Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Thống kê lưu lượng khu vực I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (59.18 KB, 1 trang )

Bảng 2.1 Thống kê lưu lượng khu vực I

Giờ
Dân cư
KV I
Trường học Bệnh viện Chợ
Cửa hàng
ăn uống
Khu vực
hành chính
Tổng
lưu lượng
k = 1,6 k = 2,5 k = 1,5 %
1 2 3 4 5 6
0 – 1
1,55 155 0,2 0,8 155,8 1,48
1 – 2
1,55 155 0,2 0,8 155,8 1,48
2 – 3
1,55 155 0,2 0,8 155,8 1,48
3 – 4
1,55 155 0,2 0,8 155,8 1,48
4 – 5
1,55 155 0,5 2,0 157,0 1,50
5 – 6
4,35 435 0,5 2,0 437,0 4,16
6 – 7
5,95 595 3,0 12,0 8,42 5,052 8,75 2,1 5,00 0,25 614,4 5,85
7 – 8
5,80 580 5,0 20,0 7,55 4,530 7,50 1,8 5,00 0,25 7,5 0,6 607,2 5,78
8 – 9


6,70 670 8,0 32,0 7,55 4,530 7,50 1,8 5,00 0,25 10,0 0,8 709,4 6,76
9 – 10
6,70 670 10,4 41,6 7,55 4,530 7,50 1,8 5,00 0,25 10,0 0,8 719,0 6,85
10 – 11
6,70 670 6,0 24,0 7,55 4,530 7,50 1,8 5,00 0,25 10,0 0,8 701,4 6,68
11 – 12
4,80 480 9,6 38,4 7,55 4,530 8,75 2,1 11,67 0,58 12,5 1,0 526,6 5,02
12 – 13
3,95 395 9,4 37,6 15,2 9,120 7,50 1,8 5,00 0,25 10,0 0,8 444,6 4,24
13 – 14
5,55 555 6,0 24,0 7,55 4,530 7,50 1,8 5,00 0,25 10,0 0,8 586,4 5,59
14 – 15
6,05 605 5,0 20,0 7,55 4,530 7,50 1,8 5,00 0,25 10,0 0,8 632,4 6,02
15 – 16
6,05 605 8,1 32,4 7,55 4,530 7,50 1,8 5,00 0,25 10,0 0,8 644,8 6,14
16 – 17
5,60 560 5,5 22,0 7,55 4,530 7,50 1,8 5,00 0,25 10,0 0,8 589,4 5,61
17 – 18
5,60 560 5,0 20,0 8,43 5,058 8,75 2,1 11,67 0,58 587,7 5,60
18 – 19
4,30 430 5,0 20,0 6,25 1,5 5,00 0,25 451,8 4,30
19 – 20
4,35 435 5,0 20,0 5,00 0,25 455,3 4,34
20 – 21
4,35 435 3,7 14,8 5,00 0,25 450,1 4,29
21 – 22
2,35 235 2,0 8,0 11,67 0,58 243,6 2,32
22 – 23
1,55 155 1,0 4,0 159,0 1,51
23 – 24

1,55 155 0,5 2,0 157,0 1,50
Tổng cộng
100 10000 100 400 100 60 100 24 100 5 100 8 10497 100

×