Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Tổng lượng khí sinh ra ở các ô chôn lấp rác

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (131.76 KB, 6 trang )

Thuyết minh đồ án QLCTRSH SVTH: Thu Hà – Tuyết Nhung
Bảng 7.13 Tổng lượng khí sinh ra ở các ô chôn lấp rác
Cuối năm Ô 1 Ô 2 Ô 3 Ô 4 Ô 5 Ô 6 Ô 7 Ô 8 Tổng
4 14.700 14.700
8 67.121 67.121
12 191.690 191.690
16 414.739 414.739
20 742.073 742.073
24 1.154.835 1.154.835
28 1.579.923 14.700 1.594.623
32 1.953.126 67.121 2.020.248
36 2.208.164 191.690 2.399.854
40 2.320.777 414.739 2.735.516
44 2.284.091 742.073 3.026.164
48 2.118.881 1.154.835 3.273.715
52 1.883.547 1.579.923 14.700 3.478.171
56 1.619.282 1.953.126 67.121 3.639.530
60 1.357.939 2.208.164 191.690 3.757.793
64 1.101.119 2.320.777 414.739 3.836.635
68 855.648 2.284.091 742.073 3.881.812
72 627.907 2.118.881 1.154.835 3.901.623
76 429.207 1.883.547 1.579.923 14.700 3.907.378
80 267.848 1.619.282 1.953.126 67.121 3.907.378
84 149.585 1.357.939 2.208.164 191.690 3.907.378
88 70.743 1.101.119 2.320.777 414.739 3.907.378
92 25.566 855.648 2.284.091 742.073 3.907.378
96 5.755 627.907 2.118.881 1.154.835 3.907.378
100 0 429.207 1.883.547 1.579.923 14.700 3.907.378
104 267.848 1.619.282 1.953.126 67.121 3.907.378
108 149.585 1.357.939 2.208.164 191.690 3.907.378
112 70.743 1.101.119 2.320.777 414.739 3.907.378


116 25.566 855.648 2.284.091 742.073 3.907.378
120 5.755 627.907 2.118.881 1.154.835 3.907.378
124 0 429.207 1.883.547 1.579.923 14.700 3.907.378
Bảng 7.13 Tổng lượng khí sinh ra ở các ô chôn lấp rác (tiếp theo)
GVHD: TS. Trần Thị Mỹ Diệu
7-30
Thuyết minh đồ án QLCTRSH SVTH: Thu Hà – Tuyết Nhung
Cuối năm Ô 1 Ô 2 Ô 3 Ô 4 Ô 5 Ô 6 Ô 7 Ô 8 Tổng
128 267.848 1.619.282 1.953.126 67.121 3.907.378
132 149.585 1.357.939 2.208.164 191.690 3.907.378
136 70.743 1.101.119 2.320.777 414.739 3.907.378
140 25.566 855.648 2.284.091 742.073 3.907.378
144 5.755 627.907 2.118.881 1.154.835 3.907.378
148 0 429.207 1.883.547 1.579.923 14.700 3.907.378
152 267.848 1.619.282 1.953.126 67.121 3.907.378
156 149.585 1.357.939 2.208.164 191.690 3.907.378
160 70.743 1.101.119 2.320.777 414.739 3.907.378
164 25.566 855.648 2.284.091 742.073 3.907.378
168 5.755 627.907 2.118.881 1.154.835 3.907.378
172 0 429.207 1.883.547 1.579.923 14.700 3.907.378
176 267.848 1.619.282 1.953.126 67.121 3.907.378
180 149.585 1.357.939 2.208.164 191.690 3.907.378
184 70.743 1.101.119 2.320.777 414.739 3.907.378
188 25.566 855.648 2.284.091 742.073 3.907.378
192 5.755 627.907 2.118.881 1.154.835 3.907.378
196 0 429.207 1.883.547 1.579.923 3.892.678
200 267.848 1.619.282 1.953.126 3.840.257
204 149.585 1.357.939 2.208.164 3.715.688
208 70.743 1.101.119 2.320.777 3.492.639
212 25.566 855.648 2.284.091 3.165.305

216 5.755 627.907 2.118.881 2.752.543
220 0 429.207 1.883.547 2.312.755
224 267.848 1.619.282 1.887.130
228 149.585 1.357.939 1.507.524
232 70.743 1.101.119 1.171.862
236 25.566 855.648 881.214
240 5.755 627.907 633.663
244 0 429.207 429.207
248 267.848 267.848
252 149.585 149.585
256 70.743 70.743
GVHD: TS. Trần Thị Mỹ Diệu
7-31
Thuyết minh đồ án QLCTRSH SVTH: Thu Hà – Tuyết Nhung
260 25.566 25.566
264 5.755 5.755
268 0 0
Tổng 187.554.140
Theo các nghiên cứu cho thấy hàm lượng khí CH
4
chiếm 45,65% tổng lượng khí sinh ra, ta giả định với thành phần rác của quận 4 lượng khí CH
4
chiếm khoảng
60%. Lượng khí CH
4
thu được qua các năm được tổng hợp trong Bảng 7.14.
Bảng 7.14 Lượng khí CH
4
thu được qua các năm
Cuối năm Ô 1 Ô 2 Ô 3 Ô 4 Ô 5 Ô 6 Ô 7 Ô 8 Tổng

4
8.820 8.820
8
40.273 40.273
12
115.014 115.014
16
248.843 248.843
20
445.244 445.244
24
692.901 692.901
28
947.954 8.820 956.774
32
1.171.876 40.273 1.212.149
36
1.324.898 115.014 1.439.912
40
1.392.466 248.843 1.641.310
44
1.370.455 445.244 1.815.698
48
1.271.328 692.901 1.964.229
52
1.130.128 947.954 8.820 2.086.902
56
.971.569 1.171.876 40.273 2.183.718
60
814.763 1.324.898 115.014 2.254.676

64
660.671 1.392.466 248.843 2.301.981
68
513.389 1.370.455 445.244 2.329.087
Bảng 7.14 Lượng khí CH
4
thu được qua các năm (tt)
GVHD: TS. Trần Thị Mỹ Diệu
7-32
Thuyết minh đồ án QLCTRSH SVTH: Thu Hà – Tuyết Nhung
Cuối năm Ô 1 Ô 2 Ô 3 Ô 4 Ô 5 Ô 6 Ô 7 Ô 8 Tổng
72
376.744 1.271.328 692.901 2.340.974
76
257.524 1.130.128 947.954 8.820 2.344.427
80
160.709 .971.569 1.171.876 40.273 2.344.427
84
89.751 814.763 1.324.898 115.014 2.344.427
88
42.446 660.671 1.392.466 248.843 2.344.427
92
15.340 513.389 1.370.455 445.244 2.344.427
96
3.453 376.744 1.271.328 692.901 2.344.427
100
0 257.524 1.130.128 947.954 8.820 2.344.427
104
160.709 971.569 1.171.876 40.273 2.344.427
108

89.751 814.763 1.324.898 115.014 2.344.427
112
42.446 660.671 1.392.466 248.843 2.344.427
116
15.340 513.389 1.370.455 445.244 2.344.427
120
3.453 376.744 1.271.328 692.901 2.344.427
124
0 257.524 1.130.128 947.954 8.820 2.344.427
128
160.709 .971.569 1.171.876 40.273 2.344.427
132
89.751 814.763 1.324.898 115.014 2.344.427
136
42.446 660.671 1.392.466 248.843 2.344.427
140
15.340 513.389 1.370.455 445.244 2.344.427
144
3.453 376.744 1.271.328 692.901 2.344.427
148
.0 257.524 1.130.128 947.954 8.820 2.344.427
152
160.709 .971.569 1.171.876 40.273 2.344.427
156
89.751 814.763 1.324.898 115.014 2.344.427
160
42.446 660.671 1.392.466 248.843 2.344.427
164
15.340 513.389 1.370.455 445.244 2.344.427
Bảng 7.14 Lượng khí CH

4
thu được qua các năm (tiếp theo)
GVHD: TS. Trần Thị Mỹ Diệu
7-33
Thuyết minh đồ án QLCTRSH SVTH: Thu Hà – Tuyết Nhung
Cuối năm Ô 1 Ô 2 Ô 3 Ô 4 Ô 5 Ô 6 Ô 7 Ô 8 Tổng
168
3.453 376.744 1.271.328 692.901 2.344.427
172 0
257.524 1.130.128 947.954 8.820 2.344.427
176
160.709 971.569 1.171.876 40.273 2.344.427
180
89.751 814.763 1.324.898 115.014 2.344.427
184
42.446 660.671 1.392.466 248.843 2.344.427
188
15.340 513.389 1.370.455 445.244 2.344.427
192
3.453 376.744 1.271.328 692.901 2.344.427
196
0 257.524 1.130.128 947.954 2.335.607
200
160.709 971.569 1.171.876 2.304.154
204
89.751 814.763 1.324.898 2.229.413
208
42.446 660.671 1.392.466 2.095.583
212
15.340 513.389 1.370.455 1.899.183

216
3.453 376.744 1.271.328 1.651.526
220
0 257.524 1.130.128 1.387.653
224
160.709 .971.569 1.132.278
228
89.751 814.763 904.514
232
42.446 660.671 703.117
236
15.340 513.389 528.729
240
3.453 376.744 380.198
244
0 257.524 257.524
248
160.709 160.709
252
89.751 89.751
256
42.446 42.446
260
15.340 15.340
264
3.453 3.453
268 0
0
Tổng
112.532.48

4
GVHD: TS. Trần Thị Mỹ Diệu
7-34

×