Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Giá trị kỳ vọng toán độ mòn tổng hợp (mm)của xilanh động cơ các loại đầu máy diezel d9e, d12e, d13e và d18e ở các cấp sửa chữa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (31.35 KB, 1 trang )

Bảng 2.3. Giá trị kỳ vọng toán độ mòn tổng hợp (mm) của xilanh động cơ
các loại đầu máy diezel D9E, D12E, D13E và D18E ở các cấp sửa chữa

D9E (SG)
(Cấp ky: 200.000 km)
D12E (HN)
(Cấp RS2: 400.000 km)
D12E (ĐN)
(Cấp RS2(2): 400.000 km)
D13E (SG)
(Cấp ky: 200.000 km)
D18E (Vinh)
(Cấp RK2: 500.000 km)
ĐCT ĐCD ĐCT ĐCD ĐCT ĐCD ĐCT ĐCD ĐCT(VT2) ĐCD(VT5)
VG SS VG SS VG SS VG SS VG SS VG SS VG SS VG SS VG SS VG SS
0,1968 0,1692 0,1612 0,1475 0,1613 0,1391 0,0455 0,0417 0,0976 0,0723 0,0632 0,0401 0,1490 0,1120 0,0967 0,0759 0,1294 0,1103 0,0878 0,0708
0,1824 0,1554 0,1505 0,0417 0,0850 0,0516 0,1299 0,0850 0,1198 0,0804
0,1678 0,0886 0,0683 0,1099 0,1006


Bảng 2. 4. Giá trị cờng độ hao mòn tổng hợp (mm/10
5
km) của xilanh các loại động cơ
đầu máy diezel D9E, D12E, D13E và D18E sử dụng trong ngành đờng sắt Việt Nam

D9E (SG) D12E (HN) D12E (ĐN) D13E (SG) D18E (Vinh)
ĐCT ĐCD ĐCT ĐCD ĐCT ĐCD ĐCT ĐCD ĐCT ĐCD
VG SS VG SS VG SS VG SS VG SS VG SS VG SS VG SS VG SS VG SS
0,0984 0,0846 0,0806 0,0738 0,0403 0,0348 0,0114 0,0104 0,0244 0,0181 0,0158 0,0100 0,0744 0,0560 0,0485 0,0380 0,0259 0,0221 0,0176 0,0142
0,0911 0,0776 0,0376 0,0104 0,0212 0,0129 0,0646 0,0425 0,0234 0,0161
0,0839 0,0222 0,0171 0,0550 0,0201


Tỷ lệ cờng độ hao mòn Tỷ lệ cờng độ hao mòn Tỷ lệ cờng độ hao mòn Tỷ lệ cờng độ hao mòn Tỷ lệ cờng độ hao mòn
ĐCT ĐCD ĐCT ĐCD ĐCT ĐCD ĐCT ĐCD ĐCT ĐCD
VG/SS VG/SS VG/SS VG/SS VG/SS VG/SS VG/SS VG/SS VG/SS VG/SS
1,16 1,09 1,158 1,096 1,348 1,58 1,3285 1,176 1,172 1,239
ĐCT/ĐCD ĐCT/ĐCD ĐCT/ĐCD ĐCT/ĐCD ĐCT/ĐCD
1,17 3,62 1,64 1,52 1,45





36

×