Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Danh mục tài liệu tham khảo học phần công nghệ vi nấm đại học đà lạt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83.15 KB, 3 trang )

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
TRUNG TÂM THÔNG TIN – THƯ VIỆN

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
• HỌC PHẦN: Công nghệ vi nấm
• MÃ HỌC PHẦN: SH2219
I. TÀI LIỆU THAM KHẢO GIẢNG VIÊN ĐỀ XUẤT
1. Vi nấm dùng trong công nghệ sinh học / Bùi Xuân Đồng, Nguyễn Huy Văn . - H. :
Khoa học và Kỹ thuật, 2000 .- 201 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 589.2 BU-D
o

Đăng ký cá biệt:
03B031362,03B031363,03C004092,03M077527,03M077539,03M077540,0
3M077599,03M077600,03M091382,03M091383

2. Danh mục các loài thực vật Việt Nam. t.I / Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyên và
Môi trường . - H. : Nông nghiệp, 2001 .- 1181 tr. ; 31 cm .
o

Số định danh: 581.959 7 TRU

o

Đăng ký cá biệt: 04A011359

3. Một số vấn đề về nấm học / Bùi Xuân Đồng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1977
.- 280 tr. ; 21 cm .
o

Số định danh: 589.2 BU-D



o

Đăng ký cá biệt: 78A004609,78M031096

II. TÀI LIỆU THAM KHẢO THƯ VIỆN ĐỀ XUẤT
1. The Molds and Man ; An introduction to the Fungi / Clyde M. Christensen . Minneapolis : University of Minnesota Press, 1961 .- viii, 238 p. ; 22 cm .
o Số định danh: 589.2 CH-C
o

Đăng ký cá biệt: 10L000450

2. Nấm mốc và độc tố Aflatoxin trong thức ăn chăn nuôi / Đậu Ngọc Hào, Lê Thị Ngọc
Diệp . - H. : Nông nghiệp, 2003 .- 212 tr. ; 21 cm .
o

Số định danh: 589.2 DA-H

o

Đăng ký cá biệt: 04A011273,04A011274,04M064514-04M064518

3. Nguyên lý phòng chống nấm mốc và mycotoxin / Bùi Xuân Đồng . - H. : Khoa học
Kỹ thuật, 2004 .- 184 tr. ; 24 cm .
o

Số định danh: 589.2 BU-D

o


Đăng ký cá biệt: 04A010377,04C004923,04M061358-04M061360

1


4. Nấm mốc và độc tố Aflatoxin trong thức ăn chăn nuôi / Đậu Ngọc Hào, Lê Thị Ngọc
Diệp . - H. : Nông nghiệp, 2003 .- 212 tr. ; 20 cm .
o

Số định danh: 589.2 DA-H

o

Đăng ký cá biệt: 04C004911,04M059388,04M059389

5. Vi nấm dùng trong nghệ sinh học / Bùi Xuân Đồng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ
thuật , 2000 .- 202 tr.; 24 cm .
o

Số định danh: 589.2 BU-D

o

Đăng ký cá biệt: 02A003661,02A003662

6. Nghiên cứu nấm bộ Boletales Gilbert vùng Nam Tây Nguyên / Phạm Thị Bê . - Đà
Lạt : Trường Đại học Đà Lạt, 1997 .- 80 tr.; 30 cm .
o

Số định danh: 589.2 PH-B


o

Đăng ký cá biệt: 02C700021

7. Mushrooms, Molds, and Miracles : The Strange Realm of Fungi / Kavaler Lucy . New York : The New American Library, 1965 .- 256 tr. ; 18 cm .
o

Số định danh: 589.2 KA-L

o

Đăng ký cá biệt: 80A010020

8. Chuyên đề nấm : Bài giảng rút gọn dùng cho học sinh năm 4 chuyên khoa vi sinh

vật học / Nguyễn Lân Dũng . - Hà Nội : Đại học Tổng hợp, 1972 .- 119 tr. ; 31 cm .
o

Số định danh: 589.2 NG-D

o

Đăng ký cá biệt: 79A900173

9. Nhóm nấm hyphomycetes ở Việt Nam : t.I / Bùi Xuân Đồng . - Hà Nội : Khoa học và
Kỹ thuật, 1984 .- 177 tr. ; 20 cm .
o

Số định danh: 589.258 959 7 BU-D


o

Đăng ký cá biệt: 85M016550,85M016551

10. Nấm lớn ở Việt Nam : t.I / Trịnh Tam Kiệt . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1981 .253 tr. ; 19 cm .
o

Số định danh: 589.209 597 TR-K

o

Đăng ký cá biệt: 82M013303,82M013304

11. Nấm mốc - Bạn và thù : t.III / Bùi Xuân Đồng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật,
1977 .- 123 tr. ; 19 cm .
o

Số định danh: 589.2 BU-D

o

Đăng ký cá biệt: 78A000698

12. Nấm mốc - Bạn và thù : Mốc và chống mốc. t.IV / Bùi Xuân Đồng . - Hà Nội : Khoa
học và Kỹ thuật, 1978 .- 166 tr. ; 19 cm .
o

Số định danh: 589.2 BU-D


2


o

Đăng ký cá biệt: 78M005298,78M005299

13. Nấm ăn được và nấm độc trong rừng / Lê Văn Liễu . - Hà Nội : Nông nghiệp,
1978 .- 73 tr. ; 19 cm .
o

Số định danh: 589.2 LE-L

o

Đăng ký cá biệt: 78B034119,78M000295-78M000299,78M000301

14. Nấm mốc độc trong thực phẩm / Claude Moreau; Đặng Hồng Miên dịch . - Hà Nội :
Khoa học và Kỹ thuật, 1980 .- 301 tr. ; 24 cm .
o

Số định danh: 589.2 MO-C

o

Đăng ký cá biệt: 81M035784-81M035786

15. Vi nấm / Nguyễn Lân Dũng, Bùi Xuân Đồng, Lê Đình Lương . - Hà Nội : Khoa học và
Kỹ thuật, 1982 .- 266 tr. ; 20 cm .
o


Số định danh: 589.2 NG-D

o

Đăng ký cá biệt: 83M037433,83M037434,83M03743883M037441,83M037446,83M037447,83M037449

16. Sử dụng vi sinh vật có ích. t.II, Ứng dụng nấm cộng sinh và sinh vật phòng trừ sâu
hại / Trần Văn Mão . - H. : Nông nghiệp, 2004 .- 195 tr. ; 21 cm .
o

Số định danh: 660.6 TR-M

o

Đăng ký cá biệt: 05M067382-05M067385

17. Sử dụng vi sinh vật có ích. t.I, nuôi trồng chế biến nấm ăn và nấm làm thuốc chữa
bệnh / Trần Văn Mão . - Tái bản .- H. : Nông nghiệp, 2004 .- 198 tr. : minh hoạ ; 21
cm .
o

Số định danh: 660.6 TR-M

o

Đăng ký cá biệt: 05B029346,05M066569-05M066573

18. Chuyên đề nấm : Bài giảng rút gọn dùng cho học sinh năm 4 chuyên khoa vi sinh


vật học / Nguyễn Lân Dũng . - Hà Nội : Đại học Tổng hợp, 1972 .- 119 tr. ; 31 cm .
o

Số định danh: 589.2 NG-D

o

Đăng ký cá biệt: 79A900173

19. Phương pháp nghiên cứu di truyền học vi sinh vật : Vi rút, vi khuẩn và nấm mốc . Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1983 .- 245 tr. ; 19 cm .
o

Số định danh: 576.139 Phu

o

Đăng ký cá biệt: 84M015589,84M015591

3



×