Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

NHẬN THỨC VỀ MÁY CNC & DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT TỰ ĐỘNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (107.65 KB, 5 trang )

NHẬN THỨC VỀ
MÁY CNC & DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT TỰ ĐỘNG
1- Hiệu máy: Jobber hãng sản xuất: Ấn Độ
Hệ điều hành: Fanuc Seriesoi
Mô tả máy
Mô tả Tiêu chuẩn Tùy chọn
Công suất
Giá dao động
φ500 mm
Thiết bị nâng dao động
φ260 mm
Khoảng mũi chống tâm 425 mm
Đường kính máy cực đại
φ270 mm
Hành trình tối đa theo phương Z 400 mm
Hành trình đảo tối đa theo
phương X
140 mm
Công suất tối đa cần thiết 17 KVA
Khối lượng xấp xỉ 4000 kg
Chiều cao tâm mâm cặp tính từ
mặt đất
1050 mm
Mâm cặp
Tiếng ồn mâm cặp A2–5 A2-6
Khoan thông qua mâm cặp
φ47 mm φ63 mm
Công suất thanh tối đa
φ36 mm φ51 mm
I.D giá đỡ trước
φ80 mm φ100 mm


Tốc độ mâm cặp 50 – 3500
vòng/phút
4000
vòng/phút
Động cơ mâm cặp (Động cơ AC)
cont/30 phút
Fanuc Alpha C6/6000i,
5.5kW/7.5kW
Định tâm
Đường kính trục định tâm 80 mm
Trục định tâm dạng côn MT-4
Trục hãm định tâm 100 mm
Hành trình định tâm cơ bản 235 mm
Áp lực (tối đa cho phép) 500kg @ 20kg/cm
2
Phương X và
Z
Rãnh trượt nghiêng 30
0
Số dao tiện 8
Thiết bị cắt tiêu chuẩn
25 × 25 mm
Đường kính đinh ốc theo phương
X
φ32mm, bước
=10mm
Đường kính đinh ốc theo phương
Z
φ32mm, bước
10mm

Động cơ chạy dao theo phương X Fanuc AC8/2000i,
8Nm
Động cơ chạy dao theo phương Z Fanuc AC8/2000i,
8Nm
Biểu đồ công suất máy : Jobber XL CNC
Hệ CNC : Fanuc Oi-Tiểu Ba
Gói CNC : ACB8i, ACB8i(chạy dao), A6i (mâm cặp) với PSM 11
Điều khiển mâm cặp và động cơ Servo 12.70 KVA
Đơn vị điều khiển điện 1.00 KVA
Động cơ bơm thủy lực 1.40 KVA
Động cơ bơm làm mát 0.30 KVA
Động cơ bơm dầu bôi trơn 0.15 KVA
Băng chuyền 0.20 KVA
Hệ thống làm mát không khí 1.00 KVA
Tổng cộng 16.75 KVA
2- Máy phay CNC
Xác định điểm 0 tự động
Tên máy: ALZMETTALL hãng sản xuất : Đức
BAZ15 CNC
Hệ điều hành : HEIDENHAIN
Độ dài gia công Trục x mm 600
Trục y mm 400
Trục z mm 600 [900]
Khoảng cách giữa mâm cặp tới bàn mm 90-690
[990]
Tiết diện kẹp
mm × mm 750 × 450
Khe chữ T (DIN 650) theo phương X (số × bề rộng ×
khoảng)
Mm

5 × 14 ×
100/80
Khe giữa = khe dẫn hướng
(14
H7
)
Khối lượng tối đa của bàn kg 500
Tải trọng bề mặt tối đa của bàn kg/dm
2
50
Công suất của mâm cặp điều khiển (dòng AC) kW 13
(S6/40%)
Momen cực đại Nm 82
(S6/40%)
Khoảng tốc độ (không bước) vòng/phút 50 – 9000
[13000]
Đầu mâm cặp DIN 2079 SK40
Chuôi côn đứng DIN 69 871-A40
Bulong vặn vào DIN 69 872-19
Lực kéo vào của thiết bị kN 12
Công suất khoan trong thép St 60 (HSS) (v=27.5m/phút,
s=0.2mm/lần đảo)
mm Đường kính
30
Công suất khoan trong thép St 60 (mũi khoan carbit đảo)
(v=200m/phút, s=0.1mm/lần đảo)
mm Đường kính
40
Công suất khoan trong chi tiết đúc bằng sắt xám GG 20
max (v=33m/phút, s=0.2mm/lần đảo)

mm Đường kính
35
Cắt ren trong GG 60 max (v=22m/phút, s=2.5mm/lần
đảo)
M20
Cắt ren trong GG 20 max (v=25m/phút,s=3mm/lần đảo) M24
Công suất máy đối với thép St 60 (v=240m/phút, cm
3
/phút
≈350
s=1.15mm/lần đảo, đường kính thiết bị
=63mm,n=1200vòng/phút,a
e
=52mm,a
p
=2.5mm)
Công suất máy đối với nhôm
(v=800m/phút, s=0.6mm/vòng, đường
kính thiết bị=63mm, n=4000vòng/phút,
a
e
=60mm, a
p
=6mm)
cm
3
/phút
≈860
Tốc độ chạy dao tối đa Trục X-Y m/phút 40
Trục Z m/phút 30

Vị trí thiết bị Hạng mục 15/24 {40}
Khối lượng thiết bị tối đa Kg 4 [6]
{4/10*}}
Lực chạy dao tối đa Trục X-Y N 5000(40%)
Trục Z N 8000(40%)
Độ chính xác về vị trí (trục X-Y-Z) Mm
±0.015
Độ chính xác lặp lại (trục X-Y-Z) Mm
±0.005
Chiều cao máy tối thiểu/tối đa Mm 2400/2700
Khối lượng máy không kể tới các chi tiết Kg 3200
Giá trị tiếng ồn phát ra truyền tới xưởng (chạy không tải)
đối với DIN 45 635
dB(A) <80**)
Chú thích thiết bị trên máy BAZ 15 CNC 60.40
1. điều khiển mâm cặp chính
2. cột hộp
4. dầm
5. yếu tố tiêu chuẩn
6. yếu tố cân bằng
7. rãnh trượt Z (rãnh trượt đầu khoan)
8. nắp rãnh trượt
9. bàn máy
10. mâm cặp
11. bàn dao (tiêu chuẩn)
12. kẹp đôi
13. nắp bảo vệ cửa trượt
14. hệ thống thủy lực
15. băng tải phoi
16. xích truyền lực

1. điều kiện nhiệt độ an toàn chính xác
Môi trường nhiệt
độ an toàn chính
Nhiệt độ an toàn
chính xác (I)
Giá trị 19
0
C – 21
0
C
Phương sai 1.0K/8H
Gradient
Đứng : 0.5K/m
Ngang : 0.5K/m
Môi trường nhiệt
độ an toàn chính
xác với nhiệt độ
hiệu chỉnh tùy
chọn
Nhiệt độ an toàn
chính xác (II)
Giá trị 18
0
C – 22
0
C
Phương sai
1.0K/1H
2.0K/24H
Gradient

Đứng : 1.0K/m
Ngang : 1.0K/m
Nhiệt độ an toàn
chính xác (III)
Giá trị 16
0
C – 26
0
C
Phương sai
1.0K/1H
5.0K/24H
Đứng : 1.0K/m
Ngang : 1.0K/m
2. Độ chính xác của đơn vị chính series máy Beyond-Crysta C500
Tùy thuộc nhiệt độ môi trường (II) được mô tả trong điều kiện nhiệt độ an toàn chính
xác :
Tiêu
chuẩn
thăm dò
Độ chính xác đo
lường chiều dài
theo phương trục
(độ chính xác
chuyển vị tuyến
tính)
Độ chính xác đo
lường chiều dài thể
tích
Khả

năng
lặp
Đặc
tính
ball
bar
ISO 10360-2
TP2/20 MPE
E
=2.2+3L/1000
TP200 MPE
E
=1.9+3L/1000
SP600 MPE
E
=1.7+3L/1000
VDI/VDE2617
TP2/20 U
1
=2.2+3L/1000 U
3
=2.2+3L/1000
TP200 U
1
=1.9+3L/1000 U
3
=1.9+3L/1000
SP600 U
1
=1.7+3L/1000 U

3
=1.7+3L/1000
ANSI/ASME
B89.1.12.M
1.9 7.0
Tiêu
chuẩn
thăm dò
Độ chính xác đo
lường chiều dài
theo phương trục
(độ chính xác
chuyển vị tuyến
tính)
Độ chính xác đo
lường chiều dài thể
tích
Khả
năng
lặp
Đặc
tính
ball
bar
ISO 10360-2
TP2/20 MPE
E
=2.2+4L/1000
TP200 MPE
E

=1.9+4L/1000
SP600 MPE
E
=1.7+4L/1000
VDI/VDE2617
TP2/20 U
1
=2.2+4L/1000 U
3
=2.2+4L/1000
TP200 U
1
=1.9+4L/1000 U
3
=1.9+4L/1000
SP600 U
1
=1.7+4L/1000 U
3
=1.7+4L/1000
ANSI/ASME
B89.1.12.M
1.9 8.0
Tiêu chuẩn thăm

Lỗi thăm dò Kiểm tra lỗi thăm

ISO 10360-2 TP2/20 MPE
P
=2.2

ISO 10360-4 TP200 MPE
P
=1.9
SP600 MPE
P
=1.7
MPE
THP
=3.4µm
(110s)
Beyond-Crysta C544 Beyond-Crysta C574
A 713 1013
B 860 1160
C 1122 1458
C
B
A
705
2185
1585
750
600
145
Z:405
40
1082
722
590
X:505

×