Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Lượng nước rỉ rác sinh ra từ các ô chôn lấp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (88.75 KB, 3 trang )

Đồ án Quản lý chất thải rắn sinh hoạt GVHD: GVC.TS. Trần Thị Mỹ Diệu
Bảng 7.17 Lượng nước rỉ rác sinh ra từ các ô chôn lấp
Cuối tháng Lượng nước rỉ rác sinh ra từ các ô chôn lấp
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
4 135.707 135.707
8 135.916 135.916
12 137.795 137.795
16 139.047 139.047
20 139.830 139.830
24 140.457 140.457
28 4.854 4854
32 4.698 135.707 140.405
36 2.975 135.916 138.891
40 1.827 137.795 139.622
44 1.514 139.047 140.561
48 1.044 139.830 140.874
52 992 140.457 141.449
56 992 4.854 5.846
60 835 4.698 135.707 141.240
64 731 2.975 135.916 139.622
68 261 1.827 137.795 139.883
72 104 1.514 139.047 140.665
76 52 1.044 139.830 140.926
80 0 992 140.457 135.707 277.156
84 992 4.854 135.916 141.762
88 835 4.698 137.795 143.328
92 731 2.975 139.047 142.753
96 261 1.827 139.830 141.918
100 104 1.514 140.457 142.075
104 52 1.044 4.854 5.950
108 0 992 4.698 135.707 141.397


Đồ án Quản lý chất thải rắn sinh hoạt GVHD: GVC.TS. Trần Thị Mỹ Diệu
112 992 2.975 135.916 139.883
116 835 1.827 137.795 140.457
120 731 1.514 139.047 141.292
124 261 1.044 139.830 135.707 276.842
128 104 992 140.457 135.916 277.469
132 52 992 4.854 137.795 143.693
136 0 835 4.698 139.047 144.580
140 731 2.975 139.830 135.707 279.243
144 261 1.827 140.457 135.916 278.461
148 104 1.514 4.854 137.795 144.267
152 52 1.044 4.698 139.047 144.841
156 0 992 2.975 139.830 135.707 279.504
160 992 1.827 140.457 135.916 279.192
164 835 1.514 4.854 137.795 144.998
168 731 1.044 4.698 139.047 145.520
172 261 992 2.975 139.830 135.707 279.765
176 104 992 1.827 140.457 135.916 279.296
180 52 835 1.514 4.854 137.795 145.050
184 0 731 1.044 4.698 139.047 145.520
188 261 992 2.975 139.830 135.707 279.765
192 104 992 1.827 140.457 135.916 279.296
196 52 835 1.514 4.854 137.795 145.050
200 0 731 1.044 4.698 139.047 145.520
204 261 992 2.975 139.830 144.058
208 104 992 1.827 140.457 143.380
212 52 835 1.514 4.854 7.255
216 0 731 1.044 4.698 6.473
220 261 992 2.975 4.228
224 104 992 1.827 2.923

228 52 835 1.514 2.401
Đồ án Quản lý chất thải rắn sinh hoạt GVHD: GVC.TS. Trần Thị Mỹ Diệu
232 0 731 1.044 1.775
236 261 992 1.253
240 104 992 1.096
244 52 835 887
248 0 731 731
252 261 261
256 104 104
260 52 52
264 0 0
Tổng 8.496.310

×