Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

Máy thổi khí của hãng Info Center

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (287.49 KB, 11 trang )

Phụ Lục
PHỤ LỤC
PHỤ LỤC 1: Máy thổi khí của hãng Info Center
Lưu lượng không khí thổi từ 18 – 120 m
3
/h
Ap lực làm việc 1000 – 3000 mmAq
PHỤ LỤC 2: Đặc tính của một số loại máy thổi khí dạng jet
Mã hiệu Hãng sản
xuất
Công
suất
Lưu lượng Ap lực (m)
m
3
kk/h kgO
2
/h
(T)JA - 05 Hung Pump
(Đài Loan)
0,375 5 0,12 0,23 1,5
(T)JA – 10 0,75 10 0,3 0,5 2
(T)JA - 20 1,5 22 0,9 1,1 2,5
(T)JA - 30 2,2 40 1,9 2,2 3,0
(T)JA - 50 3,75 70 2,8 3,3 3,5
OXY 101/10 Caprari
(Italy)
3,39 72 3,0
OXY 101/11 3,85 86,4 3,0
OXY 101/12 4,8 115 3,0
OXY 101/13 6,5 120 3,0


1
Phụ Lục
Flyma-r 314 Flygt
(Thụy Điển)
9,0 10 13,5 2,0 5,5
Flyma-r 315 13,5 13 22 2,0 6,0
Flyma-r 320 22 18 35 2,0 6,0
Flyma-r 323 30 24 48 2,0 6,0
Flyma-r 330 40 30 65 2,0 6,0
PHỤ LỤC 3: Catalogue về đĩa sục khí ( />2
Phụ Lục
Model Đường
kính
(mm)
Kích
thước
bọt(mm)
Đường
kính ống
vào(m)
Lưu lượng khí
Vận hành liên
tục (m
3
/h)
Vận hành gián
đoạn(m
3
/h)
Ecoflex-10 250 1 3 0,04 2,0 4,0 5,0 8,0

Ecoflex-235 240 1 3 0,04 2 3,5 4 7
Ecoflex-250 254 1 3 0,04 2 4 5 8
Ecoflex-316 320 1 3 0,025;0,04 3 6 7 10
Ecoflex-350 355 1 3 0,04 4 8 9 14
Ecoflex-520 520 1 3 0,075 8,5 16 17 30
Ecoflex-10:
Ecoflex-235, 316:
Ecoflex-250, 350
3
Phụ Lục
Ecoflex-520

Hệ thống đĩa sục khí

PHỤ LỤC 4 Catalogue về máy khuấy trộn của hãng Pro – Equipment
4
Phụ Lục
Model Speed
(1/min)
Voltage
(V)
Propeller
(mm)
P (kW) I (A) t ( C)
APM-
200
660 415 250 0,4 0,8 40
APM-
300
1440 3x380 280 2,1 4,6 – 7,5 40

APM-
302
690 3x380 280 0,6 3,4 – 5,0 40
APM-
330
940 3x380 280 1,4 3,8 – 7,2 40
APM-
332
1430 3x380 300 4,9 9,0 - 10,5 40
APM-
334
690 3x380 350 1,1 3,6 – 5,0 40
APM-
400
690 3x380 420 1,8 4,3 – 5,0 40
APM-
402
690 3x380 350 1,4 3,9 – 5,0 40
5

×