Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Tổng lượng khí sinh ra từ các ô chôn lấp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.49 KB, 2 trang )

Thuyết minh đồ án môn học Quản lí chất thải rắn sinh hoạt GVHD: TS. Trần Thị Mỹ Diệu
7-32
Bảng 7.13 Tổng lựong khí sinh ra từ các ô chôn lấp
Tháng
Ô thứ
Tổng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
4 201.600 201.600
8 851.452 851.452
12 2.216.819 2.216.819
16 4.355.305 4.355.305
20 7.194.863 7.194.863
24 10.663.413 10.663.413
28 14.187.653 14.187.653
32 17.162.759 201.600 17.364.359
36 19.052.254 851.452 19.903.706
40 19.786.167 2.216.819 22.002.986
44 19.479.127 4.355.305 23.834.432
48 18.167.999 7.194.863 25.362.862
52 16.207.588 10.663.413 26.871.001
56 13.970.464 14.187.653 28.158.117
60 11.713.942 17.162.759 201.600 29.078.301
64 9.507.832 19.052.254 851.452 29.411.538
68 7.376.066 19.786.167 2.216.819 29.379.052
72 5.410.504 19.479.127 4.355.305 29.244.936
76 3.711.434 18.167.999 7.194.863 29.074.296
80 2.323.599 16.207.588 10.663.413 201.600 29.396.200
84 1.325.260 13.970.464 14.187.653 851.452 30.334.829
88 658.971 11.713.942 17.162.759 2.216.819 31.752.491
92 258.219 9.507.832 19.052.254 4.355.305 33.173.610
96 66.358 7.376.066 19.786.167 7.194.863 34.423.454


100 0 5.410.504 19.479.127 10.663.413 35.553.044
104 3.711.434 18.167.999 14.187.653 36.067.086
108 2.323.599 16.207.588 17.162.759 201.600 35.895.546
112 1.325.260 13.970.464 19.052.254 851.452 35.199.430
116 658.971 11.713.942 19.786.167 2.216.819 34.375.899
120 258.219 9.507.832 19.479.127 4.355.305 33.600.483
124 66.358 7.376.066 18.167.999 7.194.863 201.600 33.006.886
128 0 5.410.504 16.207.588 10.663.413 851.452 33.132.957
132 3.711.434 13.970.464 14.187.653 2.216.819 34.086.370
136 2.323.599 11.713.942 17.162.759 4.355.305 35.555.605
140 1.325.260 9.507.832 19.052.254 7.194.863 201.600 37.281.809
Thuyết minh đồ án môn học Quản lí chất thải rắn sinh hoạt GVHD: TS. Trần Thị Mỹ Diệu
7-32

×