
Lặp lại bước 2 để tạo tiêu đề dưới.
Click vào ô bất kỳ trong bảng tính để hiển thị tiêu đề vừa tạo ở
chế độ Page Layout.
Để thay đổi tiêu đề trên, tiêu đề dưới
Trên thẻ Insert, trong nhómText, ấn nút Header & Footer, và
lặp lại bước 2 theo mong muốn.
Thực hành
Configure the SalesByCategory worksheet of the PrintArea workbook
so that printing with the default settings will print only columns B and C

with gridlines.


Chương 1. Quản lý bảng tính
On the Orders worksheet of the PageBreaks workbook, insert a page
break before row 31. Then review the page breaks, and ensure that only
columns A through D will appear on the first page.
In the HeaderFooter workbook, create a header that will print on all the
pages of the Orders worksheet except the first. On the left, enter today’s
date; in the center, enter the name of the workbook; and on the right,
enter the page number. Return to Normal view, and then change the
center section of the header to reflect the name of the worksheet instead
of the workbook.
Configure the print settings of the HeaderFooter workbook so that page
numbers print at the bottom of each page instead of the top.


Chương 1. Quản lý bảng tính
1.3 Cá nhân hóa môi trường làm việc của Excel
Quản lý các chức năng của chương trình
Người dùng có thể điều chỉnh các tùy chọn và giao diện của các tính năng
trong Excel từ hộp thoại Excel Options. Hộp thoại Excel Options được chia ra
thành các trang về các tùy chọn chung, tùy chọn liên quan tới tính năng chương
trình, tùy chọn cho các thanh công cụ ribbon và thanh truy cập nhanh, và tùy
chọn liên quan tới bảo mật khác.
Tùy chọn công thức
Từ trang Formulas của hộp thoại Excel Options, người dùng có thể điều chỉnh
các tùy chọn liên quan tới tính toán, công thức, và kiểm tra lỗi tự động.

Các tùy chọn nâng cao

Từ trang Advanced của hộp thoại Excel Options, người dùng cũng có thể điều
chỉnh các tùy chọn liên quan tới chỉnh sửa và di chuyển dữ liệu, chèn các thành
phần đồ họa vào bảng tính; làm việc với các thành phần của cửa sổ làm việc
của chương trình; làm việc với các thành phần của một bảng Excel hoặc bảng
tính, và rất nhiều tùy chọn nâng cao khác nữa.


Chương 1. Quản lý bảng tính

Thay đổi thanh Ribbon và thanh truy cập nhanh
Trong tất cả các chương trình Microsoft Office 2010, người dùng có thể tạo ra
một môi trường làm việc hiệu quả hơn nhiều bằng cách tự mình chỉnh sửa,
thêm vào, xóa bớt các nút lệnh hiển thị trên thanh ribbon và thanh truy cập
nhanh.
Thay đổi thanh Ribbon
Người dùng có thể hiển thị thêm hoặc ẩn đi các thẻ, nhóm chức năng trên thanh
ribbon. Người dùng cũng có thể chọn từ danh sách tất cả các nút lệnh có trong
chương trình để tạo riêng cho mình thẻ hoặc nhóm lệnh mong muốn.


Chương 1. Quản lý bảng tính

Khi làm việc với cửa sổ chương trình, người dùng có thể ẩn thanh ribbon để
tăng độ rộng chương trình làm việc. Khi đó thanh ribbon chỉ hiển thị tên thẻ.
Để thu nhỏ thanh ribbon
Ấn nút Minimize the Ribbon ở phía bên phải của các thẻ.
Để chọn lệnh
Khi thanh ribbon đã bị thu nhỏ, ấn vào thẻ cần làm việc, và sau
đó chọn lệnh như bình thường.
Để mở rộng thanh ribbon

Ấn nút Expand the Ribbon ở phía bên phải của các thẻ.
Để ẩn thẻ trên thanh ribbon
Trên trang Customize Ribbon của hộp thoại Excel Options,
trong danh sách Customize the Ribbon, chọn mục chứa thẻ cần
để ẩn.
Trên vùng Customize the Ribbon, bỏ chọn thẻ cần để ẩn.
Để xóa nhóm lệnh trong thẻ


Chương 1. Quản lý bảng tính
Trên trang Customize Ribbon của hộp thoại Excel Options,
trong danh sách Customize the Ribbon, ấn vào mục chứa thẻ
cần chỉnh sửa.
Trên vùng Customize the Ribbon, mở rộng thẻ cần chỉnh sửa
(ấn vào dấu cộng phía bên trái của tên thẻ).
Ấn vào nhóm cần xóa, và ấn Remove.
Để tạo nhóm
Trên vùng Customize the Ribbon, ấn vào thẻ cần chỉnh sửa.
Phía dưới, ấn New Group.
Để nhóm New Group (Custom) được đánh dấu chọn, ấn
Rename.
Trong hộp thoại Rename, nhập tên của nhóm trong ô Display
name, có thể chọn biểu tượng cho nhóm từ thư viện Symbol. Và
ấn OK.
Để thêm lệnh vào nhóm
Trên vùng Customize the Ribbon, chọn nhóm cần chỉnh sửa.
Trong danh sách Choose commands from, chọn nhóm lệnh chứa
lệnh cần thêm vào.
Trên vùng Choose commands, click đúp nút lệnh đó.
Để xóa lệnh từ nhóm

Trên vùng Customize the Ribbon, chọn nhóm cần chỉnh sửa.
Chọn lệnh cần xóa, và ấn Remove.
Để di chuyển nhóm trong thẻ
Trên vùng Customize the Ribbon, chọn nhóm cần di chuyển.
Ấn nút Move Up để di chuyển nhóm đó sang bên trái, hoặc nút
Move Down để di chuyển nhóm đó về phía phải.
Để tạo một thẻ
Trên vùng Customize the Ribbon, ấn New Tab.
Ấn New Tab (Custom), và ấn Rename.
Trong hộp thoại Rename, nhập tên cho thẻ cần tạo trong ô
Display name, và ấn OK.
Để lấy lại cấu hình ban đầu của thẻ
Trên trang Customize Ribbon của hộp thoại Excel Options,
trong danh sách Reset list, ấn Reset only selected Ribbon tab.


Chương 1. Quản lý bảng tính
Để lấy lại cấu hình ban đầu của thanh ribbon
Trên trang Customize Ribbon của hộp thoại Excel Options,
trong danh sách Reset list, ấn Reset all customizations.
Thay đổi thanh truy cập nhanh
Trong cửa sổ chương trình, thanh truy cập nhanh hiển thị các nút Save, Undo,
và Redo. Để tiết kiệm thời gian, người dùng có thể đặt các nút lệnh hay được
sử dụng lên thanh truy cập nhanh này. Hơn nữa, người dùng cũng có thể di
chuyển thanh truy cập nhanh từ vị trí mặc định (phía trên thanh ribbon) xuống
phía dưới thanh ribbon.
Từ trang Quick Access Toolbar của hộp thoại Excel Options, người dùng có thể
chỉnh các tùy chọn để thêm, di chuyển hoặc xóa (các) lệnh hoặc nhóm lệnh.
Người dùng cũng có thể chỉnh sửa thanh truy cập nhanh mặc định hoặc tạo
thanh truy cập nhanh theo ý muốn trong bảng Excel hiện hành.


Để thêm một nút vào thanh truy cập nhanh cho mọi bảng Excel
Trên trang Quick Access Toolbar của hộp thoại Excel Options,
trong danh sách Choose commands from, ấn mục chứa lệnh cần
thêm.


Chương 1. Quản lý bảng tính
Trong vùng Choose commands, định vị và click đúp vào lệnh
cần thêm.
Để tạo thanh truy cập nhanh cho bảng Excel hiện hành
Trên trang Quick Access Toolbar cuả hộp thoại Excel Options,
trong danh sách Customize Quick Access Toolbar, ấn For bảng Excel hiện hành>. Rồi thêm các nút cần thiết vào thanh
công cụ như bình thường.
Để thay đổi thứ tự các nút trên thanh truy cập nhanh
Trong vùng Quick Access Toolbar, chọn lệnh cần di chuyển, và
ấn Move Up để đưa nó sang bên trái hoặc Move Down để đưa nó
sang bên phải.
Để phân tách các nút lệnh trên thanh truy cập nhanh thành nhiều
nhóm
Trong vùng Quick Access Toolbar, chọn lệnh đằng trước dấu
ngăn cách
Trên cùng của vùng Choose commands, click đúp vào
Separator.
Để xóa một lệnh từ thanh truy cập nhanh
Trong vùng Quick Access Toolbar, click đúp vào lệnh cần xóa.
Để đưa thanh truy cập nhanh về chế độ mặc định ban đầu
Trên trang Quick Access Toolbar của hộp thoại Excel Options,
trong danh sách Reset, ấn Reset only Quick Access Toolbar.

Trên hộp thoại Reset Customizations, ấn Yes.
Để hiển thị thanh truy cập nhanh phía dưới thanh ribbon
Trên trang Quick Access Toolbar của hộp thoại Excel Options,
ấn chọn ô Show Quick Access Toolbar below the Ribbon.
Ở phía dưới cùng bên phải của thanh truy cập nhan, ấn nút
Customize Quick Access Toolbar, và ấn Show Below the
Ribbon.
Chuột phải vào vùng trống trên thanh truy cập nhanh, ấn Show
Quick Access Toolbar below the Ribbon.
Quản lý bảng Excel
Người dùng không những có thể quản lý được nội dung của bảng tính, mà còn
có thể chỉnh sửa các thông tin đi kèm cùng với bảng Excel.


Chương 1. Quản lý bảng tính
Thuộc tính bảng Excel
Trước khi xuất bản một bảng Excel, người dùng có thể thêm các thuộc tính vào
tệp nhằm mục đích định vị sau này trở nên dễ dàng hơn trong chế độ hiển thị
Details của bất kỳ hộp thoại duyệt tệp nào, ví dụ hộp thoại Open. Các thuộc
tính của bảng Excel hay keywords được hiển thị trong thanh Document
Information, và được hiển thị trong trình duyệt tệp của Windows là tags.
Người dùng có thể hiển thị các thuộc tính của bảng Excel hiện hành trong trang
Info của chế độ hiển thị Backstage sau đó nhập các từ khóa vào thanh
Document Information hoặc trong trang Summary của hộp thoại Properties,
ngăn cách nhau bởi dấu chấm phẩy.

Để hiển thị và chỉnh sửa thuộc tính của bảng Excel
Trong vùng bên phải của trang Info ở chế độ Backstage, ấn
Properties, và ấn Show Document Panel.
Tại Document Information Panel, ấn nút Document Properties

để hiển thị các thuộc tính cơ bản của bảng Excel hoặc Advanced
Properties để hiển thị hộp thoại Properties.
Tại đây, người dùng có thể tạo các bất cứ thuộc tính nào theo ý
muốn.
Để hiển thị tất cả các thuộc tính trong bảng Excel
Trong vùng bên phải của trang Info ở chế độ Backstage, ấn Show
All Properties.
Trong vùng bên phải của trang Info, ấn Properties, và ấn
Advanced Properties để hiển thị hộp thoại Properties.
Các phiên bản
Như các chương trình Office khác, Excel tự động lưu một bản sao lưu tạm của
bảng Excel hiện hành 10 phút 1 lần. Nếu bảng Excel bị tắt mà không được lưu
lại, người dùng có thể lấy lại các phiên bản tự động lưu này.
Để thay đổi thời gian tự động lưu
Trên trang Save của hộp thoại Excel Options, trong ô Save
AutoRecover information every, nhập một số nguyên từ 1 đến
120.


Chương 1. Quản lý bảng tính
Để hiển thị phiên bản đã từng lưu trước của bảng tính hiện hành
Trên trang Info của chế độ Backstage, trong danh sách Versions,
chọn phiên bản cần hiển thị.
Để lấy lại trạng thái của phiên bản trước
Hiển thị phiên bản (cũ) cần lấy lại.
Trên thanh Autosaved Version phía dưới than ribbon, ấn
Restore.
Để hiển thị phiên bản đang lưu tạm thời
Trong trang Info của chế độ Backstage, ấn nút Manage Versions,
và ấn Recover Unsaved Workbooks.

Trong hộp thoại Open hiển thị các tệp tin nằm trong thư mục
UnsavedFiles, chọn vào tệp cần hiển thị, và ấn Open.
Để xóa các phiên bản tạm thời
Trong trang Info của chế độ Backstage, ấn nút Manage Versions,
và ấn Delete All Unsaved Workbooks.
Nếu hiện lên hộp thoại nhắc nhở có muốn xóa hay không, ấn Yes.
Thực hành
Attach the keywords magazine and advertising to the Properties
workbook.
Configure Excel so that it does not provide the AutoComplete
information for formulas that you enter. Check the setting by entering
=SUM( in a worksheet cell and verifying that a tooltip displaying the
correct formula structure does not appear.
Configure Excel to move to the next cell to the right when you press
Enter. Check the setting by entering content in a worksheet cell and then
pressing Enter.
Display the Developer tab on the ribbon. Then remove the Macros group
from the View tab.
The Quick Print button is not available, by default, on any ribbon tab.
Add this button to the Quick Access Toolbar, make it the leftmost
button, and visually separate it from the other buttons.
For the current workbook only, create a Quick Access Toolbar that
contains buttons for inserting pictures, charts, and tables. Then display
the Quick Access Toolbar below the ribbon.


Chương 1. Quản lý bảng tính
Remove your customizations from the Excel Options dialog box, the
ribbon, and both Quick Access Toolbars, and display only the standard
Quick Access Toolbar above the ribbon.



Chương 2. Tạo dữ liệu


Chương 2. Tạo dữ liệu
Chương 2. Tạo dữ liệu
Dữ liệu từ một bảng tính có thể được xây dựng từ đầu do người sử dụng, hoặc
được sao chép từ một nguồn khác có sẵn. Khi đó, người dùng có thể nhanh
chóng nhập một số lượng lớn dữ liệu số hoặc ký tự số bằng chức năng Auto Fill
của Excel.
2.1 Khởi tạo dữ liệu
Dán dữ liệu có sẵn

Để chuyển hướng các dòng và các cột
Chọn các dòng hoặc các cột cần chuyển hướng.
Trên thẻ Home, trong nhóm Clipboard, ấn nút Copy.
Chọn ô chứa giá trị đầu tiên của vùng mới.
Trên thẻ Home, trong nhóm Clipboard, trong vùng Paste của
danh sách Paste, ấn nút Transpose.
Để sao chép kết quả công thức từ vùng ô này tới vùng ô khác
Chọn và sao chép vùng dữ liệu chứa kết quả công thức cần sao
chép.
Chọn ô chứa giá trị đầu tiên.


×