Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

tiêu chuẩn chất lượng nước biển ven bờ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.46 MB, 6 trang )

Phụ lục 1: TCVN 5943 - 1995
Tiêu chuẩn chất lượng nước biển ven bờ
Bảng 1 - Giá trị giới hạn cho phép của các thông số
và nồng độ các chất ô nhiễm trong nước biển ven bờ

Giá trị giới hạn
TT Thông số Đơn vị
Bãi tắm Nuôi thuỷ
sản
Các nơi khác
1 Nhiệt độ
o
C 30 - -
2 Mùi không khó
chịu
- -
3 pH 6,5 đến
8,5
6,5 đến 8,5 6,5 đến 8,5
4 Oxy hoà tan mg/l > 4 > 5 > 4
5 BOD5 (20
o
C) mg/l <20 <10 < 20
6 Chất rắn lơ lửng mg/l 25 50 200
7 Asen mg/l 0,05 0,01 0,05
8 Amoniac (tính theo
N)
mg/l 0,1 0,5 0,5
9 Cadmi mg/l 0,005 0,005 0,01
10 Chì mg/l 0,1 0,05 0,1
11 Crom (VI) mg/l 0,05 0,05 0,05


12 Crom (III) mg/l 0,1 0,1 0,2
13 Clo mg/l - 0,01 -
14 Đồng mg/l 0,02 0,01 0,02
15 Florua mg/l 1,5 1,5 1,5
16 Kẽm mg/l 0,1 0,01 0,1
17 Mangan mg/l 0,1 0,1 0,1
18 Sắt mg/l 0,1 0,1 0,3
19 Thuỷ ngân mg/l 0,005 0,005 0,01
20 Sulfua mg/l 0,01 0,005 0,01
21 Xianua mg/l 0,01 0,01 0,02
22 Phenol tổng số mg/l 0,001 0,001 0,002
23 Váng dầu mỡ mg/l không không 0,3
24 Nhũ dầu mỡ mg/l 2 1 5
25 Tổng hoá chất bảo
vệ thực vật
mg/l
0,05 0,01 0,05
26 Coliform MPN/100ml 1000 1000 1000


1
Phụ lục 2. Một số môi trường vi sinh vật
Môi trường MRS đặc, pH = 6.8 - 7.2
Proteose peptone 10g
Meat extract 10g
Yeast extract 5g
Detrose 15g
Amonium citrate 02g
Acetate natri (CH
3

COONa) 5g
Mage sulphate (MgSO
4.
7H
2
O) 0.1g
Mangan sulphate (MnSO
4.
H
2
O) 0.05g
Kali hydrophotphoric (K
2
HPO
4
) 2g
Nước cất 1l
Agar 12g
Nước muối sinh lí 0.9%.
Công thức:
NaCl tinh khiết 9g
Nước cất vừa đủ 1l
Môi trường Saboraud, pH = 6
Pepton 10g
Glucose 40g
Agar 20g
Nước cất 1000ml
Hấp 121
0
C / 20 phút.

Môi trường Hansen, pH=5,6
Glucose 50g
Pepton 10g
KH2PO4 3g
MgSO4. 7H2O 2g
Agar 15 – 20g
Nước cất 1000ml

2
Phụ lục 3. Một số hình ảnh khu nuôi tôm công nghiệp Thông Thuận


Hình 1. Toàn cảnh khu nuôi tôm công nghiệp




Hình 2. Ao nuôi


3


Hình 3. Ao nuôi



Hình 4. Ao nuôi



4
Phụ lục 4. Bản đồ hành chính Tỉnh Ninh Thuận



Hình 5. Bản đồ hành chính Tỉnh Ninh Thuận


5

×