CHƯƠNG 1
Không khí giống như bất kỳ khí nào khác.
Có thể nén được, nên nó bị nén lại ở tầng
gần mặt đất.
Ở gần mực nước biển p = 1kg/cm2 = 1013hPa
Giảm 1hPa/10m cách mực nước biển
P = 100hPa, < 16km
P = 10hPa, < 32km
75% không khí nằm ở < 16km
Mt Everest (8850m) ~ 300hPa
Tầng đối lưu (< 16km):
nhiệt độ giảm theo chiều
cao 1oC/150m.
Định luật khí: áp suất
giảm → nhiệt độ giảm
lower temp.
Càng lên cao, không khí
càng bị nung nóng bởi
mặt trời.
Ngoại quyển (> 320km)
Nằm ngoài không gian, chứa
các vệ tinh của trái đất
Nhiệt quyển (80 - 320km)
Lớp không khí cực kỳ mỏng,
có sao băng, nhiệt độ rất cao
Tầng quyển giữa (50 80km)
Lạnh vì có ít không khí
Layers of the atmosphere
Tầng bình lưu (18 - 50km)
Nhiệt độ tăng vì hấp thụ tia tử ngoại
Có tầng ozon
Ít xáo trộn theo chiều dọc
Tầng đối lưu (<16km ở xích đạo, < 8km ở
hai cực)
Xáo trộn tốt
Chứa hầu hết mây, hơi nước, bụi, các chất
ô nhiễm trong khí quyển
Khí hậu
Component
Composiotion of air
Symbol
Content
Nitrogen
N2
78.084%
Oxygen
O2
20.947%
Argon
Ar
0.934%
Carbon Dioxide
CO2
0.033%
Neon
Ne
18.2 parts per million
Helium
He
5.2 parts per million
Krypton
Kr
1.1 parts per million
Sulfur dioxide
SO2
1.0 parts per million
Methane
CH4
2.0 parts per million
Hydrogen
H2
0.5 parts per million
Nitrous Oxide
N2O
0.5 parts per million
Xenon
Xe
0.09 parts per million
Ozone
O3
0.07 parts per million
Nitrogen dioxide
NO2
0.02 parts per million
Iodine
I2
0.01 parts per million
Carbon
monoxide
CO
trace
Ammonia
NH3
trace
99,998%
Là sự có mặt của các chất trong khí quyển
sinh ra từ hoạt động của con người hoặc các
quá trình tự nhiên với nồng độ đủ lớn và thời
gian đủ lâu và sẽ ảnh hưởng đến sự thoải
mái, dễ chịu, sức khoẻ, lợi ích của con người
và môi trường.
Air pollution is defined as the presence in the
outdoor atmosphere of one or more
contaminants (pollutants) in quantities and
duration that can injure human, plant, or
animal life or property (materials) or which
unreasonably interferes with the enjoyment of
life or the conduct of business.
Bụi
Khói
Sương mù
Khí độc
Hợp chất tổng hợp
Sản phẩm phụ trong quá trình chuyển hóa
năng lượng
Phân loại theo nguồn gốc sinh ra chất ô nhiễm
Chất ô nhiễm sơ cấp (primary air pollutants)
Primary air pollutants are pollutants in the atmosphere that
exist in the same form as in source emissions. Examples of
primary air pollutants include carbon monoxide, sulfur
dioxide, and total suspended particulates.
Chất ô nhiễm thứ cấp (secondary air pollutants)
Secondary air pollutants are pollutants formed in the
atmosphere as a result of reactions such as hydrolysis,
oxidation, and photochemical oxidation. Secondary air
pollutants include acidic mists and photochemical oxidants.
DISPERSION
EMISSIONS
(transport and turbulence)
TRANSFORMATION
sun
(chemistry)
(dry and wet)
Secondary Pollutants
Photooxidants
O 3, PAN
Primary Pollutants
Heavy metals
NOx
CO
H 2SO4
humidity
HNO 3
Particles
Particles
VOC
DEPOSITION
rain
SO2
CO 2
Industries
Heatings
Biogenics
Traffic
SOURCES
Human and
animal health
Vegetation
growth
EFFECTS
Ozone Formation
In the stratosphere (U.V. radiation):
O2 + hν
→ O• + O•
O• + O2 + M → O3 + M
In the troposphere (visible radiation):
NO2 + hν → NO + O•
O• + O2 + M → O3 + M
NO2 + O2 + hν ↔ NO + O3
M is a molecule providing collisional energy (năng lượng va
đập)
Phân loại theo trạng thái vật lý của chất ô nhiễm
Chất ô nhiễm dạng hạt
Bụi lơ lửng (< 10µm)
Bụi lắng (> 10µm)
Chất ô nhiễm dạng khí
Khí vô cơ
Khí hữu cơ
Phân loại theo tính chất nguồn thải
Nguồn đường (line sources)
đường bộ;
đường xe lửa;
đường thủy;
đường hàng không.
Nguồn điểm (point sources)
ống khói của các nguồn đốt riêng lẻ,
bãi chất thải,...
Nguồn vùng (area sources)
khu công nghiệp tập trung,
đường ô tô nội thành, nhà ga, cảng, sân bay...
Phân loại theo tính chất nguồn phát sinh
Nguồn ô nhiễm không khí
Tự nhiên
Núi
lửa
Cháy Gió Xác bã
Phấn
rừng bão phân hủy hoa
Vi khuẩn
Nhân tạo
Giao
thông
Nhà
máy
Nhu cầu
cá nhân