Tải bản đầy đủ (.doc) (131 trang)

Quy trình vận hành Rơle bảo vệ 7SJ62

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (470.17 KB, 131 trang )

Quy trình vận hành Rơle bảo vệ quá dòng 7SJ62

6.1. Gii thiu
6.1.1. Tng quỏt
Rle bo v 7SJ62 l loi Rle k thut s, a chc nng, kt hp c phn
iu khin v bo v vi b vi x lý mch. Tt c cỏc cụng on nh ly tớn hiu
o lng u vo cho n a tớn hiu ra mỏy ct u ra hoc cỏc thit b nht
th khỏc u c s hoỏ hon ton. Hỡnh 1-1 cho ta bit c cu trỳc chi tit
ca Rle 7SJ62.
6.1.2. Cỏc u vo tng t
Cỏc u vo o lng l cỏc mỏy bin dũng in nm trong khi MI. Chỳng
bin i tớn hiu u vo xung mc tớn hiu phự hp cho b vi x lý ca Rle
7SJ62.
Cú 4 u vo trong khi MI, ba u vo s dng o dũng in pha. Vic
s dng u vo th 4 ph thuc vo n t hng. u vo th 4 cú th dựng
riờng bit o dũng khụng cõn bng ca cỏc bin dũng pha hoc o dũng in
chm t t mt bin dũng riờng (c s dng trong phng thc bo v chm
t cú nhy cao hoc trong s xỏc nh hng ca dũng chm t).
7SJ62 cú 3 u vo in ỏp, cú th dựng o 3 in ỏp pha - t, o 2 in
ỏp pha pha v in ỏp 3Vo ly t cun tam giỏc h.
a) Cỏc u vo tng t
Cỏc i lng tng t u vo s c chuyn n b khuch i u vo
IA. B khuch i IA cú cỏc b lc x lý cỏc tớn hiu o c, b lc ny cú
tc v di khuch i phự hp.
Quỏ trỡnh bin i tớn hiu tng t s (AD) cú cỏc thnh phn b nh,
b trn v b chuyn i AD. B chuyn i AD x lý cỏc tớn hiu tng t ly
t b khuch i IA. Cỏc tớn hiu s c chuyn n h thng vi x lý v õy
chỳng c x lý nh mt i lng s trong cỏc thut toỏn.
b) H thng x lý
Cỏc chc nng iu khin v bo v ca 7SJ62 thc cht c x lý trong
h thng vi x lý (àC). Thờm vo ú àC cũn kim soỏt iu khin cỏc giỏ tr o


c. àC thc hin cỏc nhim v nh sau:

Công ty nhiệt điện Phả Lại

3


Quy trình vận hành Rơle bảo vệ quá dòng 7SJ62

- Lc v x lý thụ cỏc i lng o c.
- Liờn tc giỏm sỏt cỏc i lng o.
- Giỏm sỏt cỏc giỏ tr tỏc ng riờng bit cho tng phn t v tng chc
nng.
- ỏnh giỏ cỏc giỏ tr ti hn v trỡnh t thi gian.
- iu khin cỏc tớn hiu cho cỏc chc nng logic.
- Quyt nh a ra cỏc lnh úng, ct v cỏc lnh khỏc.
- a ra cỏc lnh thao tỏc, iu khin cỏc thit b bng cỏc tip im u ra.
- Qun lý h thng iu hnh v cỏc chc nng kt hp khỏc nh l ghi cỏc
d liu, ng h thi gian thc, thụng tin, giao din
c) Cỏc u vo v u ra
B x lý àC s thu nhn cỏc tớn hiu qua cỏc u vo nh phõn nh cỏc
lnh khoỏ cỏc chc nng bo v hoc ch th v trớ úng m ca mỏy ct. B x
lý àC a cỏc lnh ra ngoi n cỏc thit b khỏc thụng qua cỏc Rle u ra. Cỏc
u ra ny thc thi cỏc nhim v nh thao tỏc úng ct mỏy ct hoc cỏc thit b
úng ngt khỏc, chỳng cng c dựng a tớn hiu n cỏc thit b bo v
khỏc, cỏc ốn bỏo tớn hiu hoc l truyn cỏc tớn hiu cho cỏc Rle trung gian.
d) Cỏc b phn mt trc
Mt trc ca Rle bao gm cỏc it quang (LED) mn hỡnh tinh th lc
LCD. Chỳng thụng bỏo cho ngi vn hnh bit cỏc thụng tin nh l cỏc i
lng o lng, cỏc s c xy ra, cỏc trng thỏi ca 7SJ62..

Cỏc phớm thc hin chc nng iu khin phi hp vi mn hỡnh LCD
thc hin cỏc nhim v. Tt c cỏc thụng tin trong 7SJ62 u cú th truy cp
c thụng qua cỏc phớm bm ca Rle. Cỏc thụng tin bao gm: cỏc giỏ tr t
cho bo v v iu khin, thụng bỏo s c, thụng s vn hnh, giỏ tr o lng.
Cỏc giỏ tr t cú th thay i c, ta cng cú th iu khin c mỏy ct hay
cỏc thit b khỏc qua cỏc phớm ca Rle.
e) Cỏc giao din ni tip

Công ty nhiệt điện Phả Lại

4


Quy trình vận hành Rơle bảo vệ quá dòng 7SJ62

Mt cng giao din vi mỏy tớnh c cung cp trong Rle 7SJ62, qua ú
ta cú th truy cp c mt cỏch thun tin hn tt c cỏc chc nng ca bo v.
Yờu cu trờn mỏy tớnh phi c ci t phn mm DIGSI ver4.x.
Mt cng giao din ni tip riờng bit cng cú th c cung cp cú th
truy cp vo Rle thụng qua Modem hoc mỏy tớnh ti trm. Yờu cu trờn mỏy
tớnh phi c ci t phn mm DIGSI ver4.x.
Tt c cỏc d liu trong 7SJ62 cú th chuyn n trung tõm iu khin v
h thng giỏm sỏt (RTU/SCADA) qua cng Scada. Cỏc th tc truyn tin cng
nh giao din cú th ỏp ng cỏc yờu cu riờng bit.
f) Ngun nuụi
Rle 7SJ62 cú th s dng ngun nuụi cú di in ỏp t 24 ữ250 VDC.
Cng cú th t hng s dng ngun 115ữ230VAC.
Khi xy ra s c mt ngun cp thoỏng qua, Rle cú th ly ngun t t,
thi gian cú th duy trỡ c 50ms. S c ngun cp cú th xy ra khi mch cp
ngun b ngn mch hoc l cú s dao ng in ỏp.

6.2. ng dng
Rle bo v a chc nng 7SJ62 l mt thit b linh hot, nú cú th dựng
bo v, iu khin, giỏm sỏt cho cỏc ng dõy phõn phi, truyn ti vi bt
k cp in ỏp no, phự hp vi cỏc h thng c ni t trc tip, ni t qua
in tr nh, ni t hoc ni qua cun khỏng. Rle bo v thớch hp vi cỏc
dng li hỡnh tia, mch vũng. Rle cng c trang b cỏc chc nng bo v
cho mỏy in khụng ng b cho mi cụng sut.
Rle bo v a chc nng 7SJ62 cng y cỏ chc nng cn thit cho
bo v, giỏm sỏt v trớ mỏy ct v iu khin mỏy ct xut tuyn 1, 2 thanh cỏi
hoc trong s mt ri bi vy Rle cú phm vi ng dng rng rói. 7SJ62 l
mt bo v d phũng hon ho cho cỏc s bo v so lch ca ng dõy, mỏy
bin ỏp, mỏy phỏt, ng c v thanh cỏi mi cp in ỏp.
a) Cỏc chc nng bo v
Cỏc bo v quỏ dũng khụng hng (50, 50N, 51, 51N) l chc nng c bn
ca 7SJ62. Cú 4 phn t bo v quỏ dũng thi gian c lp: 2 phn t cho bo v
pha pha v 2 phn t bo v chm t (50, 50N). Cỏc phn t cú th t ct
khụng thi gian nu yờu cu ct nhanh. c tớnh quỏ dũng thi gian ph thuc
cng cú th t cho c quỏ dũng pha pha v quỏ dũng chm t. Cỏc c tớnh

Công ty nhiệt điện Phả Lại

5


Quy trình vận hành Rơle bảo vệ quá dòng 7SJ62

ph thuc cú th la chn l c tớnh U.S ANSI, IEC hoc ngi s dng cú th
xỏc nh c tớnh theo yờu cu.
Ph thuc vo Version ca thit b t hng, 7SJ62 cú th thờm chc nng
bo v quỏ dũng cú hng (67, 67N), bo v chng h hng mỏy ct (50BF) v

bo v chm t cú nhy cao cho cỏc s c chm t cú in tr cao hoc cỏc
h thng ni t qua in tr ln (50Ns, 67Ns).
Mt s chc nng khỏc ca bo v cng cú th la chn nh cỏc tu chn
ca khỏch hng. Cỏc chc nng ny bao gm: bo v th t nghch (46), t ng
úng lp li (79), bo v quỏ ti (49), bo v kộm ỏp (27), bo v quỏ hoc kộm
tn s (81O/U). bo v cho ng c, 7SJ62 cú cỏc chc nng sau: giỏm sỏt
thi gian khi ng ng c (48), cm khi ng (66/68), bo v kộm dũng (37)
tt c cỏc chc nng l cỏc tu chn.
7SJ62 cng cú b ghi chp s c.
Cỏc chc nng iu khin 7SJ62 h tr tt c cỏc chc nng giỏm sỏt v
iu khin cn thit cho cỏc trm trung ỏp v cao ỏp. Mt ng dng c bn l
iu khin mỏy ct v cỏc thit b mt cỏch tin cy. Cỏc thao tỏc iu khin cú
th thc hin qua phớm iu khin, giao din ca h thng, cỏc u vo nh phõn
v cng ni tip s dng chng trỡnh DIGSI.4.
Trng thỏi ca cỏc thit b nht th hoc cỏc thit b trung gian c
truyn n 7SJ62 qua cỏc u vo nh phõn. Cỏc trng thỏi nht thi ca cỏc thit
b nht th cú th c th hin trờn mn hỡnh ca 7SJ62. S lng cỏc thit b
nht th cú th iu khin bng 7SJ62 ch b hn ch do s lng cỏc u vo v
u ra ca bn thõn Rle.
Ph thuc vo i tng c iu khin mt hoc hai u vo nh phõn
c s dng giỏm sỏt trng thỏi.
Kh nng iu khin thit b c qun lý bng cỏc giỏ tr t trng thỏi
tng ng gii hn quyn iu khin thit b hoc bi cỏc ch liờn ng,
yờu cu phi a vo mt khu. Vic x lý cỏc iu kin liờn ng cho cỏc thit
b thụng qua cỏc logic m ngi s dng cú th ci t.
b) Thụng bỏo cỏc giỏ tr o lng, ghi cỏc thụng s s c, s kin
Mt lot cỏc thụng tin cung cp cỏc iu kin trong h thng cng nh ca
Rle 7SJ62. Cỏc i lng v cỏc giỏ tr o lng c hin th ti ch v cú th
c ra c thụng qua cỏc giao din ni tip.


Công ty nhiệt điện Phả Lại

6


Quy trình vận hành Rơle bảo vệ quá dòng 7SJ62

Cỏc thụng bỏo ca Rle 7SJ62 cú th c ch th bng mt s cỏc ốn
LED ch th trờn mt trc ca Rle, c a ra bờn ngoi qua cỏc tip im
u ra, v cú th truy cp n thụng qua cỏc giao din ni tip.
Cỏc s kin hoc cỏc thay i cú tớnh quan trng c lu gi trong
Annunciation trong cỏc nht ký s kin hoc nht ký lnh ct (cng c s
dng cho cỏc s c). S c dng súng cng c lu li (õy l tu chn).
c) Thụng tin
Cỏc giao din ni tip cú kh nng thụng tin n cỏc thit b nh mỏy
tớnh cỏ nhõn, RTU v cỏc h thng SCADA.
Phớa mt trc ca Rle cú mt gic ci 9 chõn dựng cho giao din ti ch
vi mỏy tớnh cỏ nhõn, mỏy tớnh phi cú phn mm DIGSI. Khi s dng phn
mm ny ta cú th ci t cỏc thụng s cho Rle, cỏc thụng s vn hnh vi thi
gian thc cú th ly ra, cỏc bng ghi s c dng súng c hin th, ly cỏc bng
ghi s kin, cỏc chc nng iu khin cú th thc hin c.
Mt cng giao din cho phn mm DIGSI 4, cho h thng SCADA, mt
cng cho ng b thi gian (IRIG B hoc DCF77) l cỏc tu chn cú th c
lp t mt sau ca Rle.
Cỏc giao din mt sau ca Rle cú th s dng theo chun RS-232, RS485 hoc bng cỏp quang, phi s dng phn mm DIGSI kt ni thụng qua
cỏc cng ny. giao din theo cỏc th tc ca h thng RTU, SCADA,
IEC60870-5-103 Rle cú cỏc cng phớa sau RS232, RS485 hoc bng cỏp
quang loi ST.
Nh mt tu chn 7SJ62 cũn h tr chun PROFIBUS phự hp IEC61850,
õy l mt tiờu chun thụng tin m c chp nhn rng rói trong lnh vc x lý

iu khin t ng vi hiu qu cao.
6.3. Cỏc c tớnh c bn
- H thng vi x lý mnh 32 bớt
- Hon ton x lý s cỏc i lng o c, t vic ly mu cỏc giỏ tr
tng t u vo n vic a ra tớn hiu ti cỏc u ra nh úng ct mỏy ct
hoc iu khin cỏc thit b nht th.
- m bo hon ton cỏch ly v in gia cỏc quỏ trỡnh x lý ca Rle v
cỏc mch bờn ngoi.

Công ty nhiệt điện Phả Lại

7


Quy trình vận hành Rơle bảo vệ quá dòng 7SJ62

- y cỏc chc nng bo v thớch hp cho ng dõy, ng c v thanh
cỏi.
- Cú th thờm mt s chc nng bo v v iu khin nh l tu chn.
- Liờn tc tớnh toỏn v hin th cỏc i lng trờn mn hỡnh mt trc ca
Rle.
- D dng thao tỏc thụng qua cỏc phớm bm mt trc Rle hoc thụng qua
mỏy tớnh cỏ nhõn kt ni vi Rle.
- Ghi li cỏc thụng s s kin, s c v dng th c dựng phõn tớch
cỏc vn xy ra.
- Thụng tin vi h thng SCADA hoc cỏc thit b iu khin trm thụng
qua cỏc giao din ni tip qua cỏc cỏp d liu, Modem hoc cỏp quang.
- Liờn tc giỏm sỏt cỏc i lng o lng cng nh liờn tc kim tra cỏc
phn cng v phn mm thụng qua cỏc chng trỡnh t kim tra.
6.4. Cỏc chc nng c bn

Rle bo v quỏ dũng 7SJ62 cú tt c cỏc chc nng (bao gm c chc nng
tu chn) c lit kờ sau õy. Cỏc chc nng thc t s ph thuc vo n t
hng.
a) Bo v quỏ dũng cú thi gian
- 2 phn t bo v quỏ dũng ct nhanh (hoc thi gian c lp) v mt phn
t quỏ dũng thi gian ph thuc cho c bo v ngn mch pha-pha v pha-t
(50-1, 50-2, 51, 50N-1, 50N-2 v 51N).
- Cỏc phn t 50 v 50N cú th t c thi gian c lp.
- Cỏc phn t 51 v 51N cú th dựng cỏc c tuyn ANSI, IEC hoc ngi
dựng cú th t xỏc nh.
- Cú th s dng tớnh nng khoỏ trong bo v thanh cỏi hoc ng dõy
song song.
- Hóm súng hi bc 2 cho cỏc phn t 50, 50N v 51N khi úng xung kớch
mỏy bin ỏp.
- Ct nhanh bi bt k mt phn t quỏ dũng no trong trng hp phỏt
hin s c khi úng mỏy ct bng tay (bo v chng úng vo im s c).
Công ty nhiệt điện Phả Lại

8


Quy trình vận hành Rơle bảo vệ quá dòng 7SJ62

b) Bo v quỏ dũng cú hng cú thi gian
- 3 phn t bo v quỏ dũng cú hng cú thi gian cho c bo v pha v
bo v chm t (67-1, 67-2, 67-TOC, 67N-1, 67N-2 v 67N-TOC) phn t 67
v 67N cú thi gian ct nhanh hoc thi gian ct c lp. Cỏc phn t 67-TOC
v 67N-TOC cú c tớnh ct ph thuc. Cỏc phn t bo v cú hng v khụng
hng l c lp vi nhau.
- Hng s c s c tớnh toỏn cho tng pha mt.

c) iu chnh giỏ tr t theo iu kin ti
- iu chnh cỏc giỏ tr tỏc ng v thi gian tỏc ng khi nhn bit c
cỏc iu kin dũng ti.
- Cỏc iu kin ti c d oỏn khi mỏy ct trng thỏi m trong mt
khong thi gian xỏc nh, v trớ ca mỏy ct c xỏc nh bng tip im ph
ca mỏy ct hoc bng trng thỏi ca mt phn t phỏt hin dũng.
d) Phỏt hin s c chm t
- Cú nhy thớch hp i vi s c chm t 1 pha trong li in trung
tớnh cỏch t.
- in ỏp th t khụng 3V0 c tớnh toỏn t 3 in ỏp pha t hoc qua
vic o in ỏp cun tam giỏc h.
- Cú 2 phn t quỏ dũng chm t ct ngay cú nhy cao l 50Ns-1 v
50Ns-2 cú th iu chnh c v cú th t rt nhy (khong 3mA).
- Cú th chn phn t quỏ dũng 51Ns thay cho phn t 50Ns-1.
- c tuyn thi gian ca 51Ns c xỏc nh bi ngi s dng.
- Hai phn t chm t 67Ns-1v 67Ns-2 cú th t khụng hng, hng v
phớa trc hoc hng ngc li.
- Chiu s c c xỏc nh bng vic tớnh toỏn thnh phn th t khụng
ca cụng sut tỏc dng v cụng sut phn khỏng thụng qua cỏc giỏ tr t.
- c tớnh hng ca cỏc phn t 67Ns-1 v 67Ns-2 cú th iu chnh c.
- Cú thnh phn dũng hóm loi b nh hng ca hin tng bóo ho
ca cỏc mỏy bin dũng.

Công ty nhiệt điện Phả Lại

9


Quy trình vận hành Rơle bảo vệ quá dòng 7SJ62


e) Bo v quỏ dũng th t nghch
- Hai phn t thi gian c lp 46-1 v 46-2 v mt phn t thi gian ph
thuc 46-TOC.
- Cỏc c tớnh thi gian ph thuc ANSI hoc IEC cú th la chn cho phn
t 46-TOC.
f) Giỏm sỏt thi gian khi ng cho cỏc ng c
- a ra dũng ct da trờn vic ỏnh giỏ dũng khi ng ca cỏc ng c.
- Khoỏ bo v Rụto.
g) Bo v in ỏp
- Hai phn t kộm ỏp 27-1 v 27-2 giỏm sỏt in ỏp th t thun.
- Cú th la chn giỏm sỏt dũng in cho cỏc phn t 27-1 v 27-2.
- in ỏp tr v ca 27-1 cú th iu chnh c.
- Cú bo v quỏ ỏp riờng bit 59-1.
h) Bo v tn s
- Bn phn t bo v tn s cú th thay i mt cỏch c lp cỏc chc nng:
kộm tn, quỏ tn, thi gian tr, giỏ tr tỏc ng.
- Hóm khi cú súng hi hoc khi cú thay i t ngt gúc pha.
- Khúa kộm ỏp cú th iu chnh c.
i) Bo v quỏ ti
- tng nhit ca i tng bo v c tớnh toỏn da trờn c s tớnh
toỏn tng nng lng i vo i tng v tng nng lng hao ht.
- Cú th iu chnh mc cnh bỏo da trờn tng nhit v ln ca
dũng.
- Cú thờm giỏ tr t hng s thi gian cho cỏc ng c phự hp cho c
hai trng hp ng c trng thỏi ang quay v ng c ng yờn.
k) Cm khi ng ng c

Công ty nhiệt điện Phả Lại

10



Quy trình vận hành Rơle bảo vệ quá dòng 7SJ62

- Nhit ca Roto l c tớnh toỏn da trờn cỏc dũng in ca Stato.
- Ch cho phộp khi ng nu nhit ca Roto nm trong gii hn cho
phộp.
- Cú th b qua ch cm khi ng nu cú yờu cu khi ng khn cp.
l) Bo v chng h hng mỏy ct
- iu kin mỏy ct h hng cú th c xỏc nh bng dũng in qua mỏy
ct khi m lnh ct ó c a ra. Nh mt tu chn, ta cú th ỏnh giỏ v trớ
ca mỏy ct.
- Bo v chng h hng mỏy ct cú th kớch hot khi bt c phn t bo v
no bờn trong a ra lnh ct (khi ng bờn trog).
- Vic kớch hot bo v chng h hng mỏy ct cng cú th thc hin thụng
qua cỏc u vo nh phõn t cỏc bo v khỏc.
- Cng cú th kớch hot thụng qua mt chc nng iu khin.
m) T ng úng lp li
- Cú th úng lp li 1 ln hoc nhiu ln.
- Thi gian tr cho cỏc ln úng lp li l cú th ci t c.
- Cú th la chn c cỏc phn t kớch hot c ch úng lp li.
Cú th chn cỏc s c pha- pha v pha-t khỏc nhau.
- Vic giỏm sỏt s phn ng ca mỏy ct trog quỏ trỡnh úng lp li l cú
th thc hin c.
n) Th t pha
- Cú th la chn ch ABC hoc ACB c nh bng giỏ tr t hoc thay
i thụng qua cỏc u vo nh phõn.
o) Cỏc chc nng t xỏc nh
- Cỏc tớn hiu bờn trong v bờn goi Rle cú th kt hp mt cỏch logic
thc hin cỏc chc nng logic do ngi dựng t xỏc nh.

- Cú th s dng cỏc hm logic thụng thng nh AND, OR, NOT

Công ty nhiệt điện Phả Lại

11


Quy trình vận hành Rơle bảo vệ quá dòng 7SJ62

- Cú th s dng cỏc thi gian tr, cỏc mc ngng.
- X lý cỏc giỏ tr o c.
p) Cỏc chc nng giỏm sỏt
- tin cy ca Rle 7SJ62 l rt cao do Rle luụn s dng chc nng t
kim tra kim tra cỏc mch o, ngun cp, phn cng, phn mm.
- Mch dũng in nh th luụn c kim tra qua vic s dng thut toỏn
tng v i xng.
- Giỏm sỏt mch ct.
- Giỏm sỏt th t pha.
q) iu khin mỏy ct
- Cỏc mỏy ct cú th c úng m thụng qua cỏc khoỏ iu khin hoc cỏc
phớm chc nng trờn mt trc ca Rle, qua h thng SCADA hoc qua giao
din vi PC s dng DIGSI4.x.
- Mỏy ct c giỏm sỏt thụng qua cỏc tip im trung gian.
- Giỏm sỏt v trớ mỏy ct mt cỏch tin cy v kim tra cỏc iu kin liờn
ng.
r) Cỏc chc nng khỏc
- ng h thi gian cú dựng pin cú th ng b vi tớn hiu IRIC-B, qua
cỏc u vo hoc qua lnh trờn giao din h thng.
- Ghi v lu gi cỏc thụng s s c cho 8 s c sau cựng.
- Ghi, lu gi v chuyn cỏc dng súng s c.

- Ghi li cỏc trng thỏi hot ng ca mỏy ct bao gm: s lnh ct c
gi n, tng dũng ct trờn tng pha ca mỏy ct.
- Ghi li gi vn hnh ca thit b.
- Tr giỳp quỏ trỡnh lm thớ nghim nh kim tra cỏc liờn kt, hin th cỏc
bn ghi.
6.4. Cỏc chc nng ca 7SJ62

Công ty nhiệt điện Phả Lại

12


Quy trình vận hành Rơle bảo vệ quá dòng 7SJ62

6.4.1. Tng quỏt
Mt vi giõy sau khi c cp ngun, mn hỡnh ngm nh trờn Rle 7SJ62
s xut hin hin th cỏc giỏ tr o lng ca Rle bo v.
Cỏc giỏ tr chnh nh cú liờn quan n nhiu chc nng khỏc nhau ca bo
v cú th thay i thụng qua bn phớm mt trc ca Rle hoc qua mỏy tớnh
dựng chng trỡnh DIGSI. Mt khu s 5 l c yờu cu thay i cỏc giỏ tr
chnh nh c lp.
6.4.2. S dng phớm bm mt trc ca Rle
Chn MAIN MENU bng cỏch bm vo phớm Menu. Dựng phớm la chn
Setting, sau ú n phớm vo mn hỡnh SETTINGS xem hỡnh v.



MAIN MENU
Annunciation
Measurement

Control
Settings
Test/Diagnote

04/05

1

2

3

4

5




SETTINGS
03/11
Device Config
01
Masking (I/0)
02
P. System Data1 03
Group A
04

Trong mn hỡnh SETTINGS s dng phớm la chn chc nng cn

thit sau ú dựng phớm truy cp vo chc nng ú. (Vớ d s dng phớm
la chn P. System Data ri sau ú s dng phớm truy cp vo mn hỡnh).

Công ty nhiệt điện Phả Lại

13


Quy trình vận hành Rơle bảo vệ quá dòng 7SJ62
P. SETTINGS DATA1 01/16
0201 CT Starpoint
towards Line
0203 Vnom PRIMARY
12.00kV

Thụng thng cú s th t xut hin phớa bờn phi cho tng la chn trờn
mn hỡnh, do ú ngi s dng cú th dựng cỏc phớm bm s tng ng vi
Menu mỡnh cn la chn thay cho vic s dng cỏc phớm hoc . iu ny c
bit thun li khi vo mt Menu ln.
Da trờn cỏch trờn thỡ t MAIN MENU, mn hỡnh SETTING cú th truy
cp vo bng cỏch n phớm 4, sau ú n phớm 0 B thỡ mn hỡnh P.SYSTEM
DATA1 xut hin.
Mi thụng s t cú 4 s a ch ng trc, sau ú l tờn giỏ tr t nh
trờn hỡnh .. Giỏ tr ca thụng s hin ti c th hin dũng di dũng tờn v
a ch ca thụng s. Cỏc giỏ tr ny cú th l dũng vn bn hoc l mt giỏ tr s
no ú.
Cỏc thụng s t c la chn bng cỏc phớm hoc . Khi phớm ENTER
c bm, Rle s nhc a vo mt khu. Ngi s dng phi a vo mt
khu s 5 v sau ú bm phớm ENTER. Giỏ tr t hin ti s xut hin trong hp
thoi vi con tr nhp nhỏy.

6.4.4. Giỏ tr vn bn
Giỏ tr t bng vn bn cú th thay i bng cỏch s dng cỏc phớm hoc
.

6.4.5. Giỏ tr s
Mt giỏ tr s cú th c sa i bng cỏch ghi ố lờn giỏ tr hin ti bng
cỏch s dng cỏc phớm s ca Rle. Giỏ tr vụ cựng cú th c nhp vo bng
cỏch bm phớm du chm hai ln. Ký t s hin ra trờn mn hỡnh.
Nu giỏ tr s a vo khụng nm trong gii hn cho phộp, giỏ tr ln nht
hoc nh nht s xut hin phớa di mn hỡnh, a vo mt giỏ tr mi
phi n li phớm ENTER mt ln na.

Công ty nhiệt điện Phả Lại

14


Quy trình vận hành Rơle bảo vệ quá dòng 7SJ62

6.4.6. Xỏc nhn
Bt k mt s thay i no ca giỏ tr chnh nh cng yờu cu phi xỏc
nhn bng phớm ENTER. Mt du hoa th nhp nhỏy ch th rng giỏ tr sa i
ú vn cũn m. Lỳc ú cú th thc hin cỏc thay i trờn cỏc giỏ tr t k c
trong Menu con ca nú. Giỏ tr thc t ca mt thụng s t s ly vo lỳc ch
sa i úng li.

P. SYSTEM DATA1 02/10
0202 Vnom PRIMARY
> 12.00kV


PW Settings?
0203
Vnom PRIMARY

1500

P. SYSTEM DATA *02/10
0203 Vnom PRIMARY
> 15.00kV

Nu mt sa i m khụng c xỏc nhn vi phớm ENTER, giỏ tr ban u
s xut hin tr li khi ht 1 phỳt v 3 phỳt sau trờn mn hỡnh s xut hin mt
ca s thụng bỏo vi ngi s dng rng thi gian cho vic sa i ó ht.
Khi bm phớm ENTER mt thụng bỏo na s xut hin bỏo cho ngi s dng
rng vic sa i cỏc giỏ tr ó b b qua. Cú th tip tc tin hnh vic sa i
bng cỏch bm phớm ENTER v nhp li mt khu.
6.4.7. Thoỏt khi ch thay i giỏ tr t
thoỏt khi ch sa i s dng phớm hoc phớm Menu, thụng bỏo
Are you sure? S xut hin cựng vi cỏc la chn Yes, No v Escape. Nu

Công ty nhiệt điện Phả Lại

15


Quy trình vận hành Rơle bảo vệ quá dòng 7SJ62

chn Yes, vic xỏc nhn cỏc thụng s thay i c thc hin bng cỏch bm
phớm ENTER. xoỏ b cỏc thay i v thoỏt ra khi ch thay i cỏc thụng
s ta phi chn No, n phớm cho n khi dũng No sỏng lờn, bm ENTER

xỏc nhn v thoỏt ra. quay tr li ch s i n cho n khi la chn
Escape sỏng lờn, n ENTER xỏc nhn, ngi s dng quay li ch s i,
cỏc thụng s s i vn cha c a vo trong Rle

Are you sure?
> Yes No Escape

ENTER

Setting are ok?
> continue

ENTER

6.5. S dng chng trỡnh DIGSI 4 thay i cỏc thụng s
la chn mt chc nng ngi s dng phi nhỏy ỳp vo Settings, sau
ú nhỏy ỳp vo chc nng cn s i (Vớ d Power System Data1 c la
chn bng cỏch nhỏy ỳp vo Settings v sau ú nhỏy ỳp vo Power System
Data1.
Mt hp thoi liờn kt vi chc nng ó c la chn s hin ra (vớ d nu
chc nng Power System Data1 c la chn thỡ hp thoi trờn hỡnh s xut
hin). Nu mt chc nng cú rt nhiu giỏ tr t thỡ hp thoi cú th bao gm
nhiu ca s, khi ú ngi s dng cú th la chn cỏc ca s nm phớa trờn ca
hp thoi (vớ d trờn hỡnh v cú cỏc ca s Power System, CTs, VTs v
breaker).
Phớa ct bờn trỏi cú ký hiu l No cha 4 s a ch ca giỏ tr t. Ct gia
Settings cha tờn ca giỏ tr t, v ct bờn phi, ct Value, cha giỏ tr t hin
ti di dng vn bn (text) hoc dng s. Khi con tr ch vo trng s trong
ct Value, di giỏ tr t cho phộp s hin ra.
sa mt giỏ tr t, ngi s dng cn phi bm chut vo giỏ tr t

hin ra trong ct Value.

Công ty nhiệt điện Phả Lại

16


Quy trình vận hành Rơle bảo vệ quá dòng 7SJ62

6.5.1. Cỏc giỏ tr bng vn bn
Khi mt giỏ tr bng vn bn c la chn, mt Menu tri xung s cho ta
cỏc la chn cú th, thay i giỏ tr ta ch cn n gin l nhp chut vo giỏ
tr cn thay i, Menu tri xung s úng li v giỏ tr t mi s xut hin trong
ct Value.
6.5.2. Cỏc giỏ tr bng s
Khi mt giỏ tr t bng s c la chn, thỡ vic thay i c thc hin
qua cỏc phớm s trờn bn phớm k c du thp phõn. Giỏ tr vụ cựng c xỏc
nh bng cỏch bm 0 hai ln (00). Cỏc giỏ tr t thay i c xỏc nhn bng
cỏch nhp Apply hoc cú th la chn giỏ tr khỏc thay i.
Nu giỏ tr a vo m nm ngoi gii hn cho phộp, mt thụng bỏo s xut
hin trờn mn hỡnh mụ t li v hin ra di giỏ tr cho phộp. xỏc nhn thụng
bỏo ngi s dng bm vo OK, giỏ tr c li hin ra. Mt giỏ tr mi cú th a
vo hoc cú th sa i giỏ tr khỏc.
6.5.3. Cỏc giỏ tr nht th hoc nh th
Cỏc giỏ tr t cú th a vo v hin lờn di dng nht th hoc nh th.
DIGSI s t ng chuyn i da trờn cỏc giỏ tr a vo.
chuyn i gia giỏ tr nht th v giỏ tr nh th ta tin hnh nh sau:
- Nhp chut vo Option trờn thanh Menu.
- Nhp chut vo giỏ tr mong mun.
6.5.4. Cỏc giỏ tr t thờm

Cỏc giỏ tr t ny ch c sa i trong cỏc trng hp c bit v chỳng
thng c t n. Cú th xem cỏc giỏ tr t thờm bng cỏch ỏnh du vo ụ
Display Additional Settings.
6.5.5. Xỏc nhn
Mi giỏ tr t a vo cú th xỏc nhn bng cỏch nhp chut vo Apply,
giỏ tr t phự hp s t ng c chp nhn khi la chn cỏc giỏ tr t khỏc.
Hp thoi c úng li bng cỏch nhp chut vo OK. Khi dú ngi dựng
cú th la chn cỏc chc nng khỏc tin hnh sa i hoc thoỏt khi ch
sa i.

Công ty nhiệt điện Phả Lại

17


Quy trình vận hành Rơle bảo vệ quá dòng 7SJ62

6.5.6. Thoỏt khi ch sa i
chuyn cỏc giỏ tr ó thay i vo trong Rle, ta phi nhp vo DIGSI
Device. Lỳc ny phi a vo mt khu No 5. Sau khi xỏc nhn mt khu vi
OK, s liu s c truyn vo Rle v cỏc thay i s cú hiu lc.
6.6. Thụng s h thng 1 (POWER SYSTEM DATA1)
Rle yờu cu phi cú cỏc s liu c bn liờn quan n thit b c bo v,
do vy Rle s a ra c cỏc ng dng tng ng. Th t pha, tn s bỡnh
thng ca h thng, t s bin ca TU v TI, s ni ca chỳng, thi gian tỏc
ng ca mỏy ct, ngng dũng nh nht, cac thụng s ú c t trong Menu
Power System Data1.
s i cỏc thụng s ny dựng phớm bm ta chn MAIN MENU bng
cỏch bm vo pớm Menu. Dựng la chn Settings, sau ú n phớm vo mn
hỡnh SETTINGS.

Sau ú trong mn hỡnh SETTINGS s dng phớm la chn chc nng
cn thit sau ú dựng phớm truy cp vo chc nng ú. (Vớ d s dng phớm
la chn P. System Data1 ri sau ú s dng phớm truy cp vo mn
hỡnh P). System Data1.
6.6.1. Cc tớnh ca mỏy bin dũng
a ch 0201 CT Starpoin, cc tớnh ca bin dũng u chm sao c xỏc
nh (xem hỡnh 6-8 cho cỏc la chn). Khi thay i giỏ tr ny nú cng ng thi
thay i cc tớnh ca cỏc u vo dũng chm t IN hoc INS.
6.6.2. Giỏ tr bỡnh thng ca VT v CT
a ch 0202 Vnom PRIMARY v 0203 Vnon SECONDARY, cỏc s liu
c a vo liờn quan n dũng in nh mc nht th v nh th ca TU.
a ch 0204 CT PRIMARY v 0205 CT SECONDARY, cỏc s liu
c a vo liờn quan n dũng in nh mc nht th v nh th ca TI. Ta
phi lu ý rng dũng nh mc nht th ca TI phi tu theo mch nh th c
u ni vo t s no ca TI (vớ d vi mt mỏy bin dũng nhiu t s 1200/5A;
nhng mch nh th c ni vo t s 600/5A, khi ú ta phi a vo 600 cho
CT PRIMARY v 5 cho CT SECONDARY.

Công ty nhiệt điện Phả Lại

18


Quy trình vận hành Rơle bảo vệ quá dòng 7SJ62

Cng cn phi lu ý rng dũng nh mc nh th ca CT phi phự hp vi
dũng nh mc ca Rle bo v, nu khụng Rle s tớnh toỏn cỏc dũng nht th
khụng ỳng.
S liu th hin s u ni ca CT c a vo trong a ch 0207 v
0208.

a ch 0207 l h s m dũng chm t I N cn phi iu chnh liờn quan
n dũng pha.
- Khi dũng chm t ly t im u chm sao ca 3 CT pha thỡ ta phi t
a ch 0207 l I.
- Khi dũng chm t c ly t CT trung tớnh c lp thỡ a ch 0207 phi
t bng t s CT trung tớnh/t s CT pha.
Vớ d:
T s CT pha: 500A/5A
T s CT trung tớnh = 300A/5A
a ch 0207 = (300/5)/(500/5) = 0.600
- Trong ch cn phi xỏc nh dũng chm t vi nhy cao, khi ú
cn 1 CT c lp a vo u I NS, a ch 0208 c t bng t s t s CT
trung tớnh/t s CT pha.
Vớ d:
T s CT pha: 500A/5A
T s CT trung tớnh = 60A/1A
a ch 0207 = (60/1)/(500/5) = 0.600
6.6.3. Th t pha
a ch 0209 PHASE SEQ c dựng tớnh toỏn th t pha. Th t pha
ngm nh l abc. i vi h thng s dng th t pha acb thỡ a ch ny
cn phi t tng ng. Ta cng cú th i th t pha tm thi qua cỏc u vo
nh phõn.

Công ty nhiệt điện Phả Lại

19


Quy trình vận hành Rơle bảo vệ quá dòng 7SJ62


6.6.4. Thi gian lnh úng v lnh ct
a ch 0210 Tmin CMD c dựng t thi gian ti thiu m cỏc tip
im u ra duy trỡ lnh ct. Giỏ tr t ny ỏp dng cho tt c cỏc chc nng bo
v kớch hot lnh ct.
a ch 0211 Tmax CLOSE CMD c s dng t thi gian ti thiu
m cỏc tip im u ra duy trỡ lnh úng. Giỏ tr t ny ỏp dng cho chc nng
úng lp li v nú cn phi di cho phộp mỏy ct hon thnh thao tỏc úng.
Lnh úng ny s mt hiu lc ngay lp tc khi cú bt k tớn hiu ct no t cỏc
bo v.
6.6.5. Giỏm sỏt dũng
a ch 0212 BrkClose 1 MIN t giỏ tr ngng giỏm sỏt dũng trong h
thng. Giỏ tr t ny dựng cho mt s chc nng khỏc nh l: bo v chng
h hng mỏy ct, bo v quỏ ti, khoỏ khi ng ng c. Nu ngng dũng t
trong a ch ny b vt quỏ, mỏy ct c coi l ang úng.
Giỏ tr t ny c ỏp dng cho c 3 pha v cú quyn u tiờn hn so vi
cỏc chc nng bo v khỏc.
Liờn quan n bo v chng h hng mỏy ct, ngng giỏm sỏt dũng phi
t di mc dũng t cho bo v chng h hng mỏy ct lm vic. Mt khỏc nú
cng khụng c quỏ nhy trỏnh trng hp xy ra
cỏc CT sau khi ngt dũng ngn mch ln. Khuyn ngh nờn t di
10% so vi ngng dũng t cho bo v chng h hng mỏy ct.
Khi s dng Rle bo v cho ng c, bo v quỏ ti v khoỏ khi ng;
Rle cn phỏi phõn bit rừ rng gia 2 tng hp: ng c ang cy v ng c
ó dng li.
6.6.6. u ni mch in ỏp
a ch 0213 VT Connection xỏc nh ch u ni ca TU. Khi TU ni
sao thỡ a ch ny phi t l Van, Vbn, Vcn. Khi TU c ni nh trong hỡnh
A-12 trong ph lc A.3 thỡ phi t l Vab, Vbc, VGnd. Trng hp sau ch
dựng khi TU c ni pha-pha hoc khi cú in ỏp th t khụng c a vo.
6.6.7. Tn s nh mc

a ch 0214 Rated Frequency dựng t tn s nh mc ca i tng
cn bo v. Giỏ tr ny cn phi phự hp vi tn s nh mc ca h thng.
Công ty nhiệt điện Phả Lại

20


Quy trình vận hành Rơle bảo vệ quá dòng 7SJ62

6.6.8. n v chiu di
a ch 0215 Distance Unit dựng t n v ca chiu di ng dõy
dựng trong nh v s c.
6.6.9. Cỏc giỏ tr t
Trong bng danh mc phớa di di giỏ tr t v cỏc giỏ tr t ngm nh
i vi dũng nh mc ca Rle l 5A. i vi Rle cú dũng nh mc l 1A
chia cỏc giỏ tr núi trờn cho 5.

Addr
201

Setting
CT Starpoint

Setting Options

Default Setting

Towards Line

Towards Line


Location of CT
Starpoint

Towards Busbar

Comment

202

Vnom
PRIMARY

0.10 ữ400.00kV

12.00kV

Primary Voltage

203

Vnom
SECONDARY

100ữ125V

120V

Secondary
Voltage


204

CT PRIMARY

10ữ5000A

100A

CT
Rated
Primary current

205

CT SECONDARY

1A

5A1)

CT
Rated
Secondary
current

5A
206

Vph/Vdelta


1.00ữ3.00

1.73

Phase to open
delta
Voltage
conver-sion
factor

207

CTN/CTPh

0.010ữ1.000

1.000

Neutral CT to
phase CT conversion factor

208

CTNs/CTPh

0.001ữ1.000

1.000


Neutral INS CT to
phase CT conversion factor

209

PHASE SEQ

ABC

ABC

Phase sequence

Công ty nhiệt điện Phả Lại

21


Quy trình vận hành Rơle bảo vệ quá dòng 7SJ62
ACB
210

Tmin TRIP CMD

0.01ữ32.00s

0.15s

Minimum
Command

Duration

211

TmaxCLOSE CMD

0.01ữ32.00s

1.00s

Maximum Close
Command
Duration

212

Bkr Closed 1 MIN

0.20ữ500A

0.20A1)

Closed Breaker
Min.
Current
Threshold

213

VT Connection


Van, Vbn, Vcn

Van, Vbn, Vcn

Transfomer
connection

60Hz1)

Nominal
Frequency

Miles1)

Distance Unit for
fault location

Vab, Vbc, VGnd
214

Rated Frequency

50Hz
60Hz

215

Distance Unit


Kilometers
Miles

Trip

6.6.10. Cỏc nhúm chnh nh.
Mc ớch ca cỏc nhúm chnh nh
Mt nhúm chnh nh l tp hp cỏc giỏ tr t c s dng cho mt ng
dng nht nh. Trong Rle 7SJ62 cú 4 nhúm chnh nh c lp vi nhau (A, B,
C, D). Ngi s dng cú th la chn s dng cỏc nhúm t khỏc nhau thụng
qua cỏc u vo nh phõn (nu c ci t), thụng qua giao din ti ch, giao
din vi mỏy tớnh hoc giao din h thng.
Mt nhúm chnh nh bao gm cỏc giỏ tr t cho tt c cỏc chc nng
c la chn (Enabled). Trong khi cỏc giỏ tr t l khỏc nhau trong 4 nhúm
chnh nh, thỡ chc nng ó c la chn cho cỏc nhúm l nh nhau.
Vic s dng nhiu nhúm chnh nh cho phộp Rle c dựng cho nhiu
ng dng. Tt c cỏc nhúm chnh nh u c lu li trong Rle nhng ti mt
thi im ch mt nhúm l cú hiu lc.

Công ty nhiệt điện Phả Lại

22


Quy trình vận hành Rơle bảo vệ quá dòng 7SJ62

Nu cn s dng nhiu nhúm chnh nh thỡ a ch 0103 Grp Chge
OPTION cn phi t l Enabled.

Copy cỏc nhúm chnh nh.

Trong a s cỏc trng hp, ch cú mt s ớt giỏ tr chnh nh l khỏc
nhau gia nhúm ny v nhúm kia, do ú trong Rle cú chc nng Copy cỏc giỏ
tr t t nhúm ny sang nhúm kia s dng DIGSI 4.
Copy ngi dựng phi la chn nhúm chnh nh cn phi Copy sau ú
nhp chut lờn Edit v chn Copy.
Bc tip theo l chn tờn ca nhúm chnh nh cn Copy ti. Ta nhp
vo Edit v chn Paste. Sau ú xut hin hp thoi. Chn yes.
Cỏc nhúm chnh nh cú th d dng Copy hn khi s dng tớnh nng kộo
v th. s dng tớnh nng kộo v th dựng chut chn nhúm chnh nh
cn Copy. Bm v gi nỳt trỏi ca chut, kộo nhúm ny ti nhúm cn c
Copy.
Sau khi ó Copy xong ch cn sa li mt s cỏc giỏ tr t khỏc bit.

Phc hi li cỏc giỏ tr t ngm nh
Cỏc giỏ tr t ngm nh khi xut xng cú th phc hi li c i vi
mt nhúm chnh nh ó c thay i. phc hi li mt nhúm giỏ tr t,
chn tờn ca nhúm cn phc hi, sau ú chn Edit v chn Reset. Sau ú xut
hin mt hp thoi xỏc nhõn, ta phi chn yes phc hi li nhúm chnh
nh.

Chuyn i gia cỏc nhúm chnh nh

Công ty nhiệt điện Phả Lại

23


Quy trình vận hành Rơle bảo vệ quá dòng 7SJ62

Th tc chuyn i t mt nhúm chnh nh ny sang nhúm chnh nh

khỏc c trỡnh by trong chng 7.2.2. Vic la chn gia cỏc nhúm chnh
nh thụng qua cỏc u vo nh phõn c mụ t trong chng 8.1.2.

A
ddr
3
01

Setting
ACTIVE
GROUP

Setting
Options

Default Setting

Comm
ent

Group A

Parameter Group

Active

Group A

A


is

Group B
Group C
Group D
3

CHANGE to

02

Group A
Group B

Parameter Group
A

Activati
on

Group C
Group D
Binary
input
Via
protocol

Thụng tin

F


LCD-Text

7

>Set Group Bit0

Comment

#

Công ty nhiệt điện Phả Lại

> Parameter group selection (Selec Bit 0)

24


Quy trình vận hành Rơle bảo vệ quá dòng 7SJ62

8

>Set Group Bit1

> Parameter group selection (Selec Bit 0)

IV. Thụng s h thng 2 (POWER SYSTEM DATA2).

Cỏc s liu bo v chung (P. SYSTEM DATA 2) bao gm cỏc giỏ tr t
liờn quan n cỏc chc nng bo v hoc giỏm sỏt. Ngc vi P. SYSTEM

DATA 1 ó núi trờn, cỏc giỏ tr ny cú th thay i trong cỏc nhúm chnh nh.
sa i cỏc giỏ tr ny, ta phi chn Menu SETTING trong Group A sau ú
chn P. SYSTEM DATA 2.
Cỏc nhúm chnh nh khỏc l Group B, Group C, Group D c mụ t
trong chng 6.1.2.

1. Xỏc nh cỏc giỏ tr nh mc
in ỏp nh mc v dũng nh mc ca i tng c bo v c a
vo trong a ch 1101 V PRIMARY OP v a ch 1102 I PRIMARY OP. Giỏ
tr ny khụng nh hng n giỏ tr tỏc ng, chỳng ch c s dng nh mt
giỏ tr tham kho trng thỏi ht thang o. vớ d, nu CT cú t s 600/5 c
la chn v dũng y ti ca ng c l 550A, mt giỏ tr 550A phi c a
vo a ch 1102 nu ta cn giỏm sỏt dũng y ti. Bõy gi 550A c xem l
100% trờn mn hỡnh o lng.

2. Cỏc giỏ tr t
Trong bng di õy th hin cỏc di giỏ tr t v giỏ tr t ngm nh
i vi Rle cú dũng nh mc I N = 5A. Chỳ ý n t s bin TI khi t Rle
bo v vi cỏc giỏ tr nht th.
Cho Rle cú dũng nh mc IN = 1A:

Công ty nhiệt điện Phả Lại

25


Quy trình vận hành Rơle bảo vệ quá dòng 7SJ62

- Cho dũng tỏc ng (I MOTOR START) chia cỏc giỏ tr trong Setting
Options v cỏc giỏ tr t ngm nh cho 5.

- i vi cỏc t s in khỏng v in tr t nhõn 5 vi cỏc giỏ tr trong
Setting Range v Setting increments.

A

Setting

ddr
1

I PRIMARY

102

OP
1

Comment

Nominal
100A current
of
equipment

10ữ50.0
00

I
MOTOR
300

START
50.00A

107

Defa
ult
Setting

Setting
Options



12.50
1

A)

operating
primary

Motor Start up current

3. Thụng tin

F

LCD-Text


Comment

#
5

IA =

Primary interrupted current Phase A

5

IB =

Primary interrupted current Phase B

5

IC =

Primary interrupted current Phase C

33
34

Công ty nhiệt điện Phả Lại

26


Quy trình vận hành Rơle bảo vệ quá dòng 7SJ62


35
5

Device Pickup

Pickup (protection)

5

Device Trip

Device trip (general)

1

Prot ON/OFF

Protection On/off (IEC60870-5-103

5

Man Clos. Detect

Manual Close Detection (Impulse)

3

>Manual Close


Manual Close

2

>Enable ANS #-2

>Enable 50/67 (N)-2 (override 79 blk)

4

>52-a

Contact is open if kreaker is open

4

>52-b

Contact is open if kreaker is close

01
11
26
61
56
720
601
602

V. Bo v quỏ dũng (50, 50N, 51, 51N)


1. Tng quỏt
Bo v quỏ dũng cú thi gian l chc nng bo v chớnh ca Rle 7SJ62.
Bo v ny cú th a vo lm vic hoc khụng cho cỏc s c pha-pha hoc s
c pha-t v cng cú th s dng vi nhiu c tuyn thi gian ph thuc khỏc
nhau.
Cú 4 phn t thi gian c lp v 2 phn t thi gian ph thuc trong
Rle. Cỏc phn t thi gian c lp bao gm 2 phn t cho s c pha-pha v 2

Công ty nhiệt điện Phả Lại

27


×