Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Tuần 3 (Nguyễn Văn Thùy)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (157.42 KB, 6 trang )

Tun 3
Tit 5
LUYN TP
I. Mc tiờu:
- Cng c quy tc xỏc nh giỏ tr tuyt i ca mt s hu t .
- Rốn k nng so sỏnh cỏc s hu t, tớnh giỏ tr biu thc, tỡm x.
- Phỏt trin t duy hc sinh qua dng toỏn tỡm giỏ tr ln nht, giỏ tr nh nht
ca biu thc .
II. Chun b:
- GV: Mỏy tớnh b tỳi.sgk
- HS: Mỏy tớnh b tỳi,v ghi, s nhỏp
III. Phng phỏp: Luyn tp & thc hnh,
IV. Tin trỡnh lờn lp
1.n nh lp (1')
2. Kim tra bi c: (7')
* HS 1: Nờu cụng thc tớnh giỏ tr tuyt i ca mt s hu t x
- Cha cõu a, b bi tp 24- tr7 SBT
* HS2: Cha bi tp 27a,c - tr8 SBT :
- Tớnh nhanh: a) ( 3,8 ) + [ (5, 7) + (+3,8) ]
3. Luyn tp :(32 phut)
Hot ng ca GV
Hot ng ca HS
Ghi bng
- Học sinh đọc đề toán.
-Yờu cu hc sinh c
Bi tp 28 (tr8 - SBT )
2
học
sinh
nhắc
lại


quy
bi
a) A= (3,1- 2,5)- (-2,5+ 3,1)
tắc
phá
ngoặc.
? Nờu quy tc phỏ ngoc
= 3,1- 2,5+ 2,5- 3,1
- Học sinh làm bài vào
=0
vở, 2 học sinh lên bảng
c) C= -(251.3+ 281)+ 3.251- (1làm.
- 281)
- Học sinh nhận xét.
=-251.3- 281+251.3- 1+ 281
= -251.3+ 251.3- 281+ 281-1
=-1
Bi tp 29 (tr8 - SBT )
2
học
sinh
đọc
đề
toán
- Yờu cu hc sinh c
a = 1,5 a = 5
bi.
a = 1,5 a = 5
? Nu a = 1,5 tỡm a.
+ Có 2 trờng hợp

? Bi toỏn cú bao nhiờu
* Nu a= 1,5; b= -0,5
- Học sinh làm bài vào
trng hp
M= 1,5+ 2.1,5. (-0,75)+ 0,75
vở
- 2 học sinh lên bảng làm
bài.

=

3
3 3 3
+ 2. . + = 0
2
2 4 4

* Nu a= -1,5; b= -0,75
M= -1,5+ 2.(-1,75).(-0,75)+0,75


3
3 3 3
= + 2. . +
2
2 4 4
3
1
= =1
2

2

- Giỏo viờn yờu cu v nh
lm tip cỏc biu thc N, P.

- Giỏo viờn yờu cu hc
sinh tho lun nhúm

Bi tp 24 (tr16- SGK )

a ) ( 2,5.0,38.0, 4 ) [ 0,125.3,15.( 8) ]

- Các nhóm hoạt động.
- 2 học sinh đại diện lên
bảng trình bày.
- Lớp nhận xét bổ sung

= (2,5.0, 4).0,38 [ ( 8.0,125).3,15]
= 0,38 (3,15)
= 0,38 + 3,15
= 2, 77
b) [ (20,83).0, 2 + (9,17).0, 2] :

: [ 2, 47.0,5 (3,53).0,5]
= [ 0, 2.(20,83 9,17) ] :

: [ 0,5.(2, 47 + 3,53) ]

= [ 0, 2.(30) : 0,5.6 ]


- Giỏo viờn cht kt qu,
lu ý th t thc hin cỏc
phộp tớnh.

= 6 : 3 = 2

- Các số 2,3 và - 2,3.
? Nhng s no cú giỏ tr
tuyt i bng 2,3
Cú bao nhiờu trng
hp xy ra.
1
? Nhng s no tr i thì
3

bằng 0.

- Có 2 trờng hợp xảy ra
1
3
3 1
x+ =
4 3

Bi tp 25 (tr16-SGK )
a) x 1, 7 = 2,3
x- 1.7 = 2,3
x- 1,7 = -2,3
x= 4


x=- 0,6

- chỉ có số

- Hai học sinh lên bảng
làm.

3 1
=
4 3
3 1
x+ =
4 3
3
1
x+ =
4
3
5
x=
12

x+


_ Giáo viên hớng dẫn học
sinh sử dụng máy tính

3 1
=0

4 3

b) x +

- Học sinh làm theo sự hớng dẫn sử dụng của giáo
viên


x=

13
12

Bài tập 26 (tr16-SGK )


4. Củng cố: (3')
- Học sinh nhắc lại quy tắc bỏ dấu ngoặc, tính giá trị tuyết đối, quy tắc
cộng, trừ, nhân chia số thập phân.
5. Hướng dẫn học ở nhà:(2')
- Xem lại các bài tập đã chữa.
- Làm các bài tập 28 (b,d); 30;31 (a,c); 33; 34 tr8; 9 SBT
- Ôn tập luỹ thừa với số mũ tự nhiên, nhân chia luỹ thừa cùng cơ số.
6. Rút kinh nghiệm

Sông Đốc, ngày tháng năm 20
Ký duyệt

Nguyễn Thị Thu Hà



Tun 3
Tit 6
LU THA CA MT S HU T (T1)
I. Mc tiờu:
- Hc sinh hiu khỏi nim lu tha vi s m t nhiờn ca mt s hu t x.
Bit cỏc qui tc tớnh tớch v thng ca 2 lu tha cựng c s, quy tc tớnh
lu tha ca lu tha .
- Cú k nngvn dng cỏc quy tc nờu trờn trong tớnh toỏn trong tớnh toỏn.
- Rốn tớnh cn thn, chớnh xỏc, trỡnh by khoa hc
II. Chun b:
- Giỏo viờn : Sgk, giỏo ỏn v dựng dy hc
- HS:V ghi, s nhỏp, sgk.
III. Phng phỏp: Phat hiờn & giai quyờt võn ờ, luyn tp & thc hnh.
IV. Tin trỡnh lờn lp
1.n nh lp (1')
2. Kim tra bi c: (7')



Tớnh giỏ tr ca biu thc * HS1: a) D = + +
5 4
4 5
3

3

3




* HS 2: b) F = 3,1. ( 3 5, 7 )

3. Bi mi:
Hot ng ca GV
? Nờu nh ngha lu tha
bc nhng i vi s t
nhiờn a
? Tng t vi s t nhiờn
nờu nh ngha lu tha bc
nhng i vi s hu t x.

Hot ng ca HS

a n = a14
.a.......
2 43a ( n 0)

2



Ghi bng
1/ Lu tha vi s m t
nhiờn (7')

n.thuaso

- 2 học sinh nêu định
nghĩa


- Lu tha bc nhng ca s
hu t x l xn.

xn = 1
x.x4.........................
44 2 4 4 43x
n thua so

x gi l c s, n l s m.
- 1 học sinh lên bảng


? Nếu x viết dưới dạng x=
a

a
b

viÕt.

n

thì xn =   có thể tính như
b
thế nào .
- Giáo viên giới thiệu quy
ước: x1= x; x0 = 1.

n


a
x = 
b
a a
a an
. ............... = n
= 1b 4b 4 2 4 43b b
n

n.thuaso

n

n
a a
  = n
b b

- 4 häc sinh lªn b¶ng lµm
?1
- Líp lµm nh¸p

2

- Yêu cầu học sinh làm ?1
?1 Tính

am. an = am+n
am: an = am-n

- 1 häc sinh ph¸t biÓu
Cho a ∈ N; m,n ∈ N
và m > n tính:
am. an = ?
am: an = ?
? Phát biểu QT thành lời.
Ta cũng có công thức:
xm. xn = xm+n
xm: xn = xm-n
- Yêu cầu học sinh làm ?2

- Giáo viên đưa bảng phụ
bài tập 49- tr10 SBT

- Yêu cầu học sinh làm ?3

Dựa vào kết quả trên tìm

2
9
 −3  (−3)
=
=
 
2
4
16
 4 
3


3
−8
 −2  (−2)
=
=
 
3
5
125
 5 

(-0,5)2 = (-0,5).(-0,5) = 0,25
(-0,5)3 = (-0,5).(-0,5).(-0,5)
= -0,125
0
(9,7) = 1
2. Tích và thương 2 luỹ thừa
cùng cơ số (8')

Với x ∈ Q ; m,n ∈ N; x ≠ 0
- C¶ líp lµm nh¸p
- 2 häc sinh lªn b¶ng lµm Ta có: xm. xn = xm+n
xm: xn = xm-n (m ≥ n)
- Häc sinh c¶ líp lµm
viÖc theo nhãm, c¸c
nhãm thi ®ua.
a) 36.32=38 B ®óng
b) 22.24-.23= 29 A ®óng
c) an.a2= an+2 D ®óng
d) 36: 32= 34 E ®óng


2.3 = 6
2.5 = 10
(xm)n = xm.n
- 2 häc sinh lªn b¶ng lµm

?2 Tính
a) (-3)2.(-3)3 = (-3)2+3 = (-3)5
b) (-0,25)5 : (-0,25)3= (-0,25)53

= (-0,25)2

3. Luỹ thừa của lũy thừa
(10')
?3

( ) = ( 2 ) .( 2 ) ( 2 ) = 2

a) a 2

3

2

2

2

6



mối quan hệ giữa 2; 3 và 6.
2; 5 và 10
? Nêu cách làm tổng quát.
- Yêu cầu học sinh làm ?4
- Giáo viên đưa bài tập
đúng sai:
a )2 .2 = (2 )
3

4

3 4

b)52.53 = (52 )3
n

a) Sai v×
b) sai v×

23.24 = 27
(23 ) 4 = 22
52.53 = 55
(52 )3 = 56

 −1 
. 
 2 

2


 −1 
. 
 2 

2

10

 −1 
= 
 2 

Công thức: (xm)n = xm.n
?4
2

?VËy x .x = (x ) kh«ng.
m

5

 −1 2   −1 2  −1 2  −1  2
b)    =   .   .   .
 2    2   2   2 

m n

  −3  3   3  6
a )    =  − 

 4    4 
2

4
8
b) ( 0,1)  = ( 0,1)



* Nhận xét: xm.xn ≠ (xm)n
4. Củng cố: (10') : - HS:Làm bài tập 27; (tr19 - SGK)
5. Hướng dẫn học ở nhà:(2')
- Học thuộc định nghĩa luỹ thừa bậc những của số hữu tỉ.
- Làm bài tập 29; 30; 31 (tr19 - SGK)
- Làm bài tập 39; 40; 42; 43 (tr9 - SBT)
6. Rút kinh nghiệm



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×