Thuyết minh Khóa luận Tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Mỹ Diệu
Bảng 4.20 Tính toán thủy lực tuyến cống nhánh 1-2-5
Đoạn ống
Chiều dài
(m)
Diện tích
(ha)
V giả thiết
(m/s)
Thời gian mưa (phút)
ψ
q
(l/s.ha)
η
Q
tt
(l/s)
D
Độ dốc
i
Tổn thất
áp lực (m)
V thực tế
(m/s)
%V
t
m
t
r
t
o
t
TT
1-2 6,70 0,0167 0,67 5 0,0 0,3 5,3 0,9 466,10 1 6,99 200 0,006 0,040 0,66 -1,5
2-5 16,50 0,0338 0,72 5 0,0 0,8 5,8 0,9 461,74 1 14,05 200 0,006 0,099 0,72 -0,3
Đoạn ống
Cốt mặt đất (m) Cốt vòm ống (m) Cốt đáy ống (m) Độ sâu chôn ống (m)
Ghi chú
Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối
1-2 0 0 -0,30 -0,34 -0,500 -0,540 0,50 0,54 đôktt
2-5 0 0 -0,34 -0,44 -0,540 -0,639 0,54 0,64
Bảng 4.21 Tính toán thủy lực tuyến cống nhánh 3-4-5
Đoạn ống
Chiều dài
(m)
Diện tích
(ha)
V giả thiết
(m/s)
Thời gian mưa (phút)
ψ
q
(l/s.ha)
η
Q
tt
(l/s)
D
Độ dốc
i
Tổn thất
áp lực(m)
V thực tế
(m/s)
%V
t
m
t
r
t
o
t
TT
3-4 15,50 0,0269 0,73 5 0,0 0,7 5,7 0,9 462,30 1 11,19 200 0,006 0,093 0,75 2,7
4-5 7,70 0,0441 0,75 5 0,0 0,3 5,3 0,9 466,01 1 18,48 200 0,006 0,046 0,76 1,8
Đoạn ống
Cốt mặt đất (m) Cốt vòm ống (m) Cốt đáy ống (m) Độ sâu chôn ống (m)
Ghi chú
Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối
3-4 0 0 -0,30 -0,39 -0,500 -0,593 0,50 0,59
4-5 0 0 -0,39 -0,44 -0,593 -0,639 0,59 0,64
Bảng 4.22 Tính toán thủy lực tuyến cống nhánh 5-18
Đoạn ống
Chiều dài
(m)
Diện tích
(ha)
V giả thiết
(m/s)
Thời gian mưa (phút)
ψ
q
(l/s.ha)
η
Q
tt
(l/s)
D
Độ dốc
i
Tổn thất
áp lực (m)
V thực tế
(m/s)
%V
t
m
t
r
t
o
t
TT
5-18 1,81 0,0779 0,85 5 0,0 0,1 5,1 0,9 468,80 1 32,86 250 0,006 0,011 0,89 4,2
Đoạn ống
Cốt mặt đất (m) Cốt vòm ống (m) Cốt đáy ống (m) Độ sâu chôn ống (m)
Ghi chú
Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối
5-18 0 0 -0,65 -0,66 -0,900 -0,911 0,90 0,91
SVTH: Thái Thị Thùy Dung
33
Thuyết minh Khóa luận Tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Mỹ Diệu
Bảng 4.23 Tính toán thủy lực tuyến cống nhánh 6-7
Đoạn ống
Chiều dài
(m)
Diện tích
(ha)
V giả thiết
(m/s)
Thời gian mưa (phút)
ψ
q
(l/s.ha)
η
Q
tt
(l/s)
D
Độ dốc
i
Tổn thất
áp lực (m)
V thực tế
(m/s)
%V
t
m
t
r
t
o
t
TT
6-7 17,54 0,0128 0,62 5 0,0 0,9 5,9 0,9 459,95 1 5,31 200 0,006 0,105 0,61 -1,6
Đoạn ống
Cốt mặt đất (m) Cốt vòm ống (m) Cốt đáy ống (m) Độ sâu chôn ống (m)
Ghi chú
Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối
6-7 0 0 -0,30 -0,41 -0,500 -0,605 0,50 0,61 đôktt
Bảng 4.24 Tính toán thủy lực tuyến cống nhánh 19-7
Đoạn ống
Chiều dài
(m)
Diện tích
(ha)
V giả thiết
(m/s)
Thời gian mưa (phút)
ψ
q
(l/s.ha)
η
Q
tt
(l/s)
D
Độ dốc
i
Tổn thất
áp lực (m)
V thực tế
(m/s)
%V
t
m
t
r
t
o
t
TT
19-7 24,80 0,0216 0,72 5 0,0 1,1 6,1 0,9 457,92 1 8,91 200 0,006 0,149 0,74 2,7
Đoạn ống
Cốt mặt đất (m) Cốt vòm ống (m) Cốt đáy ống (m) Độ sâu chôn ống (m)
Ghi chú
Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối
19-7 0 0 -0,70 -0,85 -0,900 -1,049 0,90 1,05
Bảng 4.25 Tính toán thủy lực tuyến cống nhánh 10-11-14
Đoạn ống
Chiều dài
(m)
Diện tích
(ha)
V giả thiết
(m/s)
Thời gian mưa (phút)
ψ
q
(l/s.ha)
η
Q
tt
(l/s)
D
Độ dốc
i
Tổn thất
áp lực (m)
V thực tế
(m/s)
%V
t
m
t
r
t
o
t
TT
10-11 25,10 0,0372 0,70 5 1,5 1,2 7,7 0,9 443,29 1 14,84 200 0,006 0,151 0,73 3,6
11-14 14,50 0,0617 0,80 5 0,9 0,6 6,5 0,9 454,80 1 25,25 200 0,006 0,087 0,83 4,1
Đoạn ống
Cốt mặt đất (m) Cốt vòm ống (m) Cốt đáy ống (m) Độ sâu chôn ống (m)
Ghi chú
Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối
10-11 0 0 -0,30 -0,45 -0,500 -0,651 0,50 0,65
11-14 0 0 -0,45 -0,54 -0,651 -0,738 0,65 0,74
SVTH: Thái Thị Thùy Dung
34
Thuyết minh Khóa luận Tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Mỹ Diệu
Bảng 4.26 Tính toán thủy lực tuyến cống nhánh 20-21-22-23-26
Đoạn ống
Chiều dài
(m)
Diện tích
(ha)
V giả thiết
(m/s)
Thời gian mưa (phút)
ψ
q
(l/s.ha)
η
Q
tt
(l/s)
D
Độ dốc
i
Tổn thất
áp lực (m)
V thực tế
(m/s)
%V
t
m
t
r
t
o
t
TT
20-21 4,30 0,0071 0,50 5 0,0 0,3 5,3 0,9 466,58 1 2,99 200 0,006 0,026 0,52 3,8
21-22 2,11 0,0071 0,52 5 0,0 0,1 5,1 0,9 468,14 1 3,00 200 0,006 0,013 0,52 0,0
22-23 2,28 0,0071 0,52 5 0,0 0,1 5,1 0,9 468,02 1 3,00 200 0,006 0,014 0,52 0,0
23-26 14,50 0,0071 0,52 5 0,0 0,9 5,9 0,9 460,08 1 2,95 200 0,006 0,087 0,52 0,0
Đoạn ống
Cốt mặt đất (m) Cốt vòm ống (m) Cốt đáy ống (m) Độ sâu chôn ống (m)
Ghi chú
Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối
20-21 0 0 -0,30 -0,33 -0,500 -0,526 0,50 0,53 đôktt
21-22 0 0 -0,33 -0,34 -0,526 -0,538 0,53 0,54 đôktt
22-23 0 0 -0,34 -0,35 -0,538 -0,552 0,54 0,55 đôktt
23-26 0 0 -0,35 -0,44 -0,552 -0,639 0,55 0,64 đôktt
Bảng 4.27 Tính toán thủy lực tuyến cống nhánh 28-29-30
Đoạn ống
Chiều dài
(m)
Diện tích
(ha)
V giả thiết
(m/s)
Thời gian mưa (phút)
ψ
q
(l/s.ha)
η
Q
tt
(l/s)
D
Độ dốc
i
Tổn thất
áp lực (m)
V thực tế
(m/s)
%V
t
m
t
r
t
o
t
TT
28-29 19,77 0,0216 0,70 5 0,0 0,9 5,9 0,9 459,96 1 8,93 200 0,006 0,119 0,70 0,0
29-30 2,14 0,0216 0,70 5 0,0 0,1 5,1 0,9 468,48 1 9,10 200 0,006 0,013 0,71 1,4
Đoạn ống
Cốt mặt đất (m) Cốt vòm ống (m) Cốt đáy ống (m) Độ sâu chôn ống (m)
Ghi chú
Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối
28-29 0 0 -0,30 -0,42 -0,500 -0,619 0,50 0,62
29-30 0 0 -0,42 -0,43 -0,619 -0,631 0,62 0,63
SVTH: Thái Thị Thùy Dung
35
Thuyết minh Khóa luận Tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Mỹ Diệu
Bảng 4.28 Tính toán thủy lực tuyến cống nhánh 33-34-35
Đoạn ống
Chiều dài
(m)
Diện tích
(ha)
V giả thiết
(m/s)
Thời gian mưa (phút)
ψ
q
(l/s.ha)
η
Q
tt
(l/s)
D
Độ dốc
i
Tổn thất
áp lực (m)
V thực tế
(m/s)
%V
t
m
t
r
t
o
t
TT
33-34 20,40 0,0340 0,70 5 0,0 1,0 6,0 0,9 459,67 1 14,08 200 0,006 0,122 0,72 2,5
34-35 6,40 0,0512 0,78 5 0,0 0,3 5,3 0,9 466,71 1 21,51 200 0,006 0,038 0,80 2,0
Bảng 4.28 Tính toán thủy lực tuyến cống nhánh 33-34-35 (tiếp theo)
Đoạn ống
Cốt mặt đất (m) Cốt vòm ống (m) Cốt đáy ống (m) Độ sâu chôn ống (m)
Ghi chú
Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối
33-34 0 0 -0,30 -0,42 -0,500 -0,622 0,50 0,62
34-35 0 0 -0,42 -0,46 -0,622 -0,661 0,62 0,66
Bảng 4.29 Tính toán thủy lực tuyến cống nhánh 12-13-14-15-16-17-18-7-8-9-CX1
Đoạn ống
Chiều dài
(m)
Diện tích
(ha)
V giả thiết
(m/s)
Thời gian mưa (phút)
ψ
q
(l/s.ha)
η
Q
tt
(l/s)
D
Độ dốc
i
Tổn thất
áp lực (m)
V thực tế
(m/s)
%V
t
m
t
r
t
o
t
TT
12-13 14,00 0,0393 0,72 5 0,8 0,6 6,5 0,9 454,66 1 16,07 200 0,006 0,084 0,74 2,4
13-14 25,60 0,0815 0,85 5 1,5 1,0 7,5 0,9 444,77 1 32,60 250 0,006 0,154 0,89 4,0
14-15 1,70 0,1431 1,00 5 0 0,1 5,1 0,9 468,95 1 60,41 300 0,006 0,010 1,03 2,7
15-16 4,64 0,1431 1,04 5 0 0,1 5,1 0,9 468,00 1 60,29 300 0,006 0,028 1,03 -1,3
16-17 3,02 0,1431 1,04 5 0 0,1 5,1 0,9 468,53 1 60,36 300 0,006 0,018 1,03 -1,2
17-18 4,50 0,1431 1,04 5 0 0,1 5,1 0,9 468,04 1 60,30 300 0,006 0,027 1,03 -1,3
18-7 13,69 0,2210 1,10 5 0 0,4 5,4 0,9 465,26 1 92,55 350 0,006 0,082 1,14 3,8
7-8 1,70 0,2555 1,15 5 0 0,0 5,0 0,9 469,03 1 107,85 350 0,006 0,010 1,19 3,4
8-9 11,41 0,2555 1,20 5 0 0,3 5,3 0,9 466,27 1 107,21 350 0,006 0,068 1,19 -1,0
9-CX1 2,00 0,2555 1,20 5 0 0,1 5,1 0,9 468,96 1 107,83 350 0,006 0,012 1,19 -1,0
SVTH: Thái Thị Thùy Dung
36
Thuyết minh Khóa luận Tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Mỹ Diệu
Bảng 4.29 Tính toán thủy lực tuyến cống nhánh 12-13-14-15-16-17-18-7-8-9-CX1 (tiếp theo)
Đoạn ống
Cốt mặt đất (m) Cốt vòm ống (m) Cốt đáy ống (m) Độ sâu chôn ống (m)
Ghi chú
Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối
12-13 0 0 -0,30 -0,38 -0,500 -0,584 0,50 0,58
13-14 0 0 -0,38 -0,54 -0,634 -0,788 0,63 0,79
14-15 0 0 -0,75 -0,76 -1,050 -1,060 1,05 1,06
15-16 0 0 -0,76 -0,79 -1,060 -1,088 1,06 1,09
16-17 0 0 -0,79 -0,81 -1,088 -1,106 1,09 1,11
17-18 0 0 -0,81 -0,83 -1,106 -1,133 1,11 1,13
18-7 0 0 -0,92 -1,00 -1,270 -1,352 1,27 1,35
7-8 0 0 -1,00 -1,01 -1,352 -1,362 1,35 1,36
8-9 0 0 -1,01 -1,08 -1,362 -1,431 1,36 1,43
9-CX1 0 0 -1,08 -1,09 -1,431 -1,443 1,43 1,44
Bảng 4.30 Tính toán thủy lực tuyến cống nhánh 24-25-26-27-30-CX2
Đoạn ống
Chiều dài
(m)
Diện tích
(ha)
V giả thiết
(m/s)
Thời gian mưa (phút)
ψ
q
(l/s.ha)
η
Q
tt
(l/s)
D
Độ dốc
i
Tổn thất
áp lực (m)
V thực tế
(m/s)
%V
t
m
t
r
t
o
t
TT
24-25 14,00 0,0562 0,80 5 0,0 0,6 5,6 0,9 463,55 1 23,46 200 0,006 0,084 0,82 2,1
25-26 5,50 0,0562 0,83 5 0,0 0,2 5,2 0,9 467,25 1 23,65 200 0,006 0,033 0,82 -1,3
26-27 9,42 0,0634 0,83 5 0,0 0,4 5,4 0,9 465,64 1 26,55 200 0,006 0,057 0,85 2,4
27-30 10,23 0,0634 0,86 5 0,0 0,4 5,4 0,9 465,45 1 26,54 200 0,006 0,061 0,85 -1,3
30-CX2 4,20 0,0849 0,88 5 0,0 0,2 5,2 0,9 467,89 1 35,76 250 0,006 0,025 0,90 2,7
Đoạn ống
Cốt mặt đất (m) Cốt vòm ống (m) Cốt đáy ống (m) Độ sâu chôn ống (m)
Ghi chú
Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối
24-25 0 0 -0,70 -0,78 -0,900 -0,984 0,90 0,98
25-26 0 0 -0,78 -0,82 -0,984 -1,017 0,98 1,02
26-27 0 0 -0,82 -0,87 -1,017 -1,074 1,02 1,07
27-30 0 0 -0,87 -0,93 -1,074 -1,135 1,07 1,13
30-CX2 0 0 -0,93 -0,96 -1,185 -1,210 1,18 1,21
SVTH: Thái Thị Thùy Dung
37